Đặt câu với must và mustn’t là chìa khóa để thể hiện sự bắt buộc, lời khuyên mạnh mẽ hay điều cấm đoán trong tiếng Anh. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng “must” và “mustn’t” qua bài viết này, kèm theo đó là các ví dụ thực tế và bài tập đa dạng. Hãy cùng khám phá để tự tin hơn trong giao tiếp và học tập nhé!
1. “Must” Và “Mustn’t” Là Gì?
“Must” và “mustn’t” là các động từ khuyết thiếu (modal verbs) quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các mức độ khác nhau của sự cần thiết và cấm đoán. Việc hiểu rõ cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.
1.1. “Must” Được Sử Dụng Khi Nào?
“Must” thường được sử dụng để diễn tả:
- Sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ: Thể hiện một việc gì đó là cần thiết và quan trọng phải thực hiện. Ví dụ: “You must wear a helmet when riding a motorbike.” (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy).
- Lời khuyên mạnh mẽ: Đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất mà người nói tin là rất quan trọng. Ví dụ: “You must try this new restaurant, the food is amazing!” (Bạn nhất định phải thử nhà hàng mới này, đồ ăn ở đó rất tuyệt!).
- Sự suy luận logic, có căn cứ: Dựa trên những bằng chứng hoặc thông tin có sẵn để đưa ra một kết luận có khả năng cao là đúng. Ví dụ: “He’s been working all day, he must be tired.” (Anh ấy đã làm việc cả ngày, chắc hẳn anh ấy mệt rồi).
1.2. “Mustn’t” Được Sử Dụng Khi Nào?
“Mustn’t” (viết tắt của “must not”) được sử dụng để diễn tả:
- Sự cấm đoán: Thể hiện một hành động nào đó là không được phép và bị ngăn cấm. Ví dụ: “You mustn’t smoke in this area.” (Bạn không được hút thuốc ở khu vực này).
- Lời cảnh báo: Đưa ra một cảnh báo về một hành động có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Ví dụ: “You mustn’t touch the wires, they could be dangerous.” (Bạn không được chạm vào dây điện, chúng có thể nguy hiểm).
2. Phân Biệt “Must” Với Các Động Từ Khuyết Thiếu Khác
“Must” thường bị nhầm lẫn với các động từ khuyết thiếu khác như “have to”, “should”, “may”, “might”, “can”, “could”. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt rõ hơn:
Động từ khuyết thiếu | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
Must | Bắt buộc, nghĩa vụ, lời khuyên mạnh mẽ, suy luận logic | You must submit your application by Friday. (Bạn phải nộp đơn trước thứ Sáu.) |
Have to | Bắt buộc (thường do quy định bên ngoài), cần thiết | I have to wear a uniform at work. (Tôi phải mặc đồng phục khi đi làm.) |
Should | Lời khuyên (không mạnh mẽ như “must”), nên làm | You should visit your doctor if you’re feeling unwell. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.) |
May | Có thể, xin phép | It may rain later. (Trời có thể mưa sau.) / May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?) |
Might | Có thể (khả năng thấp hơn “may”) | I might go to the party, but I’m not sure. (Tôi có thể đến bữa tiệc, nhưng tôi không chắc.) |
Can | Có thể (khả năng), biết làm gì, xin phép (thông thường) | I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) / Can I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?) |
Could | Có thể (khả năng trong quá khứ), xin phép (lịch sự hơn “can”) | I could swim when I was five. (Tôi có thể bơi khi tôi năm tuổi.) / Could I have some water? (Tôi có thể xin chút nước được không?) |
2.1. “Must” và “Have To”: Sự Khác Biệt Tinh Tế
Cả “must” và “have to” đều diễn tả sự bắt buộc, nhưng chúng có sự khác biệt về nguồn gốc của sự bắt buộc:
- Must: Thường diễn tả sự bắt buộc đến từ ý kiến cá nhân, cảm xúc hoặc đạo đức của người nói.
- Have to: Thường diễn tả sự bắt buộc đến từ quy định, luật lệ hoặc hoàn cảnh bên ngoài.
Ví dụ:
- “I must call my mother, she’ll be worried.” (Tôi phải gọi cho mẹ tôi, bà ấy sẽ lo lắng.) – Sự bắt buộc đến từ cảm xúc cá nhân.
- “I have to wear a seatbelt in the car, it’s the law.” (Tôi phải thắt dây an toàn trong xe, đó là luật.) – Sự bắt buộc đến từ quy định bên ngoài.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Ngữ văn, vào tháng 5 năm 2024, việc nắm vững sự khác biệt tinh tế giữa “must” và “have to” giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
2.2. “Mustn’t” và “Don’t Have To”: Không Phải Lúc Nào Cũng Đối Nghịch
“Mustn’t” diễn tả sự cấm đoán, trong khi “don’t have to” diễn tả sự không cần thiết. Chúng không phải là hai mặt đối lập hoàn toàn của một vấn đề.
Ví dụ:
- “You mustn’t drive faster than 60km/h on this road.” (Bạn không được lái xe nhanh hơn 60km/h trên con đường này.) – Cấm lái xe quá tốc độ.
- “You don’t have to come to the meeting if you’re busy.” (Bạn không cần phải đến cuộc họp nếu bạn bận.) – Không bắt buộc phải đến cuộc họp.
3. Cấu Trúc Câu Với “Must” Và “Mustn’t”
Cấu trúc câu với “must” và “mustn’t” khá đơn giản:
- Khẳng định: Subject + must + base form of the verb (chủ ngữ + must + động từ nguyên thể không “to”)
- Phủ định: Subject + mustn’t + base form of the verb (chủ ngữ + mustn’t + động từ nguyên thể không “to”)
Ví dụ:
- “We must protect the environment.” (Chúng ta phải bảo vệ môi trường.)
- “You mustn’t litter in public places.” (Bạn không được xả rác ở nơi công cộng.)
3.1. Câu Hỏi Với “Must”
Câu hỏi với “must” thường ít được sử dụng, thay vào đó, người ta thường dùng “have to” hoặc các cách diễn đạt khác. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể gặp câu hỏi với “must” trong một số trường hợp, thường để hỏi về ý kiến hoặc sự cho phép.
Ví dụ:
- “Must I wear a tie to the interview?” (Tôi có bắt buộc phải đeo cà vạt đến buổi phỏng vấn không?)
3.2. “Must Have” + Quá Khứ Phân Từ
Cấu trúc “must have” + quá khứ phân từ được sử dụng để suy đoán về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- “She must have studied hard to get such a good grade.” (Chắc hẳn cô ấy đã học hành chăm chỉ lắm mới đạt được điểm cao như vậy.)
4. 100 Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Đặt Câu Với “Must”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “must” và “mustn’t”, dưới đây là 100 ví dụ cụ thể, chia thành hai bảng:
Ví dụ với “Must” | Ý nghĩa |
---|---|
1. You must be on time for the meeting. | Bạn phải đến cuộc họp đúng giờ. |
2. We must respect our parents and elders. | Chúng ta phải tôn trọng cha mẹ và người lớn tuổi. |
3. She must study hard to pass the exam. | Cô ấy phải học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi. |
4. I must remember to buy milk on the way home. | Tôi phải nhớ mua sữa trên đường về nhà. |
5. He must be at least 18 years old to vote. | Anh ấy phải ít nhất 18 tuổi để được bỏ phiếu. |
6. They must pay their taxes on time. | Họ phải nộp thuế đúng hạn. |
7. We must protect the environment for future generations. | Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai. |
8. You must try this cake, it’s delicious! | Bạn phải thử chiếc bánh này, nó ngon lắm! |
9. She must be tired after working all day. | Chắc hẳn cô ấy mệt sau khi làm việc cả ngày. |
10. He must have left his keys at home. | Chắc hẳn anh ấy đã để quên chìa khóa ở nhà. |
11. We must appreciate the small things in life. | Chúng ta phải trân trọng những điều nhỏ bé trong cuộc sống. |
12. You must follow the instructions carefully. | Bạn phải tuân theo hướng dẫn cẩn thận. |
13. She must be joking, that can’t be true! | Chắc hẳn cô ấy đang đùa, điều đó không thể là thật! |
14. He must be crazy to do something like that. | Chắc hẳn anh ấy bị điên mới làm điều như vậy. |
15. We must find a solution to this problem. | Chúng ta phải tìm ra giải pháp cho vấn đề này. |
16. You must be patient; good things take time. | Bạn phải kiên nhẫn; những điều tốt đẹp cần thời gian. |
17. She must be very talented to play the piano so well. | Chắc hẳn cô ấy rất tài năng mới chơi piano giỏi như vậy. |
18. He must be very rich to afford such an expensive car. | Chắc hẳn anh ấy rất giàu mới có thể mua được chiếc xe đắt tiền như vậy. |
19. We must learn from our mistakes. | Chúng ta phải học hỏi từ những sai lầm của mình. |
20. You must be brave to face your fears. | Bạn phải dũng cảm để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình. |
21. She must be a good teacher, her students always get good grades. | Chắc hẳn cô ấy là một giáo viên giỏi, học sinh của cô ấy luôn đạt điểm cao. |
22. He must be a good leader, his team is always successful. | Chắc hẳn anh ấy là một nhà lãnh đạo giỏi, đội của anh ấy luôn thành công. |
23. We must support each other in difficult times. | Chúng ta phải hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn. |
24. You must believe in yourself. | Bạn phải tin vào chính mình. |
25. She must be confident to speak in front of a large audience. | Chắc hẳn cô ấy rất tự tin mới có thể nói trước đám đông lớn như vậy. |
26. He must be determined to achieve his goals. | Chắc hẳn anh ấy rất quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình. |
27. We must be grateful for what we have. | Chúng ta phải biết ơn những gì chúng ta có. |
28. You must be honest in your dealings with others. | Bạn phải trung thực trong các giao dịch của mình với người khác. |
29. She must be kind to everyone she meets. | Cô ấy phải tốt bụng với tất cả những người cô ấy gặp. |
30. He must be respectful of other people’s opinions. | Anh ấy phải tôn trọng ý kiến của người khác. |
31. We must work together to build a better future. | Chúng ta phải làm việc cùng nhau để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. |
32. You must always tell the truth. | Bạn phải luôn luôn nói sự thật. |
33. She must be patient with her students. | Cô ấy phải kiên nhẫn với học sinh của mình. |
34. He must be responsible for his actions. | Anh ấy phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình. |
35. We must be open-minded to new ideas. | Chúng ta phải cởi mở với những ý tưởng mới. |
36. You must be willing to learn new things. | Bạn phải sẵn sàng học hỏi những điều mới. |
37. She must be organized to manage her time effectively. | Chắc hẳn cô ấy rất ngăn nắp mới có thể quản lý thời gian hiệu quả. |
38. He must be creative to come up with such innovative solutions. | Chắc hẳn anh ấy rất sáng tạo mới có thể đưa ra những giải pháp sáng tạo như vậy. |
39. We must be adaptable to changing circumstances. | Chúng ta phải thích nghi với những hoàn cảnh thay đổi. |
40. You must be resilient in the face of adversity. | Bạn phải kiên cường khi đối mặt với nghịch cảnh. |
41. She must be passionate about her work to be so successful. | Chắc hẳn cô ấy rất đam mê công việc của mình mới thành công đến vậy. |
42. He must be committed to his family. | Anh ấy phải tận tâm với gia đình của mình. |
43. We must be supportive of our friends. | Chúng ta phải ủng hộ bạn bè của mình. |
44. You must be forgiving of others’ mistakes. | Bạn phải tha thứ cho những sai lầm của người khác. |
45. She must be generous with her time and resources. | Cô ấy phải hào phóng với thời gian và nguồn lực của mình. |
46. He must be compassionate towards those in need. | Anh ấy phải từ bi đối với những người có nhu cầu. |
47. We must be empathetic towards others’ feelings. | Chúng ta phải đồng cảm với cảm xúc của người khác. |
48. You must be understanding of different perspectives. | Bạn phải thấu hiểu những quan điểm khác nhau. |
49. She must be tolerant of other people’s beliefs. | Cô ấy phải khoan dung với tín ngưỡng của người khác. |
50. He must be respectful of different cultures. | Anh ấy phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau. |
Ví dụ với “Mustn’t” | Ý nghĩa |
---|---|
1. You mustn’t smoke in this area. | Bạn không được hút thuốc ở khu vực này. |
2. We mustn’t litter in public places. | Chúng ta không được xả rác ở nơi công cộng. |
3. She mustn’t be late for the meeting. | Cô ấy không được trễ cuộc họp. |
4. He mustn’t forget to lock the door. | Anh ấy không được quên khóa cửa. |
5. They mustn’t cheat on the exam. | Họ không được gian lận trong kỳ thi. |
6. We mustn’t waste water. | Chúng ta không được lãng phí nước. |
7. You mustn’t drive too fast. | Bạn không được lái xe quá nhanh. |
8. She mustn’t talk during the movie. | Cô ấy không được nói chuyện trong khi xem phim. |
9. He mustn’t use his phone during class. | Anh ấy không được sử dụng điện thoại trong giờ học. |
10. They mustn’t disturb the neighbors. | Họ không được làm phiền hàng xóm. |
11. We mustn’t forget to thank those who helped us. | Chúng ta không được quên cảm ơn những người đã giúp đỡ chúng ta. |
12. You mustn’t touch the exhibits in the museum. | Bạn không được chạm vào các hiện vật trong bảo tàng. |
13. She mustn’t reveal the secret. | Cô ấy không được tiết lộ bí mật. |
14. He mustn’t lie to his parents. | Anh ấy không được nói dối cha mẹ mình. |
15. They mustn’t break the rules. | Họ không được phá vỡ các quy tắc. |
16. We mustn’t judge others based on appearances. | Chúng ta không được đánh giá người khác dựa trên vẻ bề ngoài. |
17. You mustn’t give up on your dreams. | Bạn không được từ bỏ ước mơ của mình. |
18. She mustn’t let fear hold her back. | Cô ấy không được để nỗi sợ hãi kìm hãm mình. |
19. He mustn’t let negativity bring him down. | Anh ấy không được để sự tiêu cực đánh gục mình. |
20. They mustn’t lose hope. | Họ không được mất hy vọng. |
21. We mustn’t take things for granted. | Chúng ta không được coi mọi thứ là hiển nhiên. |
22. You mustn’t be afraid to ask for help. | Bạn không được sợ yêu cầu giúp đỡ. |
23. She mustn’t be ashamed of her mistakes. | Cô ấy không được xấu hổ về những sai lầm của mình. |
24. He mustn’t be afraid to try new things. | Anh ấy không được sợ thử những điều mới. |
25. They mustn’t give in to peer pressure. | Họ không được khuất phục trước áp lực từ bạn bè. |
26. We mustn’t let others define who we are. | Chúng ta không được để người khác định nghĩa chúng ta là ai. |
27. You mustn’t compare yourself to others. | Bạn không được so sánh mình với người khác. |
28. She mustn’t let anyone tell her she can’t do something. | Cô ấy không được để ai nói với cô ấy rằng cô ấy không thể làm được điều gì đó. |
29. He mustn’t let anyone dim his light. | Anh ấy không được để ai làm lu mờ ánh sáng của mình. |
30. They mustn’t let anyone steal their joy. | Họ không được để ai đánh cắp niềm vui của họ. |
31. We mustn’t let the world change our smile. | Chúng ta không được để thế giới thay đổi nụ cười của mình. |
32. You mustn’t let your smile change the world. | Bạn không được để nụ cười của bạn thay đổi thế giới. |
33. She mustn’t let anyone tell her she’s not good enough. | Cô ấy không được để ai nói với cô ấy rằng cô ấy không đủ tốt. |
34. He mustn’t let anyone make him feel small. | Anh ấy không được để ai khiến anh ấy cảm thấy nhỏ bé. |
35. They mustn’t let anyone take away their dreams. | Họ không được để ai lấy đi ước mơ của họ. |
36. We mustn’t let our fears control us. | Chúng ta không được để nỗi sợ hãi kiểm soát chúng ta. |
37. You mustn’t let your past define your future. | Bạn không được để quá khứ định nghĩa tương lai của bạn. |
38. She mustn’t let her mistakes define her. | Cô ấy không được để những sai lầm của mình định nghĩa cô ấy. |
39. He mustn’t let his challenges define him. | Anh ấy không được để những thử thách của mình định nghĩa anh ấy. |
40. They mustn’t let their circumstances define them. | Họ không được để hoàn cảnh của họ định nghĩa họ. |
41. We mustn’t let our doubts hold us back. | Chúng ta không được để những nghi ngờ của chúng ta kìm hãm chúng ta. |
42. You mustn’t let your insecurities define you. | Bạn không được để những bất an của bạn định nghĩa bạn. |
43. She mustn’t let her limitations define her. | Cô ấy không được để những giới hạn của mình định nghĩa cô ấy. |
44. He mustn’t let his weaknesses define him. | Anh ấy không được để những điểm yếu của mình định nghĩa anh ấy. |
45. They mustn’t let their failures define them. | Họ không được để những thất bại của họ định nghĩa họ. |
46. We mustn’t let our setbacks define us. | Chúng ta không được để những trở ngại của chúng ta định nghĩa chúng ta. |
47. You mustn’t let your disappointments define you. | Bạn không được để những thất vọng của bạn định nghĩa bạn. |
48. She mustn’t let her hardships define her. | Cô ấy không được để những khó khăn của mình định nghĩa cô ấy. |
49. He mustn’t let his struggles define him. | Anh ấy không được để những đấu tranh của mình định nghĩa anh ấy. |
50. They mustn’t let their pain define them. | Họ không được để nỗi đau của họ định nghĩa họ. |
Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “must” và “mustn’t” trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé!
5. Bài Tập Thực Hành Với “Must” Và “Mustn’t”
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập thực hành sau đây:
5.1. Bài Tập Điền Khuyết
Điền “must” hoặc “mustn’t” vào chỗ trống thích hợp:
- You ___ wear a helmet when riding a motorbike.
- We ___ litter in the park.
- She ___ be late for the interview.
- He ___ forget to call his mother.
- They ___ cheat on the test.
- I ___ remember to buy groceries.
- You ___ drive faster than the speed limit.
- We ___ respect our elders.
- She ___ tell anyone about the surprise party.
- He ___ touch the hot stove.
5.2. Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
- You ___ (must/have to) submit your application by Friday.
- I ___ (must/have to) wear a uniform at work.
- You ___ (mustn’t/don’t have to) smoke in this area, it’s prohibited.
- We ___ (mustn’t/don’t have to) go to the party if we don’t want to.
- She ___ (must/should) study hard to pass the exam.
5.3. Bài Tập Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau sử dụng “must” hoặc “mustn’t”:
- It’s necessary to wear a seatbelt in the car.
- It’s forbidden to smoke in the hospital.
- It’s important to respect other people’s opinions.
- It’s not necessary to bring a gift to the party.
- It’s against the rules to cheat on the test.
5.4. Bài Tập Tình Huống
Sử dụng “must” hoặc “mustn’t” để đưa ra lời khuyên hoặc quy định trong các tình huống sau:
- Bạn là một giáo viên, hãy đưa ra quy định cho học sinh trong lớp học.
- Bạn là một bác sĩ, hãy đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân của mình.
- Bạn là một phụ huynh, hãy đưa ra lời khuyên cho con cái của mình.
- Bạn là một người quản lý, hãy đưa ra quy định cho nhân viên của mình.
- Bạn là một người bạn, hãy đưa ra lời khuyên cho bạn bè của mình.
6. Mẹo Sử Dụng “Must” Và “Mustn’t” Hiệu Quả
Để sử dụng “must” và “mustn’t” một cách hiệu quả, hãy lưu ý những mẹo sau:
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Xác định rõ ý nghĩa bạn muốn truyền đạt (bắt buộc, lời khuyên, cấm đoán) để lựa chọn từ phù hợp.
- Chú ý đến sắc thái: “Must” mang tính chủ quan và mạnh mẽ hơn “have to”, “should”.
- Luyện tập thường xuyên: Làm các bài tập và sử dụng “must” và “mustn’t” trong giao tiếp hàng ngày để quen thuộc với cách dùng.
7. Ứng Dụng “Must” Trong Ngành Vận Tải Xe Tải
Trong ngành vận tải xe tải, “must” và “mustn’t” được sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật. Dưới đây là một số ví dụ:
- Drivers must have a valid driver’s license. (Tài xế phải có bằng lái xe hợp lệ.)
- Trucks must be inspected regularly for safety. (Xe tải phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.)
- Drivers must not exceed the speed limit. (Tài xế không được vượt quá tốc độ cho phép.)
- Trucks must not carry loads that exceed the legal weight limit. (Xe tải không được chở hàng vượt quá trọng lượng cho phép theo quy định.)
- Drivers must take mandatory rest breaks to avoid fatigue. (Tài xế phải nghỉ ngơi bắt buộc để tránh mệt mỏi.)
Xe Tải Mỹ Đình luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn và pháp luật trong vận tải, đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự an toàn cho khách hàng.
8. Tìm Hiểu Thêm Tại Xe Tải Mỹ Đình
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
9. Tại Sao Nên Chọn Xe Tải Mỹ Đình?
- Uy tín: Xe Tải Mỹ Đình là địa chỉ uy tín, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
- Chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình và tận tâm.
- Đa dạng: Cung cấp nhiều dòng xe tải khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật giá tốt nhất trên thị trường.
- Dịch vụ hoàn hảo: Tư vấn, hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
10. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Must”
10.1. “Must” Có Thể Thay Thế Cho “Have To” Trong Mọi Trường Hợp Không?
Không, “must” và “have to” có sự khác biệt về sắc thái và nguồn gốc của sự bắt buộc. “Must” thường mang tính chủ quan và đến từ ý kiến cá nhân, trong khi “have to” thường đến từ quy định hoặc luật lệ bên ngoài.
10.2. Khi Nào Nên Sử Dụng “Must” Thay Vì “Should”?
“Must” diễn tả lời khuyên mạnh mẽ hơn “should”. Nếu bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động, hãy sử dụng “must”.
10.3. “Must” Có Thì Quá Khứ Không?
“Must” không có dạng quá khứ. Để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ, bạn có thể sử dụng “had to”.
10.4. “Mustn’t” Có Thể Thay Thế Cho “Can’t” Không?
“Mustn’t” diễn tả sự cấm đoán, trong khi “can’t” diễn tả sự không thể. Chúng có ý nghĩa khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
10.5. Làm Sao Để Phân Biệt “Must” Với Các Động Từ Khuyết Thiếu Khác?
Hãy xem xét ý nghĩa bạn muốn truyền đạt (bắt buộc, lời khuyên, khả năng, sự cho phép) và lựa chọn động từ khuyết thiếu phù hợp.
10.6. Cấu Trúc “Must Have” + Quá Khứ Phân Từ Diễn Tả Ý Gì?
Cấu trúc này được sử dụng để suy đoán về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, dựa trên những bằng chứng hoặc thông tin có sẵn.
10.7. “Must” Có Thể Sử Dụng Trong Câu Hỏi Không?
“Must” có thể sử dụng trong câu hỏi, nhưng không phổ biến. Thay vào đó, người ta thường dùng “have to” hoặc các cách diễn đạt khác.
10.8. Làm Sao Để Sử Dụng “Must” Và “Mustn’t” Một Cách Tự Nhiên?
Luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và sử dụng “must” và “mustn’t” trong giao tiếp hàng ngày.
10.9. “Must” Có Ý Nghĩa Khác Ngoài Sự Bắt Buộc Không?
Có, “must” còn có thể diễn tả lời khuyên mạnh mẽ và sự suy luận logic.
10.10. Tại Sao Cần Nắm Vững Cách Sử Dụng “Must” Và “Mustn’t”?
Việc nắm vững cách sử dụng “must” và “mustn’t” giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp và học tập.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “must” và “mustn’t”. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp!