Cho Góc A Thuộc (90 180) Khẳng Định Nào Sau Đây Đúng?

Bạn đang băn khoăn về các khẳng định liên quan đến góc a thuộc khoảng (90°, 180°)? Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn hiểu rõ và đưa ra câu trả lời chính xác nhất. Chúng tôi không chỉ cung cấp đáp án mà còn phân tích chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức về lượng giác. Bài viết này sẽ trình bày rõ các khái niệm liên quan đến lượng giác, giá trị lượng giác của các góc đặc biệt và ứng dụng của chúng, cùng với việc so sánh và đánh giá các khẳng định để bạn có cái nhìn toàn diện. Hãy cùng khám phá những kiến thức hữu ích này để tự tin hơn trong học tập và công việc!

1. Góc A Thuộc (90°; 180°) Là Gì?

Góc a thuộc (90°; 180°) là gì và tại sao nó lại quan trọng trong lượng giác?

Góc a thuộc khoảng (90°; 180°) là góc tù, có giá trị lớn hơn 90° và nhỏ hơn 180°. Điều này có nghĩa là khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác, điểm cuối của góc a nằm ở góc phần tư thứ II.

1.1. Định Nghĩa Góc Tù

Góc tù là góc lớn hơn góc vuông (90°) và nhỏ hơn góc bẹt (180°).

1.2. Vị Trí Trên Đường Tròn Lượng Giác

Trên đường tròn lượng giác, góc a thuộc (90°; 180°) sẽ nằm ở góc phần tư thứ II. Góc phần tư này có đặc điểm là hoành độ âm và tung độ dương.

1.3. Tầm Quan Trọng Trong Lượng Giác

Góc tù đóng vai trò quan trọng trong việc xác định dấu của các giá trị lượng giác (sin, cos, tan, cot). Việc xác định chính xác dấu của các giá trị này là rất quan trọng trong giải toán và ứng dụng thực tế. Theo nghiên cứu của GS.TSKH. Nguyễn Hữu Việt Hưng, Đại học Quốc gia Hà Nội, việc nắm vững kiến thức về dấu của các giá trị lượng giác giúp học sinh, sinh viên giải quyết các bài toán lượng giác một cách chính xác và hiệu quả hơn.

2. Giá Trị Lượng Giác Của Góc A Thuộc (90°; 180°)

Giá trị lượng giác của góc a thuộc (90°; 180°) có những đặc điểm gì cần lưu ý?

Khi góc a thuộc (90°; 180°), các giá trị lượng giác của nó sẽ có những dấu và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là phân tích chi tiết:

2.1. Sin (a)

Sin (a) là tỷ số giữa cạnh đối và cạnh huyền trong tam giác vuông. Trên đường tròn lượng giác, sin (a) được biểu diễn bằng tung độ của điểm cuối trên đường tròn.

  • Dấu: Dương (vì tung độ của điểm trên góc phần tư thứ II là dương).
  • Giá trị: 0 < sin (a) ≤ 1.

2.2. Cos (a)

Cos (a) là tỷ số giữa cạnh kề và cạnh huyền trong tam giác vuông. Trên đường tròn lượng giác, cos (a) được biểu diễn bằng hoành độ của điểm cuối trên đường tròn.

  • Dấu: Âm (vì hoành độ của điểm trên góc phần tư thứ II là âm).
  • Giá trị: -1 ≤ cos (a) < 0.

2.3. Tan (a)

Tan (a) là tỷ số giữa sin (a) và cos (a), hoặc tỷ số giữa cạnh đối và cạnh kề trong tam giác vuông.

  • Dấu: Âm (vì sin (a) dương và cos (a) âm).
  • Giá trị: tan (a) < 0.

2.4. Cot (a)

Cot (a) là nghịch đảo của tan (a), bằng cos (a) chia cho sin (a), hoặc tỷ số giữa cạnh kề và cạnh đối trong tam giác vuông.

  • Dấu: Âm (vì cos (a) âm và sin (a) dương).
  • Giá trị: cot (a) < 0.

2.5. Bảng Tóm Tắt Dấu Các Giá Trị Lượng Giác

Giá trị lượng giác Dấu
Sin (a) Dương
Cos (a) Âm
Tan (a) Âm
Cot (a) Âm

2.6. Ví Dụ Cụ Thể

Xét góc a = 120°:

  • sin (120°) = √3/2 (dương)
  • cos (120°) = -1/2 (âm)
  • tan (120°) = -√3 (âm)
  • cot (120°) = -1/√3 (âm)

3. Các Khẳng Định Đúng Về Góc A Thuộc (90°; 180°)

Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng định đúng về góc a thuộc (90°; 180°)?

Để xác định khẳng định nào đúng, chúng ta cần xem xét các giá trị lượng giác của góc a thuộc (90°; 180°). Dưới đây là phân tích chi tiết từng khẳng định:

3.1. Khẳng Định Về Sin (a)

  • Khẳng định 1: sin (a) > 0
  • Phân tích: Vì sin (a) dương trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này đúng.
  • Khẳng định 2: sin (a) < 0
  • Phân tích: Vì sin (a) dương trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.
  • Khẳng định 3: sin (a) = 0
  • Phân tích: Vì sin (a) không bằng 0 trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.

3.2. Khẳng Định Về Cos (a)

  • Khẳng định 1: cos (a) > 0
  • Phân tích: Vì cos (a) âm trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.
  • Khẳng định 2: cos (a) < 0
  • Phân tích: Vì cos (a) âm trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này đúng.
  • Khẳng định 3: cos (a) = 0
  • Phân tích: Vì cos (a) không bằng 0 trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.

3.3. Khẳng Định Về Tan (a)

  • Khẳng định 1: tan (a) > 0
  • Phân tích: Vì tan (a) âm trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.
  • Khẳng định 2: tan (a) < 0
  • Phân tích: Vì tan (a) âm trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này đúng.
  • Khẳng định 3: tan (a) = 0
  • Phân tích: Vì tan (a) không bằng 0 trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.

3.4. Khẳng Định Về Cot (a)

  • Khẳng định 1: cot (a) > 0
  • Phân tích: Vì cot (a) âm trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.
  • Khẳng định 2: cot (a) < 0
  • Phân tích: Vì cot (a) âm trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này đúng.
  • Khẳng định 3: cot (a) = 0
  • Phân tích: Vì cot (a) không bằng 0 trong khoảng (90°; 180°), khẳng định này sai.

3.5. Bảng Tóm Tắt Khẳng Định Đúng

Giá trị lượng giác Khẳng định đúng
Sin (a) sin (a) > 0
Cos (a) cos (a) < 0
Tan (a) tan (a) < 0
Cot (a) cot (a) < 0

4. Ứng Dụng Của Góc A Thuộc (90°; 180°)

Góc a thuộc (90°; 180°) được ứng dụng như thế nào trong thực tế và trong các bài toán lượng giác?

Góc tù không chỉ là một khái niệm toán học mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế và trong giải các bài toán lượng giác. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:

4.1. Trong Vật Lý

  • Tính toán quỹ đạo: Trong vật lý, góc tù được sử dụng để tính toán quỹ đạo của các vật thể chuyển động, đặc biệt là khi vật thể chịu tác động của lực hấp dẫn hoặc lực cản.
  • Phân tích lực: Khi phân tích lực tác động lên một vật, góc giữa các lực có thể là góc tù, và việc xác định chính xác giá trị lượng giác của góc này là rất quan trọng để tính toán hợp lực.
  • Dao động: Trong các bài toán về dao động, góc lệch của con lắc có thể là góc tù, và việc tính toán các thông số dao động liên quan đến góc này. Theo nghiên cứu của PGS.TS. Lê Văn Hoàng, Đại học Sư phạm Hà Nội, việc ứng dụng lượng giác vào giải các bài toán vật lý giúp sinh viên hiểu sâu hơn về các hiện tượng tự nhiên và phát triển tư duy logic.

4.2. Trong Kỹ Thuật

  • Thiết kế cơ khí: Trong thiết kế cơ khí, góc tù có thể xuất hiện trong các bộ phận máy móc, và việc tính toán chính xác các thông số liên quan đến góc này là cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định của máy.
  • Xây dựng: Trong xây dựng, góc giữa các cấu trúc có thể là góc tù, và việc tính toán lực tác động lên các cấu trúc này đòi hỏi phải sử dụng các giá trị lượng giác của góc tù.
  • Điện tử: Trong các mạch điện xoay chiều, góc lệch pha giữa dòng điện và điện áp có thể là góc tù, và việc tính toán các thông số mạch điện liên quan đến góc này.

4.3. Trong Toán Học

  • Giải phương trình lượng giác: Góc tù thường xuất hiện trong các phương trình lượng giác, và việc tìm nghiệm của phương trình đòi hỏi phải nắm vững kiến thức về giá trị lượng giác của góc tù.
  • Chứng minh đẳng thức lượng giác: Trong các bài toán chứng minh đẳng thức lượng giác, việc sử dụng các công thức liên quan đến góc tù có thể giúp đơn giản hóa bài toán.
  • Hình học: Trong hình học, góc tù xuất hiện trong các đa giác và các hình khác, và việc tính toán diện tích, chu vi của các hình này có thể liên quan đến giá trị lượng giác của góc tù.

4.4. Ví Dụ Cụ Thể

  • Bài toán 1: Một vật được ném xiên góc α = 120° so với phương ngang với vận tốc ban đầu v₀ = 10 m/s. Tính tầm xa của vật.
  • Giải: Tầm xa của vật được tính bằng công thức: L = (v₀² * sin (2α))/g. Với α = 120°, ta có sin (2α) = sin (240°) = -√3/2. Thay vào công thức, ta tính được tầm xa của vật.
  • Bài toán 2: Một con lắc đơn có chiều dài l = 1 m, dao động với biên độ góc α = 150°. Tính thế năng cực đại của con lắc.
  • Giải: Thế năng cực đại của con lắc được tính bằng công thức: U = mgl (1 – cos α). Với α = 150°, ta có cos α = -√3/2. Thay vào công thức, ta tính được thế năng cực đại của con lắc.

5. Các Bài Toán Thường Gặp Về Góc A Thuộc (90°; 180°)

Những dạng bài toán nào thường gặp liên quan đến góc a thuộc (90°; 180°) và cách giải chúng?

Khi làm bài tập về góc a thuộc (90°; 180°), bạn có thể gặp nhiều dạng toán khác nhau. Dưới đây là một số dạng toán thường gặp và cách giải chúng:

5.1. Dạng 1: Xác Định Dấu Của Giá Trị Lượng Giác

  • Đề bài: Cho góc a thuộc (90°; 180°). Xác định dấu của sin (a), cos (a), tan (a), cot (a).
  • Cách giải:
    • Xác định vị trí của góc a trên đường tròn lượng giác (góc phần tư thứ II).
    • Dựa vào vị trí này, xác định dấu của từng giá trị lượng giác:
      • sin (a) > 0 (dương)
      • cos (a) < 0 (âm)
      • tan (a) < 0 (âm)
      • cot (a) < 0 (âm)
  • Ví dụ: Cho góc a = 135°. Xác định dấu của các giá trị lượng giác.
    • Giải: Góc 135° thuộc góc phần tư thứ II.
      • sin (135°) > 0
      • cos (135°) < 0
      • tan (135°) < 0
      • cot (135°) < 0

5.2. Dạng 2: Tính Giá Trị Lượng Giác Khi Biết Một Giá Trị

  • Đề bài: Cho góc a thuộc (90°; 180°) và sin (a) = x. Tính cos (a), tan (a), cot (a).
  • Cách giải:
    • Sử dụng công thức lượng giác cơ bản: sin² (a) + cos² (a) = 1 để tìm cos (a). Lưu ý rằng cos (a) < 0 trong khoảng (90°; 180°).
    • Tính tan (a) = sin (a) / cos (a).
    • Tính cot (a) = 1 / tan (a).
  • Ví dụ: Cho góc a thuộc (90°; 180°) và sin (a) = 0.8. Tính cos (a), tan (a), cot (a).
    • Giải:
      • cos² (a) = 1 – sin² (a) = 1 – 0.8² = 0.36
      • cos (a) = -√0.36 = -0.6 (vì cos (a) < 0)
      • tan (a) = sin (a) / cos (a) = 0.8 / -0.6 = -4/3
      • cot (a) = 1 / tan (a) = -3/4

5.3. Dạng 3: Giải Phương Trình Lượng Giác

  • Đề bài: Giải phương trình lượng giác chứa góc a thuộc (90°; 180°).
  • Cách giải:
    • Đưa phương trình về dạng cơ bản (ví dụ: sin (a) = x, cos (a) = y).
    • Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng (90°; 180°).
    • Kiểm tra lại nghiệm để đảm bảo thỏa mãn điều kiện của bài toán.
  • Ví dụ: Giải phương trình sin (a) = √3/2 với a thuộc (90°; 180°).
    • Giải:
      • Nghiệm của phương trình sin (a) = √3/2 là a = 60° + k360° hoặc a = 120° + k360° (với k là số nguyên).
      • Trong khoảng (90°; 180°), nghiệm duy nhất là a = 120°.

5.4. Dạng 4: Chứng Minh Đẳng Thức Lượng Giác

  • Đề bài: Chứng minh đẳng thức lượng giác chứa góc a thuộc (90°; 180°).
  • Cách giải:
    • Sử dụng các công thức lượng giác cơ bản và các biến đổi đại số để biến đổi một vế của đẳng thức thành vế còn lại.
    • Lưu ý đến dấu của các giá trị lượng giác trong khoảng (90°; 180°).
  • Ví dụ: Chứng minh đẳng thức: sin² (a) + cos² (a) = 1 với a thuộc (90°; 180°).
    • Giải: Đẳng thức này là một trong những công thức lượng giác cơ bản, luôn đúng với mọi giá trị của a, bao gồm cả a thuộc (90°; 180°).

5.5. Dạng 5: Ứng Dụng Trong Bài Toán Thực Tế

  • Đề bài: Các bài toán liên quan đến vật lý, kỹ thuật, xây dựng, trong đó có sử dụng góc tù.
  • Cách giải:
    • Phân tích bài toán để xác định các yếu tố liên quan đến góc tù.
    • Sử dụng các công thức và kiến thức lượng giác để giải quyết bài toán.
    • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính hợp lý.

6. Các Sai Lầm Thường Gặp Và Cách Tránh

Những sai lầm nào thường mắc phải khi làm bài tập về góc a thuộc (90°; 180°) và làm thế nào để tránh chúng?

Khi làm bài tập về góc a thuộc (90°; 180°), có một số sai lầm phổ biến mà học sinh, sinh viên thường mắc phải. Dưới đây là một số sai lầm thường gặp và cách tránh chúng:

6.1. Sai Lầm 1: Không Xác Định Đúng Dấu Của Giá Trị Lượng Giác

  • Mô tả: Đây là sai lầm phổ biến nhất. Nhiều người quên rằng trong khoảng (90°; 180°), cos (a), tan (a), và cot (a) đều âm.
  • Cách tránh: Luôn nhớ bảng dấu các giá trị lượng giác trong từng góc phần tư của đường tròn lượng giác. Vẽ đường tròn lượng giác và xác định vị trí của góc a để nhớ rõ hơn.

6.2. Sai Lầm 2: Sử Dụng Sai Công Thức Lượng Giác

  • Mô tả: Sử dụng nhầm lẫn các công thức lượng giác, đặc biệt là khi biến đổi hoặc chứng minh các đẳng thức.
  • Cách tránh: Học thuộc và hiểu rõ các công thức lượng giác cơ bản. Luyện tập thường xuyên để làm quen với việc sử dụng các công thức này một cách chính xác.

6.3. Sai Lầm 3: Tính Toán Sai Giá Trị Lượng Giác Của Các Góc Đặc Biệt

  • Mô tả: Tính sai giá trị lượng giác của các góc đặc biệt như 120°, 135°, 150°.
  • Cách tránh: Học thuộc bảng giá trị lượng giác của các góc đặc biệt. Sử dụng đường tròn lượng giác để kiểm tra lại kết quả.

6.4. Sai Lầm 4: Không Kiểm Tra Điều Kiện Của Nghiệm

  • Mô tả: Khi giải phương trình lượng giác, tìm ra nghiệm nhưng không kiểm tra xem nghiệm đó có thuộc khoảng (90°; 180°) hay không.
  • Cách tránh: Luôn kiểm tra lại nghiệm sau khi giải phương trình để đảm bảo thỏa mãn điều kiện của bài toán.

6.5. Sai Lầm 5: Nhầm Lẫn Giữa Độ Và Radian

  • Mô tả: Sử dụng lẫn lộn giữa đơn vị độ và radian khi tính toán.
  • Cách tránh: Luôn chú ý đến đơn vị của góc trong bài toán. Nếu cần thiết, chuyển đổi giữa độ và radian một cách chính xác.

6.6. Sai Lầm 6: Bỏ Qua Các Trường Hợp Đặc Biệt

  • Mô tả: Khi giải các bài toán lượng giác, bỏ qua các trường hợp đặc biệt có thể xảy ra.
  • Cách tránh: Phân tích kỹ đề bài và xem xét tất cả các trường hợp có thể xảy ra.

6.7. Sai Lầm 7: Không Vẽ Hình Minh Họa

  • Mô tả: Không vẽ hình minh họa khi giải các bài toán hình học hoặc các bài toán liên quan đến ứng dụng thực tế.
  • Cách tránh: Luôn vẽ hình minh họa để dễ hình dung và phân tích bài toán.

7. Mẹo Và Thủ Thuật Khi Làm Bài Tập Về Góc A Thuộc (90°; 180°)

Những mẹo và thủ thuật nào có thể giúp bạn làm bài tập về góc a thuộc (90°; 180°) một cách nhanh chóng và chính xác?

Để làm bài tập về góc a thuộc (90°; 180°) một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo và thủ thuật sau:

7.1. Mẹo 1: Sử Dụng Đường Tròn Lượng Giác

  • Mô tả: Đường tròn lượng giác là công cụ hữu ích nhất để xác định dấu và giá trị của các hàm lượng giác.
  • Cách thực hiện: Vẽ đường tròn lượng giác và xác định vị trí của góc a thuộc (90°; 180°). Dựa vào vị trí này, bạn có thể dễ dàng xác định dấu của sin (a), cos (a), tan (a), cot (a).

7.2. Mẹo 2: Học Thuộc Bảng Giá Trị Lượng Giác Của Các Góc Đặc Biệt

  • Mô tả: Việc học thuộc bảng giá trị lượng giác của các góc đặc biệt (30°, 45°, 60°, 90°, 120°, 135°, 150°, 180°) giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh sai sót khi làm bài tập.
  • Cách thực hiện: Lập bảng giá trị lượng giác của các góc đặc biệt và học thuộc. Bạn có thể sử dụng các phương pháp học thuộc như flashcard, sơ đồ tư duy, hoặc luyện tập thường xuyên.

7.3. Mẹo 3: Sử Dụng Các Công Thức Lượng Giác Cơ Bản

  • Mô tả: Nắm vững và sử dụng thành thạo các công thức lượng giác cơ bản giúp bạn giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Cách thực hiện: Ôn tập và luyện tập các công thức lượng giác cơ bản như:
    • sin² (a) + cos² (a) = 1
    • tan (a) = sin (a) / cos (a)
    • cot (a) = 1 / tan (a)
    • sin (2a) = 2sin (a)cos (a)
    • cos (2a) = cos² (a) – sin² (a)

7.4. Mẹo 4: Phân Tích Bài Toán Cẩn Thận

  • Mô tả: Trước khi bắt đầu giải bài toán, hãy đọc kỹ đề bài và phân tích các yếu tố liên quan đến góc a thuộc (90°; 180°).
  • Cách thực hiện:
    • Xác định rõ yêu cầu của bài toán.
    • Xác định các thông tin đã cho và các thông tin cần tìm.
    • Lập kế hoạch giải bài toán.

7.5. Mẹo 5: Kiểm Tra Lại Kết Quả

  • Mô tả: Sau khi giải xong bài toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  • Cách thực hiện:
    • Thay kết quả vào các công thức hoặc phương trình ban đầu để kiểm tra.
    • Sử dụng đường tròn lượng giác để kiểm tra dấu và giá trị của các hàm lượng giác.
    • So sánh kết quả với các bài toán tương tự đã giải trước đó.

7.6. Mẹo 6: Sử Dụng Máy Tính Bỏ Túi

  • Mô tả: Máy tính bỏ túi có thể giúp bạn tính toán giá trị lượng giác của các góc một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Cách thực hiện: Sử dụng các chức năng lượng giác trên máy tính bỏ túi (sin, cos, tan) để tính giá trị của các hàm lượng giác. Lưu ý đặt máy tính ở chế độ đúng (độ hoặc radian).

7.7. Mẹo 7: Luyện Tập Thường Xuyên

  • Mô tả: Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập về góc a thuộc (90°; 180°).
  • Cách thực hiện: Giải nhiều bài tập khác nhau về góc a thuộc (90°; 180°). Tham khảo các tài liệu học tập, sách bài tập, hoặc các nguồn trực tuyến để có thêm bài tập luyện tập.

8. Tìm Hiểu Thêm Về Lượng Giác Tại Xe Tải Mỹ Đình

Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lượng giác và các ứng dụng của nó?

Xe Tải Mỹ Đình không chỉ là nơi cung cấp thông tin về xe tải, chúng tôi còn muốn mang đến những kiến thức hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả toán học và lượng giác.

8.1. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Lượng Giác Tại Xe Tải Mỹ Đình?

  • Thông tin chính xác và đáng tin cậy: Chúng tôi cung cấp thông tin được kiểm chứng và đảm bảo tính chính xác.
  • Giải thích dễ hiểu: Chúng tôi sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu để giải thích các khái niệm phức tạp.
  • Ví dụ minh họa: Chúng tôi cung cấp nhiều ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và ứng dụng.
  • Cập nhật kiến thức mới nhất: Chúng tôi luôn cập nhật những kiến thức mới nhất về lượng giác và các lĩnh vực liên quan.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

8.2. Các Chủ Đề Lượng Giác Mà Chúng Tôi Cung Cấp

  • Các hàm số lượng giác: sin, cos, tan, cot, sec, csc.
  • Đường tròn lượng giác: Định nghĩa, tính chất, ứng dụng.
  • Công thức lượng giác: Các công thức cơ bản, công thức biến đổi, công thức cộng, công thức nhân đôi, công thức hạ bậc.
  • Phương trình lượng giác: Các phương pháp giải phương trình lượng giác cơ bản và nâng cao.
  • Ứng dụng của lượng giác: Trong vật lý, kỹ thuật, xây dựng, và các lĩnh vực khác.
  • Góc và cung lượng giác: Góc tù, góc nhọn, góc vuông, góc bẹt, cung lớn, cung bé.
    • Giá trị lượng giác của các góc đặc biệt: 0°, 30°, 45°, 60°, 90°, 120°, 135°, 150°, 180°.

8.3. Cách Thức Tìm Hiểu

  • Truy cập website: Bạn có thể tìm thấy nhiều bài viết và tài liệu về lượng giác trên website của chúng tôi: XETAIMYDINH.EDU.VN.
  • Liên hệ trực tiếp: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến góc a thuộc (90°; 180°):

9.1. Góc A Thuộc (90°; 180°) Là Góc Gì?

Góc a thuộc (90°; 180°) là góc tù, lớn hơn 90° và nhỏ hơn 180°.

9.2. Dấu Của Sin (A) Khi A Thuộc (90°; 180°) Là Gì?

Sin (a) dương khi a thuộc (90°; 180°).

9.3. Dấu Của Cos (A) Khi A Thuộc (90°; 180°) Là Gì?

Cos (a) âm khi a thuộc (90°; 180°).

9.4. Dấu Của Tan (A) Khi A Thuộc (90°; 180°) Là Gì?

Tan (a) âm khi a thuộc (90°; 180°).

9.5. Dấu Của Cot (A) Khi A Thuộc (90°; 180°) Là Gì?

Cot (a) âm khi a thuộc (90°; 180°).

9.6. Giá Trị Của Sin (120°) Là Bao Nhiêu?

Sin (120°) = √3/2.

9.7. Giá Trị Của Cos (135°) Là Bao Nhiêu?

Cos (135°) = -√2/2.

9.8. Làm Sao Để Nhớ Dấu Của Các Giá Trị Lượng Giác Trong Các Góc Phần Tư?

Sử dụng đường tròn lượng giác và quy tắc “Nhất dương, nhì giác, tam tang, tứ cos” để nhớ dấu của các giá trị lượng giác trong các góc phần tư.

9.9. Công Thức Nào Liên Hệ Giữa Sin (A) Và Cos (A)?

Công thức sin² (a) + cos² (a) = 1 liên hệ giữa sin (a) và cos (a).

9.10. Tại Sao Cần Phải Nắm Vững Kiến Thức Về Góc A Thuộc (90°; 180°)?

Nắm vững kiến thức về góc a thuộc (90°; 180°) giúp bạn giải quyết các bài toán lượng giác, vật lý, kỹ thuật và các lĩnh vực liên quan một cách chính xác và hiệu quả.

10. Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về góc a thuộc (90°; 180°) và các khẳng định liên quan đến nó. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục kiến thức và thành công!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *