Bộ Máy Nhà Nước Thời Trần là một tổ chức trung ương tập quyền theo chế độ quân chủ, có những bước phát triển mới so với triều Lý. Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về bộ máy nhà nước thời Trần và những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của nó? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những thông tin chi tiết và đáng tin cậy nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về giai đoạn lịch sử hào hùng này.
1. Tổ Chức Bộ Máy Nhà Nước Thời Trần: Hệ Thống Trung Ương Tập Quyền
Bộ máy nhà nước thời Trần được xây dựng theo hướng trung ương tập quyền, thể hiện sự phát triển cao hơn so với triều Lý. Về cơ bản, đây là một chế độ quân chủ, nhưng được tổ chức và vận hành một cách bài bản, chặt chẽ hơn.
1.1. Cơ Cấu Tổ Chức Triều Đình Trung Ương
Triều đình trung ương thời Trần được tổ chức khá hoàn chỉnh, mô phỏng theo thiết chế của nhà Tống về danh hiệu quan tước. Tuy nhiên, vẫn có những điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế của Đại Việt.
- Vua: Đứng đầu triều đình, nắm giữ quyền lực tối cao.
- Tể tướng: Giúp vua điều hành chính sự, thường giữ chức Thống quốc Thái sư (như Trần Thủ Độ) hoặc Thông chính Thái sư (như Đức Việp), sau đó được quy định thống nhất là Bình chương sự, Đồng bình chương sự.
- Quốc công Thượng hầu: Thân vương khi làm Tể tướng được xưng là Quốc công Thượng hầu.
- Hàng quan văn võ: Đứng đầu là Tam thái, Tam công, Tam thiếu (hay Tam cô).
- Cơ quan chuyên trách: Gồm các Sảnh, Viện, Cục, Quán, Đài, Ty.
Alt: Sơ đồ tổ chức bộ máy nhà nước thời Trần, thể hiện sự phân cấp từ vua đến các cơ quan chuyên trách như Sảnh, Viện, Cục, Quán, Đài, Ty.
1.2. Các Cơ Quan Chuyên Trách Của Triều Đình
Các cơ quan chuyên trách của triều đình thời Trần được tổ chức khá đa dạng, mỗi cơ quan đảm nhiệm một chức năng riêng biệt. Dưới đây là một số cơ quan tiêu biểu:
- Sảnh:
- Trung thư sảnh
- Môn hạ sảnh
- Thượng thư sảnh
- Bí thư sảnh
- Nội thị sảnh
- Viện:
- Thẩm hình viện
- Tuyên huy viện
- Tập hiền viện
- Quốc sử viện
- Hàn lâm viện
- Tam ty viện
- Quốc học viện
- Nội mật viện
- Cục:
- Thái sử cục
- Chi hậu cục
- Nội thư hỏa cục
- Quán:
- Tam quán học sinh
- Đài:
- Ngự sử đài
- Ty:
- Thái y ty
- Thái chúc ty
1.3. Tổ Chức Chính Quyền Địa Phương Thời Trần
Bộ máy chính quyền địa phương thời Trần được sắp xếp lại một cách quy củ và hệ thống hơn, thống nhất hơn.
- Cả nước chia thành 12 lộ: Đứng đầu là chức An phủ sứ. Vùng kinh thành Thăng Long được coi là một phủ đặc biệt, đứng đầu là Ty bình bạc, sau đổi thành Kinh sư An phủ sứ, rồi Kinh sư Đại doãn.
- Dưới lộ có phủ, châu: Rồi đến hương hoặc huyện, cuối cùng là xã. Miền núi còn có trại, sách.
- Mỗi đơn vị hành chính có cấp chính quyền tương ứng: Phủ có chức Trấn phủ sứ, châu có chức Thông phán, Thiêm phán, huyện có chức Lệnh uý, Chủ bạ.
Chính quyền cơ sở là xã được nhà Trần quản lý chặt chẽ hơn trước. Năm 1242, nhà Trần đặt chức Đại tư xã hàm ngũ phẩm và Tiểu tư xã hàm lục phẩm, quản lý từng xã hoặc từng cụm gồm hai, ba, bốn xã. Ngạch xã quan có Xã chính, Xã sử, Xã giám.
Alt: Bản đồ hành chính Đại Việt thời Trần, minh họa sự phân chia lãnh thổ thành các đơn vị hành chính như lộ, phủ, châu, huyện, xã.
1.4. Thể Chế Hóa Quy Chế Hoạt Động Nhà Nước
Quy chế về chức năng, hoạt động của Nhà nước thời Trần được thể chế hóa trong bộ luật Hình luật thư (1 quyển) và các sách điển lệ:
- Quốc triều thông chế (20 quyển)
- Quốc triều thường lệ hay Kiến trung thường lệ (10 quyển)
- Hoàng triều đại điển (10 quyển)
Như vậy, dưới triều Trần, chế độ quân chủ trung ương tập quyền được tăng cường và củng cố thêm một bước quan trọng.
2. Chức Năng Của Nhà Nước Thời Trần: Vừa Mang Tính Phương Đông, Vừa Thể Hiện Tinh Thần Dân Tộc
Nhà nước thời Trần không chỉ mang chức năng của một nhà nước phương Đông điển hình mà còn thể hiện tinh thần dân tộc cao cả.
2.1. Đặc Điểm Của Nhà Nước Phương Đông
Nhà nước phương Đông, trong quá trình phát sinh và phát triển, ngoài chức năng bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị, còn phải đảm đương chức năng xây dựng và quản lý các công trình thủy lợi, và đối với một số nước, thêm chức năng tổ chức chiến đấu tự vệ chống xâm lược. Triều Trần thể hiện rất rõ những đặc điểm này, với trình độ tổ chức và ý thức khá cao.
- Chống xâm lược: Ngay khi mới thành lập, triều Trần đã phải tổ chức và lãnh đạo ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên, đương đầu và chiến thắng một đế chế lớn mạnh và hung hãn bậc nhất thế giới đương thời.
- Thủy lợi: Triều Trần cũng rất chăm lo đến công việc khẩn hoang, đắp đê, làm thủy lợi. Năm 1248, nhà Trần đặt chức Hà đê sứ ở các lộ chuyên trách việc xây đắp, tu bổ và bảo vệ đê.
Alt: Hình ảnh minh họa hoạt động đắp đê thời Trần, thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến thủy lợi và nông nghiệp.
2.2. Tinh Thần Dân Tộc Thời Trần
Qua thử thách ác liệt của cuộc chiến đấu bảo vệ độc lập dân tộc thế kỷ XIII và trong hoàn cảnh đất nước đang hưng thịnh, dân tộc đang trưởng thành, triều Trần vừa góp phần tích cực vào tiến trình lịch sử đó, vừa kết tinh được sản phẩm tinh thần của tiến trình đó và biểu thị một tinh thần dân tộc cao. Đó chính là nội dung cơ bản của “Hào khí Đông A” đã từng được nhiều nhà văn, nhà thơ, nhà sử thời xưa hết lời ca ngợi.
- Vua anh hùng: Triều Trần với những vua anh hùng như Trần Thái Tông, Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông, với những nhân vật anh hùng như Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật, Trần Quốc Toản… đã một thời tiêu biểu cho khí phách anh hùng của dân tộc.
- Chính sách đối nội, đối ngoại: Tinh thần dân tộc của triều Trần không những được phát huy cao độ trong kháng chiến chống ngoại xâm, mà còn được quán triệt trong các chính sách đối nội và đối ngoại, trong quan hệ bang giao với nhà Nguyên, nhà Minh, và trong công cuộc xây dựng đất nước, phát triển văn hóa.
- Văn học yêu nước: Tinh thần đó còn như ngưng đọng lại trong Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn và một loạt tác phẩm văn học đại diện dòng văn học yêu nước đương thời.
3. Sự Kết Hợp Giữa Quý Tộc Huyết Thống Và Quan Liêu Nho Sĩ Trong Bộ Máy Nhà Nước
Trong bộ máy chính quyền của nhà Trần có sự kết hợp chặt chẽ giữa tầng lớp quý tộc huyết thống họ Trần và tầng lớp quan liêu đang phát triển.
3.1. Tính Chất Quý Tộc Huyết Thống Của Vương Triều Trần
Tính chất quý tộc huyết thống hay quý tộc đồng tộc họ Trần là một nét nổi bật của vương triều Trần. Chế độ hôn nhân nội tộc vốn là đặc điểm của một số tộc người ở vùng Đông Nam Á, được Trần Thủ Độ nâng lên thành quy chế để bảo vệ dòng họ, làm cho tầng lớp quý tộc Trần mang tính chất đồng tộc cả nội và ngoại.
- Nguồn gốc xuất thân: Họ Trần xuất thân từ nghề đánh cá ven biển, thuộc tầng lớp bách tính, thứ dân. Sau khi lên nắm chính quyền, họ Trần quan niệm: “Thiên hạ là thiên hạ của tổ tông, người nối nghiệp của tổ tông phải cùng hưởng phú quý với anh em trong họ”.
- Ý thức về dòng họ: Quý tộc họ Trần có ý thức rất sâu sắc về địa vị thống trị của dòng họ và cũng có ý thức rất sâu sắc về quan hệ cộng đồng của dòng họ trong trách nhiệm và quyền lợi bảo vệ vương triều.
3.2. Sự Tham Gia Của Tầng Lớp Quan Liêu
Nhà nước thời Trần không hoàn toàn mang tính chất quý tộc huyết thống, mà cần phải có sự tham gia ngày càng quan trọng của tầng lớp quan liêu xuất thân từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau.
- Quan lại ngoài họ Trần: Trong triều vua đầu tiên là Trần Thái Tông, bên cạnh chức Tể tướng và một số chức vụ chủ chốt ở trong tay quý tộc, có nhiều chức vụ cao cấp được trao cho những người ngoài họ Trần như Phùng Tá Chu, Phạm Kính Ân…
- Bổ dụng Nho sinh: Năm 1268, nhà Trần bổ dụng nho sinh vào các Quán, Sảnh, Viện và sử cũ cho rằng “người văn học được giữ quyền bính bắt đầu từ đó”.
- Quan liêu cao cấp: Sang thế kỷ XIV, trong triều đình càng có nhiều chức quan cao cấp, trọng yếu thuộc về tầng lớp quan liêu ngoài họ Trần.
Alt: Trần Thủ Độ, một nhân vật tiêu biểu của triều Trần, thể hiện sự kết hợp giữa quý tộc và quan liêu trong bộ máy nhà nước.
3.3. Phát Triển Giáo Dục Và Thi Cử
Sự kết hợp giữa quý tộc tôn thất với quan liêu là hệ quả tất yếu của chế độ quân chủ trung ương tập quyền, trong đó vai trò của tầng lớp quan liêu ngày càng quan trọng. Vì vậy, nhà Trần phải chăm lo phát triển chế độ giáo dục và thi cử.
- Tổ chức thi Hội: Theo Đại Việt lịch triều đăng khoa lục, nhà Trần đã tổ chức 10 kỳ thi Hội, lấy đỗ 316 Thái học sinh.
- Tầng lớp trí thức phong kiến: Một tầng lớp trí thức phong kiến cao cấp đã thành hình và phát triển.
- Thi lại viên: Ngoài ra, nhà Trần còn tổ chức nhiều kỳ thi lại viên với hai môn viết và toán để đào tạo nhân viên cho các cơ quan hành chính trung ương và địa phương.
- Vị trí của Nho giáo: Cùng với xu hướng và yêu cầu phát triển đó của chế độ quân chủ, vị trí của Nho giáo càng ngày càng được tăng cường và lấn át dần Phật giáo.
4. Tính Chất Phong Kiến Của Nhà Nước Thời Trần
Nhà nước Trần càng ngày càng mang tính chất phong kiến gắn liền với quá trình phong kiến hóa xã hội đương thời.
4.1. Quá Trình Phong Kiến Hóa Xã Hội Việt Nam
Lịch sử Việt Nam đã trải qua một thời kỳ phát triển của chế độ phong kiến, nhưng thuộc một loại hình phong kiến phương Đông, có nhiều đặc điểm khác với chế độ phong kiến phương Tây.
- Cơ cấu công xã nông thôn: Quá trình phong kiến hóa xã hội Việt Nam là quá trình bảo tồn và phong kiến hóa cơ cấu công xã nông thôn kết hợp với quá trình phát triển của chế độ tư hữu ruộng đất cùng với tầng lớp địa chủ và quan hệ địa chủ – tá điền.
- Nhà nước thúc đẩy phong kiến hóa: Nhà nước thời Trần vừa là nhân tố thúc đẩy quá trình phong kiến hóa đó, vừa là sản phẩm của quá trình đó.
4.2. Mối Quan Hệ Giữa Nhà Trần Với Làng Xã
Quá trình phong kiến hóa cơ cấu công xã nông thôn đã bắt đầu từ trước và được đẩy mạnh trong thời Trần, biểu thị rõ nét trong mối quan hệ giữa nhà Trần với làng xã.
- Làng xã tồn tại phổ biến: Cho đến đời Trần, làng xã dựa trên cơ sở công xã nông thôn kiểu Á châu còn tồn tại phổ biến và nắm quyền quản lý một bộ phận lớn ruộng đất trong nước (thời Trần gọi là quan điền).
- Quyền sở hữu nhà nước: Chế độ sở hữu nhà nước đối với ruộng đất làng xã đã bước đầu được xác định với cải cách của Khúc Thừa Hạo và được nâng cao dần qua các triều Đinh, Tiền Lê, Lý.
- Quy định tô ruộng: Đặc biệt, năm 1242 nhà Trần quy định tô ruộng mỗi mẫu 100 thăng thóc, mà nhiều nhà nghiên cứu cho là tô ruộng đất công của làng xã.
Alt: Ruộng lúa nước tại Mù Cang Chải, gợi liên tưởng đến cảnh quan nông nghiệp thời Trần, nơi nhà nước chú trọng phát triển nông nghiệp và quản lý ruộng đất công.
4.3. Chế Độ Tư Hữu Ruộng Đất
Trong thời Trần, chế độ tư hữu ruộng đất tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Triều Trần đã nhiều lần quy định chặt chẽ chế độ mua bán, cầm đồ ruộng đất tư, cách thức làm văn khế mua bán ruộng đất. Một tầng lớp địa chủ có ruộng đất tư hữu ngày càng phát triển, trong đó bao gồm địa chủ thứ dân và cả địa chủ quan lại, địa chủ quý tộc.
- Bóc lột địa tô: Phương thức bóc lột của tầng lớp địa chủ phong kiến này có kết hợp với chế độ nô tì và chế độ nông nô trong mức độ nào đó, nhưng chủ yếu là dựa vào quyền sở hữu ruộng đất và quyền bóc lột địa tô đối với nông dân tá điền.
- Kinh tế địa chủ: Kinh tế địa chủ và quan hệ địa chủ – tá điền tuy khác với kinh tế lãnh địa và quan hệ lãnh chúa – nông nô, nhưng đều thuộc phạm trù của chế độ phong kiến.
5. Khủng Hoảng Và Suy Thoái Cuối Triều Trần
Vào cuối đời Trần, từ nửa sau thế kỷ XIV, chế độ nhà Trần lâm vào một cuộc khủng hoảng sâu sắc trên nhiều phương diện.
5.1. Nguyên Nhân Khủng Hoảng
Nhiều nhà nghiên cứu đã gắn cuộc khủng hoảng này với sự tan rã của kinh tế điền trang thái ấp, với yêu cầu giải phóng nông nô – nô tì, với cuộc đấu tranh xã hội của quần chúng, với sự phê phán Phật giáo của tầng lớp Nho sĩ…
- Mâu thuẫn giữa quý tộc và quan liêu: Riêng về mặt nhà nước, cuộc khủng hoảng đó còn biểu hiện mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc huyết thống với tầng lớp quan liêu Nho sĩ trên đường phát triển của chế độ quân chủ tập quyền.
- Xu hướng cải cách: Khoảng năm Đại Trị (1358 -1369), một số quan liêu Nho sĩ muốn cải cách, thay đổi chế độ nhà Trần. Lê Quát, Phạm Sư Mạnh được coi như đại biểu cho xu hướng cải cách này.
5.2. Phê Phán Xu Hướng Cải Cách
Trần Dụ Tông đã phê phán xu hướng cải cách: “Nhà nước đã có phép tắc nhất định, Nam Bắc khác nhau, nếu nghe theo kế của bọn học trò mặt trắng tìm đường tiến thân thì sinh loạn ngay“.
- Khôi phục chế độ cũ: Sau đấy, Trần Nghệ Tông cũng kịch liệt công kích biện pháp của “kẻ học trò mặt trắng” và kiên quyết chủ trương khôi phục, bảo vệ chế độ nhà Trần theo lệ đời Khai Thái (1324 -1329).
- Lý lẽ của nhà vua: Lý lẽ nhà vua là: “Triều trước dựng nước, tự có phong độ, không theo chế độ nhà Tống là vì Nam Bắc đều chủ nước mình, không phải noi nhau. Khoảng năm Đại Trị (1358 – 1369), kẻ học trò mặt trắng được dùng không hiểu ý sâu xa của sự lập pháp, đem phép cũ của tổ tông thay đổi theo tục của phương Bắc cả, như về y phục, nhạc chương không thể kể hết“.
Alt: Trần Dụ Tông, một trong những vị vua cuối triều Trần, thể hiện sự giằng co giữa xu hướng bảo thủ và cải cách trong triều đình.
5.3. Sự Sụp Đổ Của Triều Trần
Cuộc đấu tranh giữa quý tộc Trần và quan liêu – Nho sĩ lại diễn ra thành cuộc đấu tranh giữa xu hướng bảo thủ nhưng có tinh thần dân tộc với xu hướng cải cách nhưng lại rập theo mô hình Nho giáo ngoại lai. Đây chính là mặt hạn chế của cả hai xu hướng dẫn chế độ nhà Trần đến chỗ bế tắc, sụp đổ. Sự bế tắc đó xét cho đến cùng, cũng do kết cấu kinh tế xã hội lúc bấy giờ quy định.
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bộ Máy Nhà Nước Thời Trần
- Bộ máy nhà nước thời Trần được tổ chức theo nguyên tắc nào?
Bộ máy nhà nước thời Trần được tổ chức theo nguyên tắc trung ương tập quyền, với quyền lực tập trung vào nhà vua. - Các cơ quan chuyên trách nào tiêu biểu trong triều đình thời Trần?
Các cơ quan chuyên trách tiêu biểu bao gồm: Trung thư sảnh, Môn hạ sảnh, Thượng thư sảnh, Thẩm hình viện, Quốc sử viện, Hàn lâm viện, Ngự sử đài. - Chính quyền địa phương thời Trần được tổ chức như thế nào?
Cả nước chia thành 12 lộ, dưới lộ có phủ, châu, huyện, xã. Mỗi đơn vị hành chính có cấp chính quyền tương ứng. - Vai trò của quý tộc họ Trần trong bộ máy nhà nước là gì?
Quý tộc họ Trần nắm giữ những chức vụ chủ chốt trong triều đình và ở những lộ trọng yếu, có quyền chỉ huy quân đội. - Tầng lớp quan liêu Nho sĩ có vai trò gì trong bộ máy nhà nước thời Trần?
Tầng lớp quan liêu Nho sĩ ngày càng giữ vai trò quan trọng trong bộ máy nhà nước, tham gia vào các cơ quan trung ương và địa phương. - Những bộ luật và điển lệ nào được ban hành dưới triều Trần?
Các bộ luật và điển lệ quan trọng bao gồm: Hình luật thư, Quốc triều thông chế, Quốc triều thường lệ, Hoàng triều đại điển. - Nhà nước thời Trần có những chức năng gì?
Nhà nước thời Trần có chức năng bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị, xây dựng và quản lý các công trình thủy lợi, tổ chức chiến đấu chống xâm lược. - “Hào khí Đông A” là gì và nó liên quan đến triều Trần như thế nào?
“Hào khí Đông A” là tinh thần dân tộc cao cả của triều Trần, thể hiện qua các cuộc kháng chiến chống Mông – Nguyên và các chính sách đối nội, đối ngoại. - Nguyên nhân nào dẫn đến khủng hoảng và suy thoái của triều Trần?
Các nguyên nhân bao gồm: mâu thuẫn giữa quý tộc và quan liêu, sự tan rã của kinh tế điền trang thái ấp, đấu tranh xã hội của quần chúng. - Xu hướng cải cách cuối triều Trần có những hạn chế gì?
Xu hướng cải cách cuối triều Trần mang tính chất vọng ngoại, rập theo mô hình Nho giáo ngoại lai, thiếu tinh thần độc lập tự chủ.
Bạn vừa cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những khía cạnh quan trọng của bộ máy nhà nước thời Trần, từ tổ chức, chức năng đến sự kết hợp giữa quý tộc và quan liêu, cũng như những khủng hoảng cuối triều.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về lịch sử Việt Nam hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải? Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc Hotline: 0247 309 9988, truy cập trang web XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc!