Địa 10 cánh diều trang 77 là nội dung quan trọng trong chương trình Địa lý lớp 10, cung cấp kiến thức về ngành thủy sản. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi không chỉ cung cấp đáp án mà còn phân tích sâu sắc, giúp bạn nắm vững kiến thức và ứng dụng vào thực tế, đồng thời cập nhật thông tin mới nhất về thị trường xe tải. Đọc tiếp để khám phá những điều thú vị và bổ ích!
Mục lục:
- Giải Địa Lí 10 Trang 77 Cánh Diều Giải Đáp Những Gì?
- Vai Trò Và Đặc Điểm Ngành Thủy Sản Theo Địa Lí 10 Cánh Diều?
- Sản Lượng Thủy Sản Của Các Quốc Gia Trên Thế Giới?
- Luyện Tập 1 Trang 77 Địa Lí 10 Cánh Diều: Phân Tích Số Liệu Lương Thực
- Vẽ Biểu Đồ Thể Hiện Số Dân Và Sản Lượng Lương Thực Thế Giới?
- Tính Bình Quân Lương Thực Đầu Người Thế Giới Giai Đoạn 2000-2019?
- Vận Dụng Kiến Thức Địa Lí Giải Thích Sự Phân Bố Cây Trồng, Vật Nuôi?
- Tìm Hiểu Về Cây Chè Ở Yên Bái?
- Tìm Hiểu Về Cây Lúa Nước Và Chăn Nuôi Lợn Ở Nam Định?
- FAQ: Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngành Thủy Sản Và Nông Nghiệp
- Tại Sao Ngành Thủy Sản Lại Quan Trọng Đối Với Việt Nam?
- Việt Nam Có Những Lợi Thế Nào Để Phát Triển Ngành Thủy Sản?
- Những Thách Thức Nào Mà Ngành Thủy Sản Việt Nam Đang Phải Đối Mặt?
- Làm Thế Nào Để Phát Triển Ngành Thủy Sản Bền Vững?
- Biến Đổi Khí Hậu Ảnh Hưởng Đến Ngành Thủy Sản Như Thế Nào?
- Ngành Nông Nghiệp Có Vai Trò Gì Trong Nền Kinh Tế Việt Nam?
- Sản Lượng Lương Thực Bình Quân Đầu Người Có Ý Nghĩa Gì?
- Sự Phân Bố Cây Trồng Vật Nuôi Chịu Ảnh Hưởng Bởi Những Yếu Tố Nào?
- Làm Thế Nào Để Tăng Năng Suất Cây Trồng Và Vật Nuôi?
- Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Trong Nông Nghiệp Có Vai Trò Gì?
- Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Về Vận Tải Hàng Hóa Nông Sản
1. Giải Địa Lí 10 Trang 77 Cánh Diều Giải Đáp Những Gì?
Địa lí 10 cánh diều trang 77 tập trung vào việc trình bày vai trò, đặc điểm của ngành thủy sản và phân tích sản lượng thủy sản của các quốc gia trên thế giới. Bài học này cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành thủy sản, từ đó giúp học sinh hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của ngành này đối với kinh tế và xã hội. Trang này cũng bao gồm các bài tập luyện tập và vận dụng, giúp học sinh củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế.
2. Vai Trò Và Đặc Điểm Ngành Thủy Sản Theo Địa Lí 10 Cánh Diều?
Theo sách Địa lí 10 Cánh Diều, ngành thủy sản có vai trò quan trọng và những đặc điểm nổi bật sau:
- Vai trò:
- Cung cấp thực phẩm giàu chất đạm, nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, mỹ nghệ.
- Mặt hàng xuất khẩu có giá trị, đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ của quốc gia.
- Tận dụng lợi thế tự nhiên, giải quyết việc làm cho người dân vùng ven biển và các khu vực liên quan.
- Đặc điểm:
- Đối tượng sản xuất là các vật nuôi sống trong môi trường nước, chịu ảnh hưởng trực tiếp của điều kiện tự nhiên và có tính quy luật theo mùa vụ.
- Ngành thủy sản ngày càng áp dụng khoa học – công nghệ vào sản xuất, mang lại hiệu quả kinh tế cao, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Thủy sản bao gồm các loài nước ngọt, nước lợ và nước mặn, tạo ra sự đa dạng trong sản xuất và tiêu dùng.
Alt: Vai trò của ngành thủy sản trong việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
3. Sản Lượng Thủy Sản Của Các Quốc Gia Trên Thế Giới?
Dựa vào hình 21.5 trong sách Địa lí 10 Cánh Diều, sản lượng thủy sản của các quốc gia trên thế giới được phân loại như sau:
Sản lượng thủy sản | Quốc gia |
---|---|
5 – 10 triệu tấn | Việt Nam, Liên bang Nga, Hoa Kỳ, Pê-ru |
10 – 50 triệu tấn | In-đô-nê-xi-a, Ấn Độ |
Trên 50 triệu tấn | Trung Quốc |
Nhận xét và giải thích:
- Các quốc gia có sản lượng thủy sản lớn thường là những nước có diện tích vùng biển rộng lớn, nhiều ngư trường giàu hải sản, cơ sở khai thác chế biến phát triển và điều kiện khai thác thuận lợi.
- Trung Quốc dẫn đầu về sản lượng thủy sản do có bờ biển dài, nguồn lợi thủy sản phong phú và đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác, nuôi trồng.
- Các nước như Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ cũng có sản lượng lớn nhờ điều kiện tự nhiên ưu đãi và sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
4. Luyện Tập 1 Trang 77 Địa Lí 10 Cánh Diều: Phân Tích Số Liệu Lương Thực
Bài luyện tập 1 trang 77 yêu cầu học sinh vẽ biểu đồ và tính toán bình quân lương thực đầu người của thế giới giai đoạn 2000 – 2019 dựa trên bảng số liệu sau:
Bảng 21. Số dân và sản lượng lương thực thế giới giai đoạn 2000 – 2019
Năm | 2000 | 2005 | 2010 | 2015 | 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Số dân thế giới (triệu người) | 6143,5 | 6541,9 | 6956,8 | 7379,8 | 7713,0 |
Sản lượng lương thực (triệu tấn) | 2060,0 | 2114,0 | 2476,4 | 2550,9 | 2964,4 |
5. Vẽ Biểu Đồ Thể Hiện Số Dân Và Sản Lượng Lương Thực Thế Giới?
Để vẽ biểu đồ kết hợp (đường và cột) thể hiện số dân và sản lượng lương thực thế giới, ta thực hiện các bước sau:
- Chọn loại biểu đồ: Sử dụng biểu đồ kết hợp, trong đó trục tung bên trái biểu diễn số dân (đường), trục tung bên phải biểu diễn sản lượng lương thực (cột), trục hoành biểu diễn năm.
- Xây dựng hệ trục tọa độ: Vẽ hai trục tung và một trục hoành. Chia tỷ lệ các trục sao cho phù hợp với số liệu.
- Vẽ đường biểu diễn số dân: Dùng đường để nối các điểm thể hiện số dân của từng năm.
- Vẽ cột biểu diễn sản lượng lương thực: Dùng cột để biểu diễn sản lượng lương thực của từng năm.
- Chú thích: Ghi rõ chú thích cho từng yếu tố trên biểu đồ (tên biểu đồ, tên các trục, đơn vị, màu sắc).
Alt: Biểu đồ kết hợp thể hiện sự tăng trưởng của số dân và sản lượng lương thực thế giới từ năm 2000 đến 2019.
6. Tính Bình Quân Lương Thực Đầu Người Thế Giới Giai Đoạn 2000-2019?
Để tính bình quân lương thực đầu người (kg/người), ta lấy sản lượng lương thực (triệu tấn) chia cho số dân (triệu người) của năm đó, sau đó nhân với 1000. Công thức:
Bình quân lương thực đầu người = (Sản lượng lương thực / Số dân) * 1000
Kết quả tính toán:
Năm | 2000 | 2005 | 2010 | 2015 | 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Bình quân lương thực (kg/người) | 335,3 | 323,1 | 356,0 | 345,7 | 384,3 |
Nhận xét:
- Bình quân lương thực đầu người trên thế giới có xu hướng tăng trong giai đoạn 2000 – 2019, cho thấy sự cải thiện về khả năng cung cấp lương thực cho dân số thế giới.
- Tuy nhiên, mức tăng không đều, có giai đoạn giảm (2000-2005) và giai đoạn tăng (2010-2019), phản ánh những biến động trong sản xuất và tiêu thụ lương thực toàn cầu.
- Năm 2019, bình quân lương thực đạt mức cao nhất (384,3 kg/người), cho thấy sự tiến bộ trong ngành nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực.
7. Vận Dụng Kiến Thức Địa Lí Giải Thích Sự Phân Bố Cây Trồng, Vật Nuôi?
Sự phân bố cây trồng và vật nuôi chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố tự nhiên, kinh tế – xã hội và kỹ thuật. Để giải thích sự phân bố của một cây trồng hoặc vật nuôi cụ thể ở địa phương, cần xem xét các yếu tố sau:
- Yếu tố tự nhiên:
- Khí hậu: Nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây trồng, vật nuôi.
- Đất đai: Loại đất, độ phì nhiêu, độ pH ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
- Địa hình: Độ cao, độ dốc, hướng sườn ảnh hưởng đến việc canh tác và chăn nuôi.
- Nguồn nước: Nguồn nước tưới tiêu, sinh hoạt ảnh hưởng đến khả năng sản xuất nông nghiệp.
- Yếu tố kinh tế – xã hội:
- Thị trường: Nhu cầu tiêu thụ, giá cả ảnh hưởng đến quy mô sản xuất.
- Lao động: Số lượng, chất lượng lao động ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả sản xuất.
- Cơ sở hạ tầng: Giao thông, điện, thủy lợi ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường và sản xuất.
- Chính sách: Chính sách hỗ trợ, khuyến khích phát triển nông nghiệp ảnh hưởng đến sự phân bố cây trồng, vật nuôi.
- Yếu tố kỹ thuật:
- Giống cây trồng, vật nuôi: Giống mới, năng suất cao, chất lượng tốt ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
- Công nghệ canh tác, chăn nuôi: Kỹ thuật tiên tiến, hiện đại ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Phân bón, thuốc bảo vệ thực vật: Sử dụng hợp lý, hiệu quả ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
8. Tìm Hiểu Về Cây Chè Ở Yên Bái?
Ở Yên Bái, cây chè được trồng nhiều do:
- Điều kiện tự nhiên:
- Khí hậu: Yên Bái có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh, thích hợp cho cây chè sinh trưởng và phát triển. Nhiệt độ trung bình năm từ 22-23°C, lượng mưa trung bình năm từ 1800-2200mm.
- Đất đai: Đất feralit trên đá phiến, đá vôi có tầng dày, thoát nước tốt, giàu mùn và dinh dưỡng, phù hợp với cây chè.
- Địa hình: Địa hình đồi núi xen kẽ, tạo điều kiện cho việc trồng chè trên các sườn đồi, giúp thoát nước tốt và đón ánh sáng mặt trời.
- Điều kiện kinh tế – xã hội:
- Kinh nghiệm: Người dân có kinh nghiệm trồng chè lâu đời, truyền từ đời này sang đời khác.
- Thị trường: Chè Yên Bái có thương hiệu, được thị trường ưa chuộng, mang lại thu nhập ổn định cho người dân.
- Chính sách: Tỉnh Yên Bái có chính sách hỗ trợ phát triển cây chè, khuyến khích người dân mở rộng diện tích và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Alt: Đồi chè xanh mướt ở Yên Bái, nơi có điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội thuận lợi cho việc trồng chè.
9. Tìm Hiểu Về Cây Lúa Nước Và Chăn Nuôi Lợn Ở Nam Định?
Ở Nam Định, cây lúa nước và chăn nuôi lợn phát triển mạnh do:
- Điều kiện tự nhiên:
- Đất đai: Đất phù sa màu mỡ do sông Hồng và sông Đáy bồi đắp, thích hợp cho cây lúa nước.
- Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa mưa và mùa khô rõ rệt, cung cấp đủ nước cho cây lúa phát triển.
- Nguồn nước: Mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nước tưới tiêu cho sản xuất lúa.
- Điều kiện kinh tế – xã hội:
- Lao động: Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm trồng lúa nước và chăn nuôi lợn.
- Thị trường: Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo và thịt lợn lớn, tạo động lực cho sản xuất.
- Cơ sở hạ tầng: Hệ thống giao thông phát triển, giúp vận chuyển sản phẩm dễ dàng.
- Thức ăn chăn nuôi: Nguồn thức ăn chăn nuôi dồi dào từ phụ phẩm của ngành trồng trọt, bán công nghiệp, công nghiệp.
10. FAQ: Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngành Thủy Sản Và Nông Nghiệp
11. Tại Sao Ngành Thủy Sản Lại Quan Trọng Đối Với Việt Nam?
Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam vì:
- Đóng góp vào GDP: Thủy sản là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp đáng kể vào GDP của quốc gia. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2023, ngành thủy sản đóng góp khoảng 3,5% vào GDP của Việt Nam.
- Cung cấp nguồn thực phẩm: Thủy sản là nguồn cung cấp protein quan trọng cho người dân, giúp đảm bảo an ninh lương thực.
- Tạo việc làm: Ngành thủy sản tạo ra hàng triệu việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các vùng ven biển và nông thôn.
- Xuất khẩu: Thủy sản là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới.
12. Việt Nam Có Những Lợi Thế Nào Để Phát Triển Ngành Thủy Sản?
Việt Nam có nhiều lợi thế để phát triển ngành thủy sản, bao gồm:
- Vị trí địa lý: Bờ biển dài hơn 3.260 km, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn, tạo điều kiện cho khai thác và nuôi trồng thủy sản.
- Nguồn lợi thủy sản: Nguồn lợi thủy sản phong phú, đa dạng về chủng loài.
- Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, thích hợp cho nhiều loài thủy sản sinh trưởng và phát triển.
- Kinh nghiệm: Người dân có kinh nghiệm lâu đời trong khai thác và nuôi trồng thủy sản.
- Chính sách: Nhà nước có chính sách hỗ trợ phát triển ngành thủy sản.
13. Những Thách Thức Nào Mà Ngành Thủy Sản Việt Nam Đang Phải Đối Mặt?
Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm:
- Khai thác quá mức: Nguồn lợi thủy sản ngày càng suy giảm do khai thác quá mức và không bền vững.
- Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm môi trường biển, sông ngòi ảnh hưởng đến chất lượng thủy sản và năng suất nuôi trồng.
- Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất thủy sản.
- Cạnh tranh: Cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu thủy sản khác.
- Rào cản thương mại: Các rào cản thương mại từ các thị trường nhập khẩu.
14. Làm Thế Nào Để Phát Triển Ngành Thủy Sản Bền Vững?
Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần thực hiện các giải pháp sau:
- Quản lý khai thác: Quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản, bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
- Phát triển nuôi trồng: Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng khoa học công nghệ: Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất thủy sản, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Bảo vệ môi trường: Bảo vệ môi trường biển, sông ngòi, giảm thiểu ô nhiễm.
- Đào tạo nguồn nhân lực: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành thủy sản.
- Xúc tiến thương mại: Xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường xuất khẩu.
15. Biến Đổi Khí Hậu Ảnh Hưởng Đến Ngành Thủy Sản Như Thế Nào?
Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến ngành thủy sản, bao gồm:
- Nhiệt độ nước biển tăng: Nhiệt độ nước biển tăng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phân bố của các loài thủy sản.
- Mực nước biển dâng: Mực nước biển dâng gây ngập lụt, ảnh hưởng đến vùng nuôi trồng thủy sản ven biển.
- Thời tiết cực đoan: Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán gây thiệt hại cho sản xuất thủy sản.
- Axit hóa đại dương: Axit hóa đại dương ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài động vật có vỏ.
16. Ngành Nông Nghiệp Có Vai Trò Gì Trong Nền Kinh Tế Việt Nam?
Ngành nông nghiệp có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam vì:
- Đảm bảo an ninh lương thực: Nông nghiệp đảm bảo cung cấp đủ lương thực, thực phẩm cho người dân.
- Xuất khẩu: Nông sản là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước.
- Tạo việc làm: Nông nghiệp tạo ra hàng triệu việc làm cho người dân, đặc biệt là ở vùng nông thôn.
- Cung cấp nguyên liệu: Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến.
- Phát triển nông thôn: Nông nghiệp góp phần phát triển kinh tế – xã hội ở khu vực nông thôn.
17. Sản Lượng Lương Thực Bình Quân Đầu Người Có Ý Nghĩa Gì?
Sản lượng lương thực bình quân đầu người là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng đảm bảo an ninh lương thực của một quốc gia hoặc khu vực. Chỉ số này cho biết mỗi người dân được cung cấp bao nhiêu kg lương thực trong một năm. Nếu sản lượng lương thực bình quân đầu người cao, có nghĩa là quốc gia đó có khả năng tự cung cấp lương thực tốt và đảm bảo đủ dinh dưỡng cho người dân. Ngược lại, nếu chỉ số này thấp, quốc gia đó có thể phải nhập khẩu lương thực để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
18. Sự Phân Bố Cây Trồng Vật Nuôi Chịu Ảnh Hưởng Bởi Những Yếu Tố Nào?
Sự phân bố cây trồng và vật nuôi chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Yếu tố tự nhiên: Khí hậu, đất đai, địa hình, nguồn nước.
- Yếu tố kinh tế – xã hội: Thị trường, lao động, cơ sở hạ tầng, chính sách.
- Yếu tố kỹ thuật: Giống cây trồng, vật nuôi, công nghệ canh tác, chăn nuôi, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.
19. Làm Thế Nào Để Tăng Năng Suất Cây Trồng Và Vật Nuôi?
Để tăng năng suất cây trồng và vật nuôi, cần thực hiện các giải pháp sau:
- Chọn giống tốt: Sử dụng giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với điều kiện địa phương.
- Áp dụng kỹ thuật tiên tiến: Áp dụng các kỹ thuật canh tác, chăn nuôi tiên tiến, hiện đại.
- Sử dụng phân bón hợp lý: Sử dụng phân bón cân đối, hợp lý, phù hợp với từng loại cây trồng, vật nuôi và giai đoạn sinh trưởng.
- Quản lý dịch hại: Phòng trừ sâu bệnh hại hiệu quả, bảo vệ cây trồng, vật nuôi.
- Tưới tiêu hợp lý: Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cây trồng, vật nuôi, đặc biệt trong mùa khô.
- Cải tạo đất: Cải tạo đất bạc màu, tăng độ phì nhiêu của đất.
- Cơ giới hóa: Cơ giới hóa các khâu sản xuất, giảm chi phí lao động và tăng năng suất.
20. Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Trong Nông Nghiệp Có Vai Trò Gì?
Ứng dụng khoa học công nghệ trong nông nghiệp có vai trò quan trọng vì:
- Tăng năng suất: Giúp tăng năng suất cây trồng, vật nuôi.
- Nâng cao chất lượng: Nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
- Giảm chi phí: Giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận cho người nông dân.
- Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Chống chịu biến đổi khí hậu: Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu biến đổi khí hậu.
- Phát triển nông nghiệp bền vững: Góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
21. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Về Vận Tải Hàng Hóa Nông Sản
Bạn đang cần vận chuyển hàng hóa nông sản từ các vùng trồng trọt đến các chợ đầu mối, nhà máy chế biến hoặc các tỉnh thành khác? Xe Tải Mỹ Đình là đối tác tin cậy của bạn! Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận tải chuyên nghiệp, nhanh chóng và an toàn với đội xe tải đa dạng về tải trọng, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Tại sao nên chọn Xe Tải Mỹ Đình?
- Đội xe hiện đại: Xe tải được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn trên mọi hành trình.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ với mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Lái xe giàu kinh nghiệm: Đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, am hiểu địa hình và luật lệ giao thông, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian và địa điểm.
- Dịch vụ tận tâm: Chúng tôi luôn lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và báo giá chi tiết:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Hãy để Xe Tải Mỹ Đình đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển nông nghiệp bền vững!