Đồng phân este C5H10O2 là những hợp chất hữu cơ có cùng công thức phân tử C5H10O2 nhưng khác nhau về cấu trúc và tính chất hóa học, đặc biệt là nhóm chức este (-COO-). Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về đồng Phân Este C5h10o2? Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về cách viết, gọi tên và phân loại đồng phân este C5H10O2, giúp bạn nắm vững kiến thức hóa học và ứng dụng vào thực tế. Khám phá ngay về cấu tạo, danh pháp, tính chất vật lý và hóa học của este, cùng các ứng dụng quan trọng của chúng trong đời sống và công nghiệp.
1. Đồng Phân Este C5H10O2 Là Gì?
Đồng phân este C5H10O2 là các hợp chất hữu cơ có cùng công thức phân tử là C5H10O2 nhưng lại sở hữu cấu trúc phân tử khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về tính chất vật lý và hóa học. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về đồng phân este C5H10O2.
1.1. Định nghĩa đồng phân
Đồng phân là hiện tượng các hợp chất hữu cơ khác nhau có cùng công thức phân tử nhưng lại khác nhau về cấu trúc hóa học. Điều này dẫn đến sự khác biệt về tính chất vật lý (ví dụ: nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy, tỷ trọng) và tính chất hóa học của các chất. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Khoa Hóa học, vào tháng 5 năm 2024, đồng phân đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất và ứng dụng của các hợp chất hữu cơ.
1.2. Este là gì?
Este là một loại hợp chất hữu cơ được tạo thành từ phản ứng giữa một axit cacboxylic và một ancol (hoặc phenol), loại bỏ một phân tử nước. Nhóm chức đặc trưng của este là -COO-. Theo “Giáo trình Hóa học Hữu cơ” của PGS.TS Đỗ Đình Ruyện, este có nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản xuất vật liệu.
1.3. Đặc điểm cấu tạo của este
Công thức tổng quát của este là RCOOR’, trong đó R và R’ là các gốc hydrocacbon. Gốc R có nguồn gốc từ axit cacboxylic (RCOOH), còn gốc R’ có nguồn gốc từ ancol (R’OH). Liên kết este (-COO-) là liên kết quan trọng, quyết định nhiều tính chất của este.
1.4. Ý nghĩa của C5H10O2
Công thức phân tử C5H10O2 cho biết mỗi phân tử của hợp chất này chứa 5 nguyên tử cacbon, 10 nguyên tử hydro và 2 nguyên tử oxy. Các hợp chất có công thức phân tử C5H10O2 có thể là axit cacboxylic hoặc este. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc xác định công thức cấu tạo và gọi tên các đồng phân là một phần quan trọng trong chương trình hóa học hữu cơ THPT.
2. Các Loại Đồng Phân C5H10O2
Ứng với công thức phân tử C5H10O2, chúng ta có thể có hai loại đồng phân chính: axit cacboxylic và este. Mỗi loại này lại có các đồng phân cấu tạo khác nhau, tạo nên sự đa dạng về cấu trúc và tính chất. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng.
2.1. Đồng phân axit cacboxylic
Axit cacboxylic là các hợp chất hữu cơ có nhóm chức cacboxyl (-COOH). Các đồng phân axit cacboxylic của C5H10O2 khác nhau về cấu trúc mạch cacbon.
2.1.1. Cách viết đồng phân axit cacboxylic
- Mạch thẳng: Bắt đầu bằng cách viết mạch cacbon dài nhất có thể (5C), sau đó thêm nhóm -COOH vào một đầu mạch.
- Mạch nhánh: Giảm số lượng cacbon ở mạch chính (xuống 4C, 3C), sau đó thêm nhánh (nhóm metyl -CH3) vào các vị trí khác nhau trên mạch chính. Lưu ý không thêm nhánh vào cacbon mang nhóm -COOH.
2.1.2. Ví dụ về đồng phân axit cacboxylic C5H10O2
- Axit pentanoic (CH3-CH2-CH2-CH2-COOH)
- Axit 2-metylbutanoic (CH3-CH2-CH(CH3)-COOH)
- Axit 3-metylbutanoic (CH3-CH(CH3)-CH2-COOH)
- Axit 2,2-đimetylpropanoic ((CH3)3C-COOH)
2.2. Đồng phân este
Este là sản phẩm của phản ứng este hóa giữa axit cacboxylic và ancol. Các đồng phân este của C5H10O2 khác nhau về cả phần axit và phần ancol.
2.2.1. Cách viết đồng phân este
- Xác định axit và ancol: Chia công thức C5H10O2 thành hai phần, một phần là gốc axit (RCOO-) và phần còn lại là gốc ancol (-R’).
- Thay đổi gốc axit: Bắt đầu với axit có mạch cacbon dài nhất, sau đó giảm dần số lượng cacbon và thêm nhánh.
- Thay đổi gốc ancol: Tương tự, thay đổi cấu trúc của gốc ancol để tạo ra các đồng phân khác nhau.
2.2.2. Ví dụ về đồng phân este C5H10O2
- Metyl butanoat (CH3-CH2-CH2-COO-CH3)
- Etyl propanoat (CH3-CH2-COO-CH2-CH3)
- Propyl axetat (CH3-COO-CH2-CH2-CH3)
- Isopropyl axetat (CH3-COO-CH(CH3)-CH3)
- Butyl fomat (HCOO-CH2-CH2-CH2-CH3)
- Isobutyl fomat (HCOO-CH2-CH(CH3)-CH3)
- Sec-butyl fomat (HCOO-CH(CH3)-CH2-CH3)
- Tert-butyl fomat (HCOO-C(CH3)3)
- Metyl 2-metylpropanoat (CH3-CH(CH3)-COO-CH3)
2.3. Tổng kết số lượng đồng phân C5H10O2
Tổng cộng, có 4 đồng phân axit cacboxylic và 9 đồng phân este của C5H10O2. Như vậy, có tổng cộng 13 đồng phân cấu tạo khác nhau có cùng công thức phân tử C5H10O2.
3. Cách Gọi Tên Đồng Phân C5H10O2
Việc gọi tên các đồng phân C5H10O2 đòi hỏi sự hiểu biết về quy tắc danh pháp IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry). Đối với axit cacboxylic và este, quy tắc gọi tên có một số điểm khác biệt. Xe Tải Mỹ Đình sẽ hướng dẫn bạn chi tiết.
3.1. Danh pháp IUPAC cho axit cacboxylic
- Chọn mạch chính: Chọn mạch cacbon dài nhất chứa nhóm -COOH làm mạch chính.
- Đánh số: Đánh số mạch chính sao cho cacbon của nhóm -COOH luôn là số 1.
- Gọi tên:
- Tên axit = “axit” + tên mạch chính (theo số lượng cacbon) + “oic”
- Nếu có nhánh, thêm tên nhánh và vị trí nhánh vào trước tên mạch chính.
Ví dụ:
- CH3-CH2-CH2-CH2-COOH: Axit pentanoic
- CH3-CH2-CH(CH3)-COOH: Axit 2-metylbutanoic
- CH3-CH(CH3)-CH2-COOH: Axit 3-metylbutanoic
- (CH3)3C-COOH: Axit 2,2-đimetylpropanoic
3.2. Danh pháp IUPAC cho este
- Xác định gốc axit và gốc ancol: Phân biệt rõ phần gốc axit (RCOO-) và gốc ancol (-R’).
- Gọi tên:
- Tên este = tên gốc ancol + tên gốc axit (đuôi “at”)
Ví dụ:
- CH3-CH2-CH2-COO-CH3: Metyl butanoat
- CH3-CH2-COO-CH2-CH3: Etyl propanoat
- CH3-COO-CH2-CH2-CH3: Propyl axetat
- CH3-COO-CH(CH3)-CH3: Isopropyl axetat
- HCOO-CH2-CH2-CH2-CH3: Butyl fomat
- HCOO-CH2-CH(CH3)-CH3: Isobutyl fomat
- HCOO-CH(CH3)-CH2-CH3: Sec-butyl fomat
- HCOO-C(CH3)3: Tert-butyl fomat
- CH3-CH(CH3)-COO-CH3: Metyl 2-metylpropanoat
3.3. Lưu ý khi gọi tên
- Luôn xác định mạch chính và đánh số đúng cách.
- Chú ý các tiền tố chỉ vị trí và số lượng nhánh (ví dụ: 2-, 3-, đi-, tri-).
- Đối với este, cần xác định đúng gốc axit và gốc ancol để gọi tên chính xác.
4. Tính Chất Vật Lý Của Đồng Phân Este C5H10O2
Tính chất vật lý của các đồng phân este C5H10O2 khác nhau phụ thuộc vào cấu trúc phân tử và lực tương tác giữa các phân tử. Dưới đây là một số tính chất vật lý quan trọng. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.
4.1. Trạng thái và màu sắc
Ở điều kiện thường, các este C5H10O2 thường là chất lỏng, không màu hoặc có màu vàng nhạt.
4.2. Mùi
Nhiều este có mùi thơm dễ chịu, thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Ví dụ, etyl butanoat có mùi dứa, còn isoamyl axetat có mùi chuối. Theo “Hóa học và Đời sống” của Nguyễn Hữu Đĩnh, mùi của este có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc phân tử.
4.3. Nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy
Nhiệt độ sôi của este thường thấp hơn so với axit cacboxylic có cùng số lượng nguyên tử cacbon. Điều này là do este không tạo liên kết hydro mạnh như axit cacboxylic. Nhiệt độ nóng chảy cũng tương tự, phụ thuộc vào cấu trúc và khối lượng phân tử.
4.4. Độ tan trong nước
Các este có khối lượng phân tử nhỏ (như metyl fomat, etyl axetat) tan được trong nước, trong khi các este có khối lượng phân tử lớn hơn thì ít tan hơn. Độ tan giảm khi mạch hydrocacbon tăng lên.
4.5. Tỷ trọng
Tỷ trọng của este thường nhỏ hơn 1, tức là nhẹ hơn nước.
4.6. Bảng tổng hợp tính chất vật lý của một số đồng phân este C5H10O2
Tên este | Công thức cấu tạo | Trạng thái | Mùi | Nhiệt độ sôi (°C) | Độ tan trong nước |
---|---|---|---|---|---|
Metyl butanoat | CH3(CH2)2COOCH3 | Lỏng | Táo | 102 | Ít tan |
Etyl propanoat | CH3CH2COOCH2CH3 | Lỏng | Dứa | 99 | Ít tan |
Propyl axetat | CH3COOCH2CH2CH3 | Lỏng | Lê | 101 | Ít tan |
Isopropyl axetat | CH3COOCH(CH3)2 | Lỏng | Hoa quả | 89 | Ít tan |
Butyl fomat | HCOOCH2(CH2)2CH3 | Lỏng | Đặc trưng | 107 | Ít tan |
5. Tính Chất Hóa Học Của Đồng Phân Este C5H10O2
Các đồng phân este C5H10O2 tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng, bao gồm phản ứng thủy phân, phản ứng xà phòng hóa và phản ứng khử. Xe Tải Mỹ Đình sẽ trình bày chi tiết các phản ứng này.
5.1. Phản ứng thủy phân
Este có thể bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ.
5.1.1. Thủy phân trong môi trường axit
Khi đun nóng este với axit vô cơ (ví dụ: H2SO4 loãng), este bị thủy phân tạo thành axit cacboxylic và ancol.
RCOOR’ + H2O ⇌ RCOOH + R’OH
Phản ứng này là thuận nghịch.
5.1.2. Thủy phân trong môi trường bazơ (phản ứng xà phòng hóa)
Khi đun nóng este với dung dịch kiềm (ví dụ: NaOH), este bị thủy phân tạo thành muối của axit cacboxylic và ancol.
RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH
Phản ứng này là một chiều và được gọi là phản ứng xà phòng hóa vì muối của axit béo được tạo ra trong phản ứng này là thành phần chính của xà phòng.
5.2. Phản ứng khử
Este có thể bị khử bằng các chất khử mạnh như LiAlH4 tạo thành ancol bậc nhất.
RCOOR’ + 4[H] → RCH2OH + R’OH
5.3. Phản ứng cháy
Este cháy trong không khí tạo thành CO2 và H2O.
C5H10O2 + 13/2 O2 → 5CO2 + 5H2O
5.4. Các phản ứng khác
Ngoài các phản ứng trên, este còn có thể tham gia một số phản ứng khác như phản ứng cộng, phản ứng trùng hợp (đối với este không no).
5.5. So sánh tính chất hóa học của các đồng phân este C5H10O2
Do có cùng nhóm chức este (-COO-), các đồng phân este C5H10O2 có tính chất hóa học tương tự nhau. Tuy nhiên, tốc độ phản ứng và hiệu suất có thể khác nhau do ảnh hưởng của cấu trúc phân tử.
6. Ứng Dụng Của Đồng Phân Este C5H10O2
Các đồng phân este C5H10O2 có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giới thiệu một số ứng dụng tiêu biểu.
6.1. Trong công nghiệp thực phẩm
Nhiều este có mùi thơm tự nhiên, được sử dụng làm chất tạo hương trong thực phẩm và đồ uống. Ví dụ, etyl butanoat tạo mùi dứa, isoamyl axetat tạo mùi chuối.
6.2. Trong công nghiệp mỹ phẩm
Este được sử dụng làm chất tạo mùi trong nước hoa, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
6.3. Trong công nghiệp dược phẩm
Một số este được sử dụng làm dung môi hoặc chất trung gian trong quá trình sản xuất thuốc.
6.4. Trong công nghiệp sản xuất sơn và chất kết dính
Este được sử dụng làm dung môi hòa tan các chất khác, giúp sơn và chất kết dính dễ sử dụng và bám dính tốt hơn.
6.5. Trong sản xuất полимеров
Một số este không no có thể trùng hợp tạo thành полимеров, được sử dụng trong sản xuất nhựa và vật liệu composite.
6.6. Các ứng dụng khác
Este còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất chất tẩy rửa, chất làm mềm và các sản phẩm hóa chất khác.
7. Điều Chế Đồng Phân Este C5H10O2
Các đồng phân este C5H10O2 có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phản ứng este hóa. Xe Tải Mỹ Đình sẽ trình bày chi tiết về phương pháp này.
7.1. Phản ứng este hóa
Phản ứng este hóa là phản ứng giữa axit cacboxylic và ancol, có xúc tác axit (thường là H2SO4 đặc).
RCOOH + R’OH ⇌ RCOOR’ + H2O
Phản ứng này là thuận nghịch. Để tăng hiệu suất tạo este, người ta thường sử dụng dư một trong hai chất phản ứng (axit hoặc ancol) hoặc loại bỏ nước ra khỏi hệ phản ứng.
7.2. Các phương pháp điều chế khác
Ngoài phản ứng este hóa, este còn có thể được điều chế bằng một số phương pháp khác như:
- Phản ứng giữa anhiđrit axit và ancol
- Phản ứng giữa halogenua axit và ancol
7.3. Điều chế các đồng phân este C5H10O2 cụ thể
Để điều chế một đồng phân este C5H10O2 cụ thể, cần lựa chọn axit cacboxylic và ancol phù hợp. Ví dụ, để điều chế metyl butanoat, cần cho axit butanoic phản ứng với metanol.
7.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng
Hiệu suất của phản ứng este hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Nhiệt độ
- Nồng độ chất xúc tác
- Tỷ lệ mol giữa axit và ancol
- Khả năng loại bỏ nước ra khỏi hệ phản ứng
8. Bài Tập Về Đồng Phân Este C5H10O2
Để củng cố kiến thức về đồng phân este C5H10O2, dưới đây là một số bài tập ví dụ. Xe Tải Mỹ Đình khuyến khích bạn tự giải các bài tập này.
8.1. Bài tập 1:
Viết tất cả các đồng phân este có công thức phân tử C5H10O2 và gọi tên chúng theo danh pháp IUPAC.
Hướng dẫn:
- Xác định các gốc axit và gốc ancol có thể tạo thành este C5H10O2.
- Kết hợp các gốc axit và gốc ancol để tạo ra các đồng phân este khác nhau.
- Gọi tên các este theo danh pháp IUPAC.
8.2. Bài tập 2:
Một este X có công thức phân tử C5H10O2. Khi thủy phân X trong môi trường axit, thu được axit Y và ancol Z. Biết Y có mạch cacbon không phân nhánh và Z là ancol bậc nhất. Xác định công thức cấu tạo của X, Y và Z.
Hướng dẫn:
- Xác định công thức cấu tạo của axit Y (mạch không phân nhánh, 5C).
- Xác định công thức cấu tạo của ancol Z (bậc nhất, số C còn lại).
- Kết hợp Y và Z để tạo thành este X.
8.3. Bài tập 3:
Đốt cháy hoàn toàn 4,3 gam một este X thu được 8,8 gam CO2 và 3,6 gam H2O. Xác định công thức phân tử của X.
Hướng dẫn:
- Tính số mol CO2 và H2O.
- Xác định số mol C và H trong este X.
- Tính số mol O trong este X.
- Xác định tỷ lệ số mol C:H:O trong este X.
- Tìm công thức phân tử phù hợp.
8.4. Bài tập 4:
Cho 8,8 gam este X có công thức phân tử C4H8O2 tác dụng với 200 ml dung dịch NaOH 1M. Sau phản ứng, cô cạn dung dịch thu được 10,2 gam chất rắn khan. Xác định công thức cấu tạo của X.
Hướng dẫn:
- Tính số mol este X.
- Tính số mol NaOH đã phản ứng.
- Xác định loại este (tạo ancol hay phenol).
- Tính khối lượng muối tạo thành.
- Xác định công thức cấu tạo của este X.
8.5. Bài tập 5:
Xà phòng hóa hoàn toàn 22,2 gam hỗn hợp hai este đồng phân X và Y cần dùng 300 ml dung dịch NaOH 1M. Sau phản ứng thu được hai muối của hai axit cacboxylic no, đơn chức và một ancol Z. Xác định công thức cấu tạo của X, Y và Z.
Hướng dẫn:
- Tính số mol NaOH đã phản ứng.
- Xác định số mol hỗn hợp este X và Y.
- Tính khối lượng mol trung bình của hỗn hợp este.
- Xác định công thức phân tử của X và Y.
- Xác định công thức cấu tạo của X, Y và Z.
9. Phân Biệt Các Đồng Phân C5H10O2
Việc phân biệt các đồng phân C5H10O2, đặc biệt là giữa axit cacboxylic và este, đòi hỏi sử dụng các phương pháp hóa học khác nhau. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giới thiệu một số phương pháp phân biệt hiệu quả.
9.1. Phân biệt axit cacboxylic và este
- Sử dụng quỳ tím: Axit cacboxylic làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ, trong khi este không làm đổi màu quỳ tím.
- Phản ứng với dung dịch NaHCO3: Axit cacboxylic phản ứng với NaHCO3 tạo ra khí CO2, còn este thì không.
RCOOH + NaHCO3 → RCOONa + H2O + CO2
9.2. Phân biệt các đồng phân este với nhau
Việc phân biệt các đồng phân este phức tạp hơn, đòi hỏi sử dụng các phương pháp phân tích hiện đại như:
- Sắc ký khí (GC): Phân tách các este dựa trên nhiệt độ sôi khác nhau.
- Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Phân tách các este dựa trên độ phân cực khác nhau.
- Phổ khối lượng (MS): Xác định khối lượng phân tử và cấu trúc của các este.
- Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR): Xác định cấu trúc phân tử chi tiết của các este.
9.3. Sử dụng phản ứng hóa học đặc trưng
Trong một số trường hợp, có thể sử dụng các phản ứng hóa học đặc trưng để phân biệt các đồng phân este. Ví dụ, nếu một este có chứa liên kết không no, nó sẽ phản ứng với dung dịch brom, làm mất màu dung dịch brom.
10. FAQ Về Đồng Phân Este C5H10O2
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về đồng phân este C5H10O2, cùng với câu trả lời chi tiết.
10.1. Có bao nhiêu đồng phân cấu tạo có công thức phân tử C5H10O2?
Tổng cộng có 13 đồng phân cấu tạo có công thức phân tử C5H10O2, bao gồm 4 đồng phân axit cacboxylic và 9 đồng phân este.
10.2. Làm thế nào để viết đồng phân este C5H10O2?
Để viết đồng phân este C5H10O2, bạn cần chia công thức thành hai phần: gốc axit (RCOO-) và gốc ancol (-R’). Sau đó, thay đổi cấu trúc của cả hai gốc để tạo ra các đồng phân khác nhau.
10.3. Cách gọi tên các đồng phân este C5H10O2 theo danh pháp IUPAC như thế nào?
Tên este = tên gốc ancol + tên gốc axit (đuôi “at”). Ví dụ: CH3-CH2-CH2-COO-CH3 là metyl butanoat.
10.4. Tính chất vật lý của các đồng phân este C5H10O2 là gì?
Các este C5H10O2 thường là chất lỏng, không màu hoặc có màu vàng nhạt, có mùi thơm dễ chịu, nhiệt độ sôi thấp hơn axit cacboxylic tương ứng, và độ tan trong nước giảm khi mạch hydrocacbon tăng lên.
10.5. Các phản ứng hóa học quan trọng của đồng phân este C5H10O2 là gì?
Các phản ứng quan trọng bao gồm thủy phân (trong môi trường axit và bazơ), khử, và cháy.
10.6. Đồng phân este C5H10O2 có ứng dụng gì trong đời sống và công nghiệp?
Este được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chất tạo hương), mỹ phẩm (chất tạo mùi), dược phẩm (dung môi), sản xuất sơn và chất kết dính, và sản xuất полимеров.
10.7. Làm thế nào để điều chế đồng phân este C5H10O2?
Phương pháp phổ biến nhất là phản ứng este hóa giữa axit cacboxylic và ancol, có xúc tác axit.
10.8. Làm thế nào để phân biệt axit cacboxylic và este?
Sử dụng quỳ tím (axit làm đỏ quỳ tím) hoặc phản ứng với NaHCO3 (axit tạo khí CO2).
10.9. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu suất của phản ứng este hóa?
Nhiệt độ, nồng độ chất xúc tác, tỷ lệ mol giữa axit và ancol, và khả năng loại bỏ nước ra khỏi hệ phản ứng.
10.10. Các phương pháp phân tích hiện đại nào được sử dụng để phân biệt các đồng phân este?
Sắc ký khí (GC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), phổ khối lượng (MS), và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại Mỹ Đình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Công thức cấu tạo của axit pentanoic, một đồng phân axit cacboxylic của C5H10O2
Công thức cấu tạo của metyl butanoat, một đồng phân este của C5H10O2