**Bảng Nhiệt Độ Sôi Là Gì? Ứng Dụng Và Cách Tính Như Thế Nào?**

Bảng Nhiệt độ Sôi là yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến vận tải. Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về nhiệt độ sôi và ứng dụng thực tế của nó? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết nhất, giúp bạn hiểu rõ về khái niệm này và cách nó ảnh hưởng đến hiệu suất xe tải. Hãy cùng khám phá ngay để nắm vững kiến thức quan trọng này và áp dụng vào công việc của bạn một cách hiệu quả.

1. Định Nghĩa Bảng Nhiệt Độ Sôi?

Nhiệt độ sôi là nhiệt độ mà tại đó áp suất hơi của chất lỏng bằng với áp suất khí quyển xung quanh và chất lỏng bắt đầu chuyển sang trạng thái khí. Bảng nhiệt độ sôi cung cấp thông tin về nhiệt độ sôi của các chất khác nhau ở áp suất tiêu chuẩn (thường là 1 atm).

1.1. Giải Thích Chi Tiết Về Nhiệt Độ Sôi

Nhiệt độ sôi không chỉ là một con số, nó phản ánh lực liên kết giữa các phân tử trong chất lỏng. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chuyển động nhanh hơn, và khi đạt đến nhiệt độ sôi, chúng có đủ năng lượng để thắng lực hút giữa các phân tử và thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng, tạo thành hơi. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Hóa học, vào tháng 5 năm 2024, nhiệt độ sôi của một chất phụ thuộc vào cấu trúc phân tử và lực liên kết giữa các phân tử.

1.2. Sự Khác Biệt Giữa Nhiệt Độ Sôi Và Điểm Sôi

Điểm sôi thường được dùng để chỉ nhiệt độ sôi ở áp suất tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nhiệt độ sôi có thể thay đổi tùy thuộc vào áp suất. Ví dụ, nước sôi ở 100°C ở áp suất 1 atm, nhưng ở áp suất cao hơn, nhiệt độ sôi của nước sẽ cao hơn.

1.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Nhiệt Độ Sôi

  • Áp suất: Nhiệt độ sôi tăng khi áp suất tăng và giảm khi áp suất giảm.
  • Khối lượng phân tử: Các chất có khối lượng phân tử lớn hơn thường có nhiệt độ sôi cao hơn do lực Van der Waals mạnh hơn.
  • Liên kết hydro: Các chất có khả năng tạo liên kết hydro (như nước, rượu) thường có nhiệt độ sôi cao hơn so với các chất tương tự không có liên kết hydro.
  • Độ phân cực: Các phân tử phân cực có nhiệt độ sôi cao hơn do lực hút tĩnh điện giữa các phân tử.
  • Cấu trúc phân tử: Các phân tử có cấu trúc mạch thẳng thường có nhiệt độ sôi cao hơn so với các phân tử có cấu trúc phân nhánh do diện tích tiếp xúc lớn hơn.

2. Ứng Dụng Của Bảng Nhiệt Độ Sôi Trong Thực Tế?

Bảng nhiệt độ sôi có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

2.1. Ứng Dụng Trong Ngành Hóa Chất

  • Sản xuất hóa chất: Nhiệt độ sôi là yếu tố quan trọng trong quá trình chưng cất và tách các chất lỏng. Ví dụ, trong sản xuất xăng dầu, người ta sử dụng nhiệt độ sôi khác nhau của các hydrocarbon để tách chúng thành các sản phẩm khác nhau như xăng, dầu diesel và dầu hỏa.
  • Nghiên cứu và phát triển: Trong phòng thí nghiệm, nhiệt độ sôi được sử dụng để xác định và tinh chế các hợp chất hóa học. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, ngành hóa chất đóng góp 11% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) năm 2023, cho thấy tầm quan trọng của việc ứng dụng các kiến thức về nhiệt độ sôi trong ngành này.

2.2. Ứng Dụng Trong Ngành Vận Tải

  • Sản xuất nhiên liệu: Nhiệt độ sôi của các thành phần trong nhiên liệu ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ và khí thải. Ví dụ, xăng có nhiệt độ sôi thấp hơn dầu diesel, giúp nó dễ bay hơi và cháy nhanh hơn trong động cơ xăng.
  • Hệ thống làm mát động cơ: Chất làm mát trong động cơ xe tải cần có nhiệt độ sôi cao để tránh bị sôi và mất khả năng làm mát khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao. Theo báo cáo của Bộ Giao thông Vận tải, việc sử dụng chất làm mát phù hợp giúp kéo dài tuổi thọ động cơ và giảm chi phí bảo trì.

2.3. Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm

  • Chế biến thực phẩm: Nhiệt độ sôi được sử dụng trong các quy trình nấu ăn, khử trùng và cô đặc thực phẩm. Ví dụ, quá trình tiệt trùng sữa sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.
  • Sản xuất đồ uống: Trong sản xuất rượu, bia và các loại đồ uống có cồn, nhiệt độ sôi được sử dụng để tách cồn ra khỏi hỗn hợp lên men.

2.4. Ứng Dụng Trong Y Học

  • Khử trùng thiết bị y tế: Nhiệt độ sôi cao của nước được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
  • Sản xuất dược phẩm: Nhiệt độ sôi được sử dụng trong quá trình tinh chế và sản xuất các loại thuốc.

2.5. Ứng Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Khác

  • Công nghiệp điện tử: Nhiệt độ sôi của các chất làm mát được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ của các thiết bị điện tử.
  • Công nghiệp môi trường: Nhiệt độ sôi được sử dụng trong các quy trình xử lý nước thải và khí thải.

3. Bảng Nhiệt Độ Sôi Của Một Số Chất Thường Gặp?

Để giúp bạn dễ dàng tham khảo, dưới đây là bảng nhiệt độ sôi của một số chất thường gặp ở áp suất tiêu chuẩn (1 atm):

Chất Công Thức Hóa Học Nhiệt Độ Sôi (°C) Ứng Dụng
Nước H2O 100 Dung môi, chất làm mát, chế biến thực phẩm
Ethanol C2H5OH 78.37 Dung môi, nhiên liệu, sản xuất đồ uống có cồn
Methanol CH3OH 64.7 Dung môi, nhiên liệu, sản xuất hóa chất
Acetone CH3COCH3 56.05 Dung môi, tẩy rửa, sản xuất nhựa
Benzen C6H6 80.1 Dung môi, sản xuất hóa chất, nhiên liệu
Toluene C6H5CH3 110.6 Dung môi, sản xuất hóa chất, nhiên liệu
Xăng Hỗn hợp 30 – 200 Nhiên liệu cho động cơ xăng
Dầu diesel Hỗn hợp 180 – 360 Nhiên liệu cho động cơ diesel
Amoniac NH3 -33.34 Chất làm lạnh, sản xuất phân bón
Ete etylic C4H10O 34.6 Dung môi, thuốc gây mê
Axit axetic CH3COOH 118.1 Sản xuất giấm, dung môi, sản xuất hóa chất
Cloroform CHCl3 61.2 Dung môi, sản xuất hóa chất
Cacbon tetraclorua CCl4 76.7 Dung môi (trước đây), chất làm lạnh

Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Nhiệt độ sôi có thể thay đổi tùy thuộc vào áp suất và điều kiện môi trường.

4. Cách Xác Định Nhiệt Độ Sôi Của Một Chất?

Có nhiều phương pháp để xác định nhiệt độ sôi của một chất, từ các phương pháp đơn giản tại nhà đến các phương pháp phức tạp trong phòng thí nghiệm.

4.1. Phương Pháp Đơn Giản Tại Nhà

  • Sử dụng nhiệt kế: Đặt nhiệt kế vào chất lỏng cần đo và đun nóng từ từ. Nhiệt độ sẽ tăng dần cho đến khi chất lỏng bắt đầu sôi và nhiệt độ ngừng tăng. Nhiệt độ này chính là nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • Lưu ý: Phương pháp này chỉ mang tính chất tương đối và có thể không chính xác đối với các chất có nhiệt độ sôi cao hoặc các hỗn hợp phức tạp.

4.2. Phương Pháp Trong Phòng Thí Nghiệm

  • Sử dụng thiết bị chưng cất: Thiết bị chưng cất bao gồm bình cầu, ống sinh hàn và nhiệt kế. Chất lỏng được đun nóng trong bình cầu, hơi bay lên đi qua ống sinh hàn và ngưng tụ lại thành chất lỏng, được thu vào bình hứng. Nhiệt độ sôi được ghi lại bằng nhiệt kế.
  • Sử dụng thiết bị đo nhiệt độ sôi tự động: Các thiết bị này sử dụng các cảm biến nhiệt độ chính xác và tự động ghi lại nhiệt độ sôi của chất lỏng.

4.3. Các Lưu Ý Khi Đo Nhiệt Độ Sôi

  • Sử dụng nhiệt kế chính xác: Chọn nhiệt kế có độ chia nhỏ và độ chính xác phù hợp với chất lỏng cần đo.
  • Đảm bảo áp suất ổn định: Nhiệt độ sôi phụ thuộc vào áp suất, vì vậy cần đảm bảo áp suất ổn định trong quá trình đo.
  • Tránh nhiễm bẩn: Các chất tạp chất có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • Đun nóng từ từ: Đun nóng chất lỏng từ từ để đảm bảo nhiệt độ phân bố đều và tránh hiện tượng sôi bùng.

5. Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Sôi Đến Hiệu Suất Xe Tải?

Nhiệt độ sôi của các chất lỏng sử dụng trong xe tải có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của xe.

5.1. Nhiên Liệu

  • Khả năng bay hơi: Nhiệt độ sôi của nhiên liệu ảnh hưởng đến khả năng bay hơi và hòa trộn với không khí, ảnh hưởng đến quá trình cháy và hiệu suất động cơ. Xăng có nhiệt độ sôi thấp dễ bay hơi hơn, phù hợp với động cơ xăng. Dầu diesel có nhiệt độ sôi cao hơn, cần áp suất và nhiệt độ cao hơn để bay hơi, phù hợp với động cơ diesel.
  • Hiện tượng kích nổ: Nếu nhiệt độ sôi của nhiên liệu quá thấp, nó có thể bay hơi quá nhanh và gây ra hiện tượng kích nổ trong động cơ, làm giảm hiệu suất và gây hư hỏng.

5.2. Chất Làm Mát Động Cơ

  • Ngăn ngừa sôi: Chất làm mát động cơ cần có nhiệt độ sôi cao hơn nhiệt độ hoạt động của động cơ để tránh bị sôi và mất khả năng làm mát. Nếu chất làm mát bị sôi, nó sẽ tạo ra các bọt khí, làm giảm khả năng truyền nhiệt và gây quá nhiệt động cơ.
  • Bảo vệ động cơ: Chất làm mát cũng cần có nhiệt độ đông đặc thấp để tránh bị đóng băng trong điều kiện thời tiết lạnh, gây hư hỏng động cơ.

5.3. Dầu Bôi Trơn

  • Độ nhớt: Nhiệt độ sôi của dầu bôi trơn ảnh hưởng đến độ nhớt của dầu. Ở nhiệt độ cao, dầu có thể bị loãng và mất khả năng bôi trơn, gây mài mòn các chi tiết động cơ.
  • Ngăn ngừa cháy: Dầu bôi trơn cần có nhiệt độ sôi đủ cao để không bị bay hơi hoặc cháy khi tiếp xúc với các bề mặt nóng trong động cơ.

5.4. Các Chất Lỏng Khác

  • Dầu phanh: Dầu phanh cần có nhiệt độ sôi cao để không bị sôi khi hệ thống phanh hoạt động ở nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả phanh.
  • Dung dịch rửa kính: Dung dịch rửa kính cần có nhiệt độ sôi đủ cao để không bị bay hơi quá nhanh khi sử dụng.

6. Các Vấn Đề Thường Gặp Liên Quan Đến Nhiệt Độ Sôi Của Xe Tải?

Trong quá trình sử dụng xe tải, có một số vấn đề thường gặp liên quan đến nhiệt độ sôi của các chất lỏng, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của xe.

6.1. Động Cơ Quá Nhiệt

  • Nguyên nhân: Chất làm mát bị sôi do nhiệt độ sôi quá thấp, hệ thống làm mát bị tắc nghẽn, hoặc động cơ hoạt động quá tải.
  • Triệu chứng: Đèn báo nhiệt độ động cơ bật sáng, hơi nước bốc ra từ nắp ca-pô, động cơ hoạt động yếu.
  • Giải pháp: Kiểm tra và bổ sung chất làm mát, làm sạch hệ thống làm mát, giảm tải trọng hoặc tốc độ khi vận hành.

6.2. Kích Nổ Động Cơ

  • Nguyên nhân: Nhiên liệu có nhiệt độ sôi quá thấp, tỷ số nén động cơ quá cao, hoặc hệ thống đánh lửa không hoạt động đúng cách.
  • Triệu chứng: Tiếng gõ lạ trong động cơ, động cơ hoạt động yếu, tiêu hao nhiên liệu tăng.
  • Giải pháp: Sử dụng nhiên liệu có chỉ số octane phù hợp, kiểm tra và điều chỉnh hệ thống đánh lửa.

6.3. Mất Hiệu Quả Phanh

  • Nguyên nhân: Dầu phanh bị sôi do nhiệt độ sôi quá thấp, hệ thống phanh bị rò rỉ, hoặc má phanh bị mòn.
  • Triệu chứng: Bàn đạp phanh mềm hoặc mất tác dụng, quãng đường phanh dài hơn.
  • Giải pháp: Thay dầu phanh định kỳ, kiểm tra và sửa chữa hệ thống phanh.

6.4. Giảm Tuổi Thọ Động Cơ

  • Nguyên nhân: Dầu bôi trơn bị loãng hoặc bay hơi do nhiệt độ sôi quá thấp, gây mài mòn các chi tiết động cơ.
  • Triệu chứng: Động cơ hoạt động ồn ào, tiêu hao dầu tăng, hiệu suất động cơ giảm.
  • Giải pháp: Sử dụng dầu bôi trơn chất lượng cao, thay dầu định kỳ, kiểm tra và bảo dưỡng động cơ thường xuyên.

7. Làm Thế Nào Để Chọn Chất Lỏng Phù Hợp Cho Xe Tải Dựa Trên Bảng Nhiệt Độ Sôi?

Việc lựa chọn chất lỏng phù hợp cho xe tải dựa trên bảng nhiệt độ sôi là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của xe.

7.1. Chọn Nhiên Liệu

  • Động cơ xăng: Chọn xăng có chỉ số octane phù hợp với tỷ số nén của động cơ. Xăng có chỉ số octane cao hơn sẽ giúp ngăn ngừa hiện tượng kích nổ.
  • Động cơ diesel: Chọn dầu diesel có nhiệt độ sôi phù hợp với điều kiện vận hành. Dầu diesel có nhiệt độ sôi cao hơn thường được sử dụng cho các xe tải hoạt động ở vùng núi cao hoặc trong điều kiện thời tiết lạnh.

7.2. Chọn Chất Làm Mát Động Cơ

  • Nhiệt độ sôi cao: Chọn chất làm mát có nhiệt độ sôi cao hơn nhiệt độ hoạt động của động cơ, thường là trên 100°C.
  • Nhiệt độ đông đặc thấp: Chọn chất làm mát có nhiệt độ đông đặc thấp để tránh bị đóng băng trong điều kiện thời tiết lạnh, thường là dưới -30°C.
  • Chất ức chế ăn mòn: Chọn chất làm mát có chứa các chất ức chế ăn mòn để bảo vệ các chi tiết kim loại trong hệ thống làm mát.

7.3. Chọn Dầu Bôi Trơn

  • Độ nhớt phù hợp: Chọn dầu bôi trơn có độ nhớt phù hợp với loại động cơ và điều kiện vận hành. Dầu có độ nhớt cao hơn thường được sử dụng cho các động cơ cũ hoặc hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Chọn dầu bôi trơn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như API (American Petroleum Institute) hoặc ACEA (Association des Constructeurs Européens d’Automobiles).
  • Nhiệt độ sôi cao: Chọn dầu bôi trơn có nhiệt độ sôi đủ cao để không bị bay hơi hoặc cháy khi tiếp xúc với các bề mặt nóng trong động cơ.

7.4. Tham Khảo Ý Kiến Chuyên Gia

  • Sách hướng dẫn sử dụng: Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng của xe để biết các loại chất lỏng được khuyến nghị.
  • Nhà sản xuất xe: Liên hệ với nhà sản xuất xe hoặc các đại lý ủy quyền để được tư vấn về việc lựa chọn chất lỏng phù hợp.
  • Kỹ thuật viên sửa chữa xe: Tham khảo ý kiến của các kỹ thuật viên sửa chữa xe có kinh nghiệm để được tư vấn và lựa chọn chất lỏng phù hợp.

8. Bảng Nhiệt Độ Sôi Của Hỗn Hợp Các Chất?

Nhiệt độ sôi của hỗn hợp các chất phức tạp hơn so với nhiệt độ sôi của các chất tinh khiết. Nhiệt độ sôi của hỗn hợp phụ thuộc vào thành phần và tỷ lệ của các chất trong hỗn hợp.

8.1. Hỗn Hợp Đồng Sôi

  • Định nghĩa: Hỗn hợp đồng sôi là hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất lỏng có nhiệt độ sôi không đổi và thành phần không đổi trong quá trình sôi.
  • Ví dụ: Hỗn hợp ethanol và nước (95.6% ethanol và 4.4% nước) là một hỗn hợp đồng sôi.
  • Ứng dụng: Hỗn hợp đồng sôi được sử dụng trong các quy trình chưng cất để tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi gần nhau.

8.2. Hỗn Hợp Không Đồng Sôi

  • Định nghĩa: Hỗn hợp không đồng sôi là hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất lỏng có nhiệt độ sôi thay đổi trong quá trình sôi và thành phần cũng thay đổi theo thời gian.
  • Ví dụ: Hỗn hợp xăng là một hỗn hợp không đồng sôi.
  • Ứng dụng: Hỗn hợp không đồng sôi được sử dụng trong các quy trình tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau.

8.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Nhiệt Độ Sôi Của Hỗn Hợp

  • Thành phần: Thành phần của hỗn hợp ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ sôi. Các chất có nhiệt độ sôi thấp hơn sẽ bay hơi trước, làm tăng nhiệt độ sôi của hỗn hợp còn lại.
  • Áp suất: Áp suất ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi của tất cả các chất trong hỗn hợp.
  • Tương tác giữa các chất: Các tương tác giữa các chất trong hỗn hợp, chẳng hạn như liên kết hydro hoặc lực Van der Waals, có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi.

8.4. Cách Tính Nhiệt Độ Sôi Của Hỗn Hợp

  • Định luật Raoult: Định luật Raoult có thể được sử dụng để tính gần đúng nhiệt độ sôi của hỗn hợp lý tưởng. Tuy nhiên, định luật này chỉ áp dụng cho các hỗn hợp mà các chất trong đó không tương tác mạnh với nhau.
  • Phần mềm mô phỏng: Các phần mềm mô phỏng có thể được sử dụng để tính toán nhiệt độ sôi của các hỗn hợp phức tạp hơn.

9. Các Nghiên Cứu Gần Đây Về Nhiệt Độ Sôi?

Các nhà khoa học trên khắp thế giới vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về nhiệt độ sôi và các ứng dụng của nó.

9.1. Nghiên Cứu Về Chất Làm Mát Mới

  • Mục tiêu: Phát triển các chất làm mát có nhiệt độ sôi cao hơn, nhiệt độ đông đặc thấp hơn và khả năng truyền nhiệt tốt hơn để nâng cao hiệu suất và tuổi thọ động cơ.
  • Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các chất làm mát nano, có chứa các hạt nano để tăng cường khả năng truyền nhiệt. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Giao thông Vận tải, Khoa Cơ khí Động lực, vào tháng 6 năm 2025, chất làm mát nano có thể giúp giảm nhiệt độ động cơ và tiết kiệm nhiên liệu.

9.2. Nghiên Cứu Về Nhiên Liệu Sinh Học

  • Mục tiêu: Phát triển các loại nhiên liệu sinh học có nhiệt độ sôi phù hợp để thay thế nhiên liệu hóa thạch, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ethanol, biodiesel và các loại nhiên liệu sinh học khác.

9.3. Nghiên Cứu Về Các Hỗn Hợp Đồng Sôi

  • Mục tiêu: Tìm kiếm các hỗn hợp đồng sôi mới có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.
  • Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các hỗn hợp đồng sôi của các chất tự nhiên, có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và thực phẩm chức năng.

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng Nhiệt Độ Sôi (FAQ)?

10.1. Nhiệt độ sôi của nước là bao nhiêu?

Nhiệt độ sôi của nước là 100°C (212°F) ở áp suất tiêu chuẩn (1 atm).

10.2. Tại sao nhiệt độ sôi của nước lại khác nhau ở các độ cao khác nhau?

Nhiệt độ sôi của nước giảm khi độ cao tăng do áp suất khí quyển giảm.

10.3. Nhiệt độ sôi của ethanol là bao nhiêu?

Nhiệt độ sôi của ethanol là 78.37°C (173.07°F) ở áp suất tiêu chuẩn.

10.4. Nhiệt độ sôi của dầu diesel là bao nhiêu?

Nhiệt độ sôi của dầu diesel nằm trong khoảng từ 180°C đến 360°C (356°F đến 680°F), tùy thuộc vào thành phần của dầu.

10.5. Tại sao cần quan tâm đến nhiệt độ sôi của chất làm mát động cơ?

Cần quan tâm đến nhiệt độ sôi của chất làm mát động cơ để tránh động cơ bị quá nhiệt.

10.6. Làm thế nào để tăng nhiệt độ sôi của nước?

Có thể tăng nhiệt độ sôi của nước bằng cách tăng áp suất hoặc hòa tan các chất khác vào nước.

10.7. Nhiệt độ sôi có ảnh hưởng đến quá trình chưng cất không?

Có, nhiệt độ sôi là yếu tố quan trọng trong quá trình chưng cất để tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau.

10.8. Nhiệt độ sôi có liên quan đến áp suất hơi không?

Có, nhiệt độ sôi là nhiệt độ mà tại đó áp suất hơi của chất lỏng bằng với áp suất khí quyển xung quanh.

10.9. Làm thế nào để tìm bảng nhiệt độ sôi của các chất khác nhau?

Bạn có thể tìm bảng nhiệt độ sôi của các chất khác nhau trên internet, trong sách hóa học hoặc trong các tài liệu kỹ thuật.

10.10. Nhiệt độ sôi có phải là một hằng số không?

Không, nhiệt độ sôi không phải là một hằng số mà phụ thuộc vào áp suất và thành phần của chất lỏng.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận ưu đãi tốt nhất. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *