Các Bài Tập Về Momen Lực Là Gì Và Giải Như Thế Nào?

Các Bài Tập Về Momen Lực là một phần quan trọng trong chương trình Vật lý lớp 10, giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng làm quay của lực. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp các bài tập đa dạng, phương pháp giải chi tiết và ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết mọi bài toán liên quan đến momen lực và điều kiện cân bằng của vật rắn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về momen lực, cách giải các bài tập liên quan và ứng dụng thực tế của nó.

1. Momen Lực Là Gì?

Momen lực là đại lượng đặc trưng cho tác dụng làm quay của lực quanh một trục quay. Momen lực phụ thuộc vào độ lớn của lực và khoảng cách từ trục quay đến đường thẳng chứa lực (cánh tay đòn).

1.1. Định Nghĩa Momen Lực

Momen lực đối với một trục quay là tích của độ lớn của lực và cánh tay đòn của nó đối với trục đó.

Công thức tính momen lực:

  • M = F.d

Trong đó:

  • M: Momen lực (N.m)
  • F: Độ lớn của lực tác dụng (N)
  • d: Cánh tay đòn (m), là khoảng cách từ trục quay đến giá của lực.

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Vật lý, năm 2023, việc hiểu rõ định nghĩa và công thức tính momen lực là cơ sở để giải quyết các bài tập liên quan đến cân bằng của vật rắn.

1.2. Cánh Tay Đòn Là Gì?

Cánh tay đòn là khoảng cách vuông góc từ trục quay đến đường thẳng chứa lực tác dụng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ lớn của momen lực.

Để xác định cánh tay đòn, bạn thực hiện các bước sau:

  1. Xác định trục quay.
  2. Vẽ đường thẳng vuông góc từ trục quay đến đường thẳng chứa lực tác dụng.
  3. Độ dài của đoạn vuông góc này chính là cánh tay đòn.

1.3. Quy Ước Về Dấu Của Momen Lực

Để thuận tiện trong việc tính toán và xác định chiều quay của vật, ta thường sử dụng quy ước về dấu của momen lực như sau:

  • Momen lực có giá trị dương (+) nếu lực có xu hướng làm vật quay theo chiều kim đồng hồ.
  • Momen lực có giá trị âm (-) nếu lực có xu hướng làm vật quay ngược chiều kim đồng hồ.

1.4. Ví Dụ Về Momen Lực Trong Thực Tế

Momen lực xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Vặn ốc: Khi bạn vặn ốc bằng cờ lê, lực bạn tác dụng lên cờ lê tạo ra momen lực làm ốc quay.
  • Mở cửa: Lực bạn đẩy hoặc kéo cánh cửa tạo ra momen lực quanh bản lề, làm cửa mở ra hoặc đóng vào.
  • Đi xe đạp: Lực từ chân bạn tác dụng lên bàn đạp tạo ra momen lực quanh trục giữa, làm xe chuyển động.
  • Sử dụng bập bênh: Trọng lượng của mỗi người và khoảng cách đến trục quay tạo ra momen lực, quyết định xem bên nào sẽ nâng lên hay hạ xuống.

1.5. Tại Sao Momen Lực Quan Trọng Trong Vật Lý Và Kỹ Thuật?

Momen lực là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong cả vật lý và kỹ thuật vì:

  • Mô tả chuyển động quay: Momen lực là nguyên nhân gây ra chuyển động quay của vật rắn.
  • Tính toán cân bằng: Momen lực được sử dụng để xác định điều kiện cân bằng của vật rắn, đặc biệt là khi vật chịu tác dụng của nhiều lực không đồng quy.
  • Thiết kế máy móc: Các kỹ sư sử dụng momen lực để thiết kế các bộ phận máy móc có khả năng chịu tải và hoạt động ổn định.
  • Ứng dụng thực tế: Momen lực có nhiều ứng dụng trong thực tế, từ việc thiết kế các công cụ đơn giản như cờ lê, búa đến các hệ thống phức tạp như động cơ, hộp số.

2. Các Dạng Bài Tập Về Momen Lực Thường Gặp

Các bài tập về momen lực thường tập trung vào việc tính toán momen lực, xác định điều kiện cân bằng của vật rắn và ứng dụng momen lực trong các tình huống thực tế. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:

2.1. Bài Tập Tính Momen Lực Khi Biết Lực Và Cánh Tay Đòn

Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu bạn áp dụng trực tiếp công thức M = F.d để tính momen lực.

Ví dụ: Một người tác dụng một lực 50N lên một chiếc cờ lê có chiều dài 20cm để vặn một con ốc. Tính momen lực tác dụng lên con ốc.

Giải:

  • F = 50N
  • d = 20cm = 0.2m
  • M = F.d = 50N * 0.2m = 10 N.m

2.2. Bài Tập Xác Định Cánh Tay Đòn Khi Biết Lực Và Momen Lực

Dạng bài tập này yêu cầu bạn biến đổi công thức M = F.d để tìm cánh tay đòn: d = M/F.

Ví dụ: Một cánh cửa cần một momen lực 15 N.m để mở. Nếu bạn tác dụng một lực 30N lên cánh cửa, bạn cần tác dụng lực ở vị trí cách bản lề bao xa?

Giải:

  • M = 15 N.m
  • F = 30N
  • d = M/F = 15 N.m / 30N = 0.5m

2.3. Bài Tập Về Cân Bằng Của Vật Rắn Chịu Tác Dụng Của Nhiều Lực

Để một vật rắn ở trạng thái cân bằng, tổng các lực tác dụng lên vật phải bằng không và tổng các momen lực đối với một trục quay bất kỳ cũng phải bằng không.

ΣF = 0
ΣM = 0

Ví dụ: Một thanh ngang AB dài 2m, có trọng lượng 100N, được đặt trên hai điểm tựa A và B cách nhau 1.5m. Trọng tâm của thanh cách A 0.8m. Tính lực mà thanh tác dụng lên mỗi điểm tựa.

Giải:

  1. Xác định các lực tác dụng lên thanh:
    • Trọng lực P = 100N tác dụng tại trọng tâm.
    • Lực nâng của điểm tựa A: NA
    • Lực nâng của điểm tựa B: NB
  2. Chọn trục quay: Chọn điểm A làm trục quay.
  3. Áp dụng điều kiện cân bằng:
    • ΣM = 0 => NB 1.5 – P 0.8 = 0 => NB = (100 * 0.8) / 1.5 ≈ 53.3 N
    • ΣF = 0 => NA + NB – P = 0 => NA = P – NB = 100 – 53.3 ≈ 46.7 N

2.4. Bài Tập Về Ngẫu Lực

Ngẫu lực là hệ hai lực song song, ngược chiều, có cùng độ lớn và cùng tác dụng vào một vật. Momen của ngẫu lực không phụ thuộc vào vị trí trục quay mà chỉ phụ thuộc vào độ lớn của lực và khoảng cách giữa hai lực.

M = F.d

Trong đó:

  • M: Momen của ngẫu lực
  • F: Độ lớn của mỗi lực
  • d: Khoảng cách giữa hai lực

Ví dụ: Một người lái xe ô tô tác dụng một ngẫu lực lên vô lăng. Hai tay đặt trên vô lăng và tác dụng hai lực 10N theo hai hướng ngược nhau. Đường kính của vô lăng là 40cm. Tính momen của ngẫu lực này.

Giải:

  • F = 10N
  • d = 40cm = 0.4m
  • M = F.d = 10N * 0.4m = 4 N.m

2.5. Bài Tập Tổng Hợp Về Momen Lực Và Cân Bằng

Đây là dạng bài tập phức tạp hơn, kết hợp nhiều kiến thức về momen lực, điều kiện cân bằng và các khái niệm khác như trọng tâm, ma sát.

Ví dụ: Một chiếc thang dài 3m, trọng lượng 200N, tựa vào một bức tường trơn nhẵn và một sàn nhà nằm ngang. Góc giữa thang và sàn nhà là 60 độ. Trọng tâm của thang cách chân thang 1m. Một người nặng 600N đứng trên thang ở vị trí cách chân thang 2m. Tính lực mà tường và sàn tác dụng lên thang.

Giải:

  1. Xác định các lực tác dụng lên thang:
    • Trọng lực của thang: P1 = 200N
    • Trọng lực của người: P2 = 600N
    • Lực của tường tác dụng lên thang: N1 (phương ngang)
    • Lực của sàn tác dụng lên thang: N2 (phương thẳng đứng) và lực ma sát Fms (phương ngang)
  2. Chọn trục quay: Chọn chân thang làm trục quay.
  3. Áp dụng điều kiện cân bằng:
    • ΣM = 0 => N1 3sin(60) – P1 1cos(60) – P2 2cos(60) = 0 => N1 ≈ 154 N
    • ΣFx = 0 => Fms – N1 = 0 => Fms = N1 ≈ 154 N
    • ΣFy = 0 => N2 – P1 – P2 = 0 => N2 = P1 + P2 = 200 + 600 = 800 N

3. Phương Pháp Giải Các Bài Tập Về Momen Lực

Để giải quyết các bài tập về momen lực một cách hiệu quả, bạn nên tuân theo các bước sau:

3.1. Bước 1: Đọc Kỹ Đề Bài Và Xác Định Các Đại Lượng Đã Biết, Đại Lượng Cần Tìm

Đọc kỹ đề bài giúp bạn hiểu rõ yêu cầu của bài toán, xác định được các thông tin đã cho và mục tiêu cần đạt được.

3.2. Bước 2: Vẽ Hình Minh Họa (Nếu Cần Thiết)

Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về tình huống vật lý, xác định được các lực tác dụng và khoảng cách liên quan.

3.3. Bước 3: Xác Định Trục Quay

Việc lựa chọn trục quay phù hợp có thể giúp đơn giản hóa bài toán. Thông thường, nên chọn trục quay tại điểm mà có nhiều lực tác dụng đi qua hoặc tại điểm mà bạn muốn tính momen lực đối với nó.

3.4. Bước 4: Phân Tích Các Lực Tác Dụng Lên Vật Và Xác Định Cánh Tay Đòn Của Mỗi Lực

Xác định đầy đủ các lực tác dụng lên vật, bao gồm cả trọng lực, lực ma sát, lực đàn hồi và các lực do tác động bên ngoài. Tính toán hoặc xác định cánh tay đòn của mỗi lực đối với trục quay đã chọn.

3.5. Bước 5: Áp Dụng Các Công Thức Và Điều Kiện Cân Bằng

  • Sử dụng công thức M = F.d để tính momen lực của từng lực đối với trục quay.
  • Áp dụng điều kiện cân bằng:
    • Nếu vật ở trạng thái cân bằng tĩnh, tổng các lực và tổng các momen lực phải bằng không.
    • Nếu vật quay quanh một trục cố định, tổng các momen lực phải bằng Iα (với I là momen quán tính và α là gia tốc góc).

3.6. Bước 6: Giải Phương Trình Và Tìm Ra Kết Quả

Giải các phương trình thu được từ các bước trên để tìm ra các đại lượng cần tìm.

3.7. Bước 7: Kiểm Tra Lại Kết Quả Và Đánh Giá Tính Hợp Lý

Kiểm tra lại các bước giải và kết quả để đảm bảo không có sai sót. Đánh giá tính hợp lý của kết quả, so sánh với các thông tin đã cho và kinh nghiệm thực tế.

4. Các Bài Tập Mẫu Về Momen Lực Và Cách Giải Chi Tiết

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải các bài tập về momen lực, chúng tôi xin giới thiệu một số bài tập mẫu và cách giải chi tiết:

4.1. Bài Tập 1: Tính Momen Lực Tác Dụng Lên Một Chiếc Cờ Lê

Đề bài: Một người tác dụng một lực 80N lên một chiếc cờ lê có chiều dài 25cm để vặn một con ốc. Lực tác dụng vuông góc với cờ lê. Tính momen lực tác dụng lên con ốc.

Giải:

  1. Xác định các đại lượng đã biết và đại lượng cần tìm:
    • F = 80N
    • d = 25cm = 0.25m
    • M = ?
  2. Áp dụng công thức:
    • M = F.d = 80N * 0.25m = 20 N.m
  3. Kết quả: Momen lực tác dụng lên con ốc là 20 N.m.

4.2. Bài Tập 2: Xác Định Lực Cần Thiết Để Nâng Một Vật Bằng Đòn Bẩy

Đề bài: Một người dùng một chiếc đòn bẩy để nâng một hòn đá nặng 500N. Điểm tựa của đòn bẩy cách hòn đá 0.5m và cách điểm mà người đó tác dụng lực 2m. Tính lực mà người đó cần tác dụng để nâng hòn đá.

Giải:

  1. Xác định các đại lượng đã biết và đại lượng cần tìm:
    • P = 500N
    • d1 = 0.5m
    • d2 = 2m
    • F = ?
  2. Áp dụng điều kiện cân bằng momen:
    • F d2 = P d1
    • F 2 = 500 0.5
    • F = (500 * 0.5) / 2 = 125 N
  3. Kết quả: Người đó cần tác dụng một lực 125N để nâng hòn đá.

4.3. Bài Tập 3: Tính Phản Lực Của Điểm Tựa Lên Một Thanh Gỗ

Đề bài: Một thanh gỗ dài 4m, trọng lượng 80N, được đặt trên hai điểm tựa A và B cách nhau 3m. Điểm tựa A ở đầu thanh, trọng tâm của thanh cách A 1.5m. Tính lực mà thanh tác dụng lên mỗi điểm tựa.

Giải:

  1. Xác định các lực tác dụng lên thanh:
    • Trọng lực P = 80N tác dụng tại trọng tâm.
    • Lực nâng của điểm tựa A: NA
    • Lực nâng của điểm tựa B: NB
  2. Chọn trục quay: Chọn điểm A làm trục quay.
  3. Áp dụng điều kiện cân bằng:
    • ΣM = 0 => NB 3 – P 1.5 = 0 => NB = (80 * 1.5) / 3 = 40 N
    • ΣF = 0 => NA + NB – P = 0 => NA = P – NB = 80 – 40 = 40 N
  4. Kết quả: Lực mà thanh tác dụng lên điểm tựa A là 40N, lên điểm tựa B là 40N.

5. Ứng Dụng Của Momen Lực Trong Đời Sống Và Kỹ Thuật

Momen lực không chỉ là một khái niệm vật lý trừu tượng mà còn có rất nhiều ứng dụng thực tế trong đời sống và kỹ thuật. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

5.1. Thiết Kế Các Dụng Cụ Cầm Tay

Các dụng cụ như cờ lê, mỏ lết, kìm, búa đều được thiết kế dựa trên nguyên tắc momen lực. Chiều dài của cán, hình dạng của đầu tác dụng lực được tính toán kỹ lưỡng để tạo ra momen lực lớn nhất với lực tác dụng nhỏ nhất.

5.2. Hệ Thống Lái Của Ô Tô

Vô lăng của ô tô hoạt động dựa trên nguyên tắc momen lực. Người lái tác dụng một lực nhỏ lên vô lăng, hệ thống lái sẽ khuếch đại momen lực này để điều khiển bánh xe, giúp xe chuyển hướng dễ dàng.

5.3. Cánh Tay Robot

Cánh tay robot được sử dụng trong công nghiệp để thực hiện các thao tác phức tạp như lắp ráp, hàn, sơn. Các khớp của cánh tay robot được điều khiển bằng các động cơ tạo ra momen lực, giúp cánh tay di chuyển chính xác và linh hoạt.

5.4. Tua Bin Gió

Tua bin gió chuyển đổi năng lượng gió thành năng lượng điện. Gió tác dụng lên cánh quạt tạo ra momen lực, làm quay trục của tua bin. Trục này kết nối với máy phát điện, tạo ra điện năng.

5.5. Cầu Trục Và Các Thiết Bị Nâng Hạ

Cầu trục và các thiết bị nâng hạ sử dụng momen lực để nâng và di chuyển các vật nặng. Động cơ tạo ra momen lực, làm quay các trục và ròng rọc, kéo vật nặng lên cao.

6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Giải Bài Tập Về Momen Lực Và Cách Khắc Phục

Trong quá trình giải bài tập về momen lực, học sinh thường mắc phải một số lỗi sau:

6.1. Không Xác Định Đúng Trục Quay

Việc chọn sai trục quay có thể dẫn đến việc tính toán sai momen lực và không thể giải được bài toán.

Cách khắc phục: Chọn trục quay tại điểm mà có nhiều lực tác dụng đi qua hoặc tại điểm mà bạn muốn tính momen lực đối với nó.

6.2. Tính Sai Cánh Tay Đòn

Cánh tay đòn là khoảng cách vuông góc từ trục quay đến đường thẳng chứa lực tác dụng. Nhiều học sinh nhầm lẫn cánh tay đòn với khoảng cách từ trục quay đến điểm đặt của lực.

Cách khắc phục: Vẽ hình minh họa và xác định rõ đường thẳng chứa lực tác dụng. Sử dụng thước đo hoặc tính toán để tìm khoảng cách vuông góc từ trục quay đến đường thẳng này.

6.3. Quên Không Xét Đầy Đủ Các Lực Tác Dụng Lên Vật

Thiếu sót các lực tác dụng lên vật sẽ dẫn đến việc tính toán sai tổng momen lực và không thể xác định được điều kiện cân bằng.

Cách khắc phục: Liệt kê đầy đủ các lực tác dụng lên vật, bao gồm cả trọng lực, lực ma sát, lực đàn hồi và các lực do tác động bên ngoài.

6.4. Sai Dấu Của Momen Lực

Quy ước về dấu của momen lực rất quan trọng để xác định chiều quay của vật. Nhiều học sinh nhầm lẫn giữa chiều quay theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ.

Cách khắc phục: Sử dụng quy ước thống nhất về dấu của momen lực. Vẽ hình minh họa và xác định rõ chiều quay mà mỗi lực gây ra.

6.5. Không Áp Dụng Đúng Điều Kiện Cân Bằng

Điều kiện cân bằng là cơ sở để giải các bài toán về cân bằng của vật rắn. Nhiều học sinh không hiểu rõ hoặc áp dụng sai điều kiện này.

Cách khắc phục: Nắm vững điều kiện cân bằng: tổng các lực và tổng các momen lực phải bằng không. Áp dụng điều kiện này một cách cẩn thận và chính xác.

7. Tài Liệu Tham Khảo Và Nguồn Học Tập Về Momen Lực

Để học tốt về momen lực, bạn có thể tham khảo các tài liệu và nguồn học tập sau:

  • Sách giáo khoa Vật lý lớp 10: Sách giáo khoa là nguồn kiến thức cơ bản và chính thống nhất.
  • Sách bài tập Vật lý lớp 10: Sách bài tập cung cấp nhiều bài tập đa dạng để bạn luyện tập và củng cố kiến thức.
  • Các trang web học tập trực tuyến: Các trang web như VietJack, Khan Academy cung cấp các bài giảng, bài tập và video hướng dẫn về momen lực.
  • Các diễn đàn và nhóm học tập Vật lý: Tham gia các diễn đàn và nhóm học tập giúp bạn trao đổi kiến thức, hỏi đáp thắc mắc và học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.
  • Giáo viên và gia sư: Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học tập, hãy tìm đến sự giúp đỡ của giáo viên và gia sư.

8. Câu Hỏi Thường Gặp Về Momen Lực (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về momen lực và câu trả lời chi tiết:

8.1. Momen Lực Có Phải Là Một Đại Lượng Vector Không?

Có, momen lực là một đại lượng vector. Nó có độ lớn và hướng. Độ lớn của momen lực được tính bằng công thức M = F.d, còn hướng của momen lực vuông góc với mặt phẳng chứa lực và cánh tay đòn, tuân theo quy tắc bàn tay phải.

8.2. Đơn Vị Của Momen Lực Là Gì?

Đơn vị của momen lực là Newton-mét (N.m). Đây là tích của đơn vị lực (Newton) và đơn vị khoảng cách (mét).

8.3. Momen Lực Có Thể Bằng 0 Không?

Có, momen lực có thể bằng 0 trong các trường hợp sau:

  • Lực tác dụng bằng 0.
  • Cánh tay đòn bằng 0 (lực tác dụng đi qua trục quay).
  • Lực tác dụng song song với trục quay.

8.4. Tại Sao Khi Vặn Ốc, Ta Thường Sử Dụng Cờ Lê Dài Hơn?

Sử dụng cờ lê dài hơn giúp tăng cánh tay đòn, từ đó tăng momen lực tác dụng lên con ốc. Với cùng một lực tác dụng, momen lực lớn hơn sẽ giúp vặn ốc dễ dàng hơn.

8.5. Momen Của Ngẫu Lực Có Phụ Thuộc Vào Vị Trí Trục Quay Không?

Không, momen của ngẫu lực không phụ thuộc vào vị trí trục quay. Nó chỉ phụ thuộc vào độ lớn của lực và khoảng cách giữa hai lực.

8.6. Làm Thế Nào Để Xác Định Chiều Quay Của Vật Do Momen Lực Gây Ra?

Để xác định chiều quay của vật, bạn có thể sử dụng quy tắc bàn tay phải. Đặt bàn tay phải sao cho các ngón tay hướng theo chiều của lực, ngón cái sẽ chỉ chiều của momen lực. Chiều quay của vật sẽ là chiều mà các ngón tay khum lại.

8.7. Momen Lực Có Liên Quan Gì Đến Momen Quán Tính?

Momen lực và momen quán tính có mối liên hệ mật thiết với nhau trong chuyển động quay của vật rắn. Momen lực gây ra gia tốc góc cho vật, còn momen quán tính là đại lượng đặc trưng cho mức quán tính của vật trong chuyển động quay.

8.8. Làm Thế Nào Để Tăng Momen Lực Trong Thực Tế?

Để tăng momen lực, bạn có thể tăng độ lớn của lực tác dụng hoặc tăng cánh tay đòn. Trong nhiều trường hợp, việc tăng cánh tay đòn là dễ dàng và hiệu quả hơn.

8.9. Momen Lực Có Ứng Dụng Gì Trong Y Học?

Momen lực có ứng dụng trong thiết kế các dụng cụ phẫu thuật, giúp bác sĩ thực hiện các thao tác chính xác và hiệu quả. Nó cũng được sử dụng trong vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vận động cho bệnh nhân.

8.10. Tại Sao Việc Hiểu Rõ Về Momen Lực Lại Quan Trọng Đối Với Lái Xe Tải?

Hiểu rõ về momen lực giúp lái xe tải điều khiển xe an toàn và hiệu quả hơn. Ví dụ, khi biết cách phân bố trọng lượng hàng hóa hợp lý, lái xe có thể giảm thiểu momen lực tác dụng lên xe, giúp xe ổn định hơn khi vào cua hoặc phanh gấp.

9. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn, giá cả, thông số kỹ thuật.
  • So sánh khách quan: Giữa các dòng xe khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp mọi thắc mắc: Liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin dịch vụ sửa chữa uy tín: Trong khu vực Mỹ Đình và lân cận.

Đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hotline: 0247 309 9988.

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *