Sách - 500 Bài tập tổng ôn Địa Lí (Dành cho ôn thi THPT 2025) VietJack
Sách - 500 Bài tập tổng ôn Địa Lí (Dành cho ôn thi THPT 2025) VietJack

Điểm Nào Sau Đây Không Đúng Với Chế Độ Nước Của Sông Ngòi Nước Ta?

Điểm nào sau đây không đúng với chế độ nước của sông ngòi nước ta? Câu trả lời là mùa cạn tương ứng với gió mùa mùa hạ không đúng với chế độ nước của sông ngòi Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về hệ thống sông ngòi đặc biệt này, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những đặc điểm thú vị và các yếu tố ảnh hưởng đến chế độ nước sông ngòi, từ đó đưa ra cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về nguồn tài nguyên quý giá này, đồng thời nắm bắt các thông tin hữu ích về vận tải đường thủy.

1. Tổng Quan Về Chế Độ Nước Sông Ngòi Việt Nam

Chế độ nước sông ngòi Việt Nam là một chủ đề quan trọng trong địa lý tự nhiên, đặc biệt khi xét đến ảnh hưởng của nó đối với nông nghiệp, giao thông vận tải và đời sống sinh hoạt của người dân. Vậy điều gì làm nên sự đặc biệt của chế độ nước sông ngòi nước ta?

1.1. Tính Mùa Vụ Rõ Rệt

Sông ngòi Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của khí hậu gió mùa, tạo nên tính mùa vụ rõ rệt trong chế độ nước. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, lượng mưa phân bố không đều giữa các tháng, gây ra sự biến động lớn về lưu lượng nước trong năm.

  • Mùa mưa: Tập trung từ tháng 5 đến tháng 10, chiếm 70-80% tổng lượng mưa hàng năm. Các sông thường có lũ lớn, gây ngập lụt ở nhiều vùng đồng bằng.
  • Mùa khô: Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, lượng mưa giảm mạnh, mực nước sông xuống thấp, ảnh hưởng đến tưới tiêu và giao thông đường thủy.

1.2. Phân Hóa Theo Vùng Miền

Chế độ nước sông ngòi có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền do sự khác biệt về khí hậu, địa hình và thảm thực vật.

  • Miền Bắc: Sông ngòi có chế độ nước phức tạp, chịu ảnh hưởng của cả gió mùa đông bắc và gió mùa tây nam. Sông Hồng có lưu lượng nước lớn nhất cả nước, nhưng cũng có biến động lớn giữa mùa lũ và mùa cạn.
  • Miền Trung: Sông ngòi ngắn và dốc, lũ lên nhanh và rút nhanh. Các sông như sông Gianh, sông Hương thường xuyên gây lũ lụt cục bộ.
  • Miền Nam: Sông ngòi có chế độ nước điều hòa hơn, nhờ mạng lưới kênh rạch chằng chịt và ảnh hưởng của thủy triều. Sông Mê Kông là nguồn cung cấp nước chính cho vùng đồng bằng sông Cửu Long.

1.3. Ảnh Hưởng Của Thủy Triều

Thủy triều có ảnh hưởng lớn đến chế độ nước của các sông ở vùng ven biển, đặc biệt là ở đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng Bắc Bộ. Theo Viện Nghiên cứu Hải sản, thủy triều có thể làm thay đổi mực nước sông từ 2-4 mét, ảnh hưởng đến hoạt động giao thông và nuôi trồng thủy sản.

1.4. Vai Trò Của Địa Hình

Địa hình có vai trò quan trọng trong việc hình thành và điều tiết chế độ nước sông ngòi.

  • Vùng núi: Địa hình dốc tạo điều kiện cho nước chảy nhanh, gây xói mòn và lũ quét.
  • Vùng đồng bằng: Địa hình bằng phẳng giúp nước chảy chậm, tạo điều kiện cho bồi lắng phù sa và hình thành các vùng ngập lũ.

1.5. Tác Động Của Con Người

Các hoạt động của con người như xây dựng hồ chứa, khai thác nước ngầm, phá rừng… có tác động không nhỏ đến chế độ nước sông ngòi. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, việc khai thác nước ngầm quá mức đã làm giảm mực nước sông vào mùa khô, gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển.

2. Những Điểm Không Đúng Về Chế Độ Nước Sông Ngòi Việt Nam

Để hiểu rõ hơn về chế độ nước sông ngòi Việt Nam, chúng ta cần chỉ ra những quan niệm sai lầm hoặc những điểm không đúng thường gặp.

2.1. Mùa Cạn Tương Ứng Với Gió Mùa Mùa Hạ

Đây là một nhận định không chính xác. Mùa cạn của sông ngòi Việt Nam thường diễn ra vào mùa đông và đầu mùa xuân, khi gió mùa đông bắc hoạt động mạnh. Gió mùa mùa hạ mang theo mưa lớn, gây ra lũ lụt chứ không phải là mùa cạn.

2.2. Sông Ngòi Việt Nam Chỉ Chịu Ảnh Hưởng Của Khí Hậu Gió Mùa

Mặc dù khí hậu gió mùa là yếu tố quan trọng nhất, nhưng sông ngòi Việt Nam còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác như địa hình, thảm thực vật, thủy triều và các hoạt động của con người.

2.3. Tất Cả Các Sông Ở Việt Nam Đều Có Chế Độ Nước Giống Nhau

Chế độ nước sông ngòi có sự khác biệt lớn giữa các vùng miền do sự khác biệt về khí hậu, địa hình và các yếu tố khác. Không thể khái quát hóa rằng tất cả các sông ở Việt Nam đều có chế độ nước giống nhau.

2.4. Lũ Lụt Chỉ Xảy Ra Ở Đồng Bằng

Lũ lụt có thể xảy ra ở cả vùng núi và đồng bằng. Ở vùng núi, lũ quét và lũ ống thường gây thiệt hại lớn về người và tài sản.

2.5. Việc Xây Dựng Hồ Chứa Luôn Mang Lại Lợi Ích

Việc xây dựng hồ chứa có thể mang lại nhiều lợi ích như điều tiết lũ, cung cấp nước cho tưới tiêu và sản xuất điện. Tuy nhiên, nếu không được quy hoạch và quản lý tốt, hồ chứa có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống của người dân.

3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chế Độ Nước Sông Ngòi

Chế độ nước sông ngòi Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố tự nhiên và nhân văn. Hiểu rõ các yếu tố này giúp chúng ta dự báo và quản lý tốt hơn nguồn tài nguyên nước.

3.1. Khí Hậu

Khí hậu là yếu tố quan trọng nhất, quyết định đến lượng mưa và sự phân bố mưa theo mùa.

  • Gió mùa: Gió mùa mùa hạ mang theo mưa lớn, gây ra lũ lụt. Gió mùa đông bắc gây ra mùa khô.
  • Bão: Bão thường gây ra mưa lớn và lũ lụt nghiêm trọng ở các vùng ven biển.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến quá trình bốc hơi và thoát hơi nước, ảnh hưởng đến lượng nước trong sông.

3.2. Địa Hình

Địa hình ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy, khả năng thấm nước và sự phân bố nước.

  • Độ dốc: Địa hình dốc làm tăng tốc độ dòng chảy, gây xói mòn và lũ quét.
  • Hướng sườn: Hướng sườn đón gió hoặc khuất gió ảnh hưởng đến lượng mưa và sự phân bố thảm thực vật.
  • Độ cao: Độ cao ảnh hưởng đến nhiệt độ và lượng mưa. Vùng núi cao thường có lượng mưa lớn hơn vùng đồng bằng.

3.3. Thảm Thực Vật

Thảm thực vật có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nước, giảm xói mòn và tăng khả năng thấm nước.

  • Rừng: Rừng có khả năng giữ nước tốt, giúp điều hòa dòng chảy và giảm nguy cơ lũ lụt.
  • Đất ngập nước: Đất ngập nước có khả năng hấp thụ và giữ nước, giúp điều hòa dòng chảy và giảm nguy cơ ngập lụt.

3.4. Thủy Triều

Thủy triều ảnh hưởng đến chế độ nước của các sông ở vùng ven biển, đặc biệt là ở đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng Bắc Bộ. Thủy triều có thể làm thay đổi mực nước sông, gây ra ngập lụt hoặc xâm nhập mặn.

3.5. Các Hoạt Động Của Con Người

Các hoạt động của con người có thể gây ra những thay đổi lớn trong chế độ nước sông ngòi.

  • Xây dựng hồ chứa: Hồ chứa có thể điều tiết lũ, cung cấp nước cho tưới tiêu và sản xuất điện. Tuy nhiên, nếu không được quy hoạch và quản lý tốt, hồ chứa có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống của người dân.
  • Khai thác nước ngầm: Khai thác nước ngầm quá mức có thể làm giảm mực nước sông vào mùa khô, gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển.
  • Phá rừng: Phá rừng làm giảm khả năng giữ nước của đất, gây xói mòn và tăng nguy cơ lũ lụt.
  • Ô nhiễm nguồn nước: Ô nhiễm nguồn nước làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các hoạt động kinh tế.

4. Tác Động Của Chế Độ Nước Sông Ngòi Đến Đời Sống Và Sản Xuất

Chế độ nước sông ngòi có tác động sâu sắc đến đời sống và sản xuất của người dân Việt Nam.

4.1. Nông Nghiệp

Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng nhất ở Việt Nam, và nó phụ thuộc rất nhiều vào nguồn nước từ sông ngòi.

  • Tưới tiêu: Sông ngòi cung cấp nước cho tưới tiêu, giúp đảm bảo năng suất cây trồng.
  • Bồi đắp phù sa: Lũ lụt hàng năm mang theo phù sa, làm giàu dinh dưỡng cho đất đai.
  • Nuôi trồng thủy sản: Sông ngòi và các vùng ngập lũ là môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài thủy sản.

Tuy nhiên, lũ lụt và hạn hán cũng gây ra những thiệt hại lớn cho nông nghiệp.

  • Lũ lụt: Lũ lụt có thể làm ngập úng đồng ruộng, gây thiệt hại cho cây trồng và vật nuôi.
  • Hạn hán: Hạn hán có thể làm thiếu nước tưới, gây giảm năng suất cây trồng.

4.2. Giao Thông Vận Tải

Sông ngòi là tuyến giao thông quan trọng ở Việt Nam, đặc biệt là ở đồng bằng sông Cửu Long.

  • Vận chuyển hàng hóa: Sông ngòi được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, giúp giảm chi phí vận tải.
  • Du lịch: Sông ngòi là điểm đến hấp dẫn cho du khách, mang lại nguồn thu nhập lớn cho ngành du lịch.

Tuy nhiên, giao thông đường thủy cũng gặp phải nhiều khó khăn do sự biến động của mực nước sông.

  • Mùa lũ: Mùa lũ có thể gây khó khăn cho giao thông do nước chảy mạnh và nhiều chướng ngại vật.
  • Mùa cạn: Mùa cạn có thể làm cạn kiệt một số tuyến đường sông, gây ảnh hưởng đến giao thông.

4.3. Sinh Hoạt

Sông ngòi cung cấp nước sinh hoạt cho hàng triệu người dân Việt Nam.

  • Nước uống: Sông ngòi là nguồn cung cấp nước uống quan trọng cho các đô thị và khu dân cư nông thôn.
  • Vệ sinh: Sông ngòi được sử dụng cho các hoạt động vệ sinh cá nhân và gia đình.

Tuy nhiên, ô nhiễm nguồn nước đang là một vấn đề nghiêm trọng, đe dọa đến sức khỏe của người dân.

  • Ô nhiễm: Nước sông ngòi bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, sinh hoạt và nông nghiệp, gây ra nhiều bệnh tật.
  • Xâm nhập mặn: Xâm nhập mặn làm giảm chất lượng nước, gây khó khăn cho sinh hoạt và sản xuất.

4.4. Các Ngành Kinh Tế Khác

Chế độ nước sông ngòi còn ảnh hưởng đến nhiều ngành kinh tế khác như công nghiệp, năng lượng và du lịch.

  • Công nghiệp: Sông ngòi cung cấp nước cho các nhà máy và khu công nghiệp.
  • Năng lượng: Sông ngòi được sử dụng để sản xuất điện năng.
  • Du lịch: Sông ngòi là điểm đến hấp dẫn cho du khách, mang lại nguồn thu nhập lớn cho ngành du lịch.

5. Giải Pháp Quản Lý Và Sử Dụng Hợp Lý Nguồn Nước Sông Ngòi

Để đảm bảo nguồn nước sông ngòi được sử dụng một cách bền vững, cần có những giải pháp quản lý và sử dụng hợp lý.

5.1. Quy Hoạch Tổng Thể

Cần có quy hoạch tổng thể về quản lý và sử dụng nguồn nước sông ngòi, đảm bảo sự hài hòa giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.

  • Điều tra, đánh giá: Cần điều tra, đánh giá đầy đủ về trữ lượng, chất lượng và chế độ nước của các sông ngòi.
  • Phân bổ nguồn nước: Cần phân bổ nguồn nước một cách hợp lý cho các ngành kinh tế và các vùng miền.
  • Bảo vệ nguồn nước: Cần có các biện pháp bảo vệ nguồn nước, chống ô nhiễm và suy thoái.

5.2. Xây Dựng Các Công Trình Thủy Lợi

Cần xây dựng các công trình thủy lợi để điều tiết lũ, cung cấp nước cho tưới tiêu và sản xuất điện.

  • Hồ chứa: Xây dựng các hồ chứa để điều tiết lũ và cung cấp nước vào mùa khô.
  • Kênh mương: Xây dựng hệ thống kênh mương để dẫn nước tưới tiêu và tiêu thoát nước.
  • Trạm bơm: Xây dựng các trạm bơm để bơm nước từ sông lên đồng ruộng.

5.3. Áp Dụng Các Biện Pháp Tiết Kiệm Nước

Cần áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt.

  • Tưới tiết kiệm: Áp dụng các phương pháp tưới tiết kiệm như tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa.
  • Sử dụng nước tái chế: Sử dụng nước thải đã qua xử lý cho các mục đích không yêu cầu chất lượng cao.
  • Nâng cao ý thức cộng đồng: Nâng cao ý thức của cộng đồng về tiết kiệm nước.

5.4. Bảo Vệ Rừng Đầu Nguồn

Cần bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn để tăng khả năng giữ nước của đất, giảm xói mòn và điều hòa dòng chảy.

  • Trồng rừng: Trồng rừng trên các vùng đất trống, đồi trọc.
  • Bảo vệ rừng tự nhiên: Bảo vệ rừng tự nhiên, ngăn chặn phá rừng trái phép.
  • Phục hồi rừng: Phục hồi các khu rừng bị suy thoái.

5.5. Tăng Cường Hợp Tác Quốc Tế

Cần tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý và sử dụng nguồn nước sông ngòi, đặc biệt là các sông xuyên biên giới như sông Mê Kông và sông Hồng.

  • Chia sẻ thông tin: Chia sẻ thông tin về chế độ nước, chất lượng nước và các hoạt động khai thác sử dụng nước.
  • Phối hợp hành động: Phối hợp hành động trong phòng chống lũ lụt và ô nhiễm nguồn nước.
  • Giải quyết tranh chấp: Giải quyết các tranh chấp về nguồn nước một cách hòa bình và công bằng.

6. Xe Tải Mỹ Đình – Đồng Hành Cùng Vận Tải Đường Thủy

Hiểu rõ về chế độ nước sông ngòi không chỉ quan trọng đối với các nhà quản lý tài nguyên mà còn có ý nghĩa thiết thực đối với ngành vận tải, đặc biệt là vận tải đường thủy. Xe Tải Mỹ Đình luôn theo dõi sát sao các thông tin về mực nước, luồng lạch để tư vấn cho khách hàng lựa chọn phương tiện và tuyến đường phù hợp nhất.

Sách - 500 Bài tập tổng ôn Địa Lí (Dành cho ôn thi THPT 2025) VietJackSách – 500 Bài tập tổng ôn Địa Lí (Dành cho ôn thi THPT 2025) VietJack

6.1. Ưu Điểm Vận Tải Đường Thủy

Vận tải đường thủy có nhiều ưu điểm so với các hình thức vận tải khác.

  • Chi phí thấp: Chi phí vận tải đường thủy thường thấp hơn so với vận tải đường bộ và đường sắt.
  • Khả năng vận chuyển lớn: Vận tải đường thủy có khả năng vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn.
  • An toàn: Vận tải đường thủy thường an toàn hơn so với vận tải đường bộ.
  • Thân thiện với môi trường: Vận tải đường thủy ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với vận tải đường bộ và đường hàng không.

6.2. Các Loại Hình Vận Tải Đường Thủy

Có nhiều loại hình vận tải đường thủy khác nhau.

  • Vận tải ven biển: Vận tải hàng hóa và hành khách giữa các cảng biển trong nước.
  • Vận tải sông: Vận tải hàng hóa và hành khách trên các sông ngòi.
  • Vận tải hồ: Vận tải hàng hóa và hành khách trên các hồ.
  • Vận tải pha sông biển: Vận tải hàng hóa và hành khách kết hợp giữa đường sông và đường biển.

6.3. Lưu Ý Khi Vận Tải Đường Thủy

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận tải đường thủy, cần lưu ý một số vấn đề sau.

  • Kiểm tra kỹ thuật: Kiểm tra kỹ thuật của phương tiện trước khi khởi hành.
  • Tuân thủ luật lệ giao thông: Tuân thủ luật lệ giao thông đường thủy.
  • Theo dõi thời tiết: Theo dõi thời tiết để tránh gặp phải thời tiết xấu.
  • Chuẩn bị đầy đủ trang thiết bị: Chuẩn bị đầy đủ trang thiết bị cứu sinh và phòng cháy chữa cháy.
  • Chọn tuyến đường phù hợp: Chọn tuyến đường phù hợp với loại hàng hóa và phương tiện vận tải.
  • Mua bảo hiểm: Mua bảo hiểm cho hàng hóa và phương tiện vận tải.

6.4. Dịch Vụ Hỗ Trợ Vận Tải Tại Xe Tải Mỹ Đình

Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các dịch vụ hỗ trợ vận tải đường thủy.

  • Tư vấn lựa chọn phương tiện: Tư vấn lựa chọn phương tiện vận tải phù hợp với loại hàng hóa và tuyến đường.
  • Cung cấp thông tin về luồng lạch: Cung cấp thông tin về luồng lạch, mực nước và các quy định giao thông đường thủy.
  • Hỗ trợ thủ tục pháp lý: Hỗ trợ các thủ tục pháp lý liên quan đến vận tải đường thủy.
  • Kết nối với các đơn vị vận tải: Kết nối với các đơn vị vận tải đường thủy uy tín.
  • Cung cấp dịch vụ bảo hiểm: Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa và phương tiện vận tải.

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và mạng lưới đối tác rộng khắp, Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp vận tải đường thủy tối ưu, an toàn và hiệu quả.

7. Câu Hỏi Thường Gặp Về Chế Độ Nước Sông Ngòi (FAQ)

7.1. Chế độ nước sông ngòi là gì?

Chế độ nước sông ngòi là sự biến đổi mực nước và lưu lượng nước của sông theo thời gian, chịu ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu, địa hình, thảm thực vật và hoạt động của con người.

7.2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chế độ nước sông ngòi?

Các yếu tố ảnh hưởng đến chế độ nước sông ngòi bao gồm: khí hậu, địa hình, thảm thực vật, thủy triều và các hoạt động của con người.

7.3. Vì sao chế độ nước sông ngòi Việt Nam có tính mùa vụ rõ rệt?

Chế độ nước sông ngòi Việt Nam có tính mùa vụ rõ rệt do ảnh hưởng của khí hậu gió mùa, với mùa mưa và mùa khô phân biệt rõ ràng.

7.4. Sự khác biệt về chế độ nước sông ngòi giữa các vùng miền ở Việt Nam là gì?

Sự khác biệt về chế độ nước sông ngòi giữa các vùng miền ở Việt Nam là do sự khác biệt về khí hậu, địa hình và thảm thực vật.

7.5. Tác động của lũ lụt và hạn hán đến đời sống và sản xuất ở Việt Nam là gì?

Lũ lụt và hạn hán gây ra những thiệt hại lớn cho nông nghiệp, giao thông vận tải và sinh hoạt của người dân.

7.6. Các biện pháp nào có thể được áp dụng để quản lý và sử dụng hợp lý nguồn nước sông ngòi?

Các biện pháp có thể được áp dụng để quản lý và sử dụng hợp lý nguồn nước sông ngòi bao gồm: quy hoạch tổng thể, xây dựng các công trình thủy lợi, áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước, bảo vệ rừng đầu nguồn và tăng cường hợp tác quốc tế.

7.7. Tại sao cần bảo vệ rừng đầu nguồn?

Bảo vệ rừng đầu nguồn giúp tăng khả năng giữ nước của đất, giảm xói mòn và điều hòa dòng chảy, từ đó giảm nguy cơ lũ lụt và hạn hán.

7.8. Các hoạt động của con người ảnh hưởng đến chế độ nước sông ngòi như thế nào?

Các hoạt động của con người như xây dựng hồ chứa, khai thác nước ngầm, phá rừng và ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra những thay đổi lớn trong chế độ nước sông ngòi.

7.9. Vận tải đường thủy có vai trò gì trong nền kinh tế Việt Nam?

Vận tải đường thủy là tuyến giao thông quan trọng, giúp vận chuyển hàng hóa với chi phí thấp, khối lượng lớn và ít gây ô nhiễm môi trường.

7.10. Xe Tải Mỹ Đình có thể hỗ trợ gì cho các doanh nghiệp vận tải đường thủy?

Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các dịch vụ tư vấn lựa chọn phương tiện, cung cấp thông tin về luồng lạch, hỗ trợ thủ tục pháp lý, kết nối với các đơn vị vận tải và cung cấp dịch vụ bảo hiểm.

8. Lời Kết

Hiểu rõ về chế độ nước sông ngòi Việt Nam là rất quan trọng để có thể quản lý và sử dụng nguồn tài nguyên này một cách bền vững. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống sông ngòi đặc biệt của nước ta. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về các giải pháp vận tải đường thủy, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc hotline 0247 309 9988. Bạn cũng có thể truy cập trang web XETAIMYDINH.EDU.VN để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tận tình. Hãy để Xe Tải Mỹ Đình đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *