Điện phân NaCl, một quy trình quan trọng trong công nghiệp hóa chất, tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điện phân dung dịch NaCl, từ phương trình phản ứng, ứng dụng thực tế đến các bài tập vận dụng. Chúng tôi, Xe Tải Mỹ Đình, mong muốn mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về quá trình này, giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng của nó trong đời sống và sản xuất.
1. Phương Trình Điện Phân Dung Dịch NaCl
Phản ứng điện phân dung dịch NaCl (nước muối) là một quá trình quan trọng trong hóa học công nghiệp.
Phương trình hóa học tổng quát:
2NaCl + 2H2O →dpdd 2NaOH + Cl2↑ + H2↑
Trong đó:
- NaCl là natri clorua (muối ăn).
- H2O là nước.
- NaOH là natri hidroxit (xút).
- Cl2 là khí clo.
- H2 là khí hidro.
- dpdd là điều kiện điện phân dung dịch.
Alt text: Sơ đồ minh họa quá trình điện phân dung dịch NaCl, thể hiện rõ các ion di chuyển và sản phẩm tạo thành ở catot và anot.
2. Cách Tiến Hành Điện Phân Dung Dịch NaCl Có Màng Ngăn
Điện phân dung dịch NaCl là quá trình sử dụng dòng điện một chiều để phân tách các chất trong dung dịch muối ăn.
Các bước tiến hành:
- Chuẩn bị dung dịch: Hòa tan muối NaCl vào nước để tạo thành dung dịch muối. Nồng độ NaCl ảnh hưởng đến hiệu quả điện phân.
- Thiết lập hệ thống điện phân:
- Bể điện phân: Sử dụng bể điện phân có màng ngăn để tách biệt sản phẩm tạo thành ở cực dương (anot) và cực âm (catot), ngăn chúng phản ứng với nhau.
- Điện cực: Sử dụng điện cực trơ (thường là than chì hoặc titan) để dẫn điện vào dung dịch.
- Nguồn điện: Sử dụng nguồn điện một chiều (DC) để cung cấp dòng điện cho quá trình điện phân.
- Tiến hành điện phân:
- Nối điện cực dương (anot) với cực dương của nguồn điện, điện cực âm (catot) với cực âm của nguồn điện.
- Khi dòng điện chạy qua, các ion trong dung dịch NaCl sẽ di chuyển về các điện cực trái dấu:
- Ion Na+ (natri) di chuyển về catot (cực âm).
- Ion Cl- (clorua) di chuyển về anot (cực dương).
- Phản ứng xảy ra tại các điện cực:
- Tại catot (cực âm):
- Nước bị khử, tạo ra khí hidro (H2) và ion OH- (hidroxit):
2H2O + 2e- → H2↑ + 2OH-
- Nước bị khử, tạo ra khí hidro (H2) và ion OH- (hidroxit):
- Tại anot (cực dương):
- Ion clorua bị oxi hóa, tạo ra khí clo (Cl2):
2Cl- → Cl2↑ + 2e-
- Ion clorua bị oxi hóa, tạo ra khí clo (Cl2):
- Tại catot (cực âm):
- Thu thập sản phẩm:
- Khí clo (Cl2) được thu thập ở anot.
- Khí hidro (H2) được thu thập ở catot.
- Dung dịch còn lại trong bể điện phân chứa NaOH (natri hidroxit), được gọi là xút.
Vai trò của màng ngăn:
- Màng ngăn có vai trò quan trọng trong việc ngăn không cho khí clo (Cl2) tạo ra ở anot phản ứng với NaOH tạo ra ở catot. Nếu không có màng ngăn, Cl2 sẽ phản ứng với NaOH tạo ra nước Javen (NaClO), làm giảm hiệu quả của quá trình điện phân.
- Màng ngăn thường là màng trao đổi ion, chỉ cho phép các ion dương (Na+) đi qua và giữ lại các ion âm (Cl- và OH-).
Ứng dụng của điện phân dung dịch NaCl:
- Sản xuất clo (Cl2): Clo được sử dụng để khử trùng nước, sản xuất nhựa PVC, thuốc trừ sâu và nhiều hóa chất khác.
- Sản xuất hidro (H2): Hidro được sử dụng làm nhiên liệu, sản xuất amoniac và nhiều hóa chất khác.
- Sản xuất xút (NaOH): Xút được sử dụng trong sản xuất giấy, xà phòng, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác.
3. Mở Rộng Kiến Thức Về NaCl
3.1. Nguồn Gốc Của Muối Tinh Khiết NaCl
Muối NaCl có thể được tìm thấy từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Mỏ muối: Các mỏ muối được hình thành từ các hồ nước hoặc biển cổ đại bị khô cạn, để lại các lớp muối kết tinh.
- Nước biển: Nước biển chứa khoảng 3,5% muối, chủ yếu là NaCl. Muối được chiết xuất từ nước biển bằng phương pháp bay hơi.
- Giếng muối: Nước từ các giếng muối có nồng độ muối cao và có thể được sử dụng để sản xuất muối.
Quá trình hình thành muối tinh khiết NaCl diễn ra như sau:
- Nước mưa hòa tan CO2: Nước mưa hòa tan CO2 trong khí quyển tạo thành axit carbonic yếu (H2CO3).
- Nước mưa chảy trên mặt đất: Nước mưa chảy trên mặt đất hòa tan các khoáng chất trong đá, bao gồm các ion natri (Na+) và clorua (Cl-).
- Vận chuyển ra biển: Các ion này được vận chuyển ra biển thông qua sông và suối.
- Bay hơi nước biển: Khi nước biển bay hơi, nồng độ muối tăng lên. Khi đạt đến độ bão hòa, NaCl bắt đầu kết tinh và tạo thành muối.
3.2. Tính Chất Vật Lý Của Muối Tinh Khiết
Muối NaCl tinh khiết có các tính chất vật lý sau:
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh.
- Màu sắc: Không màu hoặc màu trắng.
- Mùi: Không mùi.
- Vị: Mặn.
- Khối lượng mol: 58.44 g/mol.
- Điểm nóng chảy: 801 °C.
- Điểm sôi: 1413 °C.
- Độ hòa tan trong nước: 359 g/L (ở 25 °C).
- Cấu trúc tinh thể: Mỗi nguyên tử có 6 nguyên tử cận kề tạo ra cấu trúc bát diện. Sự phân bố này được gọi là khớp nối lập phương kín.
Alt text: Mô hình 3D của cấu trúc tinh thể NaCl, cho thấy sự sắp xếp của các ion Na+ và Cl-.
3.3. Tính Chất Hóa Học Của Muối Tinh Khiết
NaCl là một chất điện ly mạnh, phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra các ion âm và dương.
NaCl (s) → Na+ (aq) + Cl- (aq)
Vì NaCl là muối của bazơ mạnh (NaOH) và axit mạnh (HCl) nên nó mang tính trung tính và tương đối trơ về mặt hóa học.
Phản ứng đặc trưng của NaCl:
- Điện phân nóng chảy:
2NaCl (l) →dpnc 2Na (s) + Cl2 (g)
- Phản ứng với axit sulfuric đặc:
2NaCl (s) + H2SO4 (l) →to Na2SO4 (s) + 2HCl (g)
- Phản ứng với bạc nitrat:
NaCl (aq) + AgNO3 (aq) → NaNO3 (aq) + AgCl (s)↓
Lưu ý: Phản ứng của muối với axit là phản ứng chuyển vị kép.
4. Ứng Dụng Của Điện Phân Dung Dịch NaCl Trong Thực Tế
Điện phân dung dịch NaCl có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
1. Sản Xuất Clo (Cl2):
- Khử trùng nước: Clo được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước uống và nước thải, tiêu diệt vi khuẩn và các vi sinh vật gây bệnh.
- Sản xuất nhựa PVC: Clo là một thành phần quan trọng trong sản xuất nhựa polyvinyl clorua (PVC), một loại nhựa được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như ống nước, vật liệu xây dựng và đồ gia dụng.
- Sản xuất thuốc trừ sâu: Clo được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
- Sản xuất hóa chất khác: Clo là một chất oxy hóa mạnh và được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác như chất tẩy trắng, dung môi và các hợp chất hữu cơ.
2. Sản Xuất Hydro (H2):
- Nhiên liệu: Hydro là một nguồn nhiên liệu sạch, khi đốt cháy chỉ tạo ra nước. Nó có thể được sử dụng trong các phương tiện giao thông, nhà máy điện và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Sản xuất amoniac: Hydro được sử dụng trong quá trình Haber-Bosch để sản xuất amoniac (NH3), một thành phần quan trọng trong phân bón.
- Sản xuất hóa chất khác: Hydro được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác như metanol, hydro peroxide và các hợp chất hữu cơ.
3. Sản Xuất Xút (NaOH):
- Sản xuất giấy: Xút được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách lignin khỏi cellulose, tạo ra bột giấy trắng.
- Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa: Xút là một thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, giúp loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn khác.
- Sản xuất nhôm: Xút được sử dụng trong quá trình Bayer để chiết xuất alumina (Al2O3) từ quặng bauxite, một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhôm.
- Ngành công nghiệp hóa chất khác: Xút được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp hóa chất khác như sản xuất thuốc nhuộm, chất dẻo và các hóa chất khác.
4. Ứng Dụng Khác:
- Sản xuất natri kim loại: Điện phân NaCl nóng chảy được sử dụng để sản xuất natri kim loại, một chất khử mạnh được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Điều chế nước Javen: Nước Javen (dung dịch NaClO) được tạo ra bằng cách điện phân dung dịch NaCl không có màng ngăn, được sử dụng làm chất tẩy trắng và khử trùng.
5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Điện Phân Dung Dịch NaCl
Hiệu quả của quá trình điện phân dung dịch NaCl có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng nhất:
1. Nồng Độ Dung Dịch NaCl:
- Nồng độ dung dịch NaCl ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng điện phân và hiệu suất sản phẩm.
- Nồng độ quá thấp có thể làm giảm tốc độ phản ứng, trong khi nồng độ quá cao có thể làm tăng điện trở của dung dịch, gây khó khăn cho quá trình điện phân.
- Nồng độ tối ưu thường nằm trong khoảng 25-30%.
2. Cường Độ Dòng Điện:
- Cường độ dòng điện (ampe) là yếu tố quan trọng quyết định tốc độ điện phân.
- Cường độ dòng điện càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh và lượng sản phẩm tạo ra càng nhiều.
- Tuy nhiên, cường độ dòng điện quá cao có thể gây ra hiện tượng quá nhiệt, làm giảm hiệu suất và gây nguy hiểm.
3. Điện Áp:
- Điện áp (volt) cần thiết để duy trì dòng điện trong quá trình điện phân.
- Điện áp phải đủ lớn để vượt qua điện trở của dung dịch và các điện cực.
- Điện áp quá thấp sẽ không đủ để điện phân, trong khi điện áp quá cao có thể gây ra các phản ứng phụ không mong muốn.
4. Nhiệt Độ:
- Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan của NaCl và tốc độ phản ứng điện phân.
- Nhiệt độ cao có thể làm tăng độ tan của NaCl và tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng có thể làm tăng sự ăn mòn của các điện cực và màng ngăn.
- Nhiệt độ tối ưu thường nằm trong khoảng 70-90°C.
5. Vật Liệu Điện Cực:
- Vật liệu điện cực có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và tuổi thọ của quá trình điện phân.
- Điện cực trơ (như than chì, titan) thường được sử dụng để tránh tham gia vào các phản ứng điện hóa.
- Vật liệu điện cực phải có khả năng chịu được môi trường ăn mòn của dung dịch NaCl và các sản phẩm điện phân.
6. Màng Ngăn:
- Màng ngăn có vai trò quan trọng trong việc tách biệt các sản phẩm điện phân và ngăn ngừa các phản ứng phụ.
- Màng ngăn phải có khả năng chịu được môi trường ăn mòn và có tính chọn lọc cao đối với các ion.
- Các loại màng ngăn phổ biến bao gồm màng amiăng, màng polymer và màng trao đổi ion.
7. Khoảng Cách Giữa Các Điện Cực:
- Khoảng cách giữa các điện cực ảnh hưởng đến điện trở của dung dịch và hiệu suất điện phân.
- Khoảng cách quá lớn sẽ làm tăng điện trở, trong khi khoảng cách quá nhỏ có thể gây ra hiện tượng đoản mạch.
- Khoảng cách tối ưu thường được xác định bằng thực nghiệm.
8. Khuấy Trộn:
- Khuấy trộn dung dịch giúp duy trì sự đồng nhất của nồng độ và nhiệt độ, tăng cường quá trình vận chuyển các ion đến các điện cực.
- Khuấy trộn quá mạnh có thể gây ra sự phân tán của các sản phẩm điện phân, làm giảm hiệu suất.
9. Các Chất Phụ Gia:
- Một số chất phụ gia có thể được thêm vào dung dịch NaCl để cải thiện hiệu suất điện phân, giảm sự ăn mòn điện cực hoặc ngăn ngừa các phản ứng phụ.
- Ví dụ, việc thêm một lượng nhỏ natri cromat (Na2CrO4) có thể giúp bảo vệ điện cực than chì khỏi bị ăn mòn.
6. Các Vấn Đề An Toàn Khi Điện Phân Dung Dịch NaCl
Điện phân dung dịch NaCl là một quá trình hóa học có thể gây ra một số nguy hiểm nếu không được thực hiện đúng cách. Dưới đây là một số vấn đề an toàn cần lưu ý:
1. Khí Clo (Cl2):
- Độc tính: Khí clo là một chất độc, có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho, khó thở, và thậm chí tử vong nếu hít phải nồng độ cao.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Thực hiện điện phân trong khu vực thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí cục bộ để loại bỏ khí clo.
- Sử dụng mặt nạ phòng độc hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp khi làm việc với khí clo.
- Đảm bảo hệ thống điện phân kín để ngăn khí clo rò rỉ ra ngoài.
2. Khí Hydro (H2):
- Dễ cháy nổ: Khí hydro là một chất dễ cháy nổ, có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Tránh xa nguồn lửa, tia lửa điện và các nguồn nhiệt khác khi làm việc với khí hydro.
- Sử dụng thiết bị chống cháy nổ trong khu vực điện phân.
- Đảm bảo hệ thống điện phân kín để ngăn khí hydro rò rỉ ra ngoài.
- Sử dụng hệ thống thông gió tốt để giảm nồng độ hydro trong không khí.
3. Dung Dịch Natri Hidroxit (NaOH):
- Ăn mòn: Dung dịch natri hidroxit là một chất ăn mòn mạnh, có thể gây bỏng da, mắt và đường hô hấp.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Sử dụng quần áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ khi làm việc với dung dịch natri hidroxit.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với dung dịch natri hidroxit.
- Nếu bị dính dung dịch natri hidroxit vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch và đến cơ sở y tế gần nhất.
4. Điện Giật:
- Nguy cơ: Điện phân sử dụng điện áp cao, có thể gây điện giật nếu không tuân thủ các biện pháp an toàn điện.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Chỉ những người có chuyên môn và được đào tạo về an toàn điện mới được phép vận hành thiết bị điện phân.
- Kiểm tra kỹ lưỡng thiết bị điện trước khi sử dụng để đảm bảo không có hư hỏng hoặc rò rỉ điện.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay cách điện và giày cách điện.
- Ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ công việc bảo trì hoặc sửa chữa nào.
5. Áp Suất:
- Nguy cơ: Quá trình điện phân có thể tạo ra áp suất trong hệ thống, đặc biệt nếu hệ thống kín. Áp suất quá cao có thể gây nổ.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Sử dụng thiết bị giảm áp hoặc van an toàn để kiểm soát áp suất trong hệ thống.
- Kiểm tra định kỳ các thiết bị kiểm soát áp suất để đảm bảo chúng hoạt động tốt.
6. Ăn Mòn Thiết Bị:
- Nguy cơ: Dung dịch NaCl và các sản phẩm điện phân có thể ăn mòn các vật liệu kim loại và phi kim loại, làm giảm tuổi thọ của thiết bị.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Sử dụng vật liệu chịu ăn mòn cho các bộ phận của thiết bị điện phân, như titan, nhựa Teflon hoặc gốm.
- Kiểm tra định kỳ thiết bị để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn và thay thế các bộ phận bị hỏng.
7. Lưu Trữ Hóa Chất:
- Nguy cơ: Việc lưu trữ không đúng cách các hóa chất sử dụng trong quá trình điện phân có thể gây ra các tai nạn.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Lưu trữ hóa chất trong các thùng chứa kín, được làm từ vật liệu tương thích với hóa chất.
- Đặt các thùng chứa hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
- Tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất khi lưu trữ và vận chuyển hóa chất.
7. Bài Tập Vận Dụng Liên Quan
Để củng cố kiến thức về điện phân dung dịch NaCl, chúng ta cùng xem xét một số bài tập vận dụng sau:
Câu 1: Điện phân dung dịch X chứa hỗn hợp các muối sau: NaCl, CuCl2, FeCl3, ZnCl2. Kim loại cuối cùng thoát ra ở catot trước khi có khí thoát ra là:
A. Cu
B. Zn
C. Fe
D. Na
Hướng dẫn giải
Đáp án B
Thứ tự các ion và chất bị điện phân ở catot là Fe3+, Cu2+, Zn2+, H2O (sinh khí H2)
Vậy kim loại cuối cùng thoát ra ở catot trước khi có khí thoát ra là Zn.
Câu 2: Để phân biệt các chất đựng trong lọ riêng biệt sau: NaNO3, Cu(NO3)2, Fe(NO3)3, Ba(NO3)2 người ta cần sử dụng hóa chất nào?
A. NaOH, H2SO4
B. NaCl, HCl
C. Ca(OH)2
D. BaCl2
Hướng dẫn giải
Đáp án C
Trích mẫu thử của từng chất vào các ống nghiệm riêng biệt và đánh dấu tương ứng
-
Cho dung dịch NaOH dư vào 4 ống nghiệm trên
- ống nghiệm nào xuất hiện kết tủa màu xanh thì ống nghiệm đó chứa Cu(NO3)2
3NaOH + Cu(NO3)2 → Cu(OH)2↓ + 2NaNO3
- ống nghiệm nào xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ thì ống nghiệm đó chứa Fe(NO3)3
3NaOH + Fe(NO3)3 → Fe(OH)3↓ + 3NaNO3
- ống nghiệm nào không có hiện tượng thì chứa NaNO3 và Ba(NO3)2
-
Cho H2SO4 dư vào 2 dung dịch chưa phân biệt được NaNO3 và Ba(NO3)2
- ống nghiệm xuất hiện kết tủa màu trắng là Ba(NO3)2
H2SO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4↓ + 2HNO3
Câu 3: Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn nhận định nào dưới đây là đúng?
A. Ở catot xảy ra sự khử ion kim loại Natri.
B. Ở anot xảy ra sự oxi hóa H2O.
C. Ở anot sinh ra khí H2.
D. Ở catot xảy ra sự khử nước.
Hướng dẫn giải
Đáp án D
Do ion Na+ không bị điện phân trong dung dịch → tại catot chỉ xảy ra sự khử H2O
Câu 4: Khi điện phân NaCl nóng chảy (điện cực trơ), tại anot xảy ra
A. sự khử ion Cl-.
B. sự oxi hóa ion Cl-.
C. sự oxi hóa ion Na+.
D. sự khử ion Na+.
Hướng dẫn giải
Đáp án B
Trong quá trình điện phân, ion Na+ di chuyển về phía catot (cực âm) và ion Cl- di chuyển về phía anot (cực âm). Na+ có tính oxi hóa nên bị khử.
Vậy tại catot xảy ra sự khử ion Na+, anot là sự oxi hóa ion Cl-
Chú ý: Tổng quát với quá trình điện phân, tại catot diễn ra sự khử và tại anot diễn ra sự oxi hóa.
Câu 5: Khi điện phân điện cực trơ có màng ngăn dung dịch hỗn hợp gồm NaCl và CuSO4 đến khi NaCl và CuSO4 đều hết nếu dung dịch sau điện phân hòa tan được Fe và sinh khí thì dung dịch sau điện phân chắc chắn chứa
A. CuCl2
B. CuSO4
C. HCl, CuSO4
D. H2SO4
Hướng dẫn giải
Đáp án D
Ta thấy khi điện phân hết NaCl và CuSO4 thì chỉ có Cu2+ và Cl- bị điện phân hết tạo Cu và Cl2. Mà dung dịch sau điện phân hòa tan được Fe và sinh khí => dung dịch sau điện phân chứa axit
=> dung dịch chắc chắn chứa H2SO4 (vì SO42- không bị điện phân)
Câu 6: Nhỏ từ từ từng giọt đến hết 60 ml dung dịch HCl 1M vào 200 ml dung dịch chứa K2CO3 0,2M và KHCO3 0,2M, sau phản ứng thu được số mol CO2 là
A. 0,02.
B. 0,03.
C. 0,015.
D. 0,010.
Hướng dẫn giải
Đáp án A
Nhỏ từ từ HCl vào dung dịch thứ tự phản ứng:
H+ + CO32- → HCO3− (1)
H+ + HCO3− → CO2 + H2O (2)
nH+ = 0,06 mol
nCO32− = 0,04 mol < nH+
nH+ (2) = nCO2 = 0,06 - 0,04 = 0,02 mol
Câu 7: Điện phân dung dịch NaCl đến hết (có màng ngăn, điện cực trơ), cường độ dòng điện 1,61A thì hết 60 phút. Thêm 0,03 mol H2SO4 vào dung dịch sau điện phân thì thu được muối với khối lượng
A. 2,13 gam
B. 4,26 gam
C. 8,52 gam
D. 6,39 gam
Hướng dẫn giải
Đáp án B
Điện phân:
2NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2 + Cl2
Số e trao đổi trong quá trình điện phân là
ne = It/F = (1,61 * 60 * 60)/96500 = 0,06 mol
Luôn có:
nNaOH = ne = 0,06 mol
2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + H2O
Có
nH+ = nOH-
→ phản ứng xảy ra vừa đủ
→ mmuối = 0,03 * 142 = 4,26 gam
Câu 8: Nhỏ từ từ từng giọt đến hết 30 ml dung dịch HCl 1M vào 100 ml dung dịch chứa K2CO3 0,2M và KHCO3 0,2M, sau phản ứng thu được số mol CO2 là
A. 0,02.
B. 0,03.
C. 0,015.
D. 0,01.
Hướng dẫn giải
Đáp án D
Nhỏ từ từ HCl vào dung dịch thứ tự phản ứng:
H+ + CO32- → HCO3−(1)
H+ + HCO3− → CO2 + H2O (2)
nH+ = 0,03 mol
nCO32+ = 0,02 mol < nH+
nH+ (2) = nCO2 = 0,03 - 0,02 = 0,01 mol
Câu 9: Điện phân NaCl nóng chảy bằng điện cực trơ, ở catot thu được
A. Cl2.
B. Na.
C. NaOH.
D. H2.
Hướng dẫn giải
Đáp án B
Trong quá trình điện phân, ion Na+ di chuyển về phía catot (cực âm) và ion Cl- di chuyển về phía anot (cực âm). Na+ có tính oxi hóa nên bị khử.
Vậy tại catot xảy ra sự khử ion Na+ => thu được Na
Câu 10: Cho các phát biểu sau:
(a) Điện phân dung dịch NaCl (điện cực trơ, có màng ngăn), thu được khí Cl2 ở anot.
(b) Cho CO dư qua hỗn hợp Fe2O3 và CuO đun nóng, thu được Fe và Cu.
(c) Nhúng thanh Zn vào dung dịch chứa CuSO4 và H2SO4, có xuất hiện ăn mòn điện hóa.
(d) Kim loại dẻo nhất là Au, kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất là Hg.
(e) Để điều chế kim loại nhôm người ta điện phân nóng chảy Al2O3.
Số phát biểu đúng là
A. 3
B. 4
C. 5
D. 2
Hướng dẫn giải
Đáp án B
(b) Cho CO dư qua hỗn hợp Fe2O3 và CuO đun nóng, thu được Fe và Cu.
Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2
CuO + CO →to Cu + CO2
(c) Nhúng thanh Zn vào dung dịch chứa CuSO4 và H2SO4, có xuất hiện ăn mòn điện hóa.
(d) Kim loại dẻo nhất là Au, kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất là Hg.
(e) Để điều chế kim loại nhôm người ta điện phân nóng chảy Al2O3.
Câu 11: Điện phân (điện cực trơ, màng ngăn xốp) dung dịch gồm CuSO4 và NaCl (tỉ lệ mol tương ứng 1 : 3) với cường độ dòng điện 1,34A. Sau thời gian t giờ, thu được dung dịch Y (chứa hai chất tan) có khối lượng giảm 10,375 gam so với dung dịch ban đầu. Cho bột Al dư vào Y, thu được 1,68 lít khí H2 (đktc). Biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn, hiệu suất điện phân 100%, bỏ qua sự hòa tan của khí trong nước và sự bay hơi của nước. Giá trị của t là
A. 7
B. 6
C. 5
D. 4
Hướng dẫn giải
Đáp án A
Do dung dịch sau điện phân chứa 2 chất là: Na2SO4 và NaOH. Tỉ lệ mol CuSO4 và NaCl là 1:3 nên Cu2+ bị điện phân hết trước.
Al + OH− → AlO2− + 3/2H2
=>
nOH- = nH2 * (2/3) = 0,05 mol.
Quá trình điện phân:
Cu2+ + 2Cl- →Cu + Cl2
a → 2a → a → a
2Cl- + 2H2O → Cl2 + H2 + 2OH-
a (3a - 2a) → 0,5a → 0,5a
a = 0,05
mgiảm = 64a + 71a + 71*0,5a + 2*0,5a = 8,575 gam < 10,375
=> H2O bị điện phân:
mH2O = 10,375 - 8,575 = 1,8 gam
H2O → H2 + 1/2O2
0,1 → 0,1 → 0,05 mol
Tại anot: 0,075 mol Cl2, 0,05 mol O2
=>
ne = 0,075*2 + 0,05*4 = 0,35 mol
t = (ne*96500)/I = (0,35*96500)/1,34 = 25205,2 giây = 7 giờ.
Câu 12: Trong quá trình điện phân dung dịch NaCl ở cực âm xảy ra
A. Sự khử phân tử nước
B. Sự oxi hóa ion Na+
C. Sự oxi hóa phân tử nước
D. Sự khử ion Na+
Hướng dẫn giải
Đáp án A
Trong quá trình điện phân dung dịch NaCl ở cực âm xảy ra Sự khử phân tử nước
Điện phân dung dịch NaCl:
- Ở cực âm (catot): trên bề mặt của cực âm có các ion Na+ và phân tử H2O. Ở đây xảy ra sự khử các phân tử
H2O: 2H2O + 2e → H2 + 2OH-.
- Ở cực dương (anot): trên bề mặt của cực dương có các ion Cl- và phân tử H2O. Ở đây xảy ra sự oxi hóa các ion
Cl-: 2Cl- → Cl2 + 2e
Câu 13: Điện phân NaCl nóng chảy với điện cực trơ ở catot thu được
A. Cl2
B. NaOH
C. Na
D. HCl
Hướng dẫn giải
Đáp án C
Điện phân dung dịch NaCl:
- Ở cực âm (catot): trên bề mặt của cực âm có các ion Na+ và phân tử H2O.
Ở đây xảy ra sự khử các phân tử
H2O: 2H2O + 2e → H2 + 2OH-.
- Ở cực dương (anot): trên bề mặt của cực dương có các ion Cl- và phân tử H2O.
Ở đây xảy ra sự oxi hóa các ion Cl-:
2Cl- → Cl2 + 2e
8. FAQ Về Điện Phân NaCl
1. Điện phân NaCl là gì?
Điện phân NaCl là quá trình dùng dòng điện một chiều để phân hủy dung dịch hoặc muối nóng chảy của natri clorua (NaCl) thành các chất khác.
2. Sản phẩm của điện phân dung dịch NaCl là gì?
Sản phẩm của điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn là khí clo (Cl2), khí hidro (H2) và dung dịch natri hidroxit (NaOH).
3. Tại sao cần màng ngăn trong điện phân dung dịch NaCl?
Màng ngăn giúp ngăn không cho clo tạo thành ở cực dương phản ứng với natri hidroxit tạo thành ở cực âm, từ đó thu được sản phẩm tinh khiết hơn.
4. Ứng dụng của khí clo (Cl2) là gì?
Khí clo được dùng để khử trùng nước, sản xuất nhựa PVC, thuốc trừ sâu và nhiều hóa chất khác.
5. Ứng dụng của khí hidro (H2) là gì?
Khí hidro được dùng làm nhiên liệu, sản xuất amoniac và nhiều hóa chất khác.
6. Ứng dụng của natri hidroxit (NaOH) là gì?
Natri hidroxit được dùng trong sản xuất giấy, xà phòng, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác.
7. Điện phân NaCl nóng chảy tạo ra sản phẩm gì?
Điện phân NaCl nóng chảy tạo ra natri kim loại (Na) và khí clo (Cl2).
8. Điện cực trơ là gì?
Điện cực trơ là điện cực không tham gia vào phản ứng điện hóa, thường được làm từ than chì (graphit) hoặc platin.
9. Yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình điện phân NaCl?
Nồng độ dung dịch NaCl, cường độ dòng điện, điện áp, nhiệt độ và vật liệu điện cực là những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điện phân NaCl.
10. Cần lưu ý gì về an toàn khi điện phân NaCl?
Cần đảm bảo thông gió tốt để tránh hít phải khí clo, tránh xa nguồn lửa để phòng nổ khí hidro, và sử dụng đồ bảo hộ để tránh tiếp xúc với dung dịch natri hidroxit.
Qua bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và