Diện Tích Hải Dương Là Bao Nhiêu? Tìm Hiểu Chi Tiết

Diện Tích Hải Dương là 1.652 km2, với địa hình thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam, bao gồm vùng núi trung du và đồng bằng. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chi tiết về diện tích đất tự nhiên, địa hình và tiềm năng phát triển kinh tế của tỉnh Hải Dương. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy thông tin cập nhật và đáng tin cậy về địa phương này, giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ hội đầu tư và phát triển.

1. Tổng Quan Về Diện Tích Tự Nhiên Tỉnh Hải Dương

Diện tích tự nhiên của tỉnh Hải Dương là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh. Vậy, diện tích đất tự nhiên của tỉnh Hải Dương là bao nhiêu và đặc điểm địa hình như thế nào?

Diện tích tự nhiên của tỉnh Hải Dương là 1.652 km2. Địa hình của tỉnh thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam, tạo nên sự đa dạng về cảnh quan và tiềm năng phát triển kinh tế.

1.1. Phân Chia Địa Hình: Vùng Núi Trung Du và Vùng Đồng Bằng

Hải Dương có hai vùng địa hình chính: vùng núi trung du và vùng đồng bằng, mỗi vùng có những đặc điểm và tiềm năng riêng. Vậy, hai vùng địa hình này có đặc điểm gì nổi bật?

  • Vùng núi trung du: Chiếm khoảng 11% tổng diện tích đất tự nhiên của toàn tỉnh, tập trung chủ yếu ở hai huyện Chí Linh và Kinh Môn. Khu vực này thích hợp cho việc xây dựng các khu công nghiệp, phát triển du lịch sinh thái, trồng cây ăn quả, cây lấy gỗ và các loại cây công nghiệp khác.
  • Vùng đồng bằng: Chiếm 89% tổng diện tích tự nhiên, với độ cao trung bình từ 3m đến 4m so với mực nước biển. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, rất thích hợp cho việc trồng các loại cây lương thực, cây thực phẩm và cây công nghiệp ngắn ngày.

1.2. Đặc Điểm Vị Trí Địa Lý Tỉnh Hải Dương

Hải Dương nằm ở vị trí trung tâm đồng bằng sông Hồng, thuộc tam giác kinh tế trọng điểm phía Bắc (Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh). Vị trí này mang lại những lợi thế gì cho sự phát triển của tỉnh?

  • Tiếp giáp các tỉnh thành quan trọng: Hải Dương tiếp giáp với các tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Quảng Ninh, Thái Bình, Hưng Yên và thành phố cảng Hải Phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế liên vùng.
  • Kết nối giao thông thuận tiện: Hệ thống giao thông của Hải Dương rất phát triển, bao gồm đường bộ (Quốc lộ 5A, 188, 18…), đường sắt (tuyến Hà Nội – Hải Phòng) và đường thủy (mạng lưới sông ngòi dày đặc).

Alt text: Bản đồ hành chính tỉnh Hải Dương thể hiện vị trí địa lý và các đơn vị hành chính trực thuộc, bao gồm các huyện, thị xã và thành phố.

2. Ảnh Hưởng Của Diện Tích Đất Tự Nhiên Đến Phát Triển Kinh Tế

Diện tích đất tự nhiên và địa hình có ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển kinh tế của Hải Dương. Vậy, diện tích và địa hình tác động như thế nào đến các ngành kinh tế của tỉnh?

2.1. Phát Triển Nông Nghiệp

Vùng đồng bằng màu mỡ của Hải Dương rất phù hợp cho phát triển nông nghiệp. Diện tích đất nông nghiệp lớn tạo điều kiện thuận lợi để trồng trọt các loại cây gì?

  • Cây lương thực: Lúa là cây trồng chủ lực, đảm bảo an ninh lương thực cho tỉnh và khu vực lân cận.
  • Cây thực phẩm: Rau màu các loại, cung cấp nguồn thực phẩm tươi sống cho thị trường.
  • Cây công nghiệp ngắn ngày: Cây ăn quả và các loại cây công nghiệp khác, mang lại giá trị kinh tế cao.

2.2. Phát Triển Công Nghiệp

Vùng núi trung du có tiềm năng lớn cho phát triển công nghiệp. Diện tích đất đồi núi giúp Hải Dương phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • Sản xuất vật liệu xây dựng: Khai thác và chế biến đá vôi, đất sét, cao lanh…
  • Khu công nghiệp: Xây dựng các khu công nghiệp tập trung, thu hút đầu tư trong và ngoài nước.

2.3. Phát Triển Du Lịch

Địa hình đa dạng và nhiều di tích lịch sử là lợi thế để Hải Dương phát triển du lịch. Vậy, những loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển tại Hải Dương?

  • Du lịch sinh thái: Khai thác vẻ đẹp tự nhiên của vùng núi trung du.
  • Du lịch văn hóa – lịch sử: Tham quan các di tích lịch sử như Côn Sơn – Kiếp Bạc, động Kính Chủ, đền Cao An Phụ…
  • Du lịch làng nghề: Khám phá các làng nghề truyền thống như gốm sứ Chu Đậu – Mỹ Xá, đảo cò Chi Lăng Nam…

3. Tiềm Năng Tài Nguyên Thiên Nhiên Tỉnh Hải Dương

Ngoài diện tích đất tự nhiên, Hải Dương còn có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. Những tài nguyên này đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của tỉnh?

3.1. Tài Nguyên Khoáng Sản

Hải Dương có trữ lượng lớn các loại khoáng sản, đặc biệt là vật liệu xây dựng. Những loại khoáng sản nào có trữ lượng đáng kể tại Hải Dương?

  • Đá vôi: Trữ lượng khoảng 200 triệu tấn, phục vụ cho sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng khác.
  • Đất sét: Trữ lượng khoảng 8 triệu tấn, dùng để sản xuất vật liệu chịu lửa.
  • Cao lanh: Trữ lượng khoảng 400.000 tấn, nguyên liệu chính để sản xuất gốm sứ.
  • Quặng bô-xít: Trữ lượng khoảng 200.000 tấn, dùng để sản xuất đá mài và bột mài công nghiệp.

3.2. Tài Nguyên Nước

Hải Dương có mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước dồi dào cho sản xuất và sinh hoạt. Những con sông nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho Hải Dương?

  • Sông Thái Bình: Cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
  • Sông Kinh Thầy: Tuyến đường thủy quan trọng, kết nối Hải Dương với các tỉnh thành khác.
  • Hệ thống kênh mương: Phục vụ tưới tiêu cho đồng ruộng.

3.3. Tài Nguyên Đất

Đất đai ở Hải Dương được đánh giá là màu mỡ, thích hợp cho nhiều loại cây trồng. Loại đất nào chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp của tỉnh?

  • Đất phù sa: Chiếm phần lớn diện tích, rất tốt cho trồng lúa và các loại cây hoa màu.
  • Đất đồi núi: Phù hợp cho trồng cây ăn quả và cây công nghiệp.

Alt text: Hoạt động khai thác đá vôi tại một mỏ đá ở Hải Dương, cho thấy tiềm năng lớn về nguồn cung cấp vật liệu xây dựng của tỉnh.

4. Dân Số và Lao Động

Dân số và lực lượng lao động là yếu tố quan trọng đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của Hải Dương. Vậy, dân số hiện tại của Hải Dương là bao nhiêu và lực lượng lao động có những đặc điểm gì?

4.1. Quy Mô Dân Số

Dân số tỉnh Hải Dương khoảng 1,8 triệu người (theo số liệu năm 2023). Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn chiếm bao nhiêu phần trăm?

  • Dân số nông thôn: Khoảng 84,5% dân số sống ở khu vực nông thôn, chủ yếu làm nghề nông.
  • Dân số thành thị: Tập trung ở thành phố Hải Dương và các thị trấn.

4.2. Lực Lượng Lao Động

Hơn 60% dân số Hải Dương nằm trong độ tuổi lao động. Đây là nguồn cung lao động dồi dào cho các dự án đầu tư. Lực lượng lao động của Hải Dương có những ưu điểm gì?

  • Nguồn cung dồi dào: Đảm bảo nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp.
  • Chi phí lao động cạnh tranh: So với các thành phố lớn như Hà Nội và Hải Phòng.
  • Trình độ học vấn ngày càng được nâng cao: Đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại.

5. Hệ Thống Giao Thông và Cơ Sở Hạ Tầng

Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Hải Dương với các tỉnh thành khác và khu vực. Vậy, hệ thống giao thông của Hải Dương có những đặc điểm gì nổi bật?

5.1. Đường Bộ

Hải Dương có nhiều tuyến quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng chạy qua. Những tuyến đường nào đóng vai trò huyết mạch trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách?

  • Quốc lộ 5A: Kết nối Hà Nội với Hải Phòng, đi qua trung tâm Hải Dương.
  • Quốc lộ 18: Kết nối Bắc Ninh với Quảng Ninh, đi qua khu vực phía Bắc Hải Dương.
  • Các tuyến tỉnh lộ: Kết nối các huyện, thị xã và thành phố trong tỉnh.

5.2. Đường Sắt

Tuyến đường sắt Hà Nội – Hải Phòng đi qua Hải Dương, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Tuyến đường sắt này có bao nhiêu ga trên địa bàn tỉnh Hải Dương?

  • 7 ga: Phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách.
  • Dự án nâng cấp: Tuyến đường sắt đang được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng tăng.

5.3. Đường Thủy

Hải Dương có tuyến đường thủy dài 400 km, thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền. Cảng nào là cảng lớn nhất của Hải Dương?

  • Cảng Cống Câu: Có công suất khoảng 300.000 tấn/năm.
  • Hệ thống cảng nhỏ: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy.

5.4. Đường Hàng Không

Hải Dương nằm gần hai sân bay quốc tế lớn là Nội Bài (Hà Nội) và Cát Bi (Hải Phòng). Khoảng cách từ Hải Dương đến hai sân bay này là bao nhiêu?

  • Sân bay Nội Bài: Cách khoảng 70 km.
  • Sân bay Cát Bi: Cách khoảng 50 km.

Alt text: Hình ảnh quốc lộ 5A đoạn đi qua Hải Dương, cho thấy hệ thống giao thông đường bộ được đầu tư và nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.

6. Phân Tích SWOT Về Diện Tích Đất Tự Nhiên Tỉnh Hải Dương

Để đánh giá đầy đủ về ảnh hưởng của diện tích đất tự nhiên đến sự phát triển của Hải Dương, chúng ta sẽ phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats). Phân tích này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tỉnh.

6.1. Điểm Mạnh (Strengths)

  • Diện tích đất tự nhiên lớn: Tạo điều kiện cho phát triển nông nghiệp, công nghiệp và du lịch.
  • Địa hình đa dạng: Vùng đồng bằng màu mỡ và vùng núi trung du có tiềm năng phát triển khác nhau.
  • Vị trí địa lý thuận lợi: Nằm trong tam giác kinh tế trọng điểm phía Bắc, kết nối với các tỉnh thành quan trọng.
  • Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú: Đặc biệt là khoáng sản vật liệu xây dựng.

6.2. Điểm Yếu (Weaknesses)

  • Địa hình vùng núi trung du còn hạn chế: Khó khăn trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • Nguy cơ ô nhiễm môi trường: Do khai thác khoáng sản và phát triển công nghiệp.
  • Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống người dân.

6.3. Cơ Hội (Opportunities)

  • Thu hút đầu tư: Phát triển các khu công nghiệp, khu du lịch sinh thái.
  • Phát triển nông nghiệp công nghệ cao: Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Kết nối giao thông: Xây dựng các tuyến đường mới, nâng cấp cơ sở hạ tầng.
  • Hội nhập kinh tế quốc tế: Mở rộng thị trường xuất khẩu.

6.4. Thách Thức (Threats)

  • Cạnh tranh từ các tỉnh thành khác: Trong việc thu hút đầu tư và phát triển kinh tế.
  • Biến động thị trường: Ảnh hưởng đến sản xuất và kinh doanh.
  • Thiên tai, dịch bệnh: Gây thiệt hại cho sản xuất nông nghiệp và đời sống người dân.
  • Ô nhiễm môi trường: Đe dọa sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững.

7. Các Dự Án Phát Triển Kinh Tế Liên Quan Đến Diện Tích Đất Tự Nhiên

Hải Dương đang triển khai nhiều dự án phát triển kinh tế liên quan đến việc sử dụng diện tích đất tự nhiên. Những dự án nào đang được ưu tiên triển khai?

7.1. Phát Triển Khu Công Nghiệp

  • Mục tiêu: Thu hút đầu tư, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.
  • Địa điểm: Các huyện, thị xã có vị trí thuận lợi, giao thông kết nối tốt.
  • Ngành nghề ưu tiên: Công nghiệp chế biến, chế tạo, điện tử, cơ khí…

7.2. Phát Triển Du Lịch

  • Mục tiêu: Khai thác tiềm năng du lịch, tạo nguồn thu nhập và quảng bá hình ảnh địa phương.
  • Địa điểm: Các khu di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, làng nghề truyền thống.
  • Loại hình du lịch: Du lịch sinh thái, du lịch văn hóa – lịch sử, du lịch làng nghề.

7.3. Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao

  • Mục tiêu: Nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm nông nghiệp.
  • Địa điểm: Các vùng đất màu mỡ, có hệ thống tưới tiêu tốt.
  • Loại cây trồng: Cây lương thực, cây thực phẩm, cây ăn quả, cây công nghiệp.

Alt text: Cánh đồng lúa xanh mướt ở Hải Dương, thể hiện tiềm năng lớn trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước.

8. Chính Sách Quản Lý và Sử Dụng Đất Đai Tỉnh Hải Dương

Chính sách quản lý và sử dụng đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sử dụng hiệu quả và bền vững nguồn tài nguyên đất. Vậy, Hải Dương có những chính sách gì về quản lý và sử dụng đất đai?

8.1. Quy Hoạch Sử Dụng Đất

  • Mục tiêu: Xác định rõ mục đích sử dụng đất cho từng khu vực, đảm bảo sử dụng đất hợp lý và hiệu quả.
  • Nội dung: Phân loại đất, xác định chỉ tiêu sử dụng đất, lập bản đồ quy hoạch sử dụng đất.
  • Cơ quan thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND các cấp.

8.2. Giao Đất, Cho Thuê Đất

  • Mục tiêu: Tạo điều kiện cho các tổ chức, cá nhân sử dụng đất để sản xuất, kinh doanh.
  • Hình thức: Giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất trả tiền hàng năm hoặc trả tiền một lần.
  • Điều kiện: Sử dụng đất đúng mục đích, tuân thủ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.

8.3. Thu Hồi Đất

  • Mục tiêu: Thu hồi đất để thực hiện các dự án phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng, an ninh.
  • Điều kiện: Thu hồi đất phải có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư cho người bị thu hồi đất.
  • Nguyên tắc: Đảm bảo quyền lợi của người bị thu hồi đất, công khai, minh bạch.

8.4. Giải Quyết Tranh Chấp Đất Đai

  • Mục tiêu: Giải quyết các tranh chấp đất đai một cách hòa bình, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
  • Hình thức: Hòa giải, giải quyết tại UBND các cấp, khởi kiện tại tòa án.
  • Nguyên tắc: Tuân thủ pháp luật, khách quan, công bằng.

9. Ưu Điểm Khi Tìm Hiểu Thông Tin Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN

Khi bạn muốn tìm hiểu thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, XETAIMYDINH.EDU.VN là một nguồn tài nguyên vô cùng hữu ích. Vậy, những ưu điểm khi tìm hiểu thông tin về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN là gì?

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: XETAIMYDINH.EDU.VN cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, giúp bạn nắm bắt được những thông tin mới nhất về thị trường xe tải.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Trang web cho phép bạn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp: XETAIMYDINH.EDU.VN cung cấp dịch vụ tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm xe.
  • Giải đáp thắc mắc liên quan: Trang web giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các vấn đề pháp lý liên quan.
  • Thông tin về dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín: XETAIMYDINH.EDU.VN cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực, giúp bạn yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của dịch vụ.

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Diện Tích Tỉnh Hải Dương

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về diện tích và các vấn đề liên quan đến tỉnh Hải Dương, chúng tôi xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp (FAQ).

10.1. Diện tích tự nhiên của tỉnh Hải Dương là bao nhiêu?

Diện tích tự nhiên của tỉnh Hải Dương là 1.652 km2. Đây là tổng diện tích đất liền của tỉnh, bao gồm cả đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng.

10.2. Hải Dương có bao nhiêu huyện, thị xã và thành phố?

Tỉnh Hải Dương bao gồm 10 huyện, 1 thị xã (Chí Linh) và 1 thành phố (Hải Dương). Các đơn vị hành chính này được phân chia để quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế – xã hội trên địa bàn tỉnh.

10.3. Địa hình của Hải Dương có đặc điểm gì nổi bật?

Địa hình Hải Dương thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam, bao gồm vùng núi trung du và vùng đồng bằng. Vùng núi trung du tập trung ở Chí Linh và Kinh Môn, còn vùng đồng bằng chiếm phần lớn diện tích của tỉnh.

10.4. Vùng núi trung du của Hải Dương thích hợp cho loại hình phát triển kinh tế nào?

Vùng núi trung du thích hợp cho việc xây dựng các khu công nghiệp, phát triển du lịch sinh thái, trồng cây ăn quả, cây lấy gỗ và các loại cây công nghiệp khác. Địa hình đồi núi tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên và phát triển du lịch.

10.5. Vùng đồng bằng của Hải Dương thích hợp cho loại hình phát triển kinh tế nào?

Vùng đồng bằng thích hợp cho việc trồng các loại cây lương thực, cây thực phẩm và cây công nghiệp ngắn ngày. Đất đai màu mỡ và hệ thống tưới tiêu tốt tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

10.6. Hải Dương có những loại tài nguyên khoáng sản nào?

Hải Dương có trữ lượng lớn các loại khoáng sản như đá vôi, đất sét, cao lanh và quặng bô-xít. Những khoáng sản này là nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất gốm sứ.

10.7. Hệ thống giao thông của Hải Dương có những loại hình nào?

Hải Dương có hệ thống giao thông đa dạng, bao gồm đường bộ, đường sắt và đường thủy. Các tuyến đường quan trọng như Quốc lộ 5A, đường sắt Hà Nội – Hải Phòng và các tuyến sông ngòi tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và hành khách.

10.8. Hải Dương nằm gần những sân bay quốc tế nào?

Hải Dương nằm gần hai sân bay quốc tế lớn là Nội Bài (Hà Nội) và Cát Bi (Hải Phòng). Vị trí này giúp Hải Dương kết nối với các thị trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

10.9. Dân số của tỉnh Hải Dương hiện nay là bao nhiêu?

Dân số tỉnh Hải Dương hiện nay khoảng 1,8 triệu người. Đây là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh.

10.10. Tìm thông tin về xe tải ở Mỹ Đình tại XETAIMYDINH.EDU.VN có lợi ích gì?

Tìm thông tin về xe tải ở Mỹ Đình tại XETAIMYDINH.EDU.VN giúp bạn có được thông tin chi tiết, cập nhật và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, thông số kỹ thuật và dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và cập nhật nhất, giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc ghé thăm địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ trực tiếp. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *