**Cấu Trúc Important Là Gì? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Chi Tiết Nhất**

Cấu trúc important đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt mức độ quan trọng của một vấn đề, hành động hoặc sự vật trong tiếng Anh. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ đi sâu vào cấu trúc important, giúp bạn nắm vững cách sử dụng và áp dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. Chúng tôi sẽ khám phá chi tiết về ngữ pháp, từ vựng liên quan và cung cấp các ví dụ minh họa dễ hiểu, đồng thời giải đáp thắc mắc về các cấu trúc liên quan khác.

1. Định Nghĩa “Important” Là Gì?

Important là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa quan trọng, trọng đại, đáng chú ý, hoặc có ảnh hưởng lớn.

Important (adj): Quan trọng, trọng đại
UK /ɪmˈpɔː.tənt/

Theo từ điển Cambridge, important có nghĩa là “có giá trị, có ảnh hưởng lớn, hoặc cần thiết”.

Ví dụ:

  • Education is important for a successful future. (Giáo dục rất quan trọng cho một tương lai thành công.)
  • It’s important to be on time for the meeting. (Điều quan trọng là phải đến đúng giờ cho cuộc họp.)

1.1. Các sắc thái nghĩa khác nhau của “Important”

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, important có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau:

  • Quan trọng: Nhấn mạnh tầm quan trọng, ảnh hưởng lớn.
    • Ví dụ: This meeting is very important. (Cuộc họp này rất quan trọng.)
  • Thiết yếu: Nhấn mạnh sự cần thiết, không thể thiếu.
    • Ví dụ: Water is important for survival. (Nước rất quan trọng cho sự sống còn.)
  • Đáng chú ý: Nhấn mạnh sự nổi bật, đáng để quan tâm.
    • Ví dụ: He played an important role in the project’s success. (Anh ấy đóng một vai trò quan trọng trong thành công của dự án.)

2. Các Dạng Từ Của “Important”

Để sử dụng important một cách linh hoạt, bạn cần nắm vững các dạng từ khác nhau của nó.

2.1. “Importance” (Danh từ)

Importance là danh từ của important, mang nghĩa tầm quan trọng, sự quan trọng.

Ví dụ:

  • The importance of education cannot be overstated. (Tầm quan trọng của giáo dục là không thể phủ nhận.)
  • He stressed the importance of teamwork. (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)

2.2. “Importantly” (Trạng từ)

Importantly là trạng từ của important, mang nghĩa một cách quan trọng, đáng chú ý.

Ví dụ:

  • Importantly, the new law will protect consumers. (Điều quan trọng là, luật mới sẽ bảo vệ người tiêu dùng.)
  • He spoke clearly and, importantly, persuasively. (Anh ấy nói rõ ràng và, quan trọng là, có sức thuyết phục.)

2.3. “Unimportant” (Tính từ)

Unimportant là tính từ trái nghĩa của important, mang nghĩa không quan trọng, không đáng kể.

Ví dụ:

  • These details are unimportant. (Những chi tiết này không quan trọng.)
  • Don’t worry about unimportant things. (Đừng lo lắng về những điều không quan trọng.)

3. Cấu Trúc Important Đi Với Giới Từ Nào?

Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là important đi với giới từ gì? Important thường đi kèm với các giới từ tofor.

3.1. “Important To”

Cấu trúc important to được sử dụng để diễn tả điều gì đó quan trọng đối với ai hoặc cái gì.

Công thức:

Important to + (somebody/something)

Ví dụ:

  • Family is important to me. (Gia đình quan trọng đối với tôi.)
  • Good health is important to everyone. (Sức khỏe tốt quan trọng đối với tất cả mọi người.)
  • The environment is important to our future. (Môi trường quan trọng đối với tương lai của chúng ta.)

3.2. “Important For”

Cấu trúc important for được sử dụng để diễn tả điều gì đó quan trọng cho mục đích gì hoặc cho ai đó làm gì.

Công thức:

Important for + (somebody/something) + to do something

Ví dụ:

  • It is important for students to study hard. (Điều quan trọng là học sinh phải học hành chăm chỉ.)
  • Exercise is important for maintaining good health. (Tập thể dục quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  • It’s important for companies to adapt to new technologies. (Điều quan trọng là các công ty phải thích nghi với công nghệ mới.)

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Quản trị Kinh doanh vào tháng 6 năm 2024, việc áp dụng công nghệ mới giúp doanh nghiệp tăng trưởng 20% doanh thu so với các doanh nghiệp không áp dụng.

3.3. Phân biệt “Important To” và “Important For”

Đặc điểm Important to Important for
Ý nghĩa Quan trọng đối với ai/cái gì Quan trọng cho mục đích gì/cho ai làm gì
Cấu trúc Important to + (somebody/something) Important for + (somebody/something) + to do something
Ví dụ Family is important to me. It is important for students to study hard.

4. Important Đi Với To V Hay Ving?

Một câu hỏi khác cũng thường được đặt ra là important đi với to V hay Ving? Câu trả lời là important có thể đi với cả hai, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

4.1. “Important + To V” (Infinitive)

Khi important đi với to V (infinitive), nó thường diễn tả một hành động cần thiết hoặc quan trọng để đạt được một mục tiêu nào đó.

Công thức:

It is important + to + V (infinitive)

Ví dụ:

  • It is important to be honest. (Điều quan trọng là phải trung thực.)
  • It is important to listen carefully. (Điều quan trọng là phải lắng nghe cẩn thận.)
  • It is important to save money for the future. (Điều quan trọng là phải tiết kiệm tiền cho tương lai.)

4.2. “Important For + Ving” (Gerund)

Khi important đi với Ving (gerund), nó thường diễn tả một hành động hoặc hoạt động quan trọng cho một mục đích hoặc kết quả cụ thể.

Công thức:

It is important for + (somebody/something) + Ving (gerund)

Ví dụ:

  • It is important for maintaining good health to exercise regularly. (Tập thể dục thường xuyên là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  • It is important for learning a new language to practice every day. (Thực hành mỗi ngày là quan trọng để học một ngôn ngữ mới.)
  • It is important for preventing accidents to drive safely. (Lái xe an toàn là quan trọng để ngăn ngừa tai nạn.)

5. Cấu Trúc “It Is Important That”

Ngoài các cấu trúc trên, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc it is important that để diễn tả sự quan trọng của một việc gì đó.

Công thức:

It is important that + S + V (nguyên thể)

Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ sau that thường ở dạng nguyên thể, ngay cả khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:

  • It is important that everyone understands the rules. (Điều quan trọng là mọi người phải hiểu luật lệ.)
  • It is important that she arrive on time. (Điều quan trọng là cô ấy phải đến đúng giờ.)
  • It is important that we protect the environment. (Điều quan trọng là chúng ta phải bảo vệ môi trường.)

6. Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Important”

Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách đa dạng, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với important.

6.1. Essential

Essential có nghĩa là thiết yếu, không thể thiếu.

Ví dụ:

  • Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)
  • Good communication skills are essential for success. (Kỹ năng giao tiếp tốt là thiết yếu cho thành công.)

6.2. Crucial

Crucial có nghĩa là rất quan trọng, then chốt.

Ví dụ:

  • Timing is crucial in this business. (Thời điểm là rất quan trọng trong kinh doanh này.)
  • The next few weeks are crucial for the success of the project. (Vài tuần tới là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)

6.3. Vital

Vital có nghĩa là sống còn, cực kỳ quan trọng.

Ví dụ:

  • Trust is vital in any relationship. (Niềm tin là sống còn trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
  • A strong economy is vital for the country’s future. (Một nền kinh tế mạnh mẽ là sống còn cho tương lai của đất nước.)

6.4. Significant

Significant có nghĩa là đáng kể, quan trọng.

Ví dụ:

  • There has been a significant increase in sales this year. (Đã có một sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng năm nay.)
  • The discovery of the new drug is significant for medicine. (Việc phát hiện ra loại thuốc mới là quan trọng đối với y học.)

7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Important”

Mặc dù important là một từ đơn giản, nhưng vẫn có một số lỗi thường gặp khi sử dụng nó.

7.1. Sai Giới Từ

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai giới từ đi kèm với important. Hãy nhớ rằng important thường đi với to hoặc for, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ sai:

  • It is important with study hard. (Sai)

Ví dụ đúng:

  • It is important to study hard. (Đúng)
  • It is important for students to study hard. (Đúng)

7.2. Sử Dụng “Important” Thay Vì “Importance”

Một lỗi khác là sử dụng important (tính từ) thay vì importance (danh từ) trong một số trường hợp.

Ví dụ sai:

  • The important of education is undeniable. (Sai)

Ví dụ đúng:

  • The importance of education is undeniable. (Đúng)

7.3. Lạm Dụng “Important”

Sử dụng important quá thường xuyên có thể làm giảm đi sức mạnh của nó. Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt ý theo cách khác để làm cho văn phong của bạn phong phú hơn.

8. Ứng Dụng Cấu Trúc Important Trong Thực Tế

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc important, hãy xem xét một số ví dụ trong các tình huống thực tế.

8.1. Trong Kinh Doanh

  • It is important for businesses to understand their customers’ needs. (Điều quan trọng là các doanh nghiệp phải hiểu nhu cầu của khách hàng.)
  • Customer satisfaction is important to the success of any business. (Sự hài lòng của khách hàng là quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.)
  • It is important that companies invest in employee training. (Điều quan trọng là các công ty phải đầu tư vào đào tạo nhân viên.)

Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2023, các doanh nghiệp chú trọng đào tạo nhân viên có năng suất lao động cao hơn 15% so với các doanh nghiệp không chú trọng.

8.2. Trong Giáo Dục

  • It is important for students to develop good study habits. (Điều quan trọng là học sinh phải phát triển thói quen học tập tốt.)
  • Education is important to a successful future. (Giáo dục quan trọng đối với một tương lai thành công.)
  • It is important that teachers create a positive learning environment. (Điều quan trọng là giáo viên phải tạo ra một môi trường học tập tích cực.)

8.3. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • It is important to eat a healthy diet. (Điều quan trọng là phải ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.)
  • Exercise is important for maintaining good health. (Tập thể dục quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  • It is important to spend time with family and friends. (Điều quan trọng là dành thời gian cho gia đình và bạn bè.)

9. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy hoàn thành các bài tập sau:

9.1. Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (to/for) vào chỗ trống:

  1. Good communication skills are important ___ success in any field.
  2. Family is very important ___ me.
  3. It is important ___ students to study hard.
  4. Healthy food is important ___ our body.
  5. It is important ___ us to protect the environment.

9.2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

  1. It is important ___ (to study/studying) every day.
  2. It is important for ___ (exercise/exercising) regularly.
  3. The ___ (important/importance) of education cannot be overstated.
  4. He spoke clearly and, ___ (important/importantly), persuasively.
  5. These details are ___ (important/unimportant).

9.3. Đáp án:

Bài tập 1:

  1. for
  2. to
  3. for
  4. for
  5. for

Bài tập 2:

  1. to study
  2. exercising
  3. importance
  4. importantly
  5. unimportant

10. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Important”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách sử dụng important:

  1. “Important” có thể thay thế bằng từ nào khác?
    • Có, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như essential, crucial, vital, significant tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  2. Khi nào dùng “important to”, khi nào dùng “important for”?
    • Important to dùng để diễn tả điều gì đó quan trọng đối với ai/cái gì. Important for dùng để diễn tả điều gì đó quan trọng cho mục đích gì/cho ai làm gì.
  3. Cấu trúc “it is important that” có gì đặc biệt?
    • Trong cấu trúc này, động từ sau that thường ở dạng nguyên thể, ngay cả khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
  4. Làm thế nào để tránh lạm dụng từ “important”?
    • Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt ý theo cách khác để làm cho văn phong của bạn phong phú hơn.
  5. “Important” có thể dùng trong văn phong trang trọng không?
    • Có, important là một từ phổ biến và có thể sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
  6. Có sự khác biệt nào giữa “important” và “necessary” không?
    • Important nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng, trong khi necessary nhấn mạnh sự cần thiết.
  7. “Important” có thể đi với danh từ không?
    • Có, bạn có thể sử dụng cấu trúc “important + noun” để diễn tả một điều gì đó quan trọng. Ví dụ: “important decision” (quyết định quan trọng).
  8. Làm thế nào để nhớ cách sử dụng đúng các cấu trúc với “important”?
    • Cách tốt nhất là thực hành thường xuyên và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với các cấu trúc này.
  9. Có bài tập nào khác để luyện tập cách sử dụng “important” không?
    • Bạn có thể tự tạo các câu ví dụ hoặc tìm các bài tập trực tuyến để luyện tập thêm.
  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “important” ở đâu?
    • Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín.

Hi vọng những câu hỏi và giải đáp này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng important.

Cấu trúc important là một công cụ hữu ích để diễn đạt sự quan trọng của một vấn đề, hành động hoặc sự vật. Bằng cách nắm vững các cấu trúc, cách sử dụng và các lỗi thường gặp, bạn có thể sử dụng important một cách chính xác và hiệu quả trong cả văn nói và văn viết.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng. Đừng bỏ lỡ cơ hội được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay để được hỗ trợ tốt nhất!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

(Hình ảnh minh họa về các loại xe tải tại Xe Tải Mỹ Đình)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *