Bài 1.39 SGK Toán 6: Giải Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất 2024?

Bài 1.39 Sgk Toán 6 Kết Nối Tri Thức tập 1 được giải chi tiết tại XETAIMYDINH.EDU.VN, giúp học sinh dễ dàng nắm vững kiến thức về lũy thừa và giá trị các chữ số. Chúng tôi cung cấp lời giải rõ ràng, dễ hiểu, cùng phương pháp giải tối ưu giúp bạn học tốt hơn môn Toán, đồng thời khám phá các ứng dụng thực tế của kiến thức này trong cuộc sống.

1. Bài 1.39 SGK Toán 6 (Kết Nối Tri Thức): Yêu Cầu Của Đề Bài?

Đề bài yêu cầu viết các số sau thành tổng giá trị các chữ số của nó bằng cách dùng các lũy thừa của 10: 215; 902; 2020; 883 001.

1.1. Phân Tích Đề Bài Bài 1.39 Trang 24 SGK Toán 6?

Để giải quyết bài tập này, bạn cần hiểu rõ về giá trị của từng chữ số trong một số và cách biểu diễn chúng dưới dạng lũy thừa của 10. Ví dụ, trong số 215, chữ số 2 có giá trị là 200, có thể viết là 2 x 102.

1.2. Áp Dụng Kiến Thức Lũy Thừa Giải Bài 1.39 SGK Toán 6?

Áp dụng công thức tổng quát: (overline {abcd} = a cdot 10^3 + b cdot 10^2 + c cdot 10^1 + d cdot 10^0). Tương tự như vậy với các số có 3 và 6 chữ số.

2. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Bài 1.39 SGK Toán 6 (Kết Nối Tri Thức)?

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng số trong bài tập:

2.1. Giải Bài 1.39a: Số 215

(215 = 2 cdot 10^2 + 1 cdot 10^1 + 5 cdot 10^0)

  • Giải thích:
    • Chữ số 2 ở hàng trăm, giá trị là 200 = 2 x 102.
    • Chữ số 1 ở hàng chục, giá trị là 10 = 1 x 101.
    • Chữ số 5 ở hàng đơn vị, giá trị là 5 = 5 x 100.

2.2. Giải Bài 1.39b: Số 902

(902 = 9 cdot 10^2 + 0 cdot 10^1 + 2 cdot 10^0)

  • Giải thích:
    • Chữ số 9 ở hàng trăm, giá trị là 900 = 9 x 102.
    • Chữ số 0 ở hàng chục, giá trị là 0 = 0 x 101.
    • Chữ số 2 ở hàng đơn vị, giá trị là 2 = 2 x 100.

2.3. Giải Bài 1.39c: Số 2020

(2020 = 2 cdot 10^3 + 0 cdot 10^2 + 2 cdot 10^1 + 0 cdot 10^0)

  • Giải thích:
    • Chữ số 2 ở hàng nghìn, giá trị là 2000 = 2 x 103.
    • Chữ số 0 ở hàng trăm, giá trị là 0 = 0 x 102.
    • Chữ số 2 ở hàng chục, giá trị là 20 = 2 x 101.
    • Chữ số 0 ở hàng đơn vị, giá trị là 0 = 0 x 100.

2.4. Giải Bài 1.39d: Số 883 001

(883 001 = 8 cdot 10^5 + 8 cdot 10^4 + 3 cdot 10^3 + 0 cdot 10^2 + 0 cdot 10^1 + 1 cdot 10^0)

  • Giải thích:
    • Chữ số 8 ở hàng trăm nghìn, giá trị là 800 000 = 8 x 105.
    • Chữ số 8 ở hàng chục nghìn, giá trị là 80 000 = 8 x 104.
    • Chữ số 3 ở hàng nghìn, giá trị là 3 000 = 3 x 103.
    • Chữ số 0 ở hàng trăm, giá trị là 0 = 0 x 102.
    • Chữ số 0 ở hàng chục, giá trị là 0 = 0 x 101.
    • Chữ số 1 ở hàng đơn vị, giá trị là 1 = 1 x 100.

3. Ứng Dụng Của Lũy Thừa Trong Thực Tế Cuộc Sống?

Hiểu về lũy thừa không chỉ giúp bạn giải các bài toán trong sách giáo khoa, mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống:

3.1. Tính Toán Trong Tài Chính?

Lãi kép trong ngân hàng được tính dựa trên lũy thừa. Ví dụ, nếu bạn gửi tiết kiệm với lãi suất 6% một năm, số tiền bạn nhận được sau n năm sẽ được tính bằng công thức: A = P(1 + r)n, trong đó P là số tiền gốc, r là lãi suất, và n là số năm.

3.2. Ứng Dụng Trong Khoa Học?

Trong khoa học, lũy thừa được sử dụng để biểu diễn các số rất lớn hoặc rất nhỏ. Ví dụ, tốc độ ánh sáng là khoảng 3 x 108 mét/giây, hay kích thước của một vi khuẩn có thể là 10-6 mét.

3.3. Sử Dụng Trong Công Nghệ Thông Tin?

Trong công nghệ thông tin, lũy thừa được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu. Ví dụ, 1 kilobyte (KB) bằng 210 bytes, 1 megabyte (MB) bằng 220 bytes, và 1 gigabyte (GB) bằng 230 bytes.

4. Lợi Ích Khi Nắm Vững Kiến Thức Về Lũy Thừa?

Nắm vững kiến thức về lũy thừa mang lại nhiều lợi ích:

4.1. Phát Triển Tư Duy Logic?

Việc hiểu và áp dụng lũy thừa giúp phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Bạn sẽ học cách phân tích các con số và tìm ra mối liên hệ giữa chúng.

4.2. Tự Tin Hơn Trong Học Tập?

Khi bạn hiểu rõ về lũy thừa, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với các bài toán khó và các khái niệm phức tạp hơn trong chương trình học.

4.3. Chuẩn Bị Tốt Cho Tương Lai?

Kiến thức về lũy thừa là nền tảng quan trọng cho việc học tập các môn khoa học tự nhiên và các ngành kỹ thuật trong tương lai.

5. Các Dạng Bài Tập Liên Quan Đến Lũy Thừa?

Để nắm vững kiến thức về lũy thừa, bạn nên làm quen với các dạng bài tập sau:

5.1. Tính Giá Trị Của Lũy Thừa?

Ví dụ: Tính 25, 34, 53,…

5.2. So Sánh Các Lũy Thừa?

Ví dụ: So sánh 23 và 32, 54 và 45,…

5.3. Tìm Số Mũ Hoặc Cơ Số?

Ví dụ: Tìm x biết 2x = 8, 3x = 81,…

5.4. Rút Gọn Biểu Thức Chứa Lũy Thừa?

Ví dụ: Rút gọn (23 x 24) / 22,…

5.5. Giải Bài Toán Thực Tế Liên Quan Đến Lũy Thừa?

Ví dụ: Một quần thể vi khuẩn tăng gấp đôi sau mỗi giờ. Ban đầu có 100 vi khuẩn. Hỏi sau 5 giờ có bao nhiêu vi khuẩn?

6. Mẹo Học Tốt Về Lũy Thừa?

Để học tốt về lũy thừa, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

6.1. Học Thuộc Các Lũy Thừa Cơ Bản?

Học thuộc các lũy thừa của 2, 3, 5, 10 giúp bạn tính toán nhanh hơn và dễ dàng nhận ra các quy luật.

6.2. Luyện Tập Thường Xuyên?

Làm nhiều bài tập khác nhau giúp bạn làm quen với các dạng toán và rèn luyện kỹ năng giải toán.

6.3. Tìm Hiểu Các Ứng Dụng Thực Tế?

Tìm hiểu các ứng dụng thực tế của lũy thừa giúp bạn thấy được tầm quan trọng của kiến thức và có thêm động lực học tập.

6.4. Sử Dụng Các Công Cụ Hỗ Trợ?

Sử dụng máy tính hoặc các phần mềm hỗ trợ tính toán giúp bạn kiểm tra kết quả và tiết kiệm thời gian.

6.5. Tham Gia Các Nhóm Học Tập?

Tham gia các nhóm học tập giúp bạn trao đổi kiến thức, học hỏi kinh nghiệm và giải đáp các thắc mắc.

7. Các Nguồn Tài Liệu Tham Khảo Về Lũy Thừa?

Bạn có thể tìm thêm thông tin về lũy thừa từ các nguồn sau:

7.1. Sách Giáo Khoa Toán 6 (Kết Nối Tri Thức)?

Sách giáo khoa là nguồn tài liệu cơ bản và quan trọng nhất.

7.2. Sách Bài Tập Toán 6 (Kết Nối Tri Thức)?

Sách bài tập cung cấp nhiều bài tập thực hành để bạn rèn luyện kỹ năng.

7.3. Các Trang Web Giáo Dục Trực Tuyến?

Các trang web như XETAIMYDINH.EDU.VN, loigiaihay.com cung cấp lời giải chi tiết và các bài giảng trực tuyến về lũy thừa.

7.4. Các Video Bài Giảng Trên YouTube?

YouTube có nhiều video bài giảng về lũy thừa từ các thầy cô giáo và các kênh giáo dục uy tín.

7.5. Các Ứng Dụng Học Toán Trên Điện Thoại?

Các ứng dụng học toán trên điện thoại giúp bạn học mọi lúc mọi nơi một cách tiện lợi và thú vị.

8. Giá Trị Của Các Chữ Số Trong Một Số Tự Nhiên?

Để giải quyết các bài toán liên quan đến giá trị của các chữ số trong một số tự nhiên, ta cần hiểu rõ về cấu tạo thập phân của số đó. Mỗi chữ số trong một số có một giá trị tương ứng với vị trí của nó.

8.1. Hàng Đơn Vị?

Chữ số ở hàng đơn vị có giá trị bằng chính nó. Ví dụ, trong số 215, chữ số 5 ở hàng đơn vị có giá trị là 5.

8.2. Hàng Chục?

Chữ số ở hàng chục có giá trị bằng 10 lần giá trị của nó. Ví dụ, trong số 215, chữ số 1 ở hàng chục có giá trị là 10.

8.3. Hàng Trăm?

Chữ số ở hàng trăm có giá trị bằng 100 lần giá trị của nó. Ví dụ, trong số 215, chữ số 2 ở hàng trăm có giá trị là 200.

8.4. Hàng Nghìn, Hàng Chục Nghìn, Hàng Trăm Nghìn,…?

Tương tự, các chữ số ở các hàng cao hơn (hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn,…) có giá trị bằng 1000, 10 000, 100 000,… lần giá trị của nó.

9. Tổng Giá Trị Các Chữ Số?

Tổng giá trị các chữ số của một số là tổng của giá trị của từng chữ số trong số đó. Ví dụ, tổng giá trị các chữ số của số 215 là 200 + 10 + 5 = 215.

9.1. Cách Viết Một Số Thành Tổng Giá Trị Các Chữ Số?

Để viết một số thành tổng giá trị các chữ số của nó, ta thực hiện các bước sau:

  1. Xác định giá trị của từng chữ số trong số đó.
  2. Viết tổng của các giá trị này.

Ví dụ, để viết số 2020 thành tổng giá trị các chữ số của nó, ta thực hiện như sau:

  1. Giá trị của chữ số 2 ở hàng nghìn là 2000.
  2. Giá trị của chữ số 0 ở hàng trăm là 0.
  3. Giá trị của chữ số 2 ở hàng chục là 20.
  4. Giá trị của chữ số 0 ở hàng đơn vị là 0.
  5. Vậy, 2020 = 2000 + 0 + 20 + 0.

10. Bài Tập Vận Dụng?

Để củng cố kiến thức, bạn hãy làm các bài tập sau:

10.1. Bài Tập 1?

Viết các số sau thành tổng giá trị các chữ số của nó: 345; 1234; 56789.

10.2. Bài Tập 2?

Tìm số tự nhiên có hai chữ số, biết rằng tổng các chữ số của nó bằng 10 và chữ số hàng chục lớn hơn chữ số hàng đơn vị là 2.

10.3. Bài Tập 3?

Một số tự nhiên có ba chữ số, chữ số hàng trăm là 5, chữ số hàng chục là 3. Tìm chữ số hàng đơn vị, biết rằng tổng các chữ số của số đó bằng 12.

11. Các Lỗi Thường Gặp Khi Giải Bài Tập Về Lũy Thừa?

Trong quá trình giải bài tập về lũy thừa, học sinh thường mắc các lỗi sau:

11.1. Nhầm Lẫn Giữa Cơ Số Và Số Mũ?

Ví dụ: Nhầm lẫn giữa 23 và 32.

11.2. Tính Sai Giá Trị Của Lũy Thừa?

Ví dụ: Tính sai 24 = 8 (đúng là 16).

11.3. Không Hiểu Rõ Các Quy Tắc Tính Toán Với Lũy Thừa?

Ví dụ: Không biết cách rút gọn biểu thức chứa lũy thừa.

11.4. Không Nhận Ra Các Dạng Toán Cơ Bản?

Ví dụ: Không biết cách giải các bài toán tìm số mũ hoặc cơ số.

11.5. Không Đọc Kỹ Đề Bài?

Ví dụ: Giải sai do không hiểu rõ yêu cầu của đề bài.

12. Cách Khắc Phục Các Lỗi Thường Gặp?

Để khắc phục các lỗi thường gặp, bạn nên:

12.1. Ôn Tập Kỹ Lý Thuyết?

Nắm vững các khái niệm và quy tắc về lũy thừa.

12.2. Làm Nhiều Bài Tập Mẫu?

Làm quen với các dạng toán cơ bản và cách giải chúng.

12.3. Kiểm Tra Lại Kết Quả?

Kiểm tra kỹ lưỡng kết quả sau khi giải xong.

12.4. Hỏi Thầy Cô Hoặc Bạn Bè?

Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi thầy cô hoặc bạn bè để được giúp đỡ.

12.5. Rèn Luyện Tính Cẩn Thận?

Đọc kỹ đề bài và giải toán một cách cẩn thận, tránh sai sót.

13. FAQ Về Bài 1.39 SGK Toán 6 (Kết Nối Tri Thức)?

13.1. Bài 1.39 SGK Toán 6 thuộc chương nào?

Bài 1.39 thuộc chương 1, sách giáo khoa Toán 6 (Kết Nối Tri Thức), nói về lũy thừa với số mũ tự nhiên.

13.2. Kiến thức cần nắm vững để giải bài 1.39 là gì?

Cần nắm vững khái niệm lũy thừa, cách tính giá trị của lũy thừa, và cách phân tích một số thành tổng giá trị các chữ số của nó.

13.3. Có bao nhiêu cách giải bài 1.39 SGK Toán 6?

Chỉ có một cách giải duy nhất, đó là phân tích số thành tổng giá trị các chữ số dựa trên lũy thừa của 10.

13.4. Bài 1.39 có ứng dụng gì trong thực tế?

Bài tập này giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu tạo số và giá trị của các chữ số, có ứng dụng trong các bài toán liên quan đến tiền tệ, đo lường,…

13.5. Làm thế nào để học tốt phần lũy thừa trong Toán 6?

Để học tốt phần lũy thừa, cần nắm vững lý thuyết, làm nhiều bài tập, và tìm hiểu các ứng dụng thực tế của lũy thừa.

13.6. Tôi có thể tìm thêm bài tập về lũy thừa ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm bài tập trong sách bài tập Toán 6, trên các trang web giáo dục trực tuyến, hoặc trong các ứng dụng học toán trên điện thoại.

13.7. Lỗi thường gặp khi giải bài 1.39 là gì?

Lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa cơ số và số mũ, hoặc tính sai giá trị của lũy thừa.

13.8. Làm sao để kiểm tra kết quả bài 1.39?

Bạn có thể kiểm tra bằng cách cộng lại các giá trị của các chữ số sau khi đã phân tích, nếu kết quả bằng số ban đầu thì bài giải đúng.

13.9. Bài 1.39 có liên quan đến các bài học nào khác trong chương trình Toán 6?

Bài 1.39 liên quan đến các bài học về tập hợp số tự nhiên, thứ tự thực hiện các phép tính, và ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất.

13.10. Tôi nên làm gì nếu gặp khó khăn khi giải bài 1.39?

Nếu gặp khó khăn, hãy xem lại lý thuyết, tham khảo lời giải chi tiết, hoặc hỏi thầy cô và bạn bè để được giúp đỡ.

14. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở khu vực Mỹ Đình, Hà Nội? XETAIMYDINH.EDU.VN là điểm đến lý tưởng dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin đa dạng: Từ các dòng xe tải phổ biến đến các mẫu xe chuyên dụng, chúng tôi cập nhật đầy đủ thông số kỹ thuật, giá cả và đánh giá chi tiết.
  • So sánh khách quan: Dễ dàng so sánh giữa các dòng xe để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và tư vấn lựa chọn xe tối ưu.
  • Thông tin cập nhật: Luôn cập nhật các quy định mới nhất trong lĩnh vực vận tải, giúp bạn an tâm khi sử dụng xe tải.
  • Dịch vụ sửa chữa uy tín: Giới thiệu các địa chỉ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình, đảm bảo xe của bạn luôn hoạt động tốt.

15. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)?

Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin đầy đủ và chính xác nhất về xe tải tại Mỹ Đình. Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *