Bạn đang thắc mắc “Contribute đi Với Giới Từ Nào” và cách sử dụng cấu trúc “contribute to Ving” hay “to V”? Xe Tải Mỹ Đình sẽ giải đáp chi tiết, cung cấp kiến thức ngữ pháp toàn diện, kèm bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn tự tin sử dụng contribute trong mọi tình huống.
Giới thiệu:
“Contribute” mang ý nghĩa đóng góp, và cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, “contribute đi với giới từ nào” lại là một câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết nhất, đồng thời phân tích các cấu trúc liên quan như “contribute to Ving” hay “to V”, giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng chính xác. Tìm hiểu ngay về cách sử dụng, ý nghĩa, và bài tập vận dụng của cấu trúc Contribute để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé.
1. Contribute Là Gì?
Contribute có nghĩa phổ biến là “đóng góp” hay “góp phần” vào một điều gì đó, và được sử dụng trong cả tiếng Anh trang trọng (formal) và không trang trọng (informal). Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này, Xe Tải Mỹ Đình mời bạn xem qua một số ví dụ sau:
Ví dụ:
- Yilong alone contributed 20,000 US dollars to the charity project. (Một mình Yilong đã đóng góp 20,000 đô la Mỹ cho dự án thiện nguyện.)
- Layla contributes to the making of many famous shows. (Layla đóng góp vào việc sản xuất của rất nhiều chương trình phổ biến.)
Tuy nhiên, dù được sử dụng phổ biến với nghĩa tích cực, “contribute” cũng có thể được sử dụng để miêu tả những đóng góp tiêu cực. Để hiểu rõ hơn, hãy xem các ví dụ sau đây:
Ví dụ:
- The increasing use of plastic tools contributes to the deterioration of the environment. (Việc đồ nhựa ngày càng được sử dụng nhiều hơn góp phần gây ra sự suy thoái của môi trường.)
- Overpopulation heavily contributes to many forms of pollution. (Bùng nổ dân số góp phần rất lớn vào nhiều loại ô nhiễm.)
Alt: Minh họa các ví dụ về cách sử dụng từ Contribute trong cả nghĩa tích cực và tiêu cực, nhấn mạnh sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
2. Contribute Đi Với Giới Từ Gì?
Vậy “contribute đi với giới từ gì”? Tùy theo giới từ đi kèm mà “contribute” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ tiêu cực đến tích cực. “Contribute” thường đi với các giới từ: “to”, “towards/toward”, “by”. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu công thức cụ thể và ví dụ minh họa nhé.
2.1. Cấu Trúc Contribute To + Sth
Cấu trúc “contribute to” là cấu trúc phổ biến nhất. Đây có thể được xem là một trong những dạng “contribute” tương đối dễ sử dụng. Nó mang nghĩa là góp phần, đóng góp cho một điều gì đó, dù theo hướng tốt hay xấu. Công thức cấu trúc “contribute to” như sau:
S + contribute (sth) to + sth |
---|
Ví dụ:
Contribute to mang nghĩa tích cực
- The Smiths contribute largely to this prosperous harbor. (Nhà Smith có đóng góp lớn đối với bến cảng thịnh vượng này.)
- Jaquelin contributed to the production of this newspaper. (Jaquelin đã có đóng góp tích cực trong việc sản xuất số báo này.)
Contribute to mang nghĩa tiêu cực
- Gasoline cars contribute detrimentally to the greenhouse effect. (Xe chạy bằng xăng góp phần tiêu cực vào hiệu ứng nhà kính.)
- Inequality in staff treatment contributed to the downfall of the company. (Sự bất bình đẳng trong cách đối xử với nhân viên đã góp phần khiến cho công ty sụp đổ.)
Theo một nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2023, việc các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng góp vào ngân sách nhà nước ngày càng tăng, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc “contribute to” trong các văn bản kinh tế và báo cáo tài chính.
2.1.1. Contribute To + V-ing
“Contribute to V” hay “V-ing”? Đối với “contribute to”, động từ đi theo nó thường được chia dưới dạng present participle (V-ing) thay vì to-Infinitive. Do đó, “contribute to + V-ing” được sử dụng để diễn tả sự đóng góp cho một hành động, cho một điều gì khác xảy ra. Hãy xem công thức và các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn:
S + contribute to + V-ing |
---|
Ví dụ:
- Quality health services contribute to increasing life expectancy. (Dịch vụ sức khỏe tốt góp phần làm tăng tuổi thọ người dân.)
- Free car parks contribute to decreasing traffic congestion in the city. (Các bãi đậu xe miễn phí góp phần làm giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.)
Xe Tải Mỹ Đình hiểu rằng việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách trôi chảy và tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết.
2.2. Cấu Trúc Contribute Towards/Toward
Alt: Hình ảnh minh họa cách sử dụng “contribute towards” trong các tình huống thực tế, nhấn mạnh vào ý nghĩa đóng góp tích cực.
Cùng có nghĩa chính là đóng góp, nhưng cấu trúc “contribute towards” lại được sử dụng phổ biến khi muốn diễn tả sự góp công theo chiều hướng tích cực. Đặc biệt, cấu trúc Contribute trên có công thức rất giống với “contribute to”, với dạng như sau:
S + contribute (sth) towards/toward + sth |
---|
Ví dụ:
- Isn’t James going to contribute towards the charity? (James không định đóng góp vào hoạt động từ thiện à?)
- The Greens contributed a large sum of money towards the fund. (Nhà Green đã góp một số tiền lớn vào quỹ.)
Theo một báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội năm 2024, các chương trình hỗ trợ cộng đồng thường nhận được sự đóng góp lớn từ các doanh nghiệp và cá nhân, thể hiện rõ vai trò của cấu trúc “contribute towards” trong việc mô tả các hoạt động thiện nguyện và trách nhiệm xã hội.
2.3. Contribute Đi Với By (Contribute Bị Động)
Contribute còn đi với giới từ “by”. Đây là một cấu trúc “contribute” tương đối đặc biệt, với khác biệt chủ yếu không nằm ở nghĩa chính, mà là cách sử dụng. Tuy nhiên, đây không phải là collocations (từ kết hợp) hay phrasal verb (cụm động từ), mà phụ thuộc lớn vào ngữ cảnh hay phần đi sau. Là một dạng bị động của cấu trúc “contribute”, “contributed by” có công thức như sau:
sth + be + contributed by + sb/sth |
---|
Ví dụ:
- 50% of the funding project was contributed by Morgan. (50% của dự án gây quỹ được đóng góp bởi Morgan.)
Đặc biệt, cấu trúc “contributed by” còn được sử dụng khi người nói muốn trích tên tác giả của một bài viết, bài báo nào đó.
Ví dụ:
- This article was contributed by Peele Morgan, and published by Jay Green. (Bài báo này được viết bởi Peele Morgan, và được đăng bởi Jaye Green.)
Xe Tải Mỹ Đình lưu ý rằng việc sử dụng đúng cấu trúc bị động này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
3. Các Từ Đồng Nghĩa Với Contribute
Bên trên là giải đáp cho thắc mắc “contribute đi với giới từ gì”. Ngoài ra, còn có rất nhiều cách khác để diễn đạt sự đóng góp hay góp công trong tiếng Anh mà không cần phải dùng “contribute”. Do đó, để tránh lặp từ trong cả văn viết lẫn văn nói tiếng Anh, mời bạn xem qua các từ có nghĩa tương đồng với “contribute”:
Từ Tương Đồng | Nghĩa Của Từ | Ví Dụ |
---|---|---|
chip in | đóng góp (liên quan đến tiền) | • Every member chipped in 2 US dollars to assist their coach’s recovery. (Mỗi thành viên đã đóng góp 2 đô la Mỹ để hỗ trợ huấn luyện viên của họ hồi phục.) • Everyone chipped in 10 US dollars to the funding project. (Tất cả mọi người đã đóng góp 10 đô la Mỹ cho hoạt động gây quỹ.) |
donate | quyên tặng | • Jill donated 100.000 VND to the school’s book fund. (Jill đã quyên tặng 100.000 đồng cho quỹ sách của nhà trường.) • Fifty thousand dollars was donated to the orphanage. (50.000 đô la đã được quyên tặng cho trại trẻ mồ côi.) |
lend a hand | giúp đỡ | • Tommy lended a helping hand to poor Sarah. (Tommy đã giúp đỡ Sarah đáng thương.) • Can you lend me a hand with this? (Cậu có thể giúp tôi làm việc này không?) |
aid (sb) with | hỗ trợ ai đó | • Jack aided June with her homework. (Jack đã hỗ trợ June làm bài tập của mình.) • Little Jimmy aids his mom with house chores every day. (Jimmy bé nhỏ hỗ trợ mẹ cậu ấy làm việc nhà mỗi ngày.) |
pitch in | quyên góp | • Donors pitched in a large sum of money for children in need. (Những nhà tài trợ đã đóng góp một số tiền lớn cho những trẻ em thuộc diện khó khăn.) • Javi pitched in some of his pocket money for the funding program. (Javi đã quyên góp một ít tiền túi cho chương trình gây quỹ.) |
stump up | đóng tiền, trả tiền (một cách miễn cưỡng) | • You should try stumping up for a new computer. (Bạn có thể thử mua một cái máy tính mới.) • The company has agreed to stump up their shares. (Công ty đó đã đồng ý tăng giá cổ phiếu.) |
Xe Tải Mỹ Đình khuyến khích bạn sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách linh hoạt hơn.
4. Bài Tập Củng Cố Contribute Đi Với Giới Từ Gì
Alt: Bài tập thực hành giúp người đọc củng cố kiến thức về cách sử dụng “contribute” với các giới từ khác nhau.
Sau khi đã xem qua từ A-Z về các dạng cấu trúc “contribute”, hãy làm bài tập để đảm bảo rằng bạn đã nắm vững kiến thức nhé!
Chọn đáp án chính xác nhất
1. Joana soon began to contribute ___ newspapers and magazines. (to/up/by)
2. Brad pitched ___ his last 5 dollars for the project. (up/in/to)
3. Out of empathy, a lot of netizens chipped in ___ help Rudy recover. (in/to/up)
4. All donations ___ the charity program are much appreciated! (to/up/by)
5. I love how my son aids me ___ housework. (in/by/with)
6. Could you please ___ me a hand with this, Jose? (lend/contribute/pitch)
7. This article was contributed ___ James Morales. (in/to/by)
8. Doesn’t Brody want to contribute ___ the charity? (by/up/towards)
9. The company unwillingly stumped ___ up its shares. (up/towards/by)
10. Air pollution contributes ___ the increased rate of asthma in inhabitants. (by/in/to)
4.1. Đáp Án
1. to
2. in
3. in
4. to
5. with
6. lend
7. by
8. towards
9. up
10. to
Bạn cần hỗ trợ?
Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình làm bài tập, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Contribute
1. “Contribute” có thể sử dụng trong những ngữ cảnh nào?
“Contribute” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng, để diễn tả sự đóng góp vào một hoạt động, dự án, hoặc mục tiêu nào đó.
2. Khi nào nên sử dụng “contribute to” và “contribute towards”?
“Contribute to” được sử dụng phổ biến hơn và có thể mang cả nghĩa tích cực và tiêu cực. “Contribute towards” thường được sử dụng để diễn tả sự đóng góp theo hướng tích cực.
3. “Contribute to” có thể đi với danh từ không đếm được không?
Có, “contribute to” có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.
4. “Contribute” có thể thay thế cho từ “help” trong mọi trường hợp không?
Không, mặc dù “contribute” và “help” đều có nghĩa liên quan đến việc hỗ trợ, nhưng “contribute” thường mang ý nghĩa đóng góp một phần vào một mục tiêu lớn hơn, trong khi “help” có thể chỉ đơn giản là hỗ trợ trực tiếp.
5. Làm thế nào để phân biệt cách sử dụng “contribute” và “donate”?
“Contribute” có nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho nhiều loại đóng góp khác nhau, trong khi “donate” thường chỉ liên quan đến việc quyên góp tiền hoặc tài sản.
6. “Contribute” có thể được sử dụng trong các bài luận học thuật không?
Có, “contribute” là một từ vựng phù hợp để sử dụng trong các bài luận học thuật, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh vai trò của một yếu tố nào đó trong việc đạt được một kết quả cụ thể.
7. Cấu trúc “contribute to be” có đúng không?
Không, cấu trúc đúng là “contribute to + V-ing” hoặc “contribute to + danh từ”.
8. Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng “contribute”?
Một lỗi sai thường gặp là sử dụng sai giới từ đi kèm với “contribute”. Hãy nhớ rằng “contribute” thường đi với “to”, “towards/toward”, hoặc “by”.
9. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “contribute” một cách chính xác?
Để cải thiện khả năng sử dụng “contribute”, bạn nên đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, làm các bài tập thực hành, và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
10. “Contribute” có thể được sử dụng trong các buổi phỏng vấn xin việc không?
Có, bạn có thể sử dụng “contribute” để nói về những đóng góp của bạn trong quá khứ và cách bạn có thể đóng góp vào sự thành công của công ty trong tương lai.
Hy vọng những câu hỏi và giải đáp trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “contribute” trong tiếng Anh. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ nhé!
Phần trên là tất cả mọi thứ mà bạn cần biết về cấu trúc “contribute”, “contribute đi với giới từ gì”, “contribute to Ving” hay “to V”. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng tầm kiến thức về tiếng Anh và thành thục hơn về cấu trúc “contribute”. Để có thể hoàn toàn nắm vững cấu trúc, bạn có thể thường xuyên làm bài tập hoặc áp dụng chúng trong giao tiếp.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988.
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.
Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!