Công Thức Của Etyl Axetat Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Nhất

Công Thức Của Etyl Axetat Là gì và ứng dụng ra sao trong đời sống? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về hợp chất hóa học quan trọng này. Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá công thức cấu tạo, tính chất lý hóa, ứng dụng thực tiễn và những lưu ý an toàn khi sử dụng etyl axetat. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về etyl axetat, từ đó áp dụng hiệu quả vào công việc và cuộc sống.

1. Công Thức Cấu Tạo Của Etyl Axetat Là Gì?

Công thức của etyl axetat là CH3COOC2H5 hay C4H8O2. Đây là một este được tạo thành từ phản ứng giữa axit axetic (CH3COOH) và etanol (C2H5OH).

Để hiểu rõ hơn, ta có thể phân tích công thức cấu tạo của etyl axetat như sau:

  • CH3COO-: Gốc axetat, có nguồn gốc từ axit axetic.
  • C2H5-: Gốc etyl, có nguồn gốc từ etanol.

Công thức cấu tạo đầy đủ của etyl axetat là:

     O
    //
CH3-C
    
     O-CH2-CH3

Alt text: Hình ảnh công thức cấu tạo chi tiết của Etyl Axetat, thể hiện rõ các liên kết hóa học giữa các nguyên tử C, H và O.

2. Ý Nghĩa Của Công Thức Etyl Axetat Trong Hóa Học

Công thức của etyl axetat không chỉ đơn thuần là một ký hiệu hóa học, mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc xác định các tính chất và ứng dụng của nó.

2.1. Xác Định Tính Chất Hóa Học

Công thức C4H8O2 cho biết etyl axetat là một este, do đó nó có các tính chất hóa học đặc trưng của este như:

  • Phản ứng thủy phân: Etyl axetat có thể bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ để tạo thành axit axetic và etanol.
  • Phản ứng xà phòng hóa: Trong môi trường kiềm mạnh, etyl axetat bị xà phòng hóa tạo thành muối axetat và etanol.
  • Phản ứng khử: Etyl axetat có thể bị khử thành etanol và axetaldehyt.

2.2. Dự Đoán Tính Chất Vật Lý

Dựa vào công thức, ta có thể dự đoán một số tính chất vật lý của etyl axetat:

  • Trạng thái: Là chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
  • Mùi: Có mùi thơm đặc trưng, dễ chịu.
  • Độ tan: Tan ít trong nước, tan tốt trong các dung môi hữu cơ.
  • Điểm sôi: Khoảng 77°C.

2.3. Ứng Dụng Trong Tổng Hợp Hữu Cơ

Công thức etyl axetat là cơ sở để các nhà hóa học sử dụng nó như một chất phản ứng hoặc dung môi trong các quá trình tổng hợp hữu cơ khác. Ví dụ, etyl axetat có thể được sử dụng để tổng hợp các este khác, các hợp chất chứa nhóm axetyl, hoặc làm dung môi trong các phản ứng quan trọng.

3. Tính Chất Vật Lý Đặc Trưng Của Etyl Axetat

Etyl axetat có nhiều tính chất vật lý quan trọng, ảnh hưởng đến cách sử dụng và ứng dụng của nó.

3.1. Trạng Thái Và Màu Sắc

Ở điều kiện thường, etyl axetat là một chất lỏng không màu, trong suốt. Điều này làm cho nó dễ dàng sử dụng và kiểm soát trong các ứng dụng khác nhau.

3.2. Mùi Hương

Etyl axetat có mùi thơm đặc trưng, dễ chịu, tương tự như mùi của quả táo hoặc chuối chín. Chính vì mùi hương này, nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất hương liệu.

3.3. Điểm Nóng Chảy Và Điểm Sôi

  • Điểm nóng chảy: -83.6°C
  • Điểm sôi: 77.1°C

Điểm sôi tương đối thấp của etyl axetat làm cho nó dễ bay hơi, thuận lợi cho việc sử dụng làm dung môi trong các quá trình cần loại bỏ dung môi nhanh chóng.

3.4. Độ Hòa Tan

  • Trong nước: Etyl axetat tan ít trong nước (khoảng 8% ở 20°C).
  • Trong dung môi hữu cơ: Tan tốt trong hầu hết các dung môi hữu cơ như etanol, эфир, aceton và benzen.

Độ hòa tan này giúp etyl axetat trở thành một dung môi lý tưởng cho nhiều chất hữu cơ khác nhau.

3.5. Tỷ Trọng Và Độ Nhớt

  • Tỷ trọng: 0.902 g/cm³ ở 20°C
  • Độ nhớt: 0.45 cP ở 20°C

Tỷ trọng và độ nhớt thấp giúp etyl axetat dễ dàng xử lý và vận chuyển trong các quy trình công nghiệp.

Bảng tóm tắt tính chất vật lý của etyl axetat:

Tính Chất Giá Trị
Trạng thái Chất lỏng không màu, trong suốt
Mùi hương Thơm, giống mùi táo hoặc chuối chín
Điểm nóng chảy -83.6°C
Điểm sôi 77.1°C
Độ hòa tan trong nước 8% (ở 20°C)
Tỷ trọng 0.902 g/cm³ (ở 20°C)
Độ nhớt 0.45 cP (ở 20°C)

4. Tính Chất Hóa Học Quan Trọng Của Etyl Axetat

Etyl axetat tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng, quyết định các ứng dụng của nó trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.

4.1. Phản Ứng Thủy Phân

Etyl axetat có thể bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ.

  • Thủy phân trong môi trường axit:

    CH3COOC2H5 + H2O ⇌ CH3COOH + C2H5OH

    Phản ứng này là thuận nghịch và cần có chất xúc tác axit (ví dụ: H2SO4) để tăng tốc độ phản ứng.

  • Thủy phân trong môi trường bazơ (phản ứng xà phòng hóa):

    CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH

    Phản ứng này là một chiều và tạo ra muối natri axetat và etanol.

4.2. Phản Ứng Với NH3

Etyl axetat phản ứng với amoniac (NH3) tạo thành axetamit và etanol:

CH3COOC2H5 + NH3 → CH3CONH2 + C2H5OH

4.3. Phản Ứng Khử

Etyl axetat có thể bị khử bằng các chất khử mạnh như LiAlH4 tạo thành etanol và axetaldehyt.

4.4. Phản Ứng Cháy

Etyl axetat là chất dễ cháy và cháy trong không khí tạo ra CO2 và H2O:

C4H8O2 + 5O2 → 4CO2 + 4H2O

4.5. Tính Chất Hóa Học Khác

  • Phản ứng este hóa: Etyl axetat có thể tham gia phản ứng este hóa với các axit khác để tạo ra các este phức tạp hơn.
  • Phản ứng với Grignard: Etyl axetat có thể phản ứng với thuốc thử Grignard để tạo ra các ancol bậc ba.

5. Các Ứng Dụng Phổ Biến Của Etyl Axetat Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

Nhờ vào các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, etyl axetat có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp.

5.1. Dung Môi Trong Công Nghiệp

Etyl axetat là một dung môi phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

  • Sơn và chất phủ: Etyl axetat được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn, vecni, và các chất phủ bề mặt khác. Nó giúp hòa tan các thành phần khác nhau của sơn, tạo độ nhớt phù hợp và bay hơi nhanh chóng sau khi sơn được thi công.
  • Mực in: Etyl axetat là một thành phần quan trọng trong mực in, giúp hòa tan các chất màu và điều chỉnh độ nhớt của mực.
  • Keo dán: Etyl axetat được sử dụng trong sản xuất keo dán để hòa tan các polyme và tạo độ kết dính cho keo.
  • Sản xuất dược phẩm: Etyl axetat được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất nhiều loại thuốc và tá dược.
  • Công nghiệp điện tử: Etyl axetat được sử dụng để làm sạch các bảng mạch điện tử và các linh kiện khác.

5.2. Sản Xuất Hương Liệu Và Thực Phẩm

Etyl axetat có mùi thơm đặc trưng nên được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất hương liệu và thực phẩm:

  • Hương liệu: Etyl axetat được sử dụng để tạo ra hương táo, hương chuối và các hương trái cây khác trong các sản phẩm như kẹo, bánh, nước giải khát và mỹ phẩm.
  • Chiết xuất hương tự nhiên: Etyl axetat được sử dụng để chiết xuất các hợp chất hương thơm từ các nguyên liệu tự nhiên như trái cây, hoa và thảo mộc.

5.3. Trong Phòng Thí Nghiệm

Etyl axetat là một dung môi quan trọng trong các phòng thí nghiệm hóa học:

  • Chiết xuất: Etyl axetat được sử dụng để chiết xuất các hợp chất hữu cơ từ hỗn hợp phản ứng hoặc từ các mẫu tự nhiên.
  • Sắc ký: Etyl axetat được sử dụng làm pha động trong sắc ký lớp mỏng và sắc ký cột để tách các chất khác nhau.
  • Phản ứng: Etyl axetat có thể được sử dụng làm dung môi trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau.

5.4. Các Ứng Dụng Khác

  • Chất tẩy rửa: Etyl axetat có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa để hòa tan các chất bẩn và dầu mỡ.
  • Sản xuất da: Etyl axetat được sử dụng trong quá trình thuộc da để làm mềm da và cải thiện tính chất của da.
  • Thuốc trừ sâu: Etyl axetat có thể được sử dụng làm chất mang trong một số loại thuốc trừ sâu.

Bảng tóm tắt các ứng dụng của etyl axetat:

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp dung môi Sơn, mực in, keo dán, sản xuất dược phẩm, công nghiệp điện tử
Hương liệu và thực phẩm Tạo hương táo, hương chuối, chiết xuất hương tự nhiên
Phòng thí nghiệm Chiết xuất, sắc ký, dung môi trong phản ứng
Khác Chất tẩy rửa, sản xuất da, thuốc trừ sâu

Alt text: Hình ảnh minh họa ứng dụng của Etyl Axetat trong ngành sản xuất sơn công nghiệp, làm dung môi hòa tan và tạo độ mịn cho sản phẩm sơn.

6. Điều Chế Etyl Axetat Như Thế Nào?

Etyl axetat có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau, nhưng phương pháp phổ biến nhất là phản ứng este hóa giữa axit axetic và etanol.

6.1. Phản Ứng Este Hóa

Phản ứng este hóa là phản ứng giữa một axit cacboxylic (trong trường hợp này là axit axetic) và một ancol (trong trường hợp này là etanol) để tạo thành một este (etyl axetat) và nước.

CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O

Phản ứng này là thuận nghịch và thường được xúc tác bởi một axit mạnh như axit sulfuric (H2SO4) hoặc axit clohydric (HCl).

Quy trình điều chế etyl axetat bằng phản ứng este hóa:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Axit axetic, etanol và chất xúc tác (H2SO4).
  2. Trộn nguyên liệu: Trộn axit axetic và etanol theo tỷ lệ mol thích hợp (thường là tỷ lệ 1:1 hoặc dư etanol) trong một bình phản ứng.
  3. Thêm chất xúc tác: Thêm một lượng nhỏ axit sulfuric vào hỗn hợp.
  4. Đun nóng: Đun nóng hỗn hợp đến nhiệt độ khoảng 70-80°C và giữ nhiệt độ này trong vài giờ để phản ứng xảy ra.
  5. Làm nguội và trung hòa: Sau khi phản ứng hoàn thành, làm nguội hỗn hợp và trung hòa axit sulfuric bằng một dung dịch bazơ yếu như natri cacbonat (Na2CO3).
  6. Tách etyl axetat: Tách etyl axetat khỏi hỗn hợp bằng phương pháp chưng cất phân đoạn. Etyl axetat sẽ sôi ở khoảng 77°C và được thu thập.
  7. Làm khô và tinh chế: Làm khô etyl axetat bằng các chất làm khô như magie sulfat (MgSO4) và tinh chế bằng cách chưng cất lại.

6.2. Các Phương Pháp Điều Chế Khác

Ngoài phản ứng este hóa, etyl axetat cũng có thể được điều chế bằng các phương pháp khác như:

  • Phản ứng Tishchenko: Phản ứng này sử dụng axetaldehyt làm nguyên liệu và được xúc tác bởi một bazơ mạnh như natri etylat (C2H5ONa).
  • Từ etilen và axit axetic: Etilen có thể phản ứng với axit axetic trong pha khí ở nhiệt độ cao và áp suất cao để tạo thành etyl axetat.

7. Lưu Ý Quan Trọng Về An Toàn Khi Sử Dụng Etyl Axetat

Etyl axetat là một chất hóa học có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng về an toàn khi sử dụng etyl axetat:

7.1. Tính Dễ Cháy

Etyl axetat là một chất dễ cháy và có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa cháy nổ sau:

  • Tránh xa nguồn nhiệt và lửa: Không sử dụng etyl axetat gần nguồn nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa.
  • Không hút thuốc: Không hút thuốc trong khu vực sử dụng hoặc lưu trữ etyl axetat.
  • Sử dụng thiết bị chống cháy nổ: Sử dụng các thiết bị điện và thông gió được thiết kế để sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ.

7.2. Tiếp Xúc Với Da Và Mắt

Etyl axetat có thể gây kích ứng da và mắt. Cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ sau:

  • Đeo găng tay bảo hộ: Đeo găng tay chịu hóa chất khi tiếp xúc với etyl axetat.
  • Đeo kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bị bắn hóa chất.
  • Rửa sạch ngay lập tức: Nếu etyl axetat tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút.

7.3. Hít Phải Hơi

Hít phải hơi etyl axetat có thể gây kích ứng đường hô hấp, chóng mặt, nhức đầu và buồn nôn. Cần tuân thủ các biện pháp thông gió sau:

  • Sử dụng trong khu vực thông gió tốt: Sử dụng etyl axetat trong khu vực có hệ thống thông gió tốt.
  • Sử dụng mặt nạ phòng độc: Nếu không thể đảm bảo thông gió đầy đủ, sử dụng mặt nạ phòng độc để bảo vệ đường hô hấp.

7.4. Lưu Trữ An Toàn

Etyl axetat cần được lưu trữ đúng cách để đảm bảo an toàn:

  • Lưu trữ trong thùng chứa kín: Lưu trữ etyl axetat trong thùng chứa kín, làm bằng vật liệu không phản ứng với hóa chất.
  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát: Lưu trữ etyl axetat ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
  • Tránh xa các chất oxy hóa mạnh: Không lưu trữ etyl axetat gần các chất oxy hóa mạnh như axit nitric hoặc kali permanganat.

7.5. Xử Lý Sự Cố

Trong trường hợp xảy ra sự cố tràn đổ etyl axetat, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Ngăn chặn sự lan rộng: Sử dụng vật liệu thấm hút như cát hoặc đất để ngăn chặn sự lan rộng của etyl axetat.
  • Thu gom và xử lý: Thu gom etyl axetat đã thấm hút vào thùng chứa kín và xử lý theo quy định của pháp luật về chất thải nguy hại.
  • Thông báo cho cơ quan chức năng: Nếu lượng etyl axetat tràn đổ lớn hoặc gây nguy hiểm cho môi trường, thông báo ngay cho cơ quan chức năng địa phương.

Bảng tóm tắt các biện pháp an toàn khi sử dụng etyl axetat:

Nguy Cơ Biện Pháp Phòng Ngừa
Dễ cháy Tránh xa nguồn nhiệt, lửa, không hút thuốc, sử dụng thiết bị chống cháy nổ
Tiếp xúc với da và mắt Đeo găng tay bảo hộ, đeo kính bảo hộ, rửa sạch ngay lập tức nếu tiếp xúc
Hít phải hơi Sử dụng trong khu vực thông gió tốt, sử dụng mặt nạ phòng độc
Lưu trữ Lưu trữ trong thùng chứa kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa mạnh
Xử lý sự cố Ngăn chặn sự lan rộng, thu gom và xử lý theo quy định, thông báo cho cơ quan chức năng nếu cần

Alt text: Hình ảnh minh họa các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất trong phòng thí nghiệm, bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay và áo choàng phòng thí nghiệm.

8. So Sánh Etyl Axetat Với Các Dung Môi Khác

Etyl axetat là một dung môi phổ biến, nhưng nó không phải là lựa chọn duy nhất. Dưới đây là so sánh giữa etyl axetat với một số dung môi khác để giúp bạn lựa chọn dung môi phù hợp cho ứng dụng của mình.

8.1. Axeton

  • Ưu điểm của axeton:
    • Hòa tan tốt nhiều loại chất hữu cơ.
    • Bay hơi nhanh.
    • Giá thành rẻ.
  • Nhược điểm của axeton:
    • Có mùi hắc, khó chịu.
    • Dễ cháy.
    • Có thể gây kích ứng da và đường hô hấp.
  • Khi nào nên sử dụng axeton thay vì etyl axetat:
    • Khi cần một dung môi có khả năng hòa tan mạnh và bay hơi nhanh.
    • Khi chi phí là một yếu tố quan trọng.

8.2. Etanol

  • Ưu điểm của etanol:
    • Ít độc hại hơn etyl axetat và axeton.
    • Có thể tái tạo từ nguồn sinh khối.
    • Hòa tan tốt trong nước.
  • Nhược điểm của etanol:
    • Khả năng hòa tan các chất hữu cơ kém hơn etyl axetat và axeton.
    • Bay hơi chậm hơn.
  • Khi nào nên sử dụng etanol thay vì etyl axetat:
    • Khi cần một dung môi ít độc hại và thân thiện với môi trường.
    • Khi cần một dung môi hòa tan tốt trong nước.

8.3. Toluen

  • Ưu điểm của toluen:
    • Hòa tan rất tốt các chất hữu cơ không phân cực.
    • Giá thành tương đối rẻ.
  • Nhược điểm của toluen:
    • Độc hại hơn etyl axetat, axeton và etanol.
    • Có mùi khó chịu.
    • Dễ cháy.
  • Khi nào nên sử dụng toluen thay vì etyl axetat:
    • Khi cần một dung môi có khả năng hòa tan mạnh các chất hữu cơ không phân cực và các polyme.

Bảng so sánh etyl axetat với các dung môi khác:

Tính Chất Etyl Axetat Axeton Etanol Toluen
Khả năng hòa tan Tốt Tốt Trung bình Rất tốt
Tốc độ bay hơi Trung bình Nhanh Chậm Trung bình
Độc tính Thấp Thấp Rất thấp Cao
Mùi Dễ chịu Hắc Nhẹ Khó chịu
Tính dễ cháy Dễ cháy Dễ cháy Dễ cháy Dễ cháy
Giá thành Trung bình Rẻ Trung bình Rẻ
Ứng dụng phổ biến Sơn, mực in Tẩy rửa Dược phẩm Dung môi công nghiệp

9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Etyl Axetat

9.1. Etyl axetat có độc hại không?

Etyl axetat có độc tính thấp so với nhiều dung môi khác, nhưng vẫn có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.

9.2. Etyl axetat được sử dụng để làm gì?

Etyl axetat được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong sơn, mực in, keo dán, sản xuất hương liệu và thực phẩm, và trong các phòng thí nghiệm hóa học.

9.3. Làm thế nào để điều chế etyl axetat?

Etyl axetat thường được điều chế bằng phản ứng este hóa giữa axit axetic và etanol, xúc tác bởi một axit mạnh.

9.4. Etyl axetat có tan trong nước không?

Etyl axetat tan ít trong nước (khoảng 8% ở 20°C).

9.5. Etyl axetat có dễ cháy không?

Có, etyl axetat là chất dễ cháy và có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí.

9.6. Etyl axetat có mùi gì?

Etyl axetat có mùi thơm đặc trưng, dễ chịu, tương tự như mùi của quả táo hoặc chuối chín.

9.7. Etyl axetat có ảnh hưởng đến môi trường không?

Etyl axetat có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải nguy hại.

9.8. Có thể thay thế etyl axetat bằng dung môi khác không?

Có, có thể thay thế etyl axetat bằng các dung môi khác như axeton, etanol hoặc toluen, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về tính chất của dung môi.

9.9. Mua etyl axetat ở đâu?

Etyl axetat có thể được mua từ các nhà cung cấp hóa chất công nghiệp hoặc các cửa hàng bán hóa chất thí nghiệm.

9.10. Bảo quản etyl axetat như thế nào cho an toàn?

Etyl axetat cần được bảo quản trong thùng chứa kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.

10. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, thì XETAIMYDINH.EDU.VN là điểm đến lý tưởng.

  • Thông tin đa dạng và cập nhật: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Dịch vụ sửa chữa uy tín: Chúng tôi cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực, giúp bạn yên tâm về chất lượng và giá cả.
  • Cập nhật quy định mới: Chúng tôi luôn cập nhật các quy định mới nhất trong lĩnh vực vận tải, giúp bạn tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý.

Đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *