Cô ấy bận rộn làm việc nhóm, thể hiện sự hợp tác và tinh thần đồng đội trong công việc
Cô ấy bận rộn làm việc nhóm, thể hiện sự hợp tác và tinh thần đồng đội trong công việc

She Is Busy: Làm Sao Để Diễn Đạt Đúng Cách Và Tối Ưu?

Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng “Busy She Is” sao cho đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả? Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấu trúc câu phổ biến và cách sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất, đồng thời tối ưu hóa khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các sắc thái ý nghĩa khác nhau và cung cấp những ví dụ cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và giao tiếp hàng ngày.

1. “She Is Busy” Có Thể Diễn Đạt Những Ý Gì?

“She is busy” là một câu đơn giản nhưng có thể truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy khám phá những cách diễn đạt phổ biến và sắc thái ý nghĩa của chúng.

1.1. Diễn Tả Trạng Thái Bận Rộn

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “she is busy.” Nó đơn giản chỉ ra rằng người phụ nữ đang có nhiều việc phải làm và không có thời gian rảnh.

Ví dụ:

  • “She is busy with work all day.” (Cô ấy bận rộn với công việc cả ngày.)
  • “She is busy preparing for the presentation.” (Cô ấy bận rộn chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
  • “She is busy taking care of her children.” (Cô ấy bận rộn chăm sóc con cái.)

1.2. Giải Thích Lý Do Vắng Mặt Hoặc Không Thể Tham Gia

Khi ai đó hỏi về sự vắng mặt của một người phụ nữ, “she is busy” có thể là một lời giải thích ngắn gọn và lịch sự.

Ví dụ:

  • “Why isn’t she at the meeting?” – “She is busy with another project.” (Tại sao cô ấy không có mặt ở cuộc họp? – Cô ấy bận rộn với một dự án khác.)
  • “Can she join us for dinner?” – “I’m afraid she is busy tonight.” (Cô ấy có thể tham gia bữa tối với chúng ta không? – Tôi e là cô ấy bận tối nay.)

1.3. Từ Chối Khéo Léo Một Lời Đề Nghị Hoặc Yêu Cầu

Trong một số trường hợp, “she is busy” có thể được sử dụng để từ chối một cách lịch sự mà không cần đưa ra lý do cụ thể.

Ví dụ:

  • “Can she help me with this task?” – “She is busy at the moment, perhaps later.” (Cô ấy có thể giúp tôi việc này không? – Cô ấy đang bận, có lẽ là sau.)
  • “Would she be interested in volunteering?” – “I’m not sure, she is quite busy.” (Cô ấy có hứng thú với việc tình nguyện không? – Tôi không chắc, cô ấy khá bận.)

1.4. Nhấn Mạnh Mức Độ Bận Rộn

Để nhấn mạnh mức độ bận rộn, chúng ta có thể sử dụng các trạng từ như “very,” “extremely,” hoặc “incredibly” trước “busy.”

Ví dụ:

  • “She is very busy these days.” (Cô ấy rất bận những ngày này.)
  • “She is extremely busy with the upcoming deadline.” (Cô ấy cực kỳ bận rộn với thời hạn sắp tới.)
  • “She is incredibly busy juggling work and family.” (Cô ấy vô cùng bận rộn cân bằng công việc và gia đình.)

2. Các Cấu Trúc Câu Thay Thế “She Is Busy” Để Diễn Tả Sự Bận Rộn

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt, chúng ta có thể sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau thay vì chỉ lặp đi lặp lại “she is busy.” Dưới đây là một số gợi ý:

2.1. Sử Dụng Các Tính Từ Đồng Nghĩa

Có rất nhiều tính từ đồng nghĩa với “busy” mà chúng ta có thể sử dụng để thay thế, chẳng hạn như:

  • Occupied: Mang ý nghĩa đang có việc gì đó chiếm thời gian và sự chú ý.
  • Engaged: Thường được sử dụng khi ai đó đang tham gia vào một hoạt động hoặc công việc cụ thể.
  • Tied up: Diễn tả trạng thái bận rộn đến mức không thể làm việc khác.
  • Swamped: Mang ý nghĩa bị quá tải với công việc.
  • Overwhelmed: Cảm thấy choáng ngợp vì có quá nhiều việc phải làm.

Ví dụ:

  • “She is occupied with a phone call.” (Cô ấy đang bận nghe điện thoại.)
  • “She is engaged in a meeting.” (Cô ấy đang tham gia một cuộc họp.)
  • “She is tied up with paperwork.” (Cô ấy đang bận rộn với giấy tờ.)
  • “She is swamped with emails.” (Cô ấy bị ngập trong email.)
  • “She is overwhelmed with responsibilities.” (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp với trách nhiệm.)

2.2. Sử Dụng Cụm Động Từ

Thay vì sử dụng tính từ, chúng ta có thể sử dụng các cụm động từ để diễn tả sự bận rộn một cách sinh động hơn.

  • To have a lot on one’s plate: Có rất nhiều việc phải lo.
  • To be up to one’s ears in something: Bận ngập đầu trong việc gì đó.
  • To be snowed under with something: Bị vùi đầu trong việc gì đó.
  • To be running around like a headless chicken: Chạy đôn chạy đáo như gà mất đầu (rất bận rộn và không có tổ chức).

Ví dụ:

  • “She has a lot on her plate right now.” (Cô ấy đang có rất nhiều việc phải lo.)
  • “She is up to her ears in work.” (Cô ấy bận ngập đầu trong công việc.)
  • “She is snowed under with paperwork.” (Cô ấy bị vùi đầu trong giấy tờ.)
  • “She is running around like a headless chicken trying to meet the deadline.” (Cô ấy đang chạy đôn chạy đáo như gà mất đầu để kịp thời hạn.)

2.3. Sử Dụng Cấu Trúc “Too…To…”

Cấu trúc “too…to…” dùng để diễn tả điều gì đó quá mức đến nỗi không thể thực hiện được hành động khác.

Ví dụ:

  • “She is too busy to go to the party.” (Cô ấy quá bận để đi dự tiệc.)
  • “She is too occupied to answer the phone.” (Cô ấy quá bận để trả lời điện thoại.)
  • “She is too tired to cook dinner.” (Cô ấy quá mệt để nấu bữa tối.)

2.4. Sử Dụng Cấu Trúc “So…That…”

Cấu trúc “so…that…” dùng để diễn tả mức độ của một tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • “She is so busy that she can’t take a break.” (Cô ấy quá bận đến nỗi không thể nghỉ ngơi.)
  • “She is so overwhelmed that she needs help.” (Cô ấy quá choáng ngợp đến nỗi cần sự giúp đỡ.)
  • “She is so engaged in her work that she doesn’t notice the time.” (Cô ấy quá tập trung vào công việc đến nỗi không để ý thời gian.)

2.5. Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ

Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về lý do tại sao người phụ nữ đó bận rộn.

Ví dụ:

  • “She is busy with the project that is due next week.” (Cô ấy bận rộn với dự án đến hạn vào tuần tới.)
  • “She is busy helping her children with their homework.” (Cô ấy bận rộn giúp con cái làm bài tập về nhà.)
  • “She is busy preparing for the conference that she is speaking at.” (Cô ấy bận rộn chuẩn bị cho hội nghị mà cô ấy sẽ phát biểu.)

3. Những Lỗi Cần Tránh Khi Sử Dụng “Busy She Is”

Mặc dù “she is busy” là một cụm từ đơn giản, nhưng vẫn có một số lỗi mà chúng ta cần tránh khi sử dụng.

3.1. Sử Dụng “Too X…That…”

Trong tiếng Anh, chúng ta không sử dụng cấu trúc “too X…that…” để diễn tả sự bận rộn. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “too…to…” hoặc “so…that…” như đã đề cập ở trên.

Ví dụ:

  • Sai: “She is too busy that she can’t go to the party.”
  • Đúng: “She is too busy to go to the party.” hoặc “She is so busy that she can’t go to the party.”

3.2. Sử Dụng “So That” Để Diễn Tả Kết Quả

“So that” thường được sử dụng để diễn tả mục đích, chứ không phải kết quả. Nếu muốn diễn tả kết quả, chúng ta nên sử dụng “so” hoặc “so…that…”

Ví dụ:

  • Sai: “She is so busy so that she can’t go to the party.”
  • Đúng: “She is so busy that she can’t go to the party.” hoặc “She is so busy, she can’t go to the party.”

3.3. Sử Dụng “Busy” Như Một Danh Từ

“Busy” là một tính từ, không phải danh từ. Chúng ta không thể nói “she has a busy” mà phải nói “she has a busy schedule” hoặc “she has a lot of things to do.”

Ví dụ:

  • Sai: “She has a busy today.”
  • Đúng: “She has a busy schedule today.” hoặc “She has a lot of things to do today.”

4. Làm Sao Để Sử Dụng “She Is Busy” Một Cách Tự Nhiên Nhất?

Để sử dụng “she is busy” một cách tự nhiên và hiệu quả, chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh và lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.

4.1. Lựa Chọn Cách Diễn Đạt Phù Hợp Với Ngữ Cảnh

Tùy thuộc vào tình huống giao tiếp, chúng ta nên lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất. Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện thân mật, chúng ta có thể sử dụng các cụm động từ như “to have a lot on one’s plate” hoặc “to be up to one’s ears in something” để diễn tả sự bận rộn một cách sinh động. Trong một tình huống trang trọng hơn, chúng ta có thể sử dụng các tính từ như “occupied” hoặc “engaged.”

4.2. Sử Dụng Ngữ Điệu Và Biểu Cảm Phù Hợp

Ngữ điệu và biểu cảm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu. Khi nói “she is busy,” chúng ta có thể sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng và biểu cảm thông cảm để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.

4.3. Luyện Tập Sử Dụng Thường Xuyên

Cách tốt nhất để sử dụng “she is busy” một cách tự nhiên là luyện tập sử dụng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Chúng ta có thể thực hành với bạn bè, đồng nghiệp hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.

Cô ấy bận rộn làm việc nhóm, thể hiện sự hợp tác và tinh thần đồng đội trong công việcCô ấy bận rộn làm việc nhóm, thể hiện sự hợp tác và tinh thần đồng đội trong công việc

5. Tối Ưu Hóa SEO Cho Cụm Từ “Busy She Is”

Để tối ưu hóa SEO cho cụm từ “busy she is,” chúng ta cần chú ý đến các yếu tố sau:

5.1. Nghiên Cứu Từ Khóa

Trước khi viết bài, chúng ta cần nghiên cứu từ khóa để xác định những cụm từ liên quan mà người dùng thường tìm kiếm. Chúng ta có thể sử dụng các công cụ như Google Keyword Planner, Ahrefs hoặc SEMrush để tìm kiếm từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.

5.2. Sử Dụng Từ Khóa Trong Tiêu Đề, Mô Tả Và Nội Dung

Chúng ta nên sử dụng từ khóa “busy she is” và các từ khóa liên quan trong tiêu đề, mô tả và nội dung của bài viết. Tuy nhiên, chúng ta cần sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và tránh nhồi nhét từ khóa, vì điều này có thể gây phản tác dụng.

5.3. Xây Dựng Liên Kết

Xây dựng liên kết là một yếu tố quan trọng trong SEO. Chúng ta nên xây dựng liên kết từ các trang web uy tín và có liên quan đến chủ đề của bài viết.

5.4. Tối Ưu Hóa Tốc Độ Tải Trang

Tốc độ tải trang là một yếu tố quan trọng trong trải nghiệm người dùng và SEO. Chúng ta nên tối ưu hóa tốc độ tải trang bằng cách sử dụng hình ảnh có kích thước phù hợp, nén mã nguồn và sử dụng dịch vụ lưu trữ web chất lượng cao.

5.5. Tối Ưu Hóa Cho Thiết Bị Di Động

Ngày càng có nhiều người sử dụng thiết bị di động để truy cập internet. Do đó, chúng ta cần đảm bảo rằng trang web của mình được tối ưu hóa cho thiết bị di động.

6. Ứng Dụng “Busy She Is” Trong Ngành Xe Tải

Mặc dù “busy she is” không liên quan trực tiếp đến ngành xe tải, nhưng chúng ta có thể sử dụng cụm từ này để tạo ra những nội dung hấp dẫn và thu hút khách hàng tiềm năng.

6.1. Tạo Nội Dung Về Những Người Phụ Nữ Thành Công Trong Ngành Xe Tải

Chúng ta có thể viết những bài viết về những người phụ nữ thành công trong ngành xe tải, những người đang rất bận rộn với công việc của mình. Những bài viết này có thể truyền cảm hứng cho những người phụ nữ khác và thu hút sự chú ý của cộng đồng.

6.2. Tạo Nội Dung Về Cách Quản Lý Thời Gian Hiệu Quả Cho Các Doanh Nghiệp Vận Tải

Chúng ta có thể viết những bài viết về cách quản lý thời gian hiệu quả cho các doanh nghiệp vận tải, những doanh nghiệp đang rất bận rộn với việc vận chuyển hàng hóa. Những bài viết này có thể giúp các doanh nghiệp vận tải nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí.

6.3. Tạo Nội Dung Về Các Dịch Vụ Hỗ Trợ Các Doanh Nghiệp Vận Tải Bận Rộn

Chúng ta có thể viết những bài viết về các dịch vụ hỗ trợ các doanh nghiệp vận tải bận rộn, chẳng hạn như dịch vụ sửa chữa xe tải, dịch vụ bảo dưỡng xe tải hoặc dịch vụ tư vấn vận tải. Những bài viết này có thể giúp các doanh nghiệp vận tải giải quyết những khó khăn trong quá trình hoạt động và tập trung vào việc phát triển kinh doanh.

7. Ví Dụ Thực Tế Về Cách Sử Dụng “Busy She Is” Trong Các Tình Huống Khác Nhau

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “busy she is” trong các tình huống khác nhau, chúng tôi xin đưa ra một số ví dụ thực tế:

7.1. Trong Công Việc

  • “I can’t talk right now, she is busy with a client.” (Tôi không thể nói chuyện bây giờ, cô ấy đang bận tiếp khách hàng.)
  • “She is busy preparing the budget report, so she won’t be able to attend the meeting.” (Cô ấy đang bận chuẩn bị báo cáo ngân sách, vì vậy cô ấy sẽ không thể tham dự cuộc họp.)
  • “She is swamped with emails and phone calls all day long.” (Cô ấy bị ngập trong email và điện thoại cả ngày.)

7.2. Trong Gia Đình

  • “She is busy taking care of the kids, so she can’t answer the phone.” (Cô ấy đang bận chăm sóc con cái, vì vậy cô ấy không thể trả lời điện thoại.)
  • “She is busy cooking dinner, so she won’t be able to join us for the movie.” (Cô ấy đang bận nấu bữa tối, vì vậy cô ấy sẽ không thể tham gia xem phim với chúng ta.)
  • “She is overwhelmed with housework and childcare responsibilities.” (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp với công việc nhà và trách nhiệm chăm sóc con cái.)

7.3. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • “I tried to call her, but she is busy.” (Tôi đã cố gắng gọi cho cô ấy, nhưng cô ấy đang bận.)
  • “She is busy with her studies, so she doesn’t have much free time.” (Cô ấy đang bận học hành, vì vậy cô ấy không có nhiều thời gian rảnh.)
  • “She is always running around like a headless chicken, she never has time to relax.” (Cô ấy luôn chạy đôn chạy đáo như gà mất đầu, cô ấy không bao giờ có thời gian để thư giãn.)

8. Bảng So Sánh Các Cách Diễn Đạt “She Is Busy”

Để giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn cách diễn đạt phù hợp, chúng tôi xin cung cấp bảng so sánh các cách diễn đạt “she is busy” dưới đây:

Cách Diễn Đạt Ý Nghĩa Mức Độ Trang Trọng Ví Dụ
She is busy Diễn tả trạng thái bận rộn chung chung Trung Bình She is busy with work.
She is occupied Diễn tả đang có việc gì đó chiếm thời gian và sự chú ý Trang Trọng She is occupied with a phone call.
She is engaged Diễn tả đang tham gia vào một hoạt động hoặc công việc cụ thể Trang Trọng She is engaged in a meeting.
She is tied up Diễn tả bận rộn đến mức không thể làm việc khác Trung Bình She is tied up with paperwork.
She is swamped Diễn tả bị quá tải với công việc Không Trang Trọng She is swamped with emails.
She is overwhelmed Diễn tả cảm thấy choáng ngợp vì có quá nhiều việc phải làm Không Trang Trọng She is overwhelmed with responsibilities.
She has a lot on her plate Diễn tả có rất nhiều việc phải lo Không Trang Trọng She has a lot on her plate right now.
She is up to her ears in something Diễn tả bận ngập đầu trong việc gì đó Không Trang Trọng She is up to her ears in work.
She is snowed under with something Diễn tả bị vùi đầu trong việc gì đó Không Trang Trọng She is snowed under with paperwork.
She is running around like a headless chicken Diễn tả chạy đôn chạy đáo như gà mất đầu (rất bận rộn và không có tổ chức) Không Trang Trọng She is running around like a headless chicken trying to meet the deadline.
She is too busy to… Diễn tả quá bận đến nỗi không thể làm gì đó Trung Bình She is too busy to go to the party.
She is so busy that… Diễn tả quá bận đến nỗi dẫn đến một kết quả cụ thể Trung Bình She is so busy that she can’t take a break.

9. FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “Busy She Is”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “busy she is” và câu trả lời chi tiết:

9.1. “Busy She Is” Có Phải Là Một Câu Đúng Ngữ Pháp?

Không, “busy she is” không phải là một câu đúng ngữ pháp trong tiếng Anh thông thường. Cấu trúc đúng phải là “she is busy.” Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như trong văn học hoặc khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể đảo ngược trật tự từ.

9.2. Khi Nào Nên Sử Dụng “Busy She Is”?

Chúng ta chỉ nên sử dụng “busy she is” trong những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như trong văn học hoặc khi muốn nhấn mạnh. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “she is busy.”

9.3. “Busy She Is” Có Thể Thay Thế Cho Những Cụm Từ Nào?

“Busy she is” (trong trường hợp sử dụng để nhấn mạnh) có thể thay thế cho các cụm từ như “she is very busy,” “she is extremely busy,” hoặc “she is incredibly busy.”

9.4. Làm Sao Để Biết Khi Nào Nên Sử Dụng “Busy She Is” Để Nhấn Mạnh?

Chúng ta nên sử dụng “busy she is” để nhấn mạnh khi muốn tạo ra một hiệu ứng đặc biệt hoặc khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Tuy nhiên, chúng ta cần sử dụng một cách cẩn thận và tránh lạm dụng, vì điều này có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu.

9.5. Có Những Cách Nào Khác Để Nhấn Mạnh Sự Bận Rộn Của Ai Đó?

Ngoài việc sử dụng “busy she is” (đảo ngữ), chúng ta có thể sử dụng các trạng từ như “very,” “extremely,” hoặc “incredibly” trước “busy” để nhấn mạnh sự bận rộn của ai đó.

9.6. “Busy She Is” Có Thể Sử Dụng Trong Văn Viết Trang Trọng Không?

Không, “busy she is” không phù hợp để sử dụng trong văn viết trang trọng. Trong văn viết trang trọng, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “she is busy” và lựa chọn các tính từ hoặc cụm động từ trang trọng hơn để diễn tả sự bận rộn.

9.7. “Busy She Is” Có Thể Sử Dụng Trong Văn Nói Hàng Ngày Không?

“Busy she is” không phổ biến trong văn nói hàng ngày, nhưng chúng ta có thể sử dụng nó trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi muốn tạo ra một hiệu ứng hài hước hoặc khi muốn bắt chước cách nói của một nhân vật trong phim hoặc truyện.

9.8. Làm Sao Để Phân Biệt Giữa “She Is Busy” Và “She Is Being Busy”?

“She is busy” diễn tả trạng thái bận rộn chung chung, trong khi “she is being busy” diễn tả hành động đang cố gắng tỏ ra bận rộn. Ví dụ, “She is busy” có nghĩa là cô ấy thực sự đang có nhiều việc phải làm, còn “She is being busy” có nghĩa là cô ấy đang giả vờ bận rộn để tránh làm việc gì đó.

9.9. “Busy She Is” Có Thể Sử Dụng Với Các Thì Khác Không?

Có, “busy she is” (đảo ngữ) có thể sử dụng với các thì khác, nhưng chúng ta cần điều chỉnh động từ “is” cho phù hợp với thì đó. Ví dụ: “Busy she was!” (Cô ấy đã bận như thế nào!), “Busy she will be!” (Cô ấy sẽ bận như thế nào!).

9.10. Có Những Thành Ngữ Hoặc Idiom Nào Liên Quan Đến Sự Bận Rộn Không?

Có rất nhiều thành ngữ và idiom liên quan đến sự bận rộn, chẳng hạn như “to burn the candle at both ends” (làm việc quá sức), “to be a busy bee” (người chăm chỉ, bận rộn), “to have one’s hands full” (có rất nhiều việc phải làm), “to be on the go” (luôn bận rộn và di chuyển).

10. Kết Luận

“She is busy” là một cụm từ đơn giản nhưng có thể truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả, chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh, lựa chọn cách diễn đạt phù hợp, sử dụng ngữ điệu và biểu cảm phù hợp, và luyện tập sử dụng thường xuyên. Hy vọng rằng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách sử dụng “she is busy” và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình? Bạn muốn được tư vấn về các thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải? Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được hỗ trợ tốt nhất!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *