**118 Nguyên Tố Hóa Học Là Gì? Ứng Dụng Và Bảng Tuần Hoàn Chi Tiết**

118 Nguyên Tố Hóa Học là nền tảng của mọi vật chất trong vũ trụ, mỗi nguyên tố mang một vai trò và ứng dụng riêng biệt. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các nguyên tố này, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

Bạn muốn khám phá bí mật của bảng tuần hoàn, tìm hiểu về các nguyên tố phổ biến và ứng dụng của chúng trong cuộc sống hàng ngày? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá thế giới thú vị của hóa học và các nguyên tố cấu thành nên nó, cùng những thông tin về xe tải và vận tải hàng hóa.

1. 118 Nguyên Tố Hóa Học Là Gì?

118 nguyên tố hóa học là tập hợp tất cả các nguyên tố đã được con người phát hiện và xác định, được sắp xếp theo một trật tự nhất định trong bảng tuần hoàn. Mỗi nguyên tố có một số nguyên tử đặc trưng, cấu trúc electron riêng biệt, quyết định tính chất hóa học và vật lý của nó.

Nguyên tố hóa học là một chất tinh khiết chứa các nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân. Số proton này được gọi là số nguyên tử (ký hiệu là Z) và là yếu tố quyết định danh tính của một nguyên tố. Theo định nghĩa của IUPAC (Liên minh quốc tế về Hóa học Thuần túy và Ứng dụng), một nguyên tố hóa học là một loài nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân của chúng. Ví dụ, tất cả các nguyên tử có 6 proton đều là nguyên tử carbon, và tất cả các nguyên tử có 79 proton đều là nguyên tử vàng.

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Để hiểu rõ hơn về các nguyên tố, chúng ta có thể xem xét một số khía cạnh quan trọng:

  • Số nguyên tử (Z): Số proton trong hạt nhân, xác định nguyên tố.
  • Ký hiệu hóa học: Một hoặc hai chữ cái viết tắt tên nguyên tố (ví dụ: H cho Hydrogen, O cho Oxygen).
  • Khối lượng nguyên tử: Khối lượng trung bình của các đồng vị của nguyên tố, tính theo đơn vị khối lượng nguyên tử (amu).
  • Cấu hình electron: Cách các electron sắp xếp trong các lớp và phân lớp xung quanh hạt nhân, ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nguyên tố.

1.1. Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học là một bảng biểu khoa học, trong đó các nguyên tố hóa học được sắp xếp theo số nguyên tử (số proton), cấu hình electron, và các tính chất hóa học tuần hoàn. Bảng tuần hoàn là một công cụ vô cùng quan trọng trong hóa học, cho phép các nhà khoa học dự đoán tính chất của các nguyên tố và các hợp chất của chúng.

1.1.1. Cấu Trúc Của Bảng Tuần Hoàn

Bảng tuần hoàn được cấu trúc thành các hàng ngang gọi là chu kỳ và các cột dọc gọi là nhóm. Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự nhau do có cùng số electron hóa trị (electron ở lớp ngoài cùng).

  • Chu kỳ: Các hàng ngang trong bảng tuần hoàn, từ 1 đến 7 (và có thể mở rộng thêm). Các nguyên tố trong cùng một chu kỳ có số lớp electron giống nhau.
  • Nhóm: Các cột dọc trong bảng tuần hoàn, từ 1 đến 18. Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự do có cấu hình electron lớp ngoài cùng tương tự.
  • Các khối: Bảng tuần hoàn cũng được chia thành các khối dựa trên phân lớp electron ngoài cùng của các nguyên tố:
    • Khối s: Nhóm 1 và 2 (kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ)
    • Khối p: Nhóm 13 đến 18
    • Khối d: Nhóm 3 đến 12 (kim loại chuyển tiếp)
    • Khối f: Lanthanides và Actinides (các nguyên tố đất hiếm)

1.1.2. Phân Loại Các Nguyên Tố Trong Bảng Tuần Hoàn

Các nguyên tố trong bảng tuần hoàn có thể được phân loại thành ba loại chính: kim loại, á kim và phi kim.

  • Kim loại: Thường có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dễ uốn và dễ dát mỏng. Hầu hết các nguyên tố trong bảng tuần hoàn là kim loại.
  • Á kim (Bán kim): Có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Tính chất của á kim phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất.
  • Phi kim: Không có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt kém, thường là chất khí hoặc chất rắn dễ vỡ.

1.2. Lịch Sử Phát Triển Bảng Tuần Hoàn

Bảng tuần hoàn không phải là một phát minh của một người duy nhất mà là kết quả của nhiều năm nghiên cứu và đóng góp của nhiều nhà khoa học.

  • Johann Wolfgang Döbereiner (1829): Nhà hóa học người Đức nhận thấy một số nhóm ba nguyên tố có tính chất hóa học tương tự nhau, gọi là “bộ ba Döbereiner”. Ví dụ, Lithium (Li), Sodium (Na), và Potassium (K) có tính chất tương tự và khối lượng nguyên tử của Na gần bằng trung bình cộng của Li và K.
  • John Newlands (1865): Nhà hóa học người Anh sắp xếp các nguyên tố theo thứ tự tăng dần khối lượng nguyên tử và nhận thấy rằng các nguyên tố có tính chất tương tự xuất hiện sau mỗi 8 nguyên tố, gọi là “Quy luật Octave”.
  • Dmitri Mendeleev (1869): Nhà hóa học người Nga được coi là cha đẻ của bảng tuần hoàn hiện đại. Ông sắp xếp các nguyên tố theo thứ tự tăng dần khối lượng nguyên tử và nhận thấy rằng các tính chất hóa học của chúng lặp lại một cách tuần hoàn. Mendeleev cũng mạnh dạn dự đoán sự tồn tại và tính chất của các nguyên tố chưa được khám phá vào thời điểm đó, và sau này các dự đoán của ông đã được chứng minh là đúng.
  • Julius Lothar Meyer (1869): Nhà hóa học người Đức cũng phát triển một bảng tuần hoàn tương tự như Mendeleev, nhưng công trình của Mendeleev được công bố sớm hơn và có ảnh hưởng lớn hơn.
  • Henry Moseley (1913): Nhà vật lý người Anh phát hiện ra rằng số nguyên tử (số proton) mới là yếu tố quyết định tính chất của các nguyên tố, chứ không phải khối lượng nguyên tử. Ông sắp xếp lại bảng tuần hoàn theo số nguyên tử, giải quyết một số mâu thuẫn trong bảng của Mendeleev.

1.3. Ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Bảng Tuần Hoàn

Bảng tuần hoàn là một công cụ vô cùng quan trọng trong hóa học và các ngành khoa học liên quan. Nó không chỉ là một bảng liệt kê các nguyên tố mà còn là một hệ thống tổ chức thông tin, cho phép các nhà khoa học:

  • Dự đoán tính chất của các nguyên tố: Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự nhau, do đó có thể dự đoán tính chất của một nguyên tố dựa trên tính chất của các nguyên tố khác trong cùng nhóm.
  • Hiểu các phản ứng hóa học: Bảng tuần hoàn giúp hiểu cách các nguyên tố tương tác với nhau để tạo thành các hợp chất hóa học.
  • Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới: Bảng tuần hoàn là một nguồn thông tin vô giá cho việc tìm kiếm và phát triển các vật liệu mới với các tính chất đặc biệt.
  • Giáo dục và đào tạo: Bảng tuần hoàn là một công cụ quan trọng trong việc giảng dạy và học tập hóa học.

Dmitri Mendeleev, người được coi là cha đẻ của bảng tuần hoàn hiện đại.

2. Danh Sách 118 Nguyên Tố Hóa Học Đã Biết

Dưới đây là danh sách đầy đủ 118 nguyên tố hóa học đã được biết đến, kèm theo các thông tin cơ bản như số nguyên tử, ký hiệu, tên gọi, nguồn gốc tên gọi, nhóm, chu kỳ, khối lượng nguyên tử, trạng thái vật chất ở điều kiện tiêu chuẩn, độ âm điện và độ phổ biến trong vỏ trái đất.

Số TT Ký Hiệu Tên Nguyên Tố Nguồn Gốc Tên Gọi Nhóm Chu Kỳ Khối Lượng NT (u) Trạng Thái (ĐKTC) Độ Âm Điện Độ Phổ Biến (mg/kg)
1 H Hydrogen Từ các yếu tố Hy Lạp hydro- và -gen có nghĩa là ‘tạo thành nước’ 1 1 1.008 Khí 2.20 1400
2 He Helium Từ tiếng Hy Lạp helios, ‘mặt trời’ 18 1 4.002602(2) Khí 0.008
3 Li Lithium Từ tiếng Hy Lạp lithos, ‘đá’ 1 2 6.94 Rắn 0.98 20
4 Be Beryllium Beryl, một khoáng chất 2 2 9.0121831(5) Rắn 1.57 2.8
5 B Boron Borax, một khoáng chất 13 2 10.81 Rắn 2.04 10
6 C Carbon Từ tiếng Latin carbo, ‘than’ 14 2 12.011 Rắn 2.55 200
7 N Nitrogen Từ nitron Hy Lạp và ‘-gen’ có nghĩa là ‘tạo thành nitơ’ 15 2 14.007 Khí 3.04 19
8 O Oxygen Từ oxy- Hy Lạp, ‘sắc bén’ và ‘axit’, và -gen, có nghĩa là ‘tạo thành axit’ 16 2 15.999 Khí 3.44 461000
9 F Fluorine Từ tiếng Latin fluere, ‘chảy’ 17 2 18.998403163(6) Khí 3.98 585
10 Ne Neon Từ tiếng Hy Lạp neos, có nghĩa là ‘mới’ 18 2 20.1797(6) Khí 0.005
11 Na Sodium Từ tiếng Anh soda (natrium trong tiếng Latin) 1 3 22.98976928(2) Rắn 0.93 23600
12 Mg Magnesium Magnesia, một quận phía đông Thessaly ở Hy Lạp 2 3 24.305 Rắn 1.31 23300
13 Al Aluminium Từ alumina, một hợp chất (ban đầu là aluminum) 13 3 26.9815385(7) Rắn 1.61 82300
14 Si Silicon Từ tiếng Latin silex, ‘đá lửa’ (ban đầu là silicium) 14 3 28.085 Rắn 1.90 282000
15 P Phosphorus Từ phoosphoros Hy Lạp, ‘mang ánh sáng’ 15 3 30.973761998(5) Rắn 2.19 1050
16 S Sulfur Từ tiếng Latin sulphur, ‘lửa và diêm sinh’ 16 3 32.06 Rắn 2.58 350
17 Cl Chlorine Từ chloros Hy Lạp, ‘vàng lục’ 17 3 35.45 Khí 3.16 145
18 Ar Argon Từ tiếng Hy Lạp argos, ‘nhàn rỗi’ 18 3 39.948(1) Khí 3.5
19 K Potassium Từ New Latin potassa, ‘kali’ (kalium trong tiếng Latin) 1 4 39.0983(1) Rắn 0.82 20900
20 Ca Calcium Từ tiếng Latin calx, ‘vôi’ 2 4 40.078(4) Rắn 1.00 41500
21 Sc Scandium Scandia, tên Latin của Scandinavia 3 4 44.955908(5) Rắn 1.36 22
22 Ti Titanium Titans, con trai của nữ thần Trái đất trong thần thoại Hy Lạp 4 4 47.867(1) Rắn 1.54 5650
23 V Vanadium Vanadis, một tên Na Uy cổ của nữ thần Freyja của Scandinavia 5 4 50.9415(1) Rắn 1.63 120
24 Cr Chromium Từ chroma Hy Lạp, ‘màu sắc’ 6 4 51.9961(6) Rắn 1.66 102
25 Mn Manganese Bắt nguồn từ magnesia negra, xem Magnesium 7 4 54.938044(3) Rắn 1.55 950
26 Fe Iron Tiếng Anh (ferrum trong tiếng Latin) 8 4 55.845(2) Rắn 1.83 56300
27 Co Cobalt Từ tiếng Đức Kobold, ‘ yêu tinh’ 9 4 58.933194(4) Rắn 1.88 25
28 Ni Nickel Từ tiếng Thụy Điển kopparnickel, có chứa từ tiếng Đức Nickel, ‘yêu tinh’ 10 4 58.6934(4) Rắn 1.91 84
29 Cu Copper Tiếng Anh (Latin cuprum) 11 4 63.546(3) Rắn 1.90 60
30 Zn Zinc Từ tiếng Đức Zink 12 4 65.38(2) Rắn 1.65 70
31 Ga Gallium Gallia, tên Latin của Pháp 13 4 69.723(1) Rắn 1.81 19
32 Ge Germanium Germania, tên Latin của Đức 14 4 72.630(8) Rắn 2.01 1.5
33 As Arsenic Tiếng Anh (Latin arsenicum) 15 4 74.921595(6) Rắn 2.18 1.8
34 Se Selenium Từ selene Hy Lạp, ‘mặt trăng’ 16 4 78.971(8) Rắn 2.55 0.05
35 Br Bromine Từ bromos Hy Lạp, ‘mùi hôi’ 17 4 79.904 Lỏng 2.96 2.4
36 Kr Krypton Từ kryptos Hy Lạp, ‘ẩn’ 18 4 83.798(2) Khí 1×10−4
37 Rb Rubidium Từ rubidus Latin, ‘đỏ đậm’ 1 5 85.4678(3) Rắn 0.82 90
38 Sr Strontium Strontian, một thị trấn nhỏ ở Scotland 2 5 87.62(1) Rắn 0.95 370
39 Y Yttrium Ytterby, Thụy Điển 3 5 88.90584(2) Rắn 1.22 33
40 Zr Zirconium Zargun Ba Tư, ‘màu vàng kim’; Zirkoon Đức, ‘jargoon’ 4 5 91.224(2) Rắn 1.33 165
41 Nb Niobium Niobe, con gái của vua Tantalus từ thần thoại Hy Lạp 5 5 92.90637(2) Rắn 1.60 20
42 Mo Molybdenum Từ molybdos Hy Lạp có nghĩa là ‘chì’ 6 5 95.95(1) Rắn 2.16 1.2
43 Tc Technetium Từ tekhnètos Hy Lạp có nghĩa là ‘nhân tạo’ 7 5 [98] Rắn 1.90 ~3×10−9
44 Ru Ruthenium Ruthenia, tên Latin mới của Nga 8 5 101.07(2) Rắn 2.20 0.001
45 Rh Rhodium Từ rhodos Hy Lạp, có nghĩa là ‘màu hoa hồng’ 9 5 102.90550(2) Rắn 2.28 0.001
46 Pd Palladium Tiểu hành tinh Pallas mới được phát hiện, được coi là một hành tinh vào thời điểm đó 10 5 106.42(1) Rắn 2.20 0.015
47 Ag Silver Tiếng Anh (argentum trong tiếng Latin) 11 5 107.8682(2) Rắn 1.93 0.075
48 Cd Cadmium Từ cadmia Latin mới, từ vua Kadmos 12 5 112.414(4) Rắn 1.69 0.159
49 In Indium Từ indigo 13 5 114.818(1) Rắn 1.78 0.25
50 Sn Tin Tiếng Anh (stannum trong tiếng Latin) 14 5 118.710(7) Rắn 1.96 2.3
51 Sb Antimony Không chắc chắn: có lẽ từ anti Hy Lạp, ‘chống lại’, và monos, ‘một mình’, hoặc antimoine tiếng Pháp cổ, ‘Monk’s bane’ (stibium trong tiếng Latin) 15 5 121.760(1) Rắn 2.05 0.2
52 Te Tellurium Tellus Latin, ‘trái đất’ 16 5 127.60(3) Rắn 2.10 0.001
53 I Iodine Iode Pháp (theo ioeides Hy Lạp, ‘màu tím’) 17 5 126.90447(3) Rắn 2.66 0.45
54 Xe Xenon Từ xenos Hy Lạp, ‘lạ’ 18 5 131.293(6) Khí 3×10−5
55 Cs Caesium Từ caesius Latin, ‘xanh da trời’ 1 6 132.90545196(6) Rắn 0.79 3
56 Ba Barium Từ barys Hy Lạp, ‘nặng’ 2 6 137.327(7) Rắn 0.89 425
57 La Lanthanum Từ lanthanein Hy Lạp, ‘nằm ẩn’ 3 6 138.90547(7) Rắn 1.10 39
58 Ce Cerium Tiểu hành tinh Ceres mới được phát hiện, được coi là một hành tinh vào thời điểm đó 6 140.116(1) Rắn 1.12 66.5
59 Pr Praseodymium Từ praseios didymos Hy Lạp có nghĩa là ‘song sinh xanh’ 6 140.90766(2) Rắn 1.13 9.2
60 Nd Neodymium Từ neos didymos Hy Lạp có nghĩa là ‘song sinh mới’ 6 144.242(3) Rắn 1.14 41.5
61 Pm Promethium Prometheus trong thần thoại Hy Lạp, người đã đánh cắp lửa từ các vị thần và trao nó cho con người 6 [145] Rắn 1.13 2×10−19
62 Sm Samarium Samarskite, tên của khoáng chất từ ​​đó nó được phân lập lần đầu tiên 6 150.36(2) Rắn 1.17 7.05
63 Eu Europium Châu Âu 6 151.964(1) Rắn 1.20 2
64 Gd Gadolinium Johan Gadolin, nhà hóa học, vật lý và khoáng vật học 6 157.25(3) Rắn 1.20 6.2
65 Tb Terbium Ytterby, Thụy Điển 6 158.92535(2) Rắn 1.20 1.2
66 Dy Dysprosium Từ dysprositos Hy Lạp, ‘khó có được’ 6 162.500(1) Rắn 1.22 5.2
67 Ho Holmium Holmia, tên Latin mới của Stockholm 6 164.93033(2) Rắn 1.23 1.3
68 Er Erbium Ytterby, Thụy Điển 6 167.259(3) Rắn 1.24 3.5
69 Tm Thulium Thule, tên cổ của Scandinavia 6 168.93422(2) Rắn 1.25 0.52
70 Yb Ytterbium Ytterby, Thụy Điển 6 173.045(10) Rắn 1.10 3.2
71 Lu Lutetium Lutetia, tên Latin của Paris 6 174.9668(1) Rắn 1.27 0.8
72 Hf Hafnium Hafnia, tên Latin mới của Copenhagen 4 6 178.49(2) Rắn 1.30 3
73 Ta Tantalum Vua Tantalus, cha của Niobe từ thần thoại Hy Lạp 5 6 180.94788(2) Rắn 1.50 2
74 W Tungsten Tung sten tiếng Thụy Điển, ‘đá nặng’ (W là wolfram, tên cũ của khoáng chất tungsten wolframite) 6 6 183.84(1) Rắn 2.36 1.3
75 Re Rhenium Rhenus, tên Latin của sông Rhine 7 6 186.207(1) Rắn 1.90 7×10−4
76 Os Osmium Từ osmè Hy Lạp, có nghĩa là ‘mùi’ 8 6 190.23(3) Rắn 2.20 0.002
77 Ir Iridium Iris, nữ thần cầu vồng Hy Lạp 9 6 192.217(3) Rắn 2.20 0.001
78 Pt Platinum Platina tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là ‘bạc nhỏ’ 10 6 195.084(9) Rắn 2.28 0.005
79 Au Gold Tiếng Anh (aurum trong tiếng Latin) 11 6 196.966569(5) Rắn 2.54 0.004
80 Hg Mercury Tên Latin mới mercurius, được đặt theo tên vị thần La Mã (Hg từ tên cũ hydrargyrum, từ hydr- Hy Lạp, ‘nước’ và argyros, ‘bạc’) 12 6 200.592(3) Lỏng 2.00 0.085
81 Tl Thallium Từ thallos Hy Lạp, ‘cành xanh’ 13 6 204.38 Rắn 1.62 0.85
82 Pb Lead Tiếng Anh (plumbum trong tiếng Latin) 14 6 207.2(1) Rắn 1.87 14
83 Bi Bismuth Không chắc chắn, có thể là tiếng Ả Rập hoặc tiếng Đức 15 6 208.98040(1) Rắn 2.02 0.009
84 Po Polonium Được đặt theo tên quê hương của Marie Curie (Polonia, tiếng Latin của Ba Lan), người cũng là người khám phá ra Radium 16 6 [209] Rắn 2.00 2×10−10
85 At Astatine Từ astastos Hy Lạp, ‘không ổn định’ 17 6 [210] Rắn 2.20 3×10−20
86 Rn Radon Từ radium, vì nó được phát hiện lần đầu tiên là một chất thải từ radium trong quá trình phân rã phóng xạ 18 6 [222] Khí 4×10−13
87 Fr Francium Francia, tên Latin mới của Pháp 1 7 [223] Rắn 0.70 ~1×10−18
88 Ra Radium Từ radius Latin, ‘tia’ 2 7 [226] Rắn 0.90 9×10−7
89 Ac Actinium Từ aktis Hy Lạp, ‘tia’ 3 7 [227] Rắn 1.10 5.5×10−10
90 Th Thorium Thor, vị thần sấm sét của Scandinavia 7 232.0377(4) Rắn 1.30 9.6
91 Pa Protactinium Từ protos Hy Lạp, ‘đầu tiên’ và actinium, được tạo ra thông qua sự phân rã phóng xạ của protactinium 7 231.03588(2) Rắn 1.50 1.4×10−6
92 U Uranium Sao Thiên Vương, hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời 7 238.02891(3) Rắn 1.38 2.7
93 Np Neptunium Sao Hải Vương, hành tinh thứ tám trong Hệ Mặt Trời 7 [237] Rắn 1.36 ≤ 3×10−12
94 Pu Plutonium Sao Diêm Vương, một hành tinh lùn trong Hệ Mặt Trời (sau đó được coi là hành tinh thứ chín) 7 [244] Rắn 1.28 ≤ 3×10−11
95 Am Americium Châu Mỹ, vì nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên trên lục địa này, tương tự như europium 7 [243] Rắn 1.13 0
96 Cm Curium Pierre Curie, một nhà vật lý và Marie Curie, một nhà vật lý và hóa học, được đặt theo tên các nhà khoa học vĩ đại tương tự như gadolinium 7 [247] Rắn 1.28 0
97 Bk Berkelium Berkeley, California, nơi nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên, tương tự như terbium 7 [247] Rắn 1.30 0
98 Cf Californium California, nơi nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên 7 [251] Rắn 1.30 0
99 Es Einsteinium Albert Einstein, nhà vật lý 7 [252] Rắn 1.30 0
100 Fm Fermium Enrico Fermi, nhà vật lý 7 [257] Rắn 0
101 Md Mendelevium Dmitri Mendeleev, nhà hóa học và nhà phát minh 7 [258] Rắn 0
102 No Nobelium Alfred Nobel, nhà hóa học, kỹ sư, nhà đổi mới và nhà sản xuất vũ khí 7 [259] Rắn 0
103 Lr Lawrencium Ernest O. Lawrence, nhà vật lý 7 [266] Rắn 0
104 Rf Rutherfordium Ernest Rutherford, nhà hóa học và vật lý 4 7 [267] Rắn 0
105 Db Dubnium Dubna, Nga 5 7 [268] Rắn 0
106 Sg Seaborgium Glenn T. Seaborg, nhà khoa học 6 7 [269] Rắn 0
107 Bh Bohrium Niels Bohr, nhà vật lý 7 7 [270] Rắn 0
108 Hs Hassium Hesse, Đức, nơi nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên 8 7 [277] Rắn 0
109 Mt Meitnerium Lise Meitner

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *