Difficult To V Hay Ving: Bí Quyết Sử Dụng Đúng Cách Từ Xe Tải Mỹ Đình

Bạn đang băn khoăn không biết khi nào dùng “difficult to V” hay “difficult + Ving”? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, đồng thời cung cấp những kiến thức ngữ pháp liên quan, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

1. Ý Nghĩa Của “Difficult” Bạn Đã Nắm Vững?

“Difficult” là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “khó khăn”. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác cấu trúc “difficult”, bạn cần hiểu rõ các sắc thái nghĩa khác nhau của nó:

  • Khó thực hiện: Chỉ những việc đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng hoặc sự khéo léo để hoàn thành.
  • Khó hiểu: Ám chỉ những vấn đề, khái niệm phức tạp, gây khó khăn trong việc nắm bắt và lĩnh hội.
  • Khó chịu đựng: Diễn tả những tình huống, hoàn cảnh gây ra sự bất tiện, khó chịu hoặc đau khổ.

Ví dụ:

  • It’s difficult to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới thì khó.)
  • The instructions were difficult to understand. (Những hướng dẫn này khó hiểu.)
  • It was a difficult time for her family. (Đó là một khoảng thời gian khó khăn cho gia đình cô ấy.)

2. Cấu Trúc “Difficult” Phổ Biến Nhất:

Cấu trúc “difficult” thường gặp nhất là:

Difficult + to + V (nguyên thể): Diễn tả điều gì đó khó để thực hiện.

Ví dụ:

  • It’s difficult to find a parking space in the city center. (Khó tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố.)
  • This problem is difficult to solve. (Vấn đề này khó giải quyết.)
  • It’s difficult to please everyone. (Thật khó để làm hài lòng tất cả mọi người.)

Difficult + for + someone + to + V (nguyên thể): Diễn tả điều gì đó khó cho ai đó thực hiện.

Ví dụ:

  • It’s difficult for children to understand abstract concepts. (Trẻ em khó hiểu những khái niệm trừu tượng.)
  • It was difficult for her to accept the news. (Cô ấy khó chấp nhận tin này.)
  • It’s difficult for me to concentrate with all the noise. (Tôi khó tập trung với quá nhiều tiếng ồn.)

Difficult + Noun: “Difficult” đứng trước danh từ để bổ nghĩa, diễn tả một vật, sự việc hoặc người nào đó gây khó khăn.

Ví dụ:

  • He had a difficult childhood. (Anh ấy đã có một tuổi thơ khó khăn.)
  • This is a difficult task. (Đây là một nhiệm vụ khó khăn.)
  • She is a difficult person to work with. (Cô ấy là một người khó làm việc cùng.)

3. Vậy Khi Nào Dùng “Difficult + Ving”?

Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “difficult + to + V”. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt bạn có thể sử dụng “difficult + Ving”, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh vào quá trình hoặc trải nghiệm:

Trong một số cấu trúc câu đặc biệt: Cấu trúc “have difficulty + Ving” (hoặc “have a difficult time + Ving”) thường được sử dụng để diễn tả ai đó gặp khó khăn trong việc gì.

Ví dụ:

  • I have difficulty sleeping at night. (Tôi khó ngủ vào ban đêm.)
  • She had a difficult time adjusting to her new job. (Cô ấy đã có một khoảng thời gian khó khăn để thích nghi với công việc mới.)
  • He has difficulty hearing. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc nghe.)

Khi “difficult” bổ nghĩa cho một danh động từ (gerund):

Ví dụ:

  • Learning a new language can be difficult, but it’s also rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng nó cũng đáng giá.)
  • Finding a good mechanic can be difficult. (Tìm một thợ sửa xe giỏi có thể khó khăn.)

4. “Difficult” và “Difficulty”: Phân Biệt Để Dùng Chuẩn Xác

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “difficult” (tính từ) và “difficulty” (danh từ). Để tránh sai sót, hãy tham khảo bảng so sánh sau từ Xe Tải Mỹ Đình:

Đặc điểm Difficult (Tính từ) Difficulty (Danh từ)
Ý nghĩa Khó khăn Sự khó khăn, điều khó khăn
Vị trí trong câu Bổ nghĩa cho danh từ, đứng sau động từ “to be” Đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
Cấu trúc difficult + to V; difficult + for + someone + to V have difficulty + Ving; difficulty + in/with + Noun/Ving
Ví dụ This exam is difficult. I have difficulty understanding this concept.
It’s difficult to find a job these days. She experienced a lot of difficulties in her life.

Phân biệt difficult và difficulty

5. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Difficult” – Làm Giàu Vốn Từ Vựng

Để diễn đạt sự “khó khăn” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Hard: (Khó) – Được sử dụng phổ biến, tương tự như “difficult”.
  • Tough: (Khó khăn, gian nan) – Thường dùng để chỉ những tình huống, công việc đầy thử thách.
  • Challenging: (Thách thức) – Nhấn mạnh đến tính kích thích, đòi hỏi sự cố gắng để vượt qua.
  • Arduous: (Khó nhọc, vất vả) – Thường dùng để chỉ những công việc đòi hỏi nhiều sức lực và thời gian.
  • Complex: (Phức tạp) – Ám chỉ những vấn đề, hệ thống có nhiều yếu tố, chi tiết khó hiểu.
  • Complicated: (Rắc rối) – Diễn tả những tình huống, vấn đề gây bối rối, khó giải quyết.

Bảng So Sánh Chi Tiết:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Hard Khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực. It’s hard to learn a new language.
Tough Khó khăn, gian nan, đầy thử thách. He had a tough time dealing with the loss.
Challenging Thách thức, đòi hỏi sự cố gắng để vượt qua, mang tính kích thích. This project is challenging but rewarding.
Arduous Khó nhọc, vất vả, đòi hỏi nhiều sức lực và thời gian. Climbing the mountain was an arduous task.
Complex Phức tạp, có nhiều yếu tố, chi tiết khó hiểu. The issue is very complex.
Complicated Rắc rối, gây bối rối, khó giải quyết. The situation is getting more and more complicated.

Các từ đồng nghĩa với difficult

6. Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến “Difficult” – Thể Hiện Sự Khó Khăn Hóm Hỉnh

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị để diễn tả sự khó khăn. Dưới đây là một vài ví dụ từ Xe Tải Mỹ Đình:

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
A hard nut to crack Một người khó hiểu hoặc một vấn đề khó giải quyết. He’s a hard nut to crack, I can’t figure out what he’s thinking.
A tough row to hoe Một việc khó thực hiện hoặc giải quyết. Starting a business is a tough row to hoe.
Be in deep water Gặp khó khăn lớn, gặp vấn đề nghiêm trọng. The company is in deep water after the scandal.
Between a rock and a hard place Tiến thoái lưỡng nan, ở giữa hai lựa chọn khó khăn như nhau. I’m stuck between a rock and a hard place – if I quit, I’ll lose my income, but if I stay, I’ll be miserable.
Have your work cut out for you Có một nhiệm vụ khó khăn phía trước. You’ll have your work cut out for you if you want to finish this project on time.

7. Bài Tập Thực Hành – Kiểm Tra Khả Năng Sử Dụng “Difficult”

Để củng cố kiến thức, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hiện các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. It’s ___ to find a good apartment in this city.

    a) difficult b) difficulty c) difficultly

  2. I have ___ understanding his accent.

    a) difficult b) difficulty c) difficultly

  3. This is a ___ situation.

    a) difficult b) difficulty c) difficultly

  4. It’s ___ for me to wake up early.

    a) difficult b) difficulty c) difficultly

  5. She had a ___ time adjusting to her new school.

    a) difficult b) difficulty c) difficultly

Bài 2: Điền vào chỗ trống với “difficult” hoặc “difficulty”

  1. He finds it ___ to express his feelings.
  2. They are experiencing some financial ___.
  3. The exam was extremely ___.
  4. She had no ___ finding a job.
  5. It’s ___ to believe that he would do such a thing.

Đáp án:

Bài 1:

  1. a
  2. b
  3. a
  4. a
  5. a

Bài 2:

  1. difficult
  2. difficulties
  3. difficult
  4. difficulty
  5. difficult

8. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng “Difficult”

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Chọn cấu trúc phù hợp với ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
  • Phân biệt “difficult” và “difficulty”: Sử dụng đúng từ loại để tránh sai sót ngữ pháp.
  • Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng “difficult” trong các tình huống khác nhau để nắm vững kiến thức.

9. Xe Tải Mỹ Đình – Nguồn Thông Tin Tin Cậy Về Tiếng Anh và Xe Tải

Ngoài việc cung cấp kiến thức về tiếng Anh, XETAIMYDINH.EDU.VN còn là địa chỉ uy tín để bạn tìm kiếm thông tin về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán và dịch vụ sửa chữa xe tải chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội.

10. Bạn Còn Thắc Mắc? Liên Hệ Ngay Với Xe Tải Mỹ Đình!

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về cấu trúc “Difficult To V Hay Ving” hoặc các vấn đề liên quan đến xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp tận tình:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và tìm kiếm chiếc xe tải phù hợp nhất!

Xe Tải Mỹ Đình – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường

FAQ – Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Difficult”

  1. “Difficult” có thể đi với giới từ nào?

    “Difficult” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số giới từ thường gặp là: in, at, of, with, for, as.

  2. Khi nào dùng “difficult to” và khi nào dùng “difficult for”?

    “Difficult to” dùng để diễn tả điều gì đó khó thực hiện nói chung. “Difficult for” dùng để diễn tả điều gì đó khó cho một người cụ thể.

  3. “Difficult” và “hard” khác nhau như thế nào?

    “Difficult” và “hard” đều có nghĩa là khó khăn, nhưng “hard” có thể mang nhiều nghĩa khác như “cứng”, “rắn”, “chăm chỉ”…

  4. Cấu trúc “It’s difficult” có thể thay thế bằng cấu trúc nào khác?

    Bạn có thể thay thế bằng “It’s hard”, “It’s challenging”, “It’s not easy”…

  5. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “difficult” một cách chính xác?

    Hãy đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, làm bài tập ngữ pháp và luyện tập sử dụng “difficult” trong các tình huống giao tiếp thực tế.

  6. “Difficult” có thể dùng trong văn phong trang trọng không?

    Có, “difficult” là một từ thông dụng và có thể sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.

  7. “Difficult” có thể đi với các trạng từ không?

    Có, bạn có thể dùng các trạng từ để bổ nghĩa cho “difficult”, ví dụ: “very difficult”, “extremely difficult”, “quite difficult”…

  8. Ngoài nghĩa “khó khăn”, “difficult” còn có nghĩa nào khác không?

    “Difficult” còn có thể dùng để chỉ người khó tính, khó chiều.

  9. “Difficult” có thể dùng để miêu tả tính cách không?

    Có, ví dụ: “He is a difficult person to get along with.” (Anh ấy là một người khó hòa đồng.)

  10. Tại sao tôi luôn nhầm lẫn giữa “difficult” và “difficulty”?

    Do “difficult” là tính từ và “difficulty” là danh từ, nên bạn cần chú ý đến vị trí và chức năng của chúng trong câu. Hãy luyện tập nhiều để quen với cách sử dụng của hai từ này.

Đừng quên truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và xe tải! Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *