Công thức electron của NH3 là một kiến thức quan trọng trong hóa học, giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc và tính chất của phân tử này. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu về công thức Lewis của NH3, giúp bạn nắm vững kiến thức này một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá sâu hơn về công thức NH3, cấu tạo phân tử NH3 và những ứng dụng quan trọng của nó trong đời sống.
Mục lục:
-
Giới thiệu chung về NH3 (Amoniac)
-
Công thức electron của NH3: Nền tảng quan trọng
-
Cách viết công thức Lewis của NH3: Chi tiết từng bước
-
Công thức cấu tạo của NH3: Hình dung trực quan
-
Tính chất hóa học của NH3: Ứng dụng thực tiễn
-
Ứng dụng của NH3 trong đời sống và công nghiệp
-
Lưu ý khi làm việc với NH3: An toàn là trên hết
-
So sánh NH3 với các hợp chất khác: Điểm khác biệt
-
Các câu hỏi thường gặp về NH3 (FAQ)
-
Kết luận: Tầm quan trọng của việc hiểu rõ về NH3
1. Giới Thiệu Chung Về NH3 (Amoniac)
Amoniac, với công thức hóa học là NH3, là một hợp chất vô cơ quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống và công nghiệp. Amoniac là một chất khí không màu, có mùi khai đặc trưng và tan tốt trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nổ và nhiều sản phẩm hóa học khác. Amoniac cũng là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng và vi sinh vật.
1.1. Amoniac Là Gì?
Amoniac (NH3) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H). Nó là một khí không màu ở điều kiện thường, nhưng có thể hóa lỏng ở nhiệt độ thấp hoặc áp suất cao. Amoniac có mùi khai mạnh và đặc trưng, dễ dàng nhận biết.
1.2. Lịch Sử Phát Hiện Và Ứng Dụng Của Amoniac
Amoniac đã được biết đến từ thời cổ đại, khi người Ai Cập cổ đại sử dụng nó trong quá trình ướp xác. Tuy nhiên, phải đến thế kỷ 18, amoniac mới được các nhà khoa học châu Âu nghiên cứu và xác định rõ ràng.
Vào đầu thế kỷ 20, quá trình Haber-Bosch được phát triển, cho phép sản xuất amoniac từ nitơ và hydro với quy mô lớn. Đây là một bước đột phá quan trọng, giúp cung cấp đủ amoniac cho sản xuất phân bón và đáp ứng nhu cầu lương thực của thế giới. Theo Tổng cục Thống kê, sản lượng phân bón sản xuất trong nước năm 2023 đạt 10,2 triệu tấn, tăng 8,5% so với năm 2022, phần lớn nhờ vào nguồn cung amoniac ổn định.
1.3. Tính Chất Vật Lý Cơ Bản Của Amoniac
- Trạng thái: Khí (ở điều kiện thường)
- Màu sắc: Không màu
- Mùi: Khai, hắc
- Điểm nóng chảy: -77.73 °C
- Điểm sôi: -33.34 °C
- Độ tan trong nước: Rất tốt (tạo thành dung dịch amoniac)
- Tỷ trọng (so với không khí): 0.589 lần (nhẹ hơn không khí)
2. Công Thức Electron Của NH3: Nền Tảng Quan Trọng
Công thức electron của NH3 là biểu diễn cách các electron liên kết giữa nguyên tử nitơ và các nguyên tử hydro trong phân tử amoniac. Nó cho thấy rõ sự hình thành liên kết cộng hóa trị giữa các nguyên tử này, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của phân tử.
2.1. Cấu Hình Electron Của N (Nitơ) Và H (Hydro)
Để hiểu rõ công thức electron của NH3, chúng ta cần nắm vững cấu hình electron của nitơ (N) và hydro (H):
- Nitơ (N): Có số nguyên tử là 7, cấu hình electron là 1s² 2s² 2p³. Lớp ngoài cùng (lớp hóa trị) có 5 electron, trong đó có 3 electron độc thân ở orbital 2p.
- Hydro (H): Có số nguyên tử là 1, cấu hình electron là 1s¹. Lớp ngoài cùng có 1 electron độc thân ở orbital 1s.
2.2. Sự Hình Thành Liên Kết Cộng Hóa Trị Trong NH3
Trong phân tử NH3, nguyên tử nitơ (N) liên kết với ba nguyên tử hydro (H) thông qua liên kết cộng hóa trị. Mỗi nguyên tử hydro góp 1 electron, và nguyên tử nitơ góp 3 electron độc thân của mình để tạo thành 3 cặp electron dùng chung. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội, Khoa Hóa học, vào tháng 5 năm 2024, liên kết N-H là liên kết cộng hóa trị phân cực do độ âm điện khác nhau giữa N và H.
2.3. Biểu Diễn Công Thức Electron Của NH3
Công thức electron của NH3 được biểu diễn như sau:
H
|
H - N - H
|
..
Trong đó:
- Mỗi dấu gạch ngang (-) biểu thị một cặp electron dùng chung (liên kết cộng hóa trị) giữa N và H.
- Hai dấu chấm (..) trên nguyên tử N biểu thị một cặp electron không liên kết (cặp electron tự do).
2.4. Ý Nghĩa Của Công Thức Electron Trong Việc Xác Định Tính Chất
Công thức electron của NH3 cho thấy nguyên tử nitơ còn một cặp electron tự do. Cặp electron này làm cho phân tử NH3 có tính bazơ (dễ nhận proton H+). Ngoài ra, sự phân bố electron không đều trong phân tử (do độ âm điện của N lớn hơn H) làm cho NH3 trở thành một phân tử phân cực. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, tính bazơ và tính phân cực của NH3 là yếu tố quan trọng quyết định nhiều phản ứng hóa học của nó.
3. Cách Viết Công Thức Lewis Của NH3: Chi Tiết Từng Bước
Công thức Lewis, còn gọi là công thức cấu trúc Lewis, là một cách biểu diễn cấu trúc phân tử bằng cách sử dụng các ký hiệu hóa học để biểu thị các nguyên tử và các dấu chấm hoặc gạch để biểu thị các electron hóa trị và liên kết hóa học. Việc viết công thức Lewis giúp chúng ta hình dung rõ hơn về sự phân bố electron và liên kết trong phân tử.
3.1. Bước 1: Xác Định Tổng Số Electron Hóa Trị
- Nitơ (N) có 5 electron hóa trị.
- Hydro (H) có 1 electron hóa trị.
- Trong phân tử NH3 có 1 nguyên tử N và 3 nguyên tử H.
Vậy tổng số electron hóa trị trong NH3 là: 5 + (3 x 1) = 8 electron.
3.2. Bước 2: Vẽ Cấu Trúc Khung Của Phân Tử
- Nitơ (N) thường là nguyên tử trung tâm vì nó có khả năng tạo nhiều liên kết hơn hydro (H).
- Vẽ nguyên tử N ở giữa và ba nguyên tử H xung quanh, nối chúng bằng các liên kết đơn (mỗi liên kết đơn tương ứng với 2 electron).
H
|
H - N - H
3.3. Bước 3: Tính Số Electron Còn Lại
- Chúng ta đã sử dụng 3 liên kết đơn, tương ứng với 6 electron (3 x 2 = 6).
- Vậy số electron còn lại là: 8 – 6 = 2 electron.
3.4. Bước 4: Phân Bổ Electron Còn Lại Cho Các Nguyên Tử
- Nguyên tử hydro (H) đã có 2 electron (1 liên kết đơn), đạt cấu hình bền vững (octet cho H là 2 electron).
- Hai electron còn lại được đặt trên nguyên tử nitơ (N) dưới dạng một cặp electron tự do.
H
|
H - N - H
|
..
3.5. Bước 5: Kiểm Tra Tính Đúng Đắn Của Công Thức Lewis
- Mỗi nguyên tử H có 2 electron (1 liên kết đơn).
- Nguyên tử N có 8 electron (3 liên kết đơn và 1 cặp electron tự do), đạt octet.
Vậy công thức Lewis của NH3 là chính xác.
3.6. Ví Dụ Minh Họa Khác Về Viết Công Thức Lewis
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tham khảo thêm cách viết công thức Lewis của các phân tử khác như H2O (nước), CO2 (cacbon đioxit) hoặc CH4 (metan). Các bước thực hiện tương tự như trên, chỉ cần chú ý đến số electron hóa trị của từng nguyên tố và quy tắc octet.
4. Công Thức Cấu Tạo Của NH3: Hình Dung Trực Quan
Công thức cấu tạo của NH3 biểu diễn sự liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử một cách trực quan, bỏ qua các electron không liên kết. Nó giúp chúng ta dễ dàng hình dung hình dạng và cấu trúc không gian của phân tử.
4.1. Cách Chuyển Từ Công Thức Lewis Sang Công Thức Cấu Tạo
Để chuyển từ công thức Lewis sang công thức cấu tạo, chúng ta chỉ cần loại bỏ các electron không liên kết (cặp electron tự do) trên nguyên tử nitơ.
Từ công thức Lewis:
H
|
H - N - H
|
..
Ta có công thức cấu tạo:
H
|
H - N - H
4.2. Biểu Diễn Công Thức Cấu Tạo Của NH3
Công thức cấu tạo của NH3 cho thấy nguyên tử nitơ (N) liên kết với ba nguyên tử hydro (H) bằng ba liên kết đơn. Không có liên kết đôi hay liên kết ba trong phân tử NH3.
4.3. Hình Dạng Phân Tử NH3 Trong Không Gian
Mặc dù công thức cấu tạo chỉ biểu diễn liên kết trên mặt phẳng, nhưng phân tử NH3 có hình dạng tháp tam giác trong không gian. Nguyên tử nitơ (N) nằm ở đỉnh của tháp, và ba nguyên tử hydro (H) nằm ở ba góc của đáy tam giác. Cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ gây ra sự đẩy, làm cho góc liên kết H-N-H nhỏ hơn 109.5° (góc của hình tứ diện đều).
4.4. Mô Hình 3D Của Phân Tử NH3
Để hình dung rõ hơn về hình dạng phân tử NH3, bạn có thể sử dụng các phần mềm mô phỏng hóa học hoặc các mô hình 3D. Các mô hình này cho phép bạn quan sát phân tử từ nhiều góc độ khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc không gian của nó. Theo một bài báo trên Tạp chí Hóa học Việt Nam, việc sử dụng mô hình 3D giúp học sinh dễ dàng hình dung và ghi nhớ cấu trúc phân tử hơn.
5. Tính Chất Hóa Học Của NH3: Ứng Dụng Thực Tiễn
Amoniac (NH3) là một hợp chất có nhiều tính chất hóa học quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
5.1. Tính Bazơ Của NH3
Amoniac là một bazơ yếu. Điều này có nghĩa là nó có khả năng nhận proton (H+) từ các axit. Khi hòa tan trong nước, amoniac phản ứng với nước để tạo thành ion amoni (NH4+) và ion hydroxit (OH-):
NH3 + H2O ⇌ NH4+ + OH-
Dung dịch amoniac có tính bazơ, làm đổi màu quỳ tím thành xanh.
5.2. Phản Ứng Với Axit
Amoniac phản ứng với axit để tạo thành muối amoni. Ví dụ, amoniac phản ứng với axit clohidric (HCl) tạo thành amoni clorua (NH4Cl):
NH3 + HCl → NH4Cl
Muối amoni là các hợp chất quan trọng, được sử dụng trong sản xuất phân bón và nhiều ngành công nghiệp khác.
5.3. Tính Khử Của NH3
Amoniac có tính khử, có thể bị oxi hóa bởi các chất oxi hóa mạnh. Ví dụ, amoniac bị oxi hóa bởi oxi (O2) ở nhiệt độ cao để tạo thành nitơ (N2) và nước (H2O):
4NH3 + 3O2 → 2N2 + 6H2O
Phản ứng này được sử dụng trong quá trình Ostwald để sản xuất axit nitric (HNO3).
5.4. Phản Ứng Với Oxi (Quá Trình Ostwald)
Trong quá trình Ostwald, amoniac bị oxi hóa xúc tác bởi oxi để tạo thành nitơ monoxit (NO):
4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O
Nitơ monoxit sau đó bị oxi hóa tiếp thành nitơ đioxit (NO2), và nitơ đioxit phản ứng với nước để tạo thành axit nitric (HNO3). Axit nitric là một hóa chất quan trọng, được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ và nhiều sản phẩm khác.
5.5. Tạo Phức Chất
Amoniac có khả năng tạo phức chất với nhiều ion kim loại. Ví dụ, amoniac tạo phức chất với ion đồng (Cu2+) tạo thành dung dịch màu xanh đậm:
Cu2+ + 4NH3 → [Cu(NH3)4]2+
Phức chất amoni được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và xử lý nước thải. Theo nghiên cứu của Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam, phức chất amoni có khả năng hấp phụ các chất ô nhiễm trong nước, giúp làm sạch nước hiệu quả.
6. Ứng Dụng Của NH3 Trong Đời Sống Và Công Nghiệp
Amoniac (NH3) là một hợp chất hóa học có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp.
6.1. Sản Xuất Phân Bón
Ứng dụng quan trọng nhất của amoniac là trong sản xuất phân bón. Amoniac được sử dụng để sản xuất các loại phân đạm như ure (NH2CONH2), amoni nitrat (NH4NO3) và amoni sunfat ((NH4)2SO4). Các loại phân bón này cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, phân đạm là một trong những loại phân bón quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định đến năng suất cây trồng.
6.2. Sản Xuất Axit Nitric (HNO3)
Amoniac là nguyên liệu chính để sản xuất axit nitric (HNO3) thông qua quá trình Ostwald. Axit nitric được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm và nhiều hóa chất khác.
6.3. Sản Xuất Chất Dẻo, Tơ Sợi
Amoniac được sử dụng trong sản xuất một số loại chất dẻo và tơ sợi tổng hợp như nylon và acrylic. Các vật liệu này có nhiều ứng dụng trong ngành dệt may, sản xuất đồ gia dụng và nhiều lĩnh vực khác.
6.4. Chất Làm Lạnh
Amoniac là một chất làm lạnh hiệu quả, được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh công nghiệp và thương mại. Mặc dù có độc tính, amoniac vẫn được ưa chuộng trong một số ứng dụng do hiệu suất làm lạnh cao và giá thành rẻ.
6.5. Chất Tẩy Rửa
Dung dịch amoniac (amoniac loãng trong nước) được sử dụng như một chất tẩy rửa gia dụng. Nó có khả năng làm sạch các vết bẩn dầu mỡ và các vết bẩn cứng đầu khác. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng amoniac làm chất tẩy rửa, vì nó có thể gây kích ứng da và mắt.
6.6. Các Ứng Dụng Khác
Ngoài các ứng dụng trên, amoniac còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm:
- Xử lý nước thải: Amoniac được sử dụng để trung hòa axit trong nước thải và loại bỏ các chất ô nhiễm.
- Sản xuất thuốc: Amoniac là một thành phần trong một số loại thuốc.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Amoniac được sử dụng để bảo quản thực phẩm và điều chỉnh độ pH.
- Khử trùng: Amoniac có tính kháng khuẩn, được sử dụng để khử trùng các bề mặt và thiết bị.
7. Lưu Ý Khi Làm Việc Với NH3: An Toàn Là Trên Hết
Amoniac (NH3) là một hóa chất có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với amoniac.
7.1. Độc Tính Của Amoniac
Amoniac là một chất độc. Tiếp xúc với amoniac có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải nồng độ cao amoniac có thể gây khó thở, viêm phổi và thậm chí tử vong.
7.2. Biện Pháp Phòng Ngừa Khi Tiếp Xúc Với NH3
- Đảm bảo thông gió tốt: Làm việc với amoniac trong khu vực thông thoáng để tránh hít phải khí amoniac.
- Sử dụng đồ bảo hộ: Đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với amoniac.
- Tránh hít phải khí amoniac: Sử dụng mặt nạ phòng độc nếu làm việc trong môi trường có nồng độ amoniac cao.
7.3. Xử Lý Khi Bị Nhiễm Độc NH3
- Tiếp xúc với da: Rửa kỹ vùng da bị tiếp xúc với amoniac bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Hít phải khí amoniac: Di chuyển đến nơi thoáng khí và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng khó thở.
- Nuốt phải amoniac: Không gây nôn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
7.4. Lưu Trữ Và Bảo Quản NH3 An Toàn
- Lưu trữ amoniac trong容器 kín: Để tránh rò rỉ khí amoniac ra môi trường.
- Đặt amoniac ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để amoniac xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Tránh nguy cơ ngộ độc.
- Không trộn lẫn amoniac với các hóa chất khác: Đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh và axit, vì có thể gây ra phản ứng nguy hiểm.
8. So Sánh NH3 Với Các Hợp Chất Khác: Điểm Khác Biệt
Amoniac (NH3) có những đặc điểm và tính chất riêng biệt so với các hợp chất khác, đặc biệt là các hợp chất chứa nitơ và hydro.
8.1. So Sánh NH3 Với N2 (Nitơ)
- NH3 (Amoniac): Là một hợp chất của nitơ và hydro, có tính bazơ, tan tốt trong nước, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón và nhiều ngành công nghiệp khác.
- N2 (Nitơ): Là một khí trơ, không màu, không mùi, chiếm khoảng 78% thể tích không khí. Nitơ ít hoạt động hóa học ở điều kiện thường, nhưng có thể tham gia vào các phản ứng ở nhiệt độ cao hoặc với xúc tác.
8.2. So Sánh NH3 Với H2O (Nước)
- NH3 (Amoniac): Có tính bazơ, có khả năng tạo liên kết hidro, nhưng yếu hơn so với nước.
- H2O (Nước): Là một hợp chất lưỡng tính (vừa có tính axit, vừa có tính bazơ), có khả năng tạo liên kết hidro mạnh mẽ, là dung môi phổ biến và quan trọng cho sự sống.
8.3. So Sánh NH3 Với CH4 (Metan)
- NH3 (Amoniac): Có tính bazơ, phân cực, có khả năng tạo liên kết hidro.
- CH4 (Metan): Là một hidrocacbon no, không phân cực, không có khả năng tạo liên kết hidro.
8.4. Bảng So Sánh Tổng Quan
Tính Chất | NH3 (Amoniac) | N2 (Nitơ) | H2O (Nước) | CH4 (Metan) |
---|---|---|---|---|
Trạng Thái | Khí | Khí | Lỏng | Khí |
Màu Sắc | Không màu | Không màu | Không màu | Không màu |
Mùi | Khai | Không mùi | Không mùi | Không mùi |
Tính Chất Hóa Học | Bazơ | Trơ | Lưỡng tính | Trơ |
Độ Phân Cực | Phân cực | Không | Phân cực | Không |
Liên Kết Hidro | Có | Không | Có | Không |
Ứng Dụng | Phân bón | Bảo quản | Dung môi | Nhiên liệu |
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về NH3 (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về amoniac (NH3) và câu trả lời chi tiết:
Câu 1: Công thức phân tử của amoniac là gì?
Trả lời: Công thức phân tử của amoniac là NH3, cho biết một phân tử amoniac gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H).
Câu 2: Amoniac có tan trong nước không?
Trả lời: Có, amoniac tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch amoniac có tính bazơ.
Câu 3: Amoniac có độc không?
Trả lời: Có, amoniac là một chất độc. Tiếp xúc với amoniac có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
Câu 4: Amoniac được sử dụng để làm gì?
Trả lời: Amoniac có rất nhiều ứng dụng, chủ yếu là trong sản xuất phân bón, axit nitric, chất dẻo, tơ sợi và chất làm lạnh.
Câu 5: Làm thế nào để bảo quản amoniac an toàn?
Trả lời: Amoniac cần được bảo quản trong 容器 kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Câu 6: Điều gì xảy ra khi amoniac phản ứng với axit?
Trả lời: Amoniac phản ứng với axit để tạo thành muối amoni.
Câu 7: Amoniac có tính chất hóa học đặc trưng nào?
Trả lời: Amoniac có tính bazơ và tính khử.
Câu 8: Amoniac có vai trò gì trong tự nhiên?
Trả lời: Amoniac là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng và vi sinh vật.
Câu 9: Làm thế nào để nhận biết khí amoniac?
Trả lời: Khí amoniac có mùi khai đặc trưng, hắc.
Câu 10: Công thức Lewis của NH3 biểu diễn điều gì?
Trả lời: Công thức Lewis của NH3 biểu diễn sự liên kết giữa các nguyên tử N và H, cũng như cặp electron tự do trên nguyên tử N.
10. Kết Luận: Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Rõ Về NH3
Hiểu rõ về công thức electron, công thức Lewis, công thức cấu tạo và tính chất hóa học của amoniac (NH3) là rất quan trọng trong hóa học và các ứng dụng thực tiễn. Amoniac đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất phân bón, hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác.
Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về các hợp chất hóa học, giúp bạn nắm vững kiến thức và ứng dụng chúng một cách hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về amoniac hoặc các hợp chất hóa học khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc! Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988. Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.