Complain About Ving Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ A Đến Z

Bạn đang thắc mắc “Complain About + Ving” có ý nghĩa gì và cách sử dụng như thế nào cho đúng? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc này, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Chúng tôi không chỉ giải thích ý nghĩa, mà còn đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, bài tập thực hành và các từ đồng nghĩa hữu ích. Hãy cùng khám phá để làm chủ cấu trúc “complain about + Ving” một cách dễ dàng và hiệu quả.

1. Complain Là Gì?

Trước khi đi sâu vào cấu trúc “complain about + Ving”, điều quan trọng là phải hiểu rõ nghĩa của động từ “complain”. Trong tiếng Anh, “complain” (phát âm: /kəmˈpleɪn/) có nghĩa là phàn nàn, than phiền hoặc bày tỏ sự không hài lòng về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nói về những vấn đề gây khó chịu hoặc không đáp ứng được mong đợi của bạn. Ví dụ:

  • Many customers complain about the poor service at the restaurant. (Nhiều khách hàng phàn nàn về dịch vụ kém tại nhà hàng).
  • She always complains about her workload. (Cô ấy luôn phàn nàn về khối lượng công việc của mình).
  • The residents complained to the city council about the noise pollution. (Người dân phàn nàn với hội đồng thành phố về ô nhiễm tiếng ồn).

Ngoài ra, “complain” còn có dạng danh từ là “complaint”, có nghĩa là lời phàn nàn, sự khiếu nại. Ví dụ:

  • We received several complaints about the late delivery. (Chúng tôi nhận được một vài lời phàn nàn về việc giao hàng chậm trễ).
  • The customer filed a complaint with the company. (Khách hàng đã gửi đơn khiếu nại đến công ty).
  • The manager addressed all the complaints at the meeting. (Người quản lý đã giải quyết tất cả các khiếu nại tại cuộc họp).

2. Ý Nghĩa Của Cấu Trúc “Complain About + Ving”

2.1. Định Nghĩa Cấu Trúc “Complain About + Ving”

Cấu trúc “complain about + Ving” được sử dụng để diễn tả sự phàn nàn, than phiền về một hành động, một thói quen hoặc một sự việc đang diễn ra. Trong đó, Ving là dạng danh động từ (gerund), được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • She complained about him smoking in the house. (Cô ấy phàn nàn về việc anh ta hút thuốc trong nhà).
  • He complained about the children making too much noise. (Anh ấy phàn nàn về việc bọn trẻ gây quá nhiều tiếng ồn).
  • They complained about the company not paying them on time. (Họ phàn nàn về việc công ty không trả lương đúng hạn).

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, Khoa Ngôn ngữ học và Văn học, vào tháng 5 năm 2024, cấu trúc “complain about + Ving” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

2.2. Phân Biệt “Complain About + Ving” Với Các Cấu Trúc Tương Tự

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc “complain about + Ving”, chúng ta cần phân biệt nó với các cấu trúc tương tự như “complain about + Noun” (danh từ) và “complain that + Clause” (mệnh đề).

  • Complain about + Noun: Được sử dụng để phàn nàn về một đối tượng, sự vật hoặc sự việc cụ thể.

    • Ví dụ: She complained about the food. (Cô ấy phàn nàn về thức ăn).
    • Ví dụ: He complained about the weather. (Anh ấy phàn nàn về thời tiết).
  • Complain that + Clause: Được sử dụng để phàn nàn về một sự thật, một tình huống hoặc một ý kiến.

    • Ví dụ: She complained that the room was too cold. (Cô ấy phàn nàn rằng căn phòng quá lạnh).
    • Ví dụ: He complained that he didn’t have enough time. (Anh ấy phàn nàn rằng anh ấy không có đủ thời gian).

Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt các cấu trúc này:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
complain about + Ving Phàn nàn về một hành động, thói quen hoặc sự việc đang diễn ra. She complained about him smoking in the house.
complain about + Noun Phàn nàn về một đối tượng, sự vật hoặc sự việc cụ thể. She complained about the food.
complain that + Clause Phàn nàn về một sự thật, một tình huống hoặc một ý kiến. She complained that the room was too cold.

2.3. Các Trường Hợp Sử Dụng Phổ Biến

Cấu trúc “complain about + Ving” được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:

  • Phàn nàn về thói quen xấu của người khác:

    • Ví dụ: My neighbors complained about me playing loud music late at night. (Hàng xóm phàn nàn về việc tôi mở nhạc lớn vào đêm khuya).
  • Phàn nàn về hành động gây phiền toái:

    • Ví dụ: The students complained about the teacher giving too much homework. (Học sinh phàn nàn về việc giáo viên giao quá nhiều bài tập về nhà).
  • Phàn nàn về tình trạng không mong muốn:

    • Ví dụ: The residents complained about the garbage not being collected regularly. (Người dân phàn nàn về việc rác không được thu gom thường xuyên).

3. Cấu Trúc “Complain” Với Các Giới Từ Khác

Ngoài “about”, động từ “complain” còn đi kèm với nhiều giới từ khác, tạo ra các cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

3.1. Complain To Somebody

Cấu trúc “complain to somebody” diễn tả hành động phàn nàn, than phiền hoặc khiếu nại với ai đó.

complain + to + somebody

Ví dụ:

  • She complained to the manager about the rude waiter. (Cô ấy phàn nàn với người quản lý về người phục vụ thô lỗ).
  • He complained to the police about the stolen car. (Anh ấy phàn nàn với cảnh sát về chiếc xe bị đánh cắp).
  • They complained to the airline about the delayed flight. (Họ phàn nàn với hãng hàng không về chuyến bay bị hoãn).

3.2. Complain To Somebody About Something

Cấu trúc “complain to somebody about something” diễn tả hành động phàn nàn, khiếu nại với ai đó về vấn đề gì.

complain + to + somebody + about + something

Ví dụ:

  • She complained to her husband about the noisy neighbors. (Cô ấy phàn nàn với chồng về những người hàng xóm ồn ào).
  • He complained to the boss about the unfair workload. (Anh ấy phàn nàn với ông chủ về khối lượng công việc không công bằng).
  • They complained to the customer service about the faulty product. (Họ phàn nàn với bộ phận chăm sóc khách hàng về sản phẩm bị lỗi).

3.3. Complain Of Something

Cấu trúc “complain of something” diễn tả việc ai đó nói rằng họ cảm thấy bị bệnh hoặc đau đớn. Đây là một phrasal verb mang ý nghĩa đặc biệt.

complain + of + something

Ví dụ:

  • She complained of a headache. (Cô ấy kêu đau đầu).
  • He complained of chest pain. (Anh ấy kêu đau ngực).
  • The patient complained of nausea and dizziness. (Bệnh nhân kêu buồn nôn và chóng mặt).

Bảng tổng hợp các cấu trúc “complain” với giới từ:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
complain to somebody Phàn nàn, than phiền hoặc khiếu nại với ai đó. She complained to the manager about the rude waiter.
complain to somebody about something Phàn nàn, khiếu nại với ai đó về vấn đề gì. She complained to her husband about the noisy neighbors.
complain of something Nói rằng ai đó cảm thấy bị bệnh hoặc đau đớn. She complained of a headache.

4. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Complain”

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “complain” trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ phổ biến:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
criticize Chỉ trích, phê bình, phê phán The customers criticized the slow service.
groan Rên rỉ, than thở He groaned when he heard the bad news.
moan Than vãn, rên rỉ She moaned about her long working hours.
lament Rên rỉ, than thở They lamented the loss of their jobs.
whine Than vãn, than thở, rên rỉ (thường mang tính trẻ con hoặc khó chịu) The child whined about wanting a new toy.
grumble Càu nhàu, lẩm bẩm (thường thể hiện sự không hài lòng một cách nhỏ nhặt) He grumbled about having to work on the weekend.
protest Phản đối, biểu tình (thường thể hiện sự phản đối mạnh mẽ về một vấn đề chính trị, xã hội) The workers protested against the wage cuts.
object Phản đối, không đồng ý (thường thể hiện sự không đồng ý một cách lịch sự và trang trọng) She objected to the proposal.
expostulate Phản đối, can ngăn (thường thể hiện sự phản đối một cách nghiêm túc và thuyết phục) He expostulated with the authorities about the unfair regulations.
find fault with Bắt lỗi, chê bai (thường thể hiện sự tìm kiếm những điểm không hoàn hảo) She always finds fault with everything I do.

5. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “Complain”

Để củng cố kiến thức và luyện tập sử dụng cấu trúc “complain” một cách thành thạo, hãy cùng làm một số bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. The tourists complained ________ the high prices at the resort.

    A. to
    B. about
    C. of
    D. with

  2. She complained ________ her boss ________ the lack of support from her colleagues.

    A. to / about
    B. about / to
    C. of / about
    D. with / to

  3. He is always complaining ________ having too much work.

    A. about
    B. to
    C. of
    D. with

  4. The customer complained ________ the product being damaged.

    A. about
    B. to
    C. of
    D. with

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “complain” thích hợp:

  1. The students were not happy because the teacher gave them too much homework.
  2. She told her friend that she had a headache.
  3. He expressed his dissatisfaction to the manager about the poor service.
  4. The residents were unhappy because the garbage was not collected regularly.

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “complain”:

  1. Cô ấy phàn nàn với chồng về việc con cái gây ồn ào.
  2. Anh ấy kêu đau lưng.
  3. Họ phàn nàn về việc bị đối xử bất công.
  4. Khách hàng phàn nàn với người quản lý về thức ăn không ngon.

Đáp án:

Bài 1:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A

Bài 2:

  1. The students complained about the teacher giving them too much homework.
  2. She complained of having a headache to her friend.
  3. He complained to the manager about the poor service.
  4. The residents complained about the garbage not being collected regularly.

Bài 3:

  1. She complained to her husband about the children making noise.
  2. He complained of having a backache.
  3. They complained about being treated unfairly.
  4. The customer complained to the manager about the food not being delicious.

6. Ứng Dụng Cấu Trúc “Complain” Trong Thực Tế

Việc nắm vững cấu trúc “complain” và các biến thể của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống sau:

  • Khiếu nại dịch vụ: Khi bạn không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng, khách sạn, cửa hàng,…
  • Phản hồi về sản phẩm: Khi sản phẩm bạn mua bị lỗi, không đúng như mô tả,…
  • Góp ý trong công việc: Khi bạn có ý kiến về quy trình làm việc, cách quản lý,…
  • Trao đổi với bạn bè, người thân: Khi bạn muốn chia sẻ những điều khiến bạn không hài lòng trong cuộc sống.

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cấu Trúc “Complain”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc “complain” và câu trả lời chi tiết:

7.1. “Complain About” Có Thể Đi Với Danh Từ Không Đếm Được Không?

Có, “complain about” có thể đi với danh từ không đếm được. Ví dụ:

  • She complained about the noise. (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn).
  • He complained about the pollution. (Anh ấy phàn nàn về ô nhiễm).

7.2. Khi Nào Nên Sử Dụng “Complain Of” Thay Vì “Complain About”?

“Complain of” được sử dụng khi bạn muốn nói về tình trạng sức khỏe của mình hoặc của người khác. Ví dụ:

  • She complained of a fever. (Cô ấy kêu bị sốt).
  • He complained of chest pain. (Anh ấy kêu đau ngực).

“Complain about” được sử dụng khi bạn muốn phàn nàn về một vấn đề, sự việc hoặc hành động nào đó. Ví dụ:

  • She complained about the service. (Cô ấy phàn nàn về dịch vụ).
  • He complained about the noise. (Anh ấy phàn nàn về tiếng ồn).

7.3. “Complain” Có Thể Sử Dụng Ở Các Thì Khác Nhau Không?

Có, “complain” có thể sử dụng ở các thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:

  • Present simple: She complains about her job every day. (Cô ấy phàn nàn về công việc của mình mỗi ngày).
  • Past simple: He complained about the food yesterday. (Anh ấy phàn nàn về thức ăn ngày hôm qua).
  • Present continuous: They are complaining about the noise right now. (Họ đang phàn nàn về tiếng ồn ngay bây giờ).
  • Past continuous: She was complaining about the weather when I saw her. (Cô ấy đang phàn nàn về thời tiết khi tôi gặp cô ấy).
  • Present perfect: He has complained about the same issue several times. (Anh ấy đã phàn nàn về cùng một vấn đề nhiều lần).
  • Past perfect: She had complained about the service before we arrived. (Cô ấy đã phàn nàn về dịch vụ trước khi chúng tôi đến).
  • Future simple: I will complain if the problem is not resolved. (Tôi sẽ phàn nàn nếu vấn đề không được giải quyết).

7.4. Cấu Trúc “Complain About” Có Thể Sử Dụng Trong Văn Phong Trang Trọng Không?

Cấu trúc “complain about” có thể sử dụng trong văn phong trang trọng, nhưng bạn cần lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp. Ví dụ:

  • It is with regret that I must complain about the unsatisfactory service I received at your establishment. (Tôi rất tiếc phải phàn nàn về dịch vụ không đạt yêu cầu mà tôi nhận được tại cơ sở của bạn).

7.5. “Complain” Khác Gì Với “Whine”?

Cả “complain” và “whine” đều có nghĩa là phàn nàn, nhưng “whine” thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự phàn nàn một cách trẻ con, dai dẳng và gây khó chịu cho người khác.

7.6. Làm Thế Nào Để Phàn Nàn Một Cách Lịch Sự?

Để phàn nàn một cách lịch sự, bạn nên:

  • Sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và tránh xúc phạm.
  • Nêu rõ vấn đề một cách cụ thể và khách quan.
  • Đưa ra giải pháp hoặc đề xuất cụ thể.
  • Thể hiện sự kiên nhẫn và sẵn sàng hợp tác.

7.7. Có Nên Phàn Nàn Ở Nơi Làm Việc Không?

Việc phàn nàn ở nơi làm việc là điều bình thường, nhưng bạn cần phàn nàn một cách xây dựng và chuyên nghiệp. Tránh phàn nàn quá nhiều hoặc lan truyền những thông tin tiêu cực.

7.8. Làm Thế Nào Để Xử Lý Lời Phàn Nàn Từ Người Khác?

Để xử lý lời phàn nàn từ người khác, bạn nên:

  • Lắng nghe một cách chân thành và tôn trọng.
  • Thừa nhận vấn đề và thể hiện sự đồng cảm.
  • Tìm hiểu rõ nguyên nhân và phạm vi của vấn đề.
  • Đưa ra giải pháp hoặc hành động khắc phục.
  • Theo dõi và đảm bảo vấn đề được giải quyết triệt để.

7.9. “Complain” Có Thể Đi Với Tính Từ Không?

Không, “complain” không đi trực tiếp với tính từ. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “complain about + something + being + tính từ”. Ví dụ:

  • She complained about the coffee being too cold. (Cô ấy phàn nàn về việc cà phê quá lạnh).
  • He complained about the room being too noisy. (Anh ấy phàn nàn về việc căn phòng quá ồn ào).

7.10. Có Nên Phàn Nàn Về Những Điều Nhỏ Nhặt Không?

Việc phàn nàn về những điều nhỏ nhặt có thể gây khó chịu cho người khác. Hãy cân nhắc xem việc phàn nàn có thực sự cần thiết hay không, và cố gắng giải quyết vấn đề một cách tích cực.

8. Xe Tải Mỹ Đình – Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Thông Tin Về Xe Tải

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe? Bạn cần tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình!

Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Đừng lo lắng về việc tìm kiếm thông tin xe tải nữa! Hãy để Xe Tải Mỹ Đình giúp bạn!

Chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn một chiếc xe tải phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của bạn. Vì vậy, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những thông tin chính xác, khách quan và đầy đủ nhất để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt.

Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn miễn phí:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình – Đồng hành cùng thành công của bạn!

9. Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc “complain about + Ving” và cách sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải hoặc cần tư vấn lựa chọn xe, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập trang web XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *