Cấu trúc afford
Cấu trúc afford

Afford Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất Từ Chuyên Gia Xe Tải

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi bắt gặp câu hỏi về “Afford” và không biết nên chọn “to V” hay “V-ing” sau “afford” chưa? Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất quen thuộc giúp bạn dễ dàng “ăn điểm” trong bài kiểm tra. Trong bài viết này, hãy để Xe Tải Mỹ Đình mách bạn tất tần tật những cách dùng của “Afford” nhé!

2. Afford Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết Nhất Về Afford

“Afford” là một ngoại động từ, có phiên âm IPA là /əˈfɔːrd/ và được hiểu theo 2 nghĩa phổ biến:

  • Khả năng tài chính: Có đủ tiền để mua hoặc chi trả cho một thứ gì đó.
  • Khả năng thời gian/công sức: Có đủ thời gian, công sức để làm một việc gì đó.
  • Cung cấp: Đem lại, tạo ra một điều gì đó (lợi ích, cơ hội…).

Ví dụ:

  • I can’t afford to buy a new car. (Tôi không đủ tiền mua một chiếc xe mới.)
  • We can’t afford to waste any more time on this project. (Chúng ta không thể lãng phí thêm thời gian vào dự án này.)
  • This job affords me the opportunity to travel. (Công việc này cho tôi cơ hội đi du lịch.)

“Afford” có thể được sử dụng đa dạng hơn trong nhiều tình huống với các dạng từ khác như danh từ, tính từ,…

  • Danh từ: Affordability (khả năng chi trả)
    • Ví dụ: Housing affordability is a major issue in big cities. (Khả năng chi trả nhà ở là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)
  • Tính từ: Affordable (vừa túi tiền, phải chăng)
    • Ví dụ: We need to find an affordable solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp phải chăng cho vấn đề này.)

3. Cấu Trúc “Afford” Phổ Biến Nhất Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của động từ “afford” trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng tìm hiểu và ghi chú lại các công thức bạn nhé.

3.1. Cấu Trúc “Afford” Diễn Tả Khả Năng Tài Chính Hoặc Thời Gian

Cấu trúc này dùng để diễn tả khả năng chi trả về mặt tài chính hoặc thời gian để thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Afford something Có khả năng, điều kiện chi trả cái gì đó Can we afford a new truck? (Chúng ta có thể chi trả cho một chiếc xe tải mới được không?)
Afford to do something Có khả năng, điều kiện để làm cái gì đó He can’t afford to go on vacation this year. (Anh ấy không đủ điều kiện để đi du lịch vào năm nay.)
Afford something to do sth Đủ cái gì để làm cái gì He couldn’t afford the time to take a break. (Anh ấy không có đủ thời gian để nghỉ ngơi.)
Can/Could/Be able to Afford Có thể chi trả, có khả năng We are able to afford a better warranty for our truck. (Chúng tôi có thể mua bảo hành tốt hơn cho xe tải của mình.)

Cấu trúc affordCấu trúc afford

3.2. Cấu Trúc “Cannot/Couldn’t Afford” Diễn Tả Sự Thiếu Khả Năng

Cấu trúc này diễn tả việc không đủ khả năng về tài chính, thời gian hoặc nguồn lực để làm một việc gì đó.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Cannot afford something Không đủ khả năng chi trả cho cái gì We cannot afford any more delays. (Chúng ta không thể trì hoãn thêm nữa.)
Cannot afford to do something Không có khả năng làm gì đó We cannot afford to lose this client. (Chúng ta không thể mất khách hàng này.)

3.3. Cấu Trúc “Afford” Mang Nghĩa Cung Cấp, Tạo Ra

Cấu trúc này diễn tả việc một sự vật, sự việc nào đó mang lại hoặc cung cấp một điều gì đó cho ai đó.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Afford somebody something Cung cấp cho ai cái gì đó The new truck affords the driver a comfortable cabin. (Chiếc xe tải mới mang lại cho tài xế một cabin thoải mái.)
Afford something Cung cấp cái gì đó The trees afford shade in the summer. (Cây cối tạo bóng mát vào mùa hè.)

Afford nghĩa cung cấpAfford nghĩa cung cấp

4. Phân Biệt “Afford” Với Các Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn

Trong tiếng Anh có một số từ có nghĩa gần tương đồng với “afford”, tuy nhiên cách sử dụng lại khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu để tránh nhầm lẫn nhé:

  • “Manage”: Có nghĩa là xoay sở, cố gắng để làm một việc gì đó, thường trong điều kiện khó khăn.
    • Ví dụ: I don’t know how we’ll manage to pay the bills this month. (Tôi không biết làm thế nào chúng ta có thể xoay sở trả các hóa đơn tháng này.)
  • “Allow”: Có nghĩa là cho phép ai đó làm gì hoặc điều gì đó xảy ra.
    • Ví dụ: My parents don’t allow me to stay out late. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi chơi khuya.)
  • “Permit”: Tương tự như “allow”, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
    • Ví dụ: The regulations do not permit smoking in this area. (Các quy định không cho phép hút thuốc trong khu vực này.)

5. Các Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với “Afford”

5.1. Từ Đồng Nghĩa Với “Afford” (Mang Nghĩa “Cung Cấp, Tạo Ra, Ban Cho”)

Từ đồng nghĩa (Synonym) Giải thích Ví dụ
Bestow “Bestow” và “afford” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng “bestow” có nghĩa là truyền đạt một thứ gì đó như một món quà và có thể gợi ý sự bày tỏ lòng kính trọng đối với người tặng. The company bestowed a bonus on all employees. (Công ty đã ban thưởng cho tất cả nhân viên.)
Confer Trong một số tình huống, các từ “confer” và “afford” gần như tương đương. Tuy nhiên, “confer” có nghĩa là một sự ban ân ân cần (như một đặc ân hoặc danh dự). The university conferred an honorary degree on the CEO. (Trường đại học đã trao bằng danh dự cho CEO.)
Donate Các từ “afford” và “donate” là những từ đồng nghĩa, nhưng khác nhau về sắc thái. Cụ thể, “donate” có khả năng ngụ ý một khoản quyên góp được công khai (như cho tổ chức từ thiện). The owner donated a truck to the local fire department. (Chủ sở hữu đã quyên tặng một chiếc xe tải cho sở cứu hỏa địa phương.)
Give Các ý nghĩa của “give” và “afford” phần lớn trùng lặp; tuy nhiên, “give” có thể áp dụng cho bất kỳ sự chuyển giao của bất kỳ thứ gì bằng bất kỳ phương tiện nào. The truck gives us the ability to transport heavy goods. (Chiếc xe tải cho chúng ta khả năng vận chuyển hàng hóa nặng.)
Present Mặc dù các từ “present” và “afford” có nhiều điểm chung, thì “present” mang lưu ý về hình thức và nghi lễ. The company presented the driver with an award for safe driving. (Công ty đã trao giải cho người lái xe vì lái xe an toàn.)

5.2. Từ Trái Nghĩa Với “Afford” (Mang Nghĩa “Tạo Cho, Cung Cấp Cho, Ban Cho”)

Từ trái nghĩa (Antonym) Giải thích Ví dụ
Refuse Không đồng ý hoặc không chấp nhận làm gì đó The bank refused to give him a loan. (Ngân hàng từ chối cho anh ta vay tiền.)
Reject Từ chối chấp nhận, từ chối sử dụng hoặc tin vào điều gì đó The company rejected his proposal. (Công ty đã từ chối đề xuất của anh ấy.)
Take away Loại bỏ đi điều gì đó The new regulations take away our flexibility. (Các quy định mới loại bỏ sự linh hoạt của chúng ta.)

6. Bài Tập Vận Dụng “Afford” (Có Đáp Án Chi Tiết)

Để giúp bạn nắm vững kiến thức về “afford”, hãy cùng làm một số bài tập sau đây:

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. I can’t __ to buy a house in Hanoi.
    a) afford b) manage c) allow
  2. Can we __ a new set of tires for the truck?
    a) afford b) allow c) permit
  3. This job __ me the opportunity to travel around the country.
    a) affords b) manages c) allows
  4. The company couldn’t __ to pay overtime to its employees.
    a) afford b) manage c) allow
  5. The new truck __ the driver with a comfortable cabin.
    a) affords b) gives c) presents

Đáp án:

  1. a) afford
  2. a) afford
  3. a) affords
  4. a) afford
  5. a) affords

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “afford”:

  1. We don’t have enough money to buy a new car.
    -> We can’t afford to buy a new car.
  2. He doesn’t have enough time to take a vacation.
    -> He can’t afford the time to take a vacation.
  3. The new truck provides us with more space for cargo.
    -> The new truck affords us more space for cargo.
  4. She doesn’t have enough money to pay for the repairs.
    -> She can’t afford to pay for the repairs.
  5. The company can’t risk losing this important client.
    -> The company can’t afford to lose this important client.

7. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN)?

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả, thông số kỹ thuật giữa các dòng xe và được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách? Bạn cần giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải?

Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), nơi bạn sẽ tìm thấy:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Giữa các dòng xe, giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, giúp bạn chọn được chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Giải đáp mọi thắc mắc: Liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín: Trong khu vực Mỹ Đình.

Đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình!

Liên hệ ngay:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

8. Tổng Kết

Qua phần kiến thức chi tiết vừa rồi, Xe Tải Mỹ Đình mong rằng bạn sẽ tự tin vượt qua mọi bài kiểm tra với cấu trúc “Afford” nhé. Để thuận tiện hơn cho bạn, Xe Tải Mỹ Đình sẽ tóm tắt khái quát nhất về cấu trúc “Afford” như sau:

  • “Afford” mang 2 ý nghĩa: (1) “đủ khả năng, đủ điều kiện”, (2) “cho, cung cấp”.
  • “Afford” thường đứng sau “Can(not)/Could(not)/Be able to”
  • “Afford” có 4 cấu trúc cơ bản cần ghi nhớ như sau:
    • Afford + something
    • Afford + to do something
    • Afford + something + to do something
    • Afford + somebody + something

9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Afford”

  1. “Afford” đi với giới từ gì?

    “Afford” thường đi với giới từ “to” trong cấu trúc “afford to do something” để diễn tả khả năng làm gì đó.

  2. Khi nào dùng “afford” với nghĩa “cung cấp”?

    Khi muốn diễn tả một sự vật, sự việc nào đó mang lại hoặc cung cấp một điều gì đó, ta dùng “afford” với nghĩa “cung cấp”.

  3. “Affordable” khác gì với “cheap”?

    “Affordable” có nghĩa là “vừa túi tiền”, “phải chăng”, ám chỉ một mức giá hợp lý so với giá trị của sản phẩm. “Cheap” có nghĩa là “rẻ”, có thể ám chỉ chất lượng không tốt.

  4. Làm sao để nhớ cách dùng của “afford”?

    Bạn có thể học thuộc các cấu trúc “afford” phổ biến và làm bài tập vận dụng để ghi nhớ cách dùng.

  5. “Afford” có thể dùng trong văn nói không?

    “Afford” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

  6. Có những lỗi sai nào thường gặp khi dùng “afford”?

    Một lỗi sai thường gặp là nhầm lẫn giữa “afford” và các từ có nghĩa tương tự như “manage”, “allow”, “permit”.

  7. “Afford” có thể dùng với thì quá khứ không?

    “Afford” có thể dùng với thì quá khứ (afforded) để diễn tả khả năng trong quá khứ.

  8. “Afford” có thể dùng với danh từ số nhiều không?

    “Afford” có thể dùng với danh từ số nhiều. Ví dụ: I can’t afford new tires for my truck.

  9. “Afford” có thể dùng với động từ khuyết thiếu không?

    “Afford” có thể dùng với động từ khuyết thiếu. Ví dụ: We should afford to invest in new technology.

  10. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “afford” một cách tự nhiên?

    Bạn nên đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, nghe các đoạn hội thoại và luyện tập sử dụng “afford” trong các tình huống thực tế.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “afford”. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *