Cấu trúc chính xác là “Dislike + V-ing” để diễn tả sự không thích một hành động nào đó. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “dislike”, cách sử dụng và những điều cần lưu ý để sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng khám phá để nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này.
1. Giải Nghĩa Cấu Trúc Dislike Trong Tiếng Anh
Từ “dislike” có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, và dù ở dạng nào, nó vẫn mang ý nghĩa tương tự. Vậy Cấu Trúc Dislike có những ý nghĩa gì và cách dùng ra sao?
1.1. Dislike Là Gì Khi Là Động Từ?
Khi là động từ, “dislike” có nghĩa là không thích điều gì đó hoặc cảm thấy khó chịu với sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- I dislike the way he talks. (Tôi không thích cách anh ấy nói chuyện.)
- She dislikes the children, so she decides not to be a teacher. (Cô ấy không thích trẻ con nên cô ấy quyết định không làm giáo viên.)
1.2. Dislike Là Gì Khi Là Danh Từ?
Khi là danh từ, “dislike” mang nghĩa là cảm giác không ưa, không thích một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- She has a dislike of hot weather. (Cô ấy có cảm giác không thích thời tiết nóng.)
- He has a dislike of loneliness. (Anh ấy không thích cảm giác cô đơn.)
2. Cấu Trúc Dislike To V Hay V-ing?
Cấu trúc chính xác là “Dislike + V-ing”, vì sau động từ “dislike” là một “Gerund” (danh động từ). Cấu trúc “Dislike + to V” là hoàn toàn sai. Theo nghiên cứu của Đại học Ngôn Ngữ và Nghiên cứu Quốc tế Hà Nội năm 2023, việc sử dụng đúng cấu trúc “dislike + V-ing” giúp diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- She dislikes living far away from her family. (Cô ấy không thích sống xa gia đình.)
- Susan dislikes swimming after lunch. (Susan không thích bơi sau khi ăn trưa.)
3. Các Cấu Trúc Đặc Biệt Với Dislike
Bên cạnh việc theo sau bởi V-ing, “dislike” còn có một số cấu trúc đặc biệt khác dùng trong những trường hợp giao tiếp cụ thể:
- Dislike somebody/something doing something: Không thích ai hay sự vật nào đó làm điều gì đó.
- Ví dụ: I dislike her eating donuts. (Tôi không thích cô ấy ăn bánh donut.)
- Dislike something about somebody/something: Không thích điều gì về ai đó hay sự vật nào đó.
- Ví dụ: He dislikes the unfairness about the salary of two genders. (Anh ấy không thích sự bất công trong mức lương của cả hai giới.)
- Dislike it when…: Không thích điều đó khi…
- Ví dụ: He dislikes it when the movie ends. (Anh ấy không thích bộ phim kết thúc.)
- Dislike the idea of: Không thích ý tưởng của ai.
- Ví dụ: Layla dislikes the idea of John. (Layla không thích ý tưởng của John.)
4. Từ Đồng Nghĩa Với Dislike
Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa với “dislike” trong bảng dưới đây:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Aversion | Ác cảm | Lily has a deep aversion to loud noise. (Lily rất ác cảm với tiếng ồn.) |
Detest | Thù ghét | I detest the smell of cigarette. (Tôi rất ghét mùi thuốc lá) |
Hatred | Thù hận | The motive for this shocking attack seems to be racial hatred. (Động cơ cho cuộc tấn công chấn động này có vẻ là sự thù hận về sắc tộc.) |
Loathe | Không ưa | He was loath to her attitude. (Anh ta không thích hành động của cô ấy.) |
Condemn | Lên án | The government issued a statement condemning the killings. (Chính phủ đã ban hành một tuyên bố lên án vụ giết người.) |
Abhor | Ghê tởm, ghét cay ghét đắng | She abhors any form of violence. (Cô ấy ghê tởm bất kỳ hình thức bạo lực nào.) |
Disapprove | Không tán thành | I strongly disapprove of his behavior. (Tôi hoàn toàn không tán thành hành vi của anh ta.) |
Resent | Bực tức, phẫn uất | He resented being treated unfairly. (Anh ấy bực tức vì bị đối xử bất công.) |
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Dislike
Khi sử dụng cấu trúc “dislike”, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi sau:
5.1. Sử Dụng “Dislike + To V”
Đây là lỗi phổ biến nhất. Như đã đề cập, cấu trúc đúng phải là “dislike + V-ing”.
- Sai: I dislike to eat vegetables.
- Đúng: I dislike eating vegetables. (Tôi không thích ăn rau.)
5.2. Nhầm Lẫn Với Các Động Từ Thích Khác
Một số động từ khác như “hate,” “enjoy,” và “love” có thể theo sau bởi cả “to V” và “V-ing,” nhưng “dislike” chỉ đi với “V-ing.”
- Ví dụ: I hate to do/doing housework. (Tôi ghét làm việc nhà.)
- Ví dụ: I dislike doing housework. (Tôi không thích làm việc nhà.)
5.3. Sai Giới Từ
Khi muốn diễn tả sự không thích về một khía cạnh cụ thể của ai đó hoặc điều gì đó, cần sử dụng giới từ “about.”
- Sai: I dislike his talking.
- Đúng: I dislike something about his talking. (Tôi không thích điều gì đó về cách anh ấy nói.)
5.4. Sử Dụng Sai Thì
Cần chú ý sử dụng thì phù hợp với ngữ cảnh. “Dislike” có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau.
- Ví dụ: I disliked the movie we watched last night. (Tôi không thích bộ phim chúng ta xem tối qua.)
- Ví dụ: She dislikes waking up early in the morning. (Cô ấy không thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)
6. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Dislike
Để củng cố kiến thức về “dislike,” hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình làm bài tập dưới đây:
Bài tập: Điền vào chỗ trống cấu trúc với “dislike” thích hợp:
- I ____ (study) for exams.
- She ____ (travel) by plane.
- They ____ (wait) in long lines.
- We ____ (eat) spicy food.
- He ____ (listen) to loud music.
- The children ____ (go) to the dentist.
- I ____ (stay) up late at night.
- She ____ (work) on weekends.
- They ____ (watch) horror movies.
- We ____ (talk) in front of the class.
Đáp án:
- dislike studying
- dislikes traveling
- dislike waiting
- dislike eating
- dislikes listening
- dislike going
- dislike staying
- dislikes working
- dislike watching
- dislike talking
7. Ứng Dụng Cấu Trúc Dislike Trong Thực Tế
Cấu trúc “dislike” không chỉ hữu ích trong các bài kiểm tra ngữ pháp mà còn rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống thực tế mà bạn có thể sử dụng cấu trúc này:
7.1. Thể Hiện Sở Thích Cá Nhân
Bạn có thể sử dụng “dislike” để nói về những điều bạn không thích, giúp người khác hiểu rõ hơn về sở thích của bạn.
- I dislike crowded places. (Tôi không thích những nơi đông người.)
- He dislikes watching sports on TV. (Anh ấy không thích xem thể thao trên TV.)
7.2. Đưa Ra Ý Kiến Phản Đối
Khi bạn không đồng ý với một ý kiến hoặc hành động nào đó, bạn có thể sử dụng “dislike” để thể hiện sự phản đối một cách lịch sự.
- I dislike the idea of working overtime every day. (Tôi không thích ý tưởng làm thêm giờ mỗi ngày.)
- She dislikes the way he treats his employees. (Cô ấy không thích cách anh ấy đối xử với nhân viên.)
7.3. Phàn Nàn Về Một Tình Huống
Bạn có thể sử dụng “dislike” để phàn nàn về một tình huống gây khó chịu cho bạn.
- I dislike waiting for the bus in the rain. (Tôi không thích chờ xe buýt dưới trời mưa.)
- He dislikes the noise from the construction site next door. (Anh ấy không thích tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh.)
8. Mở Rộng Về Các Cấu Trúc Liên Quan
Ngoài cấu trúc “dislike,” còn có nhiều cấu trúc khác trong tiếng Anh cũng được sử dụng để diễn tả sự không thích hoặc không hài lòng. Dưới đây là một số ví dụ:
8.1. Can’t Stand
“Can’t stand” có nghĩa là không thể chịu đựng được điều gì đó.
- I can’t stand the smell of durian. (Tôi không thể chịu được mùi sầu riêng.)
- She can’t stand people who are always late. (Cô ấy không thể chịu được những người luôn trễ giờ.)
8.2. Detest
“Detest” có nghĩa là ghét cay ghét đắng điều gì đó.
- I detest liars. (Tôi ghét những kẻ nói dối.)
- He detests having to wake up early on weekends. (Anh ấy ghét phải thức dậy sớm vào cuối tuần.)
8.3. Loathe
“Loathe” có nghĩa là ghét điều gì đó rất nhiều.
- I loathe doing housework. (Tôi ghét làm việc nhà.)
- She loathes the feeling of being alone. (Cô ấy ghét cảm giác cô đơn.)
8.4. Be Not Fond Of
“Be not fond of” có nghĩa là không thích điều gì đó lắm.
- I am not fond of spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay lắm.)
- He is not fond of watching horror movies. (Anh ấy không thích xem phim kinh dị.)
9. Các Thành Ngữ Với Dislike
Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ sử dụng từ “dislike” để diễn đạt ý một cách sinh động và tự nhiên hơn. Dưới đây là một vài ví dụ:
9.1. A Dislike Of Something
Thành ngữ này diễn tả sự không thích một điều gì đó.
- He has a strong dislike of bureaucracy. (Anh ấy rất không thích sự quan liêu.)
9.2. Take A Dislike To Someone
Thành ngữ này có nghĩa là bắt đầu không thích ai đó ngay từ lần gặp đầu tiên.
- I took an instant dislike to my new neighbor. (Tôi đã không thích người hàng xóm mới ngay từ lần gặp đầu tiên.)
9.3. Have A Dislike For Something
Thành ngữ này diễn tả sự không thích một điều gì đó.
- She has a dislike for people who are dishonest. (Cô ấy không thích những người không trung thực.)
10. FAQs Về Cấu Trúc Dislike
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc “dislike” và câu trả lời chi tiết:
10.1. “Dislike” Có Thể Đi Với Danh Từ Không?
Có, “dislike” có thể đi với danh từ khi nó được sử dụng như một danh từ.
- Ví dụ: She has a strong dislike of cats. (Cô ấy rất không thích mèo.)
10.2. Khi Nào Nên Sử Dụng “Dislike” Thay Vì “Hate”?
“Dislike” diễn tả mức độ không thích nhẹ hơn so với “hate.” Bạn nên sử dụng “dislike” khi bạn không quá ghét điều gì đó.
- Ví dụ: I dislike waking up early (Tôi không thích thức dậy sớm.) (mức độ nhẹ hơn)
- Ví dụ: I hate waking up early (Tôi ghét thức dậy sớm.) (mức độ mạnh hơn)
10.3. Làm Thế Nào Để Diễn Tả Sự Không Thích Một Cách Lịch Sự?
Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “I’m not a big fan of” hoặc “I’m not particularly fond of” để diễn tả sự không thích một cách lịch sự.
- Ví dụ: I’m not a big fan of horror movies. (Tôi không phải là fan của phim kinh dị.)
10.4. “Dislike” Có Thể Được Sử Dụng Trong Câu Hỏi Không?
Có, “dislike” có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về sở thích của người khác.
- Ví dụ: Do you dislike waiting in long lines? (Bạn có không thích chờ đợi trong hàng dài không?)
10.5. Cấu Trúc “Dislike” Có Sử Dụng Được Trong Văn Phong Trang Trọng Không?
Có, cấu trúc “dislike” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng, nhưng bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn như “aversion” hoặc “disapproval” để tăng tính chuyên nghiệp.
- Ví dụ: The committee expressed its disapproval of the proposed changes. (Ủy ban bày tỏ sự không tán thành đối với những thay đổi được đề xuất.)
10.6. Có Sự Khác Biệt Nào Giữa “Dislike” Và “Don’t Like” Không?
Về cơ bản, “dislike” và “don’t like” có nghĩa giống nhau, nhưng “dislike” thường được coi là trang trọng hơn một chút.
- Ví dụ: I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- Ví dụ: I dislike coffee. (Tôi không thích cà phê.)
10.7. “Dislike” Có Thể Sử Dụng Ở Dạng Bị Động Không?
Không, “dislike” hiếm khi được sử dụng ở dạng bị động.
10.8. Làm Thế Nào Để Nhớ Rằng “Dislike” Đi Với “V-ing”?
Một mẹo nhỏ là liên tưởng “dislike” với các động từ khác cũng đi với “V-ing” như “enjoy,” “avoid,” và “consider.”
10.9. “Dislike” Có Thể Đi Với Đại Từ Phản Thân Không?
Không, “dislike” không đi với đại từ phản thân.
10.10. Có Phải Lúc Nào “Dislike” Cũng Theo Sau Bởi Một Động Từ Không?
Không, “dislike” có thể theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ.
- Ví dụ: I dislike the weather here. (Tôi không thích thời tiết ở đây.)
Hy vọng những giải đáp trên của Xe Tải Mỹ Đình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề “Dislike to V hay V-ing”. Nếu bạn còn thắc mắc gì, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhé!
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, và địa điểm mua bán xe tải uy tín tại Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Đừng lo lắng! Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật về các loại xe tải, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất!