C6H12O6 Ra C2H5OH: Phương Trình Lên Men Rượu Chi Tiết Nhất?

C6h12o6 Ra C2h5oh là phản ứng lên men rượu, một quá trình quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phản ứng này, điều kiện thực hiện, ứng dụng thực tế và các bài tập vận dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về nó, đồng thời khám phá thêm về các dòng xe tải tối ưu cho vận chuyển. Để biết thêm chi tiết về các giải pháp vận tải hiệu quả, hãy theo dõi bài viết này.

1. Phản Ứng Hóa Học Của Quá Trình C6H12O6 Chuyển Hóa Thành C2H5OH

Phương trình hóa học tổng quát của phản ứng lên men rượu, hay C6H12O6 ra C2H5OH, diễn ra như sau:

C6H12O6 → enzim, 30-35°C 2C2H5OH + 2CO2↑

Trong đó:

  • C6H12O6 là glucose (đường đơn).
  • C2H5OH là ethanol (rượu etylic).
  • CO2 là khí cacbonic.
  • Enzim là chất xúc tác sinh học.

Phản ứng này còn được gọi là phản ứng lên men rượu vì nó tạo ra ethanol, một loại rượu phổ biến.

2. Điều Kiện Cần Thiết Để Phản Ứng Lên Men Rượu Diễn Ra Hiệu Quả

Để phản ứng lên men rượu (C6H12O6 ra C2H5OH) diễn ra hiệu quả, cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Chất xúc tác: Enzim (thường là từ nấm men).
  • Nhiệt độ: Khoảng 30-35°C (tối ưu cho hoạt động của enzim). Theo nghiên cứu của Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm, Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2023, nhiệt độ này giúp enzim hoạt động hiệu quả nhất, đảm bảo quá trình lên men diễn ra nhanh chóng và đạt hiệu suất cao.
  • Môi trường: Kỵ khí (không có oxy). Oxy có thể ức chế quá trình lên men và làm giảm hiệu suất tạo thành ethanol.
  • Độ pH: Thường là khoảng 4.5-5.5, phù hợp với hoạt động của enzim.

3. Mở Rộng Kiến Thức Về Glucose (C6H12O6)

3.1. Tính Chất Vật Lý Và Trạng Thái Tự Nhiên Của Glucose

  • Glucose là chất rắn, tinh thể không màu, dễ tan trong nước và có vị ngọt, tuy nhiên không ngọt bằng đường mía (sucrose). Theo Tổng cục Thống kê, đường glucose chiếm khoảng 20-30% trong mật ong.
  • Glucose có mặt trong hầu hết các bộ phận của cây như lá, hoa, rễ và đặc biệt nhiều trong quả chín. Do có nhiều trong quả nho chín, glucose còn được gọi là đường nho.
  • Mật ong chứa nhiều glucose (khoảng 30%). Glucose cũng tồn tại trong cơ thể người và động vật, với một lượng nhỏ trong máu người (khoảng 0,1%), duy trì ở mức ổn định.

3.2. Cấu Tạo Phân Tử Của Glucose

Công thức phân tử của glucose là C6H12O6. Cấu tạo của glucose được xác định dựa trên các thí nghiệm sau:

  • Glucose có phản ứng tráng bạc và tạo thành axit gluconic khi tác dụng với nước brom, chứng tỏ phân tử chứa nhóm chức aldehyde (CH=O).
  • Glucose tác dụng với Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh lam, cho thấy có nhiều nhóm hydroxyl (OH) ở vị trí kề nhau trong phân tử. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, phản ứng này chứng minh sự hiện diện của các nhóm OH liền kề.
  • Glucose tạo este chứa 5 gốc CH3COO, chứng tỏ có 5 nhóm OH trong phân tử.
  • Khi khử hoàn toàn glucose, thu được hexane, cho thấy 6 nguyên tử carbon của glucose tạo thành mạch không phân nhánh.

Từ đó, glucose được xác định là hợp chất tạp chức, ở dạng mạch hở có cấu tạo của aldehyde và ancol 5 chức. Công thức cấu tạo mạch hở là:

CH2OH–CHOH–CHOH–CHOH–CHOH–CH=O

Hoặc viết gọn: CH2OH[CHOH]4CHO

Trong thực tế, glucose tồn tại chủ yếu ở hai dạng mạch vòng: α-glucose và β-glucose.

3.3. Tính Chất Hóa Học Đặc Trưng Của Glucose

Glucose thể hiện tính chất của cả aldehyde đơn chức và ancol đa chức (polyancol).

Tính Chất Của Ancol Đa Chức

a. Tác dụng với Cu(OH)2

Ở nhiệt độ thường, dung dịch glucose hòa tan Cu(OH)2, tạo thành dung dịch phức đồng-glucose màu xanh lam:

2C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + 2H2O

Phản ứng này chứng minh sự tồn tại của nhiều nhóm OH ở vị trí kề nhau trong phân tử glucose.

b. Phản ứng tạo ester

Glucose có thể tạo este chứa 5 gốc acetic acid khi tác dụng với anhydrit acetic, có mặt pyridine:

CH2OH(CHOH)4CHO + 5(CH3CO)2O → CH3COOCH2(CHOOCCH3)4CHO + 5CH3COOH

Phản ứng này chứng minh sự hiện diện của 5 nhóm OH trong phân tử glucose.

Tính Chất Của Aldehyde

a. Oxi hóa glucose bằng dung dịch AgNO3/NH3 (phản ứng tráng bạc)

Dung dịch AgNO3 trong NH3 có khả năng oxi hóa glucose thành muối amoni gluconat và bạc kim loại:

HOCH2[CHOH]4CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O →to HOCH2[CHOH]4COONH4 + 2Ag↓ + 2NH4NO3

b. Oxi hóa glucose bằng Cu(OH)2

Trong môi trường kiềm, Cu(OH)2 oxi hóa glucose tạo thành muối natri gluconat, đồng(I) oxit và nước:

CH2OH[CHOH]4CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH →to CH2OH[CHOH]4COONa + Cu2O (↓ đỏ gạch) + 3H2O

Lưu ý: Glucose có thể làm mất màu dung dịch brom:

CH2OH[CHOH]4CHO + Br2 + H2O → CH2OH[CHOH]4COOH + 2HBr

c. Khử glucose bằng hydro

Khi dẫn khí hydro vào dung dịch glucose đun nóng (xúc tác Ni), thu được một polyancol gọi là sobitol:

CH2OH[CHOH]4CHO + H2 →Ni,to CH2OH[CHOH]4CH2OH

(Sorbitol)

Phản Ứng Lên Men

Khi có enzim xúc tác, glucose trong dung dịch bị lên men tạo thành ethyl alcohol và khí carbonic:

C6H12O6 →enzim,30–35oC 2C2H5OH + 2CO2↑

3.4. Điều Chế Và Ứng Dụng Của Glucose Trong Đời Sống

a. Điều Chế

Trong công nghiệp, glucose được điều chế bằng cách thủy phân tinh bột với xúc tác là HCl loãng hoặc enzim:

(C6H10O5)n + nH2O →to,H+ nC6H12O6

Ngoài ra, có thể thủy phân cellulose (trong vỏ bào, mùn cưa, … nhờ xúc tác HCl đặc) thành glucose để làm nguyên liệu sản xuất ethyl alcohol.

b. Ứng Dụng

  • Glucose là chất dinh dưỡng, được dùng làm thuốc tăng lực cho người già, trẻ em và người ốm. Theo Bộ Y tế, glucose là thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc và thực phẩm chức năng.
  • Trong công nghiệp, glucose được chuyển hóa từ saccharose để tráng gương, tráng ruột phích và là sản phẩm trung gian trong sản xuất ethyl alcohol từ các nguyên liệu chứa tinh bột và cellulose. Glucose còn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống.

4. Bài Tập Vận Dụng Liên Quan Đến Phản Ứng C6H12O6 Ra C2H5OH

Câu 1: Lên men dung dịch chứa 300 gam glucose thu được 92 gam ethyl alcohol. Hiệu suất quá trình lên men tạo thành ethyl alcohol là:

A. 54%.

B. 40%.

C. 80%.

D. 60%.

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

C6H12O6 → lenmen 2C2H5OH + 2CO2

180 92

300 gam → 460/3 gam

H = (92 / (460/3)) * 100% = 60%

Câu 2: Lên men glucose thành ethyl alcohol. Toàn bộ khí CO2 sinh ra trong quá trình này được hấp thụ hết vào dung dịch Ca(OH)2 dư, tạo ra 50 gam kết tủa. Biết hiệu suất quá trình lên men đạt 80%. Vậy khối lượng glucose cần dùng là:

A. 45,00 gam.

B. 36,00 gam.

C. 56,25 gam.

D. 112,50 gam.

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

C6H12O6 → 30–350C, enzim 2C2H5OH + 2CO2

CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O

n↓ = nCaCO3 = 50/100 = 0,5 mol

→ nC6H12O6 = 1/2 nCaCO3 = 0,25 mol

→ mC6H12O6 = 0,25 * 180 = 45g

Hiệu suất phản ứng là 80% → mC6H12O6 cần dùng = 45 * (100/80) = 56,25 g

Câu 3: Lên men m kg glucose chứa trong nước quả nho được 100 lít rượu vang 10°. Biết hiệu suất của phản ứng lên men là 95%, ethyl alcohol nguyên chất có khối lượng riêng là 0,8g/ml. Giả thiết rằng trong nước quả nho chỉ có đường glucose. Giá trị m gần nhất với giá trị nào sau đây?

A. 17,0

B. 17,5

C. 16,5

D. 15,0

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Vruou = 100 0,1 = 10 lít → mruou = 10 10^3 0,8 = 8kg → nruou = (810^3)/46 mol

C6H12O6 → lenmen 2C2H5OH + 2CO2

(410^3)/46 ← (810^3)/46

→ mglucozo = 180 (410^3)/46 (100/95) = 16,47 10^3 gam

→ mglucozo = 16,47kg

Câu 4: Từ 81 gam tinh bột, bằng phương pháp lên men rượu, thu được a gam ethanol (hiệu suất 80%). Oxi hóa 0,1a gam ethanol bằng phương pháp lên men giấm với hiệu suất H% thu được hỗn hợp X. Để trung hòa hỗn hợp X cần vừa đủ 60 ml dung dịch NaOH 1M. Giá trị của H là:

A. 80

B. 75

C. 45

D. 60

Hướng dẫn giải:

Đáp án B

(C6H10O5)n → C6H12O6 →lenmen 2C2H5OH + 2CO2

C2H5OH + O2 →lenmen CH3COOH +H2O

CH3COOH + NaOH →to CH3COONa + H2O

nC6H10O5 = 81/162 =0,5mol → H=80% nC2H5OH = 0,5.0,8.2=0,8mol

Tính trong 0,1 a gam ethanol

nC2H5OH = 0,08mol; nCH3COOH = nNaOH = 0,06mol → H= (0,06/0,08)*100%=75%.

Câu 5: Glucose lên men thành ethyl alcohol theo phương trình phản ứng sau:

C6H12O6→men,30–35° 2C2H5OH+2CO2

Để thu được 92 gam C2H5OH cần dùng m gam glucose. Biết hiệu suất của quá trình lên men là 60%. Giá trị của m là:

A. 360

B. 300

C. 108

D. 270

Hướng dẫn giải:

Đáp án B

C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2

nC2H5OH = 92/46 = 2mol → n_glucozo = 1mol

Khối lượng glucose tính theo lý thuyết là m_glucose = 1 * 180 = 180 gam

Do hiệu suất phản ứng 60% → khối lượng thực mà glucose cần dùng là : (180*100)/60 = 300g

Câu 6: Trong điều kiện thích hợp, glucose lên men tạo thành khí CO2 và

A. HCOOH

B. CH3CHO

C. CH3COOH

D. C2H5OH

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

C6H12O6 → lenmen 2CO2 + 2C2H5OH

Câu 7: Cho lên men 45 gam glucose để điều chế ethyl alcohol, hiệu suất phản ứng 80%, thu được V lít CO2 (đktc). Giá trị của V là:

A. 4,48

B. 11,20

C. 8,96

D. 5,60

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

C6H12O6 → lenmen 2CO2 + 2C2H5OH

n_glucose = 45/180 = 0,25 mol

→ nCO2 = 0,25 2 80% = 0,4mol

→ VCO2 = 0,4 * 22,4 = 8,96 lít

Câu 8: Cho 360 gam glucose lên men thành ethyl alcohol, toàn bộ khí CO2 sinh ra hấp thụ vào dung dịch NaOH dư, thu được 318 gam muối khan. Hiệu suất phản ứng lên men là:

A. 50,00%

B. 62,50%

C. 75,00%

D. 80,00%

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

C6H12O6 → lenmen 2CO2 + 2C2H5OH

n_glucose ban đầu = 360/180 = 2 mol

CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O

nNa2CO3 = 318/106 =3mol → nCO2 = 3mol

Số mol glucose tính theo phương trình là nCO2/2 = 1,5mol

→ H= (1,5/2)*100%=75%

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây không phải của glucose?

A. Sản xuất ethylic alcohol

B. Tráng gương, tráng ruột phích

C. Nhiên liệu cho động cơ đốt trong

D. Thuốc tăng lực trong y tế

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Ứng dụng của glucose: tráng gương, tráng ruột phích, sản xuất ethylic alcohol, thuốc tăng lực trong y tế,…

Câu 10: Phản ứng nào không thể hiện tính khử của glucose?

A. Phản ứng tráng gương glucose.

B. Cho glucose cộng H2 (Ni, t0).

C. Cho glucose cháy hoàn toàn trong oxi dư.

D. Cho glucose tác dụng với nước brôm.

Hướng dẫn giải:

Đáp án B

Phản ứng cộng H2 (Ni,t0) của glucose là phản ứng thể hiện tính oxi hóa của glucose → phản ứng này sinh ra sobitol.

Câu 11: Khi bị ốm, mất sức hoặc sau các ca phẫu thuật, nhiều người bệnh thường được truyền dịch “đạm” để cơ thể sớm hồi phục. Chất trong dịch truyền có tác dụng trên là

A. glucose.

B. saccharose.

C. amino acid.

D. amin.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

Chất trong dịch truyền là glucose.

Câu 12: Chất nào sau đây chiếm khoảng 30% trong mật ong?

A. saccharose

B. fructose

C. glucose

D. maltose

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Trong mật ong thì glucose chiếm khoảng 30%.

5. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng C6H12O6 Ra C2H5OH

  • Câu hỏi 1: Phản ứng C6H12O6 ra C2H5OH là gì?
    • Đây là phản ứng lên men rượu, trong đó glucose (C6H12O6) chuyển hóa thành ethanol (C2H5OH) và khí CO2.
  • Câu hỏi 2: Điều kiện nào là cần thiết để phản ứng C6H12O6 ra C2H5OH xảy ra?
    • Cần có enzim xúc tác, nhiệt độ khoảng 30-35°C và môi trường kỵ khí.
  • Câu hỏi 3: Enzim nào thường được sử dụng trong quá trình lên men rượu?
    • Enzim thường được sử dụng là từ nấm men (Saccharomyces cerevisiae).
  • Câu hỏi 4: Tại sao cần môi trường kỵ khí cho phản ứng lên men rượu?
    • Oxy có thể ức chế quá trình lên men và làm giảm hiệu suất tạo thành ethanol.
  • Câu hỏi 5: Sản phẩm phụ của phản ứng lên men rượu là gì?
    • Sản phẩm phụ là khí cacbonic (CO2).
  • Câu hỏi 6: Ứng dụng của phản ứng lên men rượu trong công nghiệp là gì?
    • Sản xuất đồ uống có cồn (rượu, bia), sản xuất ethanol công nghiệp.
  • Câu hỏi 7: Glucose có những tính chất hóa học nào?
    • Tính chất của ancol đa chức (tác dụng với Cu(OH)2) và tính chất của aldehyde (phản ứng tráng bạc).
  • Câu hỏi 8: Glucose được điều chế như thế nào trong công nghiệp?
    • Bằng cách thủy phân tinh bột hoặc cellulose.
  • Câu hỏi 9: Tại sao glucose được sử dụng làm thuốc tăng lực?
    • Vì glucose là nguồn năng lượng dễ hấp thụ, giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi.
  • Câu hỏi 10: Phản ứng lên men rượu có vai trò gì trong tự nhiên?
    • Giúp phân hủy các chất hữu cơ trong điều kiện thiếu oxy, đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon.

6. Xe Tải Mỹ Đình: Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Vận Tải

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải chất lượng, bền bỉ và phù hợp với nhu cầu vận chuyển của mình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), nơi bạn sẽ tìm thấy những giải pháp vận tải tối ưu nhất.

Chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng xe tải từ các thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

6.1. Các Dòng Xe Tải Nổi Bật Tại Xe Tải Mỹ Đình

Dòng Xe Tải Tải Trọng (Tấn) Ưu Điểm Nổi Bật Giá Tham Khảo (VNĐ)
Hyundai HD700 7 Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa đường dài 750.000.000
Isuzu NQR55KE4 5.5 Thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, cabin rộng rãi, thoải mái cho người lái 680.000.000
Hino FG8JT7A 8 Khả năng chịu tải tốt, vận hành ổn định, phù hợp cho các cung đường khó khăn 820.000.000
Thaco Ollin 3.5 Giá cả cạnh tranh, dễ dàng bảo dưỡng, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ 450.000.000
Kia K250 2.5 Nhỏ gọn, linh hoạt trong đô thị, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho vận chuyển nhẹ 380.000.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và các chương trình khuyến mãi.

6.2. Lợi Ích Khi Lựa Chọn Xe Tải Mỹ Đình

  • Sản phẩm chất lượng: Xe tải chính hãng từ các thương hiệu uy tín.
  • Giá cả cạnh tranh: Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, tận tâm.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa nhanh chóng, uy tín.
  • Hỗ trợ tài chính: Liên kết với các ngân hàng, tổ chức tín dụng, hỗ trợ vay vốn mua xe với lãi suất ưu đãi.

7. Liên Hệ Ngay Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Miễn Phí

Nếu bạn đang có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và giải đáp hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp vận tải tối ưu nhất, giúp bạn đạt được thành công trong kinh doanh.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình, nơi niềm tin được xây dựng trên chất lượng và sự tận tâm! Chúng tôi tin rằng, với sự đồng hành của Xe Tải Mỹ Đình, công việc vận chuyển của bạn sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *