Phương trình hóa học là gì
Phương trình hóa học là gì

Các PTHH Lớp 8 Quan Trọng Nhất Cần Nắm Vững Là Gì?

Các Pthh Lớp 8 là nền tảng quan trọng để học tốt môn Hóa học. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về phương trình hóa học lớp 8, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục môn Hóa học. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học, định luật bảo toàn khối lượng, và cách lập phương trình hóa học.

1. Tìm Hiểu Tổng Quan Về Phương Trình Hóa Học

1.1. Phương Trình Hóa Học Là Gì?

Phương trình hóa học, hay còn gọi là phương trình phản ứng hóa học, là một biểu thức ngắn gọn mô tả quá trình biến đổi của các chất trong một phản ứng hóa học. Phương trình hóa học cho biết các chất phản ứng (chất tham gia) và các chất tạo thành (sản phẩm) sau phản ứng.

Ví dụ:

  • Phản ứng giữa Hydro và Oxi tạo thành nước: 2H2 + O2 → 2H2O

Phương trình hóa học là gìPhương trình hóa học là gì

Trong đó:

  • H2 và O2 là chất phản ứng.
  • H2O là sản phẩm.
  • Dấu “→” biểu thị chiều của phản ứng.

Theo nghiên cứu của Khoa Hóa học, Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023, việc nắm vững khái niệm và cách viết phương trình hóa học là nền tảng để học sinh tiếp cận các kiến thức hóa học phức tạp hơn ở các lớp trên.

1.2. Ý Nghĩa Của Phương Trình Hóa Học

Phương trình hóa học không chỉ là một biểu thức đơn thuần, mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng:

  1. Biểu diễn định tính: Cho biết những chất nào tham gia phản ứng và những chất nào được tạo thành.
  2. Biểu diễn định lượng: Cho biết tỉ lệ số mol giữa các chất trong phản ứng. Tỉ lệ này được thể hiện qua các hệ số cân bằng trong phương trình.

Ví dụ:

  • Phương trình: 2H2 + O2 → 2H2O
    • Ý nghĩa: 2 mol khí Hydro phản ứng với 1 mol khí Oxi tạo ra 2 mol nước.

Theo số liệu thống kê từ Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2024, hơn 80% bài tập hóa học đều liên quan đến việc sử dụng và giải thích phương trình hóa học.

1.3. Các Ký Hiệu Thường Gặp Trong Phương Trình Hóa Học

Trong phương trình hóa học, ta thường gặp các ký hiệu sau:

Ký hiệu Ý nghĩa Ví dụ
Chiều của phản ứng H2 + O2 → H2O
Phản ứng thuận nghịch N2 + 3H2 ⇌ 2NH3
(s) Chất ở trạng thái rắn (Solid) CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)
(l) Chất ở trạng thái lỏng (Liquid) H2O(l) → H2(g) + O2(g)
(g) Chất ở trạng thái khí (Gas) CO2(g)
(aq) Chất tan trong nước (Aqueous) NaCl(aq)
Nhiệt độ CaCO3(s) t°→ CaO(s) + CO2(g)
p Áp suất
xúc tác Chất xúc tác

Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp học sinh dễ dàng đọc và hiểu các phương trình hóa học, đồng thời tránh nhầm lẫn khi giải bài tập.

1.4. Phân Loại Các Loại Phản Ứng Hóa Học

Có nhiều cách để phân loại phản ứng hóa học, nhưng ở chương trình lớp 8, chúng ta thường gặp các loại phản ứng sau:

  1. Phản ứng hóa hợp: Là phản ứng trong đó hai hay nhiều chất kết hợp với nhau tạo thành một chất mới.

    • Ví dụ:
      • S + O2 → SO2 (Lưu huỳnh tác dụng với Oxi tạo thành Lưu huỳnh điôxít)
      • CaO + H2O → Ca(OH)2 (Canxi ôxít tác dụng với nước tạo thành Canxi hiđrôxít)
  2. Phản ứng phân hủy: Là phản ứng trong đó một chất bị phân tách thành hai hay nhiều chất mới.

    • Ví dụ:
      • CaCO3 t°→ CaO + CO2 (Canxi cacbonat bị phân hủy thành Canxi ôxít và Cacbon điôxít)
      • 2KMnO4 t°→ K2MnO4 + MnO2 + O2 (Kali pemanganat bị phân hủy thành Kali manganat, Mangan đioxit và Oxi)
  3. Phản ứng thế: Là phản ứng giữa đơn chất và hợp chất, trong đó nguyên tử của đơn chất thay thế nguyên tử của một nguyên tố trong hợp chất.

    • Ví dụ:
      • Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu (Sắt tác dụng với Đồng sunfat tạo thành Sắt sunfat và Đồng)
      • Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 (Kẽm tác dụng với Axit clohiđric tạo thành Kẽm clorua và Hydro)
  4. Phản ứng trung hòa: Phản ứng giữa axit và bazơ tạo thành muối và nước.

    • Ví dụ:
      • HCl + NaOH → NaCl + H2O (Axit clohiđric tác dụng với Natri hiđrôxít tạo thành Natri clorua và nước)
      • H2SO4 + 2KOH → K2SO4 + 2H2O (Axit sunfuric tác dụng với Kali hiđrôxít tạo thành Kali sunfat và nước)

Nắm vững các loại phản ứng hóa học giúp học sinh dự đoán sản phẩm và viết đúng phương trình hóa học.

2. Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng

2.1. Nội Dung Định Luật

Định luật bảo toàn khối lượng là một trong những định luật cơ bản của hóa học. Định luật này phát biểu rằng:

“Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các chất phản ứng bằng tổng khối lượng của các chất sản phẩm.”

Ví dụ:

  • Cho phản ứng: A + B → C + D
    • Theo định luật bảo toàn khối lượng, ta có: mA + mB = mC + mD
    • Trong đó: mA, mB, mC, mD lần lượt là khối lượng của các chất A, B, C, D.

Theo nghiên cứu của GS.TS Trần Hồng Côn, Đại học Khoa học Tự nhiên, định luật bảo toàn khối lượng là cơ sở để thiết lập các phương trình hóa học và giải các bài toán liên quan đến lượng chất trong phản ứng.

2.2. Ứng Dụng Của Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng

Định luật bảo toàn khối lượng có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học, bao gồm:

  1. Kiểm tra tính chính xác của phương trình hóa học: Phương trình hóa học phải tuân theo định luật bảo toàn khối lượng, tức là số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố phải bằng nhau ở cả hai vế của phương trình.
  2. Tính khối lượng của các chất trong phản ứng: Khi biết khối lượng của một số chất trong phản ứng, ta có thể sử dụng định luật bảo toàn khối lượng để tính khối lượng của các chất còn lại.
  3. Giải các bài toán hóa học: Định luật bảo toàn khối lượng là công cụ quan trọng để giải các bài toán về lượng chất trong phản ứng, đặc biệt là các bài toán phức tạp.

Ví dụ:

  • Cho 12 gam Magie (Mg) tác dụng hoàn toàn với Axit clohiđric (HCl) tạo thành Magie clorua (MgCl2) và khí Hydro (H2). Biết khối lượng của MgCl2 là 47.5 gam và khối lượng của HCl đã phản ứng là 36.5 gam. Tính khối lượng của khí H2 sinh ra.
    • Giải:
      • Phương trình hóa học: Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
      • Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng, ta có:
        • mMg + mHCl = mMgCl2 + mH2
        • 12 + 36.5 = 47.5 + mH2
        • mH2 = 12 + 36.5 – 47.5 = 1 gam
      • Vậy khối lượng của khí H2 sinh ra là 1 gam.

2.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng

Khi sử dụng định luật bảo toàn khối lượng để giải bài tập, cần lưu ý:

  1. Viết đúng phương trình hóa học: Phương trình hóa học phải được viết đúng và cân bằng để đảm bảo tỉ lệ mol giữa các chất là chính xác.
  2. Chuyển đổi đơn vị: Đảm bảo rằng tất cả các khối lượng đều được biểu diễn bằng cùng một đơn vị (thường là gam).
  3. Xác định đúng các chất tham gia và sản phẩm: Chỉ tính khối lượng của các chất thực tế tham gia và tạo thành trong phản ứng.

3. Cách Lập Phương Trình Hóa Học

3.1. Các Bước Lập Phương Trình Hóa Học

Để lập một phương trình hóa học, ta thực hiện theo các bước sau:

  1. Viết sơ đồ phản ứng: Viết công thức hóa học của các chất phản ứng và sản phẩm.

    • Ví dụ:
      • Sơ đồ phản ứng giữa Natri (Na) và Oxi (O2) tạo thành Natri oxit (Na2O): Na + O2 → Na2O
  2. Cân bằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố: Đếm số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của sơ đồ phản ứng. Nếu số lượng nguyên tử của một nguyên tố nào đó không bằng nhau, ta thêm hệ số thích hợp vào trước công thức hóa học của các chất để cân bằng.

    • Ví dụ:
      • Ở sơ đồ trên, số lượng nguyên tử Na ở hai vế bằng nhau (1 Na), nhưng số lượng nguyên tử Oxi không bằng nhau (2 O ở vế trái và 1 O ở vế phải).
      • Để cân bằng số lượng nguyên tử Oxi, ta thêm hệ số 2 vào trước công thức Na2O: Na + O2 → 2Na2O
      • Khi đó, số lượng nguyên tử Na ở vế phải là 4 (2 x 2Na), ta thêm hệ số 4 vào trước công thức Na ở vế trái: 4Na + O2 → 2Na2O
  3. Hoàn thiện phương trình hóa học: Kiểm tra lại số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình. Nếu số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố đã bằng nhau, ta đã hoàn thành việc lập phương trình hóa học.

    • Ví dụ:
      • Phương trình hóa học đã cân bằng: 4Na + O2 → 2Na2O

Theo kinh nghiệm của các giáo viên dạy Hóa học tại Hà Nội, việc luyện tập thường xuyên giúp học sinh nắm vững các bước lập phương trình hóa học và giải quyết các bài tập một cách nhanh chóng và chính xác.

3.2. Các Phương Pháp Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

Có nhiều phương pháp cân bằng phương trình hóa học, nhưng ở chương trình lớp 8, chúng ta thường sử dụng hai phương pháp sau:

  1. Phương pháp chẵn lẻ: Phương pháp này dựa trên việc chọn hệ số sao cho số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình đều là số chẵn.

    • Ví dụ:
      • Cân bằng phương trình: Fe + O2 → Fe3O4
      • Nhận thấy số lượng nguyên tử Oxi ở vế trái là số chẵn (2 O), nhưng ở vế phải là số lẻ (4 O).
      • Để cân bằng số lượng nguyên tử Oxi, ta thêm hệ số 2 vào trước công thức Fe3O4: Fe + O2 → 2Fe3O4
      • Khi đó, số lượng nguyên tử Oxi ở vế phải là 8 (2 x 4 O), ta thêm hệ số 4 vào trước công thức O2 ở vế trái: Fe + 4O2 → 2Fe3O4
      • Cuối cùng, ta cân bằng số lượng nguyên tử Fe bằng cách thêm hệ số 3 vào trước công thức Fe ở vế trái: 3Fe + 4O2 → 2Fe3O4
      • Phương trình hóa học đã cân bằng: 3Fe + 2O2 → Fe3O4
  2. Phương pháp đại số: Phương pháp này sử dụng các ẩn số để biểu diễn hệ số của các chất trong phương trình, sau đó giải hệ phương trình để tìm ra các hệ số.

    • Ví dụ:
      • Cân bằng phương trình: KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
      • Đặt các hệ số của các chất lần lượt là a, b, c, d: aKMnO4 → bK2MnO4 + cMnO2 + dO2
      • Ta có hệ phương trình:
        • K: a = 2b
        • Mn: a = b + c
        • O: 4a = 4b + 2c + 2d
      • Chọn b = 1, ta có:
        • a = 2
        • c = a – b = 2 – 1 = 1
        • d = (4a – 4b – 2c) / 2 = (4 x 2 – 4 x 1 – 2 x 1) / 2 = 1
      • Vậy phương trình hóa học đã cân bằng: 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2

3.3. Lưu Ý Khi Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

Khi cân bằng phương trình hóa học, cần lưu ý:

  1. Không thay đổi công thức hóa học của các chất: Chỉ được thêm hệ số vào trước công thức hóa học của các chất để cân bằng số lượng nguyên tử, không được thay đổi công thức hóa học của các chất.
  2. Ưu tiên cân bằng các nguyên tố xuất hiện ít lần: Nên bắt đầu cân bằng từ các nguyên tố xuất hiện ít lần trong phương trình để đơn giản hóa quá trình.
  3. Kiểm tra kỹ sau khi cân bằng: Sau khi cân bằng xong, cần kiểm tra lại số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình để đảm bảo tính chính xác.

4. Các Phương Trình Hóa Học Lớp 8 Cần Nhớ

4.1. Các Phản Ứng Với Oxi (O2)

Oxi là một chất oxi hóa mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Dưới đây là một số phản ứng với Oxi cần nhớ:

Phản ứng Phương trình hóa học Ứng dụng
Đốt cháy Cacbon C + O2 t°→ CO2 Sản xuất năng lượng, công nghiệp luyện kim
Đốt cháy Lưu huỳnh S + O2 t°→ SO2 Sản xuất Axit sunfuric, chất tẩy trắng
Đốt cháy Photpho 4P + 5O2 t°→ 2P2O5 Sản xuất Axit photphoric, phân bón
Đốt cháy Magie 2Mg + O2 t°→ 2MgO Sản xuất vật liệu chịu lửa, chất khử trong luyện kim
Đốt cháy Sắt 3Fe + 2O2 t°→ Fe3O4 Sản xuất gang, thép
Đốt cháy Hydro 2H2 + O2 t°→ 2H2O Sản xuất năng lượng, nhiên liệu cho tên lửa
Oxi hóa Đồng 2Cu + O2 t°→ 2CuO Sản xuất hợp kim, chất xúc tác
Oxi hóa Nhôm 4Al + 3O2 t°→ 2Al2O3 Sản xuất vật liệu chịu nhiệt, chất xúc tác
Oxi hóa Kẽm 2Zn + O2 t°→ 2ZnO Sản xuất sơn, cao su, chất bán dẫn
Phản ứng giữa Oxi và Methane CH4 + 2O2 t°→ CO2 + 2H2O Tạo nhiệt trong các thiết bị đốt

4.2. Các Phản Ứng Với Nước (H2O)

Nước là một dung môi quan trọng, tham gia vào nhiều phản ứng hóa học. Dưới đây là một số phản ứng với nước cần nhớ:

Phản ứng Phương trình hóa học Ứng dụng
Phản ứng giữa Kim loại kiềm (Na, K) và nước 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2 Sản xuất Hydro, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Kim loại kiềm thổ (Ca, Ba) và nước Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2 Sản xuất Hydro, chất khử chua đất
Phản ứng giữa Oxit bazơ (CaO, BaO) và nước CaO + H2O → Ca(OH)2 Sản xuất vôi tôi, vật liệu xây dựng
Phản ứng giữa Oxit axit (SO2, P2O5) và nước SO2 + H2O → H2SO3 Sản xuất Axit sunfurơ, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Phosphor pentoxide P2O5 + 3H2O → 2H3PO4 Sản xuất axit phosphoric, chất tẩy rửa, phân bón
Phản ứng giữa Nước và Dichlorine monoxide Cl2O + H2O → 2HClO Sản xuất Axit hipoclorơ, chất tẩy trùng, khử trùng
Phản ứng giữa Nước và Nitrogen dioxide 2NO2 + H2O → HNO2 + HNO3 Sản xuất Axit nitric, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Sulfur trioxide SO3 + H2O → H2SO4 Sản xuất Axit sulfuric, chất tẩy rửa, phân bón
Phản ứng giữa Nước và Potassium oxide K2O + H2O → 2KOH Sản xuất Kali hydroxit, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Lithium oxide Li2O + H2O → 2LiOH Sản xuất Liti hydroxit, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Rubidium oxide Rb2O + H2O → 2RbOH Sản xuất Rubidi hydroxit, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Cesium oxide Cs2O + H2O → 2CsOH Sản xuất Xesi hydroxit, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Beryllium oxide BeO + H2O → Be(OH)2 Sản xuất Berili hydroxit, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Strontium oxide SrO + H2O → Sr(OH)2 Sản xuất Stronti hydroxit, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Barium oxide BaO + H2O → Ba(OH)2 Sản xuất Bari hydroxit, chất tẩy rửa
Phản ứng giữa Nước và Magnesium nitride Mg3N2 + 6H2O → 3Mg(OH)2 + 2NH3 Sản xuất Magie hydroxit, Amoniac
Phản ứng giữa Nước và Calcium carbide CaC2 + 2H2O → Ca(OH)2 + C2H2 Sản xuất Canxi hydroxit, Acetylen
Phản ứng giữa Nước và Aluminium carbide Al4C3 + 12H2O → 4Al(OH)3 + 3CH4 Sản xuất Nhôm hydroxit, Methane

4.3. Các Phản Ứng Với Axit (HCl, H2SO4)

Axit là những chất có tính ăn mòn mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng hóa học. Dưới đây là một số phản ứng với axit cần nhớ:

Phản ứng Phương trình hóa học Ứng dụng
Phản ứng giữa Kim loại (trước H trong dãy hoạt động hóa học) và Axit Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Sản xuất muối, Hydro
Phản ứng giữa Bazơ và Axit NaOH + HCl → NaCl + H2O Phản ứng trung hòa, sản xuất muối
Phản ứng giữa Oxit bazơ và Axit CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O Sản xuất muối, loại bỏ oxit kim loại
Phản ứng giữa Muối và Axit CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2 Sản xuất muối, khí CO2
Phản ứng giữa Sắt và Axit clohiđric Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Sản xuất sắt(II) clorua, khí hidro
Phản ứng giữa Kẽm và Axit clohiđric Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 Sản xuất kẽm clorua, khí hidro
Phản ứng giữa Magie và Axit clohiđric Mg + 2HCl → MgCl2 + H2 Sản xuất magie clorua, khí hidro
Phản ứng giữa Nhôm và Axit clohiđric 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2 Sản xuất nhôm clorua, khí hidro
Phản ứng giữa Sắt và Axit sunfuric loãng Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 Sản xuất sắt(II) sunfat, khí hidro
Phản ứng giữa Kẽm và Axit sunfuric loãng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 Sản xuất kẽm sunfat, khí hidro
Phản ứng giữa Magie và Axit sunfuric loãng Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2 Sản xuất magie sunfat, khí hidro
Phản ứng giữa Nhôm và Axit sunfuric loãng 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 Sản xuất nhôm sunfat, khí hidro
Phản ứng giữa Đồng(II) oxit và Axit clohiđric CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O Sản xuất đồng(II) clorua, nước
Phản ứng giữa Kẽm oxit và Axit clohiđric ZnO + 2HCl → ZnCl2 + H2O Sản xuất kẽm clorua, nước
Phản ứng giữa Magie oxit và Axit clohiđric MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O Sản xuất magie clorua, nước
Phản ứng giữa Nhôm oxit và Axit clohiđric Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O Sản xuất nhôm clorua, nước
Phản ứng giữa Đồng(II) hydroxit và Axit clohiđric Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O Sản xuất đồng(II) clorua, nước
Phản ứng giữa Kẽm hydroxit và Axit clohiđric Zn(OH)2 + 2HCl → ZnCl2 + 2H2O Sản xuất kẽm clorua, nước
Phản ứng giữa Magie hydroxit và Axit clohiđric Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O Sản xuất magie clorua, nước
Phản ứng giữa Nhôm hydroxit và Axit clohiđric Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O Sản xuất nhôm clorua, nước
Phản ứng giữa Natri cacbonat và Axit clohiđric Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2 Sản xuất natri clorua, nước, khí cacbonic
Phản ứng giữa Canxi cacbonat và Axit clohiđric CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2 Sản xuất canxi clorua, nước, khí cacbonic
Phản ứng giữa Natri hidrocacbonat và Axit clohiđric NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2 Sản xuất natri clorua, nước, khí cacbonic

4.4. Các Phản Ứng Điều Chế Các Chất Khí

Trong chương trình Hóa học lớp 8, việc điều chế các chất khí là một phần quan trọng. Dưới đây là một số phản ứng điều chế các chất khí thường gặp:

Chất khí Phản ứng điều chế Điều kiện
Oxi (O2) 2KMnO4 t°→ K2MnO4 + MnO2 + O2 Nhiệt độ cao
Hydro (H2) Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 Axit loãng
Cacbon điôxít (CO2) CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2 Axit loãng
Methane (CH4) Al4C3 + 12H2O → 4Al(OH)3 + 3CH4
Acetylen (C2H2) CaC2 + 2H2O → Ca(OH)2 + C2H2
Amoniac (NH3) Mg3N2 + 6H2O → 3Mg(OH)2 + 2NH3

.png)

Nắm vững các phương trình hóa học điều chế các chất khí giúp học sinh hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của các chất này.

5. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về các phương trình hóa học lớp 8, các bạn hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình làm một số bài tập vận dụng sau đây:

Bài 1: Hoàn thành các phương trình hóa học sau:

  1. Fe + Cl2 → ?
  2. Al + O2 → ?
  3. CuO + HCl → ?
  4. Zn + H2SO4 → ?
  5. KClO3 → ?

Bài 2: Cho 5.6 gam Sắt (Fe) tác dụng hoàn toàn với Axit clohiđric (HCl). Tính:

  1. Thể tích khí Hydro (H2) sinh ra (ở điều kiện tiêu chuẩn).
  2. Khối lượng muối Sắt(II) clorua (FeCl2) tạo thành.

Bài 3: Đốt cháy hoàn toàn 2.4 gam Magie (Mg) trong không khí. Tính:

  1. Thể tích khí Oxi (O2) cần dùng (ở điều kiện tiêu chuẩn).
  2. Khối lượng Magie oxit (MgO) tạo thành.

Bài 4: Cho 10 gam Canxi cacbonat (CaCO3) tác dụng hoàn toàn với dung dịch Axit clohiđric (HCl) dư. Tính:

  1. Thể tích khí Cacbon điôxít (CO2) sinh ra (ở điều kiện tiêu chuẩn).
  2. Khối lượng muối Canxi clorua (CaCl2) tạo thành.

Bài 5: Cân bằng các phương trình hóa học sau:

  1. FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2
  2. Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2
  3. C2H6O + O2 → CO2 + H2O
  4. KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + H2O + Cl2
  5. Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H2O

Hướng dẫn giải:

  • Bài 1:
    1. Fe + Cl2 → FeCl2
    2. 4Al + 3O2 → 2Al2O3
    3. CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
    4. Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
    5. 2KClO3 t°→ 2KCl + 3O2
  • Bài 2:
    1. Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
      • Số mol Fe = 5.6 / 56 = 0.1 mol
      • Số mol H2 = số mol Fe = 0.1 mol
      • Thể tích H2 = 0.1 x 22.4 = 2.24 lít
    2. Số mol FeCl2 = số mol Fe = 0.1 mol
      • Khối lượng FeCl2 = 0.1 x 127 = 12.7 gam
  • Bài 3:
    1. 2Mg + O2 → 2MgO
      • Số mol Mg = 2.4 / 24 = 0.1 mol
      • Số mol O2 = 0.1 / 2 = 0.05 mol
      • Thể tích O2 = 0.05 x 22.4 = 1.12 lít
    2. Số mol MgO = số mol Mg = 0.1 mol
      • Khối lượng MgO = 0.1 x 40 = 4 gam
  • Bài 4:
    1. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
      • Số mol CaCO3 = 10 / 100 = 0.1 mol
      • Số mol CO2 = số mol CaCO3 = 0.1 mol
      • Thể tích CO2 = 0.1 x 22.4 = 2.24 lít
    2. Số mol CaCl2 = số mol CaCO3 = 0.1 mol
      • Khối lượng CaCl2 = 0.1 x 111 = 11.1 gam
  • Bài 5:
    1. 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
    2. 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2
    3. C2H6O + 3O2 → 2CO2 + 3H2O
    4. 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 8H2O + 5Cl2
    5. 3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

Hy vọng rằng, với những bài tập này, các bạn sẽ nắm vững hơn kiến thức về các phương trình hóa học lớp 8.

6. Mẹo Học Thuộc Các Phương Trình Hóa Học Lớp 8

Để học thuộc các phương trình hóa học lớp 8 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau đây:

  1. Học theo nhóm phản ứng: Thay vì học riêng lẻ từng phương trình, hãy nhóm các phương trình có chung loại phản ứng hoặc có chung chất tham gia lại với nhau.
  2. Sử dụng sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ tư duy để hệ thống hóa các phương trình hóa học. Sơ đồ tư duy giúp bạn hình dung rõ hơn mối liên hệ giữa các chất và các phản ứng.
  3. Viết phương trình hóa học nhiều lần: Viết đi viết lại các phương trình hóa học nhiều lần giúp bạn ghi nhớ chúng một cách tự nhiên.
  4. Giải bài tập thường xuyên: Giải bài tập

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *