Công Thức Tính Diện Tích Xung Quanh Hình Lập Phương Là Gì?

Công Thức Tính Diện Tích Xung Quanh Hình Lập Phương là một kiến thức toán học quan trọng. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn công thức tính chính xác, dễ hiểu, cùng các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Bên cạnh đó, chúng tôi còn chia sẻ thêm các công thức liên quan và những lưu ý quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức này. Tìm hiểu ngay để mở rộng kiến thức hình học và áp dụng vào thực tế nhé!

1. Hình Lập Phương Là Gì?

Hình lập phương là một hình khối ba chiều đặc biệt, nổi bật với các đặc điểm hình học độc đáo.

1.1 Định Nghĩa

Hình lập phương là một hình đa diện đều lồi, có 6 mặt đều là hình vuông bằng nhau. Tất cả các cạnh của hình lập phương có độ dài bằng nhau và các góc đều là góc vuông.

1.2 Các Tính Chất Quan Trọng

  • Số mặt: 6 (tất cả đều là hình vuông).
  • Số cạnh: 12 (tất cả đều bằng nhau).
  • Số đỉnh: 8.
  • Tính đối xứng: Có tính đối xứng cao, bao gồm đối xứng tâm, đối xứng trục và đối xứng mặt phẳng.
  • Đường chéo: Tất cả các đường chéo của các mặt đều bằng nhau; đường chéo không gian nối hai đỉnh đối diện xuyên tâm hình lập phương.

1.3 Ứng Dụng Thực Tế

Hình lập phương không chỉ là một khái niệm toán học trừu tượng mà còn xuất hiện rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Kiến trúc và xây dựng: Gạch lát, hộp, thùng carton, các khối nhà cao tầng.
  • Đồ chơi và trò chơi: Rubik, xúc xắc.
  • Thiết kế: Các vật dụng trang trí, đồ nội thất.

Hình ảnh minh họa hình lập phương với các mặt, cạnh, đỉnh.

2. Diện Tích Xung Quanh Hình Lập Phương

Diện tích xung quanh (Sxq) của hình lập phương là tổng diện tích của bốn mặt bên.

2.1 Định Nghĩa Diện Tích Xung Quanh

Diện tích xung quanh của hình lập phương là diện tích của tất cả các mặt bên, không bao gồm hai mặt đáy trên và dưới. Vì hình lập phương có 6 mặt là hình vuông bằng nhau, diện tích xung quanh chỉ bao gồm 4 mặt bên.

2.2 Công Thức Tính Diện Tích Xung Quanh

Công thức tính diện tích xung quanh của hình lập phương như sau:

Sxq = 4 * a^2

Trong đó:

  • Sxq là diện tích xung quanh của hình lập phương.
  • a là độ dài cạnh của hình lập phương.

2.3 Giải Thích Chi Tiết Công Thức

Công thức này được suy ra từ việc hình lập phương có 4 mặt bên đều là hình vuông và diện tích mỗi mặt hình vuông là a^2. Do đó, tổng diện tích của 4 mặt bên là 4 * a^2.

2.4 Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Tính diện tích xung quanh của một hình lập phương có cạnh dài 5cm.

  • Giải:

    • Áp dụng công thức: Sxq = 4 * a^2
    • Thay số: Sxq = 4 * 5^2 = 4 * 25 = 100 cm^2
    • Vậy diện tích xung quanh của hình lập phương là 100 cm².
      Ví dụ 2: Một khối gỗ hình lập phương có cạnh 10cm. Tính diện tích xung quanh của khối gỗ đó.
  • Giải:

    • Áp dụng công thức: Sxq = 4 * a^2
    • Thay số: Sxq = 4 * 10^2 = 4 * 100 = 400 cm^2
    • Vậy diện tích xung quanh của khối gỗ là 400 cm².

Hình ảnh minh họa công thức tính diện tích xung quanh hình lập phương.

3. Diện Tích Toàn Phần Hình Lập Phương

Diện tích toàn phần (Stp) của hình lập phương là tổng diện tích của tất cả 6 mặt.

3.1 Định Nghĩa Diện Tích Toàn Phần

Diện tích toàn phần của hình lập phương là tổng diện tích của tất cả 6 mặt hình vuông bằng nhau.

3.2 Công Thức Tính Diện Tích Toàn Phần

Công thức tính diện tích toàn phần của hình lập phương như sau:

Stp = 6 * a^2

Trong đó:

  • Stp là diện tích toàn phần của hình lập phương.
  • a là độ dài cạnh của hình lập phương.

3.3 Giải Thích Chi Tiết Công Thức

Công thức này được suy ra từ việc hình lập phương có 6 mặt đều là hình vuông và diện tích mỗi mặt hình vuông là a^2. Do đó, tổng diện tích của 6 mặt là 6 * a^2.

3.4 Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Tính diện tích toàn phần của một hình lập phương có cạnh dài 5cm.

  • Giải:

    • Áp dụng công thức: Stp = 6 * a^2
    • Thay số: Stp = 6 * 5^2 = 6 * 25 = 150 cm^2
    • Vậy diện tích toàn phần của hình lập phương là 150 cm².

Ví dụ 2: Một hộp quà hình lập phương có cạnh 8cm. Tính diện tích vật liệu cần để làm hộp quà đó (bỏ qua phần mép gấp).

  • Giải:

    • Áp dụng công thức: Stp = 6 * a^2
    • Thay số: Stp = 6 * 8^2 = 6 * 64 = 384 cm^2
    • Vậy diện tích vật liệu cần để làm hộp quà là 384 cm².

4. So Sánh Diện Tích Xung Quanh và Diện Tích Toàn Phần

Để hiểu rõ hơn về hai khái niệm này, chúng ta sẽ so sánh chúng dựa trên định nghĩa, công thức và ứng dụng.

4.1 Bảng So Sánh Chi Tiết

Đặc Điểm Diện Tích Xung Quanh (Sxq) Diện Tích Toàn Phần (Stp)
Định nghĩa Diện tích 4 mặt bên Diện tích 6 mặt
Công thức Sxq = 4 * a^2 Stp = 6 * a^2
Ứng dụng Tính diện tích bề mặt ngoài của vật thể hình hộp khi không tính đến phần đáy trên và đáy dưới Tính diện tích toàn bộ bề mặt của vật thể hình hộp
Ví dụ thực tế Sơn tường ngoài nhà (không sơn trần và sàn) Làm hộp quà kín, bọc giấy kín một khối gỗ

4.2 Khi Nào Sử Dụng Diện Tích Xung Quanh?

Diện tích xung quanh được sử dụng khi bạn chỉ quan tâm đến diện tích của các mặt bên mà không tính đến diện tích của mặt đáy trên và dưới. Ví dụ, khi sơn tường ngoài của một tòa nhà hình hộp, chúng ta chỉ cần tính diện tích xung quanh.

4.3 Khi Nào Sử Dụng Diện Tích Toàn Phần?

Diện tích toàn phần được sử dụng khi bạn cần tính tổng diện tích của tất cả các mặt của hình lập phương. Ví dụ, khi cần tính lượng vật liệu để làm một chiếc hộp kín, chúng ta cần tính diện tích toàn phần.

5. Thể Tích Hình Lập Phương

Ngoài diện tích, thể tích là một đại lượng quan trọng khác để mô tả hình lập phương.

5.1 Định Nghĩa Thể Tích

Thể tích của hình lập phương là không gian mà nó chiếm giữ.

5.2 Công Thức Tính Thể Tích

Công thức tính thể tích của hình lập phương như sau:

V = a^3

Trong đó:

  • V là thể tích của hình lập phương.
  • a là độ dài cạnh của hình lập phương.

5.3 Giải Thích Chi Tiết Công Thức

Thể tích của hình lập phương được tính bằng cách nhân ba chiều của nó lại với nhau (dài x rộng x cao). Vì hình lập phương có tất cả các cạnh bằng nhau, công thức trở thành a * a * a = a^3.

5.4 Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Tính thể tích của một hình lập phương có cạnh dài 5cm.

  • Giải:

    • Áp dụng công thức: V = a^3
    • Thay số: V = 5^3 = 5 * 5 * 5 = 125 cm^3
    • Vậy thể tích của hình lập phương là 125 cm³.

Ví dụ 2: Một bể cá hình lập phương có cạnh 40cm. Tính thể tích nước tối đa mà bể có thể chứa.

  • Giải:

    • Áp dụng công thức: V = a^3
    • Thay số: V = 40^3 = 40 * 40 * 40 = 64000 cm^3
    • Vậy thể tích nước tối đa mà bể có thể chứa là 64000 cm³ hay 64 lít.

6. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau:

6.1 Bài Tập Tự Giải

  1. Một hình lập phương có cạnh dài 7cm. Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương đó.
  2. Một căn phòng hình hộp chữ nhật có chiều dài 5m, chiều rộng 4m và chiều cao 3m. Tính diện tích cần sơn của bốn bức tường (tức diện tích xung quanh của căn phòng).
  3. Một khối rubik hình lập phương có cạnh 5.7cm. Tính diện tích toàn phần của khối rubik đó.
  4. Một hộp quà hình lập phương có diện tích toàn phần là 150 cm². Tính độ dài cạnh của hộp quà đó.
  5. Một hình lập phương có thể tích là 216 cm³. Tính diện tích xung quanh của hình lập phương đó.

6.2 Hướng Dẫn Giải Chi Tiết

    • Diện tích xung quanh: Sxq = 4 * 7^2 = 196 cm^2
    • Diện tích toàn phần: Stp = 6 * 7^2 = 294 cm^2
    • Diện tích xung quanh: Sxq = 2 * (5 + 4) * 3 = 54 m^2
    • Diện tích toàn phần: Stp = 6 * 5.7^2 = 194.94 cm^2
    • Độ dài cạnh: a = √(150/6) = √25 = 5 cm
    • Độ dài cạnh: a = ∛216 = 6 cm
    • Diện tích xung quanh: Sxq = 4 * 6^2 = 144 cm^2

7. Lưu Ý Quan Trọng Khi Tính Toán

Khi tính toán diện tích và thể tích của hình lập phương, có một số lưu ý quan trọng sau đây để đảm bảo kết quả chính xác.

7.1 Đảm Bảo Đơn Vị Đo Lường Thống Nhất

Luôn đảm bảo rằng tất cả các đơn vị đo lường đều thống nhất trước khi thực hiện phép tính. Ví dụ, nếu cạnh của hình lập phương được đo bằng centimet (cm), thì diện tích sẽ được tính bằng centimet vuông (cm²) và thể tích sẽ được tính bằng centimet khối (cm³). Nếu đơn vị không thống nhất, bạn cần chuyển đổi chúng trước khi tính toán.

Ví dụ: Nếu bạn có một hình lập phương với cạnh là 0.2 mét (m), bạn cần chuyển đổi nó thành centimet trước khi tính toán:

0.  2 m = 20 cm

Sau đó, bạn có thể sử dụng giá trị này để tính diện tích và thể tích một cách chính xác.

7.2 Kiểm Tra Kỹ Các Số Liệu Đầu Vào

Sai sót nhỏ trong số liệu đầu vào có thể dẫn đến kết quả sai lệch lớn. Hãy luôn kiểm tra kỹ các số đo cạnh, chiều dài, chiều rộng và chiều cao để đảm bảo chúng chính xác. Sử dụng thước đo chính xác và đọc số liệu cẩn thận.

7.3 Sử Dụng Đúng Công Thức

Việc sử dụng sai công thức là một lỗi phổ biến. Hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng đúng công thức cho diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình lập phương. Dưới đây là các công thức đúng:

  • Diện tích xung quanh (Sxq): Sxq = 4 * a^2
  • Diện tích toàn phần (Stp): Stp = 6 * a^2
  • Thể tích (V): V = a^3

7.4 Thực Hiện Các Phép Tính Cẩn Thận

Trong quá trình tính toán, hãy thực hiện từng bước một cách cẩn thận để tránh sai sót. Đặc biệt, chú ý đến thứ tự các phép toán (ví dụ: lũy thừa trước, nhân chia sau, cộng trừ sau). Nếu cần, bạn có thể sử dụng máy tính để hỗ trợ, nhưng vẫn cần kiểm tra lại kết quả.

7.5 Kiểm Tra Lại Kết Quả

Sau khi hoàn thành các phép tính, hãy kiểm tra lại toàn bộ quá trình để đảm bảo không có sai sót nào. So sánh kết quả với ước lượng ban đầu để xem chúng có hợp lý không. Nếu có bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy xem xét lại các bước tính toán để tìm và sửa lỗi.

8. Ứng Dụng Thực Tế Của Việc Tính Diện Tích Hình Lập Phương

Việc nắm vững công thức và cách tính diện tích hình lập phương không chỉ hữu ích trong học tập mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành nghề khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

8.1 Trong Xây Dựng và Kiến Trúc

  • Tính toán vật liệu: Khi xây dựng các công trình có dạng hình hộp, việc tính toán diện tích xung quanh và diện tích toàn phần giúp xác định lượng vật liệu cần thiết như gạch, sơn, vữa, hoặc vật liệu ốp lát. Điều này giúp các nhà thầu và kỹ sư dự toán chi phí một cách chính xác và tránh lãng phí.
  • Thiết kế không gian: Trong thiết kế nội thất và kiến trúc, việc tính toán diện tích giúp xác định kích thước và bố trí các phòng, đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái, tiện nghi.
  • Ước tính chi phí: Việc tính toán diện tích bề mặt giúp ước tính chi phí sơn, trang trí hoặc bảo trì các công trình, từ đó lập kế hoạch tài chính hiệu quả.

Ví dụ: Một nhà thầu cần xây một kho chứa hàng hình lập phương. Việc tính toán diện tích toàn phần giúp xác định lượng vật liệu cần để xây dựng toàn bộ kho, bao gồm cả tường, mái và sàn.

8.2 Trong Đóng Gói và Vận Chuyển

  • Thiết kế bao bì: Trong ngành công nghiệp đóng gói, việc tính toán diện tích bề mặt của các hộp đựng hình lập phương giúp tối ưu hóa kích thước bao bì, giảm thiểu vật liệu sử dụng và chi phí vận chuyển.
  • Tính toán không gian lưu trữ: Các công ty vận tải và kho bãi sử dụng công thức tính thể tích để xác định số lượng hàng hóa có thể chứa trong một không gian nhất định, từ đó tối ưu hóa việc sắp xếp và lưu trữ hàng hóa.

Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ chơi cần thiết kế hộp đựng sản phẩm hình lập phương. Việc tính toán diện tích bề mặt giúp xác định lượng giấy cần để sản xuất hộp, đồng thời đảm bảo hộp có kích thước phù hợp để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.

8.3 Trong Trang Trí và Thiết Kế Nội Thất

  • Tính toán vật liệu trang trí: Khi trang trí nhà cửa hoặc văn phòng, việc tính toán diện tích bề mặt giúp xác định lượng giấy dán tường, sơn, hoặc vật liệu ốp lát cần thiết.
  • Thiết kế đồ nội thất: Các nhà thiết kế nội thất sử dụng công thức tính diện tích và thể tích để thiết kế các đồ vật có hình dạng hình học, đảm bảo chúng phù hợp với không gian và mục đích sử dụng.

Ví dụ: Một gia đình muốn ốp gạch cho một bức tường hình chữ nhật trong phòng khách. Việc tính toán diện tích bức tường giúp xác định số lượng gạch cần mua, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa gạch.

8.4 Trong Giáo Dục và Nghiên Cứu

  • Dạy và học toán học: Các công thức tính diện tích và thể tích là kiến thức cơ bản trong chương trình toán học ở trường phổ thông. Việc nắm vững các công thức này giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm hình học và phát triển tư duy logic.
  • Ứng dụng trong các dự án khoa học: Trong các dự án nghiên cứu khoa học, việc tính toán diện tích và thể tích có thể được sử dụng để đo lường và phân tích các đối tượng, từ đó đưa ra các kết luận chính xác.

Ví dụ: Trong một bài toán thực tế, học sinh được yêu cầu tính diện tích xung quanh của một khối rubik để hiểu rõ hơn về khái niệm diện tích và ứng dụng của nó trong đời sống.

9. Các Loại Xe Tải Thùng Hình Hộp Chữ Nhật Phổ Biến Tại Xe Tải Mỹ Đình

Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại xe tải thùng hình hộp chữ nhật, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của quý khách hàng. Dưới đây là một số dòng xe phổ biến và được ưa chuộng:

9.1 Xe Tải Nhẹ Thùng Bạt

  • Ưu điểm:
    • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong thành phố.
    • Thùng bạt linh hoạt, có thể mở ra để bốc dỡ hàng hóa từ nhiều phía.
    • Giá thành hợp lý, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Ứng dụng: Vận chuyển hàng hóa tiêu dùng, thực phẩm, đồ gia dụng, vật liệu xây dựng nhẹ.
  • Ví dụ: Các dòng xe tải nhẹ của Thaco, Hyundai, Isuzu có thùng bạt.

9.2 Xe Tải Thùng Kín

  • Ưu điểm:
    • Bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết xấu, bụi bẩn và các tác động bên ngoài.
    • Đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    • Thích hợp cho việc vận chuyển các loại hàng hóa yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt.
  • Ứng dụng: Vận chuyển hàng điện tử, dược phẩm, thực phẩm đông lạnh, hàng hóa có giá trị cao.
  • Ví dụ: Các dòng xe tải thùng kín của Hino, Fuso, Veam.

9.3 Xe Tải Thùng Lửng

  • Ưu điểm:
    • Dễ dàng bốc dỡ hàng hóa bằng xe nâng hoặc cần cẩu.
    • Thích hợp cho việc vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh, quá khổ.
    • Khả năng chịu tải tốt, phù hợp với các loại hàng hóa nặng.
  • Ứng dụng: Vận chuyển vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị công nghiệp, ống thép, gỗ.
  • Ví dụ: Các dòng xe tải thùng lửng của Dongfeng, Howo, Shacman.

9.4 Xe Tải Chuyên Dụng Thùng Hộp

  • Ưu điểm:
    • Thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu vận chuyển chuyên biệt.
    • Có thể trang bị thêm các thiết bị hỗ trợ như hệ thống làm lạnh, hệ thống nâng hạ.
    • Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và hiệu quả nhất.
  • Ứng dụng: Vận chuyển tiền, hàng hóa y tế, xe chở rác, xe cứu hộ.
  • Ví dụ: Các dòng xe tải chuyên dụng của Mitsubishi Fuso, Isuzu.

9.5 Bảng So Sánh Các Loại Xe Tải Thùng Hộp Phổ Biến

Loại Xe Ưu Điểm Chính Ứng Dụng Phổ Biến
Xe Tải Nhẹ Thùng Bạt Linh hoạt, giá rẻ, dễ di chuyển trong phố Hàng tiêu dùng, thực phẩm, đồ gia dụng
Xe Tải Thùng Kín Bảo vệ hàng hóa tốt, an toàn Hàng điện tử, dược phẩm, thực phẩm đông lạnh
Xe Tải Thùng Lửng Dễ bốc dỡ hàng nặng, cồng kềnh Vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị công nghiệp
Xe Tải Chuyên Dụng Thùng Hộp Thiết kế chuyên biệt, vận chuyển an toàn và hiệu quả các loại hàng hóa đặc biệt Vận chuyển tiền, hàng hóa y tế, xe chở rác, xe cứu hộ. Yêu cầu vận chuyển đặc biệt

Khi lựa chọn xe tải thùng hình hộp chữ nhật, quý khách hàng nên cân nhắc kỹ nhu cầu vận chuyển, loại hàng hóa, điều kiện đường xá và ngân sách để chọn được chiếc xe phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất!

10. FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Diện Tích Hình Lập Phương

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về diện tích hình lập phương, cùng với câu trả lời chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này:

10.1 Diện tích xung quanh hình lập phương là gì?

Diện tích xung quanh của hình lập phương là tổng diện tích của bốn mặt bên, không bao gồm diện tích của hai mặt đáy (mặt trên và mặt dưới).

10.2 Công thức tính diện tích xung quanh hình lập phương là gì?

Công thức tính diện tích xung quanh hình lập phương là Sxq = 4 * a^2, trong đó a là độ dài cạnh của hình lập phương.

10.3 Diện tích toàn phần hình lập phương là gì?

Diện tích toàn phần của hình lập phương là tổng diện tích của tất cả sáu mặt của hình lập phương.

10.4 Công thức tính diện tích toàn phần hình lập phương là gì?

Công thức tính diện tích toàn phần hình lập phương là Stp = 6 * a^2, trong đó a là độ dài cạnh của hình lập phương.

10.5 Thể tích hình lập phương là gì?

Thể tích của hình lập phương là không gian mà nó chiếm giữ, được tính bằng cách nhân độ dài cạnh với chính nó ba lần.

10.6 Công thức tính thể tích hình lập phương là gì?

Công thức tính thể tích hình lập phương là V = a^3, trong đó a là độ dài cạnh của hình lập phương.

10.7 Làm thế nào để tính diện tích xung quanh hình lập phương nếu biết diện tích toàn phần?

Nếu bạn biết diện tích toàn phần của hình lập phương, bạn có thể tính độ dài cạnh a bằng công thức a = √(Stp/6). Sau đó, bạn có thể tính diện tích xung quanh bằng công thức Sxq = 4 * a^2.

10.8 Làm thế nào để tính diện tích toàn phần hình lập phương nếu biết diện tích xung quanh?

Nếu bạn biết diện tích xung quanh của hình lập phương, bạn có thể tính độ dài cạnh a bằng công thức a = √(Sxq/4). Sau đó, bạn có thể tính diện tích toàn phần bằng công thức Stp = 6 * a^2.

10.9 Đơn vị đo diện tích và thể tích hình lập phương là gì?

  • Diện tích: Đơn vị đo diện tích thường là mét vuông (m²), centimet vuông (cm²), hoặc inch vuông (in²).
  • Thể tích: Đơn vị đo thể tích thường là mét khối (m³), centimet khối (cm³), hoặc inch khối (in³).

10.10 Tại sao cần phải nắm vững công thức tính diện tích hình lập phương?

Việc nắm vững công thức tính diện tích hình lập phương không chỉ giúp bạn giải các bài toán hình học mà còn có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, thiết kế, đóng gói và vận chuyển.

Hình ảnh minh họa các công thức tính toán liên quan đến hình lập phương.

Hy vọng những thông tin và giải đáp trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về diện tích hình lập phương và cách áp dụng chúng vào thực tế.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận ưu đãi tốt nhất! Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *