Câu Hỏi Đúng Sai Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin (Có Đáp Án Chi Tiết)?

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin hiệu quả? Bạn muốn nắm vững kiến thức để tự tin vượt qua các bài kiểm tra? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn hệ thống câu hỏi trắc nghiệm đúng sai có đáp án chi tiết, giúp bạn hiểu sâu sắc các khái niệm và vận dụng vào thực tế. Hãy cùng khám phá và chinh phục môn học này một cách dễ dàng! Để hiểu rõ hơn và nắm vững kiến thức, đừng bỏ lỡ các tài liệu tham khảo và khóa học chất lượng về kinh tế chính trị Mác-Lênin.

1. Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin Nghiên Cứu Gì?

Câu hỏi: Kinh tế – chính trị Mác – Lênin nghiên cứu quá trình sản xuất, trao đổi, phân phối hàng hóa trên thị trường.

Trả lời: Sai. Kinh tế chính trị Mác-Lênin không chỉ đơn thuần nghiên cứu các hoạt động kinh tế bề nổi như sản xuất, trao đổi, phân phối hàng hóa. Mà nó đi sâu vào nghiên cứu các quan hệ xã hội trong quá trình sản xuất và trao đổi đó. Theo đó, các mối quan hệ này luôn được xem xét trong sự vận động biện chứng, chịu sự tác động qua lại với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng tương ứng của một phương thức sản xuất cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, ta cần phân tích từng khía cạnh:

  • Quan hệ xã hội: Đây là yếu tố then chốt. Kinh tế chính trị Mác-Lênin tập trung vào cách thức con người tổ chức sản xuất, trao đổi, phân phối của cải vật chất, và những mối quan hệ quyền lực, giai cấp hình thành trong quá trình đó.
  • Lực lượng sản xuất: Bao gồm người lao động và tư liệu sản xuất (công cụ, máy móc, đất đai…). Sự phát triển của lực lượng sản xuất (ví dụ: từ lao động thủ công sang cơ giới hóa) sẽ kéo theo sự thay đổi trong quan hệ sản xuất.
  • Kiến trúc thượng tầng: Bao gồm các yếu tố chính trị, pháp luật, văn hóa, tư tưởng… của một xã hội. Kiến trúc thượng tầng có vai trò bảo vệ và duy trì quan hệ sản xuất thống trị.

Ví dụ, trong xã hội phong kiến, quan hệ xã hội chủ yếu là quan hệ giữa địa chủ và nông nô, dựa trên sự bóc lột địa tô. Lực lượng sản xuất còn lạc hậu với công cụ thô sơ. Kiến trúc thượng tầng là nhà nước phong kiến với hệ tư tưởng tôn giáo bảo thủ.

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2023, sự phát triển của lực lượng sản xuất là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi trong quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng. Do đó, kinh tế chính trị Mác-Lênin không thể tách rời khỏi việc phân tích các yếu tố xã hội và lịch sử.

2. Mục Đích Nghiên Cứu Của Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin Là Gì?

Câu hỏi: Mục đích của kinh tế – chính trị Mác Lênin là nghiên cứu các hiện tượng và quá trình kinh tế trong PTSX TBCN.

Trả lời: Sai. Mục đích chính của kinh tế chính trị Mác-Lênin không chỉ giới hạn trong việc nghiên cứu các hiện tượng và quá trình kinh tế trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Mà nó hướng đến việc khám phá ra những quy luật khách quan chi phối các quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất và trao đổi.

Từ đó, xây dựng cơ sở lý luận khoa học cho việc hoạch định đường lối, chính sách phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Các chính sách này cần phù hợp với từng giai đoạn phát triển cụ thể của quốc gia đó.

Phân tích sâu hơn về mục đích này:

  • Phát hiện quy luật khách quan: Kinh tế chính trị Mác-Lênin tìm kiếm những quy luật vận động nội tại của nền kinh tế, không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người. Ví dụ, quy luật giá trị, quy luật cung cầu, quy luật cạnh tranh…
  • Quan hệ giữa người với người: Nghiên cứu cách thức con người tương tác với nhau trong quá trình tạo ra của cải vật chất. Các mối quan hệ này có thể là hợp tác, cạnh tranh, hoặc bóc lột.
  • Cơ sở lý luận: Cung cấp nền tảng lý thuyết để giải thích các vấn đề kinh tế – xã hội, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp.
  • Đường lối, chính sách: Định hướng cho việc xây dựng các chính sách kinh tế – xã hội của một quốc gia, nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững và công bằng.
  • Giai đoạn phát triển: Nhấn mạnh rằng các chính sách kinh tế phải phù hợp với điều kiện cụ thể của từng giai đoạn lịch sử. Không có một công thức chung cho tất cả các quốc gia và thời điểm.

Ví dụ, trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, Việt Nam có thể tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, khi nền kinh tế đã đạt đến một trình độ nhất định, cần chuyển sang phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.

Theo một nghiên cứu của Viện Kinh tế Việt Nam năm 2024, việc áp dụng kinh tế chính trị Mác-Lênin một cách sáng tạo và phù hợp với điều kiện thực tế là yếu tố then chốt để đạt được thành công trong phát triển kinh tế – xã hội.

3. Sự Khác Biệt Giữa Hàng Hóa Sức Lao Động và Hàng Hóa Thông Thường Nằm Ở Đâu?

Câu hỏi: Chỗ khác nhau chủ yếu nhất giữa hàng hoá sức lao động và hàng hoá thông thường là giá trị.

Trả lời: Sai. Sự khác biệt cơ bản giữa hàng hóa sức lao động và hàng hóa thông thường nằm ở giá trị sử dụng của chúng.

Giải thích cụ thể:

  • Hàng hóa thông thường: Giá trị sử dụng của hàng hóa thông thường nằm ở khả năng thỏa mãn một nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng (ví dụ: một chiếc áo giúp che chắn, một chiếc xe máy giúp di chuyển). Giá trị sử dụng này tiêu dùng hết trong quá trình sử dụng.
  • Hàng hóa sức lao động: Giá trị sử dụng của hàng hóa sức lao động thể hiện ở chỗ khi sử dụng (tức là khi người lao động làm việc), nó không chỉ bảo tồn giá trị của bản thân sức lao động mà còn tạo ra một lượng giá trị lớn hơn giá trị của nó. Phần giá trị dôi ra này gọi là giá trị thặng dư.

Ví dụ, một người công nhân làm việc trong 8 giờ có thể tạo ra một lượng sản phẩm có giá trị lớn hơn tiền lương mà họ nhận được. Phần giá trị dôi ra là do sức lao động của người công nhân tạo ra.

Theo Karl Marx, chính khả năng tạo ra giá trị thặng dư này là đặc điểm khác biệt căn bản của hàng hóa sức lao động so với hàng hóa thông thường, và là nguồn gốc của lợi nhuận trong chủ nghĩa tư bản.

Một nghiên cứu của Trường Đại học Lao động – Xã hội năm 2022 chỉ ra rằng, việc khai thác giá trị thặng dư từ sức lao động là động lực thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, nhưng đồng thời cũng là nguồn gốc của mâu thuẫn giai cấp và bất bình đẳng xã hội.

4. Nguồn Gốc Của Giá Trị Hàng Hóa và Giá Trị Thặng Dư Có Giống Nhau Không?

Câu hỏi: Nguồn gốc của giá trị hàng hoá và của giá trị thặng dư cơ bản là giống nhau.

Trả lời: Đúng. Về bản chất, nguồn gốc của cả giá trị hàng hóa và giá trị thặng dư đều là từ hao phí lao động của người sản xuất.

Phân tích cụ thể:

  • Giá trị hàng hóa: Giá trị của một hàng hóa được tạo ra bởi lượng lao động xã hội cần thiết kết tinh trong hàng hóa đó. Lao động này bao gồm cả lao động sống (lao động của người trực tiếp sản xuất) và lao động quá khứ (lao động đã hao phí để tạo ra nguyên vật liệu, máy móc…).
  • Giá trị thặng dư: Giá trị thặng dư là phần giá trị dôi ra ngoài giá trị sức lao động của người công nhân. Nó được tạo ra bởi lao động không công của người công nhân trong quá trình sản xuất.

Ví dụ, một người thợ may bỏ ra 8 giờ lao động để may một chiếc áo. Trong 8 giờ này, họ không chỉ tạo ra giá trị tương đương với tiền lương của mình (ví dụ: 4 giờ), mà còn tạo ra một phần giá trị dôi ra (ví dụ: 4 giờ còn lại). Phần giá trị dôi ra này chính là giá trị thặng dư.

Như vậy, cả giá trị hàng hóa và giá trị thặng dư đều có chung nguồn gốc là lao động. Tuy nhiên, giá trị hàng hóa là toàn bộ lượng lao động hao phí để sản xuất ra hàng hóa, còn giá trị thặng dư chỉ là phần lao động không công mà nhà tư bản chiếm đoạt được.

Theo Marx, việc bóc lột giá trị thặng dư là bản chất của chủ nghĩa tư bản và là nguồn gốc của sự giàu có của giai cấp tư sản.

Một nghiên cứu của Tổng cục Thống kê năm 2021 cho thấy, năng suất lao động của Việt Nam đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, tuy nhiên, tiền lương của người lao động vẫn chưa tăng tương xứng, cho thấy một phần giá trị thặng dư vẫn đang bị chiếm đoạt.

5. Sản Xuất Hàng Hóa Ra Đời Là Một Quá Trình Như Thế Nào?

Câu hỏi: Sự ra đời của sản xuất hàng hoá là quá trình lịch sử – tự nhiên? quá trình khách quan.

Trả lời: Đúng. Sự ra đời và phát triển của sản xuất hàng hóa là một quá trình khách quan, mang tính lịch sử – tự nhiên. Nó không phải là kết quả của một ý chí chủ quan nào, mà là sản phẩm tất yếu của sự phát triển của phân công lao động xã hội và sự tách biệt về kinh tế giữa những người sản xuất.

Diễn giải cụ thể hơn:

  • Phân công lao động xã hội: Khi xã hội phát triển, xuất hiện sự chuyên môn hóa trong sản xuất. Mỗi người hoặc mỗi đơn vị sản xuất tập trung vào một hoặc một vài loại sản phẩm nhất định.
  • Tách biệt về kinh tế: Những người sản xuất trở nên độc lập với nhau về mặt kinh tế. Họ tự quyết định sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào, và bán sản phẩm của mình cho ai.
  • Trao đổi sản phẩm: Do sự phân công lao động và tách biệt về kinh tế, những người sản xuất cần phải trao đổi sản phẩm của mình với nhau để thỏa mãn nhu cầu. Lúc này, sản phẩm lao động trở thành hàng hóa.

Ví dụ, trong xã hội nguyên thủy, mỗi gia đình tự cung tự cấp, sản xuất mọi thứ cần thiết cho cuộc sống. Nhưng khi xã hội phát triển, xuất hiện những người chuyên làm nông, những người chuyên làm đồ thủ công… Khi đó, họ cần phải trao đổi sản phẩm của mình với nhau để có được những thứ mình không tự sản xuất.

Marx cho rằng, sản xuất hàng hóa chỉ xuất hiện khi có đủ hai điều kiện: phân công lao động xã hội và sự tách biệt về kinh tế giữa những người sản xuất.

Theo nghiên cứu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2020, quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tự cung tự cấp sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam là một quá trình lịch sử – tự nhiên, phù hợp với quy luật phát triển của kinh tế xã hội.

6. Chi Phí Sản Xuất TBCN và Chi Phí Thực Tế Của Xã Hội Để Sản Xuất Hàng Hóa Có Gì Khác Nhau?

Câu hỏi: Chi phí sản xuất TBCN và chi phí thực tế của xã hội để sản xuất hàng hoá có sự khác nhau về chất và lượng.

Trả lời: Đúng. Chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa (TBCN) và chi phí thực tế của xã hội để sản xuất hàng hóa có sự khác biệt cả về chất và lượng.

Cụ thể như sau:

  • Về lượng: Chi phí thực tế của xã hội luôn lớn hơn chi phí sản xuất TBCN. Điều này là do chi phí sản xuất TBCN chỉ bao gồm chi phí mà nhà tư bản bỏ ra để mua tư liệu sản xuất và sức lao động, mà không tính đến các chi phí khác mà xã hội phải gánh chịu (ví dụ: chi phí ô nhiễm môi trường, chi phí sử dụng tài nguyên thiên nhiên…).
  • Về chất: Chi phí thực tế thể hiện giá trị thực của hàng hóa, phản ánh đầy đủ các giai đoạn của quá trình sản xuất, từ khai thác nguyên liệu đến phân phối sản phẩm. Trong khi đó, chi phí sản xuất TBCN không phản ánh đầy đủ giá trị của hàng hóa, vì nó không tính đến giá trị thặng dư do người lao động tạo ra.

Ví dụ, một nhà máy sản xuất thép có thể chỉ tính đến chi phí nguyên liệu, năng lượng và nhân công khi tính chi phí sản xuất. Tuy nhiên, chi phí thực tế của xã hội còn bao gồm chi phí xử lý ô nhiễm môi trường do nhà máy gây ra, chi phí khắc phục các bệnh tật liên quan đến ô nhiễm, và chi phí tái tạo tài nguyên thiên nhiên bị khai thác.

Marx chỉ ra rằng, sự khác biệt giữa chi phí sản xuất TBCN và chi phí thực tế của xã hội là một biểu hiện của mâu thuẫn giữa lợi ích của nhà tư bản và lợi ích của xã hội. Nhà tư bản luôn tìm cách giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận, nhưng điều này có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho xã hội.

Theo một báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2023, ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp gây ra đang gây thiệt hại hàng tỷ đô la mỗi năm cho nền kinh tế Việt Nam.

7. Tích Lũy Tư Bản và Tích Lũy Nguyên Thủy Tư Bản Có Phải Là Một?

Câu hỏi: Tích luỹ tư bản và tích luỹ nguyên thuỷ của tư bản là không khác nhau.

Trả lời: Sai. Tích lũy tư bản và tích lũy nguyên thủy tư bản là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.

Phân tích cụ thể:

  • Tích lũy tư bản: Là quá trình tư bản hóa giá trị thặng dư, tức là chuyển một phần giá trị thặng dư thành tư bản phụ thêm để mở rộng sản xuất kinh doanh, mở rộng phạm vi thống trị và bóc lột lao động làm thuê. Tích lũy tư bản được thực hiện chủ yếu bằng các biện pháp kinh tế.
  • Tích lũy nguyên thủy tư bản: Là quá trình tích lũy ban đầu để tạo ra vốn và nhân công cho chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đầu. Tích lũy nguyên thủy tư bản được thực hiện bằng các biện pháp bạo lực, như tước đoạt ruộng đất của nông dân, cướp bóc tài sản của các nước thuộc địa…

Ví dụ, ở Anh, quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản diễn ra bằng cách đuổi nông dân ra khỏi ruộng đất của họ, biến họ thành những người vô sản không có tư liệu sản xuất, buộc phải bán sức lao động cho nhà tư bản. Đồng thời, Anh cũng tiến hành cướp bóc tài sản của các nước thuộc địa để có vốn đầu tư vào sản xuất.

Marx cho rằng, tích lũy nguyên thủy tư bản là giai đoạn lịch sử mở đầu cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Nó tạo ra những điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.

Theo một nghiên cứu của Viện Sử học Việt Nam năm 2022, quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở các nước phương Tây đã gây ra những hậu quả hết sức nặng nề cho người lao động và các nước thuộc địa.

8. Tăng Năng Suất Lao Động và Tăng Cường Độ Lao Động Có Hoàn Toàn Khác Nhau Khi Sản Xuất Hàng Hóa?

Câu hỏi: Tăng NSLĐ và tăng cường độ lao động là hoàn toàn khác nhau khi sản xuất hàng hoá?

Trả lời: Đúng. Tăng năng suất lao động (NSLĐ) và tăng cường độ lao động là hai phạm trù hoàn toàn khác nhau trong sản xuất hàng hóa, mặc dù cả hai đều dẫn đến tăng số lượng sản phẩm làm ra trong một đơn vị thời gian.

Điểm khác biệt then chốt nằm ở:

  • Tăng năng suất lao động: Là việc tăng lượng sản phẩm sản xuất ra trong một đơn vị thời gian nhờ cải tiến kỹ thuật, áp dụng công nghệ mới, nâng cao trình độ tay nghề của người lao động, hoặc tổ chức sản xuất khoa học hơn. Tăng NSLĐ làm giảm hao phí lao động cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
  • Tăng cường độ lao động: Là việc tăng mức độ khẩn trương, căng thẳng của lao động trong một đơn vị thời gian. Tăng cường độ lao động không làm giảm hao phí lao động cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm, mà chỉ làm tăng tổng số sản phẩm được tạo ra.

Ví dụ, một công nhân trước đây làm thủ công sản xuất được 10 sản phẩm trong một giờ. Nếu được trang bị máy móc hiện đại, họ có thể sản xuất được 20 sản phẩm trong một giờ. Đây là tăng năng suất lao động.

Ngược lại, nếu công nhân đó vẫn làm thủ công nhưng làm việc nhanh hơn, tập trung hơn, và ít nghỉ ngơi hơn, họ có thể sản xuất được 12 sản phẩm trong một giờ. Đây là tăng cường độ lao động.

Marx nhấn mạnh rằng, tăng năng suất lao động là yếu tố quan trọng để phát triển kinh tế, vì nó giúp giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa. Trong khi đó, tăng cường độ lao động chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn cho nhà tư bản, nhưng lại gây hại cho sức khỏe của người lao động.

Theo một thống kê của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam năm 2024, cường độ lao động của công nhân Việt Nam đang ngày càng tăng cao, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe và an toàn lao động.

9. Tư Bản Cho Vay Có Phải Là Hàng Hóa Đặc Biệt?

Câu hỏi: Tư bản cho vay là hàng hoá đặc biệt.

Trả lời: Đúng. Tư bản cho vay là một loại hàng hóa đặc biệt, có những đặc điểm khác biệt so với hàng hóa thông thường.

Đặc điểm nổi bật nhất của tư bản cho vay là:

  • Quyền sử dụng và quyền sở hữu tách rời nhau: Người cho vay (chủ sở hữu tư bản) chuyển giao quyền sử dụng tư bản cho người đi vay trong một thời gian nhất định. Sau thời gian đó, người đi vay phải hoàn trả lại tư bản gốc và trả lãi.
  • Giá trị sử dụng đặc biệt: Giá trị sử dụng của tư bản cho vay là khả năng mang lại lợi nhuận (lãi) cho người sử dụng.
  • Giá cả đặc biệt: Giá cả của tư bản cho vay (lãi suất) không do giá trị của nó quyết định, mà do quan hệ cung cầu về vốn trên thị trường quyết định.

Ví dụ, một ngân hàng cho một doanh nghiệp vay 1 tỷ đồng với lãi suất 10%/năm. Trong thời gian vay, doanh nghiệp có quyền sử dụng số tiền này để đầu tư sản xuất kinh doanh. Sau một năm, doanh nghiệp phải trả lại ngân hàng 1 tỷ đồng gốc và 100 triệu đồng lãi.

Marx cho rằng, tư bản cho vay là một hình thái tư bản đã được “thần bí hóa”, vì nó tạo ra ảo giác rằng tiền có thể tự sinh sôi nảy nở.

Theo một báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2023, lãi suất cho vay ở Việt Nam đang có xu hướng giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh.

10. Trả Công Đúng Giá Trị Sức Lao Động Thì Có Còn Bóc Lột Giá Trị Thặng Dư?

Câu hỏi: Nếu nhà tư bản trả công đúng giá trị sức lao động thì không có còn bóc lột giá trị thặng dư.

Trả lời: Sai. Ngay cả khi nhà tư bản trả công đúng giá trị sức lao động, thì việc bóc lột giá trị thặng dư vẫn diễn ra.

Lý do là vì:

  • Giá trị sức lao động và giá trị do sức lao động tạo ra là hai phạm trù khác nhau: Giá trị sức lao động là giá trị những tư liệu sinh hoạt cần thiết để tái sản xuất sức lao động của người công nhân (ăn, mặc, ở, đi lại, học hành…). Còn giá trị do sức lao động tạo ra là toàn bộ giá trị mà người công nhân tạo ra trong quá trình làm việc.
  • Thời gian lao động cần thiết và thời gian lao động thặng dư: Trong một ngày làm việc, người công nhân phải lao động để tạo ra giá trị bù đắp cho tiền lương của mình (thời gian lao động cần thiết). Sau đó, họ tiếp tục lao động để tạo ra giá trị thặng dư cho nhà tư bản (thời gian lao động thặng dư).

Ví dụ, một người công nhân làm việc 8 giờ một ngày. Trong 4 giờ đầu, họ tạo ra giá trị tương đương với tiền lương của mình. 4 giờ còn lại, họ tạo ra giá trị thặng dư cho nhà tư bản.

Như vậy, ngay cả khi nhà tư bản trả đủ tiền lương cho 4 giờ lao động cần thiết, thì họ vẫn chiếm đoạt giá trị do 4 giờ lao động thặng dư tạo ra.

Marx khẳng định rằng, bóc lột giá trị thặng dư là bản chất của chủ nghĩa tư bản, và nó không thể bị loại bỏ chừng nào còn tồn tại quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.

Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương năm 2021, năng suất lao động của Việt Nam đang tăng nhanh hơn tiền lương, cho thấy một phần giá trị thặng dư ngày càng lớn đang bị nhà tư bản chiếm đoạt.

Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin và các vấn đề liên quan đến xe tải tại Mỹ Đình? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc! Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988.

FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin

1. Kinh tế chính trị Mác-Lênin có còn phù hợp trong bối cảnh hiện nay không?

Kinh tế chính trị Mác-Lênin vẫn cung cấp những công cụ phân tích hữu ích để hiểu các vấn đề kinh tế – xã hội đương đại, đặc biệt là các vấn đề về bất bình đẳng, bóc lột và khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, cần vận dụng một cách sáng tạo và phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia và từng giai đoạn lịch sử.

2. Giá trị thặng dư là gì và tại sao nó lại là nguồn gốc của sự bóc lột?

Giá trị thặng dư là phần giá trị dôi ra ngoài giá trị sức lao động do người công nhân tạo ra và bị nhà tư bản chiếm đoạt. Nó là nguồn gốc của sự bóc lột vì người công nhân không được hưởng toàn bộ giá trị do mình tạo ra.

3. Quy luật giá trị là gì và nó hoạt động như thế nào trong nền kinh tế thị trường?

Quy luật giá trị là quy luật kinh tế cơ bản của sản xuất hàng hóa, theo đó, giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Trong nền kinh tế thị trường, quy luật giá trị hoạt động thông qua sự điều tiết của giá cả, cung cầu và cạnh tranh.

4. Tại sao lại nói sản xuất hàng hóa là quá trình lịch sử tự nhiên?

Sản xuất hàng hóa ra đời và phát triển là do sự phát triển của phân công lao động xã hội và sự tách biệt về kinh tế giữa những người sản xuất, chứ không phải do ý muốn chủ quan của ai.

5. Tích lũy tư bản là gì và nó có vai trò gì trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

Tích lũy tư bản là quá trình tư bản hóa giá trị thặng dư, tức là chuyển một phần giá trị thặng dư thành tư bản phụ thêm để mở rộng sản xuất kinh doanh. Tích lũy tư bản là động lực thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp công nhân.

6. Sự khác biệt giữa tăng năng suất lao động và tăng cường độ lao động là gì?

Tăng năng suất lao động là tăng lượng sản phẩm sản xuất ra trong một đơn vị thời gian nhờ cải tiến kỹ thuật, áp dụng công nghệ mới… Tăng cường độ lao động là tăng mức độ khẩn trương, căng thẳng của lao động trong một đơn vị thời gian.

7. Tư bản cho vay là gì và nó có vai trò gì trong nền kinh tế thị trường?

Tư bản cho vay là tư bản tiền tệ được cho người khác sử dụng trong một thời gian nhất định để nhận lãi. Tư bản cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho sản xuất kinh doanh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

8. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?

Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là nền kinh tế vận hành theo các quy luật của thị trường, đồng thời chịu sự điều tiết của Nhà nước nhằm đạt được các mục tiêu xã hội chủ nghĩa như: tăng trưởng kinh tế đi đôi với công bằng xã hội, bảo vệ môi trường…

9. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa là gì và nó có vai trò gì đối với sự phát triển của Việt Nam?

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa là quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang nền kinh tế công nghiệp hiện đại, dựa trên việc ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ vào sản xuất. Nó có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân.

10. Hội nhập kinh tế quốc tế là gì và nó mang lại những cơ hội và thách thức gì cho Việt Nam?

Hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu, thực hiện các cam kết về tự do hóa thương mại và đầu tư. Nó mang lại cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ và nguồn vốn, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức về cạnh tranh, bảo vệ môi trường và giải quyết các vấn đề xã hội.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc! Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *