Độ dịch chuyển và quãng đường đi được của vật có độ lớn bằng nhau khi vật chuyển động thẳng và theo một hướng duy nhất; Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này. Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự khác biệt giữa hai khái niệm này, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa và ứng dụng thực tế trong lĩnh vực vận tải và logistics, cùng với các thông tin hữu ích về xe tải và dịch vụ liên quan tại khu vực Mỹ Đình. Từ đó, bạn sẽ nắm vững kiến thức về chuyển động, vận tốc và gia tốc.
1. Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được Là Gì?
Độ dịch chuyển và quãng đường đi được là hai khái niệm quan trọng trong vật lý, đặc biệt khi nghiên cứu về chuyển động của vật thể. Tuy có liên quan mật thiết, nhưng chúng lại biểu thị hai khía cạnh khác nhau của chuyển động. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng phân tích định nghĩa và sự khác biệt giữa chúng.
1.1. Định Nghĩa Độ Dịch Chuyển
Độ dịch chuyển là một đại lượng vectơ, được xác định bằng khoảng cách ngắn nhất giữa điểm đầu và điểm cuối của chuyển động, có hướng từ điểm đầu đến điểm cuối.
Ví dụ: Một chiếc xe tải di chuyển từ Hà Nội đến Hải Phòng. Độ dịch chuyển là đoạn thẳng nối Hà Nội và Hải Phòng, không phụ thuộc vào việc xe đi theo đường nào.
1.2. Định Nghĩa Quãng Đường Đi Được
Quãng đường đi được là một đại lượng vô hướng, đo tổng độ dài đường đi mà vật đã di chuyển trong suốt quá trình chuyển động.
Ví dụ: Chiếc xe tải đi từ Hà Nội đến Hải Phòng có thể đi theo nhiều tuyến đường khác nhau, ví dụ như qua Quốc lộ 5 hoặc cao tốc Hà Nội – Hải Phòng. Quãng đường đi được sẽ là tổng chiều dài của tuyến đường mà xe đã đi.
1.3. Phân Biệt Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được
Đặc Điểm | Độ Dịch Chuyển | Quãng Đường Đi Được |
---|---|---|
Bản chất | Đại lượng vectơ (có độ lớn và hướng) | Đại lượng vô hướng (chỉ có độ lớn) |
Định nghĩa | Khoảng cách ngắn nhất giữa điểm đầu và điểm cuối, có hướng | Tổng độ dài đường đi mà vật đã di chuyển |
Giá trị | Có thể âm, dương hoặc bằng không | Luôn dương hoặc bằng không |
Phụ thuộc vào | Vị trí điểm đầu và điểm cuối | Hình dạng quỹ đạo chuyển động |
Ứng dụng | Xác định sự thay đổi vị trí của vật, tính vận tốc trung bình | Xác định tổng quãng đường di chuyển, tính tốc độ trung bình |
Ví dụ | Xe đi từ A đến B rồi quay lại A, độ dịch chuyển bằng 0 | Xe đi từ A đến B rồi quay lại A, quãng đường đi được bằng 2 lần khoảng cách từ A đến B |
Công thức tính | Δd = d_cuối – d_đầu | S = ∫ |
Đơn vị đo lường | mét (m), kilômét (km) | mét (m), kilômét (km) |
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể. Một người đi bộ từ điểm A đến điểm B cách nhau 10 mét theo đường thẳng, sau đó quay ngược lại đi 3 mét đến điểm C. Độ dịch chuyển của người này là 7 mét (từ A đến C), trong khi quãng đường đi được là 13 mét (10 mét từ A đến B và 3 mét từ B đến C).
2. Khi Nào Độ Lớn Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được Bằng Nhau?
Độ lớn của độ dịch chuyển và quãng đường đi được bằng nhau khi vật chuyển động thẳng và theo một hướng duy nhất. Điều này có nghĩa là vật không đổi hướng trong suốt quá trình chuyển động.
2.1. Chuyển Động Thẳng Đều
Trong chuyển động thẳng đều, vật di chuyển trên một đường thẳng với vận tốc không đổi. Vì vật không đổi hướng, quãng đường đi được chính là độ dài của đoạn thẳng nối điểm đầu và điểm cuối, tức là bằng độ lớn của độ dịch chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải chạy thẳng đều trên đường cao tốc từ Hà Nội đến Lạng Sơn. Quãng đường xe đi được và độ lớn độ dịch chuyển của xe bằng nhau.
2.2. Chuyển Động Thẳng Biến Đổi Đều
Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, vật di chuyển trên một đường thẳng với gia tốc không đổi. Mặc dù vận tốc của vật thay đổi, nhưng nếu vật không đổi hướng, quãng đường đi được vẫn bằng độ lớn của độ dịch chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải tăng tốc đều từ 0 km/h lên 60 km/h trên một đoạn đường thẳng. Quãng đường xe đi được và độ lớn độ dịch chuyển của xe bằng nhau.
2.3. Các Trường Hợp Khác
Ngoài hai trường hợp trên, độ lớn độ dịch chuyển và quãng đường đi được cũng bằng nhau khi vật chuyển động trên một đường thẳng bất kỳ, miễn là không đổi hướng.
Ví dụ: Một chiếc xe tải chở hàng đi trên một con đường thẳng nhưng không đều, đôi khi nhanh, đôi khi chậm, nhưng vẫn giữ nguyên hướng đi. Quãng đường xe đi được và độ lớn độ dịch chuyển của xe bằng nhau.
3. Các Trường Hợp Độ Lớn Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được Khác Nhau
Độ lớn của độ dịch chuyển và quãng đường đi được khác nhau khi vật chuyển động không thẳng hoặc đổi hướng trong quá trình chuyển động.
3.1. Chuyển Động Cong
Khi vật chuyển động trên một đường cong, quãng đường đi được luôn lớn hơn độ lớn của độ dịch chuyển. Điều này là do quãng đường đi được là tổng độ dài của đường cong, trong khi độ dịch chuyển là đoạn thẳng nối điểm đầu và điểm cuối.
Ví dụ: Một chiếc xe tải di chuyển trên một đường vòng cung. Quãng đường xe đi được lớn hơn độ lớn độ dịch chuyển của xe.
3.2. Chuyển Động Đổi Hướng
Khi vật đổi hướng trong quá trình chuyển động, quãng đường đi được cũng lớn hơn độ lớn của độ dịch chuyển. Điều này là do quãng đường đi được tính tổng độ dài của tất cả các đoạn đường mà vật đã đi, trong khi độ dịch chuyển chỉ tính khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối.
Ví dụ: Một chiếc xe tải đi từ A đến B, sau đó quay lại C. Quãng đường xe đi được là tổng quãng đường AB và BC, trong khi độ lớn độ dịch chuyển chỉ là khoảng cách AC.
3.3. Chuyển Động Zigzag
Chuyển động zigzag là một dạng chuyển động đổi hướng liên tục. Trong trường hợp này, quãng đường đi được sẽ lớn hơn rất nhiều so với độ lớn của độ dịch chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải di chuyển trong thành phố với nhiều ngã rẽ. Quãng đường xe đi được lớn hơn rất nhiều so với độ lớn độ dịch chuyển của xe.
4. Ứng Dụng Của Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được Trong Vận Tải
Độ dịch chuyển và quãng đường đi được là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vận tải, đặc biệt là trong việc quản lý và tối ưu hóa hoạt động của xe tải.
4.1. Xác Định Hiệu Quả Tuyến Đường
Trong vận tải hàng hóa, việc lựa chọn tuyến đường hiệu quả là rất quan trọng để tiết kiệm thời gian và chi phí. Bằng cách so sánh độ dịch chuyển và quãng đường đi được của các tuyến đường khác nhau, người quản lý có thể chọn ra tuyến đường tối ưu nhất.
Ví dụ: Một công ty vận tải cần vận chuyển hàng hóa từ Hà Nội đến Đà Nẵng. Họ có thể lựa chọn đi theo Quốc lộ 1A hoặc đường Hồ Chí Minh. Mặc dù đường Hồ Chí Minh có thể dài hơn về quãng đường đi được, nhưng nếu độ dịch chuyển trên tuyến đường này gần bằng quãng đường đi được hơn so với Quốc lộ 1A (do ít khúc cua và đoạn đường xấu hơn), thì đây có thể là lựa chọn tốt hơn.
4.2. Tính Toán Chi Phí Vận Chuyển
Chi phí vận chuyển thường được tính dựa trên quãng đường đi được, vì nó liên quan trực tiếp đến lượng nhiên liệu tiêu thụ và hao mòn xe. Tuy nhiên, độ dịch chuyển cũng có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng xe.
Ví dụ: Hai xe tải cùng vận chuyển một lượng hàng hóa từ A đến B. Xe tải 1 đi quãng đường dài hơn nhưng có độ dịch chuyển lớn hơn (do đi đường thẳng hơn), trong khi xe tải 2 đi quãng đường ngắn hơn nhưng có độ dịch chuyển nhỏ hơn (do đi đường vòng). Mặc dù xe tải 1 tốn nhiều nhiên liệu hơn, nhưng nó có thể hoàn thành công việc nhanh hơn và giảm chi phí nhân công.
4.3. Quản Lý Lộ Trình Xe Tải
Trong hệ thống quản lý đội xe (Fleet Management System), độ dịch chuyển và quãng đường đi được là hai thông số quan trọng giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của từng xe.
Ví dụ: Bằng cách theo dõi độ dịch chuyển và quãng đường đi được của một xe tải trong một khoảng thời gian nhất định, người quản lý có thể biết được xe có đang đi đúng lộ trình hay không, có dừng đỗ quá nhiều hay không, và có dấu hiệu bất thường nào hay không.
4.4. Xác Định Vị Trí Và Hướng Di Chuyển
Độ dịch chuyển, với bản chất là một đại lượng vectơ, cung cấp thông tin về cả khoảng cách và hướng di chuyển của xe. Điều này rất quan trọng trong việc định vị xe và theo dõi lộ trình di chuyển của nó.
Ví dụ: Hệ thống định vị GPS sử dụng độ dịch chuyển để xác định vị trí hiện tại của xe tải và hướng di chuyển của nó. Thông tin này được sử dụng để hướng dẫn lái xe, cảnh báo về các đoạn đường xấu, và cung cấp thông tin giao thông trực tiếp.
5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ dịch chuyển và quãng đường đi được của một chiếc xe tải, bao gồm:
5.1. Địa Hình
Địa hình là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quãng đường đi được. Các khu vực đồi núi, đường quanh co hoặc đường xấu có thể làm tăng đáng kể quãng đường đi được so với độ dịch chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải đi từ Hà Giang đến Lào Cai sẽ phải di chuyển trên địa hình đồi núi, với nhiều khúc cua và đoạn đường dốc. Quãng đường đi được sẽ lớn hơn nhiều so với độ dịch chuyển.
5.2. Điều Kiện Giao Thông
Tình trạng giao thông cũng ảnh hưởng lớn đến quãng đường đi được. Tắc nghẽn giao thông, đèn đỏ, và các sự cố giao thông có thể làm tăng quãng đường đi được và thời gian di chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải di chuyển trong nội thành Hà Nội vào giờ cao điểm sẽ phải đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Quãng đường xe đi được sẽ dài hơn và thời gian di chuyển sẽ lâu hơn so với khi đi vào giờ thấp điểm.
5.3. Lộ Trình
Lựa chọn lộ trình cũng là một yếu tố quan trọng. Các tuyến đường khác nhau có thể có độ dài và độ phức tạp khác nhau, ảnh hưởng đến quãng đường đi được và thời gian di chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải đi từ TP.HCM đến Cần Thơ có thể lựa chọn đi theo Quốc lộ 1A hoặc cao tốc TP.HCM – Trung Lương. Cao tốc có thể ngắn hơn và nhanh hơn, nhưng phí cầu đường có thể cao hơn.
5.4. Tốc Độ
Tốc độ di chuyển cũng ảnh hưởng đến quãng đường đi được trong một khoảng thời gian nhất định. Xe di chuyển với tốc độ cao hơn sẽ đi được quãng đường dài hơn trong cùng một khoảng thời gian.
Ví dụ: Một chiếc xe tải chạy với tốc độ 80 km/h sẽ đi được quãng đường dài hơn so với một chiếc xe tải chạy với tốc độ 60 km/h trong cùng một giờ.
5.5. Thời Tiết
Thời tiết xấu, như mưa lớn, sương mù, hoặc tuyết rơi, có thể làm giảm tầm nhìn và làm tăng nguy cơ tai nạn. Điều này có thể buộc xe tải phải di chuyển chậm hơn hoặc đi đường vòng, làm tăng quãng đường đi được.
Ví dụ: Một chiếc xe tải di chuyển trong điều kiện mưa lớn có thể phải giảm tốc độ để đảm bảo an toàn. Quãng đường xe đi được trong một giờ sẽ ngắn hơn so với khi thời tiết tốt.
6. Mối Liên Hệ Giữa Độ Dịch Chuyển, Quãng Đường Đi Được Và Vận Tốc
Độ dịch chuyển và quãng đường đi được có mối liên hệ mật thiết với vận tốc, một khái niệm quan trọng khác trong vật lý.
6.1. Vận Tốc Trung Bình
Vận tốc trung bình là độ dịch chuyển chia cho thời gian di chuyển. Nó cho biết tốc độ thay đổi vị trí của vật trong một khoảng thời gian nhất định.
Công thức: v_tb = Δd / Δt, trong đó Δd là độ dịch chuyển và Δt là thời gian di chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải đi từ Hà Nội đến Hải Phòng (cách nhau khoảng 120 km theo đường thẳng) trong 2 giờ. Vận tốc trung bình của xe là 60 km/h.
6.2. Tốc Độ Trung Bình
Tốc độ trung bình là quãng đường đi được chia cho thời gian di chuyển. Nó cho biết tốc độ di chuyển của vật trong một khoảng thời gian nhất định, không quan tâm đến hướng di chuyển.
Công thức: s_tb = S / Δt, trong đó S là quãng đường đi được và Δt là thời gian di chuyển.
Ví dụ: Một chiếc xe tải đi từ Hà Nội đến Hải Phòng (quãng đường thực tế là 150 km) trong 2 giờ. Tốc độ trung bình của xe là 75 km/h.
6.3. Vận Tốc Tức Thời
Vận tốc tức thời là vận tốc của vật tại một thời điểm cụ thể. Nó được xác định bằng đạo hàm của độ dịch chuyển theo thời gian.
Công thức: v(t) = dd/dt
Ví dụ: Đồng hồ đo tốc độ trên xe tải hiển thị vận tốc tức thời của xe tại mọi thời điểm.
6.4. Tốc Độ Tức Thời
Tốc độ tức thời là độ lớn của vận tốc tức thời. Nó cho biết tốc độ di chuyển của vật tại một thời điểm cụ thể, không quan tâm đến hướng di chuyển.
Ví dụ: Nếu đồng hồ đo tốc độ trên xe tải hiển thị 80 km/h, thì tốc độ tức thời của xe là 80 km/h.
7. Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được Trong Chuyển Động Tròn
Chuyển động tròn là một dạng chuyển động đặc biệt, trong đó vật di chuyển trên một đường tròn. Trong chuyển động tròn, độ dịch chuyển và quãng đường đi được có mối quan hệ phức tạp hơn so với chuyển động thẳng.
7.1. Độ Dịch Chuyển Trong Chuyển Động Tròn
Sau một vòng tròn đầy đủ, độ dịch chuyển của vật bằng 0, vì điểm đầu và điểm cuối của chuyển động trùng nhau. Tuy nhiên, trong quá trình chuyển động, độ dịch chuyển có thể khác 0.
Ví dụ: Một chiếc xe tải chạy quanh một bùng binh. Sau khi xe hoàn thành một vòng quanh bùng binh, độ dịch chuyển của xe bằng 0.
7.2. Quãng Đường Đi Được Trong Chuyển Động Tròn
Quãng đường đi được trong chuyển động tròn bằng tích của bán kính đường tròn và góc quay (tính bằng radian).
Công thức: S = r * θ, trong đó r là bán kính đường tròn và θ là góc quay.
Ví dụ: Một chiếc xe tải chạy quanh một bùng binh có bán kính 10 mét. Sau khi xe quay được một góc 90 độ (π/2 radian), quãng đường xe đi được là 10 * π/2 = 15.7 mét.
7.3. Ứng Dụng Trong Thực Tế
Chuyển động tròn có nhiều ứng dụng trong thực tế, đặc biệt là trong các hệ thống cơ khí và động cơ.
Ví dụ: Chuyển động của bánh xe tải là một dạng chuyển động tròn. Quãng đường đi được của xe tải phụ thuộc vào số vòng quay của bánh xe và chu vi của bánh xe.
8. Ảnh Hưởng Của Sai Số Đo Lường Đến Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được
Trong thực tế, việc đo lường độ dịch chuyển và quãng đường đi được luôn có sai số. Sai số này có thể do nhiều nguyên nhân, như:
8.1. Sai Số Dụng Cụ Đo
Các dụng cụ đo, như đồng hồ đo quãng đường trên xe tải hoặc thiết bị GPS, có thể có sai số nhất định.
Ví dụ: Đồng hồ đo quãng đường trên xe tải có thể hiển thị sai số do mòn lốp hoặc hiệu chỉnh không chính xác.
8.2. Sai Số Phương Pháp Đo
Phương pháp đo cũng có thể gây ra sai số. Ví dụ, việc đo quãng đường bằng cách sử dụng bản đồ có thể không chính xác do bản đồ không hoàn toàn chính xác hoặc do người đo không đi đúng theo tuyến đường trên bản đồ.
8.3. Sai Số Chủ Quan
Sai số chủ quan là sai số do người đo gây ra. Ví dụ, người đo có thể đọc sai số trên dụng cụ đo hoặc ghi chép sai kết quả đo.
8.4. Ảnh Hưởng Đến Độ Chính Xác
Sai số đo lường có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các tính toán liên quan đến độ dịch chuyển và quãng đường đi được. Do đó, cần phải giảm thiểu sai số đo lường và đánh giá mức độ ảnh hưởng của sai số đến kết quả cuối cùng.
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Độ Dịch Chuyển Và Quãng Đường Đi Được
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về độ dịch chuyển và quãng đường đi được, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và cung cấp câu trả lời chi tiết:
9.1. Độ dịch chuyển có thể lớn hơn quãng đường đi được không?
Không, độ lớn của độ dịch chuyển không thể lớn hơn quãng đường đi được. Quãng đường đi được là tổng độ dài của đường đi, trong khi độ dịch chuyển là khoảng cách ngắn nhất giữa điểm đầu và điểm cuối.
9.2. Khi nào độ dịch chuyển bằng 0 nhưng quãng đường đi được khác 0?
Khi vật chuyển động trên một đường cong kín (ví dụ: một vòng tròn) hoặc khi vật đi từ điểm A đến điểm B rồi quay trở lại điểm A.
9.3. Tại sao cần phân biệt độ dịch chuyển và quãng đường đi được?
Vì chúng biểu thị hai khía cạnh khác nhau của chuyển động. Độ dịch chuyển cho biết sự thay đổi vị trí của vật, trong khi quãng đường đi được cho biết tổng độ dài đường đi mà vật đã di chuyển.
9.4. Độ dịch chuyển và quãng đường đi được có cùng đơn vị đo không?
Có, cả hai đều được đo bằng đơn vị chiều dài, như mét (m) hoặc kilômét (km).
9.5. Vận tốc trung bình và tốc độ trung bình có bằng nhau không?
Chỉ khi vật chuyển động thẳng và không đổi hướng. Trong các trường hợp khác, tốc độ trung bình thường lớn hơn vận tốc trung bình.
9.6. Làm thế nào để tính độ dịch chuyển và quãng đường đi được trong chuyển động phức tạp?
Đối với chuyển động phức tạp, có thể sử dụng các phương pháp tính toán phức tạp hơn, như tích phân hoặc sử dụng phần mềm mô phỏng.
9.7. Sai số đo lường ảnh hưởng đến độ dịch chuyển và quãng đường đi được như thế nào?
Sai số đo lường có thể làm giảm độ chính xác của các tính toán liên quan đến độ dịch chuyển và quãng đường đi được.
9.8. Độ dịch chuyển và quãng đường đi được có ứng dụng gì trong lĩnh vực thể thao?
Trong thể thao, các khái niệm này được sử dụng để phân tích hiệu suất của vận động viên, ví dụ như trong chạy bộ, bơi lội, hoặc đua xe.
9.9. Làm thế nào để tối ưu hóa quãng đường đi được trong vận tải hàng hóa?
Bằng cách lựa chọn tuyến đường ngắn nhất, tránh các khu vực tắc nghẽn giao thông, và sử dụng các phương tiện vận tải phù hợp.
9.10. Tại sao độ dịch chuyển lại là một đại lượng vectơ, trong khi quãng đường đi được là một đại lượng vô hướng?
Vì độ dịch chuyển có hướng (từ điểm đầu đến điểm cuối), trong khi quãng đường đi được chỉ có độ lớn (tổng độ dài đường đi).
10. Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải Và Dịch Vụ Tại Xe Tải Mỹ Đình
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, thì XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn!
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Đến với Xe Tải Mỹ Đình, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm và uy tín. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong lĩnh vực vận tải.
Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và nhận được những ưu đãi hấp dẫn! Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.