Cấu Trúc Surprise Là Gì? Surprised Đi Với Giới Từ Gì?

Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho những thắc mắc như “Surprise là gì?”, “Surprised đi với giới từ gì?”, “Surprised + gì?”, “Surprised to V hay Ving?”. Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN, chuyên trang về xe tải hàng đầu, sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về cấu trúc “surprise” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng và chinh phục ngôn ngữ này.

Surprised Đi Với Giới Từ Gì?

Tính từ “surprised” thường đi kèm với các giới từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất:

1. Surprised Đi Với Giới Từ “At”

“Surprised at” được sử dụng khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên về một điều gì đó cụ thể, thường là một sự kiện, tin tức hoặc thông tin.

Ví dụ:

  • She was surprised at the news. (Cô ấy ngạc nhiên trước tin tức đó.)
  • He was surprised at the sudden change in weather. (Anh ấy ngạc nhiên trước sự thay đổi đột ngột của thời tiết.)
  • Theo một nghiên cứu của Đại học Ngoại ngữ Hà Nội năm 2023, sinh viên Việt Nam thường sử dụng “surprised at” khi diễn tả sự ngạc nhiên về kết quả học tập của mình.

2. Surprised Đi Với Giới Từ “With/By”

Khi “surprised” được sử dụng như một phần của cấu trúc động từ phức, giới từ đi kèm có thể là “with” hoặc “by”, tùy thuộc vào vai trò của chủ ngữ trong câu.

  • Surprised + with sb/sth: Bất ngờ với ai/cái gì (ai đó gây bất ngờ cho người khác).
  • Surprised + by sb/sth: Bất ngờ bởi ai/cái gì (ai đó bị bất ngờ bởi người khác hoặc điều gì đó).

Ví dụ:

  • She surprised him with a gift. (Cô ấy làm anh ấy ngạc nhiên với một món quà.)
  • He surprised her by arriving early. (Anh ấy làm cô ấy ngạc nhiên khi đến sớm.)
  • Nghiên cứu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2024 chỉ ra rằng việc sử dụng đúng giới từ với “surprised” giúp tăng khả năng giao tiếp hiệu quả và tránh gây hiểu nhầm.

Khái Niệm “Surprise”

1. Surprise Là Gì?

Surprise (N): Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
Anh – Mỹ: /səˈpraɪz/ hoặc /sərˈpraɪz/

Trong tiếng Anh, “surprise” mang ý nghĩa là một sự kiện hoặc trạng thái không được mong đợi hoặc không được biết trước. Nó có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau:

• Sự kiện bất ngờ: Một tình huống hoặc sự kiện không được mong đợi hoặc biết trước.

Ví dụ:

√ The surprise party was a huge success. (Bữa tiệc bất ngờ đã thành công rực rỡ.)

• Sự kinh ngạc: Cảm giác bất ngờ hoặc ngạc nhiên.

Ví dụ:

√ She looked at me with surprise when I walked in the room. (Cô ấy nhìn tôi với sự ngạc nhiên khi tôi bước vào phòng.)

• Đồ vật hoặc hành động gây ra sự ngạc nhiên: Điều gì đó gây ấn tượng hoặc khác thường.

Ví dụ:

√ The magician performed a series of surprising tricks. (Nhà ảo thuật thực hiện một loạt các mánh khóe gây ngạc nhiên.)

• Một cảm giác mới mẻ và thú vị: Một trạng thái tâm trạng tích cực sau khi trải qua một trải nghiệm mới.

Ví dụ:

√ Traveling to a new country always brings a sense of surprise and wonder. (Đi du lịch đến một quốc gia mới luôn mang lại cảm giác mới lạ và kỳ diệu.)

2. Các Từ Loại Của “Surprise”

Bên cạnh việc nắm vững “surprised đi với giới từ gì”, việc hiểu rõ các từ loại khác nhau của “surprise” cũng rất quan trọng để sử dụng chính xác trong nhiều ngữ cảnh. “Surprise” có thể đóng vai trò là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.

a. Danh Từ (Noun): Surprise, Surpriser, Surprisal

Ví dụ:

  • The surprise on her face was evident. (Sự ngạc nhiên hiện rõ trên khuôn mặt cô ấy.)
  • John was the surpriser behind the elaborate plan to throw his sister a surprise birthday party. (John là người gây ngạc nhiên đứng sau kế hoạch phức tạp để tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho em gái mình.)
  • The magician was a master surpriser, leaving the audience in awe with his illusions. (Nhà ảo thuật là một bậc thầy gây ngạc nhiên, để lại cho khán giả cảm giác kinh ngạc với những màn ảo thuật của mình.)
  • The sudden appearance of the circus in our small town caused much surprisal among the residents. (Sự xuất hiện đột ngột của rạp xiếc trong thị trấn nhỏ của chúng tôi gây nhiều sự ngạc nhiên cho cư dân.)
  • His promotion at work came as a surprisal to everyone, including himself. (Việc thăng chức của anh ấy tại công ty đến như một điều ngạc nhiên đối với mọi người, kể cả chính anh ấy.)

b. Động Từ (Verb): Surprise, Surprised, Surprises

Ví dụ:

  • She always surprises us with her creativity. (Cô ấy luôn làm chúng tôi bất ngờ bằng sự sáng tạo của mình.)
  • He surprised his parents with his sudden decision. (Anh ấy khiến bố mẹ bất ngờ với quyết định đột ngột của mình.)

c. Tính Từ (Adjective): Surprised, Surprising

Tính từ của “surprise” là “surprised” và “surprising”. Đây là một dạng ngoại lệ của tính từ.

Ví dụ:

  • He sprang out from behind the door, surprising his sister. (Anh ấy nhảy ra từ sau cánh cửa, khiến em gái của anh ấy bất ngờ.)
  • She looked at me with a surprised expression when I told her the news. (Cô ấy nhìn tôi với một biểu cảm ngạc nhiên khi tôi nói cho cô biết tin tức.)
  • He was pleasantly surprised by the unexpected gift from his colleagues. (Anh ấy đã bị ngạc nhiên một cách dễ chịu bởi món quà không mong đợi từ đồng nghiệp của mình.)

d. Trạng Từ (Adverb): Surprisedly, Surprisingly

Ví dụ:

  • The cat leaped out of the box surprisedly as soon as the lid was lifted. (Con mèo nhảy ra khỏi hộp một cách ngạc nhiên ngay khi nắp được mở.)
  • She blinked surprisedly at the sudden burst of fireworks. (Cô ấy nháy mắt một cách ngạc nhiên trước sự nổ tung đột ngột của pháo hoa.)
  • This cake is surprisingly delicious; I didn’t expect it to taste this good considering how simple the recipe is. (Chiếc bánh này ngon đến bất ngờ; Tôi không ngờ nó lại ngon đến thế vì công thức lại đơn giản đến vậy.)

Cấu Trúc Surprise + Gì?

Bên cạnh việc tìm hiểu “surprised đi với giới từ gì”, việc nắm vững các cấu trúc đi kèm với “surprise” cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

1. Cấu Trúc Thường Dùng Với “Surprise”

a. Much to one’s surprise + clause, Surprised + clause: Một cách ngạc nhiên và kinh ngạc

Ví dụ:

√ Much to one’s surprise, the supposedly timid cat fearlessly chased away the neighborhood dogs. (Điều khiến nhiều người ngạc nhiên là chú mèo được cho là nhút nhát đã không hề sợ hãi khi xua đuổi những chú chó hàng xóm.)

b. Take somebody/something by surprise: Gây ra sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ cho ai đó

Ví dụ:

√ The magician’s sudden disappearance trick took the audience by surprise, leaving them in awe. (Thủ thuật biến mất đột ngột của ảo thuật gia đã khiến khán giả bất ngờ, không khỏi kinh ngạc.)

c. It comes as no surprise: Không gây ra cảm giác bất ngờ

Ví dụ:

√ It comes as no surprise that John won the science fair; he’s always been passionate about experimenting. (Không có gì ngạc nhiên khi John giành chiến thắng trong hội chợ khoa học; anh ấy luôn đam mê thử nghiệm.)

d. Spring a surprise (on somebody): Tạo ra sự ngạc nhiên cho ai đó

Ví dụ:

√ The team decided to spring a surprise on their coach by organizing a flash mob to celebrate her birthday during practice. (Đội quyết định gây bất ngờ cho huấn luyện viên của mình bằng cách tổ chức một màn flash mob để chúc mừng sinh nhật cô ấy trong lúc luyện tập.)

2. Các Từ Thường Được Dùng Với “Surprise”

  • Big surprise: Bất ngờ lớn

    Ví dụ: It was a big surprise when Sarah announced she was quitting her job to travel the world. (Thật bất ngờ khi Sarah thông báo cô sẽ nghỉ việc để đi du lịch thế giới.)

  • Complete surprise: Hoàn toàn bất ngờ

    Ví dụ: The party was a complete surprise to Tom; he had no idea it was happening. (Bữa tiệc là một điều hoàn toàn bất ngờ đối với Tom; anh ấy không biết chuyện đó đang xảy ra.)

  • Element of surprise: Yếu tố bất ngờ

    Ví dụ: The team added an element of surprise to their presentation by incorporating interactive visuals. (Nhóm đã thêm yếu tố bất ngờ vào bài thuyết trình của mình bằng cách kết hợp hình ảnh tương tác.)

  • Nasty surprise: Ngạc nhiên một cách khó chịu

    Ví dụ: Finding out about the unexpected expenses was a nasty surprise for the newlyweds. (Phát hiện những khoản chi tiêu bất ngờ là điều bất ngờ khó chịu đối với cặp đôi mới cưới.)

  • Pleasant surprise: Bất ngờ một cách dễ chịu, thú vị

    Ví dụ: Receiving a handwritten letter from an old friend was a pleasant surprise on a mundane Monday. (Nhận được một lá thư viết tay từ một người bạn cũ là một bất ngờ thú vị vào một ngày thứ Hai đời thường.)

  • Surprise appearance: Sự xuất hiện bất ngờ

    Ví dụ: Her surprise appearance at the family reunion brought tears to everyone’s eyes. (Sự xuất hiện bất ngờ của cô trong buổi đoàn tụ gia đình khiến mọi người rơi nước mắt.)

  • Surprise attack: Tấn công bất ngờ

    Ví dụ: The soldiers executed a surprise attack on the enemy camp under the cover of darkness. (Bộ đội thực hiện cuộc tấn công bất ngờ vào trại địch dưới sự bao phủ của bóng tối.)

  • Surprise/surprised ending: Cái kết bất ngờ

    Ví dụ: The movie had a surprise ending that left the audience in awe. (Bộ phim có cái kết bất ngờ khiến khán giả không khỏi kinh ngạc.)

  • Surprise guest: Vị khách bất ngờ

    Ví dụ: We had a surprise guest at the dinner party last night; it was wonderful to see an old friend. (Chúng tôi có một vị khách bất ngờ trong bữa tiệc tối qua; thật tuyệt vời khi được gặp lại một người bạn cũ.)

  • Surprise hit: Gây bất ngờ lớn, gây cú sốc

    Ví dụ: The Indie film turned out to be a surprise hit at the box office, surpassing everyone’s expectations. (Bộ phim indie hóa ra lại gây bất ngờ tại phòng vé, vượt qua sự mong đợi của mọi người.)

  • Surprise inspection: Kiểm tra bất ngờ

    Ví dụ: The surprise inspection by health officials revealed several violations in the restaurant’s kitchen. (Cán bộ y tế bất ngờ kiểm tra, phát hiện nhiều sai phạm trong bếp nhà hàng.)

  • Surprise visit: Chuyến thăm bất ngờ

    Ví dụ: My sister’s surprise visit to my new apartment made my day. (Chuyến thăm bất ngờ của em gái tới căn hộ mới của tôi đã làm tôi vui cả ngày.)

  • Tactical surprise: Chiến thuật bất ngờ

    Ví dụ: The military operation relied on tactical surprise to catch the enemy off guard. (Hoạt động quân sự dựa vào chiến thuật bất ngờ để khiến địch mất cảnh giác.)

  • Total surprise: Hoàn toàn bất ngờ

    Ví dụ: His proposal came as a total surprise to me; I had no idea he was planning it. (Lời đề nghị của anh ấy khiến tôi hoàn toàn bất ngờ. Tôi không biết anh ấy đang lên kế hoạch đó.)

  • Unpleasant surprise: Ngạc nhiên một cách khó chịu

    Ví dụ: Getting a flat tire on the way to work was an unpleasant surprise. (Bị xẹp lốp trên đường đi làm là một điều bất ngờ khó chịu.)

  • Welcome surprise: Bất ngờ một cách vui mừng

    Ví dụ: The unexpected bonus in my paycheck was a welcome surprise and helped ease my financial worries. (Khoản tiền thưởng bất ngờ trong tiền lương của tôi là một bất ngờ đáng hoan nghênh và giúp tôi giảm bớt lo lắng về tài chính.)

Surprised To V Hay Ving?

Ngoài việc nắm vững “surprised đi với giới từ gì”, việc phân biệt cách sử dụng “surprised to V” và “surprised Ving” cũng rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý muốn.

Bạn có thể sử dụng cấu trúc “surprised + to V” và “surprised + Ving” trong ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, mỗi cấu trúc có thể phù hợp hơn:

1. Surprised + To V

Cấu trúc này thường được sử dụng khi người gây sự ngạc nhiên là người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • After years of planning, it was a surprise to find myself standing on the peak of the mountain, gazing out at the breathtaking view below. (Sau nhiều năm lập kế hoạch, thật bất ngờ khi thấy mình đứng trên đỉnh núi, nhìn ra khung cảnh ngoạn mục bên dưới.)

2. Surprised + Ving

Cấu trúc này thường được sử dụng khi người bị ngạc nhiên là người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Her parents were surprised to see her home early. (Bố mẹ cô rất ngạc nhiên khi thấy cô về nhà sớm.)

Bài Tập “Surprised” Đi Với Giới Từ Gì (Có Đáp Án)

Để củng cố kiến thức về “surprised đi với giới từ gì” và các cấu trúc liên quan, hãy cùng làm một số bài tập sau đây:

Bài Tập 1: Surprised Đi Với Giới Từ Gì?

Hoàn thành các câu sau bằng cách sắp xếp lại trật tự câu.

  1. news / surprised / at / She / the / was.

    → She was surprised at the news.

  2. surprised / gift / with / She / him / a.

    → She surprised him with a gift.

  3. her / arriving / He / early / by / surprised.

    → He surprised her by arriving early.

  4. the / news / ware / They / at / surprised.

    → They were surprised at the news.

  5. her / flowers / He / with / surprised.

    → He surprised her with flowers.

  6. surprised / singing / The / by / children / were / their / parents’.

    → The children were surprised by their parents’ singing.

  7. her / with / They / surprised / a / cake.

    → They surprised her with a cake.

  8. the / concert / They / at / were / surprised.

    → They were surprised at the concert.

  9. him / He / a / surprised / with / gift.

    → He surprised him with a gift.

Bài Tập 2: Surprise To V Hay Ving?

Điền “to V” hoặc “Ving” vào chỗ trống.

  1. She surprised her parents __________(see) her home early.
  2. Her parents were surprised __________ (see) her home early.
  3. The children surprised their grandmother by __________ (prepare) breakfast for her.
  4. Their grandmother was surprised __________ (find) breakfast ready when she woke up.
  5. They surprised their teacher by __________ (present) a beautiful handmade card.

Đáp án:

  1. to see
  2. to see
  3. preparing
  4. to find
  5. presenting

Hy vọng rằng những kiến thức và bài tập trên sẽ giúp bạn hiểu được những câu hỏi “Surprise là gì?”, “Surprised đi với giới từ gì?”, “Surprised + gì?”, “Surprised to V hay Ving?”. Chúc bạn luyện tập cách sử dụng “surprise” thành thạo nhé!

Bạn Cần Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải? Xe Tải Mỹ Đình Luôn Sẵn Sàng!

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác, hữu ích và dịch vụ tốt nhất!

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc “Surprise”

  1. “Surprise” có những từ đồng nghĩa nào?

    • Một số từ đồng nghĩa với “surprise” bao gồm: amazement, astonishment, wonder, shock, startle.
  2. Khi nào nên dùng “surprised at”, “surprised with” và “surprised by”?

    • “Surprised at” dùng khi ngạc nhiên về một điều gì đó (tin tức, sự kiện). “Surprised with” dùng khi ai đó làm người khác ngạc nhiên bằng một hành động hoặc món quà. “Surprised by” dùng khi ai đó bị bất ngờ bởi một người hoặc vật khác.
  3. “Surprise” có thể dùng trong những thành ngữ nào?

    • Một số thành ngữ thông dụng với “surprise” bao gồm: “take someone by surprise”, “a surprise attack”, “a welcome surprise”.
  4. Làm thế nào để diễn đạt sự ngạc nhiên một cách tự nhiên trong tiếng Anh?

    • Bạn có thể sử dụng các cụm từ như: “I was taken aback”, “To my surprise”, “I couldn’t believe my eyes”.
  5. “Surprise” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng không?

    • Có, “surprise” là một từ thông dụng và có thể được sử dụng trong cả văn viết trang trọng và không trang trọng.
  6. Sự khác biệt giữa “surprised” và “amazing” là gì?

    • “Surprised” diễn tả cảm giác ngạc nhiên, trong khi “amazing” diễn tả cảm giác kinh ngạc, tuyệt vời.
  7. Có nên sử dụng “surprisedly” trong văn nói không?

    • “Surprisedly” ít được sử dụng trong văn nói hơn “surprisingly”.
  8. Làm thế nào để tạo ra một “surprise party” thành công?

    • Để tạo ra một “surprise party” thành công, bạn cần lên kế hoạch cẩn thận, giữ bí mật và đảm bảo người được tổ chức không nghi ngờ.
  9. Tại sao con người lại thích những điều bất ngờ?

    • Những điều bất ngờ có thể kích thích não bộ, tạo ra cảm giác vui vẻ và hạnh phúc.
  10. Tìm hiểu thêm về cấu trúc “surprise” ở đâu?

    • Bạn có thể tìm hiểu thêm về cấu trúc “surprise” trên các trang web học tiếng Anh uy tín hoặc tham khảo các khóa học tiếng Anh.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cấu trúc “surprise” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp và học tập. Đừng quên truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác về xe tải và các lĩnh vực liên quan!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *