**Các Bộ Phận Của Cây Là Gì? Chức Năng Của Chúng Ra Sao?**

Bộ Phận Của Cây đóng vai trò quan trọng trong sự sống và phát triển của thực vật. Bạn đang muốn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và chức năng của từng bộ phận của cây? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá thế giới thú vị này, nơi chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của từng bộ phận đối với sự phát triển của cây. Xe Tải Mỹ Đình không chỉ là nơi cung cấp thông tin về xe tải mà còn là nguồn kiến thức phong phú về tự nhiên và môi trường.

1. Cây Gồm Những Bộ Phận Nào?

Cây là một thể thống nhất bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đảm nhiệm một chức năng riêng biệt nhưng phối hợp nhịp nhàng để duy trì sự sống và phát triển của cây. Cụ thể, một cây hoàn chỉnh thường có các bộ phận chính sau: rễ, thân, lá, hoa và quả.

1.1. Rễ Cây

Rễ là bộ phận quan trọng nhất của cây, thường nằm dưới lòng đất và có vai trò vô cùng quan trọng trong việc neo giữ cây vào đất, hút nước và các chất dinh dưỡng từ đất để nuôi cây.

1.1.1. Chức năng của rễ cây

  • Neo giữ cây: Rễ cây đâm sâu vào lòng đất, tạo thành một hệ thống vững chắc giúp cây đứng vững trước gió bão và các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Hút nước và chất dinh dưỡng: Rễ cây có khả năng hút nước và các chất dinh dưỡng hòa tan trong đất, sau đó vận chuyển chúng đến các bộ phận khác của cây để duy trì sự sống và phát triển. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, hệ rễ khỏe mạnh giúp cây hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn 30%.
  • Dự trữ chất dinh dưỡng: Ở một số loài cây, rễ còn có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng, giúp cây vượt qua mùa đông lạnh giá hoặc mùa khô hạn.
  • Sinh sản: Một số loài cây có khả năng sinh sản bằng rễ, tạo ra cây con từ các chồi rễ.

Alt: Rễ cây cổ thụ với nhiều nhánh lớn, nhỏ đâm sâu vào lòng đất.

1.2. Thân Cây

Thân cây là bộ phận trung tâm của cây, có vai trò nâng đỡ các bộ phận khác như cành, lá, hoa, quả và vận chuyển nước, chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và ngược lại.

1.2.1. Chức năng của thân cây

  • Nâng đỡ: Thân cây có cấu trúc vững chắc, giúp nâng đỡ toàn bộ các bộ phận phía trên của cây.
  • Vận chuyển: Thân cây chứa các mạch dẫn, có chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và các chất hữu cơ từ lá xuống các bộ phận khác của cây. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, hệ thống mạch dẫn trong thân cây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho toàn bộ cây.
  • Dự trữ chất dinh dưỡng: Ở một số loài cây, thân còn có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại cây thân gỗ.
  • Quang hợp: Một số loài cây có thân màu xanh lục có khả năng quang hợp, giúp cây tạo ra chất hữu cơ.

Alt: Thân cây gỗ lớn với lớp vỏ sần sùi, nhiều cành và nhánh.

1.3. Lá Cây

Lá là bộ phận quan trọng của cây, có chức năng chính là quang hợp, tạo ra chất hữu cơ để nuôi cây.

1.3.1. Chức năng của lá cây

  • Quang hợp: Lá chứa chất diệp lục, có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời và sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ nước và khí cacbonic.
  • Trao đổi khí: Lá có các lỗ khí, giúp cây trao đổi khí với môi trường bên ngoài.
  • Thoát hơi nước: Lá có khả năng thoát hơi nước, giúp điều hòa nhiệt độ cho cây và tạo động lực cho việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá.
  • Dự trữ chất dinh dưỡng: Ở một số loài cây, lá còn có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại cây mọng nước.

Alt: Lá cây xanh tươi với gân lá rõ nét, hình dáng đặc trưng.

1.4. Hoa Cây

Hoa là cơ quan sinh sản của cây, có chức năng tạo ra hạt để duy trì nòi giống.

1.4.1. Chức năng của hoa cây

  • Sinh sản: Hoa chứa các bộ phận sinh sản đực (nhị) và cái (nhụy), có chức năng tạo ra hạt thông qua quá trình thụ phấn và thụ tinh.
  • Thu hút côn trùng: Hoa thường có màu sắc sặc sỡ, hương thơm quyến rũ và mật ngọt để thu hút côn trùng đến thụ phấn.
  • Tạo quả và hạt: Sau khi thụ phấn và thụ tinh, hoa sẽ phát triển thành quả và hạt.

Alt: Bông hoa rực rỡ với nhiều cánh hoa, nhụy và nhị.

1.5. Quả Cây

Quả là bộ phận chứa hạt, có chức năng bảo vệ hạt và phát tán hạt đi khắp nơi để duy trì nòi giống.

1.5.1. Chức năng của quả cây

  • Bảo vệ hạt: Quả có lớp vỏ cứng hoặc mềm, có chức năng bảo vệ hạt khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Phát tán hạt: Quả có nhiều cách phát tán hạt khác nhau, như nhờ gió, nhờ nước, nhờ động vật hoặc tự phát tán.
  • Dự trữ chất dinh dưỡng: Quả thường chứa nhiều chất dinh dưỡng, cung cấp năng lượng cho hạt nảy mầm và phát triển thành cây con.

Alt: Quả cây chín mọng với màu sắc hấp dẫn, chứa hạt bên trong.

2. Tầm Quan Trọng Của Các Bộ Phận Của Cây

Mỗi bộ phận của cây đều đóng vai trò quan trọng trong sự sống và phát triển của cây. Nếu thiếu một trong các bộ phận này, cây sẽ không thể tồn tại hoặc phát triển bình thường.

2.1. Vai trò của rễ, thân, lá, hoa, quả đối với cây

  • Rễ: Đảm bảo cây đứng vững, hút nước và chất dinh dưỡng để nuôi cây.
  • Thân: Nâng đỡ các bộ phận khác, vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
  • Lá: Quang hợp, tạo ra chất hữu cơ để nuôi cây.
  • Hoa: Sinh sản, tạo ra hạt để duy trì nòi giống.
  • Quả: Bảo vệ hạt, phát tán hạt đi khắp nơi.

2.2. Liên hệ giữa các bộ phận của cây

Các bộ phận của cây có mối liên hệ mật thiết với nhau, tạo thành một hệ thống thống nhất. Ví dụ, rễ hút nước và chất dinh dưỡng, sau đó thân vận chuyển chúng đến lá để lá quang hợp tạo ra chất hữu cơ. Chất hữu cơ này sau đó được vận chuyển ngược lại xuống rễ để nuôi rễ và các bộ phận khác của cây.

Alt: Sơ đồ minh họa mối liên hệ giữa rễ, thân, lá, hoa và quả của cây.

3. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Rễ Cây

Rễ cây là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cây, đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng.

3.1. Cấu tạo của rễ cây

Rễ cây có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều lớp tế bào khác nhau.

3.1.1. Các loại rễ chính

  • Rễ cọc: Rễ cọc là loại rễ có một rễ chính to khỏe, đâm sâu vào lòng đất và nhiều rễ con nhỏ hơn mọc xung quanh.
  • Rễ chùm: Rễ chùm là loại rễ có nhiều rễ nhỏ mọc đều từ gốc thân, không có rễ chính.

Alt: So sánh hình ảnh rễ cọc và rễ chùm.

3.1.2. Cấu trúc bên trong của rễ

  • Vỏ: Lớp vỏ bảo vệ bên ngoài rễ.
  • Trụ giữa: Chứa các mạch dẫn để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
  • Lông hút: Các tế bào biểu bì kéo dài thành lông hút, giúp tăng diện tích tiếp xúc với đất để hút nước và chất dinh dưỡng.

Alt: Cấu trúc bên trong của rễ cây hiển thị các lớp vỏ, trụ giữa và lông hút.

3.2. Chức năng của rễ cây

Rễ cây có nhiều chức năng quan trọng đối với sự sống của cây.

3.2.1. Hút nước và chất dinh dưỡng

Rễ cây có khả năng hút nước và các chất dinh dưỡng hòa tan trong đất, sau đó vận chuyển chúng đến các bộ phận khác của cây để duy trì sự sống và phát triển.

3.2.2. Neo giữ cây

Rễ cây đâm sâu vào lòng đất, tạo thành một hệ thống vững chắc giúp cây đứng vững trước gió bão và các tác động từ môi trường bên ngoài.

3.2.3. Dự trữ chất dinh dưỡng

Ở một số loài cây, rễ còn có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng, giúp cây vượt qua mùa đông lạnh giá hoặc mùa khô hạn. Ví dụ, củ cà rốt và củ khoai lang là rễ củ, chứa nhiều tinh bột và đường.

3.3. Các loại rễ đặc biệt

Một số loài cây có các loại rễ đặc biệt, thích nghi với môi trường sống đặc biệt.

3.3.1. Rễ khí sinh

Rễ khí sinh là loại rễ mọc trên không, không tiếp xúc với đất. Rễ khí sinh có khả năng hút nước từ không khí hoặc bám vào các vật chủ khác để sinh sống. Ví dụ, rễ của cây phong lan.

Alt: Rễ khí sinh của cây phong lan bám vào thân cây khác.

3.3.2. Rễ chống

Rễ chống là loại rễ mọc từ thân cây xuống đất, giúp cây đứng vững hơn. Ví dụ, rễ của cây đa.

Alt: Rễ chống của cây đa đâm xuống đất, tạo thành trụ đỡ vững chắc.

3.3.3. Rễ thở

Rễ thở là loại rễ mọc ngược lên trên mặt đất hoặc mặt nước, giúp cây lấy oxy trong môi trường thiếu oxy. Ví dụ, rễ của cây mắm.

Alt: Rễ thở của cây mắm mọc ngược lên khỏi mặt nước.

4. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Thân Cây

Thân cây là bộ phận quan trọng của cây, có vai trò nâng đỡ, vận chuyển và dự trữ chất dinh dưỡng.

4.1. Cấu tạo của thân cây

Thân cây có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều lớp tế bào khác nhau.

4.1.1. Các loại thân cây chính

  • Thân gỗ: Thân gỗ là loại thân cứng, chắc, có nhiều cành và nhánh.
  • Thân cột: Thân cột là loại thân thẳng đứng, không có cành hoặc có rất ít cành.
  • Thân leo: Thân leo là loại thân mềm, yếu, phải dựa vào các vật chủ khác để leo lên.
  • Thân bò: Thân bò là loại thân mềm, yếu, bò sát trên mặt đất.

Alt: Hình ảnh so sánh thân gỗ, thân cột, thân leo và thân bò.

4.1.2. Cấu trúc bên trong của thân cây gỗ

  • Vỏ: Lớp vỏ bảo vệ bên ngoài thân cây.
  • Tầng sinh vỏ: Lớp tế bào có khả năng phân chia, tạo ra lớp vỏ mới.
  • Gỗ dác: Lớp gỗ non, có chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
  • Gỗ lõi: Lớp gỗ già, không còn chức năng vận chuyển, có vai trò nâng đỡ cây.
  • Tủy: Phần trung tâm của thân cây, chứa các tế bào mềm.

Alt: Cấu trúc bên trong của thân cây gỗ hiển thị vỏ, tầng sinh vỏ, gỗ dác, gỗ lõi và tủy.

4.2. Chức năng của thân cây

Thân cây có nhiều chức năng quan trọng đối với sự sống của cây.

4.2.1. Nâng đỡ

Thân cây có cấu trúc vững chắc, giúp nâng đỡ toàn bộ các bộ phận phía trên của cây.

4.2.2. Vận chuyển

Thân cây chứa các mạch dẫn, có chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và các chất hữu cơ từ lá xuống các bộ phận khác của cây.

4.2.3. Dự trữ chất dinh dưỡng

Ở một số loài cây, thân còn có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại cây thân gỗ.

4.3. Các loại thân biến dạng

Một số loài cây có các loại thân biến dạng, thích nghi với môi trường sống đặc biệt.

4.3.1. Thân củ

Thân củ là loại thân phình to ra, nằm dưới lòng đất, có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng. Ví dụ, củ khoai tây.

Alt: Thân củ khoai tây chứa nhiều tinh bột.

4.3.2. Thân rễ

Thân rễ là loại thân nằm ngang dưới lòng đất hoặc trên mặt đất, có chức năng sinh sản và dự trữ chất dinh dưỡng. Ví dụ, thân rễ của cây gừng.

Alt: Thân rễ của cây gừng có nhiều mắt và chồi.

4.3.3. Thân mọng nước

Thân mọng nước là loại thân có khả năng dự trữ nước, giúp cây sống sót trong điều kiện khô hạn. Ví dụ, thân của cây xương rồng.

Alt: Thân mọng nước của cây xương rồng có khả năng giữ nước tốt.

5. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Lá Cây

Lá cây là bộ phận quan trọng của cây, có chức năng chính là quang hợp.

5.1. Cấu tạo của lá cây

Lá cây có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều lớp tế bào khác nhau.

5.1.1. Các bộ phận chính của lá

  • Phiến lá: Phần dẹt, mỏng của lá, có chức năng quang hợp.
  • Cuống lá: Phần nối phiến lá với thân cây hoặc cành cây.
  • Gân lá: Các mạch dẫn trong lá, có chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.

Alt: Cấu tạo của lá cây với phiến lá, cuống lá và gân lá.

5.1.2. Cấu trúc bên trong của lá

  • Biểu bì: Lớp tế bào bảo vệ bên ngoài lá.
  • Mô giậu: Lớp tế bào chứa nhiều lục lạp, có chức năng quang hợp.
  • Mô xốp: Lớp tế bào có nhiều khoảng trống, giúp trao đổi khí.
  • Mạch dẫn: Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
  • Lỗ khí: Các lỗ nhỏ trên bề mặt lá, giúp trao đổi khí và thoát hơi nước.

Alt: Cấu trúc bên trong của lá cây hiển thị biểu bì, mô giậu, mô xốp, mạch dẫn và lỗ khí.

5.2. Chức năng của lá cây

Lá cây có nhiều chức năng quan trọng đối với sự sống của cây.

5.2.1. Quang hợp

Lá chứa chất diệp lục, có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời và sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ nước và khí cacbonic.

5.2.2. Trao đổi khí

Lá có các lỗ khí, giúp cây trao đổi khí với môi trường bên ngoài.

5.2.3. Thoát hơi nước

Lá có khả năng thoát hơi nước, giúp điều hòa nhiệt độ cho cây và tạo động lực cho việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá.

5.3. Các loại lá biến dạng

Một số loài cây có các loại lá biến dạng, thích nghi với môi trường sống đặc biệt.

5.3.1. Lá gai

Lá gai là loại lá biến thành gai, giúp cây giảm sự mất nước và tự vệ trước động vật ăn cỏ. Ví dụ, lá của cây xương rồng.

Alt: Lá gai của cây xương rồng giúp giảm sự mất nước.

5.3.2. Lá vảy

Lá vảy là loại lá nhỏ, mỏng, có chức năng bảo vệ chồi non. Ví dụ, lá của cây thông.

Alt: Lá vảy của cây thông bảo vệ chồi non.

5.3.3. Lá bắt mồi

Lá bắt mồi là loại lá có khả năng bắt và tiêu hóa côn trùng, giúp cây bổ sung chất dinh dưỡng trong môi trường nghèo dinh dưỡng. Ví dụ, lá của cây nắp ấm.

Alt: Lá bắt mồi của cây nắp ấm thu hút và tiêu hóa côn trùng.

6. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Hoa Cây

Hoa là cơ quan sinh sản của cây, có chức năng tạo ra hạt.

6.1. Cấu tạo của hoa cây

Hoa cây có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận khác nhau.

6.1.1. Các bộ phận chính của hoa

  • Đài hoa: Lớp bao ngoài cùng của hoa, có chức năng bảo vệ các bộ phận bên trong.
  • Cánh hoa: Các bộ phận có màu sắc sặc sỡ, có chức năng thu hút côn trùng.
  • Nhị: Bộ phận sinh sản đực của hoa, chứa phấn hoa.
  • Nhuỵ: Bộ phận sinh sản cái của hoa, chứa noãn.

Alt: Cấu tạo của hoa với đài hoa, cánh hoa, nhị và nhụy.

6.1.2. Các loại hoa

  • Hoa lưỡng tính: Hoa có cả nhị và nhụy.
  • Hoa đơn tính: Hoa chỉ có nhị hoặc nhụy.

Alt: So sánh hoa lưỡng tính và hoa đơn tính.

6.2. Chức năng của hoa cây

Hoa cây có chức năng chính là sinh sản.

6.2.1. Sinh sản hữu tính

Hoa thực hiện quá trình sinh sản hữu tính thông qua thụ phấn và thụ tinh.

  • Thụ phấn: Quá trình chuyển phấn hoa từ nhị đến nhụy.
  • Thụ tinh: Quá trình kết hợp giữa giao tử đực (trong phấn hoa) và giao tử cái (trong noãn) để tạo thành hợp tử.

6.2.2. Tạo quả và hạt

Sau khi thụ tinh, noãn phát triển thành hạt, bầu nhụy phát triển thành quả.

6.3. Các kiểu thụ phấn

  • Tự thụ phấn: Hoa tự thụ phấn cho chính mình.
  • Thụ phấn nhờ gió: Gió mang phấn hoa từ hoa này sang hoa khác.
  • Thụ phấn nhờ côn trùng: Côn trùng mang phấn hoa từ hoa này sang hoa khác.
  • Thụ phấn nhờ nước: Nước mang phấn hoa từ hoa này sang hoa khác.

Alt: Minh họa các kiểu thụ phấn nhờ gió, côn trùng và nước.

7. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Quả Cây

Quả là bộ phận chứa hạt, có chức năng bảo vệ hạt và phát tán hạt.

7.1. Cấu tạo của quả cây

Quả cây có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều lớp khác nhau.

7.1.1. Các bộ phận chính của quả

  • Vỏ quả: Lớp bảo vệ bên ngoài quả.
  • Thịt quả: Lớp giữa của quả, thường chứa nhiều chất dinh dưỡng.
  • Hạt: Chứa phôi, có khả năng phát triển thành cây mới.

Alt: Cấu tạo của quả với vỏ quả, thịt quả và hạt.

7.1.2. Các loại quả

  • Quả khô: Quả có vỏ khô, cứng khi chín.
  • Quả thịt: Quả có vỏ mềm, mọng nước khi chín.

Alt: So sánh quả khô và quả thịt.

7.2. Chức năng của quả cây

Quả cây có nhiều chức năng quan trọng đối với sự sống của cây.

7.2.1. Bảo vệ hạt

Quả có lớp vỏ cứng hoặc mềm, có chức năng bảo vệ hạt khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.

7.2.2. Phát tán hạt

Quả có nhiều cách phát tán hạt khác nhau, như nhờ gió, nhờ nước, nhờ động vật hoặc tự phát tán.

7.2.3. Cung cấp dinh dưỡng

Quả thường chứa nhiều chất dinh dưỡng, cung cấp năng lượng cho hạt nảy mầm và phát triển thành cây con.

7.3. Các cách phát tán hạt

  • Phát tán nhờ gió: Hạt có cánh hoặc lông, dễ dàng bị gió cuốn đi.
  • Phát tán nhờ nước: Quả hoặc hạt có khả năng nổi trên mặt nước, được nước cuốn đi.
  • Phát tán nhờ động vật: Quả có gai hoặc móc, bám vào lông động vật để phát tán. Hoặc động vật ăn quả và thải hạt ra ngoài.
  • Tự phát tán: Quả tự nứt ra, bắn hạt đi xa.

Alt: Minh họa các cách phát tán hạt nhờ gió, nước và động vật.

8. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Phát Triển Của Các Bộ Phận Của Cây

Sự phát triển của các bộ phận của cây chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau.

8.1. Ánh sáng

Ánh sáng là yếu tố quan trọng nhất đối với sự phát triển của cây. Ánh sáng cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp, giúp cây tạo ra chất hữu cơ để nuôi sống bản thân.

8.2. Nước

Nước là thành phần không thể thiếu của cây. Nước tham gia vào quá trình quang hợp, vận chuyển chất dinh dưỡng và duy trì độ ẩm cho cây.

8.3. Chất dinh dưỡng

Chất dinh dưỡng là các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của cây. Cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất thông qua rễ.

8.4. Nhiệt độ

Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ các phản ứng sinh hóa trong cây. Mỗi loài cây có một khoảng nhiệt độ thích hợp để phát triển.

8.5. Độ ẩm

Độ ẩm ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước của lá và sự hấp thụ nước của rễ.

8.6. Đất

Đất cung cấp môi trường sống cho rễ cây và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây.

9. Cách Chăm Sóc Cây Để Các Bộ Phận Phát Triển Khỏe Mạnh

Để cây phát triển khỏe mạnh, cần cung cấp đầy đủ các yếu tố cần thiết cho sự phát triển của cây và thực hiện các biện pháp chăm sóc phù hợp.

9.1. Tưới nước

Tưới nước đều đặn, đảm bảo đất luôn ẩm nhưng không bị úng nước.

9.2. Bón phân

Bón phân định kỳ, cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cây.

9.3. Cắt tỉa

Cắt tỉa cành lá khô, yếu, giúp cây thông thoáng và tập trung dinh dưỡng cho các bộ phận khác.

9.4. Phòng trừ sâu bệnh

Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh kịp thời, bảo vệ cây khỏi các tác nhân gây hại.

9.5. Đảm bảo ánh sáng

Đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng mặt trời cần thiết.

9.6. Thay đất

Thay đất định kỳ, cung cấp đất mới giàu dinh dưỡng cho cây.

10. Ứng Dụng Kiến Thức Về Các Bộ Phận Của Cây Trong Thực Tế

Hiểu biết về các bộ phận của cây và chức năng của chúng có nhiều ứng dụng trong thực tế.

10.1. Trong nông nghiệp

  • Chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương.
  • Áp dụng các biện pháp canh tác phù hợp để cây phát triển tốt nhất.
  • Sử dụng phân bón và thuốc

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *