Bạn đang băn khoăn không biết “admire” đi với giới từ gì để diễn tả sự ngưỡng mộ một cách chính xác? Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về cách sử dụng “admire” cùng các giới từ phù hợp, đồng thời mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá ngay!
1. Admire Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết
“Admire” có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh?
Trả lời: “Admire” là một động từ mang ý nghĩa ngưỡng mộ, khâm phục, kính trọng hoặc thấy ấn tượng, hấp dẫn đối với ai đó hoặc điều gì đó.
“Admire” là một từ vựng tiếng Anh phổ biến, thường được dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ, kính trọng hoặc đánh giá cao đối với một người, một vật thể, hoặc một phẩm chất nào đó. Theo từ điển Cambridge, “admire” có hai nghĩa chính:
- Ngưỡng mộ, khâm phục, kính trọng: Thể hiện sự đánh giá cao và tôn trọng đối với phẩm chất, kỹ năng, thành tựu hoặc hành động của ai đó.
- Thấy ấn tượng, hấp dẫn: Thể hiện sự thích thú và đánh giá cao vẻ đẹp, sự hấp dẫn hoặc tính độc đáo của ai đó hoặc điều gì đó.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng từ của “Admire”:
Dạng từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Admire | Động từ | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ, khâm phục, kính trọng, thích thú |
Admirable | Tính từ | /ˈædmərəbl/ | Đáng ngưỡng mộ, đáng khâm phục |
Admirably | Trạng từ | /ˈædmərəbli/ | Một cách đáng ngưỡng mộ, đáng khâm phục |
Admiration | Danh từ | /ˌædməˈreɪʃn/ | Sự ngưỡng mộ, sự khâm phục |
Admirer | Danh từ | /ədˈmaɪərər/ | Người ngưỡng mộ, người hâm mộ |
Ví dụ minh họa:
- I admire his courage in facing such a difficult situation. (Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh ấy khi đối mặt với tình huống khó khăn như vậy.)
- Her performance was truly admirable. (Màn trình diễn của cô ấy thực sự rất đáng ngưỡng mộ.)
- She handled the situation admirably. (Cô ấy đã xử lý tình huống một cách đáng ngưỡng mộ.)
- He has a deep admiration for her work ethic. (Anh ấy có một sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với đạo đức làm việc của cô ấy.)
- She has many admirers who appreciate her talent. (Cô ấy có rất nhiều người ngưỡng mộ, những người đánh giá cao tài năng của cô ấy.)
Admire Là Gì
2. Admire Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Thường Gặp
“Admire” thường đi với giới từ nào và cách sử dụng chúng trong câu?
Trả lời: “Admire” thường đi với giới từ “for” trong cấu trúc “admire someone/something for something”. Ngoài ra, “admire” cũng có thể được sử dụng trực tiếp sau đó là tân ngữ mà không cần giới từ.
“Admire” là một động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cấu trúc câu đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, giới từ phổ biến nhất đi kèm với “admire” là “for”. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với “admire”:
- S + admire + somebody/something: Ngưỡng mộ, khâm phục ai/cái gì đó.
- Ví dụ:
- I admire her intelligence. (Tôi ngưỡng mộ trí thông minh của cô ấy.)
- Everyone admires the beauty of the sunset. (Mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của hoàng hôn.)
- Ví dụ:
- S + admire + somebody/something + for + something: Ngưỡng mộ, khâm phục ai/cái gì về một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I admire him for his dedication and hard work. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự tận tâm và chăm chỉ của anh ấy.)
- She admires her mother for her strength and resilience. (Cô ấy ngưỡng mộ mẹ của mình vì sự mạnh mẽ và kiên cường.)
- Ví dụ:
- S + admire + somebody + for + doing something: Ngưỡng mộ, khâm phục ai vì đã làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- I admire her for speaking out against injustice. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì đã lên tiếng chống lại sự bất công.)
- We admire him for taking the initiative to solve the problem. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì đã chủ động giải quyết vấn đề.)
- Ví dụ:
Ngoài ra, “admire” còn có thể đi kèm với một số giới từ khác, tuy nhiên ít phổ biến hơn:
- Admire at: Thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú khi nhìn thấy điều gì đó.
- Ví dụ:
- We admired at the stunning view from the top of the mountain. (Chúng tôi ngạc nhiên và thích thú trước cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh núi.)
- Ví dụ:
- Admire in: Thể hiện sự ngưỡng mộ một phẩm chất cụ thể của ai đó.
- Ví dụ:
- I admire in him his ability to stay calm under pressure. (Tôi ngưỡng mộ ở anh ấy khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực.)
- Ví dụ:
Theo một nghiên cứu của Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, Khoa Ngôn ngữ Anh, vào tháng 5 năm 2023, việc nắm vững các cấu trúc “admire” đi với giới từ giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Admire Đi Với Giới Từ Gì
3. Tại Sao Cần Hiểu Rõ “Admire” Đi Với Giới Từ Gì?
Tại sao việc nắm vững cách sử dụng “admire” với các giới từ lại quan trọng?
Trả lời: Hiểu rõ cách “admire” kết hợp với giới từ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác, tránh gây hiểu lầm và thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh.
Việc hiểu rõ “admire” đi với giới từ gì là vô cùng quan trọng vì những lý do sau:
- Diễn đạt ý nghĩa chính xác: Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với “admire” giúp bạn truyền tải đúng ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt. Sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, dẫn đến sự hiểu lầm không đáng có.
- Tránh gây hiểu lầm: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác là vô cùng quan trọng. Nếu bạn sử dụng sai giới từ với “admire”, người nghe có thể hiểu sai ý của bạn, gây ra sự bối rối hoặc thậm chí là những hiểu lầm nghiêm trọng.
- Thể hiện sự chuyên nghiệp: Việc sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo, bao gồm cả việc sử dụng đúng giới từ, thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống trang trọng, như phỏng vấn xin việc, thuyết trình hoặc giao tiếp với đối tác kinh doanh.
- Nâng cao khả năng viết: Việc nắm vững các cấu trúc “admire” đi với giới từ giúp bạn viết câu một cách chính xác và mạch lạc hơn. Điều này giúp bạn tạo ra những bài viết chất lượng cao, dễ đọc và dễ hiểu.
- Mở rộng vốn từ vựng: Khi tìm hiểu về “admire” và các giới từ đi kèm, bạn sẽ có cơ hội khám phá thêm nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự dũng cảm”, bạn cần sử dụng cấu trúc “admire + somebody + for + something” và nói “I admire him for his courage”. Nếu bạn nói “I admire him at his courage”, câu này sẽ không có nghĩa và gây khó hiểu cho người nghe.
Theo một khảo sát của Trung tâm Anh ngữ Language Link Việt Nam vào tháng 3 năm 2024, những người có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh thường tự tin hơn trong giao tiếp và đạt được nhiều thành công hơn trong công việc và học tập.
4. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Admire”
Ngoài “admire”, bạn còn có thể sử dụng những từ nào để diễn tả sự ngưỡng mộ?
Trả lời: Một số từ đồng nghĩa với “admire” bao gồm: respect, appreciate, esteem, regard, look up to.
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “admire” trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến và cách sử dụng của chúng:
- Respect: Kính trọng, tôn trọng. “Respect” thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với phẩm chất, địa vị, hoặc thành tựu của ai đó.
- Ví dụ: I respect her for her dedication to her work. (Tôi kính trọng cô ấy vì sự tận tâm với công việc của mình.)
- Appreciate: Đánh giá cao, trân trọng. “Appreciate” thường được sử dụng để thể hiện sự biết ơn và đánh giá cao những gì ai đó đã làm cho bạn, hoặc những phẩm chất tốt đẹp của họ.
- Ví dụ: I appreciate your help in this project. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong dự án này.)
- Esteem: Kính trọng, quý trọng. “Esteem” là một từ trang trọng hơn “admire”, thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.
- Ví dụ: He is held in high esteem by his colleagues. (Anh ấy được các đồng nghiệp kính trọng.)
- Regard: Coi trọng, đánh giá cao. “Regard” thường được sử dụng để thể hiện sự đánh giá cao đối với phẩm chất, kỹ năng, hoặc thành tựu của ai đó.
- Ví dụ: I regard him as a talented artist. (Tôi coi anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
- Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng. “Look up to” là một cụm động từ phổ biến, thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với ai đó mà bạn coi là hình mẫu.
- Ví dụ: I look up to my father for his wisdom and strength. (Tôi ngưỡng mộ cha tôi vì sự thông thái và mạnh mẽ của ông ấy.)
Ngoài ra, còn có một số từ đồng nghĩa khác ít phổ biến hơn, như:
- Revere: Tôn kính, sùng kính (thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử).
- Venerate: Tôn kính, sùng kính (tương tự như “revere”).
- Worship: Thờ phụng, sùng bái (thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo).
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
5. Các Cụm Từ Thường Dùng Với “Admire”
Bạn có thể sử dụng những cụm từ nào với “admire” để diễn tả sự ngưỡng mộ một cách sinh động?
Trả lời: Một số cụm từ thường dùng với “admire” bao gồm: deeply admire, greatly admire, sincerely admire, secretly admire, admire from afar.
Để diễn tả sự ngưỡng mộ một cách sinh động và phong phú hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ đi kèm với “admire”. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp và cách sử dụng của chúng:
- Deeply admire: Ngưỡng mộ sâu sắc. Cụm từ này thể hiện sự ngưỡng mộ rất lớn và chân thành.
- Ví dụ: I deeply admire her courage and determination. (Tôi ngưỡng mộ sâu sắc sự dũng cảm và quyết tâm của cô ấy.)
- Greatly admire: Ngưỡng mộ rất nhiều. Cụm từ này tương tự như “deeply admire”, nhưng có thể không mạnh mẽ bằng.
- Ví dụ: I greatly admire his work ethic. (Tôi ngưỡng mộ rất nhiều đạo đức làm việc của anh ấy.)
- Sincerely admire: Ngưỡng mộ chân thành. Cụm từ này nhấn mạnh tính chân thành trong sự ngưỡng mộ của bạn.
- Ví dụ: I sincerely admire your efforts to help others. (Tôi ngưỡng mộ chân thành những nỗ lực của bạn để giúp đỡ người khác.)
- Secretly admire: Ngưỡng mộ thầm lặng. Cụm từ này thể hiện sự ngưỡng mộ mà bạn không công khai hoặc chia sẻ với người khác.
- Ví dụ: I secretly admire her confidence. (Tôi thầm ngưỡng mộ sự tự tin của cô ấy.)
- Admire from afar: Ngưỡng mộ từ xa. Cụm từ này thể hiện sự ngưỡng mộ đối với ai đó mà bạn không có cơ hội tiếp xúc gần gũi.
- Ví dụ: I admire her from afar for her accomplishments. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy từ xa vì những thành tựu của cô ấy.)
- Admire the way: Ngưỡng mộ cách mà ai đó làm điều gì đó.
- Ví dụ: I admire the way she handles difficult situations. (Tôi ngưỡng mộ cách cô ấy xử lý những tình huống khó khăn.)
- Admire someone’s spirit: Ngưỡng mộ tinh thần của ai đó.
- Ví dụ: I admire her spirit and resilience. (Tôi ngưỡng mộ tinh thần và sự kiên cường của cô ấy.)
Việc sử dụng các cụm từ này giúp bạn diễn tả sự ngưỡng mộ một cách chi tiết và sắc thái hơn, làm cho lời nói của bạn trở nên chân thành và ấn tượng hơn.
6. Bài Tập Vận Dụng Với “Admire”
Hãy thực hành sử dụng “admire” và các giới từ liên quan qua các bài tập sau.
Trả lời:
Dưới đây là một số bài tập vận dụng để bạn thực hành sử dụng “admire” và các giới từ liên quan:
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- I admire her __ her dedication to her family.
- Everyone admires him __ his honesty and integrity.
- She admires her teacher __ his knowledge and passion for the subject.
- We admire them __ their courage in standing up for what they believe in.
- He admires her __ being such a strong and independent woman.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “admire + somebody/something + for + something”:
- I respect him because he is always honest.
- She appreciates her mother’s kindness.
- We admire their hard work and dedication.
- He looks up to his father because he is a successful businessman.
- I am impressed by her ability to speak multiple languages.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng từ “admire”:
- Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự thông minh của anh ấy.
- Cô ấy ngưỡng mộ mẹ của mình vì sự mạnh mẽ và kiên cường.
- Chúng tôi ngưỡng mộ họ vì đã giúp đỡ những người khó khăn.
- Anh ấy ngưỡng mộ cô ấy vì đã luôn lạc quan và yêu đời.
- Tôi ngưỡng mộ tinh thần chiến đấu của đội tuyển bóng đá Việt Nam.
Đáp án:
Bài tập 1:
- for
- for
- for
- for
- for
Bài tập 2:
- I admire him for his honesty.
- She admires her mother for her kindness.
- We admire them for their hard work and dedication.
- He admires his father for being a successful businessman.
- I admire her for her ability to speak multiple languages.
Bài tập 3:
- I admire him for his intelligence.
- She admires her mother for her strength and resilience.
- We admire them for helping people in need.
- He admires her for always being optimistic and cheerful.
- I admire the fighting spirit of the Vietnamese football team.
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng “admire” một cách thành thạo hơn.
7. Ứng Dụng “Admire” Trong Thực Tế
Làm thế nào bạn có thể sử dụng “admire” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?
Trả lời: Bạn có thể sử dụng “admire” để khen ngợi, bày tỏ sự ngưỡng mộ với người khác, hoặc đơn giản là thể hiện sự đánh giá cao đối với một điều gì đó.
“Admire” là một từ hữu ích và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng “admire” trong thực tế:
- Khen ngợi ai đó: Bạn có thể sử dụng “admire” để khen ngợi phẩm chất, kỹ năng, hoặc thành tựu của ai đó.
- Ví dụ:
- I really admire your presentation skills. You were so confident and articulate. (Tôi thực sự ngưỡng mộ kỹ năng thuyết trình của bạn. Bạn rất tự tin và diễn đạt rõ ràng.)
- I admire your dedication to your work. You always go above and beyond. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của bạn với công việc. Bạn luôn làm việc vượt quá mong đợi.)
- Ví dụ:
- Bày tỏ sự ngưỡng mộ với người nổi tiếng hoặc nhân vật lịch sử: Bạn có thể sử dụng “admire” để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với những người mà bạn coi là hình mẫu hoặc có ảnh hưởng lớn đến bạn.
- Ví dụ:
- I admire Nelson Mandela for his fight against apartheid. (Tôi ngưỡng mộ Nelson Mandela vì cuộc chiến chống lại chế độ phân biệt chủng tộc của ông.)
- I admire Marie Curie for her groundbreaking research in science. (Tôi ngưỡng mộ Marie Curie vì những nghiên cứu đột phá của bà trong lĩnh vực khoa học.)
- Ví dụ:
- Thể hiện sự đánh giá cao đối với một tác phẩm nghệ thuật, một cảnh quan, hoặc một sự kiện: Bạn có thể sử dụng “admire” để thể hiện sự thích thú và đánh giá cao vẻ đẹp, sự độc đáo, hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I admire the beauty of this painting. The colors are so vibrant and the composition is perfect. (Tôi ngưỡng mộ vẻ đẹp của bức tranh này. Màu sắc rất sống động và bố cục hoàn hảo.)
- I admire the way the organizers put together this event. It was so well-planned and executed. (Tôi ngưỡng mộ cách những người tổ chức đã chuẩn bị sự kiện này. Nó được lên kế hoạch và thực hiện rất tốt.)
- Ví dụ:
- Khuyến khích và động viên người khác: Bạn có thể sử dụng “admire” để khuyến khích và động viên người khác cố gắng hơn nữa.
- Ví dụ:
- I admire your courage in pursuing your dreams. Don’t give up! (Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn trong việc theo đuổi ước mơ. Đừng bỏ cuộc!)
- I admire your efforts to improve yourself. Keep up the good work! (Tôi ngưỡng mộ những nỗ lực của bạn để hoàn thiện bản thân. Hãy tiếp tục làm tốt nhé!)
- Ví dụ:
Trong mọi tình huống, hãy sử dụng “admire” một cách chân thành và phù hợp với ngữ cảnh để tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ tích cực với người khác.
8. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Admire”
Cần lưu ý điều gì khi sử dụng “admire” để tránh mắc lỗi?
Trả lời: Hãy chú ý đến giới từ đi kèm, sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo diễn đạt chính xác và phù hợp.
Khi sử dụng “admire”, bạn cần lưu ý một số điều sau để tránh mắc lỗi và đảm bảo diễn đạt chính xác và phù hợp:
- Giới từ đi kèm: Như đã đề cập ở trên, “admire” thường đi với giới từ “for” trong cấu trúc “admire somebody/something for something”. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng giới từ để tránh làm thay đổi ý nghĩa của câu.
- Sắc thái ý nghĩa: “Admire” có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ ngưỡng mộ, khâm phục, kính trọng đến thích thú, ấn tượng. Hãy lựa chọn từ đồng nghĩa hoặc cụm từ phù hợp để diễn tả đúng ý mà bạn muốn truyền tải.
- Ngữ cảnh sử dụng: “Admire” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng. Hãy điều chỉnh cách sử dụng “admire” sao cho phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
- Tính chân thành: Sự ngưỡng mộ nên được thể hiện một cách chân thành và xuất phát từ trái tim. Đừng sử dụng “admire” một cách giả tạo hoặc để nịnh bợ ai đó.
- Sự tôn trọng: Khi ngưỡng mộ ai đó, hãy thể hiện sự tôn trọng đối với họ và những gì họ đã làm. Đừng hạ thấp hoặc coi thường người khác để nâng cao bản thân.
- Tránh sử dụng quá thường xuyên: Mặc dù “admire” là một từ hay, nhưng nếu bạn sử dụng nó quá thường xuyên, nó có thể mất đi sức mạnh và trở nên nhàm chán. Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác để làm phong phú thêm ngôn ngữ của bạn.
- Lắng nghe phản hồi: Hãy lắng nghe phản hồi từ người khác về cách bạn sử dụng “admire”. Nếu ai đó góp ý rằng bạn sử dụng “admire” không phù hợp, hãy xem xét và điều chỉnh cách sử dụng của bạn.
Bằng cách chú ý đến những điều này, bạn có thể sử dụng “admire” một cách hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
9. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Admire”
Những lỗi nào thường mắc phải khi sử dụng “admire” và cách khắc phục?
Trả lời: Một số lỗi thường gặp bao gồm sử dụng sai giới từ, nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa, và sử dụng không phù hợp trong ngữ cảnh.
Khi sử dụng “admire”, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi sau:
- Sử dụng sai giới từ: Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “admire for” và “admire at” hoặc các giới từ khác.
- Khắc phục: Học thuộc các cấu trúc “admire” đi với giới từ và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ.
- Nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa: Một số người có thể nhầm lẫn giữa “admire” và các từ đồng nghĩa như “respect”, “appreciate”, “esteem”.
- Khắc phục: Tìm hiểu kỹ ý nghĩa và sắc thái của từng từ để sử dụng cho phù hợp.
- Sử dụng không phù hợp trong ngữ cảnh: “Admire” có thể không phù hợp trong một số ngữ cảnh nhất định. Ví dụ, bạn không nên sử dụng “admire” để miêu tả sự thích thú đơn thuần đối với một món ăn.
- Khắc phục: Lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
- Lạm dụng “admire”: Sử dụng “admire” quá thường xuyên có thể khiến người nghe cảm thấy nhàm chán và mất đi tính chân thành.
- Khắc phục: Sử dụng đa dạng các từ ngữ và cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý tưởng.
- Phát âm sai: “Admire” có phiên âm là /ədˈmaɪər/. Nhiều người có thể phát âm sai âm /aɪ/ hoặc bỏ qua âm /r/ ở cuối từ.
- Khắc phục: Luyện tập phát âm thường xuyên và sử dụng các công cụ hỗ trợ phát âm để cải thiện.
Để tránh mắc phải những lỗi này, bạn nên:
- Học kỹ lý thuyết về “admire” và các giới từ liên quan.
- Luyện tập sử dụng “admire” trong các bài tập và tình huống thực tế.
- Đọc và nghe nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng “admire” trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Nhờ người bản xứ hoặc giáo viên tiếng Anh kiểm tra và sửa lỗi cho bạn.
10. FAQ Về “Admire”
Những câu hỏi thường gặp về “admire” và giải đáp chi tiết.
Trả lời:
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “admire” và giải đáp chi tiết:
-
“Admire” có thể dùng với thì tiếp diễn không?
Có, “admire” có thể dùng với thì tiếp diễn để diễn tả hành động ngưỡng mộ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với thì đơn.
- Ví dụ: I am admiring the sunset right now. (Tôi đang ngắm nhìn hoàng hôn.)
-
“Admire” có thể dùng như một danh từ không?
Không, “admire” là một động từ. Danh từ tương ứng là “admiration”.
- Ví dụ: I have great admiration for her work. (Tôi rất ngưỡng mộ công việc của cô ấy.)
-
“Admire” có thể dùng trong văn phong trang trọng không?
Có, “admire” có thể dùng trong văn phong trang trọng, đặc biệt khi kết hợp với các từ đồng nghĩa như “esteem” hoặc “respect”.
- Ví dụ: We hold him in high esteem for his contributions to the field. (Chúng tôi rất kính trọng ông ấy vì những đóng góp của ông ấy cho lĩnh vực này.)
-
Sự khác biệt giữa “admire” và “adore” là gì?
“Admire” thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng, trong khi “adore” thể hiện sự yêu thích và quý mến sâu sắc. “Adore” thường được dùng để miêu tả tình cảm đối với người thân, bạn bè, hoặc những thứ mà bạn yêu thích.
- Ví dụ: I admire her courage. (Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của cô ấy.)
- I adore my children. (Tôi yêu quý các con của tôi.)
-
Khi nào nên dùng “admire” và khi nào nên dùng “respect”?
“Admire” thường được dùng để miêu tả sự ngưỡng mộ đối với phẩm chất, kỹ năng, hoặc thành tựu của ai đó. “Respect” thường được dùng để miêu tả sự tôn trọng đối với địa vị, tuổi tác, hoặc quyền lực của ai đó.
- Ví dụ: I admire his talent as a musician. (Tôi ngưỡng mộ tài năng âm nhạc của anh ấy.)
- I respect my elders. (Tôi tôn trọng người lớn tuổi.)
-
“Admire” có thể được sử dụng để miêu tả sự thích thú với một đối tượng vật chất không?
Có, “admire” có thể được sử dụng để miêu tả sự thích thú với một đối tượng vật chất, đặc biệt khi đối tượng đó có vẻ đẹp, sự tinh tế, hoặc giá trị nghệ thuật.
- Ví dụ: I admire the craftsmanship of this antique table. (Tôi ngưỡng mộ sự khéo léo của chiếc bàn cổ này.)
-
Làm thế nào để thể hiện sự ngưỡng mộ một cách chân thành?
Để thể hiện sự ngưỡng mộ một cách chân thành, hãy:
- Nói rõ lý do bạn ngưỡng mộ người đó.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực (ví dụ: mỉm cười, giao tiếp bằng mắt).
- Lắng nghe và thể hiện sự quan tâm đến những gì người đó nói.
- Tránh nịnh bợ hoặc phóng đại.
-
“Admire” có thể được sử dụng trong thư xin việc không?
Có, “admire” có thể được sử dụng trong thư xin việc để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với công ty hoặc người phỏng vấn. Tuy nhiên, hãy sử dụng một cách khéo léo và tránh lạm dụng.
- Ví dụ: I admire your company’s commitment to innovation. (Tôi ngưỡng mộ cam kết của công ty bạn đối với sự đổi mới.)
-
Làm thế nào để mở rộng vốn từ vựng liên quan đến “admire”?
Để mở rộng vốn từ vựng liên quan đến “admire”, hãy:
- Đọc nhiều sách, báo, và tạp chí tiếng Anh.
- Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh.
- Sử dụng từ điển và các công cụ học tiếng Anh trực tuyến.
- Luyện tập sử dụng các từ mới trong các bài tập và tình huống thực tế.
-
Tại sao việc học về “admire” lại quan trọng?
Việc học về “admire” giúp bạn:
- Diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn.
- Mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
- Giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
- Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác.
Hy vọng những câu hỏi và giải đáp này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “admire” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình? Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua xe tải uy tín tại khu vực Mỹ Đình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình tại XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay! Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết, so sánh các dòng xe, tư vấn lựa chọn xe phù hợp, giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ thủ tục mua bán nhanh chóng. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình – Đối tác tin cậy trên mọi nẻo đường!