Đinh Bộ Lĩnh Lên Ngôi Vua Lấy Niên Hiệu Là Gì?

Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi vua lấy niên hiệu là gì? Xe Tải Mỹ Đình xin trả lời ngay: Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi vua, tức Đinh Tiên Hoàng, đã lấy niên hiệu là Thái Bình vào năm 970, sau khi thống nhất đất nước và lập nên nhà nước Đại Cồ Việt. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam, khẳng định nền độc lập và tự chủ của dân tộc sau thời kỳ Bắc thuộc. Để hiểu rõ hơn về sự kiện lịch sử trọng đại này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về quá trình Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi, những cải cách của ông và ý nghĩa của niên hiệu Thái Bình đối với quốc gia Đại Cồ Việt.
Xe Tải Mỹ Đình sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến xe tải và các vấn đề vận tải.

Mục lục:

  1. Tuổi thơ và sự nghiệp thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh
  2. Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế và đặt tên nước Đại Cồ Việt
  3. Niên hiệu Thái Bình và những cải cách của Đinh Tiên Hoàng
  4. Ý nghĩa lịch sử của việc Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế
  5. Những đóng góp và hạn chế của Đinh Tiên Hoàng
  6. Đánh giá của sử sách và hậu thế về Đinh Tiên Hoàng
  7. Các công trình tưởng niệm và tôn vinh Đinh Tiên Hoàng
  8. Ảnh hưởng của Đinh Tiên Hoàng đến lịch sử và văn hóa Việt Nam
  9. Các sự kiện lịch sử liên quan đến triều đại nhà Đinh
  10. FAQ: Những câu hỏi thường gặp về Đinh Bộ Lĩnh và triều đại nhà Đinh

1. Tuổi Thơ Và Sự Nghiệp Thống Nhất Đất Nước Của Đinh Bộ Lĩnh

Đinh Bộ Lĩnh, vị hoàng đế sáng lập triều đại nhà Đinh, sinh năm Giáp Thân (924) tại thôn Kim Lư, làng Đại Hữu, châu Đại Hoàng (nay là thôn Văn Bồng, xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình). Mồ côi cha từ sớm, Đinh Bộ Lĩnh trải qua tuổi thơ bên mẹ ở động cạnh đền thờ sơn thần.

Đại Việt sử ký toàn thư ghi lại rằng: “Vua lúc còn nhỏ chơi cùng với lũ trẻ chăn trâu ngoài đồng, lũ trẻ tự biết kiến thức không bằng vua, nên cùng nhau tôn làm trưởng. Phàm khi chơi đùa, tất bắt chúng khoanh tay làm kiệu để khiêng và lấy hoa lau đi hai bên để rước như là nghi vệ thiên tử. Ngày rỗi sang đánh trẻ con thôn khác, đến đâu chúng đều sợ phục, rủ nhau hàng ngày đến kiếm củi thổi cơm để phục dịch. Bố mẹ thấy thế mừng lắm, mổ lợn của nhà cho chúng ăn. Phụ lão các sách bảo nhau rằng đứa trẻ này khí độ như thế, tất sẽ làm nên việc, bọn chúng ta nếu không theo về, ngày sau hối không kịp”.

Năm 944, khi Đinh Bộ Lĩnh tròn 20 tuổi, Ngô Quyền qua đời, mở ra thời kỳ loạn lạc của “Loạn 12 sứ quân”. Với tài năng và chí lớn, Đinh Bộ Lĩnh đã tập hợp lực lượng, xây dựng căn cứ ở Hoa Lư, từng bước đánh dẹp các sứ quân, thống nhất đất nước.

1.1 Quá trình dẹp loạn 12 sứ quân

Từ năm 944 đến năm 967, Đinh Bộ Lĩnh đã trải qua một quá trình gian khổ để dẹp loạn 12 sứ quân. Ông đã sử dụng cả biện pháp thuyết phục, liên kết và dùng sức mạnh quân sự để thu phục các thế lực cát cứ.

  • Liên kết và hàng phục: Đối với các sứ quân Trần Lãm, Phạm Bạch Hổ, Ngô Nhật Khánh, Ngô Xương Xí, Đinh Bộ Lĩnh chủ trương liên kết, hàng phục, tránh gây đổ máu.
  • Đánh dẹp: Đối với các sứ quân Đỗ Cảnh Thạc, Nguyễn Siêu, Kiều Công Hãn, Nguyễn Thủ Tiệp, Kiều Thuận, Lý Khuê, Đinh Bộ Lĩnh sử dụng quân sự để đánh dẹp, buộc họ phải quy phục.
  • Tự thua: Các sứ quân Lã Đường và Nguyễn Khoa tự nhận thấy thế yếu nên đã xin hàng phục.

Nhờ tài thao lược và sự kiên trì, Đinh Bộ Lĩnh đã lần lượt thu phục các sứ quân, chấm dứt tình trạng chia cắt, thống nhất đất nước, được tôn làm Vạn Thắng Vương.

1.2 Xây dựng lực lượng và căn cứ Hoa Lư

Nhận thấy tình hình rối ren của triều đình nhà Ngô, Đinh Bộ Lĩnh đã chủ động xây dựng lực lượng tại căn cứ Hoa Lư. Ông chiêu mộ quân sĩ, xây dựng thành lũy, tích trữ lương thảo, chuẩn bị cho sự nghiệp thống nhất đất nước.

  • Vị trí chiến lược của Hoa Lư: Hoa Lư là vùng đất hiểm yếu, có núi non bao bọc, sông ngòi chằng chịt, rất thuận lợi cho việc phòng thủ và tấn công.
  • Chiêu mộ nhân tài: Đinh Bộ Lĩnh thu hút được nhiều tướng lĩnh tài ba và tráng đinh từ khắp nơi về dưới trướng, như Đinh Điền, Nguyễn Bặc, Lưu Cơ, Trịnh Tú…
  • Xây dựng quân đội mạnh: Quân đội của Đinh Bộ Lĩnh được tổ chức chặt chẽ, kỷ luật nghiêm minh, tinh thần chiến đấu cao, đủ sức đánh bại mọi kẻ thù.

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, việc xây dựng căn cứ Hoa Lư vững chắc là một trong những yếu tố then chốt giúp Đinh Bộ Lĩnh thành công trong sự nghiệp thống nhất đất nước.

2. Đinh Bộ Lĩnh Lên Ngôi Hoàng Đế Và Đặt Tên Nước Đại Cồ Việt

Năm Mậu Thìn (968), sau khi đã thống nhất đất nước, Đinh Bộ Lĩnh chính thức lên ngôi hoàng đế, tức Đinh Tiên Hoàng. Ông đặt tên nước là Đại Cồ Việt và định đô ở Hoa Lư.

2.1 Lễ đăng quang và ý nghĩa của việc lên ngôi hoàng đế

Lễ đăng quang của Đinh Bộ Lĩnh diễn ra long trọng tại Hoa Lư, với sự tham gia của đông đảo quan lại, tướng lĩnh và dân chúng. Việc Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế có ý nghĩa vô cùng quan trọng:

  • Khẳng định chủ quyền quốc gia: Việc xưng đế thể hiện ý chí độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam, không còn lệ thuộc vào triều đình phương Bắc.
  • Tạo dựng một quốc gia thống nhất: Việc lên ngôi hoàng đế đánh dấu sự ra đời của một nhà nước trung ương tập quyền, chấm dứt tình trạng cát cứ, phân tán quyền lực.
  • Nâng cao vị thế của dân tộc: Việc có một vị hoàng đế đứng đầu đất nước giúp nâng cao vị thế của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế.

2.2 Đặt tên nước là Đại Cồ Việt

Việc đặt tên nước là Đại Cồ Việt cũng mang ý nghĩa sâu sắc:

  • Đại: Thể hiện khát vọng về một quốc gia hùng mạnh, sánh ngang với các cường quốc trong khu vực.
  • Cồ: Có nghĩa là lớn, thể hiện sự tự hào về lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc.
  • Việt: Tên gọi của dân tộc, khẳng định chủ quyền của người Việt trên vùng đất này.

Theo sử sách, tên gọi Đại Cồ Việt thể hiện ý chí của Đinh Tiên Hoàng về một quốc gia độc lập, hùng cường và thống nhất, xứng đáng với vị thế của một dân tộc có lịch sử lâu đời.

3. Niên Hiệu Thái Bình Và Những Cải Cách Của Đinh Tiên Hoàng

Năm 970, Đinh Tiên Hoàng đặt niên hiệu là Thái Bình. Đây là niên hiệu đầu tiên của Việt Nam sau thời kỳ Bắc thuộc, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng nền độc lập tự chủ. Cùng với việc đặt niên hiệu, Đinh Tiên Hoàng đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng trên các lĩnh vực chính trị, quân sự, kinh tế và văn hóa.

3.1 Ý nghĩa của niên hiệu Thái Bình

Niên hiệu Thái Bình mang ý nghĩa về một quốc gia thái bình, thịnh trị, nơi người dân được sống trong hòa bình, ấm no, hạnh phúc. Việc đặt niên hiệu này thể hiện mong muốn của Đinh Tiên Hoàng về một tương lai tươi sáng cho đất nước và dân tộc.

3.2 Những cải cách của Đinh Tiên Hoàng

Đinh Tiên Hoàng đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng, nhằm củng cố quyền lực trung ương, xây dựng một quốc gia vững mạnh:

  • Về chính trị:
    • Xây dựng triều đình trung ương tập quyền, với các quan lại giúp việc cho hoàng đế.
    • Chia nước thành các đạo, lộ, phủ, châu, xã để dễ dàng quản lý.
    • Ban hành luật pháp, quy định rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm của các quan lại.
  • Về quân sự:
    • Xây dựng quân đội thường trực, với lực lượng mạnh mẽ, tinh nhuệ.
    • Thiết lập hệ thống phòng thủ vững chắc, bảo vệ biên giới quốc gia.
    • Khuyến khích luyện tập võ nghệ, nâng cao sức mạnh chiến đấu của quân đội.
  • Về kinh tế:
    • Phát triển nông nghiệp, khuyến khích khai khẩn đất hoang, tăng gia sản xuất.
    • Đúc tiền Thái Bình hưng bảo, thống nhất tiền tệ trong cả nước.
    • Mở mang giao thương, buôn bán với các nước láng giềng.
  • Về văn hóa:
    • Khôi phục và phát triển văn hóa dân tộc, bài trừ các hủ tục.
    • Xây dựng đền đài, cung điện, lăng tẩm, thể hiện sự uy nghiêm của triều đình.
    • Mở trường dạy học, khuyến khích học hành, đào tạo nhân tài cho đất nước.

Theo các nhà sử học, những cải cách của Đinh Tiên Hoàng đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt, tạo tiền đề cho các triều đại sau này tiếp tục xây dựng và bảo vệ đất nước.

3.3 Tiền Thái Bình Hưng Bảo

Đinh Tiên Hoàng cho đúc tiền “Thái Bình Hưng Bảo” bằng đồng, góp phần khẳng định nền độc lập tự chủ của dân tộc Việt Nam không chỉ ở lĩnh vực chính trị, ngoại giao, văn hóa mà còn cả kinh tế.

4. Ý Nghĩa Lịch Sử Của Việc Đinh Bộ Lĩnh Lên Ngôi Hoàng Đế

Việc Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế và đặt tên nước Đại Cồ Việt có ý nghĩa lịch sử to lớn, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam.

  • Chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc: Sau hơn 1000 năm dưới ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, Việt Nam đã giành được độc lập, tự chủ.
  • Mở ra thời kỳ độc lập tự chủ: Việc Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ độc lập tự chủ lâu dài của dân tộc Việt Nam.
  • Xây dựng nhà nước trung ương tập quyền: Đinh Tiên Hoàng đã xây dựng một nhà nước trung ương tập quyền, với quyền lực tập trung trong tay hoàng đế, tạo điều kiện cho việc quản lý và phát triển đất nước.
  • Khẳng định chủ quyền quốc gia: Việc đặt tên nước, đặt niên hiệu, đúc tiền… thể hiện ý chí độc lập, tự chủ, khẳng định chủ quyền của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế.

Theo nhận định của nhiều nhà sử học, Đinh Bộ Lĩnh là một vị vua có công lớn trong việc thống nhất đất nước, xây dựng nền độc lập tự chủ, đặt nền móng cho sự phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt.

5. Những Đóng Góp Và Hạn Chế Của Đinh Tiên Hoàng

Đinh Tiên Hoàng là một vị vua có nhiều đóng góp to lớn cho lịch sử dân tộc, nhưng cũng không tránh khỏi những hạn chế nhất định.

5.1 Đóng góp

  • Thống nhất đất nước: Đinh Bộ Lĩnh đã dẹp loạn 12 sứ quân, chấm dứt tình trạng cát cứ, chia cắt, thống nhất đất nước, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế, văn hóa.
  • Xây dựng nhà nước trung ương tập quyền: Đinh Tiên Hoàng đã xây dựng một nhà nước trung ương tập quyền, với quyền lực tập trung trong tay hoàng đế, giúp tăng cường khả năng quản lý và điều hành đất nước.
  • Đề ra nhiều cải cách tiến bộ: Đinh Tiên Hoàng đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng trên các lĩnh vực chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa, tạo nền tảng cho sự phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt.
  • Khẳng định chủ quyền quốc gia: Việc đặt tên nước, đặt niên hiệu, đúc tiền… thể hiện ý chí độc lập, tự chủ, khẳng định chủ quyền của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế.

5.2 Hạn chế

  • Sử dụng nhiều biện pháp trấn áp: Để củng cố quyền lực, Đinh Tiên Hoàng đã sử dụng nhiều biện pháp trấn áp mạnh tay, gây ra một số bất ổn trong xã hội.
  • Việc lựa chọn người kế vị: Việc Đinh Tiên Hoàng chọn con trai út là Đinh Hạng Lang làm thái tử đã gây ra mâu thuẫn trong nội bộ hoàng tộc, dẫn đến thảm kịch Đỗ Thích giết vua.
  • Chưa xây dựng được hệ thống pháp luật hoàn chỉnh: Mặc dù đã ban hành luật pháp, nhưng hệ thống pháp luật thời Đinh vẫn còn sơ khai, chưa đáp ứng được yêu cầu quản lý xã hội.

Mặc dù còn một số hạn chế, nhưng những đóng góp của Đinh Tiên Hoàng đối với lịch sử dân tộc là không thể phủ nhận. Ông xứng đáng là một vị vua có công lớn trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước.

6. Đánh Giá Của Sử Sách Và Hậu Thế Về Đinh Tiên Hoàng

Đinh Tiên Hoàng được sử sách và hậu thế đánh giá cao về công lao thống nhất đất nước, xây dựng nền độc lập tự chủ và đặt nền móng cho sự phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt.

  • Đại Việt sử ký toàn thư: “Vua mở nước dựng đô, đổi xưng hoàng đế, đặt trăm quan, lập sáu quân, chế độ gần đầy đủ, có lẽ ý trời vì nước Việt ta mà lại sinh bậc thánh triết để tiếp nối quốc thống của Triệu Vương chăng?”
  • Việt giám thông khảo tổng luận: “Vua chính thống của nước Việt ta, thực bắt đầu từ đấy”.
  • Các nhà sử học hiện đại: Đánh giá Đinh Tiên Hoàng là một vị vua có tầm nhìn xa trông rộng, có công lao to lớn trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước.

Hậu thế đã xây dựng nhiều đền thờ, lăng mộ để tưởng nhớ công lao của Đinh Tiên Hoàng. Tên của ông được đặt cho nhiều đường phố, trường học trên khắp cả nước, thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng của nhân dân đối với vị vua có công với dân, với nước.

7. Các Công Trình Tưởng Niệm Và Tôn Vinh Đinh Tiên Hoàng

Để tưởng nhớ công lao của Đinh Tiên Hoàng, nhân dân ta đã xây dựng nhiều công trình tưởng niệm và tôn vinh ông trên khắp cả nước.

  • Lăng Đinh Tiên Hoàng: Lăng Đinh Tiên Hoàng nằm trên đỉnh núi Mã Yên, thuộc khu di tích cố đô Hoa Lư, Ninh Bình. Đây là nơi an táng Đinh Tiên Hoàng sau khi ông qua đời.
  • Đền thờ Đinh Tiên Hoàng: Đền thờ Đinh Tiên Hoàng nằm trong khu di tích cố đô Hoa Lư, Ninh Bình. Đền được xây dựng để thờ Đinh Tiên Hoàng và các vị tướng lĩnh có công với triều Đinh.
  • Tượng đài Đinh Tiên Hoàng: Tượng đài Đinh Tiên Hoàng được xây dựng ở nhiều địa phương trên cả nước, như Ninh Bình, Hà Nội, TP.HCM… để tôn vinh công lao của ông.

Ngoài ra, tên của Đinh Tiên Hoàng còn được đặt cho nhiều đường phố, trường học, công viên… trên khắp cả nước, thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng của nhân dân đối với vị vua có công với dân, với nước.

8. Ảnh Hưởng Của Đinh Tiên Hoàng Đến Lịch Sử Và Văn Hóa Việt Nam

Đinh Tiên Hoàng có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa Việt Nam.

  • Về chính trị: Đinh Tiên Hoàng đã đặt nền móng cho sự phát triển của nhà nước trung ương tập quyền ở Việt Nam, tạo tiền đề cho các triều đại sau này tiếp tục xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • Về kinh tế: Các chính sách kinh tế của Đinh Tiên Hoàng đã thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp, tạo điều kiện cho sự ổn định và phát triển của xã hội.
  • Về văn hóa: Đinh Tiên Hoàng đã khôi phục và phát triển văn hóa dân tộc, bài trừ các hủ tục, xây dựng đền đài, cung điện, lăng tẩm, thể hiện sự uy nghiêm của triều đình.
  • Về xã hội: Đinh Tiên Hoàng đã tạo ra một xã hội ổn định, trật tự, nơi người dân được sống trong hòa bình, ấm no, hạnh phúc.

Những ảnh hưởng của Đinh Tiên Hoàng vẫn còn tồn tại đến ngày nay, thể hiện qua các giá trị văn hóa, lịch sử và truyền thống của dân tộc Việt Nam.

9. Các Sự Kiện Lịch Sử Liên Quan Đến Triều Đại Nhà Đinh

Triều đại nhà Đinh tuy ngắn ngủi, nhưng đã diễn ra nhiều sự kiện lịch sử quan trọng.

  • Loạn 12 sứ quân (944-967): Đây là thời kỳ đất nước rơi vào tình trạng cát cứ, chia cắt, do sự nổi lên của 12 thế lực quân sự. Đinh Bộ Lĩnh đã dẹp loạn, thống nhất đất nước.
  • Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế (968): Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi, đặt tên nước là Đại Cồ Việt, định đô ở Hoa Lư, đánh dấu sự ra đời của nhà nước trung ương tập quyền đầu tiên ở Việt Nam.
  • Đặt niên hiệu Thái Bình (970): Đinh Tiên Hoàng đặt niên hiệu là Thái Bình, thể hiện mong muốn về một quốc gia thái bình, thịnh trị.
  • Vụ án Đỗ Thích giết vua (979): Đỗ Thích giết Đinh Tiên Hoàng và con trai là Đinh Liễn, gây ra sự rối loạn trong triều đình, dẫn đến sự sụp đổ của nhà Đinh.
  • Lê Hoàn lên ngôi (980): Lê Hoàn lên ngôi, lập ra triều đại nhà Tiền Lê, tiếp tục sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.

Những sự kiện lịch sử này đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam, góp phần hình thành nên bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc.

10. FAQ: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Đinh Bộ Lĩnh Và Triều Đại Nhà Đinh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Đinh Bộ Lĩnh và triều đại nhà Đinh, cùng với câu trả lời chi tiết:

10.1. Đinh Bộ Lĩnh quê ở đâu?

Đinh Bộ Lĩnh sinh ra tại thôn Kim Lư, làng Đại Hữu, châu Đại Hoàng (nay là thôn Văn Bồng, xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình).

10.2. Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế năm nào?

Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế vào năm Mậu Thìn (968).

10.3. Đinh Bộ Lĩnh đặt tên nước là gì?

Đinh Bộ Lĩnh đặt tên nước là Đại Cồ Việt.

10.4. Đinh Bộ Lĩnh định đô ở đâu?

Đinh Bộ Lĩnh định đô ở Hoa Lư (Ninh Bình).

10.5. Đinh Bộ Lĩnh lấy niên hiệu là gì?

Đinh Bộ Lĩnh lấy niên hiệu là Thái Bình.

10.6. Đinh Bộ Lĩnh có công lao gì đối với lịch sử dân tộc?

Đinh Bộ Lĩnh có công lao to lớn trong việc thống nhất đất nước, xây dựng nhà nước trung ương tập quyền và khẳng định chủ quyền quốc gia.

10.7. Vì sao Đinh Tiên Hoàng lại bị giết?

Đinh Tiên Hoàng bị giết do mâu thuẫn trong nội bộ hoàng tộc và sự tranh giành quyền lực.

10.8. Triều đại nhà Đinh tồn tại trong bao lâu?

Triều đại nhà Đinh tồn tại trong 12 năm (968-980).

10.9. Ai là người kế vị Đinh Tiên Hoàng?

Sau khi Đinh Tiên Hoàng bị giết, con trai ông là Đinh Toàn lên ngôi, nhưng sau đó Lê Hoàn đã lên ngôi, lập ra triều đại nhà Tiền Lê.

10.10. Ngày nay, chúng ta có thể tìm thấy những di tích nào liên quan đến triều đại nhà Đinh?

Ngày nay, chúng ta có thể tìm thấy nhiều di tích liên quan đến triều đại nhà Đinh tại khu di tích cố đô Hoa Lư (Ninh Bình), như lăng Đinh Tiên Hoàng, đền thờ Đinh Tiên Hoàng…

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển của mình? Bạn cần tư vấn về các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe tải uy tín tại Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *