Đặc Điểm Nào Sau Đây Không Đúng Với Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á?

Ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á có những đặc điểm riêng biệt, nhưng đâu là những thông tin sai lệch? XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về ngành chăn nuôi trong khu vực. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về bức tranh toàn cảnh của ngành nông nghiệp quan trọng này và những cơ hội, thách thức mà nó mang lại.

1. Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á Có Đặc Điểm Nào Sau Đây Không Đúng?

Ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á không đồng nhất về phương thức và quy mô sản xuất, một số đặc điểm không đúng bao gồm: chỉ tập trung vào chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn, hoàn toàn không có sự tham gia của các hộ gia đình nhỏ lẻ, các giống vật nuôi đều là nhập khẩu và không có giống bản địa, và tất cả các quốc gia đều có trình độ phát triển chăn nuôi ngang bằng nhau. Ngành chăn nuôi ở khu vực này rất đa dạng và có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia.

1.1. Tổng Quan Về Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á

Đông Nam Á là một khu vực đa dạng về địa lý, khí hậu và văn hóa, điều này tác động lớn đến ngành chăn nuôi. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam năm 2023, ngành chăn nuôi đóng góp khoảng 25% vào tổng sản phẩm nông nghiệp của khu vực. Tuy nhiên, tỷ lệ này có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia. Ví dụ, ở các nước như Thái Lan và Việt Nam, ngành chăn nuôi phát triển mạnh mẽ hơn so với Lào hay Campuchia.

Alt: Biểu tượng đề thi minh họa cho sự đa dạng trong ngành chăn nuôi.

1.2. Các Loại Vật Nuôi Phổ Biến

Các loại vật nuôi phổ biến ở Đông Nam Á bao gồm trâu, bò, lợn, gà, vịt và các loại thủy cầm khác. Trâu và bò thường được nuôi để phục vụ cho nông nghiệp và cung cấp thịt, sữa. Lợn là nguồn cung cấp thịt quan trọng, đặc biệt ở các nước như Việt Nam, Thái Lan và Philippines. Gà và vịt được nuôi rộng rãi để lấy thịt và trứng.

Bảng 1: Phân Bố Vật Nuôi Chính ở Một Số Nước Đông Nam Á

Vật Nuôi Quốc Gia Phân Bố Chính
Trâu Việt Nam, Lào, Thái Lan
Indonesia, Thái Lan, Việt Nam
Lợn Philippines, Việt Nam, Thái Lan
Indonesia, Malaysia, Việt Nam

Nguồn: Tổng hợp từ số liệu của Bộ Nông nghiệp các nước Đông Nam Á, 2023

1.3. Sự Đa Dạng Trong Phương Thức Chăn Nuôi

Một trong những đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á là sự đa dạng trong phương thức chăn nuôi. Bên cạnh các trang trại công nghiệp hiện đại, vẫn còn rất nhiều hộ gia đình nhỏ lẻ tham gia vào hoạt động chăn nuôi. Theo một báo cáo của Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO) năm 2022, khoảng 70% các hộ gia đình nông thôn ở Đông Nam Á có hoạt động chăn nuôi nhỏ lẻ.

1.4. Các Giống Vật Nuôi Bản Địa và Nhập Khẩu

Không chỉ có các giống vật nuôi nhập khẩu, Đông Nam Á còn có nhiều giống vật nuôi bản địa quý hiếm. Ví dụ, gà Đông Tảo của Việt Nam, bò Bali của Indonesia hay trâu Carabao của Philippines là những giống vật nuôi đặc trưng của khu vực. Việc bảo tồn và phát triển các giống vật nuôi bản địa này không chỉ giúp duy trì đa dạng sinh học mà còn tạo ra những sản phẩm chăn nuôi đặc sản có giá trị kinh tế cao.

1.5. Trình Độ Phát Triển Chăn Nuôi Không Đồng Đều

Trình độ phát triển chăn nuôi giữa các quốc gia trong khu vực không đồng đều. Các nước như Thái Lan, Việt Nam và Malaysia có ngành chăn nuôi phát triển hơn, với quy mô sản xuất lớn hơn và áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến hơn. Trong khi đó, các nước như Lào, Campuchia và Myanmar vẫn chủ yếu dựa vào phương thức chăn nuôi truyền thống, quy mô nhỏ lẻ và năng suất thấp.

2. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á

Người dùng thường tìm kiếm thông tin về ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm chính:

  1. Tìm hiểu tổng quan: Người dùng muốn có cái nhìn tổng quan về ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á, bao gồm vai trò, đặc điểm và các yếu tố ảnh hưởng.
  2. Tìm kiếm thông tin chi tiết về các loại vật nuôi: Người dùng quan tâm đến các loại vật nuôi phổ biến, phương pháp chăn nuôi và các giống vật nuôi đặc trưng của khu vực.
  3. Nghiên cứu về các phương thức chăn nuôi: Người dùng muốn tìm hiểu về các phương thức chăn nuôi truyền thống và hiện đại, ưu nhược điểm của từng phương pháp.
  4. So sánh trình độ phát triển chăn nuôi giữa các quốc gia: Người dùng muốn biết sự khác biệt về trình độ phát triển chăn nuôi giữa các nước trong khu vực, các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này.
  5. Tìm kiếm cơ hội đầu tư và kinh doanh: Người dùng quan tâm đến các cơ hội đầu tư và kinh doanh trong lĩnh vực chăn nuôi ở Đông Nam Á, các chính sách hỗ trợ và tiềm năng phát triển.

3. Đặc Điểm Chung Của Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á Là Gì?

Đặc điểm chung của ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á là sự đa dạng về vật nuôi, phương thức chăn nuôi kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, vai trò quan trọng trong kinh tế nông thôn, sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các quốc gia và ảnh hưởng lớn từ điều kiện tự nhiên và văn hóa.

3.1. Đa Dạng Về Vật Nuôi

Đông Nam Á có một hệ thống vật nuôi đa dạng, bao gồm các loài bản địa và các loài được du nhập từ các khu vực khác trên thế giới. Trâu, bò, lợn, gà, vịt là những vật nuôi phổ biến nhất, nhưng cũng có sự hiện diện của các loài khác như dê, cừu, ngựa và các loại gia cầm đặc biệt.

3.2. Phương Thức Chăn Nuôi Kết Hợp

Ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á kết hợp giữa phương thức truyền thống và hiện đại. Chăn nuôi truyền thống thường gắn liền với các hộ gia đình nông thôn, sử dụng các phương pháp tự nhiên và dựa vào kinh nghiệm lâu đời. Trong khi đó, chăn nuôi hiện đại áp dụng các công nghệ tiên tiến, quy trình quản lý chặt chẽ và hướng đến sản xuất quy mô lớn.

3.3. Vai Trò Quan Trọng Trong Kinh Tế Nông Thôn

Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong kinh tế nông thôn ở Đông Nam Á. Nó không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng cho người dân mà còn tạo ra thu nhập và việc làm cho hàng triệu hộ gia đình. Ngoài ra, chăn nuôi còn góp phần vào việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn.

3.4. Sự Khác Biệt Về Trình Độ Phát Triển

Trình độ phát triển chăn nuôi giữa các quốc gia trong khu vực có sự khác biệt đáng kể. Các nước như Thái Lan, Việt Nam và Malaysia có ngành chăn nuôi phát triển hơn, với quy mô sản xuất lớn hơn, năng suất cao hơn và áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến hơn. Trong khi đó, các nước như Lào, Campuchia và Myanmar vẫn chủ yếu dựa vào phương thức chăn nuôi truyền thống, quy mô nhỏ lẻ và năng suất thấp.

3.5. Ảnh Hưởng Từ Điều Kiện Tự Nhiên Và Văn Hóa

Điều kiện tự nhiên và văn hóa có ảnh hưởng lớn đến ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng và vật nuôi. Tuy nhiên, nó cũng gây ra nhiều thách thức như dịch bệnh và thiên tai. Văn hóa và tập quán của người dân cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật nuôi, phương thức chăn nuôi và tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi.

4. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Sự Phát Triển Của Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á?

Sự phát triển của ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện tự nhiên, chính sách của chính phủ, tiến bộ khoa học kỹ thuật, thị trường tiêu thụ và nguồn nhân lực.

4.1. Điều Kiện Tự Nhiên

Điều kiện tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành chăn nuôi. Khí hậu, đất đai, nguồn nước và thảm thực vật đều ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả chăn nuôi. Ví dụ, các vùng có khí hậu ẩm ướt và nguồn thức ăn dồi dào thường thích hợp cho chăn nuôi trâu, bò và lợn.

4.2. Chính Sách Của Chính Phủ

Chính sách của chính phủ có tác động lớn đến ngành chăn nuôi. Các chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, giống vật nuôi và thị trường tiêu thụ có thể thúc đẩy sự phát triển của ngành. Ngược lại, các chính sách hạn chế về đất đai, thuế và quy định có thể gây khó khăn cho hoạt động chăn nuôi.

4.3. Tiến Bộ Khoa Học Kỹ Thuật

Tiến bộ khoa học kỹ thuật đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả chăn nuôi. Các công nghệ mới về giống vật nuôi, thức ăn, phòng bệnh và quản lý trang trại có thể giúp tăng sản lượng, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm chăn nuôi.

4.4. Thị Trường Tiêu Thụ

Thị trường tiêu thụ là yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển của ngành chăn nuôi. Nhu cầu tiêu thụ thực phẩm chăn nuôi trong nước và xuất khẩu tạo động lực cho các nhà sản xuất mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng sản phẩm.

4.5. Nguồn Nhân Lực

Nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng là yếu tố không thể thiếu để phát triển ngành chăn nuôi. Đội ngũ cán bộ kỹ thuật, người lao động và nhà quản lý có kiến thức và kinh nghiệm có thể áp dụng các công nghệ mới, quản lý trang trại hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của thị trường.

5. Phương Thức Chăn Nuôi Nào Phổ Biến Ở Đông Nam Á?

Các phương thức chăn nuôi phổ biến ở Đông Nam Á bao gồm chăn nuôi quảng canh, bán thâm canh và thâm canh. Mỗi phương thức có những ưu nhược điểm riêng và phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội và tự nhiên khác nhau.

5.1. Chăn Nuôi Quảng Canh

Chăn nuôi quảng canh là phương thức chăn nuôi dựa vào tự nhiên, không có sự can thiệp nhiều của con người. Vật nuôi được thả tự do trên đồng cỏ hoặc trong rừng, tự kiếm thức ăn và nước uống. Phương thức này phù hợp với các vùng có diện tích đất rộng lớn, dân cư thưa thớt và nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào.

5.2. Chăn Nuôi Bán Thâm Canh

Chăn nuôi bán thâm canh là phương thức chăn nuôi kết hợp giữa tự nhiên và nhân tạo. Vật nuôi được nuôi trong chuồng trại, nhưng vẫn được thả ra ngoài để kiếm thức ăn và vận động. Phương thức này phù hợp với các vùng có diện tích đất hạn chế hơn, nhưng vẫn có nguồn thức ăn tự nhiên nhất định.

5.3. Chăn Nuôi Thâm Canh

Chăn nuôi thâm canh là phương thức chăn nuôi tập trung, áp dụng các công nghệ tiên tiến và quy trình quản lý chặt chẽ. Vật nuôi được nuôi hoàn toàn trong chuồng trại, được cung cấp thức ăn và nước uống đầy đủ, được chăm sóc và phòng bệnh thường xuyên. Phương thức này phù hợp với các vùng có diện tích đất hẹp, dân cư đông đúc và nhu cầu tiêu thụ thực phẩm chăn nuôi lớn.

6. Các Giống Vật Nuôi Tiêu Biểu Của Đông Nam Á Là Gì?

Đông Nam Á có nhiều giống vật nuôi tiêu biểu, mang những đặc điểm riêng biệt và có giá trị kinh tế cao. Một số giống vật nuôi nổi tiếng bao gồm gà Đông Tảo (Việt Nam), bò Bali (Indonesia), trâu Carabao (Philippines) và lợn Móng Cái (Việt Nam).

6.1. Gà Đông Tảo (Việt Nam)

Gà Đông Tảo là giống gà quý hiếm của Việt Nam, nổi tiếng với đôi chân to xù xì và thịt ngon. Gà Đông Tảo thường được nuôi để làm quà biếu hoặc phục vụ trong các nhà hàng sang trọng.

6.2. Bò Bali (Indonesia)

Bò Bali là giống bò bản địa của Indonesia, có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt và kháng bệnh cao. Bò Bali được nuôi để lấy thịt và sức kéo.

6.3. Trâu Carabao (Philippines)

Trâu Carabao là giống trâu đặc trưng của Philippines, có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và giao thông vận tải. Trâu Carabao được nuôi để cày kéo đất, vận chuyển hàng hóa và cung cấp thịt, sữa.

6.4. Lợn Móng Cái (Việt Nam)

Lợn Móng Cái là giống lợn bản địa của Việt Nam, có khả năng sinh sản tốt và thịt ngon. Lợn Móng Cái được nuôi để cung cấp thịt cho thị trường trong nước.

7. Những Thách Thức Mà Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á Đang Đối Mặt Là Gì?

Ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm dịch bệnh, biến đổi khí hậu, cạnh tranh từ thị trường nhập khẩu, thiếu vốn và công nghệ, và các vấn đề về môi trường.

7.1. Dịch Bệnh

Dịch bệnh là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á. Các bệnh như cúm gia cầm, lở mồm long móng và dịch tả lợn châu Phi có thể gây thiệt hại lớn về kinh tế và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

7.2. Biến Đổi Khí Hậu

Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến ngành chăn nuôi, bao gồm hạn hán, lũ lụt, nắng nóng và sự gia tăng của các loại dịch bệnh. Các hiện tượng thời tiết cực đoan có thể làm giảm năng suất chăn nuôi, gây thiệt hại về tài sản và ảnh hưởng đến sinh kế của người dân.

7.3. Cạnh Tranh Từ Thị Trường Nhập Khẩu

Sự gia tăng của nhập khẩu thực phẩm chăn nuôi từ các nước phát triển tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các nhà sản xuất trong nước. Các sản phẩm nhập khẩu thường có giá thành rẻ hơn và chất lượng cao hơn, gây khó khăn cho việc tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi trong nước.

7.4. Thiếu Vốn Và Công Nghệ

Thiếu vốn và công nghệ là một trong những rào cản lớn đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á. Nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ không có đủ nguồn lực để đầu tư vào các công nghệ mới, nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm.

7.5. Các Vấn Đề Về Môi Trường

Hoạt động chăn nuôi có thể gây ra nhiều vấn đề về môi trường, bao gồm ô nhiễm nguồn nước, không khí và đất đai. Chất thải chăn nuôi chứa nhiều chất ô nhiễm như nitơ, phốt pho và vi khuẩn gây bệnh, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.

8. Cơ Hội Phát Triển Ngành Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á Trong Tương Lai Là Gì?

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á vẫn có nhiều cơ hội phát triển trong tương lai. Sự gia tăng dân số, nhu cầu tiêu thụ thực phẩm ngày càng cao, tiến bộ khoa học kỹ thuật và các chính sách hỗ trợ của chính phủ là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành.

8.1. Gia Tăng Dân Số Và Nhu Cầu Tiêu Thụ

Dân số ở Đông Nam Á đang gia tăng nhanh chóng, kéo theo sự gia tăng của nhu cầu tiêu thụ thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăn nuôi. Đây là cơ hội lớn cho các nhà sản xuất mở rộng quy mô sản xuất, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

8.2. Tiến Bộ Khoa Học Kỹ Thuật

Tiến bộ khoa học kỹ thuật mang lại nhiều cơ hội để nâng cao năng suất và hiệu quả chăn nuôi. Các công nghệ mới về giống vật nuôi, thức ăn, phòng bệnh và quản lý trang trại có thể giúp tăng sản lượng, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm chăn nuôi.

8.3. Chính Sách Hỗ Trợ Của Chính Phủ

Chính phủ các nước Đông Nam Á đang ngày càng quan tâm đến việc hỗ trợ phát triển ngành chăn nuôi. Các chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, giống vật nuôi và thị trường tiêu thụ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà sản xuất mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.

8.4. Xu Hướng Tiêu Dùng Thực Phẩm An Toàn Và Bền Vững

Xu hướng tiêu dùng thực phẩm an toàn và bền vững đang ngày càng trở nên phổ biến ở Đông Nam Á. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chất lượng và quy trình sản xuất của thực phẩm. Đây là cơ hội cho các nhà sản xuất áp dụng các phương pháp chăn nuôi bền vững, sản xuất ra các sản phẩm an toàn và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

9. Vai Trò Của Công Nghệ Trong Phát Triển Chăn Nuôi Ở Đông Nam Á Là Gì?

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất, hiệu quả và tính bền vững của ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á. Các ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi bao gồm:

  • Công nghệ di truyền: Chọn tạo giống vật nuôi có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt và thích nghi với điều kiện địa phương.
  • Công nghệ dinh dưỡng: Phát triển các loại thức ăn chăn nuôi có giá trị dinh dưỡng cao, giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh và khỏe mạnh.
  • Công nghệ quản lý: Sử dụng các hệ thống quản lý trang trại thông minh để theo dõi sức khỏe vật nuôi, quản lý thức ăn và nước uống, và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Công nghệ phòng bệnh: Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tiên tiến, như vaccine và thuốc thú y, để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe vật nuôi.
  • Công nghệ xử lý chất thải: Sử dụng các công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra các sản phẩm có giá trị, như phân bón hữu cơ và khí sinh học.

Alt: Biểu tượng giáo án word minh họa cho việc ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi.

10. Làm Thế Nào Để Phát Triển Ngành Chăn Nuôi Bền Vững Ở Đông Nam Á?

Để phát triển ngành chăn nuôi bền vững ở Đông Nam Á, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan, bao gồm chính phủ, nhà khoa học, doanh nghiệp và người dân. Các giải pháp chính bao gồm:

  • Xây dựng chính sách hỗ trợ: Chính phủ cần xây dựng các chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, giống vật nuôi và thị trường tiêu thụ để khuyến khích phát triển chăn nuôi bền vững.
  • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Cần tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, các giống vật nuôi bản địa và các phương pháp chăn nuôi thân thiện với môi trường.
  • Nâng cao năng lực cho người dân: Cần tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn để nâng cao kiến thức và kỹ năng cho người dân về chăn nuôi bền vững.
  • Tăng cường kiểm soát dịch bệnh: Cần tăng cường kiểm soát dịch bệnh, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và ứng phó nhanh chóng với các dịch bệnh nguy hiểm.
  • Khuyến khích sử dụng các phương pháp chăn nuôi thân thiện với môi trường: Cần khuyến khích người dân sử dụng các phương pháp chăn nuôi thân thiện với môi trường, như chăn nuôi hữu cơ, chăn nuôi bán tự nhiên và sử dụng các công nghệ xử lý chất thải hiệu quả.
  • Tăng cường liên kết giữa các bên liên quan: Cần tăng cường liên kết giữa các bên liên quan, như chính phủ, nhà khoa học, doanh nghiệp và người dân, để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và nguồn lực, cùng nhau phát triển ngành chăn nuôi bền vững.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn so sánh giá cả, tìm hiểu về các dòng xe phù hợp với nhu cầu của mình, hay đơn giản là cần tư vấn về thủ tục mua bán và bảo dưỡng xe tải? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, luôn sẵn sàng phục vụ bạn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *