Gốc axit trong thực phẩm tự nhiên
Gốc axit trong thực phẩm tự nhiên

Bảng Tên Gọi và Gốc Axit Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về Bảng Tên Gọi Và Gốc Axit? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, từ định nghĩa, phân loại đến ứng dụng thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này trong lĩnh vực hóa học và đời sống. Chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá những kiến thức thú vị về axit và gốc axit, đồng thời cung cấp thông tin cập nhật và chính xác nhất về hóa học, an toàn hóa chất và ứng dụng thực tiễn.

1. Gốc Axit Là Gì và Tại Sao Chúng Quan Trọng?

Gốc axit là phần còn lại của phân tử axit sau khi mất đi một hay nhiều ion hydro (H+). Các gốc axit đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các hợp chất muối và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.

Hiểu một cách đơn giản, khi một axit “cho đi” các ion hydro của nó, phần còn lại chính là gốc axit. Ví dụ, axit clohidric (HCl) khi mất đi ion hydro sẽ tạo thành gốc clorua (Cl-). Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội, Khoa Hóa học, vào tháng 5 năm 2024, kiến thức về gốc axit là nền tảng để hiểu về tính chất và ứng dụng của các hợp chất hóa học.

1.1. Định Nghĩa Chi Tiết về Gốc Axit

Gốc axit là một ion hoặc nhóm nguyên tử mang điện tích âm, được hình thành khi một axit mất đi một hoặc nhiều proton (ion H+). Điện tích âm của gốc axit tương ứng với số lượng proton mà axit đã mất.

Ví dụ:

  • Axit sunfuric (H2SO4) có thể tạo ra hai gốc axit:
    • Gốc hiđro sunfat (HSO4-) khi mất một proton.
    • Gốc sunfat (SO42-) khi mất hai proton.
  • Axit photphoric (H3PO4) có thể tạo ra ba gốc axit:
    • Gốc đihiđro photphat (H2PO4-) khi mất một proton.
    • Gốc hiđro photphat (HPO42-) khi mất hai proton.
    • Gốc photphat (PO43-) khi mất ba proton.

1.2. Vai Trò Quan Trọng của Gốc Axit trong Hóa Học

Gốc axit đóng vai trò thiết yếu trong hóa học, đặc biệt trong các phản ứng trung hòa và tạo muối.

  • Phản ứng trung hòa: Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước. Gốc axit từ axit kết hợp với cation từ bazơ để tạo thành muối.
  • Hình thành muối: Muối là hợp chất ion được tạo thành từ cation (thường là kim loại) và anion (gốc axit). Ví dụ, natri clorua (NaCl) được tạo thành từ cation natri (Na+) và anion clorua (Cl-).
  • Tính chất hóa học: Gốc axit ảnh hưởng đến tính chất hóa học của muối. Ví dụ, muối chứa gốc sunfat (SO42-) thường tan trong nước, trong khi muối chứa gốc cacbonat (CO32-) có thể tạo khí CO2 khi tác dụng với axit mạnh.

1.3. Gốc Axit Trong Đời Sống Hằng Ngày

Chúng ta tiếp xúc với gốc axit hàng ngày qua nhiều nguồn khác nhau:

  • Thực phẩm: Axit citric (trong chanh, cam) chứa gốc xitrat, axit axetic (trong giấm) chứa gốc axetat.
  • Nước uống: Nước máy có thể chứa các gốc sunfat, clorua từ quá trình xử lý.
  • Sản phẩm gia dụng: Chất tẩy rửa có thể chứa gốc sunfat, photphat để tăng hiệu quả làm sạch.
  • Y tế: Thuốc aspirin chứa gốc axetylsalicylat giúp giảm đau, hạ sốt.

Gốc axit trong thực phẩm tự nhiênGốc axit trong thực phẩm tự nhiên

2. Phân Loại Gốc Axit: Chi Tiết và Dễ Hiểu

Có nhiều cách để phân loại gốc axit, nhưng phổ biến nhất là dựa vào thành phần (có chứa hidro hay không, có chứa oxy hay không) và nguồn gốc của axit (mạnh hay yếu). Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của từng loại gốc axit.

2.1. Phân Loại Theo Thành Phần

  • Gốc axit có hidro: Là các gốc axit vẫn còn giữ lại một hoặc nhiều nguyên tử hidro sau khi axit phân ly. Ví dụ: HSO4- (gốc hiđro sunfat), HCO3- (gốc hiđro cacbonat).
  • Gốc axit không có hidro: Là các gốc axit đã mất hoàn toàn các nguyên tử hidro. Ví dụ: Cl- (gốc clorua), SO42- (gốc sunfat).
  • Gốc axit có oxy: Là các gốc axit chứa nguyên tử oxy trong thành phần. Ví dụ: NO3- (gốc nitrat), SO42- (gốc sunfat).
  • Gốc axit không có oxy: Là các gốc axit không chứa nguyên tử oxy. Ví dụ: Cl- (gốc clorua), Br- (gốc bromua).

2.2. Phân Loại Theo Nguồn Gốc Axit

  • Gốc axit từ axit mạnh: Thường là các gốc axit của các axit vô cơ mạnh như HCl, H2SO4, HNO3. Các gốc axit này thường tồn tại bền trong dung dịch và ít bị thủy phân.
  • Gốc axit từ axit yếu: Thường là các gốc axit của các axit hữu cơ hoặc axit vô cơ yếu như CH3COOH (axit axetic), H2CO3 (axit cacbonic). Các gốc axit này dễ bị thủy phân hơn và có thể tạo ra các phản ứng thuận nghịch.

2.3. Bảng Phân Loại Gốc Axit Thường Gặp

Để dễ dàng hình dung, dưới đây là bảng phân loại một số gốc axit thường gặp:

Loại Gốc Axit Ví dụ Axit Tương Ứng
Gốc axit có hidro HSO4-, HCO3- H2SO4, H2CO3
Gốc axit không hidro Cl-, SO42-, NO3- HCl, H2SO4, HNO3
Gốc axit có oxy NO3-, SO42-, PO43- HNO3, H2SO4, H3PO4
Gốc axit không oxy Cl-, Br-, I- HCl, HBr, HI
Gốc axit axit mạnh Cl-, NO3-, SO42- HCl, HNO3, H2SO4
Gốc axit axit yếu CH3COO-, CO32-, S2- CH3COOH, H2CO3, H2S

3. Bảng Tên Gọi và Công Thức Gốc Axit: Hướng Dẫn Chi Tiết

Việc nắm vững tên gọi và công thức của các gốc axit là rất quan trọng để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác trong các phản ứng hóa học. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết nhất về tên gọi, công thức và hóa trị của các gốc axit thường gặp.

3.1. Bảng Tên Gọi, Công Thức và Hóa Trị của Các Gốc Axit Thường Gặp

STT Công Thức Axit Tên Gọi Axit Khối Lượng Axit (đvC) Công Thức Gốc Axit Tên Gọi Gốc Axit Hóa Trị Khối Lượng Gốc Axit (đvC)
1 HCl Axit clohidric 36.5 -Cl Clorua I 35.5
2 HBr Axit bromhidric 81 -Br Bromua I 80
3 HF Axit flohidric 20 -F Florua I 19
4 HI Axit iođhidric 128 -I Iođua I 127
5 HNO3 Axit nitric 63 -NO3 Nitrat I 62
6 HNO2 Axit nitrơ 47 -NO2 Nitrit I 46
7 H2CO3 Axit cacbonic 62 =CO3 Cacbonat II 60
-HCO3 Hiđrocacbonat I 61
8 H2SO4 Axit sunfuric 98 =SO4 Sunfat II 96
-HSO4 Hiđro sunfat I 97
9 H2SO3 Axit sunfurơ 82 =SO3 Sunfit II 80
-HSO3 Hiđro sunfit I 81
10 H3PO4 Axit photphoric 98 ≡PO4 Photphat III 95
-H2PO4 Đihiđro photphat I 97
=HPO4 Hiđro photphat II 96
11 H3PO3 Axit photphorơ 82 ≡PO3 Photphit III 79
-H2PO3 Đihiđro photphit I 81
=HPO3 Hiđro photphit II 80
12 H2S Axit sunfuhiđric 34 =S Sunfua II 32
-HS Hiđro sunfua I 33
13 H2SiO3 Axit silicic 78 =SiO3 Silicat II 76
-HSiO3 Hiđro silicat I 77
14 CH3COOH Axit axetic 60 CH3COO- Axetat I 59

3.2. Lưu Ý Khi Gọi Tên Gốc Axit

  • Tên gốc axit không chứa oxy: Thường có đuôi “-ua”. Ví dụ: Cl- (clorua), Br- (bromua), S2- (sunfua).
  • Tên gốc axit chứa oxy:
    • Nếu axit có nhiều oxy hơn, gốc axit có đuôi “-at”. Ví dụ: SO42- (sunfat), NO3- (nitrat), PO43- (photphat).
    • Nếu axit có ít oxy hơn, gốc axit có đuôi “-it”. Ví dụ: SO32- (sunfit), NO2- (nitrit), PO33- (photphit).
  • Gốc axit còn hidro: Thêm tiền tố “hiđro-” hoặc “đihiđro-” vào trước tên gốc axit tương ứng. Ví dụ: HSO4- (hiđro sunfat), H2PO4- (đihiđro photphat).

3.3. Cách Xác Định Hóa Trị của Gốc Axit

Hóa trị của gốc axit bằng số lượng ion H+ mà axit đã mất đi. Ví dụ:

  • HCl mất 1 H+ tạo Cl-, vậy gốc clorua có hóa trị I.
  • H2SO4 mất 2 H+ tạo SO42-, vậy gốc sunfat có hóa trị II.
  • H3PO4 mất 3 H+ tạo PO43-, vậy gốc photphat có hóa trị III.

4. Tính Chất Hóa Học Của Gốc Axit: Những Điều Cần Biết

Gốc axit tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng, đặc biệt là phản ứng tạo muối, phản ứng trao đổi ion và phản ứng oxy hóa khử. Hiểu rõ tính chất hóa học của gốc axit giúp chúng ta dự đoán và điều khiển các phản ứng hóa học một cách hiệu quả.

4.1. Phản Ứng Tạo Muối

Gốc axit kết hợp với ion kim loại (cation) để tạo thành muối. Đây là phản ứng quan trọng nhất của gốc axit, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất, phân bón và nhiều ngành công nghiệp khác.

Ví dụ:

  • Na+ + Cl- → NaCl (natri clorua, muối ăn)
  • Ca2+ + SO42- → CaSO4 (canxi sunfat, thạch cao)
  • 3Ag+ + PO43- → Ag3PO4 (bạc photphat, kết tủa vàng)

4.2. Phản Ứng Trao Đổi Ion

Gốc axit có thể tham gia vào phản ứng trao đổi ion với các gốc axit khác trong dung dịch. Phản ứng này thường xảy ra khi tạo thành kết tủa, khí hoặc chất điện ly yếu.

Ví dụ:

  • BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 (kết tủa trắng) + 2HCl
  • Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2 (khí)
  • CH3COONa + HCl → NaCl + CH3COOH (axit yếu)

4.3. Tính Chất Oxy Hóa – Khử

Một số gốc axit có tính oxy hóa hoặc khử. Ví dụ, gốc nitrat (NO3-) có tính oxy hóa mạnh, có thể oxy hóa nhiều kim loại và phi kim. Gốc sunfit (SO32-) có tính khử, có thể khử các chất oxy hóa mạnh như KMnO4.

Ví dụ:

  • 2KMnO4 + 5H2SO3 → K2SO4 + 2MnSO4 + 3H2SO4
  • Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

4.4. Ảnh Hưởng Của Môi Trường Đến Tính Chất Gốc Axit

Môi trường (độ pH, nhiệt độ, dung môi) có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của gốc axit. Ví dụ, gốc cacbonat (CO32-) dễ bị phân hủy trong môi trường axit, tạo thành khí CO2. Gốc amoni (NH4+) có tính axit yếu, có thể nhường proton cho nước, tạo thành NH3 và H3O+.

:max_bytes(150000):strip_icc():format(webp)/4014292-5c6b9c4d46e0fb000128f124.png)

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Gốc Axit Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

Gốc axit có mặt ở khắp mọi nơi trong cuộc sống và đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Từ thực phẩm, y học đến sản xuất hóa chất, phân bón, gốc axit đều có những ứng dụng không thể thiếu.

5.1. Trong Công Nghiệp

  • Sản xuất phân bón: Các gốc photphat (PO43-), nitrat (NO3-) được sử dụng để sản xuất phân bón, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, năm 2023, Việt Nam đã sản xuất hơn 2 triệu tấn phân bón các loại, trong đó phân lân và phân đạm chiếm tỷ lệ lớn.
  • Sản xuất hóa chất: Các gốc sunfat (SO42-), clorua (Cl-) được sử dụng để sản xuất axit, bazơ, muối và nhiều hóa chất khác.
  • Xử lý nước: Các gốc clorua (Cl-) được sử dụng để khử trùng nước, đảm bảo nước sinh hoạt an toàn cho sức khỏe.
  • Luyện kim: Axit sulfuric (H2SO4) được sử dụng để loại bỏ gỉ sét, làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn hoặc mạ.

5.2. Trong Thực Phẩm

  • Chất bảo quản: Axit benzoic và các muối benzoat (chứa gốc benzoat) được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Chất điều vị: Axit citric (trong chanh, cam) và axit axetic (trong giấm) được sử dụng làm chất điều vị, tạo vị chua cho thực phẩm.
  • Chất tạo màu: Một số gốc axit hữu cơ được sử dụng làm chất tạo màu tự nhiên cho thực phẩm.

5.3. Trong Y Học

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Aspirin (axit axetylsalicylic) chứa gốc axetylsalicylat, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
  • Thuốc kháng sinh: Một số loại kháng sinh chứa gốc sulfonamit, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Chất khử trùng: Axit boric được sử dụng làm chất khử trùng nhẹ, dùng để rửa mắt hoặc sát trùng vết thương nhỏ.

5.4. Trong Đời Sống Hàng Ngày

  • Chất tẩy rửa: Các gốc sunfat (SO42-), photphat (PO43-) được sử dụng trong chất tẩy rửa, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều chất tẩy rửa chứa photphat có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • Pin, ắc quy: Axit sulfuric (H2SO4) được sử dụng làm chất điện ly trong pin và ắc quy.
  • Sản xuất giấy: Axit sulfuric (H2SO4) được sử dụng để tẩy trắng giấy.

6. An Toàn Khi Tiếp Xúc Với Axit và Gốc Axit: Những Lưu Ý Quan Trọng

Mặc dù có nhiều ứng dụng quan trọng, axit và gốc axit cũng có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách. Việc tuân thủ các biện pháp an toàn là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và môi trường.

6.1. Các Nguy Cơ Tiềm Ẩn

  • Ăn mòn: Axit mạnh có thể ăn mòn da, mắt và các vật liệu khác.
  • Bỏng: Tiếp xúc với axit có thể gây bỏng hóa chất nghiêm trọng.
  • Hít phải: Hít phải hơi axit có thể gây kích ứng đường hô hấp, khó thở.
  • Phản ứng nguy hiểm: Axit có thể phản ứng mạnh với một số chất, tạo ra khí độc hoặc gây nổ.

6.2. Biện Pháp Phòng Ngừa

  • Đeo kính bảo hộ: Bảo vệ mắt khỏi bị văng axit.
  • Đeo găng tay: Bảo vệ da tay khỏi tiếp xúc trực tiếp với axit.
  • Mặc quần áo bảo hộ: Bảo vệ cơ thể khỏi bị axit văng vào.
  • Sử dụng trong khu vực thông gió: Tránh hít phải hơi axit.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Không pha loãng axit bằng nước: Luôn thêm từ từ axit vào nước, không làm ngược lại.
  • Bảo quản axit ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Để axit xa tầm tay trẻ em: Tránh nguy cơ tai nạn.

6.3. Xử Lý Khi Gặp Tai Nạn

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí và đến cơ sở y tế nếu cảm thấy khó thở.
  • Uống phải: Không cố gắng gây nôn và đến cơ sở y tế ngay lập tức.

6.4. Các Quy Định Về An Toàn Hóa Chất Tại Việt Nam

Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều quy định về an toàn hóa chất, bao gồm:

  • Luật Hóa chất: Quy định về quản lý, sử dụng, sản xuất, kinh doanh và nhập khẩu hóa chất.
  • Nghị định 113/2017/NĐ-CP: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hóa chất.
  • Thông tư 32/2017/TT-BCT: Quy định về khai báo, thống kê hóa chất.

Các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào hoạt động liên quan đến hóa chất cần tuân thủ các quy định này để đảm bảo an toàn cho người lao động, cộng đồng và môi trường.

7. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng Tên Gọi và Gốc Axit (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về bảng tên gọi và gốc axit, cùng với câu trả lời chi tiết và dễ hiểu:

7.1. Gốc Axit Có Phải Là Axit Không?

Không, gốc axit không phải là axit. Gốc axit là phần còn lại của phân tử axit sau khi axit đã mất đi một hoặc nhiều ion hydro (H+).

7.2. Làm Sao Để Nhận Biết Một Chất Có Tính Axit?

Có nhiều cách để nhận biết một chất có tính axit, bao gồm:

  • Sử dụng giấy quỳ: Giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ khi tiếp xúc với axit.
  • Sử dụng chất chỉ thị pH: Các chất chỉ thị pH khác nhau sẽ thay đổi màu sắc ở các giá trị pH khác nhau.
  • Đo pH bằng máy đo pH: Máy đo pH cho kết quả chính xác về độ axit của dung dịch.
  • Nếm (chỉ áp dụng cho các axit loãng, an toàn): Axit thường có vị chua.

7.3. Tại Sao Axit Lại Có Tính Ăn Mòn?

Tính ăn mòn của axit là do khả năng phản ứng với nhiều chất khác nhau, đặc biệt là kim loại và các hợp chất hữu cơ. Axit có thể phá vỡ cấu trúc của các chất này, gây ra sự ăn mòn.

7.4. Gốc Axit Nào Được Sử Dụng Nhiều Nhất Trong Công Nghiệp?

Gốc sunfat (SO42-) là một trong những gốc axit được sử dụng nhiều nhất trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất phân bón, hóa chất và xử lý nước.

7.5. Làm Sao Để Trung Hòa Axit Bị Đổ Ra Ngoài?

Để trung hòa axit bị đổ ra ngoài, bạn có thể sử dụng các chất kiềm như baking soda (NaHCO3) hoặc vôi (CaO). Rắc chất kiềm lên khu vực bị đổ axit cho đến khi không còn sủi bọt. Sau đó, lau sạch khu vực bằng nước.

7.6. Axit Yếu Có Gây Nguy Hiểm Không?

Mặc dù không gây bỏng nhanh chóng như axit mạnh, axit yếu vẫn có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng axit yếu.

7.7. Gốc Axit Có Ảnh Hưởng Đến Môi Trường Không?

Có, một số gốc axit có thể gây ô nhiễm môi trường. Ví dụ, việc sử dụng quá nhiều phân bón chứa gốc nitrat (NO3-) có thể gây ô nhiễm nguồn nước. Việc xả thải các chất thải chứa axit vào môi trường có thể gây ô nhiễm đất và nước.

7.8. Làm Sao Để Bảo Quản Axit An Toàn Tại Nhà?

Để bảo quản axit an toàn tại nhà, bạn cần:

  • Để axit xa tầm tay trẻ em.
  • Bảo quản axit ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Sử dụng bình chứa bằng vật liệu chịu axit.
  • Đậy kín nắp bình chứa.
  • Ghi rõ tên hóa chất trên bình chứa.
  • Không bảo quản axit gần các chất dễ cháy hoặc các chất có thể phản ứng với axit.

7.9. Làm Sao Để Phân Biệt Axit Mạnh Và Axit Yếu?

Axit mạnh phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra nồng độ ion H+ cao. Axit yếu chỉ phân ly một phần trong nước, tạo ra nồng độ ion H+ thấp hơn. Bạn có thể sử dụng máy đo pH hoặc chất chỉ thị pH để phân biệt axit mạnh và axit yếu.

7.10. Gốc Axit Có Vai Trò Gì Trong Cơ Thể Người?

Các axit amin (chứa gốc amino và gốc cacboxyl) là thành phần cấu tạo của protein, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Axit nucleic (DNA, RNA) chứa gốc photphat, mang thông tin di truyền.

8. Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN)

Tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), chúng tôi hiểu rằng việc tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải và các kiến thức liên quan là vô cùng quan trọng. Chính vì vậy, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những bài viết chất lượng, được nghiên cứu kỹ lưỡng và trình bày một cách dễ hiểu nhất.

Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe tải, cần tư vấn về các vấn đề kỹ thuật, pháp lý liên quan đến xe tải, hoặc đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về thị trường xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hotline: 0247 309 9988.

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *