Các Cụm Từ Cố Định Trong Tiếng Anh Là Gì Và Học Thế Nào Hiệu Quả?

Các Cụm Từ Cố định Trong Tiếng Anh (collocations) là chìa khóa để bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cùng bạn khám phá các loại cụm từ này và những mẹo học hiệu quả nhất. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh và mở ra những cơ hội mới trong công việc và cuộc sống. Nào, hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá kho tàng cụm từ tiếng Anh phong phú và thú vị này nhé!

1. Cụm Từ Cố Định Trong Tiếng Anh Là Gì?

Cụm từ cố định trong tiếng Anh (collocations) là sự kết hợp tự nhiên giữa hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi kèm với nhau, tạo nên một cụm từ mang ý nghĩa nhất định. Việc sử dụng collocations giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên và chính xác hơn, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.

Ví dụ, thay vì nói “make an error”, người bản xứ thường dùng “make a mistake”. Hoặc, thay vì nói “strong rain”, họ sẽ dùng “heavy rain”. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge, việc sử dụng collocations giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng diễn đạt và đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi.

Ví dụ về cụm từ cố định trong tiếng Anh: Hai người đang trao đổi với nhau.

1.1. Tại Sao Cần Học Các Cụm Từ Cố Định?

Học các cụm từ cố định mang lại rất nhiều lợi ích:

  • Diễn đạt tự nhiên hơn: Sử dụng collocations giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên, giống như người bản xứ.
  • Tránh lỗi sai: Nhiều khi, việc dịch nghĩa đen từ tiếng Việt sang tiếng Anh có thể dẫn đến những cụm từ nghe không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Học collocations giúp bạn tránh được những lỗi này.
  • Nâng cao trình độ: Việc sử dụng thành thạo collocations thể hiện trình độ tiếng Anh cao cấp, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
  • Hiểu rõ hơn: Nắm vững collocations giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của các văn bản và đoạn hội thoại tiếng Anh.

1.2. Phân Biệt Cụm Từ Cố Định Với Các Cụm Từ Khác Như Thành Ngữ, Idiom

Cụm từ cố định (collocation) khác với thành ngữ (idiom) và các loại cụm từ khác. Cụ thể:

  • Cụm từ cố định (Collocation): Là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ, nghĩa của cụm từ có thể suy ra từ nghĩa của từng từ riêng lẻ. Ví dụ: “heavy rain” (mưa lớn).
  • Thành ngữ (Idiom): Là cụm từ có nghĩa bóng, không thể suy ra từ nghĩa của từng từ. Ví dụ: “kick the bucket” (qua đời).
Đặc điểm Cụm từ cố định (Collocation) Thành ngữ (Idiom)
Ý nghĩa Nghĩa có thể suy ra từ các từ riêng lẻ Nghĩa bóng, không thể suy ra từ các từ riêng lẻ
Tính linh hoạt Có thể thay đổi một số thành phần Cố định, không thể thay đổi
Ví dụ “heavy rain”, “make a mistake” “kick the bucket”, “break a leg”
Mục đích Diễn đạt tự nhiên, chính xác Tạo sự sinh động, biểu cảm

2. Các Loại Cụm Từ Cố Định Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Các cụm từ cố định trong tiếng Anh rất đa dạng, có thể được phân loại dựa trên cấu trúc ngữ pháp của chúng. Dưới đây là một số loại phổ biến:

2.1. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Loại cụm từ này bao gồm một trạng từ bổ nghĩa cho một tính từ, tạo thành một cụm từ có ý nghĩa mạnh mẽ và sắc thái hơn.

  • Actively involved: Tham gia tích cực
  • Bitterly disappointed: Vô cùng thất vọng
  • Deeply offended: Bị xúc phạm sâu sắc
  • Seriously ill: Ốm nặng
  • Strongly recommend: Rất khuyến khích

Ví dụ: “I was bitterly disappointed when I didn’t get the job.” (Tôi vô cùng thất vọng khi không nhận được công việc đó.)

2.2. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Đây là loại cụm từ phổ biến, trong đó tính từ bổ nghĩa cho danh từ, mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

  • Heavy traffic: Giao thông đông đúc
  • Big surprise: Bất ngờ lớn
  • Regular exercise: Tập thể dục thường xuyên
  • Rich culture: Nền văn hóa phong phú
  • Golden opportunity: Cơ hội vàng

Ví dụ: “Hanoi is suffering from heavy traffic during rush hours.” (Hà Nội đang phải chịu cảnh giao thông đông đúc vào giờ cao điểm.)

2.3. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)

Loại cụm từ này kết hợp hai danh từ lại với nhau, thường danh từ thứ nhất bổ nghĩa, làm rõ nghĩa cho danh từ thứ hai.

  • Office hours: Giờ làm việc
  • Bars of soap: Bánh xà phòng
  • Birth certificate: Giấy khai sinh
  • Car park: Bãi đỗ xe
  • Traffic jam: Tắc đường

Ví dụ: “Please submit your application during office hours.” (Vui lòng nộp đơn xin việc trong giờ làm việc.)

2.4. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

Trong loại cụm từ này, danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, thực hiện hành động được mô tả bởi động từ.

  • Bomb goes off: Bom nổ
  • Dog bark: Chó sủa
  • Rains fall: Mưa rơi
  • Plane takes off: Máy bay cất cánh
  • Fire burn: Lửa cháy

Ví dụ: “The bomb went off in a crowded area.” (Quả bom đã nổ ở một khu vực đông người.)

2.5. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Loại cụm từ này bao gồm một động từ và một danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ đó.

  • Save electricity: Tiết kiệm điện
  • Do someone a favor: Giúp ai đó một việc
  • Catch a bus: Bắt xe buýt
  • Make progress: Tiến bộ
  • Take a photo: Chụp ảnh

Ví dụ: “We should save electricity to protect the environment.” (Chúng ta nên tiết kiệm điện để bảo vệ môi trường.)

2.6. Verb + Preposition Phrase (Động từ + Cụm giới từ)

Loại cụm từ này kết hợp một động từ với một cụm giới từ, tạo thành một cụm từ có ý nghĩa hoàn chỉnh.

  • Run out of money: Hết tiền
  • Burst into tears: Bật khóc
  • Disagree with someone: Không đồng ý với ai
  • Concentrate on something: Tập trung vào cái gì
  • Look forward to something: Mong đợi điều gì

Ví dụ: “I ran out of money before the end of the month.” (Tôi đã hết tiền trước khi hết tháng.)

2.7. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)

Loại cụm từ này bao gồm một động từ và một trạng từ bổ nghĩa cho động từ đó, mô tả cách thức hành động được thực hiện.

  • Strongly condemn: Lên án mạnh mẽ
  • Vaguely remember: Nhớ mang máng
  • Closely examine: Kiểm tra kỹ lưỡng
  • Appreciate sincerely: Trân trọng chân thành
  • Think carefully: Suy nghĩ cẩn thận

Ví dụ: “The international community strongly condemned the terrorist attack.” (Cộng đồng quốc tế lên án mạnh mẽ vụ tấn công khủng bố.)

Bảng tổng hợp 7 loại cụm từ cố định trong tiếng Anh.

3. Tổng Hợp Các Cụm Từ Cố Định Thông Dụng Nhất

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng, Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp danh sách các cụm từ cố định thông dụng, chia theo động từ chính hoặc theo chủ đề.

3.1. Các Cụm Từ Cố Định Với Động Từ “Ask”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Ask a favor Nhờ ai làm việc gì giúp mình Can I ask you a favor? Could you help me move this box?
Ask for advice Hỏi lời khuyên I’m going to ask my parents for advice about my career path.
Ask for directions Hỏi đường We got lost, so we had to ask for directions.
Ask somebody out Rủ ai đó đi chơi He finally asked her out on a date.
Ask for permission Xin phép You need to ask for permission before leaving the room.
Ask after somebody Hỏi thăm ai đó Remember to ask after your grandmother when you see her.
Ask if/whether Hỏi xem liệu có… They asked if we were coming to the party.

3.2. Các Cụm Từ Cố Định Với Động Từ “Catch”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Catch a ball Bắt bóng The dog loves to catch a ball in the park.
Catch someone’s attention Thu hút sự chú ý của ai đó The bright colors caught my attention.
Catch a cold Bị cảm lạnh I think I’m catching a cold. I have a runny nose.
Catch someone’s eye Bắt gặp ánh mắt của ai đó She caught his eye across the room.
Catch a glimpse Nhìn thoáng qua I caught a glimpse of the celebrity as she walked by.
Catch a bus / a train Bắt xe buýt / tàu You need to leave early to catch the bus to work.
Catch someone red-handed Bắt quả tang ai đó The police caught the thief red-handed.
Catch a thief Bắt trộm The security guard managed to catch a thief in the store.
Catch sight of Bắt gặp cảnh tượng We caught sight of a beautiful sunset.
Catch (on) fire Bắt lửa Be careful, or the wood will catch fire.

3.3. Các Cụm Từ Cố Định Với Động Từ “Give”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Give a speech Phát biểu, có bài phát biểu The president will give a speech on television tonight.
Give a hug / a kiss Ôm / hôn ai đó She gave her mother a hug before leaving.
Give permission Cho phép The teacher gave us permission to leave early.
Give somebody a call Gọi điện cho ai đó I’ll give you a call later to discuss the details.
Give something a go Thử làm gì đó I’m not sure if I can do it, but I’ll give it a go.
Give an opinion Đưa ra ý kiến I’d like to give my opinion on this matter.
Give the impression Tạo ấn tượng He gave the impression that he was very confident.
Give up hope Từ bỏ hy vọng Don’t give up hope. Things will get better.
Give a chance Cho cơ hội We should give him a chance to prove himself.
Give notice Báo trước, thông báo trước You need to give notice before you quit your job.
Give somebody a lift Cho ai đó đi nhờ xe I can give you a lift to the station.
Give birth Sinh con She gave birth to a healthy baby boy.
Give up Từ bỏ Never give up on your dreams.
Give priority Ưu tiên We should give priority to those in need.

Ví dụ về cụm từ cố định trong tiếng Anh với từ GIVE: Một người đang trao món quà cho người khác.

3.4. Các Cụm Từ Cố Định Với Động Từ “Go”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Go astray Đi lạc đường We went astray while hiking in the forest.
Go bald Bị hói đầu He started to go bald in his early thirties.
Go camping Đi cắm trại We go camping every summer.
Go crazy Phát điên, trở nên rất phấn khích The crowd went crazy when the band came on stage.
Go overseas / abroad Đi nước ngoài We’re planning to go overseas for our next vacation.
Go bankrupt Phá sản The company went bankrupt after years of losses.
Go on a date Đi hẹn hò He went on a date with his girlfriend last night.
Go out of fashion Lỗi thời Those clothes went out of fashion years ago.
Go to the beach / movie Đi biển / xem phim We go to the beach every weekend.

3.5. Các Cụm Từ Cố Định Với Động Từ “Make”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Make a profit Tạo ra lợi nhuận The company made a profit this year despite the economic downturn.
Make a living Kiếm sống He makes a living as a freelance writer.
Make an excuse Đưa ra lời biện hộ, bào chữa She made an excuse for being late to the meeting.
Make a rude gesture Làm một cử chỉ thô lỗ He made a rude gesture at the driver who cut him off.
Make an objection Phản đối I’d like to make an objection to that proposal.
Make an offer Đưa ra lời mời The company made him an offer he couldn’t refuse.
Make something easy Làm cho cái gì đó trở nên dễ dàng Technology has made our lives easier.
Make up Trang điểm She made up her face before going out.
Make a contract Tạo hợp đồng The two companies made a contract to work together.
Make a mistake Mắc lỗi Everyone makes mistakes from time to time.
Make room for Nhường chỗ cho We need to make room for the new furniture.
Make an appointment Hẹn gặp I need to make an appointment with the doctor.
Make an effort Nỗ lực You need to make an effort if you want to succeed.
Make up your minds Quyết định You need to make up your minds about what you want to do.
Make sure Đảm bảo Make sure to lock the door when you leave.
Make a reservation Đặt trước I’d like to make a reservation for dinner tonight.
Make friends Kết bạn It’s easy to make friends when you share common interests.
Make somebody angry / happy Làm ai đó tức giận / vui vẻ His comments made her angry. / Her smile made me happy.
Make a phone call Gọi điện thoại I need to make a phone call to my bank.
Make a deal Thỏa thuận They made a deal to sell the house quickly.

3.6. Các Cụm Từ Cố Định Với Động Từ “Pay”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Pay attention Chú ý You need to pay attention in class if you want to learn.
Pay a fine Nộp phạt He had to pay a fine for speeding.
Pay by credit card Trả bằng thẻ tín dụng I’d like to pay by credit card, please.
Pay by cash Trả bằng tiền mặt Do you prefer to pay by cash or credit card?
Pay someone a compliment Khen ngợi ai đó He paid her a compliment on her new dress.
Pay someone a visit Đến thăm ai đó I’m going to pay my grandmother a visit this weekend.
Pay the bill Trả hóa đơn Can you pay the bill, please?
Pay the price Trả giá He had to pay the price for his mistakes.

3.7. Các Cụm Từ Cố Định Với Động Từ “Take”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Take a decision Đưa ra quyết định I need to take a decision about my future.
Take a test Làm bài kiểm tra We have to take a test next week.
Take two minutes / five days Mất hai phút / năm ngày It will take two minutes to complete the form. / It took five days to finish the project.
Take ages Mất rất nhiều thời gian It took ages to get here because of the traffic.
Take a look at Nhìn vào Can you take a look at this document?
Take care Chăm sóc Take care of yourself.
Take part (in) Tham gia vào I’m going to take part in the competition.
Take action Hành động We need to take action to solve this problem.
Take a photo Chụp ảnh Can you take a photo of us?
Take pride in Tự hào về I take pride in my work.
Take turns Thay phiên nhau We take turns doing the dishes.
Take a risk Mạo hiểm Sometimes you have to take a risk to succeed.
Take place Diễn ra The meeting will take place next week.
Take a break Nghỉ giải lao Let’s take a break and get some coffee.
Take somebody to court Đưa ai đó ra tòa He threatened to take me to court.
Take advantage of something Tận dụng lợi thế của cái gì đó We should take advantage of the good weather and go for a walk.
Take notes Ghi chú Remember to take notes during the lecture.
Take up space Chiếm diện tích That furniture takes up too much space in the room.
Take a nap Ngủ trưa I’m going to take a nap before dinner.
Take medicine Uống thuốc You need to take your medicine every day.

3.8. Các Cụm Từ Cố Định Dạng “Noun + Noun”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Action movie Phim hành động I love watching action movies on the weekend.
Advertising agency Công ty quảng cáo We hired an advertising agency to promote our product.
Beauty industry Ngành công nghiệp làm đẹp The beauty industry is a multi-billion dollar business.
Border security An ninh biên giới Border security is a major concern for many countries.
Budget deficit Thâm hụt ngân sách The government is trying to reduce the budget deficit.
Ceasefire agreement Thỏa thuận ngừng bắn The two countries signed a ceasefire agreement to end the conflict.
Comfort zone Vùng an toàn Stepping outside your comfort zone can lead to personal growth.
Defense lawyer Luật sư bào chữa The defense lawyer argued that his client was innocent.
Driving license Bằng lái xe You need a driving license to operate a vehicle.
Estate agent Người môi giới bất động sản The estate agent showed us several houses in the area.
Gender equality Bình đẳng giới Promoting gender equality is important for a fair society.
Government office Văn phòng chính phủ You can find the information you need at the government office.
Knowledge base Cơ sở kiến thức The company has a vast knowledge base of information on its products.
Lie detector Máy dò nói dối The police used a lie detector to question the suspect.
Opposition party Đảng đối lập The opposition party criticized the government’s policies.
Package holiday Du lịch trọn gói We booked a package holiday to Europe.
Personality disorder Rối loạn nhân cách He was diagnosed with a personality disorder.
Root cause Nguyên nhân gốc rễ We need to address the root cause of the problem.
Service charge Phí dịch vụ The restaurant added a service charge to the bill.
War crime Tội phạm chiến tranh He was accused of committing war crimes.

4. Bí Quyết Học Cụm Từ Cố Định Hiệu Quả

Học collocations đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học hiệu quả hơn:

4.1. Ghi Chú Cẩn Thận

Khi học từ mới, hãy ghi lại các collocations liên quan đến từ đó. Ví dụ, khi học từ “strong”, bạn có thể ghi lại các collocations như “strong coffee”, “strong wind”, “strong argument”,…

4.2. Học Theo Ngữ Cảnh

Học collocations trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Hãy đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng collocations.

4.3. Sử Dụng Từ Điển Chuyên Dụng

Có nhiều loại từ điển chuyên về collocations, như Oxford Collocations Dictionary, Macmillan Collocations Dictionary. Sử dụng những từ điển này giúp bạn tìm kiếm và tra cứu collocations một cách dễ dàng và chính xác.

4.4. Luyện Tập Thường Xuyên

Luyện tập sử dụng collocations trong các bài tập viết, nói, dịch thuật giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo. Bạn có thể tự tạo câu ví dụ hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh có chú trọng đến việc dạy collocations.

4.5. Đọc Sách Báo Tiếng Anh Thường Xuyên

Việc đọc sách báo tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn tiếp xúc với các cụm từ cố định một cách tự nhiên. Hãy chọn những chủ đề mà bạn yêu thích để việc học trở nên thú vị hơn.

Việc đọc sách giúp bạn cải thiện vốn cụm từ cố định trong tiếng Anh.

4.6. Xem Phim Và Nghe Nhạc Bằng Tiếng Anh

Xem phim và nghe nhạc là một cách tuyệt vời để học tiếng Anh một cách thư giãn và hiệu quả. Hãy chú ý đến cách các nhân vật sử dụng collocations trong các đoạn hội thoại.

4.7. Sử Dụng Ứng Dụng Học Tiếng Anh

Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh được thiết kế để giúp bạn học collocations một cách hiệu quả. Hãy tìm kiếm và sử dụng những ứng dụng phù hợp với trình độ và sở thích của bạn.

4.8. Tạo Flashcards

Flashcards là một công cụ học tập rất hiệu quả. Hãy tạo flashcards với một mặt là cụm từ cố định và mặt còn lại là nghĩa tiếng Việt hoặc ví dụ minh họa.

4.9. Tìm Bạn Học Cùng

Học cùng bạn bè giúp bạn có thêm động lực và cơ hội để luyện tập sử dụng collocations. Các bạn có thể cùng nhau làm bài tập, chơi trò chơi hoặc đơn giản là trò chuyện bằng tiếng Anh.

5. Tài Liệu Tham Khảo Để Học Cụm Từ Cố Định

Để hỗ trợ bạn trong quá trình học, Xe Tải Mỹ Đình xin giới thiệu một số tài liệu tham khảo hữu ích:

  • Oxford Collocations Dictionary: Từ điển chuyên về collocations của nhà xuất bản Oxford.
  • Macmillan Collocations Dictionary: Một từ điển collocations khác của nhà xuất bản Macmillan.
  • English Collocations in Use (Series): Bộ sách học collocations theo chủ đề của Cambridge.

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Cụm Từ Cố Định (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về collocations:

6.1. Tại Sao Cần Học Collocations Thay Vì Chỉ Học Từ Vựng Đơn Lẻ?

Học collocations giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác và tránh được những lỗi sai thường gặp khi dịch nghĩa đen từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

6.2. Làm Thế Nào Để Phân Biệt Collocations Với Các Cụm Từ Khác?

Collocations là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ, nghĩa của cụm từ có thể suy ra từ nghĩa của từng từ riêng lẻ. Trong khi đó, thành ngữ (idioms) có nghĩa bóng, không thể suy ra từ nghĩa của từng từ.

6.3. Có Nên Học Tất Cả Các Collocations Cùng Một Lúc?

Không nên cố gắng học quá nhiều collocations cùng một lúc. Hãy bắt đầu với những collocations thông dụng nhất và học theo chủ đề để dễ nhớ hơn.

6.4. Làm Thế Nào Để Sử Dụng Collocations Một Cách Tự Nhiên?

Hãy luyện tập sử dụng collocations trong các bài tập viết, nói, dịch thuật và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

6.5. Có Ứng Dụng Hoặc Trang Web Nào Hỗ Trợ Học Collocations Không?

Có rất nhiều ứng dụng và trang web hỗ trợ học collocations, như Quizlet, Memrise, EnglishClub,…

6.6. Làm Thế Nào Để Nhớ Lâu Các Collocations Đã Học?

Hãy ôn tập thường xuyên, sử dụng collocations trong các bài tập và trong giao tiếp hàng ngày. Bạn cũng có thể sử dụng flashcards hoặc các kỹ thuật ghi nhớ khác để giúp ghi nhớ lâu hơn.

6.7. Collocations Có Quan Trọng Trong Các Kỳ Thi Tiếng Anh Không?

Có, collocations rất quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL. Việc sử dụng thành thạo collocations giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các phần thi viết và nói.

6.8. Học Collocations Có Giúp Giao Tiếp Tự Tin Hơn Không?

Có, khi bạn sử dụng collocations một cách tự nhiên, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

6.9. Nên Bắt Đầu Học Collocations Từ Đâu?

Hãy bắt đầu với những collocations thông dụng nhất và liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

6.10. Có Thể Tra Cứu Collocations Ở Đâu?

Bạn có thể tra cứu collocations trong các từ điển chuyên dụng như Oxford Collocations Dictionary, Macmillan Collocations Dictionary hoặc trên các trang web học tiếng Anh uy tín.

Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về các cụm từ cố định trong tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay và đừng quên ghé thăm XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về ngôn ngữ và cuộc sống. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn và giải đáp tận tình. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và phát triển bản thân!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *