Cho Tam Giác MNP Vuông Tại M Khi Đó Tan MNP Bằng Gì?

Cho Tam Giác Mnp Vuông Tại M Khi đó tỉ số lượng giác tan của góc MNP bằng cạnh đối (MP) chia cho cạnh kề (MN). Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tỉ số lượng giác trong tam giác vuông và ứng dụng của nó trong thực tế, đồng thời cung cấp các thông tin hữu ích về lĩnh vực vận tải và xe tải. Đến với XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ được khám phá thế giới tỉ số lượng giác, góc nhọn, và định lý Pitago.

1. Định Nghĩa Tam Giác MNP Vuông Tại M

Tam giác MNP vuông tại M là tam giác có một góc vuông tại đỉnh M, tức là góc MAN = 90 độ. Trong tam giác vuông, cạnh đối diện với góc vuông được gọi là cạnh huyền (NP), hai cạnh còn lại là cạnh góc vuông (MN và MP).

1.1. Các Tính Chất Cơ Bản Của Tam Giác Vuông

Tam giác vuông sở hữu nhiều tính chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong hình học và các lĩnh vực khác:

  • Định lý Pitago: Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông. Công thức: NP² = MN² + MP².
  • Tổng hai góc nhọn: Trong tam giác vuông, tổng hai góc nhọn bằng 90 độ. Góc N + Góc P = 90 độ.
  • Tỉ số lượng giác: Các tỉ số lượng giác của góc nhọn (sin, cos, tan, cot) được định nghĩa dựa trên tỉ lệ giữa các cạnh của tam giác vuông.

1.2. Ứng Dụng Của Tam Giác Vuông Trong Thực Tế

Tam giác vuông có nhiều ứng dụng thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực xây dựng, thiết kế và đo đạc. Ví dụ:

  • Xây dựng: Tính toán chiều cao của các công trình, độ dốc của mái nhà, đảm bảo tính chính xác và an toàn.
  • Thiết kế: Thiết kế các chi tiết máy móc, đồ nội thất, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng.
  • Đo đạc: Đo khoảng cách, chiều cao, góc nghiêng, xác định vị trí các điểm trên bản đồ.

2. Tỉ Số Lượng Giác Của Góc Nhọn Trong Tam Giác Vuông

Trong tam giác vuông MNP vuông tại M, các tỉ số lượng giác của góc nhọn N (tức góc MNP) được định nghĩa như sau:

  • Sin (sin của góc N): Tỉ số giữa cạnh đối (MP) và cạnh huyền (NP). Ký hiệu: sin N = MP/NP
  • Cos (cosin của góc N): Tỉ số giữa cạnh kề (MN) và cạnh huyền (NP). Ký hiệu: cos N = MN/NP
  • Tan (tang của góc N): Tỉ số giữa cạnh đối (MP) và cạnh kề (MN). Ký hiệu: tan N = MP/MN
  • Cot (cotang của góc N): Tỉ số giữa cạnh kề (MN) và cạnh đối (MP). Ký hiệu: cot N = MN/MP

2.1. Mối Liên Hệ Giữa Các Tỉ Số Lượng Giác

Các tỉ số lượng giác có mối liên hệ mật thiết với nhau, giúp chúng ta dễ dàng tính toán và suy luận:

  • tan N = sin N / cos N
  • cot N = cos N / sin N = 1 / tan N
  • sin²N + cos²N = 1

2.2. Bảng Giá Trị Lượng Giác Của Các Góc Đặc Biệt

Góc (độ) Sin Cos Tan Cot
0 0 1 0 Không xác định
30 1/2 √3/2 1/√3 √3
45 √2/2 √2/2 1 1
60 √3/2 1/2 √3 1/√3
90 1 0 Không xác định 0

2.3. Ứng Dụng Của Tỉ Số Lượng Giác Trong Giải Toán

Tỉ số lượng giác là công cụ hữu hiệu để giải các bài toán liên quan đến tam giác vuông, đặc biệt là các bài toán tìm cạnh và góc khi biết một số thông tin nhất định. Ví dụ:

  • Bài toán 1: Cho tam giác MNP vuông tại M, MN = 5cm, góc N = 30 độ. Tính độ dài cạnh MP.
    • Giải: tan N = MP/MN => MP = MN tan N = 5 tan 30 = 5/√3 cm.
  • Bài toán 2: Cho tam giác MNP vuông tại M, MP = 8cm, NP = 10cm. Tính góc N.
    • Giải: sin N = MP/NP = 8/10 = 0.8 => Góc N ≈ 53.13 độ (sử dụng máy tính hoặc bảng lượng giác).

3. Giải Chi Tiết Bài Toán “Cho Tam Giác MNP Vuông Tại M. Khi Đó Tan MNP Bằng”

Với tam giác MNP vuông tại M, ta có:

tan MNP = MP/MN

Trong đó:

  • MP là cạnh đối của góc MNP (cạnh đối diện với góc N).
  • MN là cạnh kề của góc MNP (cạnh tạo với cạnh huyền một góc N).

Như vậy, đáp án chính xác cho câu hỏi “Cho tam giác MNP vuông tại M. Khi đó tan MNP bằng” là:

D. MP/MN

3.1. Phân Tích Các Phương Án Sai

Để hiểu rõ hơn về đáp án đúng, chúng ta cùng phân tích các phương án sai:

  • A. MN/NP: Đây là tỉ số cos của góc MNP (cos MNP = MN/NP).
  • B. NP/MN: Đây là nghịch đảo của tỉ số tan MNP (NP/MN = 1/tan MNP).
  • C. MN/MP: Đây là tỉ số cot của góc MNP (cot MNP = MN/MP).

3.2. Ví Dụ Minh Họa

Xét tam giác MNP vuông tại M, có MN = 3cm, MP = 4cm. Khi đó:

  • tan MNP = MP/MN = 4/3
  • sin MNP = MP/NP = 4/5 (NP = √(MN² + MP²) = √(3² + 4²) = 5)
  • cos MNP = MN/NP = 3/5
  • cot MNP = MN/MP = 3/4

4. Ứng Dụng Tỉ Số Lượng Giác Trong Ngành Vận Tải Xe Tải

Tỉ số lượng giác không chỉ hữu ích trong toán học mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành vận tải xe tải:

  • Tính toán độ dốc: Xác định độ dốc tối đa mà xe tải có thể vượt qua một cách an toàn, đặc biệt trên các tuyến đường đèo dốc.
  • Thiết kế thùng xe: Tính toán kích thước và góc nghiêng của thùng xe để đảm bảo hàng hóa được xếp dỡ dễ dàng và an toàn.
  • Xác định lực kéo: Tính toán lực kéo cần thiết để xe tải di chuyển trên các địa hình khác nhau, giúp lựa chọn loại xe phù hợp với từng loại hàng hóa và tuyến đường.
  • Đánh giá ổn định: Đánh giá độ ổn định của xe tải khi di chuyển trên đường, đặc biệt khi vào cua hoặc phanh gấp, đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa.

Ví dụ, khi một xe tải cần vượt qua một con dốc có độ cao h và chiều dài d, ta có thể sử dụng tỉ số tan để tính góc dốc α:

tan α = h/d

Từ đó, có thể xác định xem xe tải có đủ khả năng vượt qua con dốc đó hay không dựa trên công suất và tải trọng của xe.

5. Xe Tải Mỹ Đình – Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Về Xe Tải

Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng xe tải từ các thương hiệu uy tín, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của quý khách hàng.

5.1. Các Dòng Xe Tải Đa Dạng

  • Xe tải nhẹ: Phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố, tải trọng từ 500kg đến 2.5 tấn.
  • Xe tải trung: Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường vừa và nhỏ, tải trọng từ 3.5 tấn đến 8 tấn.
  • Xe tải nặng: Chuyên dụng cho việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài, tải trọng từ 10 tấn trở lên.
  • Xe chuyên dụng: Xe ben, xe bồn, xe đông lạnh, đáp ứng các nhu cầu vận chuyển đặc biệt.

5.2. Ưu Điểm Khi Mua Xe Tại Xe Tải Mỹ Đình

  • Sản phẩm chất lượng: Xe được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
  • Hỗ trợ tài chính: Chúng tôi liên kết với các ngân hàng uy tín, hỗ trợ khách hàng vay vốn mua xe với lãi suất ưu đãi.
  • Bảo hành, bảo dưỡng: Xe được bảo hành chính hãng, bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.

5.3. Các Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng

  • Tư vấn lựa chọn xe: Giúp khách hàng xác định nhu cầu và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với mục đích sử dụng và ngân sách.
  • Lái thử xe: Tạo điều kiện cho khách hàng trải nghiệm thực tế các dòng xe, đánh giá khả năng vận hành và sự thoải mái.
  • Hỗ trợ thủ tục: Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục mua bán, đăng ký, đăng kiểm xe một cách nhanh chóng và thuận tiện.
  • Bảo dưỡng, sửa chữa: Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa xe chuyên nghiệp, đảm bảo xe luôn hoạt động tốt.
  • Cung cấp phụ tùng: Cung cấp phụ tùng chính hãng, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của xe.

6. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Lựa Chọn Xe Tải Phù Hợp

Việc lựa chọn một chiếc xe tải phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố:

  • Tải trọng: Xác định tải trọng hàng hóa cần vận chuyển để chọn xe có tải trọng phù hợp, tránh quá tải gây hư hỏng xe và vi phạm luật giao thông.
  • Kích thước thùng xe: Chọn kích thước thùng xe phù hợp với loại hàng hóa cần vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được xếp dỡ dễ dàng và an toàn.
  • Loại động cơ: Chọn loại động cơ phù hợp với điều kiện vận hành và loại hàng hóa, đảm bảo xe vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Cơ khí Động lực, vào tháng 5 năm 2024, việc lựa chọn động cơ phù hợp giúp tiết kiệm đến 15% nhiên liệu.
  • Hệ thống treo: Chọn hệ thống treo phù hợp với loại địa hình vận hành, đảm bảo xe vận hành êm ái, giảm xóc và bảo vệ hàng hóa.
  • Giá cả: Xác định ngân sách và lựa chọn xe có giá cả phù hợp, đồng thời cân nhắc các chi phí vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa.

6.1. So Sánh Các Dòng Xe Tải Phổ Biến Trên Thị Trường

Dòng xe Tải trọng (tấn) Kích thước thùng (m) Ưu điểm Nhược điểm Giá tham khảo (VNĐ)
Hyundai 1.5 – 24 3.5 – 9.8 Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định Giá thành cao, phụ tùng thay thế đắt đỏ 600 triệu – 2 tỷ
Isuzu 1.4 – 19 3.1 – 9.4 Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng chịu tải tốt Thiết kế không bắt mắt, hệ thống treo cứng 550 triệu – 1.8 tỷ
Hino 1.9 – 16 4.4 – 9.4 Chất lượng Nhật Bản, bền bỉ, ít hỏng vặt Giá thành cao, chi phí bảo dưỡng cao 700 triệu – 2.2 tỷ
Thaco 0.9 – 8 2.2 – 6.2 Giá cả phải chăng, mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau Chất lượng chưa bằng các thương hiệu nhập khẩu, khả năng chịu tải hạn chế 300 triệu – 900 triệu

6.2. Lưu Ý Khi Mua Xe Tải Cũ

Nếu bạn quyết định mua xe tải cũ, hãy lưu ý những điều sau:

  • Kiểm tra kỹ tình trạng xe: Kiểm tra động cơ, hệ thống treo, phanh, lốp, thùng xe, đảm bảo xe còn hoạt động tốt và không bị hư hỏng nặng.
  • Xem xét lịch sử bảo dưỡng: Yêu cầu người bán cung cấp lịch sử bảo dưỡng xe, giúp bạn đánh giá được tình trạng xe và các vấn đề tiềm ẩn.
  • Lái thử xe: Lái thử xe trên các địa hình khác nhau để đánh giá khả năng vận hành và sự thoải mái.
  • Thương lượng giá: Thương lượng giá với người bán, tham khảo giá thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của xe.
  • Kiểm tra giấy tờ: Kiểm tra giấy tờ xe, đảm bảo xe có đầy đủ giấy tờ hợp lệ và không bị tranh chấp.

7. Các Quy Định Pháp Luật Về Vận Tải Xe Tải Cần Biết

Để hoạt động vận tải xe tải một cách hợp pháp, bạn cần nắm rõ các quy định pháp luật sau:

  • Giấy phép lái xe: Phải có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe tải đang điều khiển.
  • Đăng ký xe: Xe phải được đăng ký và có biển số theo quy định.
  • Đăng kiểm xe: Xe phải được đăng kiểm định kỳ, đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
  • Giấy phép kinh doanh vận tải: Nếu kinh doanh vận tải hàng hóa, phải có giấy phép kinh doanh vận tải theo quy định.
  • Quy định về tải trọng: Tuân thủ quy định về tải trọng, không chở quá tải gây hư hỏng đường xá và nguy hiểm cho giao thông. Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, xe chở quá tải có thể bị xử phạt hành chính và tước giấy phép lái xe.
  • Quy định về thời gian lái xe: Tuân thủ quy định về thời gian lái xe liên tục và thời gian nghỉ ngơi, đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa.
  • Quy định về bảo hiểm: Mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm hàng hóa (nếu cần), đảm bảo quyền lợi khi xảy ra tai nạn hoặc sự cố.

7.1. Các Mức Xử Phạt Vi Phạm Giao Thông Thường Gặp Đối Với Xe Tải

Lỗi vi phạm Mức phạt (VNĐ) Hình thức xử phạt bổ sung
Chở quá tải trọng cho phép 800.000 – 8.000.000 Tước giấy phép lái xe
Điều khiển xe không có giấy phép lái xe hoặc giấy phép lái xe không phù hợp 4.000.000 – 6.000.000 Tịch thu phương tiện
Vi phạm tốc độ 800.000 – 6.000.000 Tước giấy phép lái xe
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông 800.000 – 1.000.000
Vi phạm quy định về dừng, đỗ xe 300.000 – 800.000

7.2. Cập Nhật Các Thông Tư, Nghị Định Mới Nhất Về Vận Tải

Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, bạn nên thường xuyên cập nhật các thông tư, nghị định mới nhất về vận tải do Bộ Giao thông Vận tải và các cơ quan chức năng ban hành. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên các trang web chính thức của chính phủ, các báo, tạp chí chuyên ngành hoặc liên hệ với các đơn vị tư vấn pháp luật để được hỗ trợ.

8. Bí Quyết Sử Dụng Và Bảo Dưỡng Xe Tải Hiệu Quả

Để xe tải luôn hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ, bạn cần áp dụng các bí quyết sử dụng và bảo dưỡng xe sau:

  • Kiểm tra xe thường xuyên: Kiểm tra dầu nhớt, nước làm mát, áp suất lốp, hệ thống phanh, đèn chiếu sáng trước khi khởi hành.
  • Lái xe đúng kỹ thuật: Lái xe êm ái, tránh phanh gấp, tăng tốc đột ngột, chở đúng tải trọng.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thay dầu nhớt, lọc gió, lọc nhiên liệu, kiểm tra và điều chỉnh các hệ thống.
  • Sử dụng phụ tùng chính hãng: Sử dụng phụ tùng chính hãng hoặc các loại phụ tùng có chất lượng tương đương, đảm bảo độ bền và an toàn cho xe.
  • Vệ sinh xe thường xuyên: Vệ sinh nội thất và ngoại thất xe thường xuyên, giúp xe luôn sạch sẽ và tránh bị ăn mòn.
  • Đỗ xe đúng nơi quy định: Đỗ xe ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và mưa gió, bảo vệ xe khỏi các tác động của môi trường.

8.1. Các Lỗi Thường Gặp Ở Xe Tải Và Cách Khắc Phục

Lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
Động cơ khó khởi động Ắc quy yếu, bugi bẩn hoặc hỏng, hệ thống nhiên liệu bị tắc nghẽn Kiểm tra và sạc hoặc thay ắc quy, vệ sinh hoặc thay bugi, kiểm tra và làm sạch hệ thống nhiên liệu
Xe hao dầu nhớt Rò rỉ dầu, hở xéc măng, van bị mòn Kiểm tra và khắc phục rò rỉ dầu, thay xéc măng, sửa chữa hoặc thay van
Xe hao nước làm mát Rò rỉ nước, nắp két nước bị hỏng, bơm nước yếu Kiểm tra và khắc phục rò rỉ nước, thay nắp két nước, thay bơm nước
Lốp xe nhanh mòn Áp suất lốp không đúng, góc đặt bánh xe sai, hệ thống treo bị hỏng Điều chỉnh áp suất lốp, điều chỉnh góc đặt bánh xe, sửa chữa hệ thống treo
Hệ thống phanh kém hiệu quả Má phanh mòn, dầu phanh thiếu hoặc bẩn, đường ống dẫn dầu phanh bị tắc nghẽn Thay má phanh, bổ sung hoặc thay dầu phanh, kiểm tra và làm sạch đường ống dẫn dầu phanh
Đèn chiếu sáng không sáng hoặc chập chờn Bóng đèn hỏng, dây điện bị đứt hoặc tiếp xúc kém, công tắc đèn bị hỏng Thay bóng đèn, kiểm tra và sửa chữa dây điện, thay công tắc đèn

8.2. Tầm Quan Trọng Của Việc Bảo Dưỡng Xe Tải Định Kỳ

Bảo dưỡng xe tải định kỳ là việc làm vô cùng quan trọng, giúp:

  • Đảm bảo an toàn: Phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng, đảm bảo xe vận hành an toàn trên đường.
  • Kéo dài tuổi thọ: Giúp xe hoạt động ổn định, bền bỉ và kéo dài tuổi thọ.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu các sự cố bất ngờ, tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn.
  • Nâng cao hiệu quả: Giúp xe vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao hiệu quả vận chuyển.

9. Xu Hướng Phát Triển Của Thị Trường Xe Tải Tại Việt Nam

Thị trường xe tải tại Việt Nam đang có những xu hướng phát triển đáng chú ý:

  • Tăng trưởng ổn định: Nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng, thúc đẩy thị trường xe tải tăng trưởng ổn định. Theo Tổng cục Thống kê, sản lượng vận tải hàng hóa năm 2023 tăng 12% so với năm 2022.
  • Xe tải thân thiện môi trường: Xu hướng sử dụng xe tải chạy điện, xe tải hybrid ngày càng phổ biến, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường.
  • Ứng dụng công nghệ: Các công nghệ tiên tiến như hệ thống định vị GPS, hệ thống quản lý đội xe, hệ thống cảnh báo an toàn được ứng dụng rộng rãi trên xe tải, nâng cao hiệu quả và an toàn vận hành.
  • Xe tải chuyên dụng: Nhu cầu sử dụng xe tải chuyên dụng (xe ben, xe bồn, xe đông lạnh) ngày càng tăng, đáp ứng các yêu cầu vận chuyển đặc biệt.
  • Dịch vụ cho thuê xe tải: Dịch vụ cho thuê xe tải ngày càng phát triển, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư và linh hoạt trong việc sử dụng xe.

9.1. Ảnh Hưởng Của Các Hiệp Định Thương Mại Tự Do Đến Thị Trường Xe Tải

Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết có tác động tích cực đến thị trường xe tải:

  • Giảm thuế nhập khẩu: Giảm thuế nhập khẩu xe tải và phụ tùng, giúp giá xe cạnh tranh hơn.
  • Mở rộng thị trường: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vận tải Việt Nam mở rộng thị trường ra nước ngoài.
  • Thu hút đầu tư: Thu hút đầu tư từ các nhà sản xuất xe tải nước ngoài, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

9.2. Cơ Hội Và Thách Thức Đối Với Các Doanh Nghiệp Vận Tải

Các doanh nghiệp vận tải đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức:

  • Cơ hội:
    • Nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng.
    • Giá nhiên liệu giảm.
    • Ứng dụng công nghệ giúp nâng cao hiệu quả.
  • Thách thức:
    • Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
    • Giá nhiên liệu biến động.
    • Yêu cầu ngày càng cao về chất lượng dịch vụ.
    • Các quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ.

Để vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội, các doanh nghiệp vận tải cần:

  • Đầu tư vào đội xe hiện đại: Đầu tư vào các loại xe tải mới, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ: Cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, an toàn, tin cậy.
  • Ứng dụng công nghệ: Ứng dụng công nghệ vào quản lý đội xe, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm chi phí.
  • Đào tạo nhân viên: Đào tạo đội ngũ lái xe, nhân viên kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao.
  • Tuân thủ pháp luật: Tuân thủ đúng các quy định pháp luật về vận tải.

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Tam Giác Vuông Và Tỉ Số Lượng Giác

1. Tam giác vuông là gì?

Tam giác vuông là tam giác có một góc vuông (90 độ).

2. Cạnh huyền là gì?

Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông trong tam giác vuông.

3. Định lý Pitago phát biểu như thế nào?

Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông.

4. Tỉ số lượng giác của góc nhọn là gì?

Là tỉ số giữa các cạnh của tam giác vuông, bao gồm sin, cos, tan, cot.

5. Sin của một góc được tính như thế nào?

Sin của một góc bằng cạnh đối chia cho cạnh huyền.

6. Cos của một góc được tính như thế nào?

Cos của một góc bằng cạnh kề chia cho cạnh huyền.

7. Tan của một góc được tính như thế nào?

Tan của một góc bằng cạnh đối chia cho cạnh kề.

8. Cot của một góc được tính như thế nào?

Cot của một góc bằng cạnh kề chia cho cạnh đối.

9. Mối liên hệ giữa sin và cos của hai góc phụ nhau là gì?

Sin của góc này bằng cos của góc kia.

10. Tỉ số lượng giác có ứng dụng gì trong thực tế?

Ứng dụng trong xây dựng, đo đạc, thiết kế và nhiều lĩnh vực khác.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tam giác MNP vuông tại M và tỉ số lượng giác tan của góc MNP. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về xe tải, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline: 0247 309 9988 hoặc truy cập trang web XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ tốt nhất. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *