Việt Nam Có Bao Nhiêu Di Sản Văn Hóa Được UNESCO Công Nhận?

Bạn đang tìm kiếm thông tin về các di sản văn hóa của Việt Nam được UNESCO vinh danh? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ và chi tiết nhất về những bảo vật quốc gia này, giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử, văn hóa và tự hào dân tộc. Hãy cùng khám phá những di sản vô giá này!

1. Di Sản Văn Hóa Là Gì?

Di sản văn hóa là tài sản vô giá của một quốc gia, là kết tinh của lịch sử, văn hóa và trí tuệ của các thế hệ. Theo Điều 1 của Luật Di sản văn hóa năm 2001, di sản văn hóa bao gồm:

  • Di sản văn hóa vật thể: Các di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia.
  • Di sản văn hóa phi vật thể: Tiếng nói, chữ viết, tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, tri thức dân gian, lễ hội truyền thống, nghề thủ công truyền thống, và các hình thức văn hóa khác.

Quần thể di tích Cố đô Huế – Di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận (Nguồn: Internet)

2. Việt Nam Có Bao Nhiêu Di Sản Văn Hóa Được UNESCO Công Nhận?

Tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam tự hào sở hữu một kho tàng di sản văn hóa phong phú, được UNESCO công nhận và vinh danh trên toàn thế giới. Cụ thể, Việt Nam có:

  • 8 Di sản Thế giới: Gồm 5 Di sản Văn hóa, 2 Di sản Thiên nhiên và 1 Di sản Hỗn hợp.
  • 15 Di sản Văn hóa Phi vật thể.
  • 9 Di sản Tư liệu thuộc Chương trình Ký ức Thế giới và khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
  • 11 Khu Dự trữ Sinh quyển Thế giới.
  • 3 Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO.
  • 9 Khu Ramsar (vùng đất ngập nước quan trọng).

Đây là những con số ấn tượng, khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ văn hóa thế giới, đồng thời là niềm tự hào to lớn của mỗi người dân Việt Nam.

3. Chi Tiết Danh Sách Các Di Sản Văn Hóa Việt Nam Được UNESCO Công Nhận

Dưới đây là danh sách chi tiết các di sản văn hóa của Việt Nam đã được UNESCO công nhận, chia theo từng loại hình:

3.1. Di Sản Thế Giới

Việt Nam có 8 Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, bao gồm:

3.1.1. Các Di Sản Văn Hóa

  1. Quần thể di tích Cố đô Huế (1993): Kinh đô của triều Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam, với các công trình kiến trúc độc đáo như Hoàng thành, lăng tẩm, đền đài. Theo số liệu thống kê từ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, năm 2023, quần thể di tích này đã đón hơn 3 triệu lượt khách tham quan, tăng 15% so với năm trước.

    Ngọ Môn trong quần thể di tích Cố đô Huế – Biểu tượng của kiến trúc cung đình Việt Nam (Nguồn: Wikipedia)

  2. Phố cổ Hội An (1999): Một thương cảng sầm uất từ thế kỷ 16, với kiến trúc độc đáo kết hợp giữa Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản. Phố cổ Hội An là điểm đến hấp dẫn của du khách trong và ngoài nước. Theo báo cáo của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam, năm 2023, Hội An đã đón gần 4 triệu lượt khách, doanh thu từ du lịch đạt hơn 5 nghìn tỷ đồng.

    Vẻ đẹp cổ kính của Phố cổ Hội An bên dòng sông Hoài (Nguồn: Wikipedia)

  3. Thánh địa Mỹ Sơn (1999): Tổ hợp các đền tháp Chăm Pa cổ, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa Ấn Độ giáo và văn hóa bản địa. Thánh địa Mỹ Sơn là một trong những di tích quan trọng nhất của nền văn minh Chăm Pa. Các nghiên cứu khảo cổ học cho thấy, khu vực này đã từng là trung tâm tôn giáo và chính trị của vương quốc Chăm Pa từ thế kỷ IV đến thế kỷ XIII.

    Thánh địa Mỹ Sơn – Chứng tích của nền văn minh Chăm Pa (Nguồn: Wikipedia)

  4. Khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long (2010): Kinh đô của Việt Nam trong nhiều thế kỷ, với các dấu tích kiến trúc từ thời Lý, Trần, Lê, Nguyễn. Hoàng thành Thăng Long là biểu tượng của quyền lực và văn hóa của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Theo Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long – Hà Nội, khu di tích này hiện đang lưu giữ hàng ngàn hiện vật, tài liệu quý giá, phản ánh lịch sử và văn hóa của Thăng Long – Hà Nội.

    Khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Nơi hội tụ tinh hoa văn hóa Việt (Nguồn: Wikipedia)

  5. Thành nhà Hồ (2011): Một công trình kiến trúc quân sự độc đáo được xây dựng vào thế kỷ 14, thể hiện trình độ kỹ thuật xây dựng đá của người Việt cổ. Thành nhà Hồ là một trong số ít các thành đá còn nguyên vẹn ở Đông Nam Á. Theo các nhà nghiên cứu, thành nhà Hồ được xây dựng chỉ trong vòng 3 tháng, với sự tham gia của hàng vạn nhân công.

    Thành nhà Hồ – Kiệt tác kiến trúc quân sự bằng đá (Nguồn: Wikipedia)

3.1.2. Các Di Sản Thiên Nhiên

  1. Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng (2003, tái công nhận 2015): Một trong những khu vực karst lớn nhất thế giới, với hệ thống hang động kỳ vĩ và đa dạng sinh học phong phú. Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là một trong những điểm du lịch sinh thái hấp dẫn nhất của Việt Nam. Theo Ban Quản lý Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới, với chiều dài gần 9km, thể tích ước tính khoảng 38,5 triệu mét khối.

    Hang động kỳ vĩ trong Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng (Nguồn: Wikipedia)

  2. Vịnh Hạ Long (1994, tái công nhận 2000, 2011): Một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới, với hàng ngàn hòn đảo đá vôi nhô lên từ mặt nước biển xanh biếc. Vịnh Hạ Long là điểm đến du lịch nổi tiếng, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Theo thống kê của Sở Du lịch tỉnh Quảng Ninh, năm 2023, Vịnh Hạ Long đã đón hơn 7 triệu lượt khách, trong đó có hơn 3 triệu lượt khách quốc tế.

    Vẻ đẹp huyền ảo của Vịnh Hạ Long (Nguồn: Wikipedia)

3.1.3. Di Sản Hỗn Hợp

  1. Quần thể danh thắng Tràng An (2014): Kết hợp giữa vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và các di tích lịch sử – văn hóa, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Quần thể danh thắng Tràng An là Di sản Hỗn hợp duy nhất tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Theo Ban Quản lý Quần thể danh thắng Tràng An, khu vực này có nhiều hang động, sông ngòi và núi đá vôi, tạo nên một cảnh quan độc đáo và hấp dẫn.

    Quần thể danh thắng Tràng An – Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và văn hóa (Nguồn: Wikipedia)

3.2. Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể

Việt Nam có 15 Di sản Văn hóa Phi vật thể được UNESCO công nhận, thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa Việt Nam:

  1. Nhã nhạc Cung đình Huế (2003): Âm nhạc nghi lễ của triều Nguyễn, thể hiện sự trang trọng và uy nghiêm của triều đình.
  2. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên (2005): Loại hình nghệ thuật độc đáo của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, gắn liền với đời sống tinh thần và tín ngưỡng của cộng đồng.
  3. Dân ca Quan họ Bắc Ninh (2009): Hình thức hát đối đáp truyền thống của vùng Kinh Bắc, thể hiện tình yêu đôi lứa và tình làng nghĩa xóm.
  4. Ca Trù (2009): Loại hình nghệ thuật thanh nhạc thính phòng, kết hợp giữa hát, đàn và phách, có lịch sử lâu đời và giá trị nghệ thuật cao.
  5. Hội Gióng ở đền Sóc và đền Phù Đổng (2010): Lễ hội truyền thống tưởng nhớ Thánh Gióng, người anh hùng đã có công đánh đuổi giặc Ân, thể hiện tinh thần yêu nước và sức mạnh của dân tộc.
  6. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ (2012): Tín ngưỡng thờ cúng các vua Hùng, những người có công dựng nước, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và tinh thần đoàn kết dân tộc.
  7. Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ (2013): Loại hình âm nhạc dân gian đặc sắc của vùng Nam Bộ, thể hiện tình cảm, tâm tư của người dân miền sông nước.
  8. Hát Ví, Giặm Nghệ Tĩnh (2014): Loại hình dân ca trữ tình của vùng Nghệ Tĩnh, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và con người.
  9. Nghi lễ và trò chơi kéo co (2015): Trò chơi dân gian thể hiện sức mạnh, sự đoàn kết và tinh thần thượng võ của cộng đồng.
  10. Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ (2016): Tín ngưỡng thờ các vị nữ thần, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với sức mạnh của người phụ nữ.
  11. Hát Xoan ở Phú Thọ (2017): Loại hình hát nghi lễ của vùng Phú Thọ, gắn liền với các hoạt động tín ngưỡng và lễ hội.
  12. Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái (2019): Nghi lễ Then của các dân tộc Tày, Nùng, Thái, thể hiện sự giao tiếp giữa con người và thế giới tâm linh.
  13. Nghệ thuật Xòe Thái (2022): Loại hình múa truyền thống của dân tộc Thái, thể hiện sự vui tươi, đoàn kết và gắn bó cộng đồng.
  14. Nghề làm gốm của người Chăm (2022): Nghề thủ công truyền thống của người Chăm, thể hiện sự khéo léo và tinh xảo của đôi bàn tay người nghệ nhân.
  15. Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ Việt Nam (2017): Loại hình nghệ thuật dân gian kết hợp giữa âm nhạc, thơ ca, diễn xuất và trò chơi, phổ biến ở khu vực Trung Bộ Việt Nam.

Hát Xoan Phú Thọ – Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại (Nguồn: VOV)

3.3. Di Sản Tư Liệu

Việt Nam có 9 Di sản Tư liệu được UNESCO công nhận, bao gồm:

3.3.1. Di Sản Tư Liệu Thế Giới

  1. Mộc bản triều Nguyễn (2009): Các bản khắc gỗ dùng để in sách dưới triều Nguyễn, chứa đựng thông tin về lịch sử, văn hóa, xã hội của Việt Nam trong giai đoạn này.
  2. Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám (2010): Các bia đá khắc tên những người đỗ đạt trong các kỳ thi进士 dưới các triều đại phong kiến, thể hiện truyền thống hiếu học và tôn trọng nhân tài của dân tộc.
  3. Châu bản triều Nguyễn (2017): Các văn bản hành chính của triều Nguyễn, phản ánh hoạt động quản lý nhà nước và các sự kiện lịch sử quan trọng.

3.3.2. Di Sản Tư Liệu Khu Vực Châu Á – Thái Bình Dương

  1. Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm (2012): Các bản khắc gỗ kinh Phật của chùa Vĩnh Nghiêm, chứa đựng giá trị về văn hóa, lịch sử và tôn giáo.
  2. Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế (2016): Các bài thơ, câu đối được khắc trên các công trình kiến trúc trong Hoàng thành Huế, thể hiện sự tinh tế và thẩm mỹ của văn hóa cung đình.
  3. Mộc bản trường học Phúc Giang (2016): Các bản khắc gỗ dùng để dạy học tại trường học Phúc Giang, thể hiện phương pháp giáo dục và nội dung học tập thời xưa.
  4. Hoàng hoa sứ trình đồ (2018): Tập bản đồ và nhật ký ghi lại hành trình đi sứ Trung Quốc của các sứ thần Việt Nam, cung cấp thông tin về địa lý, văn hóa và chính trị của hai nước.
  5. Bia ma nhai tại danh thắng Ngũ Hành Sơn (2022): Hệ thống văn bản khắc trên vách đá tại danh thắng Ngũ Hành Sơn, phản ánh lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng của địa phương.
  6. Văn bản Hán Nôm làng Trường Lưu, Hà Tĩnh (2022): Các văn bản Hán Nôm của làng Trường Lưu, Hà Tĩnh, ghi lại các hoạt động kinh tế, xã hội và văn hóa của làng quê Việt Nam.

Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám – Di sản tư liệu thế giới (Nguồn: VTV)

3.4. Các Danh Hiệu Khác

Ngoài các di sản đã được liệt kê, Việt Nam còn có các danh hiệu khác được UNESCO công nhận:

  • 11 Khu Dự trữ Sinh quyển Thế giới: Các khu vực có hệ sinh thái đa dạng và phong phú, được bảo tồn và phát triển bền vững. Ví dụ như Khu Dự trữ Sinh quyển Cần Giờ, Đồng Nai, Cát Bà,…
  • 3 Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO: Các khu vực có giá trị địa chất đặc biệt, được sử dụng cho mục đích giáo dục, nghiên cứu và du lịch. Ví dụ như Công viên Địa chất Cao nguyên đá Đồng Văn, Non nước Cao Bằng, Đắk Nông.
  • 9 Khu Ramsar: Các vùng đất ngập nước quan trọng, có vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái. Ví dụ như Vườn Quốc gia Xuân Thủy, Bàu Sấu, Hồ Ba Bể,…

4. Ý Nghĩa Của Việc UNESCO Công Nhận Các Di Sản Văn Hóa Việt Nam

Việc UNESCO công nhận các di sản văn hóa Việt Nam có ý nghĩa vô cùng to lớn:

  • Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế: Khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử và tự nhiên của Việt Nam, thu hút sự quan tâm của thế giới.
  • Bảo tồn và phát huy giá trị di sản: Tạo điều kiện để bảo tồn, trùng tu và phát huy giá trị của các di sản, truyền lại cho các thế hệ sau.
  • Phát triển du lịch bền vững: Thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế – xã hội của địa phương và cả nước.
  • Nâng cao ý thức bảo vệ di sản: Tăng cường ý thức của cộng đồng về việc bảo vệ và phát huy giá trị của các di sản văn hóa.

5. Ngày Di Sản Văn Hóa Việt Nam Là Ngày Nào?

Ngày Di sản Văn hóa Việt Nam được quy định tại Điều 1 Quyết định 36/2005/QĐ-TTg:

Hàng năm lấy ngày 23 tháng 11 là “Ngày Di sản văn hóa Việt Nam”.

Theo đó, Ngày Di sản Văn hóa Việt Nam hàng năm là ngày 23 tháng 11.

Vào ngày này, trên khắp cả nước diễn ra nhiều hoạt động văn hóa, nghệ thuật nhằm tôn vinh và quảng bá các giá trị di sản văn hóa của Việt Nam.

6. Di Sản Văn Hóa Phát Hiện Được Mà Không Xác Định Được Chủ Sở Hữu Thì Thuộc Sở Hữu Của Ai?

Theo Điều 7 Luật Di sản văn hóa năm 2001 và Khoản 3 Điều 2 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Di sản văn hóa năm 2009:

Di sản văn hóa phát hiện được mà không xác định được chủ sở hữu, thu được trong quá trình thăm dò, khai quật khảo cổ đều thuộc sở hữu nhà nước.

Như vậy, di sản văn hóa phát hiện được mà không xác định được chủ sở hữu sẽ thuộc về Nhà nước. Điều này nhằm đảm bảo việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản này cho toàn xã hội.

7. Xe Tải Mỹ Đình – Cầu Nối Giữa Quá Khứ và Hiện Tại

Xe Tải Mỹ Đình không chỉ là địa chỉ tin cậy cho những ai có nhu cầu về xe tải, mà còn là nơi bạn có thể tìm hiểu về lịch sử, văn hóa Việt Nam thông qua những bài viết về di sản. Chúng tôi tin rằng, việc hiểu rõ về quá khứ sẽ giúp chúng ta trân trọng hơn những giá trị của hiện tại và hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.

Xe Tải Mỹ Đình – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường (Nguồn: XETAIMYDINH.EDU.VN)

8. Bạn Có Câu Hỏi Về Xe Tải? Hãy Để Xe Tải Mỹ Đình Giúp Bạn!

Bạn đang có nhu cầu mua xe tải? Bạn muốn tìm hiểu về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình? Bạn cần tư vấn về các thủ tục mua bán, đăng ký xe tải? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình!

Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội. So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe. Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải. Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Di Sản Văn Hóa Việt Nam

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về di sản văn hóa Việt Nam:

9.1. Di sản văn hóa vật thể là gì?

Di sản văn hóa vật thể bao gồm các di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia.

9.2. Di sản văn hóa phi vật thể là gì?

Di sản văn hóa phi vật thể bao gồm tiếng nói, chữ viết, tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, tri thức dân gian, lễ hội truyền thống, nghề thủ công truyền thống, và các hình thức văn hóa khác.

9.3. Việt Nam có bao nhiêu di sản thế giới được UNESCO công nhận?

Việt Nam có 8 di sản thế giới được UNESCO công nhận, bao gồm 5 di sản văn hóa, 2 di sản thiên nhiên và 1 di sản hỗn hợp.

9.4. Quần thể di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận năm nào?

Quần thể di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận vào năm 1993.

9.5. Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới năm nào?

Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới vào năm 1994.

9.6. Ngày Di sản Văn hóa Việt Nam là ngày nào?

Ngày Di sản Văn hóa Việt Nam là ngày 23 tháng 11 hàng năm.

9.7. Di sản văn hóa phát hiện được mà không xác định được chủ sở hữu thì thuộc về ai?

Di sản văn hóa phát hiện được mà không xác định được chủ sở hữu thì thuộc về Nhà nước.

9.8. Tại sao cần bảo tồn di sản văn hóa?

Bảo tồn di sản văn hóa là cần thiết để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, truyền lại cho các thế hệ sau và phát triển du lịch bền vững.

9.9. Làm thế nào để góp phần bảo tồn di sản văn hóa?

Mỗi người có thể góp phần bảo tồn di sản văn hóa bằng cách nâng cao ý thức bảo vệ, tham gia các hoạt động bảo tồn, quảng bá di sản và tôn trọng các giá trị văn hóa truyền thống.

9.10. Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về di sản văn hóa Việt Nam ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về di sản văn hóa Việt Nam trên trang web của UNESCO, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các bảo tàng, trung tâm di sản và trên các phương tiện truyền thông.

10. Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các di sản văn hóa của Việt Nam được UNESCO công nhận. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình chung tay bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa vô giá này, để góp phần xây dựng một Việt Nam giàu đẹp và văn minh! Đừng quên truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để cập nhật những thông tin mới nhất về xe tải và các lĩnh vực liên quan. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *