Bài Tập Về Phản Ứng Oxi Hóa Khử Là Gì Và Giải Như Thế Nào?

Bài Tập Về Phản ứng Oxi Hóa Khử là một phần quan trọng trong chương trình Hóa học phổ thông và Hóa học phân tích. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp các bài tập chọn lọc, có hướng dẫn giải chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục các kỳ thi. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá sâu hơn về loại phản ứng này, từ định nghĩa, cách xác định chất oxi hóa, chất khử, đến phương pháp cân bằng phản ứng và các dạng bài tập thường gặp.

1. Phản Ứng Oxi Hóa Khử Là Gì?

Phản ứng oxi hóa khử (Redox) là loại phản ứng hóa học, trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một hoặc nhiều nguyên tố. Nói một cách đơn giản, đó là quá trình chuyển electron giữa các chất phản ứng.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa và các khái niệm liên quan:

1.1. Định Nghĩa Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Phản ứng oxi hóa khử là phản ứng hóa học, trong đó có sự chuyển dịch electron giữa các chất, dẫn đến sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.

  • Oxi hóa: Quá trình nhường electron, làm tăng số oxi hóa của nguyên tố.
  • Khử: Quá trình nhận electron, làm giảm số oxi hóa của nguyên tố.
  • Chất oxi hóa: Chất có khả năng nhận electron, làm chất khác bị oxi hóa.
  • Chất khử: Chất có khả năng nhường electron, làm chất khác bị khử.

1.2. Ví Dụ Minh Họa

Xét phản ứng sau:

Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

Trong phản ứng này:

  • Kẽm (Zn) từ số oxi hóa 0 tăng lên +2 (Zn → Zn²⁺ + 2e⁻), vậy Zn bị oxi hóa và là chất khử.
  • Đồng (Cu) từ số oxi hóa +2 giảm xuống 0 (Cu²⁺ + 2e⁻ → Cu), vậy Cu²⁺ bị khử và là chất oxi hóa.

1.3. Vai Trò Của Phản Ứng Oxi Hóa Khử Trong Thực Tế

Phản ứng oxi hóa khử đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học:

  • Công nghiệp: Sản xuất kim loại, hóa chất, phân bón.
  • Nông nghiệp: Quá trình hô hấp của cây trồng, phân hủy chất hữu cơ.
  • Y học: Quá trình trao đổi chất trong cơ thể, khử trùng, sát khuẩn.
  • Đời sống: Đốt nhiên liệu, pin, ắc quy.

2. Các Bước Xác Định Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Để xác định một phản ứng có phải là phản ứng oxi hóa khử hay không, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

2.1. Bước 1: Xác Định Số Oxi Hóa Của Các Nguyên Tố

Xác định số oxi hóa của tất cả các nguyên tố trong các chất tham gia và sản phẩm phản ứng. Bạn có thể tham khảo các quy tắc xác định số oxi hóa sau:

  1. Số oxi hóa của nguyên tố ở dạng đơn chất bằng 0. Ví dụ: số oxi hóa của Fe, Cu, O₂ đều bằng 0.
  2. Số oxi hóa của ion đơn nguyên tử bằng điện tích của ion đó. Ví dụ: số oxi hóa của Na⁺ là +1, Cl⁻ là -1.
  3. Trong hợp chất, tổng số oxi hóa của các nguyên tố bằng 0.
  4. Số oxi hóa của oxi thường là -2 (trừ OF₂ là +2 và peoxit như H₂O₂ là -1).
  5. Số oxi hóa của hiđro thường là +1 (trừ hiđrua kim loại như NaH là -1).
  6. Kim loại kiềm (nhóm IA) luôn có số oxi hóa +1 trong hợp chất.
  7. Kim loại kiềm thổ (nhóm IIA) luôn có số oxi hóa +2 trong hợp chất.
  8. Nhôm (Al) luôn có số oxi hóa +3 trong hợp chất.

2.2. Bước 2: Xác Định Sự Thay Đổi Số Oxi Hóa

So sánh số oxi hóa của các nguyên tố trước và sau phản ứng. Nếu có nguyên tố nào thay đổi số oxi hóa, thì đó là phản ứng oxi hóa khử.

2.3. Bước 3: Xác Định Chất Oxi Hóa Và Chất Khử

  • Chất có số oxi hóa giảm là chất oxi hóa.
  • Chất có số oxi hóa tăng là chất khử.

2.4. Ví Dụ Minh Họa

Xét phản ứng:

MnO₂ + HCl → MnCl₂ + Cl₂ + H₂O

  1. Xác định số oxi hóa:

    • MnO₂: Mn (+4), O (-2)
    • HCl: H (+1), Cl (-1)
    • MnCl₂: Mn (+2), Cl (-1)
    • Cl₂: Cl (0)
    • H₂O: H (+1), O (-2)
  2. Xác định sự thay đổi số oxi hóa:

    • Mn: +4 → +2 (giảm)
    • Cl: -1 → 0 (tăng)
  3. Xác định chất oxi hóa và chất khử:

    • MnO₂ là chất oxi hóa (Mn giảm số oxi hóa)
    • HCl là chất khử (Cl tăng số oxi hóa)

3. Các Phương Pháp Cân Bằng Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Cân bằng phản ứng oxi hóa khử là một kỹ năng quan trọng để giải các bài tập hóa học. Có hai phương pháp chính để cân bằng phản ứng oxi hóa khử:

3.1. Phương Pháp Thăng Bằng Electron

Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để cân bằng phản ứng oxi hóa khử. Các bước thực hiện như sau:

  1. Xác định số oxi hóa: Xác định số oxi hóa của các nguyên tố trước và sau phản ứng.

  2. Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử:

    • Quá trình oxi hóa: Ghi rõ chất khử, sản phẩm oxi hóa và số electron nhường.
    • Quá trình khử: Ghi rõ chất oxi hóa, sản phẩm khử và số electron nhận.
  3. Cân bằng số electron: Tìm hệ số thích hợp để số electron nhường bằng số electron nhận.

  4. Đặt hệ số vào phương trình: Đặt các hệ số vừa tìm được vào phương trình phản ứng.

  5. Cân bằng các nguyên tố còn lại: Cân bằng các nguyên tố không thay đổi số oxi hóa theo thứ tự: kim loại, phi kim, hidro, oxi.

  6. Kiểm tra lại: Đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình bằng nhau.

Ví dụ: Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron:

KMnO₄ + FeSO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O

  1. Xác định số oxi hóa:

    • KMnO₄: K (+1), Mn (+7), O (-2)
    • FeSO₄: Fe (+2), S (+6), O (-2)
    • H₂SO₄: H (+1), S (+6), O (-2)
    • Fe₂(SO₄)₃: Fe (+3), S (+6), O (-2)
    • MnSO₄: Mn (+2), S (+6), O (-2)
    • K₂SO₄: K (+1), S (+6), O (-2)
    • H₂O: H (+1), O (-2)
  2. Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử:

    • Oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + 1e⁻
    • Khử: MnO₄⁻ + 5e⁻ → Mn²⁺
  3. Cân bằng số electron:

    • 5Fe²⁺ → 5Fe³⁺ + 5e⁻
    • MnO₄⁻ + 5e⁻ → Mn²⁺
  4. Đặt hệ số vào phương trình:

    2KMnO₄ + 10FeSO₄ + H₂SO₄ → 5Fe₂(SO₄)₃ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O

  5. Cân bằng các nguyên tố còn lại:

    2KMnO₄ + 10FeSO₄ + 8H₂SO₄ → 5Fe₂(SO₄)₃ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 8H₂O

  6. Kiểm tra lại: Phương trình đã được cân bằng.

3.2. Phương Pháp Nửa Phản Ứng (Ion – Electron)

Phương pháp này thường được sử dụng để cân bằng các phản ứng xảy ra trong dung dịch. Các bước thực hiện như sau:

  1. Viết phương trình ion: Viết phương trình phản ứng dưới dạng ion, tách các chất điện li mạnh thành ion.

  2. Viết các nửa phản ứng: Tách phương trình ion thành hai nửa phản ứng: nửa phản ứng oxi hóa và nửa phản ứng khử.

  3. Cân bằng các nửa phản ứng:

    • Cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố (trừ H và O).
    • Cân bằng số nguyên tử oxi bằng cách thêm H₂O vào vế thiếu oxi.
    • Cân bằng số nguyên tử hidro bằng cách thêm H⁺ vào vế thiếu hidro (trong môi trường axit) hoặc OH⁻ (trong môi trường bazơ).
    • Cân bằng điện tích bằng cách thêm electron vào vế có điện tích lớn hơn.
  4. Cân bằng số electron: Tìm hệ số thích hợp để số electron nhường bằng số electron nhận.

  5. Cộng các nửa phản ứng: Cộng hai nửa phản ứng sau khi đã cân bằng số electron.

  6. Rút gọn phương trình: Rút gọn các ion giống nhau ở hai vế của phương trình.

  7. Chuyển về phương trình phân tử: Chuyển phương trình ion về phương trình phân tử ban đầu.

Ví dụ: Cân bằng phản ứng sau trong môi trường axit bằng phương pháp nửa phản ứng:

Cr₂O₇²⁻ + Fe²⁺ → Cr³⁺ + Fe³⁺

  1. Viết phương trình ion: Đã cho ở dạng ion.

  2. Viết các nửa phản ứng:

    • Oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺
    • Khử: Cr₂O₇²⁻ → Cr³⁺
  3. Cân bằng các nửa phản ứng:

    • Oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + 1e⁻
    • Khử: Cr₂O₇²⁻ + 14H⁺ + 6e⁻ → 2Cr³⁺ + 7H₂O
  4. Cân bằng số electron:

    • 6Fe²⁺ → 6Fe³⁺ + 6e⁻
    • Cr₂O₇²⁻ + 14H⁺ + 6e⁻ → 2Cr³⁺ + 7H₂O
  5. Cộng các nửa phản ứng:

    Cr₂O₇²⁻ + 14H⁺ + 6Fe²⁺ → 2Cr³⁺ + 6Fe³⁺ + 7H₂O

  6. Rút gọn phương trình: Phương trình đã được rút gọn.

  7. Chuyển về phương trình phân tử (nếu cần).

4. Các Dạng Bài Tập Về Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Các bài tập về phản ứng oxi hóa khử rất đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:

4.1. Dạng 1: Xác Định Số Oxi Hóa

Yêu cầu: Xác định số oxi hóa của một nguyên tố trong một chất cụ thể.

Ví dụ: Xác định số oxi hóa của Mn trong KMnO₄.

Giải:

  • K có số oxi hóa +1.
  • O có số oxi hóa -2.
  • Tổng số oxi hóa trong hợp chất bằng 0.
  • Vậy: (+1) + Mn + 4(-2) = 0 => Mn = +7.

4.2. Dạng 2: Xác Định Chất Oxi Hóa, Chất Khử

Yêu cầu: Xác định chất oxi hóa, chất khử trong một phản ứng đã cho.

Ví dụ: Trong phản ứng 2KClO₃ → 2KCl + 3O₂, chất nào là chất oxi hóa, chất nào là chất khử?

Giải:

  • KClO₃: Cl (+5) → KCl: Cl (-1) (giảm số oxi hóa) => KClO₃ là chất oxi hóa.
  • KClO₃: O (-2) → O₂: O (0) (tăng số oxi hóa) => KClO₃ là chất khử.
  • Vậy KClO₃ vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử (phản ứng tự oxi hóa khử).

4.3. Dạng 3: Cân Bằng Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Yêu cầu: Cân bằng một phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron hoặc phương pháp nửa phản ứng.

Ví dụ: Cân bằng phản ứng: Cu + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O

(Giải bằng phương pháp thăng bằng electron như đã trình bày ở trên)

4.4. Dạng 4: Bài Toán Định Lượng Liên Quan Đến Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Yêu cầu: Tính toán lượng chất tham gia hoặc sản phẩm trong một phản ứng oxi hóa khử.

Ví dụ: Cho 10 gam hỗn hợp Cu và CuO tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng dư, thu được 2.24 lít khí NO (đktc). Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của Cu trong hỗn hợp ban đầu.

Giải:

  1. Viết phương trình phản ứng:

    • 3Cu + 8HNO₃ → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O
    • CuO không phản ứng với HNO₃ loãng tạo khí NO.
  2. Tính số mol NO: n(NO) = 2.24 / 22.4 = 0.1 mol

  3. Từ phương trình, số mol Cu phản ứng: n(Cu) = (3/2) * n(NO) = (3/2) * 0.1 = 0.15 mol

  4. Khối lượng Cu phản ứng: m(Cu) = 0.15 * 64 = 9.6 gam

  5. Thành phần phần trăm của Cu trong hỗn hợp: %(Cu) = (9.6 / 10) * 100% = 96%

4.5. Dạng 5: Nhận Biết Các Chất Oxi Hóa Và Chất Khử

Yêu cầu: Sử dụng các thuốc thử để nhận biết các chất oxi hóa và chất khử.

Ví dụ: Nhận biết dung dịch FeSO₄ và dung dịch FeCl₃.

Giải:

  • Sử dụng dung dịch thuốc tím KMnO₄:

    • FeSO₄ làm mất màu dung dịch KMnO₄ (do Fe²⁺ bị oxi hóa thành Fe³⁺).
    • FeCl₃ không làm mất màu dung dịch KMnO₄.

5. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, bạn hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Xác định số oxi hóa của Cr trong K₂Cr₂O₇.
  2. Trong phản ứng H₂S + SO₂ → S + H₂O, chất nào là chất oxi hóa, chất nào là chất khử?
  3. Cân bằng phản ứng: Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂S + H₂O
  4. Cho 5.6 gam Fe tác dụng với dung dịch HCl dư, thu được V lít khí H₂ (đktc). Tính giá trị của V.
  5. Nhận biết dung dịch KI và dung dịch NaCl.

Bạn có thể tìm thấy đáp án và hướng dẫn giải chi tiết cho các bài tập này tại XETAIMYDINH.EDU.VN.

6. Lưu Ý Khi Giải Bài Tập Về Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Để giải bài tập về phản ứng oxi hóa khử một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nắm vững các quy tắc xác định số oxi hóa.
  • Hiểu rõ bản chất của quá trình oxi hóa và quá trình khử.
  • Sử dụng thành thạo các phương pháp cân bằng phản ứng.
  • Đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu và dữ kiện.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

7. Ứng Dụng Của Phản Ứng Oxi Hóa Khử Trong Đời Sống Và Sản Xuất

Phản ứng oxi hóa khử không chỉ là một phần kiến thức quan trọng trong hóa học, mà còn có rất nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống và sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

7.1. Sản Xuất Điện Năng

Pin và ắc quy hoạt động dựa trên nguyên tắc của phản ứng oxi hóa khử. Trong pin, chất oxi hóa và chất khử được đặt trong hai ngăn riêng biệt và nối với nhau bằng một mạch điện. Khi phản ứng xảy ra, các electron sẽ di chuyển từ chất khử sang chất oxi hóa, tạo ra dòng điện.

  • Pin nhiên liệu: Sử dụng các chất như hidro và oxi để tạo ra điện, chỉ thải ra nước và nhiệt.
  • Ắc quy chì: Sử dụng chì và axit sulfuric để tạo ra điện, có khả năng sạc lại nhiều lần.

7.2. Luyện Kim

Phản ứng oxi hóa khử đóng vai trò quan trọng trong quá trình luyện kim, giúp tách kim loại từ quặng. Ví dụ, trong lò cao, sắt oxit (Fe₂O₃) trong quặng sắt được khử bằng cacbon монооксид (CO) để tạo thành sắt kim loại.

7.3. Xử Lý Nước

Phản ứng oxi hóa khử được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Ví dụ, clo được sử dụng để khử trùng nước, tiêu diệt vi khuẩn và các vi sinh vật gây bệnh. Ozone (O₃) cũng là một chất oxi hóa mạnh, được sử dụng để khử màu và mùi trong nước.

7.4. Bảo Quản Thực Phẩm

Phản ứng oxi hóa có thể làm hỏng thực phẩm, gây ra sự ôi thiu và mất chất dinh dưỡng. Do đó, các chất chống oxi hóa như vitamin C và vitamin E được thêm vào thực phẩm để ngăn chặn quá trình này.

7.5. Trong Y Học

  • Sát trùng vết thương: Oxy già (H₂O₂) phân hủy thành nước và oxi nguyên tử, có tác dụng diệt khuẩn.
  • Điều trị ngộ độc: Sử dụng các chất khử như than hoạt tính để hấp phụ các chất độc trong đường tiêu hóa.
  • Chẩn đoán bệnh: Các phản ứng oxi hóa khử được sử dụng trong các xét nghiệm y học để phát hiện các chất chỉ thị bệnh.

8. Mở Rộng Kiến Thức Về Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Để hiểu sâu hơn về phản ứng oxi hóa khử, bạn có thể tìm hiểu thêm về các khái niệm sau:

  • Thế điện cực chuẩn: Là thước đo khả năng oxi hóa khử của một chất.
  • Dãy điện hóa của kim loại: Sắp xếp các kim loại theo thứ tự tăng dần tính khử.
  • Ăn mòn kim loại: Quá trình oxi hóa kim loại do tác dụng của môi trường.
  • Điều chế các chất bằng phương pháp điện phân: Sử dụng dòng điện để thực hiện các phản ứng oxi hóa khử.

9. Các Nguồn Tài Liệu Tham Khảo Về Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu tham khảo hữu ích về phản ứng oxi hóa khử trên internet và trong sách giáo khoa. Dưới đây là một số nguồn tài liệu gợi ý:

  • Sách giáo khoa Hóa học lớp 10, 11, 12.
  • Các trang web giáo dục uy tín như VietJack, Khan Academy.
  • Các bài báo khoa học trên các tạp chí chuyên ngành.
  • Các khóa học trực tuyến về hóa học.

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Tập Phản Ứng Oxi Hóa Khử (FAQ)

10.1. Tại sao cần phải cân bằng phản ứng oxi hóa khử?

Cân bằng phản ứng oxi hóa khử đảm bảo tuân thủ định luật bảo toàn khối lượng, nghĩa là tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng phải bằng tổng khối lượng các chất tạo thành sau phản ứng. Điều này rất quan trọng trong việc tính toán và thực hiện các thí nghiệm hóa học.

10.2. Phương pháp nào tốt nhất để cân bằng phản ứng oxi hóa khử?

Phương pháp thăng bằng electron thường được coi là hiệu quả và dễ áp dụng cho nhiều loại phản ứng oxi hóa khử. Tuy nhiên, phương pháp nửa phản ứng có thể phù hợp hơn cho các phản ứng xảy ra trong dung dịch, đặc biệt là khi có sự tham gia của ion H⁺ hoặc OH⁻.

10.3. Làm thế nào để xác định một phản ứng có phải là phản ứng oxi hóa khử hay không?

Bạn cần xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong các chất tham gia và sản phẩm phản ứng. Nếu có sự thay đổi số oxi hóa của ít nhất một nguyên tố, thì đó là phản ứng oxi hóa khử.

10.4. Chất oxi hóa là gì và chất khử là gì?

Chất oxi hóa là chất nhận electron và làm giảm số oxi hóa của mình. Chất khử là chất nhường electron và làm tăng số oxi hóa của mình.

10.5. Phản ứng tự oxi hóa khử là gì?

Phản ứng tự oxi hóa khử là phản ứng trong đó cùng một chất vừa đóng vai trò là chất oxi hóa, vừa đóng vai trò là chất khử.

10.6. Làm thế nào để giải bài tập định lượng liên quan đến phản ứng oxi hóa khử?

Bạn cần viết phương trình phản ứng hóa học, xác định chất phản ứng hết, tính số mol của các chất liên quan, và áp dụng các công thức tính toán để tìm ra kết quả.

10.7. Ứng dụng của phản ứng oxi hóa khử trong đời sống là gì?

Phản ứng oxi hóa khử có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống, bao gồm sản xuất điện năng, luyện kim, xử lý nước, bảo quản thực phẩm, và y học.

10.8. Làm thế nào để nhận biết các chất oxi hóa và chất khử trong phòng thí nghiệm?

Bạn có thể sử dụng các thuốc thử đặc trưng để nhận biết các chất oxi hóa và chất khử. Ví dụ, dung dịch KMnO₄ có thể được sử dụng để nhận biết các chất khử, vì nó sẽ bị mất màu khi tác dụng với chất khử.

10.9. Tại sao phản ứng oxi hóa khử lại quan trọng trong hóa học?

Phản ứng oxi hóa khử là một loại phản ứng hóa học cơ bản và quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều quá trình hóa học và sinh học. Hiểu rõ về phản ứng oxi hóa khử giúp chúng ta giải thích và ứng dụng nhiều hiện tượng trong tự nhiên và công nghiệp.

10.10. Tôi có thể tìm thêm bài tập về phản ứng oxi hóa khử ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm bài tập về phản ứng oxi hóa khử trong sách giáo khoa, sách bài tập, các trang web giáo dục, và các khóa học trực tuyến. XETAIMYDINH.EDU.VN cũng là một nguồn tài liệu hữu ích với nhiều bài tập và hướng dẫn giải chi tiết.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về bài tập phản ứng oxi hóa khử. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục môn Hóa học!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc giải các bài tập về phản ứng oxi hóa khử? Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ứng dụng của loại phản ứng này trong thực tế? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá kho tài liệu phong phú và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn chi tiết nhất! Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *