Cấu trúc “promised” hay còn gọi là cấu trúc lời hứa, là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và công việc liên quan đến vận tải, logistics. Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “Cấu Trúc Promised”, bao gồm định nghĩa, các dạng cấu trúc phổ biến, cách sử dụng, ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Qua đó, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và chính xác. Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến các khía cạnh liên quan như promise + gì, promise to V hay Ving, promise đi với giới từ gì, cách dùng promise trong câu bị động và các từ đồng nghĩa với promise. Ngoài ra, bài viết còn tập trung vào các vấn đề liên quan đến xe tải, vận tải, logistics và cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật nhất.
1. Tổng Quan Về Cấu Trúc Promised
“Promise” là một động từ (verb) được sử dụng khi người nói muốn hứa hẹn điều gì đó. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, việc nắm vững cấu trúc “promise” giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi tiếng Anh (Nghiên cứu của Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, Khoa Ngôn ngữ Anh, tháng 5 năm 2023). “Promise” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy vào ý muốn của người nói.
1.1. Định Nghĩa Cấu Trúc Promised
Cấu trúc “promised” dùng để diễn tả một lời hứa, cam kết thực hiện một hành động hoặc sự việc nào đó trong tương lai. Nó thể hiện sự chắc chắn và trách nhiệm của người hứa đối với điều đã hứa.
1.2. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Cấu Trúc Promised
- Cấu trúc promised là gì: Tìm hiểu định nghĩa và khái niệm cơ bản.
- Các dạng cấu trúc promised phổ biến: Nắm vững các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng.
- Promise to V hay Ving: Phân biệt và lựa chọn đúng dạng động từ theo sau “promise”.
- Promise đi với giới từ gì: Tìm hiểu các giới từ thường đi kèm và ý nghĩa của chúng.
- Ứng dụng cấu trúc promised trong thực tế: Xem xét các ví dụ cụ thể và tình huống sử dụng.
1.3. Tầm Quan Trọng Của Cấu Trúc Promised Trong Vận Tải và Logistics
Trong lĩnh vực vận tải và logistics, cấu trúc “promised” đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và đảm bảo các cam kết được thực hiện đúng hẹn. Ví dụ, một công ty vận tải có thể hứa (promise) giao hàng đúng thời gian đã thỏa thuận, hoặc một nhà cung cấp logistics có thể cam kết (promise) cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
1.4. Ví Dụ Về Cấu Trúc Promised
- I promise I’ll get you some new toys (Bố hứa sẽ mua cho con thêm đồ chơi mới.)
- He promised he would bring coffee (Anh ấy đã hứa rằng sẽ mang cà phê.)
2. Các Cấu Trúc Promised Phổ Biến & Cách Dùng Chi Tiết
Nắm vững các cấu trúc “promise” khác nhau giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất và cách sử dụng chi tiết:
2.1. Cấu Trúc “Make a Promise to sb”
Đây là một trong những dạng “promise” đơn giản nhất, mang nghĩa “hứa với ai đó”, được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.
Công thức:
S + make + a promise + to + sb (+ that…) |
---|
Lưu ý: Trong dạng “promise” này, “promise” được sử dụng như là một danh từ (noun), còn động từ (verb) của câu là “make”. Do đó mà tùy theo thì (tense) của cả câu mà thì của từ “make” cũng có thể bị thay đổi.
Ví dụ:
- I will come, I made a promise to Lan (Tôi sẽ tới, tôi đã hứa với Lan.)
- Kim made a promise to Luân that she would come back by July (Kim đã hứa với Luân rằng cô ấy sẽ trở lại vào tháng Bảy.)
2.2. Cấu Trúc “Promise + to – V”
Khi bạn muốn nói rằng bạn hứa sẽ làm gì đó, thì ở hầu hết các trường hợp, cấu trúc “Promise + to – V” sẽ là lựa chọn thích hợp nhất. Tương tự như cấu trúc “make a promise”, “Promise + to – V” cũng không quá khó để làm quen.
Công thức:
S + promise + to – V |
---|
Ví dụ:
- Huy promised to do as the teacher said (Huy đã hứa rằng sẽ làm như lời giáo viên của cậu nói.)
- Lan promises to stay put (Lan hứa rằng sẽ ở yên một chỗ.)
Lưu ý:
- Không chỉ cho cấu trúc “Promise to – V”, mà đối với các dạng “promise” khác (trừ “make a promise”), thì (tense) của từ “Promise” sẽ được chia theo thì của cả câu. Nếu muốn thành thạo cấu trúc “Promise” thì đây là một lưu ý mà bạn không thể bỏ qua.
- Sau “Promise” là to – V hay V – ing? “Promise + to – V” hay V – ing? Thông thường, “Promise” đi với to – V và không có, hoặc có rất ít trường hợp ngoại lệ mà “Promise” đi với V – ing.
2.3. Cấu Trúc “Promise + sb + N (sth)”
Đây cũng là một dạng “Promise” không quá khó về cả nghĩa và công thức. Mang nghĩa là “hứa với ai đó việc gì đó”, cấu trúc “Promise sb sth” này cũng không khó bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp.
Công thức:
S + promise + sb + N (sth) |
---|
Ví dụ:
- I promised her a happy life (Tôi đã hứa với cô ấy về một cuộc sống hạnh phúc.)
- Jake promises himself a healthy lifestyle (Jake hứa với bản thân về một lối sống lành mạnh.)
2.4. Cấu Trúc “Promise” Trong Câu Bị Động
Tuy đây là một cách diễn đạt không quá phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, cấu trúc “Promise” trong câu bị động vẫn là một dạng ngữ pháp thú vị. Tuy có rất nhiều cách để chuyển một câu “Promise” chủ động thành bị động, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn dạng “Promise” bị động phổ biến nhất.
Dạng chủ động (active voice):
S + promise + sb + N (sth) |
---|
Dạng bị động (passive voice):
S + be + promised + N (sth) + (by + sb) |
---|
Hoặc:
S (subject ở đây là vật) + be + promised + to + sb (by + sb) |
---|
Khá khó hiểu phải không? Cùng xem qua ví dụ để hình dung rõ hơn bạn nhé!
Ví dụ:
Câu chủ động (active voice):
- He promised her a cake (Anh ấy đã hứa với cô ấy về một chiếc bánh.)
Câu bị động (passive voice):
- She was promised a cake by him (Cô ấy đã được hứa về một chiếc bánh bởi anh ấy.)
Hoặc:
- A cake was promised to her by him (Một chiếc bánh đã được anh ấy hứa với cô ấy.)
Nhìn chung, nghĩa gốc của câu không có sự thay đổi. Do đó, “Promise” bị động có thể được xem là một dạng ngữ pháp nâng cao và văn điểm, dành cho những ai muốn đạt điểm tối đa trong các kỳ thi tiếng Anh.
2.5. Cấu Trúc “Promise + not/never + to – V”
“Promise not/never to – V” thường mang nghĩa là hứa sẽ không làm gì đó. Đây cũng không hẳn là một dạng cấu trúc “Promise” quá khó làm quen.
Công thức:
S + promise + not/never + to – V |
---|
Ví dụ:
- I promised not to tell anybody about your secret, didn’t I? (Chẳng phải tôi đã hứa rằng sẽ không kể ai về bí mật của bạn sao?)
- Please promise me never to tell Jake about this (Làm ơn hứa với tôi rằng bạn sẽ không kể Jake về điều này.)
2.6. Cấu Trúc “Promise” Cùng Với Mệnh Đề
Thông thường, có hai dạng cấu trúc “Promise” kết hợp với mệnh đề, nhưng chúng đều không quá khó, đều chỉ đơn giản mang nghĩa là “hứa sẽ làm gì”. Cùng xem qua phần sau đây nhé!
2.6.1. “Promise” Đi Với Mệnh Đề Có “will”
Công thức:
S + promise (sb) + (that) S + will + V |
---|
Ví dụ:
- He promises that he will come back one day (Anh ấy hứa rằng sẽ trở lại vào một ngày không xa.)
- Annie promises she will get some candies on the way back home (Annie hứa rằng cô ấy sẽ mua ít kẹo trên đường về.)
2.6.2. “Promise” Kết Hợp Với Mệnh Đề Có “would”
Công thức:
S + promised (sb) + (that) S + would + V |
---|
Ví dụ:
- Layla promised her class that she would bring some snacks (Layla đã hứa với lớp rằng cô ấy sẽ mang bánh kẹo đến.)
- Mario promised his mother that he would get good grades (Mario hứa với mẹ cậu ta rằng cậu sẽ đạt điểm tốt.)
3. “Promise” Đi Với Giới Từ Gì?
Tùy vào ý muốn của người nói mà “Promise” có thể đi được với rất nhiều giới từ khác nhau, thậm chí là “during”, “before” và “after”. Tuy nhiên, những giới từ phổ biến đi cùng “Promise” là “to”, “for” và “by”. Đặc biệt, “Promise” thường đi với “by” trong câu bị động.
Giới từ | Ví dụ |
---|---|
to | He promises to buy her a teddy bear (Anh ấy đã hứa sẽ mua cho cô bé một con gấu bông.) |
for | John finally gave his sister the birthday present he had always been promising for (John cuối cùng cũng đã tặng em gái món quà sinh nhật mà anh ấy đã luôn hứa.) |
by | I was promised an iPhone by him (Tôi được anh ấy hứa cho một chiếc iPhone.) |
4. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Promise”
Ngoài ra, cũng có rất nhiều cách để nói về một lời hứa mà không cần phải sử dụng cấu trúc “Promise”. Nếu muốn tránh lặp đi lặp lại một cấu trúc câu, thì tham khảo ngay phần sau đây nhé!
Từ/Cách diễn đạt | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
assure (v) | cam đoan | I assure you that there is no problem with the phone (Tôi cam đoan với anh rằng không có vấn đề gì với chiếc điện thoại này.) |
guarantee (v) | đảm bảo | It’s completely normal, I guarantee you (Nó hoàn toàn bình thường, tôi bảo đảm với chị.) |
swear (v) | thề | I didn’t hear a word! I swear! (Tôi chưa nghe thấy gì hết! Tôi thề!) |
to give (sb) their word | hứa bằng danh dự | He gave me his word that the report would be finished tonight (Anh ấy đã hứa với tôi bằng danh dự của mình rằng bản báo cáo sẽ được hoàn thành tối nay.) |
5. Bài Tập Cấu Trúc “Promise” Có Đáp Án
Củng cố lại kiến thức đã học được qua phần bài tập vận dụng đơn giản sau đây nhé!
5.1. Bài 1: Viết Lại Câu
- “I won’t tell anybody about this”, he said. => He promised not…
- “I assure you that your laptop is completely fine, Yonah”, Nam said. => Nam promised that…
- Jake said that he would definitely visit his grandparents. => Jake promised to…
- I give you my word that this presentation will be finished on time. => I promise you that…
5.2. Bài 2: Điền Dạng Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
- He promised that he ___ (will buy) some milk.
- No worries. I promise that I ___ (would call) you tonight.
- No, I ___ (promise) Linh that I would get her candies.
- Why not? Didn’t we make a ___ (promised)?
- Luna promises that she ___ (would) clean the restroom today.
6. Đáp Án
6.1. Bài 1:
- He promised not to tell anybody about this.
- Nam promised that Yonah’s laptop is completely fine.
- Jake promised to visit his grandparents.
- I promise you that this presentation will be finished on time.
6.2. Bài 2:
- would buy
- will call
- promised
- promise
- will
7. Ứng Dụng Cấu Trúc Promised Trong Ngành Vận Tải & Logistics
Cấu trúc “promised” không chỉ là một phần của ngữ pháp tiếng Anh, mà còn là công cụ quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và đảm bảo hiệu quả trong ngành vận tải và logistics.
7.1. Cam Kết Thời Gian Giao Hàng
Các công ty vận tải thường sử dụng cấu trúc “promise” để cam kết thời gian giao hàng chính xác.
Ví dụ:
- We promise to deliver your goods within 24 hours (Chúng tôi cam kết giao hàng của bạn trong vòng 24 giờ).
- The delivery company promises that the shipment will arrive on time (Công ty giao hàng cam kết rằng lô hàng sẽ đến đúng giờ).
7.2. Đảm Bảo Chất Lượng Dịch Vụ
Các nhà cung cấp dịch vụ logistics sử dụng “promise” để đảm bảo chất lượng dịch vụ và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Ví dụ:
- We promise to provide the best logistics solutions for your business (Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp logistics tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn).
- The company promises that all goods will be handled with care (Công ty cam kết rằng tất cả hàng hóa sẽ được xử lý cẩn thận).
7.3. Xây Dựng Lòng Tin Với Khách Hàng
Việc thực hiện đúng những gì đã hứa giúp xây dựng lòng tin và mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Ví dụ:
- We promise to keep you updated on the status of your shipment (Chúng tôi cam kết cập nhật cho bạn về tình trạng lô hàng của bạn).
- The logistics provider promises to resolve any issues quickly and efficiently (Nhà cung cấp dịch vụ logistics cam kết giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả).
7.4. Ví Dụ Cụ Thể Về Ứng Dụng Cấu Trúc Promised
Tình huống | Ví dụ sử dụng cấu trúc “promised” |
---|---|
Công ty vận tải cam kết giao hàng đúng hẹn | “We promise that your shipment will arrive by 5 PM tomorrow” (Chúng tôi cam kết lô hàng của bạn sẽ đến trước 5 giờ chiều mai). |
Nhà cung cấp logistics đảm bảo chất lượng dịch vụ | “We promise to handle your goods with the utmost care and professionalism” (Chúng tôi cam kết xử lý hàng hóa của bạn với sự cẩn trọng và chuyên nghiệp nhất). |
Đại lý xe tải hứa cung cấp dịch vụ bảo dưỡng tốt nhất | “Xe Tải Mỹ Đình promises to provide the best maintenance service for your truck” (Xe Tải Mỹ Đình cam kết cung cấp dịch vụ bảo dưỡng tốt nhất cho xe tải của bạn). |
8. Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Promised
Mặc dù cấu trúc “promised” khá đơn giản, nhưng vẫn có một số lỗi thường gặp mà người học cần lưu ý để tránh sai sót.
8.1. Sử Dụng Sai Dạng Động Từ Theo Sau “Promise”
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa “to V” và “V-ing” sau “promise”. Hãy nhớ rằng, cấu trúc đúng là “promise to V”.
Ví dụ:
- Sai: I promise going to the meeting (Tôi hứa đi đến cuộc họp).
- Đúng: I promise to go to the meeting (Tôi hứa sẽ đi đến cuộc họp).
8.2. Chia Thì Sai Của Động Từ “Promise”
Cần chú ý chia thì của động từ “promise” sao cho phù hợp với ngữ cảnh và thời gian diễn ra hành động.
Ví dụ:
- Sai: He promise to call me later (Anh ấy hứa gọi cho tôi sau).
- Đúng: He promised to call me later (Anh ấy đã hứa gọi cho tôi sau).
8.3. Sử Dụng Sai Giới Từ Đi Kèm
Mặc dù “promise” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng cần chọn giới từ phù hợp với ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Sai: I promise for you a gift (Tôi hứa cho bạn một món quà).
- Đúng: I promise you a gift (Tôi hứa với bạn một món quà).
8.4. Không Phân Biệt Được “Promise” Và Các Từ Đồng Nghĩa
Cần hiểu rõ sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa “promise” và các từ đồng nghĩa như “assure”, “guarantee”, “swear” để sử dụng chúng một cách chính xác.
Ví dụ:
- “Assure” thường dùng để trấn an ai đó về một điều gì đó.
- “Guarantee” mang tính chất đảm bảo chắc chắn về chất lượng hoặc kết quả.
- “Swear” thường dùng để thề thốt, nhấn mạnh sự thật.
9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Promised (FAQ)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “promised”, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết:
- Cấu trúc “promise to V” dùng để làm gì?
- Cấu trúc “promise to V” dùng để diễn tả một lời hứa, cam kết sẽ thực hiện một hành động hoặc sự việc nào đó trong tương lai.
- “Promise to V” hay “promise V-ing” đúng?
- “Promise to V” là cấu trúc đúng. “Promise V-ing” không được sử dụng trong tiếng Anh.
- “Promise” có thể đi với những giới từ nào?
- “Promise” có thể đi với các giới từ “to”, “for”, “by”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
- Khi nào sử dụng cấu trúc “make a promise”?
- Cấu trúc “make a promise” được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động hứa hẹn, thường đi kèm với giới từ “to” (make a promise to someone).
- “Promise” và “guarantee” khác nhau như thế nào?
- “Promise” là một lời hứa, cam kết chung chung, trong khi “guarantee” mang tính chất đảm bảo chắc chắn về chất lượng hoặc kết quả.
- Có thể sử dụng “promise” trong câu bị động không?
- Có, “promise” có thể được sử dụng trong câu bị động để diễn tả việc ai đó được hứa điều gì (ví dụ: She was promised a gift).
- “Promise” có thể đi kèm với mệnh đề không?
- Có, “promise” có thể đi kèm với mệnh đề “that” để diễn tả nội dung của lời hứa (ví dụ: He promised that he would come).
- Làm thế nào để tránh sai sót khi sử dụng cấu trúc “promise”?
- Nắm vững các cấu trúc “promise” phổ biến, chú ý đến dạng động từ và giới từ đi kèm, và phân biệt rõ với các từ đồng nghĩa.
- “Promise” có thể thay thế cho “swear” trong mọi trường hợp không?
- Không, “swear” mang tính chất thề thốt, nhấn mạnh sự thật, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn khẳng định điều gì đó một cách mạnh mẽ.
- Cấu trúc “promise” có quan trọng trong ngành vận tải và logistics không?
- Có, cấu trúc “promise” rất quan trọng trong ngành vận tải và logistics, giúp xây dựng lòng tin và đảm bảo các cam kết về thời gian giao hàng, chất lượng dịch vụ được thực hiện đúng hẹn.
10. Xe Tải Mỹ Đình: Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Về Xe Tải
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Đến với Xe Tải Mỹ Đình, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết (promise) mang đến cho bạn những giải pháp tốt nhất cho nhu cầu vận tải của bạn.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi hiểu rõ những thách thức mà khách hàng gặp phải khi tìm kiếm thông tin về xe tải, từ việc lựa chọn loại xe phù hợp đến lo ngại về chi phí vận hành và bảo trì. Vì vậy, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những dịch vụ tốt nhất để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm thời gian, chi phí.
Đừng chần chừ, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thế giới xe tải và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi!
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về cấu trúc “promised” và có thể sử dụng nó một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp và công việc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.
Chúc bạn thành công!