Afford To V Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ Chuyên Gia Xe Tải Mỹ Đình

Afford to V gì? Đây là một câu hỏi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp, đặc biệt khi muốn diễn tả khả năng tài chính hoặc nguồn lực để thực hiện một hành động nào đó. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết nhất về cấu trúc “afford” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng nó trong giao tiếp và công việc liên quan đến xe tải, vận tải và logistics. Bài viết này cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại xe tải, giá cả và các dịch vụ liên quan, giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của mình.

1. “Afford” Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?

Theo từ điển Cambridge, “afford” /əˈfɔːrd/ là một ngoại động từ, diễn tả các ý nghĩa sau:

  • Đủ khả năng tài chính hoặc thời gian: Có đủ tiền để mua một cái gì đó, hoặc có đủ thời gian để làm việc gì đó.

    Ví dụ:

    • “I don’t know how Sarah can afford a new car on her salary.” (Tôi không biết làm sao Sarah có đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới với mức lương của cô ấy.)
    • “If I could have afforded it, I’d have been happy to work at that company without pay.” (Nếu tôi có đủ khả năng, tôi đã rất vui khi được làm việc ở công ty đó mà không cần trả lương.)
  • Cho phép hoặc tạo điều kiện: Cho phép ai đó có được một cái gì đó tốt đẹp hoặc cần thiết.

    Ví dụ:

    • “His seat afforded him an uninterrupted view of the stage.” (Chỗ ngồi của anh ấy cho phép anh ấy có tầm nhìn không bị gián đoạn ra sân khấu.)
    • “Although the tent was light, it still afforded convenience for us.” (Mặc dù chiếc lều rất nhẹ, nó vẫn đủ tiện nghi cho chúng tôi.)
  • Có thể làm gì đó mà không gây ra vấn đề:

    Ví dụ:

    • “We can’t afford to pay attention to any controversy.” (Chúng tôi không đủ khả năng để chú ý đến bất kỳ cuộc tranh cãi nào.)
    • “Their family can afford a trip abroad.” (Gia đình họ có khả năng đi du lịch nước ngoài.)

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Tài chính Ngân hàng, vào tháng 5 năm 2024, khả năng chi trả (affordability) là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua xe tải của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.

1.1. “Afford” Có Đi Với Giới Từ Không?

“Afford” thường không đi kèm với một giới từ cụ thể nào. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.

2. “Afford To V” Hay “Afford V-ing”? Cấu Trúc Đúng Là Gì?

Câu trả lời chính xác là “afford to V”, trong đó “V” là động từ nguyên mẫu (bare infinitive). Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa “có đủ khả năng, điều kiện để làm gì đó”. Đây là một cấu trúc phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • “Despite the high tuition fees, he could afford to pursue his dream of studying abroad.” (Dù học phí cao, anh ấy vẫn có đủ khả năng để theo đuổi giấc mơ du học.)
  • “She couldn’t afford to lose her job, so she worked hard to meet the company’s expectations.” (Cô ấy không thể mất việc được, vì vậy cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng kỳ vọng của công ty.)

2.1. Các Dạng Từ Khác Của “Afford”

Để sử dụng “afford” một cách linh hoạt, bạn cũng nên làm quen với các dạng từ khác của nó:

  • Affordability (danh từ): Khả năng chi trả.

  • Affordable (tính từ): Có thể chi trả, phải chăng.

    Ví dụ: “This is an affordable truck for small businesses.” (Đây là một chiếc xe tải giá cả phải chăng cho các doanh nghiệp nhỏ.)

3. “Afford” Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Thường Gặp Với “Afford”

“Afford” không đi trực tiếp với giới từ, nhưng nó xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa riêng. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết:

3.1. Cấu Trúc “Afford To V”

Như đã đề cập ở trên, “afford to V” là cấu trúc phổ biến nhất, diễn tả khả năng hoặc điều kiện để thực hiện một hành động.

  • Cấu trúc: S + can/could/can’t/couldn’t + afford + to V

Ví dụ:

  • “They can afford to hire a personal trainer.” (Họ có đủ khả năng tài chính để thuê một huấn luyện viên cá nhân.)
  • “She can afford to quit her job and start her own business.” (Cô ấy có đủ khả năng tài chính để nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)
  • “She can afford to take a day off work.” (Cô ấy có thể nghỉ làm một ngày.)

3.2. Cấu Trúc “Afford Somebody Something”

Cấu trúc này có nghĩa là cung cấp, cho phép hoặc đáp ứng ai đó cái gì đó. Trong cấu trúc này, người thụ hưởng (somebody) nhận được lợi ích hoặc sự cho phép từ người khác.

  • Cấu trúc: S + afford + somebody + something

Ví dụ:

  • “The company afforded its employees a generous bonus.” (Công ty đã cung cấp một khoản thưởng hậu hĩnh cho nhân viên của mình.)
  • “My parents afforded me the opportunity to study abroad.” (Cha mẹ tôi đã tạo điều kiện cho tôi có cơ hội đi du học.)

3.3. Cấu Trúc “Afford Something + To Do Something”

Cấu trúc này có nghĩa là có khả năng, có điều kiện chi trả để làm việc gì đó. “Something” thường là một danh từ biểu thị một sự vật hoặc sự việc cụ thể, trong khi “to do something” là hành động muốn làm.

  • Cấu trúc: S + can/could/can’t/couldn’t + afford + something + to do something

Ví dụ:

  • “They can’t afford the time to attend the conference.” (Họ không có thời gian để tham dự hội nghị.)
  • “The company affords its employees the opportunity to work remotely.” (Công ty cung cấp cho nhân viên cơ hội làm việc từ xa.)

3.4. Cấu Trúc “Afford Something”

Cấu trúc này có nghĩa là có khả năng tài chính để mua, chi trả hoặc sở hữu một cái gì đó. “Something” thường là một danh từ biểu thị một đối tượng, một sản phẩm hoặc một dịch vụ cụ thể.

  • Cấu trúc: S + can/could/can’t/couldn’t + afford + something

Ví dụ:

  • “They couldn’t afford the expensive restaurant.” (Họ không đủ tiền để đến một nhà hàng đắt tiền.)
  • “She can afford a luxurious vacation.” (Cô ấy có đủ tiền để có một chuyến nghỉ mát sang trọng.)

Theo số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê năm 2023, chi phí vận hành và bảo dưỡng xe tải chiếm khoảng 30-40% tổng chi phí hoạt động của các doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam. Việc lựa chọn một chiếc xe tải có khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp sẽ giúp doanh nghiệp “afford” (có đủ khả năng) để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.

4. Ứng Dụng Cấu Trúc “Afford” Trong Lĩnh Vực Xe Tải và Vận Tải

Trong lĩnh vực xe tải và vận tải, cấu trúc “afford” được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp trong việc mua xe, vận hành và bảo dưỡng xe.

Ví dụ:

  • “Can your company afford to invest in a new fleet of electric trucks?” (Công ty của bạn có đủ khả năng đầu tư vào một đội xe tải điện mới không?)
  • “Small businesses often can’t afford the upfront cost of purchasing a new truck, so they opt for leasing options.” (Các doanh nghiệp nhỏ thường không đủ khả năng chi trả chi phí ban đầu để mua một chiếc xe tải mới, vì vậy họ chọn các lựa chọn thuê.)
  • “Fuel-efficient trucks help businesses afford to operate their fleets more economically.” (Xe tải tiết kiệm nhiên liệu giúp các doanh nghiệp có khả năng vận hành đội xe của họ một cách kinh tế hơn.)

5. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “Afford To V”

Để củng cố kiến thức, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hành một số bài tập sau:

5.1. Bài Tập 1: Sắp Xếp Các Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

  1. house / afford / right / now / a / new / can’t / big / I / to / buy.
  2. afford / can / They / it.
  3. the / couldn’t / afford / expensive / They / car.
  4. vacation / can’t / afford / We / this / year / a.
  5. wants / a / designer / afford / but / she / to / buy / can’t / it / She / handbag.

Đáp án:

  1. I can’t afford to buy a new big house right now.
  2. They can afford it.
  3. They couldn’t afford the expensive car.
  4. We can’t afford a vacation this year.
  5. She wants to buy a designer handbag, but she can’t afford it.

5.2. Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

  1. The cost of this residence is incredibly high. I ______ it.

    A. can’t afford

    B. can afford

    C. afford to

  2. This is a crucial meeting and I can’t ______ be late.

    A. afford to be

    B. afford to

    C. afford of

  3. He couldn’t afford ______ to buy a new apartment.

    A. the money

    B. the ability

    C. the card

  4. We simply can’t afford ______ take any risks.

    A. in

    B. on

    C. to

  5. He felt he couldn’t afford ______ any more time for work.

    A.

    B. on

    C. in

Đáp án:

Câu Đáp án
1 A
2 A
3 A
4 C
5 A

5.3. Bài Tập 3: Dịch Các Câu Sau Sang Tiếng Anh

  1. Tôi không có đủ tiền để mua một chiếc điện thoại thông minh mới.
  2. Sau vài tháng tiết kiệm, Lily đủ tiền để đổi sang một căn hộ rộng hơn ở trung tâm thành phố.
  3. Anh ấy không chấp nhận được rủi ro để đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó.
  4. Trường học cung cấp cho các sinh viên cơ hội dùng thư viện miễn phí.

Đáp án:

  1. I can’t afford to buy a new smartphone.
  2. After a few months of saving, Lily can afford a larger apartment in the city center.
  3. He can’t afford the risk of investing in that startup.
  4. The school affords its students the opportunity to use the library for free.

6. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Afford”

  1. “Afford” có thể dùng trong thì quá khứ không?

    Có, “afford” có thể được sử dụng trong thì quá khứ (afforded) để diễn tả khả năng tài chính hoặc điều kiện trong quá khứ.

  2. “Afford” có thể dùng trong câu điều kiện không?

    Có, “afford” thường được sử dụng trong câu điều kiện để diễn tả một tình huống giả định về khả năng tài chính hoặc điều kiện.

  3. Sự khác biệt giữa “afford” và “can afford” là gì?

    “Can afford” chỉ đơn giản là diễn tả khả năng hiện tại, trong khi “afford” có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khả năng trong tương lai hoặc quá khứ.

  4. Khi nào nên sử dụng “afford to V” và “afford something”?

    Sử dụng “afford to V” khi muốn diễn tả khả năng thực hiện một hành động, và “afford something” khi muốn diễn tả khả năng mua hoặc sở hữu một cái gì đó.

  5. “Affordable” có nghĩa là gì?

    “Affordable” là một tính từ có nghĩa là “có giá cả phải chăng, phù hợp với túi tiền”.

  6. Làm thế nào để cải thiện khả năng “afford” một chiếc xe tải mới?

    Bạn có thể tiết kiệm tiền, tìm kiếm các chương trình hỗ trợ tài chính, hoặc xem xét các lựa chọn thuê xe.

  7. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng “afford” một chiếc xe tải?

    Các yếu tố bao gồm giá xe, lãi suất, chi phí bảo hiểm, chi phí nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng.

  8. Có những loại xe tải nào “affordable” cho doanh nghiệp nhỏ?

    Có nhiều loại xe tải phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp nhỏ, bao gồm xe tải van, xe tải thùng và xe tải ben.

  9. Làm thế nào để tìm được một chiếc xe tải “affordable” tại Mỹ Đình?

    Bạn có thể liên hệ với các đại lý xe tải uy tín tại Mỹ Đình, tham khảo các trang web mua bán xe trực tuyến, hoặc đến trực tiếp Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn.

  10. Xe Tải Mỹ Đình có thể giúp gì cho khách hàng muốn tìm xe tải “affordable”?

    Tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách, và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải. Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988.

7. Kết Luận

Hiểu rõ cấu trúc “afford to V gì” và các cấu trúc liên quan là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng “afford” trong giao tiếp và công việc.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay! Chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp cho bạn những thông tin mới nhất, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật, tư vấn lựa chọn xe phù hợp, và giải đáp mọi thắc mắc liên quan. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *