Complete The Sentences With The Correct Form Of The Words In Brackets? Bạn đang tìm kiếm cách hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc một cách hiệu quả? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cách sử dụng thì, cấu trúc câu và các quy tắc ngữ pháp khác. Hãy cùng khám phá bí quyết chinh phục bài tập ngữ pháp và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
1. Tìm Hiểu Về Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Để nắm vững cách sử dụng thì này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng và các ví dụ minh họa cụ thể.
1.1. Cấu Trúc Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn có cấu trúc đơn giản như sau:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- Was: Dùng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it)
- Were: Dùng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they)
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
1.2. Cách Dùng Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:
-
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
- Ví dụ: I was watching TV at 8 PM last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
-
Diễn tả hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào:
- Ví dụ: I was cooking dinner when the phone rang. (Tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
-
Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:
- Ví dụ: While I was studying, my brother was playing video games. (Trong khi tôi đang học bài, em trai tôi đang chơi điện tử.)
-
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường mang tính chất khó chịu hoặc phê phán):
- Ví dụ: He was always complaining about the weather. (Anh ta lúc nào cũng phàn nàn về thời tiết.)
-
Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển dần dần trong quá khứ:
- Ví dụ: The weather was getting colder and colder. (Thời tiết ngày càng trở nên lạnh hơn.)
1.3. Các Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Để nhận biết và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Các trạng từ chỉ thời gian: at + giờ cụ thể (at 7 PM), at that time, at that moment, yesterday, last night, last week, last year, when, while, as.
- Các mệnh đề thời gian: When + S + V (quá khứ đơn), while + S + V (quá khứ tiếp diễn), as + S + V (quá khứ tiếp diễn).
Ví dụ:
- At 7 PM yesterday, I was eating dinner. (Vào lúc 7 giờ tối qua, tôi đang ăn tối.)
- While I was studying, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang học bài, em gái tôi đang nghe nhạc.)
- As I was walking down the street, I saw an accident. (Khi tôi đang đi bộ trên đường, tôi thấy một vụ tai nạn.)
1.4. So Sánh Thì Quá Khứ Tiếp Diễn và Thì Quá Khứ Đơn
Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta hãy so sánh nó với thì quá khứ đơn:
Đặc điểm | Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) | Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) |
---|---|---|
Diễn tả | Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | Hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ |
Thời gian | Nhấn mạnh quá trình, diễn biến của hành động | Nhấn mạnh kết quả, sự kiện đã xảy ra |
Cấu trúc | S + was/were + V-ing | S + V2/ed |
Dấu hiệu nhận biết | at + giờ cụ thể, at that time, when, while, as | yesterday, last night, last week, ago, in the past, when, in + năm |
Ví dụ | I was watching TV at 8 PM last night. | I watched TV last night. |
Ví dụ:
- I was walking to school when I met my friend. (Tôi đang đi bộ đến trường thì gặp bạn.)
- “was walking” (quá khứ tiếp diễn): diễn tả hành động đang xảy ra
- “met” (quá khứ đơn): diễn tả hành động xen vào
- I lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 10 năm.)
- “lived” (quá khứ đơn): diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
1.5. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Không sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs): Các động từ chỉ trạng thái như “love,” “hate,” “know,” “believe,” “understand,” “see,” “hear,” “smell,” “taste,” “want,” “need,” “cost,” “own,” “seem,” “appear,” “remember,” “forget” thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.
- Ví dụ: Thay vì nói “I was knowing him,” bạn nên nói “I knew him.” (Tôi đã biết anh ấy.)
- Sử dụng “used to” hoặc “would” để diễn tả thói quen trong quá khứ: Khi muốn diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, bạn nên sử dụng cấu trúc “used to” hoặc “would” thay vì thì quá khứ tiếp diễn.
- Ví dụ: Thay vì nói “I was always playing football when I was young,” bạn nên nói “I used to play football when I was young” hoặc “I would play football when I was young.” (Tôi thường chơi bóng đá khi còn trẻ.)
2. Bài Tập Thực Hành Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Để củng cố kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập thực hành sau đây:
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc (thì quá khứ tiếp diễn).
- I ___________ (watch) TV when the phone rang.
- She ___________ (cook) dinner while he ___________ (study).
- They ___________ (play) football at 3 PM yesterday.
- It ___________ (rain) when I left home this morning.
- We ___________ (wait) for the bus for an hour.
Đáp án:
- was watching
- was cooking – was studying
- were playing
- was raining
- were waiting
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
-
At 7 PM last night, I ___________ dinner.
a) ate b) was eating c) eat d) am eating
-
While I ___________ to music, my sister ___________ a book.
a) listened – read b) was listening – read c) was listening – was reading d) listened – was reading
-
They ___________ to the radio when the power went out.
a) listened b) were listening c) listen d) are listening
-
It ___________ when we arrived at the party.
a) rained b) was raining c) rains d) is raining
-
He ___________ about the weather.
a) always complained b) was always complaining c) complains d) is always complaining
Đáp án:
- b) was eating
- c) was listening – was reading
- b) were listening
- b) was raining
- b) was always complaining
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
- I watched TV at 8 PM last night.
- She cooked dinner while he studied.
- They played football at 3 PM yesterday.
- It rained when I left home this morning.
- We waited for the bus for an hour.
Đáp án:
- I was watching TV at 8 PM last night.
- She was cooking dinner while he was studying.
- They were playing football at 3 PM yesterday.
- It was raining when I left home this morning.
- We were waiting for the bus for an hour.
3. Mở Rộng Về Các Thì Tiếp Diễn Khác Trong Tiếng Anh
Ngoài thì quá khứ tiếp diễn, trong tiếng Anh còn có các thì tiếp diễn khác như hiện tại tiếp diễn, tương lai tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hãy cùng tìm hiểu sơ lược về các thì này để có cái nhìn tổng quan hơn về cách sử dụng thì tiếp diễn trong tiếng Anh.
3.1. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Ví dụ: I am writing an email now. (Tôi đang viết email bây giờ.)
- Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại (không nhất thiết phải xảy ra tại thời điểm nói).
- Ví dụ: I am studying English this semester. (Tôi đang học tiếng Anh học kỳ này.)
- Kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
- Ví dụ: I am going to Hanoi next week. (Tôi sẽ đi Hà Nội vào tuần tới.)
- Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc bực mình (thường đi với “always,” “constantly”).
- Ví dụ: He is always complaining about his job. (Anh ta lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
3.2. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: I will be watching TV at 8 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang xem TV vào lúc 8 giờ tối mai.)
- Hành động sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian liên tục trong tương lai.
- Ví dụ: I will be working on this project all day tomorrow. (Tôi sẽ làm việc cho dự án này cả ngày mai.)
- Dự đoán về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: The team will be playing in the final match next week. (Đội sẽ chơi trận chung kết vào tuần tới.)
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn:
- Khẳng định: S + will be + V-ing
- Phủ định: S + will not be + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
3.3. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: I had been working on this project for 2 hours before he arrived. (Tôi đã làm việc cho dự án này được 2 tiếng trước khi anh ấy đến.)
- Nhấn mạnh quá trình hoặc thời gian của một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
- Ví dụ: She had been studying English for 5 years before she moved to London. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 5 năm trước khi chuyển đến London.)
- Diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: He was tired because he had been working all night. (Anh ấy mệt vì đã làm việc cả đêm.)
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- Khẳng định: S + had been + V-ing
- Phủ định: S + had not been + V-ing
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
4. Các Loại Câu Phức Trong Tiếng Anh
Câu phức là loại câu chứa ít nhất một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause). Để hoàn thành câu một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ về các loại mệnh đề phụ và cách chúng kết hợp với mệnh đề chính.
4.1. Mệnh Đề Danh Từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc thành phần giới từ.
- Ví dụ: What he said was not true. (Điều anh ấy nói không đúng sự thật.) – Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ.
- Ví dụ: I don’t know where she lives. (Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.) – Mệnh đề danh từ làm tân ngữ.
- Ví dụ: The problem is that we don’t have enough money. (Vấn đề là chúng ta không có đủ tiền.) – Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ.
- Ví dụ: I am interested in what you said. (Tôi quan tâm đến những gì bạn nói.) – Mệnh đề danh từ làm thành phần giới từ.
Các từ để hỏi (who, what, where, when, why, how) và các từ “that,” “whether,” “if” thường được sử dụng để giới thiệu mệnh đề danh từ.
4.2. Mệnh Đề Tính Từ (Adjective Clause)
Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu, thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).
- Ví dụ: The man who is wearing a red shirt is my brother. (Người đàn ông mặc áo đỏ là anh trai tôi.) – Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “man.”
- Ví dụ: The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất hay.) – Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “book.”
- Ví dụ: Hanoi is the city where I was born. (Hà Nội là thành phố nơi tôi sinh ra.) – Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “city.”
4.3. Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverb Clause)
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, thường bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian (when, while, as, before, after, since, until), nguyên nhân (because, as, since), điều kiện (if, unless), tương phản (although, though, even though), mục đích (so that, in order that), hoặc cách thức (as, as if, as though).
- Ví dụ: I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.) – Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
- Ví dụ: I am happy because I passed the exam. (Tôi vui vì tôi đã đỗ kỳ thi.) – Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
- Ví dụ: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) – Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện.
- Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) – Mệnh đề trạng ngữ chỉ tương phản.
5. Các Cấu Trúc Câu Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Ngoài việc nắm vững các thì và loại câu, việc làm quen với các cấu trúc câu thông dụng cũng rất quan trọng để hoàn thành câu một cách chính xác và tự nhiên.
5.1. Cấu Trúc “Used To”
Cấu trúc “used to” được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.
- Ví dụ: I used to play football when I was young. (Tôi thường chơi bóng đá khi còn trẻ.)
- Ví dụ: She used to live in Hanoi. (Cô ấy từng sống ở Hà Nội.)
5.2. Cấu Trúc “Would”
Tương tự như “used to,” cấu trúc “would” cũng được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: We would go to the beach every summer. (Chúng tôi thường đi biển vào mỗi mùa hè.)
- Ví dụ: He would always help me with my homework. (Anh ấy thường giúp tôi làm bài tập về nhà.)
5.3. Cấu Trúc “So… That…”
Cấu trúc “so… that…” được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống.
- Ví dụ: The coffee was so hot that I couldn’t drink it. (Cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được.)
- Ví dụ: She was so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
5.4. Cấu Trúc “Such… That…”
Tương tự như “so… that…,” cấu trúc “such… that…” cũng được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống, nhưng thường đi kèm với danh từ.
- Ví dụ: It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày đẹp trời đến nỗi chúng tôi quyết định đi picnic.)
- Ví dụ: He is such a talented musician that he won many awards. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng đến nỗi đã giành được nhiều giải thưởng.)
5.5. Cấu Trúc “As… As…”
Cấu trúc “as… as…” được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động có mức độ tương đương.
- Ví dụ: He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)
- Ví dụ: She can run as fast as I can. (Cô ấy có thể chạy nhanh như tôi.)
6. Các Lỗi Ngữ Pháp Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, chúng ta thường mắc phải một số lỗi ngữ pháp phổ biến. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Sai thì: Sử dụng sai thì là một trong những lỗi phổ biến nhất. Để khắc phục, bạn cần nắm vững kiến thức về các thì và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Sai cấu trúc câu: Lỗi này thường xảy ra khi bạn chưa nắm vững cấu trúc câu cơ bản hoặc các loại mệnh đề phụ. Hãy ôn lại kiến thức về cấu trúc câu và luyện tập thường xuyên để cải thiện.
- Sai giới từ: Giới từ là một phần quan trọng của câu, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Hãy học thuộc các giới từ thông dụng và cách sử dụng chúng với các động từ, danh từ và tính từ khác nhau.
- Sai mạo từ: Sử dụng sai mạo từ (a, an, the) cũng là một lỗi thường gặp. Hãy nắm vững quy tắc sử dụng mạo từ xác định và không xác định để tránh mắc phải lỗi này.
- Sai sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Chủ ngữ và động từ phải hòa hợp với nhau về số ít và số nhiều. Hãy kiểm tra kỹ sự hòa hợp này khi viết câu.
7. Lời Khuyên Để Nâng Cao Kỹ Năng Hoàn Thành Câu
Để nâng cao kỹ năng hoàn thành câu và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, bạn có thể áp dụng các lời khuyên sau:
- Học ngữ pháp một cách bài bản: Nắm vững kiến thức ngữ pháp là nền tảng quan trọng để hoàn thành câu một cách chính xác.
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, truyện, hoặc các bài viết trực tuyến sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và mở rộng vốn từ vựng.
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành làm bài tập, viết câu, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: Đừng ngại hỏi giáo viên, bạn bè, hoặc người bản xứ khi bạn gặp khó khăn.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Các ứng dụng học tiếng Anh, trang web kiểm tra ngữ pháp, hoặc từ điển trực tuyến có thể giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Hoàn Thành Câu Trong Tiếng Anh
-
Làm thế nào để phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn?
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, trong khi thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
-
Khi nào nên sử dụng mệnh đề danh từ?
- Mệnh đề danh từ được sử dụng khi bạn muốn một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc thành phần giới từ.
-
Làm thế nào để sử dụng giới từ một cách chính xác?
- Hãy học thuộc các giới từ thông dụng và cách sử dụng chúng với các động từ, danh từ và tính từ khác nhau. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách sử dụng giới từ tự nhiên.
-
Cấu trúc “used to” và “would” khác nhau như thế nào?
- Cả hai cấu trúc đều diễn tả thói quen trong quá khứ, nhưng “used to” thường được sử dụng để diễn tả thói quen đã hoàn toàn chấm dứt, trong khi “would” có thể diễn tả thói quen lặp đi lặp lại.
-
Làm thế nào để tránh lỗi sai thì trong tiếng Anh?
- Nắm vững kiến thức về các thì và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Luyện tập thường xuyên và kiểm tra kỹ lưỡng khi viết câu.
-
Mệnh đề tính từ có vai trò gì trong câu?
- Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu, giúp làm rõ nghĩa và cung cấp thêm thông tin về đối tượng được nhắc đến.
-
Khi nào nên sử dụng mệnh đề trạng ngữ?
- Mệnh đề trạng ngữ được sử dụng khi bạn muốn bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, thường để chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, tương phản, mục đích hoặc cách thức.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng viết câu phức?
- Nắm vững kiến thức về các loại mệnh đề phụ và cách chúng kết hợp với mệnh đề chính. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và luyện tập viết câu phức thường xuyên.
-
Có những công cụ hỗ trợ nào giúp học tiếng Anh hiệu quả?
- Các ứng dụng học tiếng Anh, trang web kiểm tra ngữ pháp, từ điển trực tuyến, hoặc phần mềm luyện phát âm có thể giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
-
Lời khuyên nào giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh tự tin hơn?
- Hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, đặt mục tiêu nhỏ và đạt được chúng từng bước. Đừng ngại mắc lỗi và luôn tìm kiếm cơ hội để luyện tập và giao tiếp bằng tiếng Anh.
9. Tổng Kết
Việc hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc đòi hỏi sự nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu. Bằng cách học tập chăm chỉ, luyện tập thường xuyên và áp dụng các lời khuyên trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và đạt được những thành công trong học tập và công việc.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc hoàn thành các bài tập tiếng Anh? Bạn muốn nâng cao trình độ ngữ pháp và tự tin hơn khi giao tiếp? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh! Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được trải nghiệm dịch vụ tư vấn tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình – Người bạn đồng hành tin cậy trên con đường thành công của bạn!