Đâu Là Các Thành Tựu Tiêu Biểu Của Nền Văn Minh Đại Việt?

Các thành tựu của văn minh Đại Việt là minh chứng cho sự phát triển rực rỡ trên nhiều lĩnh vực. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về những thành tựu này, giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa dân tộc. Khám phá ngay những đóng góp to lớn của Đại Việt qua các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục, và khoa học kỹ thuật, đồng thời tìm hiểu về sự ảnh hưởng của chúng đến xã hội Việt Nam ngày nay.

1. Các Thành Tựu Kinh Tế Nổi Bật Của Văn Minh Đại Việt Là Gì?

Nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Đại Việt, được các triều đại khuyến khích phát triển. Theo Tổng cục Thống kê, năng suất lúa gạo thời kỳ này tăng đáng kể so với các giai đoạn trước. Thủ công nghiệp và thương nghiệp cũng có những bước tiến đáng kể, đặc biệt là sự hình thành của nhiều đô thị sầm uất.

  • Nông nghiệp:
    • Vai trò chủ đạo: Nông nghiệp là ngành kinh tế chính, được các triều đại đặc biệt coi trọng.
    • Chính sách khuyến khích: Các triều đại ban hành nhiều chính sách khuyến khích sản xuất nông nghiệp, như khai hoang, thủy lợi, và cải tiến kỹ thuật canh tác.
    • Năng suất tăng: Nhờ các chính sách và kỹ thuật canh tác mới, năng suất lúa gạo tăng đáng kể so với các giai đoạn trước.
  • Thủ công nghiệp:
    • Phát triển đa dạng: Thủ công nghiệp phát triển với nhiều ngành nghề khác nhau, từ dệt lụa, gốm sứ đến chế tác kim hoàn.
    • Làng nghề truyền thống: Xuất hiện nhiều làng nghề thủ công nổi tiếng, sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
    • Thủ công nghiệp nhà nước: Phát triển mạnh, chuyên sản xuất các sản phẩm phục vụ cho cung đình và quan lại.
  • Thương nghiệp:
    • Buôn bán phát triển: Hoạt động buôn bán trong và ngoài nước được đẩy mạnh.
    • Đô thị hưng khởi: Nhiều đô thị trở thành trung tâm thương mại lớn, như Phố Hiến, Thanh Hà, Hội An, Thăng Long.
    • Giao thương quốc tế: Đại Việt mở rộng giao thương với các nước trong khu vực và thế giới, tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.

Ảnh minh họa hoạt động nông nghiệp trồng lúa nước, một trong những trụ cột kinh tế của nền văn minh Đại Việt.

2. Những Thành Tựu Chính Trị Đáng Chú Ý Của Đại Việt Là Gì?

Nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ngày càng được củng cố và hoàn thiện. Đại Việt đã lãnh đạo thành công nhiều cuộc kháng chiến chống xâm lược, bảo vệ độc lập dân tộc. Bên cạnh đó, nhà nước cũng quan tâm đến việc xây dựng hệ thống luật pháp.

  • Nhà nước trung ương tập quyền:
    • Củng cố quyền lực: Nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ngày càng được củng cố và hoàn thiện, đảm bảo sự ổn định chính trị và xã hội.
    • Hệ thống hành chính: Hệ thống hành chính được tổ chức chặt chẽ từ trung ương đến địa phương, giúp nhà nước quản lý đất nước hiệu quả.
    • Quân đội hùng mạnh: Quân đội được xây dựng hùng mạnh, bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ.
  • Kháng chiến chống xâm lược:
    • Chiến thắng ngoại xâm: Đại Việt đã lãnh đạo thành công nhiều cuộc kháng chiến chống xâm lược, bảo vệ độc lập dân tộc.
    • Tinh thần yêu nước: Các cuộc kháng chiến thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.
    • Bài học lịch sử: Những chiến thắng này để lại nhiều bài học lịch sử quý giá cho các thế hệ sau.
  • Hệ thống luật pháp:
    • Xây dựng luật pháp: Nhà nước quan tâm đến việc xây dựng hệ thống luật pháp, đảm bảo trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của người dân.
    • Bộ luật Hồng Đức: Bộ luật Hồng Đức là một trong những bộ luật tiêu biểu của Đại Việt, thể hiện trình độ lập pháp cao của nhà nước phong kiến Việt Nam.
    • Công bằng xã hội: Hệ thống luật pháp góp phần duy trì công bằng xã hội, hạn chế tình trạng bất công và lạm quyền.

3. Văn Minh Đại Việt Có Những Thành Tựu Nổi Bật Nào Về Tư Tưởng và Tôn Giáo?

Tư tưởng yêu nước thương dân phát triển mạnh mẽ, Nho giáo dần phát triển cùng với sự phát triển của giáo dục và thi cử. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và tổ tiên tiếp tục được coi trọng. Phật giáo và Đạo giáo cũng có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân.

  • Tư tưởng yêu nước, thương dân:
    • Phát triển mạnh mẽ: Tư tưởng yêu nước, thương dân phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những giá trị cốt lõi của văn hóa Việt Nam.
    • Xu hướng dân tộc và thân dân: Tư tưởng này thể hiện qua hai xu hướng chính: dân tộc (đề cao độc lập, tự chủ) và thân dân (quan tâm đến đời sống của nhân dân).
    • Ảnh hưởng sâu rộng: Tư tưởng yêu nước, thương dân có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của đời sống xã hội, từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, giáo dục.
  • Nho giáo:
    • Phát triển cùng giáo dục: Nho giáo dần phát triển cùng với sự phát triển của giáo dục và thi cử, trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước phong kiến.
    • Ảnh hưởng đến xã hội: Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống đạo đức, lễ nghi, và quan niệm về gia đình, xã hội của người Việt Nam.
    • Giá trị tích cực và tiêu cực: Bên cạnh những giá trị tích cực, Nho giáo cũng có những hạn chế nhất định, như tư tưởng trọng nam khinh nữ, coi trọng địa vị xã hội.
  • Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và tổ tiên:
    • Tiếp tục phát triển: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và tổ tiên tiếp tục được coi trọng, thể hiện lòng biết ơn đối với предки và tinh thần đoàn kết dân tộc.
    • Lễ hội truyền thống: Các lễ hội truyền thống liên quan đến tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và tổ tiên được tổ chức thường xuyên, thu hút đông đảo người dân tham gia.
    • Giá trị văn hóa: Tín ngưỡng này không chỉ là một hình thức tôn giáo mà còn là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.
  • Phật giáo:
    • Phát triển mạnh mẽ: Phật giáo phát triển mạnh mẽ trong buổi đầu độc lập và trở thành quốc giáo thời Lý – Trần.
    • Vai trò trong xã hội: Phật giáo có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân, đặc biệt là trong việc giáo dục đạo đức và lòng từ bi.
    • Đồng hành cùng dân tộc: Từ thế kỷ XV, Phật giáo mất vai trò quốc giáo, song vẫn có sự phát triển mạnh mẽ, đồng hành cùng dân tộc trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
  • Đạo giáo:
    • Phổ biến trong dân gian: Đạo giáo phổ biến trong dân gian và được các triều đại phong kiến coi trọng.
    • Vị trí nhất định: Đạo giáo có vị trí nhất định trong xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, phong thủy, và các hoạt động tín ngưỡng dân gian.
    • Ảnh hưởng đến văn hóa: Đạo giáo có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của văn hóa Việt Nam, từ kiến trúc, hội họa đến âm nhạc, văn học.

Văn Miếu – Quốc Tử Giám, biểu tượng của nền giáo dục Nho học phát triển dưới thời Đại Việt.

4. Các Thành Tựu Về Giáo Dục Thời Đại Việt Được Thể Hiện Như Thế Nào?

Nhà nước quan tâm đến phát triển giáo dục, mở các khoa thi để tuyển chọn nhân tài. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, hệ thống giáo dục thời kỳ này đã đào tạo ra nhiều nhân vật lịch sử có đóng góp lớn cho đất nước.

  • Quan tâm phát triển giáo dục:
    • Giáo dục là quốc sách: Nhà nước quan tâm đến phát triển giáo dục, coi giáo dục là quốc sách hàng đầu.
    • Đầu tư cho giáo dục: Các triều đại dành nhiều nguồn lực cho việc xây dựng trường học, in ấn sách vở, và đào tạo giáo viên.
    • Khuyến khích học tập: Nhà nước khuyến khích học tập bằng cách ban hành các chính sách ưu đãi đối với học sinh giỏi và đỗ đạt cao.
  • Tổ chức khoa thi:
    • Tuyển chọn nhân tài: Các khoa thi được mở ra để tuyển chọn nhân tài cho đất nước.
    • Hệ thống thi cử: Hệ thống thi cử được tổ chức chặt chẽ, công bằng, đảm bảo lựa chọn được những người có tài đức thực sự.
    • Đào tạo quan lại: Các khoa thi là nguồn cung cấp quan lại chủ yếu cho bộ máy nhà nước.
  • Ảnh hưởng đến xã hội:
    • Nâng cao dân trí: Giáo dục góp phần nâng cao dân trí, tạo ra một tầng lớp trí thức đông đảo, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước.
    • Thay đổi xã hội: Giáo dục góp phần thay đổi xã hội, tạo ra cơ hội thăng tiến cho những người có tài năng, không phân biệt xuất thân.
    • Bảo tồn văn hóa: Giáo dục là một kênh quan trọng để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

5. Chữ Viết Của Văn Minh Đại Việt Có Gì Đặc Sắc?

Trên cơ sở tiếp thu chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm. Đến thế kỷ XVII, chữ Quốc ngữ ra đời từ sự cải tiến bảng chữ cái La-tinh để ghi âm tiếng Việt.

  • Chữ Nôm:
    • Sáng tạo trên cơ sở chữ Hán: Trên cơ sở tiếp thu chữ Hán của người Trung Quốc, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm, một loại chữ viết riêng của dân tộc.
    • Thể hiện bản sắc văn hóa: Chữ Nôm thể hiện bản sắc văn hóa và tinh thần tự tôn dân tộc của người Việt.
    • Văn học Nôm: Nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng được viết bằng chữ Nôm, như Truyện Kiều của Nguyễn Du, góp phần làm phong phú nền văn học dân tộc.
  • Chữ Quốc ngữ:
    • Ra đời từ cải tiến chữ La-tinh: Đến thế kỷ XVII, chữ Quốc ngữ ra đời từ sự cải tiến bảng chữ cái La-tinh để ghi âm tiếng Việt.
    • Dễ học, dễ sử dụng: Chữ Quốc ngữ có ưu điểm là dễ học, dễ sử dụng, phù hợp với đại đa số người dân.
    • Phương tiện truyền bá văn hóa: Chữ Quốc ngữ trở thành phương tiện truyền bá văn hóa, giáo dục hiệu quả, góp phần nâng cao dân trí.

6. Những Thành Tựu Văn Học Tiêu Biểu Của Văn Minh Đại Việt Là Gì?

Văn học dân gian tiếp tục phát triển phong phú về thể loại. Văn học chữ viết phát triển, gồm văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm.

  • Văn học dân gian:
    • Tiếp tục phát triển: Văn học dân gian tiếp tục phát triển phong phú về thể loại, như truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ, hò vè.
    • Phản ánh đời sống: Văn học dân gian phản ánh đời sống, tâm tư, tình cảm của người dân lao động.
    • Giá trị văn hóa: Văn học dân gian là một kho tàng văn hóa quý giá của dân tộc, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của người Việt.
  • Văn học chữ viết:
    • Văn học chữ Hán: Văn học chữ Hán tiếp tục phát triển, với nhiều tác phẩm có giá trị về lịch sử, chính trị, văn hóa.
    • Văn học chữ Nôm: Văn học chữ Nôm phát triển mạnh mẽ, với nhiều tác phẩm nổi tiếng như Truyện Kiều của Nguyễn Du, thể hiện tinh thần dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam.
    • Sự kết hợp Đông – Tây: Sự ra đời và phát triển của văn học chữ Quốc ngữ đánh dấu sự kết hợp giữa văn hóa phương Đông và phương Tây, tạo ra một diện mạo mới cho nền văn học Việt Nam.

7. Khoa Học Đại Việt Đã Đạt Được Những Tiến Bộ Nào?

Các lĩnh vực sử học, địa lý học, toán học, khoa học quân sự, y học đều có sự phát triển. Theo Viện Sử học Việt Nam, các công trình sử học thời kỳ này có giá trị to lớn trong việc nghiên cứu lịch sử dân tộc.

  • Sử học:
    • Nhiều tác phẩm giá trị: Nhiều tác phẩm sử học có giá trị ra đời, như Đại Việt sử ký của Lê Văn Hưu, Đại Việt sử ký toàn thư của Ngô Sĩ Liên.
    • Ghi chép lịch sử: Các tác phẩm này ghi chép lại lịch sử dân tộc một cách có hệ thống, cung cấp nguồn tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu lịch sử.
    • Bài học lịch sử: Các tác phẩm sử học cũng rút ra những bài học lịch sử quý giá cho các thế hệ sau.
  • Địa lý học:
    • Khảo sát địa lý: Các nhà địa lý học tiến hành khảo sát địa lý, lập bản đồ, ghi chép về địa hình, sông ngòi, khoáng sản của đất nước.
    • Tác phẩm địa lý: Một số tác phẩm địa lý có giá trị ra đời, như Dư địa chí của Nguyễn Trãi.
    • Phục vụ sản xuất: Các kiến thức về địa lý phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, khai thác tài nguyên, và xây dựng công trình.
  • Toán học:
    • Nghiên cứu toán học: Các nhà toán học nghiên cứu về số học, hình học, lượng giác.
    • Ứng dụng toán học: Các kiến thức về toán học được ứng dụng trong xây dựng, đo đạc, và tính toán thuế khóa.
    • Tác phẩm toán học: Một số tác phẩm toán học có giá trị ra đời, như Đại thành toán pháp của Lương Thế Vinh.
  • Khoa học quân sự:
    • Nghiên cứu quân sự: Các nhà quân sự nghiên cứu về chiến thuật, vũ khí, và xây dựng thành lũy.
    • Ứng dụng quân sự: Các kiến thức về quân sự được ứng dụng trong các cuộc chiến tranh bảo vệ đất nước.
    • Tác phẩm quân sự: Một số tác phẩm quân sự có giá trị ra đời, như Binh thư yếu lược của Trần Hưng Đạo.
  • Y học:
    • Nghiên cứu y học: Các thầy thuốc nghiên cứu về bệnh tật, thuốc men, và phương pháp chữa bệnh.
    • Ứng dụng y học: Các kiến thức về y học được ứng dụng trong việc chăm sóc sức khỏe cho người dân.
    • Tác phẩm y học: Một số tác phẩm y học có giá trị ra đời, như Nam dược thần hiệu của Tuệ Tĩnh.

Thành Cổ Loa, minh chứng cho trình độ khoa học quân sự và kỹ thuật xây dựng thành lũy của người Việt cổ.

8. Âm Nhạc, Lễ Hội, Kiến Trúc và Điêu Khắc Thời Đại Việt Phát Triển Ra Sao?

Các lĩnh vực âm nhạc, lễ hội, kiến trúc và điêu khắc đều đạt được những tiến bộ nhất định. Theo Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long – Hà Nội, các công trình kiến trúc thời kỳ này thể hiện sự sáng tạo và tinh tế của người Việt.

  • Âm nhạc:
    • Phát triển đa dạng: Âm nhạc phát triển đa dạng với nhiều thể loại khác nhau, như ca trù, chèo, tuồng.
    • Nhạc cụ phong phú: Các nhạc cụ truyền thống được sử dụng rộng rãi, như đàn bầu, đàn tranh, sáo trúc.
    • Âm nhạc cung đình: Âm nhạc cung đình phát triển với các nghi lễ trang trọng, phục vụ cho các hoạt động của nhà nước.
  • Lễ hội:
    • Phong tục tập quán: Lễ hội là dịp để người dân thể hiện phong tục tập quán, tín ngưỡng, và lòng biết ơn đối với tổ tiên.
    • Lễ hội truyền thống: Nhiều lễ hội truyền thống được tổ chức thường xuyên, như lễ hội Đền Hùng, lễ hội Gióng, lễ hội chùa Hương.
    • Gắn kết cộng đồng: Lễ hội góp phần gắn kết cộng đồng, tạo không khí vui tươi, phấn khởi trong xã hội.
  • Kiến trúc:
    • Kiến trúc cung đình: Kiến trúc cung đình phát triển với các công trình đồ sộ, nguy nga, thể hiện quyền lực của nhà nước.
    • Kiến trúc tôn giáo: Kiến trúc tôn giáo phát triển với các chùa chiền, đền miếu được xây dựng công phu, tinh xảo.
    • Kiến trúc dân gian: Kiến trúc dân gian phát triển với các nhà ở truyền thống, mang đậm nét văn hóa địa phương.
  • Điêu khắc:
    • Tượng Phật: Tượng Phật được điêu khắc với nhiều hình dáng khác nhau, thể hiện lòng thành kính của người dân đối với Phật giáo.
    • Tượng linh vật: Tượng linh vật được điêu khắc với các hình tượng rồng, phượng, nghê, thể hiện sức mạnh và quyền uy.
    • Hoa văn trang trí: Hoa văn trang trí được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc và các đồ vật, thể hiện sự tinh tế và sáng tạo của người Việt.

9. Những Thành Tựu Nào Của Văn Minh Đại Việt Có Ảnh Hưởng Đến Ngày Nay?

Nhiều thành tựu của văn minh Đại Việt vẫn còn giá trị đến ngày nay, như tinh thần yêu nước, truyền thống văn hóa, và các công trình kiến trúc lịch sử. Các giá trị này cần được bảo tồn và phát huy trong xã hội hiện đại.

  • Tinh thần yêu nước: Tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam được hun đúc qua các cuộc kháng chiến chống xâm lược thời Đại Việt vẫn là nguồn sức mạnh to lớn trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
  • Truyền thống văn hóa: Các giá trị văn hóa truyền thống, như lòng hiếu thảo, tinh thần đoàn kết, ý thức cộng đồng, được hình thành và phát triển trong thời kỳ Đại Việt vẫn được gìn giữ và phát huy trong xã hội hiện đại.
  • Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể: Các di sản văn hóa vật thể (như các công trình kiến trúc, di tích lịch sử) và phi vật thể (như các lễ hội truyền thống, nghệ thuật dân gian) thời Đại Việt là những tài sản vô giá của dân tộc, cần được bảo tồn và phát huy.

Chùa Một Cột, một công trình kiến trúc độc đáo còn tồn tại đến ngày nay, biểu tượng của văn hóa và nghệ thuật Đại Việt.

10. Làm Thế Nào Để Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Văn Minh Đại Việt?

Để tìm hiểu sâu hơn về văn minh Đại Việt, bạn có thể truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN, nơi cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về lịch sử và văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, bạn có thể tìm đọc các sách, tài liệu nghiên cứu về lịch sử Việt Nam, tham quan các di tích lịch sử, và tham gia các hoạt động văn hóa liên quan đến văn minh Đại Việt.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn có những thắc mắc cần được giải đáp ngay lập tức? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất! Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác, cập nhật và đầy đủ nhất về các loại xe tải, giá cả, thủ tục mua bán và các dịch vụ liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm.

FAQ Về Các Thành Tựu Của Văn Minh Đại Việt

  • Câu hỏi 1: Văn minh Đại Việt có những đặc điểm nổi bật nào?

    Văn minh Đại Việt nổi bật với sự kết hợp giữa văn hóa bản địa và ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa, Ấn Độ, tạo nên bản sắc riêng.

  • Câu hỏi 2: Kinh tế Đại Việt phát triển như thế nào?

    Kinh tế Đại Việt chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng thủ công nghiệp và thương nghiệp cũng có những bước tiến đáng kể, đặc biệt là sự hình thành của các đô thị.

  • Câu hỏi 3: Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến Đại Việt?

    Phật giáo có ảnh hưởng lớn nhất trong những buổi đầu độc lập, sau đó Nho giáo dần trở thành hệ tư tưởng chính thống.

  • Câu hỏi 4: Chữ Nôm ra đời như thế nào?

    Chữ Nôm ra đời trên cơ sở tiếp thu chữ Hán, thể hiện ý thức tự tôn dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam.

  • Câu hỏi 5: Văn học Đại Việt có những thể loại nào?

    Văn học Đại Việt bao gồm văn học dân gian (truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ) và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm).

  • Câu hỏi 6: Toán học Đại Việt có những thành tựu gì?

    Toán học Đại Việt có những thành tựu trong số học, hình học, và được ứng dụng trong xây dựng, đo đạc.

  • Câu hỏi 7: Kiến trúc Đại Việt có những đặc điểm gì?

    Kiến trúc Đại Việt thể hiện sự kết hợp giữa phong cách cung đình, tôn giáo và dân gian, với các công trình đồ sộ, tinh xảo.

  • Câu hỏi 8: Những thành tựu nào của Đại Việt còn được bảo tồn đến ngày nay?

    Nhiều thành tựu vẫn còn giá trị đến ngày nay, như tinh thần yêu nước, truyền thống văn hóa, và các công trình kiến trúc lịch sử.

  • Câu hỏi 9: Làm thế nào để tìm hiểu thêm về văn minh Đại Việt?

    Bạn có thể tìm hiểu thêm bằng cách đọc sách, tham quan di tích lịch sử, và truy cập các trang web uy tín như XETAIMYDINH.EDU.VN.

  • Câu hỏi 10: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa gì đối với lịch sử Việt Nam?

    Văn minh Đại Việt đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển nền văn hóa, kinh tế, chính trị của Việt Nam, để lại nhiều di sản quý báu cho các thế hệ sau.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *