Đặt câu với các từ nhân nghĩa, văn hiến, hào kiệt sao cho vừa ý nghĩa, vừa thể hiện được tinh thần dân tộc là điều mà nhiều người quan tâm. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của những từ này và cách sử dụng chúng một cách chính xác nhất, đồng thời khám phá các khía cạnh khác nhau của văn hóa và lịch sử Việt Nam. Từ đó, bạn sẽ có thêm kiến thức về truyền thống yêu nước và lòng tự hào dân tộc.
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Các Từ Nhân Nghĩa, Văn Hiến, Hào Kiệt Là Gì?
Hiểu rõ ý định tìm kiếm giúp chúng ta cung cấp thông tin chính xác và hữu ích nhất cho người đọc. Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến liên quan đến các từ “nhân nghĩa”, “văn hiến”, “hào kiệt”:
- Định nghĩa và ý nghĩa: Người dùng muốn hiểu rõ định nghĩa, nguồn gốc và ý nghĩa sâu xa của các từ này trong ngữ cảnh văn hóa, lịch sử Việt Nam.
- Ví dụ sử dụng: Người dùng tìm kiếm các ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ này trong câu văn, bài viết hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
- Liên hệ lịch sử và văn hóa: Người dùng muốn tìm hiểu về mối liên hệ giữa các từ này với các sự kiện lịch sử, nhân vật nổi tiếng hoặc các giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam.
- Ứng dụng trong giáo dục: Giáo viên, học sinh, sinh viên tìm kiếm thông tin để phục vụ cho việc giảng dạy, học tập và nghiên cứu về văn học, lịch sử và đạo đức.
- Gợi ý đặt câu: Người dùng muốn có những gợi ý, mẫu câu hay và ý nghĩa để sử dụng các từ này một cách sáng tạo và hiệu quả.
2. “Nhân Nghĩa” Là Gì? Đặt Câu Với Từ “Nhân Nghĩa” Như Thế Nào Cho Đúng?
“Nhân nghĩa” là một khái niệm đạo đức quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng yêu thương con người và cách đối xử đúng mực, hợp đạo lý. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này và cách sử dụng từ “nhân nghĩa” một cách chính xác, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, nguồn gốc và các ví dụ cụ thể.
2.1. Định Nghĩa “Nhân Nghĩa”
Theo Từ điển tiếng Việt, “nhân nghĩa” là lòng thương người và lẽ phải. Nó bao gồm hai yếu tố chính:
- Nhân: Lòng yêu thương, sự quan tâm, trắc ẩn đối với con người.
- Nghĩa: Lẽ phải, đạo lý, cách cư xử đúng mực, công bằng.
“Nhân nghĩa” không chỉ là tình cảm mà còn là hành động, là cách chúng ta ứng xử với người khác dựa trên sự thấu hiểu, tôn trọng và lòng trắc ẩn. Đó là một phẩm chất cao đẹp, thể hiện sự văn minh và nhân văn của con người.
2.2. Nguồn Gốc Của “Nhân Nghĩa”
Khái niệm “nhân nghĩa” có nguồn gốc từ Nho giáo, một hệ tư tưởng có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam. Trong Nho giáo, “nhân” là đức tính gốc, là nền tảng của mọi đức tính tốt đẹp khác. “Nghĩa” là hành động đúng đắn, phù hợp với đạo lý và lợi ích chung.
“Nhân nghĩa” được coi là một trong những giá trị cốt lõi của xã hội, là cơ sở để xây dựng một xã hội和谐,安定和繁荣 (hài hòa, ổn định và phồn vinh). Các nhà Nho thường khuyến khích mọi người tu dưỡng “nhân nghĩa” để trở thành người có ích cho xã hội, mang lại hạnh phúc cho bản thân và người khác.
2.3. Ví Dụ Về Cách Đặt Câu Với Từ “Nhân Nghĩa”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “nhân nghĩa”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Trong văn học:
- “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, quân điếu phạt trước lo trừ bạo.” (Nguyễn Trãi, Bình Ngô đại cáo) – Câu này thể hiện tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi, coi trọng việc bảo vệ và mang lại cuộc sống bình yên cho nhân dân.
- “Lòng nhân nghĩa của ông cha ta đã được thể hiện qua những hành động cao đẹp, sẵn sàng hy sinh vì nước vì dân.”
- Trong cuộc sống hàng ngày:
- “Chúng ta cần sống nhân nghĩa, yêu thương và giúp đỡ những người gặp khó khăn.”
- “Hành động của anh ấy thể hiện tinh thần nhân nghĩa, xứng đáng được mọi người kính trọng.”
- Trong giáo dục:
- “Giáo dục nhân nghĩa cho thế hệ trẻ là trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội.”
- “Nhà trường cần tạo ra môi trường học tập thân thiện, nhân ái để nuôi dưỡng lòng nhân nghĩa cho học sinh.”
2.4. Bảng Tóm Tắt Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ “Nhân Nghĩa”
Khía cạnh | Nội dung |
---|---|
Định nghĩa | Lòng thương người và lẽ phải, bao gồm tình yêu thương, sự quan tâm và cách cư xử đúng mực, hợp đạo lý. |
Nguồn gốc | Nho giáo, một hệ tư tưởng có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam. |
Ví dụ sử dụng | “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân”, “Chúng ta cần sống nhân nghĩa, yêu thương và giúp đỡ những người gặp khó khăn”, “Giáo dục nhân nghĩa cho thế hệ trẻ là trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội.” |
2.5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ “Nhân Nghĩa”
- Sử dụng từ “nhân nghĩa” cần phù hợp với ngữ cảnh, tránh lạm dụng hoặc sử dụng sai ý nghĩa.
- “Nhân nghĩa” không chỉ là lời nói mà còn là hành động cụ thể, thể hiện sự quan tâm và giúp đỡ người khác.
- “Nhân nghĩa” cần đi đôi với trí tuệ, sự sáng suốt để có thể giúp đỡ người khác một cách hiệu quả và đúng đắn.
3. “Văn Hiến” Là Gì? Đặt Câu Với Từ “Văn Hiến” Như Thế Nào Cho Đúng?
“Văn hiến” là một khái niệm dùng để chỉ nền văn hóa lâu đời và có giá trị của một quốc gia hoặc dân tộc. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này và cách sử dụng từ “văn hiến” một cách chính xác, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, nguồn gốc và các ví dụ cụ thể.
3.1. Định Nghĩa “Văn Hiến”
“Văn hiến” là một từ Hán Việt, bao gồm hai yếu tố chính:
- Văn: Văn hóa, văn minh, bao gồm các giá trị tinh thần, tri thức, nghệ thuật, phong tục tập quán của một cộng đồng.
- Hiến: Sách vở, tài liệu ghi chép lại lịch sử, văn hóa, tri thức của một cộng đồng.
“Văn hiến” dùng để chỉ một nền văn hóa lâu đời, có nhiều thành tựu rực rỡ và được ghi chép, lưu giữ cẩn thận qua các thế hệ. Đó là biểu tượng của sự giàu có về tinh thần và trí tuệ của một quốc gia hoặc dân tộc.
3.2. Nguồn Gốc Của “Văn Hiến”
Khái niệm “văn hiến” có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại. Trong văn hóa Trung Hoa, “văn hiến” được coi là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá sự hưng thịnh của một quốc gia.
Ở Việt Nam, “văn hiến” thường được dùng để ca ngợi nền văn hóa lâu đời và giàu bản sắc của dân tộc. Chúng ta tự hào về một nền văn hiến với những giá trị truyền thống tốt đẹp, những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể quý giá.
3.3. Ví Dụ Về Cách Đặt Câu Với Từ “Văn Hiến”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “văn hiến”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Trong văn học:
- “Nước Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu.” (Nguyễn Trãi, Bình Ngô đại cáo) – Câu này khẳng định nền văn hiến lâu đời của Việt Nam, sánh ngang với các quốc gia lớn khác.
- “Thăng Long – Hà Nội là một vùng đất văn hiến, nơi hội tụ tinh hoa của cả nước.”
- Trong cuộc sống hàng ngày:
- “Chúng ta cần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hiến của dân tộc.”
- “Việc giới thiệu văn hiến Việt Nam với bạn bè quốc tế là trách nhiệm của mỗi người dân.”
- Trong giáo dục:
- “Giáo dục văn hiến cho thế hệ trẻ giúp các em hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa của dân tộc.”
- “Nhà trường cần tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật để khơi dậy lòng tự hào về văn hiến Việt Nam trong học sinh.”
3.4. Bảng Tóm Tắt Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ “Văn Hiến”
Khía cạnh | Nội dung |
---|---|
Định nghĩa | Nền văn hóa lâu đời và có giá trị của một quốc gia hoặc dân tộc, bao gồm các giá trị tinh thần, tri thức, nghệ thuật, phong tục tập quán và các tài liệu ghi chép lại lịch sử, văn hóa. |
Nguồn gốc | Trung Quốc cổ đại. |
Ví dụ sử dụng | “Nước Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu”, “Chúng ta cần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hiến của dân tộc”, “Giáo dục văn hiến cho thế hệ trẻ giúp các em hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa của dân tộc.” |
3.5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ “Văn Hiến”
- Sử dụng từ “văn hiến” cần thể hiện sự trân trọng và tự hào về nền văn hóa của dân tộc.
- “Văn hiến” không chỉ là quá khứ mà còn là hiện tại và tương lai, chúng ta cần kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của văn hiến trong cuộc sống hiện đại.
- “Văn hiến” cần được bảo tồn và phát huy một cách sáng tạo, phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của đất nước.
4. “Hào Kiệt” Là Gì? Đặt Câu Với Từ “Hào Kiệt” Như Thế Nào Cho Đúng?
“Hào kiệt” là những người có tài năng xuất chúng, chí khí hơn người và có những đóng góp lớn lao cho đất nước, dân tộc. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này và cách sử dụng từ “hào kiệt” một cách chính xác, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, nguồn gốc và các ví dụ cụ thể.
4.1. Định Nghĩa “Hào Kiệt”
“Hào kiệt” là một từ Hán Việt, bao gồm hai yếu tố chính:
- Hào: Chỉ người có tài năng, khí phách hơn người.
- Kiệt: Chỉ người có những đóng góp lớn lao, có công lao với đất nước, dân tộc.
“Hào kiệt” dùng để chỉ những người xuất chúng, có tài năng, đức độ và có những hành động phi thường, mang lại lợi ích to lớn cho cộng đồng. Họ là những người được ngưỡng mộ, tôn kính và ghi nhớ công ơn.
4.2. Nguồn Gốc Của “Hào Kiệt”
Khái niệm “hào kiệt” có nguồn gốc từ lịch sử và văn hóa Việt Nam. Trong suốt quá trình dựng nước và giữ nước, dân tộc ta đã sản sinh ra nhiều bậc hào kiệt, những người có công lao to lớn trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước.
Những người được coi là “hào kiệt” thường là những anh hùng dân tộc, những nhà lãnh đạo tài ba, những nhà văn hóa, khoa học có những đóng góp xuất sắc cho xã hội. Họ là những tấm gương sáng cho các thế hệ noi theo.
4.3. Ví Dụ Về Cách Đặt Câu Với Từ “Hào Kiệt”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “hào kiệt”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Trong văn học:
- “Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có.” (Nguyễn Trãi, Bình Ngô đại cáo) – Câu này khẳng định rằng trong bất kỳ giai đoạn lịch sử nào, đất nước ta cũng có những người tài giỏi, xuất chúng.
- “Lịch sử Việt Nam đã ghi danh nhiều bậc hào kiệt, những người có công lao to lớn trong việc dựng nước và giữ nước.”
- Trong cuộc sống hàng ngày:
- “Chúng ta cần học tập tấm gương của các bậc hào kiệt để xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.”
- “Hành động dũng cảm của anh ấy xứng đáng được gọi là một hành động của bậc hào kiệt.”
- Trong giáo dục:
- “Giáo dục về các bậc hào kiệt cho thế hệ trẻ giúp các em hiểu rõ hơn về lịch sử và truyền thống yêu nước của dân tộc.”
- “Nhà trường cần tổ chức các hoạt động để tôn vinh và học tập tấm gương của các bậc hào kiệt.”
4.4. Bảng Tóm Tắt Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ “Hào Kiệt”
Khía cạnh | Nội dung |
---|---|
Định nghĩa | Những người có tài năng xuất chúng, chí khí hơn người và có những đóng góp lớn lao cho đất nước, dân tộc. |
Nguồn gốc | Lịch sử và văn hóa Việt Nam. |
Ví dụ sử dụng | “Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có”, “Chúng ta cần học tập tấm gương của các bậc hào kiệt để xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh”, “Giáo dục về các bậc hào kiệt cho thế hệ trẻ.” |
4.5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ “Hào Kiệt”
- Sử dụng từ “hào kiệt” cần thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với những người có công lao với đất nước, dân tộc.
- “Hào kiệt” không chỉ là quá khứ mà còn là hiện tại, chúng ta cần khuyến khích và tạo điều kiện để những người tài năng phát huy khả năng, đóng góp cho xã hội.
- “Hào kiệt” cần được đánh giá một cách khách quan, công bằng, tránh sự thiên vị hoặc lợi dụng.
5. Tại Sao Việc Hiểu Rõ Và Sử Dụng Đúng Các Từ “Nhân Nghĩa”, “Văn Hiến”, “Hào Kiệt” Lại Quan Trọng?
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các từ “nhân nghĩa”, “văn hiến”, “hào kiệt” có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Những từ này không chỉ là những khái niệm trừu tượng mà còn là những giá trị đạo đức, văn hóa cốt lõi, định hình nên bản sắc của người Việt Nam.
- Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa dân tộc: Các từ “nhân nghĩa”, “văn hiến”, “hào kiệt” gắn liền với những sự kiện lịch sử, những nhân vật nổi tiếng và những giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam. Khi hiểu rõ ý nghĩa của những từ này, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về quá khứ, hiện tại và tương lai của dân tộc.
- Bồi dưỡng lòng yêu nước và tự hào dân tộc: Khi hiểu rõ về những đóng góp của các bậc hào kiệt, những giá trị văn hiến của dân tộc, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào về lịch sử, văn hóa của đất nước. Điều này sẽ khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm và ý thức bảo vệ, phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc.
- Góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn: Các giá trị “nhân nghĩa” là nền tảng để xây dựng một xã hội和谐,安定和繁荣 (hài hòa, ổn định và phồn vinh). Khi mỗi người sống nhân ái, yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau, xã hội sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
- Giúp chúng ta giao tiếp và表达 (biểu đạt) ý kiến một cách chính xác và hiệu quả: Việc sử dụng đúng các từ “nhân nghĩa”, “văn hiến”, “hào kiệt” sẽ giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hoạt động giao tiếp, học tập, làm việc và nghiên cứu.
6. Những Lưu Ý Chung Khi Đặt Câu Với Các Từ Hán Việt
Khi đặt câu với các từ Hán Việt nói chung, và các từ “nhân nghĩa”, “văn hiến”, “hào kiệt” nói riêng, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:
- Hiểu rõ ý nghĩa của từ: Trước khi sử dụng một từ Hán Việt nào đó, chúng ta cần tìm hiểu kỹ ý nghĩa của từ đó trong từ điển hoặc các nguồn tài liệu uy tín. Điều này giúp chúng ta sử dụng từ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
- Sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh: Các từ Hán Việt thường mang tính trang trọng, lịch sự, do đó, chúng ta nên sử dụng chúng trong các ngữ cảnh phù hợp, như trong văn viết, trong các bài phát biểu, hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng.
- Kết hợp từ Hán Việt với các từ thuần Việt một cách hài hòa: Để câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu, chúng ta nên kết hợp các từ Hán Việt với các từ thuần Việt một cách hài hòa, tránh lạm dụng hoặc sử dụng quá nhiều từ Hán Việt trong một câu.
- Sử dụng từ Hán Việt một cách sáng tạo: Bên cạnh việc sử dụng các từ Hán Việt theo nghĩa gốc, chúng ta cũng có thể sử dụng chúng một cách sáng tạo, tạo ra những câu văn độc đáo và ấn tượng. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng việc sử dụng sáng tạo không làm sai lệch ý nghĩa của từ.
7. Tổng Kết
Hiểu rõ và sử dụng đúng các từ “nhân nghĩa”, “văn hiến”, “hào kiệt” không chỉ giúp chúng ta trau dồi kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa mà còn góp phần bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc. Hãy luôn trân trọng và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- “Nhân nghĩa” có ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại?
“Nhân nghĩa” trong xã hội hiện đại vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi là lòng yêu thương con người và cách đối xử đúng mực, hợp đạo lý. Nó thể hiện qua sự tôn trọng, chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng, đặc biệt là đối với những người gặp khó khăn. - Làm thế nào để phát huy giá trị “văn hiến” trong thời đại số?
Để phát huy giá trị “văn hiến” trong thời đại số, chúng ta có thể sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại để giới thiệu, quảng bá các di sản văn hóa, các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Đồng thời, cần có những chính sách bảo tồn, số hóa các tài liệu, hiện vật văn hóa để lưu giữ và truyền lại cho thế hệ sau. - Những phẩm chất nào tạo nên một người “hào kiệt”?
Những phẩm chất tạo nên một người “hào kiệt” bao gồm tài năng xuất chúng, chí khí hơn người, lòng dũng cảm, tinh thần trách nhiệm cao, và đặc biệt là lòng yêu nước, thương dân sâu sắc. - Tại sao “nhân nghĩa” lại được coi là gốc của mọi đức tính tốt đẹp?
“Nhân nghĩa” được coi là gốc của mọi đức tính tốt đẹp vì nó là nền tảng của sự和谐 (hài hòa) trong xã hội. Khi có lòng yêu thương, tôn trọng người khác, chúng ta sẽ biết cách cư xử đúng mực, công bằng, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. - Giá trị “văn hiến” có vai trò gì trong việc xây dựng bản sắc dân tộc?
Giá trị “văn hiến” đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng bản sắc dân tộc vì nó là những giá trị văn hóa, tinh thần được hình thành và phát triển qua hàng ngàn năm lịch sử. Nó là những gì làm nên sự khác biệt của dân tộc ta so với các dân tộc khác trên thế giới. - Làm thế nào để giáo dục tinh thần “hào kiệt” cho thế hệ trẻ?
Để giáo dục tinh thần “hào kiệt” cho thế hệ trẻ, chúng ta cần tăng cường giáo dục lịch sử, văn hóa, truyền thống yêu nước của dân tộc. Đồng thời, cần tạo điều kiện để các em tham gia vào các hoạt động xã hội, các phong trào thi đua yêu nước, để các em có cơ hội thể hiện tài năng, phẩm chất và đóng góp cho cộng đồng. - “Nhân nghĩa” có liên quan gì đến đạo đức kinh doanh?
“Nhân nghĩa” có vai trò quan trọng trong đạo đức kinh doanh. Một doanh nghiệp có đạo đức là doanh nghiệp luôn đặt lợi ích của khách hàng, đối tác và cộng đồng lên hàng đầu, luôn tuân thủ pháp luật, cạnh tranh lành mạnh và có trách nhiệm với xã hội. - “Văn hiến” có thể được thể hiện qua những hình thức nào?
“Văn hiến” có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, như văn học, nghệ thuật, kiến trúc, phong tục tập quán, lễ hội, di tích lịch sử, và các giá trị tinh thần khác. - Người “hào kiệt” có cần phải là người thành công về mặt vật chất không?
Người “hào kiệt” không nhất thiết phải là người thành công về mặt vật chất. Điều quan trọng là họ có những đóng góp lớn lao cho xã hội, mang lại lợi ích cho cộng đồng, và được mọi người kính trọng, ngưỡng mộ. - Làm thế nào để phân biệt “nhân nghĩa” với sự cả nể, thiếu quyết đoán?
“Nhân nghĩa” là lòng yêu thương con người và cách đối xử đúng mực, hợp đạo lý, còn sự cả nể, thiếu quyết đoán là sự nhượng bộ quá mức, không dám đưa ra quyết định đúng đắn vì sợ mất lòng người khác. “Nhân nghĩa” cần đi đôi với trí tuệ và sự sáng suốt để có thể giúp đỡ người khác một cách hiệu quả và đúng đắn.