Bring Cột 3 là dạng quá khứ phân từ của động từ “bring” trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng bring V2, V3, và các giới từ đi kèm để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúng tôi cung cấp kiến thức toàn diện và dễ hiểu về các loại xe tải, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
1. Bring V2, V3 Là Gì?
Bring có nghĩa là “mang đến”, “gây ra”, hoặc “đưa ra”. Dưới đây là các dạng của bring:
- Nguyên thể (V1): Bring
- Quá khứ đơn (V2): Brought
- Quá khứ phân từ (V3): Brought
- Hiện tại phân từ: Bringing
- Ngôi thứ 3 số ít: Brings
Ví dụ:
- V2 bring: I brought you something to eat. (Tôi mang cho bạn thứ gì đó để ăn.)
- Bring V3: I have brought my book. (Tôi đã mang theo cuốn sách của tôi.)
2. Chia Bring Trong Các Thì Quá Khứ
2.1. Quá Khứ Đơn: Brought
Ví dụ:
I brought my raincoat because the weather forecast predicted rain. (Tôi mang theo áo mưa vì dự báo thời tiết sẽ có mưa.)
2.2. Quá Khứ Tiếp Diễn: Was/were + bringing
Ví dụ:
Peter was bringing up the idea when she interrupted him. (Peter đang nảy ra ý tưởng thì cô ấy ngắt lời anh ấy.)
2.3. Quá Khứ Hoàn Thành: Had + brought
Ví dụ:
She had brought the camera before the party started. (Cô ấy đã mang theo máy ảnh trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
2.4. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: Had been + bringing
Ví dụ:
How long had they been bringing their lunch to work before they started eating in the cafeteria? (Họ đã mang bữa trưa đi làm bao lâu trước khi bắt đầu ăn ở căng tin?)
3. Bring Đi Với Giới Từ Nào?
Bring có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa khác nhau:
- Bring about: Gây ra, đem lại
- Bring down: Hạ bệ/làm giảm giá trị, vị thế
- Bring in: Đưa vào, mang vào
- Bring out: Phát hành, xuất bản, làm nổi bật
- Bring up: Nuôi dưỡng, dạy dỗ
- Bring along: Đưa theo, mang theo
- Bring off: Hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn
Hiểu rõ cách sử dụng các cụm động từ này giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn.
4. Ý Nghĩa Của Quá Khứ Của Bring Là Gì?
4.1. Mang Đến
Động từ “bring” có nghĩa là mang hoặc đưa một vật/ một điều gì đó đến một nơi khác.
Ví dụ:
- Can you bring me a pen? (Bạn có thể mang cho tôi một cây bút được không?)
- She brought her dog to the park. (Cô ấy đã đưa chó của mình đến công viên.)
4.2. Gây Ra
Ví dụ:
- His decision to leave the company brought about many changes. (Quyết định của anh ta rời khỏi công ty đã gây ra nhiều thay đổi.)
- He brings tears to her eyes. (Anh ấy làm cô ta phát khóc.)
4.3. Đưa Ra
Ví dụ:
- He brought up a good point during the meeting. (Anh ta đã đưa ra một ý kiến hay trong cuộc họp.)
- The judge brings a charge. (Thẩm phán đưa ra một lời buộc tội.)
5. Các Cụm Động Từ Với Bring
5.1. Bring About: Gây Ra, Đem Lại
Ví dụ:
- The new policies brought about significant changes in the company. (Các chính sách mới đã đem lại những thay đổi đáng kể trong công ty.)
- The invention of the internet brought about a revolution in communication. (Sự phát minh của internet đã gây ra một cuộc cách mạng trong truyền thông.)
5.2. Bring Down: Hạ Bệ/Làm Giảm Giá Trị, Vị Thế
Ví dụ:
- The scandal brought down the politician’s career. (Vụ bê bối đã hạ bệ sự nghiệp chính trị của nhà chính trị.)
- The competition brought down the price of the product. (Cuộc cạnh tranh đã làm giảm giá sản phẩm.)
5.3. Bring In: Đưa Vào, Mang Vào
Ví dụ:
- She always tries to bring in her political views into the conversation. (Cô ấy luôn cố gắng đưa quan điểm chính trị của mình vào cuộc trò chuyện.)
- Let’s try to bring in more ideas to the project. (Hãy cố gắng đưa thêm nhiều ý tưởng vào dự án.)
5.4. Bring Out: Phát Hành, Xuất Bản, Làm Nổi Bật
Ví dụ:
- The publisher is bringing out a new book next month. (Nhà xuất bản sẽ phát hành một cuốn sách mới vào tháng sau.)
- The bright colors really bring out the beauty of the painting. (Những màu sắc tươi sáng thực sự làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh.)
5.5. Bring Up: Nuôi Dưỡng, Dạy Dỗ
Ví dụ:
- She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi lớn.)
- Parents should bring up their children to be responsible adults. (Cha mẹ nên nuôi dạy con cái trở thành những người trưởng thành có trách nhiệm.)
5.6. Bring Along: Đưa Theo, Mang Theo
Ví dụ:
- Don’t forget to bring along your passport when you travel abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.)
- He brought along a friend to the party. (Anh ấy đưa theo một người bạn đến buổi tiệc.)
5.7. Bring Off: Hoàn Thành Một Nhiệm Vụ Khó Khăn
Ví dụ:
- They managed to bring off the heist without getting caught. (Họ đã thành công trong việc đánh cắp mà không bị bắt.)
- I didn’t think he could do it, but he brought it off. (Tôi không nghĩ anh ta có thể làm được điều đó, nhưng anh ta đã hoàn thành được.)
6. Cách Chia Quá Khứ Của Bring
Để ghi nhớ V2 của bring (quá khứ đơn của bring) và V3 của bring (quá khứ phân từ của bring), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Bring |
---|---|
Quá khứ – Simple Past (V2) | Brought |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Brought |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Bringing |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Brings |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, “bring” được phát âm như sau:
- Phiên âm UK – /brɪŋ/
- Phiên âm US – /brɪŋ/
Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ của bring (phân từ 2 của bring), ta phát âm:
- Phiên âm UK – /brɔːt/
- Phiên âm US -/brɔːt/
Dưới đây là các ví dụ về động từ “bring” và quá khứ của “bring” trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
6.1. Nguyên Thể Của Bring
- Khẳng định: I always bring my umbrella with me in case it rains. (Tôi luôn mang theo ô của mình để tránh mưa.)
- Phủ định: She doesn’t usually bring her own lunch to work. (Cô ấy thường không mang đồ ăn trưa đến nơi làm việc.)
- Nghi vấn: Do you want me to bring anything to the party? (Bạn có muốn tôi mang gì đến tiệc không?)
6.2. Quá Khứ Đơn (V2 của bring)
- Khẳng định: I brought my dog to the park yesterday and he had a great time. (Hôm qua tôi đã đưa chó của mình đến công viên và nó đã có một thời gian tuyệt vời.)
- Phủ định: He didn’t bring enough money to pay for the dinner. (Anh ấy không mang đủ tiền để trả tiền cho bữa tối.)
- Nghi vấn: Who brought the cake to the party? (Ai mang bánh đến tiệc?)
6.3. Quá Khứ Phân Từ (bring V3)
- Khẳng định: The book that she brought to the book club was very interesting. (Cuốn sách mà cô ấy mang đến câu lạc bộ sách rất thú vị.)
- Phủ định: They were disappointed when they found out that the company hadn’t brought any snacks for the meeting. (Họ rất thất vọng khi phát hiện ra công ty không mang đồ ăn nhẹ đến cuộc họp.)
- Nghi vấn: Have you ever brought a gift for your parents when you visit them? (Bạn đã bao giờ mang quà tặng cho bố mẹ khi đến thăm họ chưa?)
7. Động Từ Bring Và Quá Khứ Của Bring Trong Các Thì Khác Nhau
Dưới đây là cách chia động từ “bring” và quá khứ của “bring” trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít | ||
---|---|---|---|
I | You | She/He/It | |
Hiện tại đơn | bring | bring | brings |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
bring | bring | bring | |
Hiện tại tiếp diễn | I | You | She/He/It |
am bringing | are bringing | is bringing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
are bringing | are bringing | are bringing | |
Hiện tại hoàn thành | I | You | She/He/It |
have brought | have brought | has brought | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have brought | have brought | have brought | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
have been bringing | have been bringing | has been bringing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have been bringing | have been bringing | have been bringing | |
Quá khứ đơn | I | You | She/He/It |
brought | brought | brought | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
brought | brought | brought | |
Quá khứ tiếp diễn | I | You | She/He/It |
was bringing | were bringing | was bringing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
were bringing | were bringing | were bringing | |
Quá khứ hoàn thành | I | You | She/He/It |
had brought | had brought | had brought | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had brought | had brought | had brought | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
had been bringing | had been bringing | had been bringing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had been bringing | had been bringing | had been bringing | |
Tương lai đơn | I | You | She/He/It |
will/shall bring | will/shall bring | will/shall bring | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall bring | will/shall bring | will/shall bring | |
Tương lai tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall be bringing | will/shall be bringing | will/shall be bringing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall be bringing | will/shall be bringing | will/shall be bringing | |
Tương lai hoàn thành | I | You | She/He/It |
will/shall have brought | will/shall have brought | will/shall have brought | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have brought | will/shall have brought | will/shall have brought | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall have been bringing | will/shall have been bringing | will/shall have been bringing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have been bringing | will/shall have been bringing | will/shall have been bringing | |
Câu mệnh lệnh | I | You | She/He/It |
bring | |||
Số nhiều | |||
We | You | They | |
Let’s bring | bring |
8. Bài Tập Về Quá Khứ Của Bring
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của “bring” mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
8.1. Bài Tập 1: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Bring Vào Chỗ Trống.
- Could you please __________ me a glass of water from the kitchen?
- I always __________ my lunch to work because it’s cheaper than eating out.
- He promised to __________ his guitar to the party tonight.
- Don’t forget to __________ your raincoat, it’s supposed to rain later.
- She’s planning to __________ her parents to the new apartment next weekend.
- Can you __________ some snacks for the movie night?
- We’re going to __________ a proposal to the board of directors at the next meeting.
- He __________ his bike to the shop to get it fixed.
- She __________ a lot of joy to her family with her singing.
- They __________ the dog inside when they heard the thunder.
8.2. Bài Tập 2: Sắp Xếp Các Từ Để Tạo Thành Các Câu Hợp Lý.
- the party / you / to / anything / should / bring / ?
- her / usually / doesn’t / she / own / to / work / bring / lunch / her / .
- brought / you / to / did / the / meeting / any / documents / important / ?
- can / you / me / bring / a / please / of / glass / water / ?
- always / I / to / my / bring / work / umbrella / with / me / .
8.3. Bài Tập 3: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Bring Vào Chỗ Trống.
- We _________ a lot of food to the potluck party last night.
- Have you ever _________ a gift for someone on their birthday?
- He didn’t _________ enough money to buy the concert tickets.
- She’s going to _________ her cat to the vet next week for a check-up.
- Can you _________ your laptop to the meeting tomorrow?
- She ___________ her daughter up to be an independent and strong woman.
- The company is trying to ___________ new investors for their project.
- He couldn’t ___________ the deal off despite the difficulties.
- They ___________ in a lot of money from the charity event.
- I need to ___________ up the topic in the next meeting.
9. Đáp Án Bài Tập Quá Khứ Của Bring
9.1. Bài Tập 1
- bring
- bring
- bring
- bring
- bring
- bring
- bring
- brought
- brings
- brought
9.2. Bài Tập 2
- Should you bring anything to the party?
- She doesn’t usually bring her own lunch to work.
- Did you bring any important documents to the meeting?
- Can you please bring me a glass of water?
- I always bring my umbrella with me to work.
9.3. Bài Tập 3
- brought
- brought
- bring
- bring
- bring
- brought
- bring in
- bring
- brought in
- bring up
10. Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại Mỹ Đình Với XETAIMYDINH.EDU.VN
Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi không chỉ cung cấp kiến thức về ngôn ngữ mà còn là chuyên gia trong lĩnh vực xe tải. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, hãy đến với chúng tôi.
Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Giúp bạn lựa chọn xe phù hợp.
- Tư vấn lựa chọn xe: Phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp thắc mắc: Liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Dịch vụ sửa chữa uy tín: Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về xe tải? Bạn lo ngại về chi phí vận hành và bảo trì?
Đừng lo lắng! XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Hãy để Xe Tải Mỹ Đình đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác và hữu ích nhất, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn xe tải.
Chúng tôi hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ này. Chúc các bạn học tốt để tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!