C2h5cooch3 Tên Gọi là gì và nó có những ứng dụng quan trọng nào trong đời sống? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá tất tần tật về hợp chất thú vị này, từ định nghĩa, tính chất đến ứng dụng thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về nó. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp thông tin chính xác và hữu ích nhất về các hợp chất hóa học và ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực.
1. C2H5COOCH3 Là Gì? Định Nghĩa và Tên Gọi
C2H5COOCH3 là một este có tên gọi là methyl propionat.
Methyl propionat là một hợp chất hóa học thuộc loại este, có công thức phân tử là C4H8O2. Nó còn được gọi theo danh pháp IUPAC là methyl propanoate.
1.1 Công Thức Cấu Tạo Của Methyl Propionat
Công thức cấu tạo của methyl propionat là CH3CH2COOCH3, cho thấy sự kết hợp giữa gốc propionyl (CH3CH2CO-) và nhóm methyl (-OCH3).
1.2 Các Tên Gọi Khác Của C2H5COOCH3
Methyl propionat còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm:
- Methyl propanoate (tên IUPAC)
- Propanoic acid methyl ester
- Methyl ester of propionic acid
2. Tính Chất Vật Lý Của Methyl Propionat
Methyl propionat là một chất lỏng không màu, có mùi thơm dễ chịu, tương tự như mùi trái cây.
2.1 Trạng Thái và Màu Sắc
Ở điều kiện thường, methyl propionat tồn tại ở trạng thái lỏng và không có màu.
2.2 Mùi Vị
Hợp chất này có mùi thơm đặc trưng của trái cây, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất hương liệu và thực phẩm.
2.3 Độ Hòa Tan
Methyl propionat ít tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol và ether.
2.4 Các Tính Chất Vật Lý Khác
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính chất vật lý quan trọng của methyl propionat:
Tính Chất | Giá Trị |
---|---|
Khối lượng phân tử | 88.11 g/mol |
Trạng thái | Chất lỏng |
Màu sắc | Không màu |
Mùi | Thơm, mùi trái cây |
Điểm sôi | 79.8°C (175.6°F; 352.9 K) |
Điểm nóng chảy | -87°C (-125°F; 186 K) |
Tỷ trọng | 0.915 g/cm3 |
Độ hòa tan trong nước | Ít tan |
Độ hòa tan trong dung môi hữu cơ | Tan tốt trong ethanol, ether |
Áp suất hơi | 40 mmHg (ở 20°C) |
Chiết suất | 1.3772 (ở 20°C) |
3. Tính Chất Hóa Học Của Methyl Propionat
Methyl propionat tham gia vào các phản ứng hóa học đặc trưng của este, bao gồm phản ứng thủy phân, phản ứng với kiềm và phản ứng cháy.
3.1 Phản Ứng Thủy Phân
Phản ứng thủy phân là một trong những phản ứng quan trọng nhất của methyl propionat. Phản ứng này có thể xảy ra trong môi trường axit hoặc bazơ.
3.1.1 Thủy Phân Trong Môi Trường Axit
Trong môi trường axit, methyl propionat bị thủy phân tạo thành axit propionic và methanol.
Phương trình phản ứng:
C2H5COOCH3 + H2O C2H5COOH + CH3OH
3.1.2 Thủy Phân Trong Môi Trường Bazơ (Phản Ứng Xà Phòng Hóa)
Trong môi trường bazơ, methyl propionat phản ứng với kiềm (ví dụ: NaOH) tạo thành muối propionat và methanol. Phản ứng này còn được gọi là phản ứng xà phòng hóa.
Phương trình phản ứng:
C2H5COOCH3 + NaOH C2H5COONa + CH3OH
3.2 Phản Ứng Cháy
Methyl propionat là một chất dễ cháy. Khi đốt cháy hoàn toàn, nó tạo ra carbon dioxide và nước.
Phương trình phản ứng:
C4H8O2 + 5O2 → 4CO2 + 4H2O
3.3 Các Phản Ứng Hóa Học Khác
Ngoài các phản ứng trên, methyl propionat còn có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học khác, như phản ứng khử, phản ứng cộng hợp, tùy thuộc vào điều kiện và chất xúc tác.
4. Điều Chế Methyl Propionat
Methyl propionat có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau, từ quy mô phòng thí nghiệm đến quy mô công nghiệp.
4.1 Phương Pháp Ester Hóa
Phương pháp phổ biến nhất để điều chế methyl propionat là ester hóa trực tiếp axit propionic với methanol, sử dụng chất xúc tác axit (thường là axit sulfuric đặc).
Phương trình phản ứng:
C2H5COOH + CH3OH C2H5COOCH3 + H2O
4.2 Phương Pháp Công Nghiệp
Trong công nghiệp, methyl propionat có thể được sản xuất bằng cách cho ethylene phản ứng với carbon monoxide và methanol, sử dụng các chất xúc tác đặc biệt. Phương pháp này thường được ưu tiên vì hiệu suất cao và chi phí thấp.
5. Ứng Dụng Của Methyl Propionat
Methyl propionat có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của nó.
5.1 Dung Môi
Methyl propionat được sử dụng làm dung môi cho cellulose nitrate, nhựa, và nhiều loại polymer khác.
5.2 Sản Xuất Hóa Chất
Nó là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất sơn, vecni, và các hóa chất khác, bao gồm methyl methacrylate.
5.3 Công Nghiệp Hương Liệu và Thực Phẩm
Do có mùi thơm trái cây dễ chịu, methyl propionat được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất hương liệu, nước hoa và các sản phẩm thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các loại đồ uống, bánh kẹo và các sản phẩm khác để tăng thêm hương vị.
5.4 Ứng Dụng Khác
Ngoài các ứng dụng trên, methyl propionat còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:
- Chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ
- Thành phần của chất tẩy rửa
- Chất tạo mùi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân
6. An Toàn và Lưu Ý Khi Sử Dụng Methyl Propionat
Khi làm việc với methyl propionat, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh các rủi ro có thể xảy ra.
6.1 Độc Tính
Methyl propionat có thể gây kích ứng da và mắt. Tiếp xúc lâu dài có thể gây hại cho sức khỏe.
6.2 Biện Pháp Phòng Ngừa
- Đeo găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với methyl propionat.
- Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc.
- Tránh hít phải hơi của chất này.
6.3 Lưu Trữ
- Lưu trữ methyl propionat trong các容器 kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh xa nguồn nhiệt và các chất oxy hóa mạnh.
7. So Sánh Methyl Propionat Với Các Este Khác
Methyl propionat có những đặc điểm riêng biệt so với các este khác, nhưng cũng có nhiều điểm tương đồng.
7.1 So Sánh Về Cấu Trúc
Este là các hợp chất hữu cơ được hình thành từ phản ứng giữa axit cacboxylic và alcohol. Methyl propionat là một este đặc biệt vì nó được tạo thành từ axit propionic và methanol.
7.2 So Sánh Về Tính Chất
So với các este khác, methyl propionat có điểm sôi và độ hòa tan tương đối thấp. Mùi thơm của nó cũng khác biệt so với nhiều este khác, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong công nghiệp hương liệu.
7.3 So Sánh Về Ứng Dụng
Trong khi nhiều este được sử dụng làm dung môi, methyl propionat đặc biệt hữu ích trong sản xuất cellulose nitrate và các ứng dụng hương liệu.
8. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về C2H5COOCH3 Tên Gọi
Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng liên quan đến từ khóa “c2h5cooch3 tên gọi”:
- Tìm kiếm định nghĩa và tên gọi chính thức: Người dùng muốn biết C2H5COOCH3 là chất gì, tên gọi đầy đủ và chính xác của nó là gì.
- Tìm kiếm tính chất vật lý và hóa học: Người dùng quan tâm đến các đặc tính của C2H5COOCH3 như trạng thái, màu sắc, mùi, khả năng phản ứng hóa học.
- Tìm kiếm ứng dụng thực tế: Người dùng muốn biết C2H5COOCH3 được sử dụng trong những ngành công nghiệp nào, vai trò của nó trong từng ứng dụng cụ thể.
- Tìm kiếm phương pháp điều chế: Người dùng quan tâm đến cách tổng hợp và sản xuất C2H5COOCH3 trong phòng thí nghiệm và quy mô công nghiệp.
- Tìm kiếm thông tin an toàn và lưu ý khi sử dụng: Người dùng muốn biết về các biện pháp phòng ngừa, độc tính và cách lưu trữ C2H5COOCH3 một cách an toàn.
9. FAQ Về C2H5COOCH3 (Methyl Propionat)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về methyl propionat, giúp bạn hiểu rõ hơn về hợp chất này.
9.1 C2H5COOCH3 có độc hại không?
Methyl propionat có thể gây kích ứng da và mắt. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
9.2 Methyl propionat được sử dụng để làm gì?
Methyl propionat được sử dụng làm dung môi, trong sản xuất hóa chất, và trong công nghiệp hương liệu và thực phẩm.
9.3 Làm thế nào để điều chế methyl propionat?
Methyl propionat có thể được điều chế bằng phản ứng ester hóa axit propionic với methanol.
9.4 Methyl propionat có tan trong nước không?
Methyl propionat ít tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ.
9.5 Mùi của methyl propionat như thế nào?
Methyl propionat có mùi thơm dễ chịu, tương tự như mùi trái cây.
9.6 Tại sao methyl propionat được sử dụng trong công nghiệp hương liệu?
Vì nó có mùi thơm trái cây dễ chịu, methyl propionat được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm và nước hoa.
9.7 Methyl propionat có dễ cháy không?
Có, methyl propionat là một chất dễ cháy.
9.8 Điều kiện bảo quản methyl propionat là gì?
Methyl propionat nên được bảo quản trong các容器 kín, ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt.
9.9 Phản ứng thủy phân methyl propionat tạo ra chất gì?
Phản ứng thủy phân methyl propionat tạo ra axit propionic và methanol (trong môi trường axit) hoặc muối propionat và methanol (trong môi trường bazơ).
9.10 Methyl propionat có những tên gọi nào khác?
Methyl propionat còn được gọi là methyl propanoate, propanoic acid methyl ester, và methyl ester of propionic acid.
10. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? XETAIMYDINH.EDU.VN là điểm đến lý tưởng dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin phong phú và hữu ích tại XETAIMYDINH.EDU.VN. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp nhất!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Hình ảnh minh họa về các dòng xe tải tại Mỹ Đình, Hà Nội, nơi cung cấp thông tin và dịch vụ xe tải uy tín.