**CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3: Phản Ứng Tráng Gương Chi Tiết A-Z?**

Ch3cho Tác Dụng Với Agno3 trong môi trường NH3 tạo ra phản ứng tráng gương đặc trưng, một ứng dụng quan trọng trong hóa học và công nghiệp. Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá chi tiết về phản ứng thú vị này, từ cơ chế, điều kiện thực hiện đến các ứng dụng thực tiễn, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin áp dụng. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của nó trong ngành vận tải, quy trình kiểm tra chất lượng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

1. Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3 Là Gì?

CH3CHO tác dụng với AgNO3 trong dung dịch amoniac (NH3) là phản ứng oxi hóa khử, trong đó CH3CHO (acetaldehyde) bị oxi hóa thành CH3COONH4 (amoni acetat), còn AgNO3 bị khử thành Ag (bạc kim loại). Phản ứng này còn được gọi là phản ứng tráng gương vì tạo ra lớp bạc sáng bóng bám trên thành ống nghiệm.

1.1 Phương trình phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3

Phương trình hóa học đầy đủ và cân bằng của phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 như sau:

CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag↓

Trong đó:

  • CH3CHO là acetaldehyde (andehit axetic).
  • AgNO3 là bạc nitrat.
  • NH3 là amoniac.
  • H2O là nước.
  • CH3COONH4 là amoni acetat.
  • NH4NO3 là amoni nitrat.
  • Ag là bạc kim loại (kết tủa).

Hình ảnh minh họa phản ứng tráng gương của andehit axetic (CH3CHO) với dung dịch AgNO3 trong NH3, tạo ra lớp bạc bám trên thành ống nghiệm.

1.2 Bản chất của phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3

Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 thực chất là một phản ứng oxi hóa khử. Trong đó:

  • CH3CHO (acetaldehyde) đóng vai trò là chất khử: Acetaldehyde bị oxi hóa, tăng số oxi hóa của cacbon từ -1 lên +3.
  • AgNO3 (bạc nitrat) đóng vai trò là chất oxi hóa: Ion bạc (Ag+) bị khử, giảm số oxi hóa từ +1 xuống 0.

Amoniac (NH3) đóng vai trò là chất tạo phức, giúp hòa tan bạc oxit (Ag2O) tạo thành phức chất [Ag(NH3)2]OH, tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra.

1.3 Điều kiện để thực hiện phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3

Để phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 xảy ra hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện sau:

  • Môi trường kiềm: Phản ứng cần được thực hiện trong môi trường kiềm, thường là dung dịch amoniac (NH3). Amoniac giúp tạo phức với ion bạc, làm tăng khả năng phản ứng.
  • Nhiệt độ thích hợp: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc đun nóng nhẹ. Nhiệt độ cao quá có thể gây phân hủy các chất tham gia phản ứng hoặc tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
  • Nồng độ chất phản ứng: Nồng độ của các chất phản ứng (CH3CHO và AgNO3) cần đủ lớn để đảm bảo phản ứng xảy ra nhanh chóng và hoàn toàn.
  • Sử dụng ống nghiệm sạch: Ống nghiệm sử dụng để thực hiện phản ứng cần được làm sạch kỹ lưỡng để tránh các tạp chất ảnh hưởng đến quá trình phản ứng và kết quả.

1.4 Hiện tượng nhận biết phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3

Hiện tượng dễ nhận thấy nhất của phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 là sự xuất hiện của lớp bạc kim loại (Ag) bám trên thành ống nghiệm, tạo thành một lớp gương sáng bóng. Ngoài ra, dung dịch trong ống nghiệm cũng trở nên trong suốt hơn.

2. Cơ Chế Chi Tiết Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3

Để hiểu rõ hơn về phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về cơ chế của phản ứng này. Cơ chế phản ứng bao gồm nhiều giai đoạn, trong đó amoniac đóng vai trò quan trọng trong việc tạo phức với ion bạc và duy trì môi trường kiềm cho phản ứng.

2.1 Giai đoạn 1: Tạo phức bạc amoniac

Đầu tiên, bạc nitrat (AgNO3) phản ứng với amoniac (NH3) trong dung dịch tạo thành phức bạc amoniac ([Ag(NH3)2]+):

AgNO3 + 2NH3 → [Ag(NH3)2]NO3

Phức bạc amoniac này là một chất hoạt động, dễ dàng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử.

2.2 Giai đoạn 2: Oxi hóa acetaldehyde

Phức bạc amoniac sau đó oxi hóa acetaldehyde (CH3CHO) trong môi trường kiềm. Acetaldehyde bị oxi hóa thành ion acetate (CH3COO-), đồng thời ion bạc (Ag+) trong phức bị khử thành bạc kim loại (Ag):

CH3CHO + 2[Ag(NH3)2]+ + 3OH- → CH3COO- + 2Ag↓ + 4NH3 + 2H2O

Ion acetate sau đó phản ứng với amoniac để tạo thành amoni acetat (CH3COONH4):

CH3COO- + NH4+ → CH3COONH4

2.3 Tổng hợp các giai đoạn

Kết hợp các giai đoạn trên, ta có phương trình tổng quát của phản ứng:

CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag↓

Phản ứng này tạo ra bạc kim loại (Ag) kết tủa, bám vào thành ống nghiệm, tạo thành lớp gương sáng bóng.

Hình ảnh minh họa cơ chế phản ứng tráng gương của CH3CHO với dung dịch AgNO3 trong NH3, bao gồm các giai đoạn tạo phức bạc amoniac, oxi hóa acetaldehyde và tạo kết tủa bạc.

3. Ứng Dụng Quan Trọng Của Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3

Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 không chỉ là một phản ứng hóa học thú vị mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế.

3.1 Trong phòng thí nghiệm

Phản ứng tráng gương được sử dụng để nhận biết aldehyde. Khi một hợp chất hữu cơ tác dụng với thuốc thử Tollens (dung dịch AgNO3 trong NH3) và tạo ra kết tủa bạc, chứng tỏ hợp chất đó có chứa nhóm aldehyde (-CHO).

3.2 Trong công nghiệp sản xuất gương

Phản ứng tráng gương được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất gương. Người ta phun một lớp dung dịch chứa aldehyde (thường là formaldehyde hoặc glucose) lên bề mặt kính đã được làm sạch, sau đó phun tiếp dung dịch AgNO3 trong NH3. Phản ứng xảy ra tạo ra lớp bạc mỏng, bám chắc vào bề mặt kính, tạo thành gương.

3.3 Trong sản xuất đồ trang trí

Phản ứng tráng gương cũng được sử dụng để tạo lớp phủ bạc lên các đồ vật trang trí, làm tăng tính thẩm mỹ và giá trị của sản phẩm.

3.4 Trong y học

Bạc kim loại có tính kháng khuẩn, do đó phản ứng tráng gương được sử dụng để tạo lớp phủ bạc trên các thiết bị y tế, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

3.5 Trong ngành công nghiệp ô tô

Phản ứng tráng gương được sử dụng để tạo lớp phủ phản chiếu trên các bộ phận của ô tô như đèn pha, đèn hậu, giúp tăng khả năng chiếu sáng và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.

4. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3

Để nắm vững kiến thức về phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3, chúng ta cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:

4.1 Bài tập 1

Cho 10,8 gam aldehyde acetic (CH3CHO) tác dụng hoàn toàn với dung dịch AgNO3 dư trong NH3, đun nóng. Khối lượng bạc kim loại (Ag) thu được là bao nhiêu?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol của CH3CHO: n(CH3CHO) = 10,8 / 44 = 0,245 mol
  • Theo phương trình phản ứng: CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag↓
  • Số mol của Ag: n(Ag) = 2 n(CH3CHO) = 2 0,245 = 0,49 mol
  • Khối lượng của Ag: m(Ag) = 0,49 * 108 = 52,92 gam

Vậy khối lượng bạc kim loại thu được là 52,92 gam.

4.2 Bài tập 2

Cho 5,8 gam một aldehyde X tác dụng với lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3, thu được 43,2 gam bạc kim loại. Công thức cấu tạo của X là gì?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol của Ag: n(Ag) = 43,2 / 108 = 0,4 mol
  • Gọi công thức của aldehyde là RCHO.
  • Theo phương trình phản ứng: RCHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → RCOONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag↓
  • Số mol của RCHO: n(RCHO) = 1/2 n(Ag) = 1/2 0,4 = 0,2 mol
  • Khối lượng mol của RCHO: M(RCHO) = 5,8 / 0,2 = 29 g/mol
  • Ta có: M(R) + 12 + 1 + 16 = 29 => M(R) = 0
  • Vậy R là H, công thức của aldehyde là HCHO (formaldehyde).

4.3 Bài tập 3

Đun nóng nhẹ 13,2 gam một aldehyde đơn chức X với lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3, thu được 86,4 gam Ag. Tìm công thức phân tử của X.

Hướng dẫn giải:

  • Số mol của Ag: nAg = 86,4 / 108 = 0,8 mol
  • Gọi công thức tổng quát của andehit đơn chức là RCHO.
  • Phương trình phản ứng: RCHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → RCOONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag
  • Số mol của RCHO: nRCHO = 1/2 * nAg = 0,8 / 2 = 0,4 mol
  • Phân tử khối của RCHO: MRCHO = 13,2 / 0,4 = 33 g/mol
  • Ta có: MR + 12 + 1 + 16 = 33 => MR = 4
  • Suy ra R là CH2=CH- (gốc vinyl)
  • Vậy công thức phân tử của X là CH2=CH-CHO (propenal).

Hình ảnh minh họa thí nghiệm tráng gương aldehyde, trong đó lớp bạc bám trên thành ống nghiệm là bằng chứng cho sự có mặt của nhóm chức aldehyde.

5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3

Hiệu suất của phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp chúng ta điều chỉnh điều kiện phản ứng để đạt được hiệu suất cao nhất.

5.1 Nồng độ của các chất phản ứng

Nồng độ của acetaldehyde (CH3CHO) và bạc nitrat (AgNO3) có ảnh hưởng lớn đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng. Nếu nồng độ quá thấp, phản ứng sẽ xảy ra chậm và hiệu suất thấp. Ngược lại, nồng độ quá cao có thể gây ra các phản ứng phụ không mong muốn.

5.2 Nhiệt độ phản ứng

Nhiệt độ phản ứng cũng là một yếu tố quan trọng. Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc đun nóng nhẹ. Nhiệt độ quá cao có thể làm phân hủy các chất phản ứng hoặc tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.

5.3 Độ pH của môi trường

Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 cần được thực hiện trong môi trường kiềm. Độ pH của môi trường được duy trì bằng dung dịch amoniac (NH3). Nếu môi trường quá axit, phản ứng sẽ không xảy ra.

5.4 Sự có mặt của các chất xúc tác

Một số chất xúc tác có thể làm tăng tốc độ phản ứng. Ví dụ, một lượng nhỏ ion kim loại như Cu2+ có thể làm tăng tốc độ phản ứng tráng gương.

5.5 Thời gian phản ứng

Thời gian phản ứng cũng ảnh hưởng đến hiệu suất của phản ứng. Nếu thời gian phản ứng quá ngắn, phản ứng có thể chưa xảy ra hoàn toàn. Ngược lại, thời gian phản ứng quá dài có thể làm giảm hiệu suất do các phản ứng phụ xảy ra.

6. So Sánh Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3 Với Các Aldehyde Khác

Phản ứng tráng gương là một phản ứng đặc trưng của aldehyde, tuy nhiên không phải aldehyde nào cũng tham gia phản ứng này với cùng tốc độ và hiệu suất.

6.1 Formaldehyde (HCHO)

Formaldehyde (HCHO) là aldehyde đơn giản nhất và tham gia phản ứng tráng gương dễ dàng hơn acetaldehyde (CH3CHO). Điều này là do formaldehyde có cấu trúc đơn giản hơn và ít bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng không gian.

6.2 Benzaldehyde (C6H5CHO)

Benzaldehyde (C6H5CHO) là một aldehyde thơm và tham gia phản ứng tráng gương khó khăn hơn acetaldehyde. Điều này là do vòng benzen làm giảm khả năng phản ứng của nhóm aldehyde.

6.3 Các aldehyde khác

Các aldehyde khác có cấu trúc phức tạp hơn cũng tham gia phản ứng tráng gương, nhưng tốc độ và hiệu suất phản ứng phụ thuộc vào cấu trúc cụ thể của từng aldehyde.

Bảng so sánh khả năng phản ứng tráng gương của một số aldehyde:

Aldehyde Công thức hóa học Khả năng phản ứng tráng gương
Formaldehyde HCHO Rất dễ
Acetaldehyde CH3CHO Dễ
Benzaldehyde C6H5CHO Khó
Propanal CH3CH2CHO Dễ
Butanal CH3CH2CH2CHO Dễ

7. An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3

Khi thực hiện phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường:

7.1 Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân

Khi làm việc với hóa chất, cần đeo kính bảo hộ, găng tay và áoBlue để bảo vệ mắt, da và quần áo khỏi bị hóa chất ăn mòn hoặc gây kích ứng.

7.2 Thực hiện phản ứng trong tủ hút

Các phản ứng hóa học nên được thực hiện trong tủ hút để hạn chế sự phát tán của các khí độc hoặc hơi hóa chất vào không khí, gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

7.3 Xử lý chất thải đúng cách

Chất thải hóa học cần được thu gom và xử lý đúng cách theo quy định của phòng thí nghiệm hoặc cơ quan chức năng. Không đổ trực tiếp hóa chất vào bồn rửa hoặc môi trường.

7.4 Lưu trữ hóa chất an toàn

Các hóa chất cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các nguồn nhiệt. Các hóa chất dễ cháy nổ cần được lưu trữ riêng biệt và có biện pháp phòng ngừa cháy nổ.

7.5 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hóa chất

Trước khi sử dụng bất kỳ hóa chất nào, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các quy định an toàn của nhà sản xuất.

8. Ứng Dụng Của Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3 Trong Vận Tải

Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 (phản ứng tráng gương) có một số ứng dụng gián tiếp trong ngành vận tải, chủ yếu liên quan đến việc sản xuất các bộ phận và vật liệu sử dụng trong xe tải và các phương tiện vận tải khác.

8.1 Sản xuất gương và các bộ phận phản chiếu

Phản ứng tráng gương được sử dụng để sản xuất gương chiếu hậu và các bộ phận phản chiếu khác trên xe tải. Các bộ phận này rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái xe, đặc biệt là vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.

8.2 Sản xuất lớp phủ bảo vệ và trang trí

Phản ứng tráng gương có thể được sử dụng để tạo ra các lớp phủ bảo vệ và trang trí trên các bộ phận kim loại của xe tải, giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ của xe.

8.3 Trong sản xuất đèn chiếu sáng

Phản ứng tráng gương được sử dụng để tạo lớp phản xạ trong đèn pha và đèn hậu của xe tải, giúp tăng cường độ sáng và hiệu quả chiếu sáng của đèn.

9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng CH3CHO Tác Dụng Với AgNO3

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 và câu trả lời chi tiết:

9.1 Tại sao cần NH3 trong phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3?

NH3 (amoniac) đóng vai trò quan trọng trong phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 vì nó tạo phức với ion bạc (Ag+), tạo thành phức chất [Ag(NH3)2]+. Phức chất này có khả năng oxi hóa acetaldehyde (CH3CHO) tốt hơn, đồng thời giúp duy trì môi trường kiềm cho phản ứng.

9.2 Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 có phải là phản ứng oxi hóa khử không?

Đúng, phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 là một phản ứng oxi hóa khử. Trong đó, CH3CHO bị oxi hóa thành CH3COONH4, còn AgNO3 bị khử thành Ag.

9.3 Làm thế nào để tăng hiệu suất của phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3?

Để tăng hiệu suất của phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3, cần đảm bảo các yếu tố sau:

  • Sử dụng nồng độ chất phản ứng đủ lớn.
  • Duy trì nhiệt độ phản ứng thích hợp.
  • Đảm bảo môi trường kiềm.
  • Sử dụng ống nghiệm sạch.

9.4 Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 có ứng dụng gì trong thực tế?

Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Nhận biết aldehyde trong phòng thí nghiệm.
  • Sản xuất gương và các đồ vật trang trí.
  • Sản xuất các thiết bị y tế có tính kháng khuẩn.
  • Sản xuất các bộ phận phản chiếu trong ô tô.

9.5 Các biện pháp an toàn cần tuân thủ khi thực hiện phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 là gì?

Khi thực hiện phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.
  • Thực hiện phản ứng trong tủ hút.
  • Xử lý chất thải đúng cách.
  • Lưu trữ hóa chất an toàn.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hóa chất.

9.6 Điều gì xảy ra nếu không có NH3 trong phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3?

Nếu không có NH3 trong phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3, phản ứng sẽ không xảy ra hoặc xảy ra rất chậm. NH3 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo phức với ion bạc và duy trì môi trường kiềm, do đó thiếu NH3 sẽ làm mất đi các điều kiện cần thiết cho phản ứng.

9.7 Làm thế nào để phân biệt aldehyde và ketone bằng phản ứng tráng gương?

Phản ứng tráng gương có thể được sử dụng để phân biệt aldehyde và ketone. Aldehyde có khả năng tham gia phản ứng tráng gương, tạo ra lớp bạc kim loại bám trên thành ống nghiệm. Ketone không tham gia phản ứng này.

9.8 Tại sao phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 còn được gọi là phản ứng tráng gương?

Phản ứng CH3CHO tác dụng với AgNO3 còn được gọi là phản ứng tráng gương vì sản phẩm của phản ứng là bạc kim loại (Ag) kết tủa, bám vào thành ống nghiệm, tạo thành một lớp gương sáng bóng.

9.9 Có thể sử dụng chất nào khác thay thế cho CH3CHO trong phản ứng tráng gương không?

Có thể sử dụng các aldehyde khác như formaldehyde (HCHO) hoặc glucose (C6H12O6) thay thế cho CH3CHO trong phản ứng tráng gương. Tuy nhiên, tốc độ và hiệu suất phản ứng có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc của từng aldehyde.

9.10 Làm thế nào để xử lý lớp bạc bám trên thành ống nghiệm sau khi thực hiện phản ứng tráng gương?

Để xử lý lớp bạc bám trên thành ống nghiệm sau khi thực hiện phản ứng tráng gương, có thể sử dụng dung dịch axit nitric (HNO3) loãng. Axit nitric sẽ hòa tan bạc kim loại, tạo thành dung dịch bạc nitrat. Sau đó, có thể rửa sạch ống nghiệm bằng nước.

10. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Chi Tiết

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.

Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thông tin và dịch vụ liên quan đến xe tải. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác, cập nhật và hữu ích nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí!

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Hình ảnh giới thiệu về Xe Tải Mỹ Đình, địa chỉ uy tín cung cấp các loại xe tải chất lượng và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *