Bạn đang thắc mắc “4.5 tấn bằng bao nhiêu kg?” và muốn tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại xe tải có tải trọng tương đương? Đừng lo lắng, XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách chính xác và đầy đủ nhất. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chính xác về quy đổi trọng lượng và những thông tin hữu ích liên quan đến xe tải. Chúng tôi còn cung cấp các thông tin về tải trọng xe, quy định vận tải và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất xe.
1. Giải Đáp: 4.5 Tấn Bằng Bao Nhiêu Kg?
Câu trả lời ngắn gọn và chính xác nhất là: 4.5 tấn tương đương với 4500 kg (kilogram).
1.1. Cơ Sở Quy Đổi Từ Tấn Sang Kg
Theo hệ thống đo lường quốc tế (SI), 1 tấn (metric ton) được định nghĩa là 1000 kg. Do đó, để quy đổi từ tấn sang kg, ta chỉ cần nhân số tấn với 1000.
Công thức quy đổi:
Số kg = Số tấn x 1000
Áp dụng:
- 5 tấn = 4.5 x 1000 = 4500 kg
1.2. Tại Sao Cần Biết Quy Đổi Tấn Sang Kg?
Việc nắm rõ quy đổi giữa tấn và kg là vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là vận tải và logistics. Nó giúp:
- Tính toán tải trọng: Xác định khối lượng hàng hóa cho phép để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.
- Lựa chọn xe phù hợp: Chọn loại xe tải có tải trọng phù hợp với nhu cầu vận chuyển.
- Tránh vi phạm: Ngăn ngừa tình trạng chở quá tải, gây nguy hiểm và bị xử phạt.
- Quản lý hàng hóa: Kiểm soát khối lượng hàng hóa trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
2. Các Loại Xe Tải 4.5 Tấn Phổ Biến Trên Thị Trường
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều dòng xe tải với tải trọng 4.5 tấn đến từ nhiều thương hiệu khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý phổ biến mà Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp được:
2.1. Xe Tải Hyundai HD78
Hyundai HD78 là một trong những dòng xe tải 4.5 tấn được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ độ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và chi phí bảo dưỡng hợp lý.
Xe tải Hyundai HD78 thùng kín
Alt: Xe tải Hyundai HD78 thùng kín màu trắng, thiết kế hiện đại, logo Hyundai nổi bật.
Ưu điểm nổi bật:
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Khung gầm chắc chắn, chịu tải tốt.
- Cabin rộng rãi, tiện nghi.
- Dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng | 4.5 tấn (4500 kg) |
Động cơ | D4DD |
Dung tích động cơ | 3.907 cc |
Công suất cực đại | 140 mã lực |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 6.520 x 2.000 x 2.270 mm |
2.2. Xe Tải Isuzu NQR75L
Isuzu NQR75L là dòng xe tải 4.5 tấn nổi tiếng với khả năng vận hành êm ái, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải vừa và nhỏ.
Alt: Xe tải Isuzu NQR75L thùng kín màu trắng bạc, kiểu dáng mạnh mẽ, logo Isuzu rõ nét.
Ưu điểm nổi bật:
- Động cơ Common Rail tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống phanh an toàn, hiệu quả.
- Cabin thiết kế hiện đại, tiện nghi.
- Khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng | 4.5 tấn (4500 kg) |
Động cơ | 4HK1E4C |
Dung tích động cơ | 5.193 cc |
Công suất cực đại | 150 mã lực |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 7.200 x 2.200 x 2.950 mm |
2.3. Xe Tải Hino XZU730L
Hino XZU730L là dòng xe tải 4.5 tấn cao cấp đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với chất lượng vượt trội, độ bền bỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Alt: Xe tải Hino XZU730L thùng kín màu trắng, thiết kế sang trọng, logo Hino tinh tế.
Ưu điểm nổi bật:
- Động cơ Hino mạnh mẽ, bền bỉ.
- Hệ thống khung gầm chắc chắn, chịu tải cao.
- Cabin rộng rãi, tiện nghi, trang bị hiện đại.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng | 4.5 tấn (4500 kg) |
Động cơ | N04C-UV |
Dung tích động cơ | 4.009 cc |
Công suất cực đại | 136 mã lực |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 6.750 x 2.155 x 2.900 mm |
2.4. So Sánh Nhanh Các Dòng Xe Tải 4.5 Tấn
Để giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn, Xe Tải Mỹ Đình đưa ra bảng so sánh nhanh các dòng xe tải 4.5 tấn phổ biến:
Tiêu chí | Hyundai HD78 | Isuzu NQR75L | Hino XZU730L |
---|---|---|---|
Tải trọng | 4.5 tấn | 4.5 tấn | 4.5 tấn |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Nhật Bản | Nhật Bản |
Động cơ | D4DD | 4HK1E4C | N04C-UV |
Công suất | 140 mã lực | 150 mã lực | 136 mã lực |
Ưu điểm | Bền bỉ, giá tốt | Tiết kiệm NL | Chất lượng cao |
Nhược điểm | Thiết kế cũ | Giá cao | Giá cao |
Lưu ý: Bảng so sánh chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo thời điểm và phiên bản xe.
3. Các Loại Thùng Xe Tải 4.5 Tấn Phổ Biến
Xe tải 4.5 tấn có thể được trang bị nhiều loại thùng khác nhau để phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng. Dưới đây là một số loại thùng phổ biến:
3.1. Thùng Kín
Thùng kín là loại thùng được thiết kế kín hoàn toàn, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió, bụi. Thùng kín thường được sử dụng để chở các loại hàng hóa như:
- Hàng tiêu dùng: Bánh kẹo, nước giải khát, thực phẩm khô.
- Điện tử: Thiết bị điện tử, linh kiện điện tử.
- May mặc: Quần áo, vải vóc.
- Văn phòng phẩm: Sách vở, giấy tờ.
Alt: Hình ảnh minh họa thùng kín xe tải, cấu trúc chắc chắn, cửa đóng kín, bảo vệ hàng hóa.
3.2. Thùng Mui Bạt
Thùng mui bạt là loại thùng có khung xương chắc chắn và được phủ một lớp bạt bên trên. Loại thùng này có ưu điểm là dễ dàng xếp dỡ hàng hóa, có thể chở được các loại hàng hóa có kích thước lớn. Thùng mui bạt thường được sử dụng để chở:
- Vật liệu xây dựng: Xi măng, sắt thép, gạch ngói.
- Nông sản: Lúa gạo, rau củ quả.
- Hàng hóa cồng kềnh: Máy móc, thiết bị công nghiệp.
Alt: Hình ảnh minh họa thùng mui bạt xe tải, bạt che phủ kín hàng hóa, khung xương chắc chắn.
3.3. Thùng Lửng
Thùng lửng là loại thùng có thành thùng thấp, thường được sử dụng để chở các loại hàng hóa như:
- Gia súc, gia cầm.
- Cây cảnh, vật liệu làm vườn.
- Hàng hóa không yêu cầu bảo vệ khỏi thời tiết.
Alt: Hình ảnh minh họa thùng lửng xe tải, thành thùng thấp, chở vật liệu xây dựng.
3.4. Thùng Chuyên Dụng
Ngoài các loại thùng phổ biến trên, xe tải 4.5 tấn còn có thể được trang bị các loại thùng chuyên dụng như:
- Thùng đông lạnh: Chở hàng hóa đông lạnh như thực phẩm tươi sống, kem.
- Thùng chở xăng dầu: Chở xăng dầu và các chất lỏng dễ cháy.
- Thùng chở rác: Chở rác thải sinh hoạt và công nghiệp.
Việc lựa chọn loại thùng phù hợp sẽ giúp bạn vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn nhất.
4. Quy Định Về Tải Trọng Xe Tải Tại Việt Nam
Để đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ, Việt Nam có những quy định nghiêm ngặt về tải trọng xe tải.
4.1. Mức Xử Phạt Vi Phạm Tải Trọng
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), mức xử phạt đối với hành vi vi phạm tải trọng xe tải được quy định như sau:
- Chở quá tải từ 10% đến 20%: Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với người điều khiển xe; từ 16.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với chủ xe là cá nhân; từ 32.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với chủ xe là tổ chức.
- Chở quá tải từ 20% đến 50%: Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với người điều khiển xe; từ 40.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng đối với chủ xe là cá nhân; từ 80.000.000 đồng đến 120.000.000 đồng đối với chủ xe là tổ chức.
- Chở quá tải trên 50% đến 100%: Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng đối với người điều khiển xe; từ 60.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng đối với chủ xe là cá nhân; từ 120.000.000 đồng đến 160.000.000 đồng đối với chủ xe là tổ chức.
- Chở quá tải trên 100% đến 150%: Phạt tiền từ 7.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng đối với người điều khiển xe; từ 80.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng đối với chủ xe là cá nhân; từ 160.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng đối với chủ xe là tổ chức.
- Chở quá tải trên 150%: Phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng đối với người điều khiển xe; từ 100.000.000 đồng đến 120.000.000 đồng đối với chủ xe là cá nhân; từ 200.000.000 đồng đến 240.000.000 đồng đối với chủ xe là tổ chức.
Ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển xe còn có thể bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng.
4.2. Cách Kiểm Tra Tải Trọng Xe
Để tránh vi phạm quy định về tải trọng, bạn cần kiểm tra kỹ tải trọng cho phép của xe trước khi vận chuyển hàng hóa. Thông tin này thường được ghi rõ trong giấy đăng kiểm xe.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các thiết bị cân tải trọng để kiểm tra khối lượng hàng hóa thực tế. Việc tuân thủ quy định về tải trọng không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.
5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất Của Xe Tải 4.5 Tấn
Hiệu suất của xe tải 4.5 tấn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
5.1. Tải Trọng Hàng Hóa
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất của xe. Chở quá tải không chỉ gây nguy hiểm mà còn làm giảm tuổi thọ của xe, tăng расход nhiên liệu và gây ô nhiễm môi trường.
5.2. Điều Kiện Đường Xá
Địa hình, chất lượng mặt đường và mật độ giao thông đều ảnh hưởng đến hiệu suất của xe. Đường xấu, đồi dốc hoặc tắc đường sẽ làm tăng расход nhiên liệu và giảm tốc độ di chuyển.
5.3. Kỹ Năng Lái Xe
Kỹ năng lái xe của người điều khiển cũng đóng vai trò quan trọng. Lái xe êm ái, tránh phanh gấp và tăng tốc đột ngột sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm hao mòn xe.
5.4. Bảo Dưỡng Định Kỳ
Việc bảo dưỡng xe định kỳ giúp đảm bảo xe luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất. Thay dầu nhớt, kiểm tra phanh, lốp và các bộ phận quan trọng khác sẽ giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
5.5. Loại Nhiên Liệu
Sử dụng loại nhiên liệu kém chất lượng có thể làm giảm hiệu suất của xe, gây tắc nghẽn động cơ và tăng lượng khí thải. Hãy chọn loại nhiên liệu phù hợp và uy tín để đảm bảo xe hoạt động tốt nhất.
6. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Xe Tải 4.5 Tấn
Xe tải 4.5 tấn là lựa chọn phổ biến của nhiều doanh nghiệp và cá nhân nhờ những lợi ích sau:
6.1. Tính Linh Hoạt
Với kích thước vừa phải, xe tải 4.5 tấn có thể di chuyển linh hoạt trong các khu đô thị, đường xá nhỏ hẹp. Điều này giúp bạn dễ dàng vận chuyển hàng hóa đến nhiều địa điểm khác nhau.
6.2. Chi Phí Vận Hành Hợp Lý
So với các loại xe tải lớn hơn, xe tải 4.5 tấn có chi phí vận hành thấp hơn, bao gồm chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng và sửa chữa.
6.3. Đa Dạng Về Mẫu Mã Và Chủng Loại
Trên thị trường có rất nhiều mẫu mã và chủng loại xe tải 4.5 tấn đến từ nhiều thương hiệu khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.
6.4. Phù Hợp Với Nhiều Loại Hàng Hóa
Xe tải 4.5 tấn có thể được sử dụng để chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng đến nông sản và hàng hóa cồng kềnh.
6.5. Khả Năng Thu Hồi Vốn Nhanh
Với tính linh hoạt, chi phí vận hành hợp lý và khả năng vận chuyển đa dạng hàng hóa, xe tải 4.5 tấn giúp bạn nhanh chóng thu hồi vốn đầu tư.
7. Mua Xe Tải 4.5 Tấn Ở Đâu Uy Tín Tại Mỹ Đình, Hà Nội?
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua xe tải 4.5 tấn uy tín tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình. Chúng tôi cam kết cung cấp:
- Xe chính hãng: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật giá tốt nhất thị trường.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tình, hỗ trợ thủ tục nhanh chóng.
- Bảo hành uy tín: Chế độ bảo hành chính hãng, bảo dưỡng định kỳ.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
8. Các Thủ Tục Cần Thiết Khi Mua Xe Tải 4.5 Tấn
Khi mua xe tải 4.5 tấn, bạn cần chuẩn bị các thủ tục sau:
8.1. Đối Với Cá Nhân
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân (bản sao công chứng).
- Sổ hộ khẩu (bản sao công chứng).
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu có).
8.2. Đối Với Doanh Nghiệp
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
- Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu (bản sao công chứng).
- Quyết định bổ nhiệm Giám đốc (bản sao công chứng).
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người đại diện pháp luật (bản sao công chứng).
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn sẽ tiến hành các bước sau:
- Ký hợp đồng mua bán: Thỏa thuận các điều khoản về giá cả, phương thức thanh toán, thời gian giao xe.
- Thanh toán: Thanh toán tiền đặt cọc hoặc toàn bộ giá trị xe theo thỏa thuận.
- Đăng ký xe: Nộp hồ sơ và lệ phí đăng ký xe tại cơ quan công an.
- Đăng kiểm xe: Kiểm tra chất lượng và an toàn kỹ thuật của xe tại trung tâm đăng kiểm.
- Nhận xe: Nhận xe và giấy tờ liên quan sau khi hoàn tất các thủ tục.
9. Kinh Nghiệm Chọn Mua Xe Tải 4.5 Tấn Phù Hợp
Để chọn mua được chiếc xe tải 4.5 tấn phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn nên lưu ý những kinh nghiệm sau:
9.1. Xác Định Rõ Nhu Cầu Sử Dụng
Trước khi mua xe, hãy xác định rõ mục đích sử dụng xe của bạn là gì? Bạn cần chở loại hàng hóa nào? Quãng đường vận chuyển là bao xa? Điều kiện đường xá như thế nào? Việc xác định rõ nhu cầu sử dụng sẽ giúp bạn chọn được loại xe và thùng xe phù hợp.
9.2. Tìm Hiểu Kỹ Về Các Dòng Xe
Tìm hiểu kỹ về các dòng xe tải 4.5 tấn trên thị trường, so sánh các thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm của từng dòng xe. Tham khảo ý kiến của những người đã có kinh nghiệm sử dụng xe tải để có thêm thông tin hữu ích.
9.3. Lựa Chọn Địa Chỉ Bán Xe Uy Tín
Chọn mua xe tại các đại lý uy tín, có thương hiệu trên thị trường. Điều này giúp bạn đảm bảo mua được xe chính hãng, chất lượng tốt và được hưởng chế độ bảo hành, bảo dưỡng đầy đủ.
9.4. Kiểm Tra Xe Kỹ Lưỡng Trước Khi Mua
Trước khi quyết định mua xe, hãy kiểm tra xe kỹ lưỡng, từ động cơ, khung gầm đến các bộ phận khác. Lái thử xe để cảm nhận khả năng vận hành và độ ổn định của xe.
9.5. Thương Lượng Giá Cả
Thương lượng giá cả với người bán để có được mức giá tốt nhất. Tham khảo giá xe trên thị trường để có cơ sở đàm phán.
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Tải 4.5 Tấn (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về xe tải 4.5 tấn:
10.1. Bằng Lái Nào Được Lái Xe Tải 4.5 Tấn?
Để lái xe tải 4.5 tấn, bạn cần có bằng lái xe hạng B2 trở lên.
10.2. Xe Tải 4.5 Tấn Có Được Vào Thành Phố Không?
Quy định về việc xe tải 4.5 tấn có được vào thành phố hay không phụ thuộc vào từng địa phương và thời điểm cụ thể. Bạn cần tìm hiểu kỹ quy định của địa phương mình trước khi di chuyển.
10.3. Chi Phí Nuôi Xe Tải 4.5 Tấn Mỗi Tháng Là Bao Nhiêu?
Chi phí nuôi xe tải 4.5 tấn mỗi tháng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tần suất sử dụng, loại hàng hóa vận chuyển, điều kiện đường xá, v.v. Tuy nhiên, chi phí trung bình có thể dao động từ 5 triệu đến 10 triệu đồng, bao gồm chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng, sửa chữa, phí đường bộ, bảo hiểm, v.v.
10.4. Nên Mua Xe Tải 4.5 Tấn Cũ Hay Mới?
Việc nên mua xe tải 4.5 tấn cũ hay mới phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn có đủ ngân sách và muốn sở hữu chiếc xe mới với công nghệ hiện đại, chế độ bảo hành tốt, thì nên mua xe mới. Ngược lại, nếu bạn có ngân sách hạn hẹp và không yêu cầu quá cao về công nghệ, thì xe tải cũ có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, khi mua xe tải cũ, bạn cần kiểm tra xe kỹ lưỡng để tránh mua phải xe kém chất lượng.
10.5. Xe Tải 4.5 Tấn Chở Được Những Loại Hàng Hóa Nào?
Xe tải 4.5 tấn có thể chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng đến nông sản và hàng hóa cồng kềnh. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý đến tải trọng cho phép của xe và quy định về vận chuyển hàng hóa để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.
10.6. Xe Tải 4.5 Tấn Có Cần Phải Gắn Định Vị Không?
Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, xe tải 4.5 tấn thuộc đối tượng bắt buộc phải gắn thiết bị giám sát hành trình (định vị).
10.7. Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Của Xe Tải 4.5 Tấn Là Bao Nhiêu?
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải 4.5 tấn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, động cơ, tải trọng hàng hóa, điều kiện đường xá, kỹ năng lái xe, v.v. Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình có thể dao động từ 10 lít đến 15 lít/100km.
10.8. Xe Tải 4.5 Tấn Có Được Tự Ý Thay Đổi Kích Thước Thùng Xe Không?
Việc tự ý thay đổi kích thước thùng xe tải là vi phạm pháp luật. Bạn cần xin phép cơ quan chức năng có thẩm quyền trước khi thực hiện việc này.
10.9. Nên Chọn Loại Lốp Nào Cho Xe Tải 4.5 Tấn?
Việc lựa chọn loại lốp cho xe tải 4.5 tấn phụ thuộc vào loại đường xá bạn thường xuyên di chuyển và loại hàng hóa bạn vận chuyển. Nên chọn loại lốp có kích thước và tải trọng phù hợp với xe, đảm bảo an toàn và độ bền.
10.10. Xe Tải 4.5 Tấn Có Cần Phải Mua Bảo Hiểm Không?
Theo quy định của pháp luật, xe tải 4.5 tấn bắt buộc phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Ngoài ra, bạn cũng có thể mua thêm các loại bảo hiểm khác như bảo hiểm vật chất xe, bảo hiểm hàng hóa để được bảo vệ toàn diện hơn.
Bạn vẫn còn những thắc mắc khác về xe tải 4.5 tấn? Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!