Kẹp ống vi sinh inox 304
Kẹp ống vi sinh inox 304

Kẹp Ống 63.5 Sinh 9 Là Gì? Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết

Kẹp ống 63.5 sinh 9 là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống vi sinh, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và đồ uống. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, ứng dụng, báo giá và những điều cần biết về loại kẹp ống này. Tìm hiểu ngay để có lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu của bạn!

1. Kẹp Ống 63.5 Sinh 9 Là Gì?

Kẹp ống 63.5 sinh 9, hay còn gọi là kẹp ống vi sinh 63.5mm, là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng để kết nối và cố định các đoạn ống vi sinh có đường kính ngoài 63.5mm. Kẹp ống này đảm bảo kết nối chắc chắn, kín khít và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao.

1.1. Cấu Tạo Của Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

Kẹp ống vi sinh 63.5 thường được cấu tạo từ các thành phần chính sau:

  • Thân kẹp: Thường được làm từ inox 304 hoặc 316L, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
  • Gioăng làm kín: Gioăng (ron) được làm từ vật liệu silicone hoặc EPDM, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và đảm bảo độ kín khít tuyệt đối cho mối nối.
  • Bu lông và đai ốc: Được sử dụng để siết chặt kẹp, tạo lực ép lên gioăng và đảm bảo kết nối vững chắc.
  • Chân kẹp (tùy chọn): Một số loại kẹp có thêm chân để cố định vào bề mặt, tăng cường độ ổn định cho hệ thống đường ống.

1.2. Vật Liệu Chế Tạo Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

Vật liệu chế tạo kẹp ống vi sinh 63.5 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến:

  • Inox 304: Loại thép không gỉ phổ biến, có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, dễ gia công và có giá thành hợp lý.
  • Inox 316L: Loại thép không gỉ cao cấp hơn, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clo hoặc các hóa chất ăn mòn mạnh. Inox 316L thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết và vệ sinh cao nhất.
  • Silicone: Vật liệu làm gioăng phổ biến, có khả năng chịu nhiệt tốt, đàn hồi và không gây phản ứng với các chất lỏng trong đường ống.
  • EPDM: Một loại cao su tổng hợp có khả năng kháng hóa chất, chịu nhiệt và chống lão hóa tốt, thường được sử dụng làm gioăng trong các ứng dụng công nghiệp.

Kẹp ống vi sinh inox 304Kẹp ống vi sinh inox 304

Hình ảnh minh họa kẹp ống vi sinh inox 304, phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống vi sinh.

2. Ứng Dụng Của Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

Kẹp ống 63.5 sinh 9 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ khả năng kết nối chắc chắn, đảm bảo vệ sinh và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.

2.1. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm và Đồ Uống

Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, kẹp ống 63.5 được sử dụng để kết nối các đường ống vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và chất tẩy rửa.

  • Ứng dụng: Hệ thống đường ống sữa, nước giải khát, bia, rượu, nước mắm, dầu ăn, và các loại thực phẩm lỏng khác.
  • Yêu cầu: Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, không gây nhiễm bẩn sản phẩm, chịu được nhiệt độ cao trong quá trình tiệt trùng và dễ dàng vệ sinh.

2.2. Ngành Công Nghiệp Dược Phẩm

Trong ngành công nghiệp dược phẩm, kẹp ống 63.5 được sử dụng trong các hệ thống đường ống sản xuất thuốc, vaccine, và các sản phẩm y tế khác.

  • Ứng dụng: Hệ thống đường ống nước cất, nước tinh khiết, dung dịch thuốc, và các hóa chất dùng trong sản xuất dược phẩm.
  • Yêu cầu: Đảm bảo độ tinh khiết tuyệt đối, không gây phản ứng với các thành phần thuốc, chịu được các quy trình khử trùng nghiêm ngặt.

2.3. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

Trong ngành công nghiệp hóa chất, kẹp ống 63.5 được sử dụng để kết nối các đường ống vận chuyển hóa chất, dung môi, và các chất lỏng khác.

  • Ứng dụng: Hệ thống đường ống axit, bazơ, dung môi hữu cơ, và các hóa chất công nghiệp khác.
  • Yêu cầu: Khả năng chống ăn mòn cao, chịu được áp suất và nhiệt độ khác nhau, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

2.4. Các Ứng Dụng Khác

Ngoài các ngành công nghiệp trên, kẹp ống 63.5 còn được sử dụng trong:

  • Hệ thống xử lý nước thải: Kết nối các đường ống dẫn nước thải, hóa chất xử lý nước.
  • Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Kết nối các đường ống dẫn nước làm mát, hơi nước.
  • Các ứng dụng công nghiệp khác: Trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, khí nén, và các loại vật liệu khác.

3. Tiêu Chuẩn Kẹp Ống Vi Sinh 63.5

Để đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích, kẹp ống vi sinh 63.5 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam.

3.1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

  • SMS (Swedish Manufacturing Standard): Tiêu chuẩn phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, tập trung vào các yêu cầu về vệ sinh và dễ dàng vệ sinh.
  • DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức, quy định các yêu cầu về kích thước, vật liệu và hiệu suất của các phụ kiện đường ống.
  • ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, đưa ra các tiêu chuẩn chung cho nhiều loại sản phẩm và dịch vụ, bao gồm cả phụ kiện đường ống.

3.2. Tiêu Chuẩn Việt Nam

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Các tiêu chuẩn do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt Nam ban hành, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và được điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  • QCVN (Quy chuẩn Việt Nam): Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, quy định các yêu cầu bắt buộc đối với sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường và các đối tượng khác trong hoạt động kinh tế – xã hội.

3.3. Các Yêu Cầu Kỹ Thuật Quan Trọng

  • Kích thước: Đường kính ngoài của ống phải là 63.5mm.
  • Vật liệu: Thường là inox 304 hoặc 316L.
  • Gioăng: Silicone hoặc EPDM.
  • Áp suất làm việc: Phải đáp ứng yêu cầu của hệ thống.
  • Nhiệt độ làm việc: Phải phù hợp với môi trường.
  • Bề mặt: Phải nhẵn, không có vết nứt hoặc bavia, dễ dàng vệ sinh.

4. Báo Giá Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

Giá kẹp ống 63.5 sinh 9 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu, tiêu chuẩn, nhà sản xuất và số lượng mua. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo tại Xe Tải Mỹ Đình:

TT Tên hàng Chất liệu Tiêu chuẩn Size ĐVT Đơn giá (VNĐ)
1 Kẹp ống VS 63.5 Inox 304 SMS 63.5mm Cái 29,700
2 Kẹp ống VS 63.5 Inox 316L SMS 63.5mm Cái 45,000
3 Kẹp ống VS 63.5 (có chân) Inox 304 SMS 63.5mm Cái 35,000
4 Kẹp ống VS 63.5 (có chân) Inox 316L SMS 63.5mm Cái 52,000

Lưu ý:

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng mua.
  • Giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
  • Để có báo giá chi tiết và tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình.

4.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

  • Vật liệu: Inox 316L có giá cao hơn inox 304 do khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn khác nhau có yêu cầu kỹ thuật khác nhau, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
  • Nhà sản xuất: Các nhà sản xuất uy tín thường có giá cao hơn do chất lượng sản phẩm được đảm bảo.
  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được chiết khấu cao hơn.
  • Tình hình thị trường: Giá nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển có thể biến động, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.

4.2. Mẹo Tìm Mua Kẹp Ống 63.5 Sinh 9 Giá Tốt

  • So sánh giá: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất.
  • Mua số lượng lớn: Nếu có nhu cầu sử dụng nhiều, hãy mua số lượng lớn để được chiết khấu cao.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt.
  • Theo dõi các chương trình khuyến mãi: Nhiều nhà cung cấp thường có các chương trình khuyến mãi, giảm giá vào các dịp đặc biệt.

5. Phân Loại Kẹp Ống Vi Sinh 63.5

Kẹp ống vi sinh 63.5 được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

5.1. Theo Vật Liệu

  • Kẹp ống inox 304: Phổ biến, giá thành hợp lý, chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
  • Kẹp ống inox 316L: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao.

5.2. Theo Tiêu Chuẩn

  • Kẹp ống SMS: Tiêu chuẩn Thụy Điển, dễ dàng vệ sinh, thường dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống.
  • Kẹp ống DIN: Tiêu chuẩn Đức, kích thước chính xác, độ bền cao.

5.3. Theo Thiết Kế

  • Kẹp ống đơn: Thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt, dùng cho các kết nối thông thường.
  • Kẹp ống đôi: Chắc chắn hơn, dùng cho các kết nối chịu áp lực cao.
  • Kẹp ống có chân: Có thêm chân để cố định vào bề mặt, tăng cường độ ổn định.

5.4. Theo Ứng Dụng

  • Kẹp ống vi sinh: Dùng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao như thực phẩm, dược phẩm.
  • Kẹp ống công nghiệp: Dùng trong các ứng dụng công nghiệp thông thường, không yêu cầu độ tinh khiết cao.

6. Hướng Dẫn Lắp Đặt Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

Việc lắp đặt kẹp ống 63.5 đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo kết nối chắc chắn, kín khít và an toàn cho hệ thống đường ống.

6.1. Chuẩn Bị Dụng Cụ và Vật Tư

  • Kẹp ống 63.5: Chọn loại kẹp phù hợp với tiêu chuẩn và ứng dụng.
  • Gioăng làm kín: Đảm bảo gioăng mới, không bị rách hoặc biến dạng.
  • Cờ lê: Dùng để siết chặt bu lông và đai ốc.
  • Khăn sạch: Dùng để lau sạch bề mặt ống và kẹp.
  • Găng tay: Đảm bảo vệ sinh trong quá trình lắp đặt.

6.2. Các Bước Lắp Đặt

  1. Vệ sinh: Lau sạch bề mặt ngoài của hai đoạn ống cần kết nối.
  2. Lắp gioăng: Đặt gioăng vào giữa hai mặt bích của ống.
  3. Lắp kẹp: Đặt kẹp ống lên hai mặt bích sao cho khớp với gioăng.
  4. Siết chặt: Siết chặt bu lông và đai ốc một cách đều đặn, đảm bảo lực ép phân bố đều trên gioăng.
  5. Kiểm tra: Kiểm tra kỹ xem có rò rỉ hay không sau khi lắp đặt.

6.3. Lưu Ý Khi Lắp Đặt

  • Siết chặt vừa đủ: Không nên siết quá chặt, có thể làm hỏng gioăng hoặc kẹp.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra độ kín khít của kẹp định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề.
  • Thay thế gioăng khi cần thiết: Gioăng có thể bị lão hóa hoặc hư hỏng sau một thời gian sử dụng, cần được thay thế để đảm bảo độ kín khít.

7. Mua Kẹp Ống 63.5 Sinh 9 Ở Đâu Uy Tín?

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt. Xe Tải Mỹ Đình là một trong những địa chỉ tin cậy để mua kẹp ống 63.5 sinh 9 và các phụ kiện đường ống khác.

7.1. Tại Sao Nên Chọn Xe Tải Mỹ Đình?

  • Uy tín: Xe Tải Mỹ Đình là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp phụ kiện đường ống, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
  • Chất lượng: Sản phẩm được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh: Xe Tải Mỹ Đình cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì sản phẩm.
  • Giao hàng nhanh chóng: Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo thời gian nhanh nhất.

7.2. Các Thương Hiệu Kẹp Ống 63.5 Sinh 9 Phổ Biến Tại Xe Tải Mỹ Đình

  • fitting: Thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, độ bền vượt trội.
  • fitting: Thương hiệu uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất phụ kiện đường ống.
  • fitting: Thương hiệu mới nổi, cung cấp các sản phẩm với giá cả cạnh tranh.
  • fitting: Thương hiệu đến từ Châu Âu, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
  • fitting: Thương hiệu Việt Nam, chất lượng ổn định, giá cả hợp lý.

7.3. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình

Để được tư vấn và báo giá chi tiết về kẹp ống 63.5 sinh 9, quý khách vui lòng liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình theo thông tin sau:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988.
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

8. Bảo Trì Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

Bảo trì định kỳ kẹp ống 63.5 là việc làm cần thiết để đảm bảo hệ thống đường ống hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

8.1. Các Bước Bảo Trì

  1. Kiểm tra: Kiểm tra định kỳ xem có rò rỉ, nứt vỡ hoặc dấu hiệu ăn mòn hay không.
  2. Vệ sinh: Lau sạch bụi bẩn và các chất bám dính trên bề mặt kẹp.
  3. Siết chặt: Siết chặt lại bu lông và đai ốc nếu thấy lỏng.
  4. Thay thế: Thay thế gioăng nếu bị lão hóa, rách hoặc biến dạng.
  5. Bôi trơn: Bôi trơn các bộ phận chuyển động để giảm ma sát và chống ăn mòn.

8.2. Tần Suất Bảo Trì

Tần suất bảo trì phụ thuộc vào điều kiện làm việc và môi trường. Trong môi trường khắc nghiệt, cần bảo trì thường xuyên hơn.

  • Kiểm tra: Hàng tuần hoặc hàng tháng.
  • Vệ sinh: Hàng tháng hoặc hàng quý.
  • Siết chặt: Hàng quý hoặc hàng năm.
  • Thay thế gioăng: 1-2 năm một lần hoặc khi cần thiết.

8.3. Lưu Ý Khi Bảo Trì

  • Sử dụng đúng dụng cụ: Sử dụng cờ lê có kích thước phù hợp để tránh làm hỏng bu lông và đai ốc.
  • Không siết quá chặt: Siết vừa đủ để đảm bảo độ kín khít, không nên siết quá chặt.
  • Thay thế phụ tùng chính hãng: Sử dụng phụ tùng chính hãng để đảm bảo chất lượng và độ bền.

9. Các Vấn Đề Thường Gặp Với Kẹp Ống 63.5 Và Cách Khắc Phục

Trong quá trình sử dụng, kẹp ống 63.5 có thể gặp một số vấn đề. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp và cách khắc phục:

9.1. Rò Rỉ

  • Nguyên nhân: Gioăng bị lão hóa, rách hoặc biến dạng; siết không đủ chặt; bề mặt ống không phẳng.
  • Cách khắc phục: Thay thế gioăng mới; siết chặt lại bu lông và đai ốc; làm sạch và làm phẳng bề mặt ống.

9.2. Ăn Mòn

  • Nguyên nhân: Sử dụng trong môi trường ăn mòn; vật liệu không phù hợp.
  • Cách khắc phục: Chọn vật liệu chống ăn mòn tốt hơn (inox 316L); bảo trì định kỳ; sử dụng chất bảo vệ chống ăn mòn.

9.3. Lỏng Lẻo

  • Nguyên nhân: Bu lông và đai ốc bị lỏng do rung động; siết không đủ chặt.
  • Cách khắc phục: Siết chặt lại bu lông và đai ốc; sử dụng long đen chống rung.

9.4. Nứt Vỡ

  • Nguyên nhân: Áp suất quá cao; va đập mạnh; vật liệu kém chất lượng.
  • Cách khắc phục: Thay thế kẹp mới; giảm áp suất; sử dụng kẹp có chất lượng tốt hơn.

10. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Kẹp Ống 63.5 Sinh 9

10.1. Kẹp ống 63.5 sinh 9 có những loại vật liệu nào?

Kẹp ống 63.5 sinh 9 thường được làm từ inox 304 hoặc inox 316L. Gioăng làm kín thường được làm từ silicone hoặc EPDM.

10.2. Tiêu chuẩn SMS là gì?

SMS (Swedish Manufacturing Standard) là tiêu chuẩn phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, tập trung vào các yêu cầu về vệ sinh và dễ dàng vệ sinh.

10.3. Kẹp ống 63.5 sinh 9 được ứng dụng trong những ngành nào?

Kẹp ống 63.5 sinh 9 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xử lý nước thải, HVAC và các ứng dụng công nghiệp khác.

10.4. Làm thế nào để lựa chọn kẹp ống 63.5 sinh 9 phù hợp?

Để lựa chọn kẹp ống 63.5 sinh 9 phù hợp, cần xem xét các yếu tố như vật liệu, tiêu chuẩn, áp suất, nhiệt độ và môi trường làm việc.

10.5. Mua kẹp ống 63.5 sinh 9 ở đâu uy tín?

Bạn có thể mua kẹp ống 63.5 sinh 9 tại Xe Tải Mỹ Đình, địa chỉ uy tín cung cấp các loại phụ kiện đường ống chất lượng cao.

10.6. Giá kẹp ống 63.5 sinh 9 là bao nhiêu?

Giá kẹp ống 63.5 sinh 9 phụ thuộc vào vật liệu, tiêu chuẩn và nhà sản xuất. Vui lòng liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được báo giá chi tiết.

10.7. Làm thế nào để lắp đặt kẹp ống 63.5 sinh 9 đúng cách?

Để lắp đặt kẹp ống 63.5 sinh 9 đúng cách, cần tuân thủ các bước như vệ sinh bề mặt ống, lắp gioăng, lắp kẹp và siết chặt bu lông và đai ốc.

10.8. Cần bảo trì kẹp ống 63.5 sinh 9 như thế nào?

Cần kiểm tra định kỳ, vệ sinh, siết chặt và thay thế gioăng khi cần thiết để bảo trì kẹp ống 63.5 sinh 9.

10.9. Kẹp ống 63.5 sinh 9 bị rò rỉ phải làm sao?

Nếu kẹp ống 63.5 sinh 9 bị rò rỉ, cần kiểm tra và thay thế gioăng nếu bị hỏng, siết chặt lại bu lông và đai ốc.

10.10. Kẹp ống 63.5 sinh 9 có những tiêu chuẩn nào?

Các tiêu chuẩn phổ biến cho kẹp ống 63.5 sinh 9 bao gồm SMS, DIN và ISO.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về kẹp ống 63.5 sinh 9. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ tốt nhất.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp kết nối đường ống vi sinh tối ưu? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình!

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại kẹp ống vi sinh 63.5 chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe của các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.

Tại Xe Tải Mỹ Đình, bạn sẽ nhận được:

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • Tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chu đáo.
  • Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.

Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988.
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

Xe Tải Mỹ Đình – Đối tác tin cậy của mọi công trình!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *