Xe 1 Ô Tô Có Khối Lượng 2 Tấn Chở Được Bao Nhiêu Hàng?

Bạn đang tìm hiểu về khả năng chuyên chở hàng hóa của xe tải 2 tấn? Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá những thông tin chi tiết và hữu ích nhất về loại xe này, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi cung cấp các dòng xe tải 2 tấn chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển.

1. Khối Lượng 2 Tấn Của Ô Tô: Bạn Đã Hiểu Đúng?

1.1. Định Nghĩa Khối Lượng 2 Tấn Của Ô Tô Là Gì?

Khối lượng 2 tấn của ô tô, hay còn gọi là 2000kg, thường đề cập đến tải trọng cho phép của xe. Tải trọng này là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định của pháp luật. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ tải trọng với tổng khối lượng của xe.

1.2. Phân Biệt Giữa Tải Trọng Và Tổng Khối Lượng Xe

  • Tải trọng: Là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở, đã được nhà sản xuất tính toán và quy định.
  • Tổng khối lượng: Là tổng khối lượng của xe khi đã chở đầy tải, bao gồm khối lượng bản thân xe và khối lượng hàng hóa.

Ví dụ, một xe tải có khối lượng bản thân là 1.5 tấn và tải trọng là 2 tấn thì tổng khối lượng của xe khi chở đầy tải sẽ là 3.5 tấn.

1.3. Vì Sao Cần Phân Biệt Rõ Hai Khái Niệm Này?

Việc phân biệt rõ hai khái niệm này rất quan trọng vì:

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Chở quá tải trọng cho phép là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt.
  • Đảm bảo an toàn: Chở quá tải trọng có thể gây mất an toàn khi vận hành, ảnh hưởng đến hệ thống phanh, lốp và khung gầm của xe.
  • Bảo dưỡng xe hiệu quả: Nắm rõ tải trọng giúp bạn sử dụng và bảo dưỡng xe đúng cách, kéo dài tuổi thọ của xe.

2. Ảnh Hưởng Của Việc Chở Quá Tải Đối Với Ô Tô 2 Tấn

2.1. Ảnh Hưởng Đến Hệ Thống Treo Và Khung Gầm

Chở quá tải trọng sẽ gây áp lực lớn lên hệ thống treo và khung gầm của xe, dẫn đến:

  • Giảm tuổi thọ của hệ thống treo: Các bộ phận như nhíp, lò xo, giảm xóc sẽ nhanh chóng bị mòn và hỏng.
  • Cong vênh khung gầm: Khung gầm có thể bị biến dạng, ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và độ ổn định của xe.
  • Tăng nguy cơ lật xe: Xe trở nên mất cân bằng, đặc biệt khi vào cua hoặc di chuyển trên đường xấu. Theo nghiên cứu của Bộ Giao thông Vận tải năm 2023, xe chở quá tải có nguy cơ gây tai nạn giao thông cao hơn 3-5 lần so với xe chở đúng tải.

2.2. Ảnh Hưởng Đến Hệ Thống Phanh

Hệ thống phanh cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng khi xe chở quá tải:

  • Giảm hiệu quả phanh: Quãng đường phanh sẽ dài hơn, làm tăng nguy cơ va chạm.
  • Nóng phanh: Phanh phải làm việc nhiều hơn để giảm tốc độ, dẫn đến nhiệt độ tăng cao và giảm hiệu quả.
  • Hỏng phanh: Các bộ phận như má phanh, đĩa phanh, xi lanh phanh có thể bị hỏng do quá tải.

2.3. Ảnh Hưởng Đến Lốp Xe

Lốp xe cũng là bộ phận chịu tác động trực tiếp từ việc chở quá tải:

  • Nhanh mòn: Lốp sẽ mòn nhanh hơn do áp lực tăng cao.
  • Nổ lốp: Nguy cơ nổ lốp tăng cao, đặc biệt khi di chuyển trên đường nóng hoặc đường xấu. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2024, lốp xe bị nổ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tai nạn giao thông liên quan đến xe tải.
  • Biến dạng lốp: Lốp có thể bị biến dạng, ảnh hưởng đến khả năng bám đường và độ ổn định của xe.

2.4. Ảnh Hưởng Đến Động Cơ Và Hộp Số

Chở quá tải cũng gây áp lực lên động cơ và hộp số:

  • Giảm tuổi thọ động cơ: Động cơ phải làm việc vất vả hơn, dẫn đến nhanh mòn và hỏng.
  • Hỏng hộp số: Hộp số có thể bị hỏng do phải chịu tải quá lớn.
  • Tăng расход nhiên liệu: Xe tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn, làm tăng chi phí vận hành.

2.5. Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Vận Hành Và Kiểm Soát Xe

  • Khó khăn khi điều khiển: Xe trở nên khó điều khiển, đặc biệt khi vào cua hoặc di chuyển trên đường xấu.
  • Giảm khả năng tăng tốc: Xe tăng tốc chậm hơn, gây khó khăn khi vượt xe khác.
  • Tăng nguy cơ tai nạn: Tổng hợp các yếu tố trên làm tăng nguy cơ xảy ra tai nạn giao thông.

3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Chở Hàng Của Ô Tô 2 Tấn

3.1. Loại Thùng Xe

Loại thùng xe ảnh hưởng trực tiếp đến thể tích và khả năng chứa hàng của xe. Các loại thùng phổ biến bao gồm:

  • Thùng kín: Thích hợp cho việc chở hàng hóa cần bảo vệ khỏi thời tiết như thực phẩm, hàng điện tử, hàng tiêu dùng.
  • Thùng bạt: Linh hoạt hơn, có thể chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau, dễ dàng bốc dỡ hàng.
  • Thùng lửng: Thường dùng để chở vật liệu xây dựng, hàng hóa cồng kềnh.
  • Thùng đông lạnh: Dùng để chở hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm.

3.2. Kích Thước Thùng Xe

Kích thước thùng xe quyết định thể tích chứa hàng. Xe có thùng dài và rộng hơn sẽ chở được nhiều hàng hơn. Dưới đây là bảng so sánh kích thước thùng xe của một số dòng xe tải 2 tấn phổ biến tại Việt Nam:

Dòng Xe Kích Thước Thùng (Dài x Rộng x Cao) Thể Tích Thùng (m3)
Hyundai 4.350 x 1.760 x 1.700 mm 13.03
Isuzu 4.450 x 1.750 x 1.770 mm 13.83
Hino 4.500 x 1.795 x 1.900 mm 15.32
Thaco 4.250 x 1.830 x 1.800 mm 14.00
Veam 4.150 x 1.810 x 1.750 mm 13.13

Lưu ý: Kích thước thùng xe có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và nhà sản xuất.

3.3. Kết Cấu Thùng Xe

Kết cấu thùng xe ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và độ bền của thùng. Thùng xe được làm từ vật liệu chắc chắn, có khung gia cường sẽ chịu được tải trọng lớn hơn.

3.4. Phân Bố Tải Trọng

Phân bố tải trọng đều trên thùng xe là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và ổn định khi vận hành. Hàng hóa nên được xếp đều, tránh tập trung tải trọng ở một vị trí.

3.5. Loại Hàng Hóa

Loại hàng hóa cũng ảnh hưởng đến khả năng chở hàng của xe. Hàng hóa nặng, có kích thước nhỏ gọn sẽ chiếm ít không gian hơn so với hàng hóa nhẹ, cồng kềnh.

Ví dụ, xe có thể chở được nhiều tấn xi măng hơn so với bông gòn vì xi măng nặng và chiếm ít không gian hơn.

4. Quy Định Pháp Luật Về Tải Trọng Xe Tải Tại Việt Nam

4.1. Các Văn Bản Pháp Luật Liên Quan

Tại Việt Nam, tải trọng xe tải được quy định bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Giao thông đường bộ năm 2008: Quy định chung về tải trọng xe và trách nhiệm của người tham gia giao thông.
  • Nghị định 100/2019/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.
  • Thông tư 46/2015/TT-BGTVT: Quy định về tải trọng, khổ giới hạn đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ; vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.

4.2. Mức Xử Phạt Vi Phạm Tải Trọng

Vi phạm quy định về tải trọng sẽ bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Mức phạt cụ thể như sau:

Mức Quá Tải Mức Phạt (Cá Nhân) Mức Phạt (Tổ Chức)
10% – 20% 800.000 – 1.000.000 VNĐ 16.000.000 – 20.000.000 VNĐ
20% – 50% 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ 40.000.000 – 60.000.000 VNĐ
50% – 100% 5.000.000 – 7.000.000 VNĐ 80.000.000 – 100.000.000 VNĐ
Trên 100% 7.000.000 – 8.000.000 VNĐ 120.000.000 – 150.000.000 VNĐ

Ngoài ra, người điều khiển xe còn bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 1-3 tháng.

4.3. Trách Nhiệm Của Chủ Xe Và Người Điều Khiển

Cả chủ xe và người điều khiển đều có trách nhiệm tuân thủ quy định về tải trọng. Chủ xe phải đảm bảo xe không chở quá tải và người điều khiển phải kiểm tra tải trọng trước khi vận hành.

5. Cách Tính Tải Trọng Cho Phép Của Ô Tô 2 Tấn

5.1. Xem Thông Số Kỹ Thuật Của Xe

Thông số kỹ thuật của xe, bao gồm tải trọng cho phép, thường được ghi rõ trong sổ đăng kiểm hoặc trên tem thông số kỹ thuật dán trên xe. Bạn có thể tìm thấy thông tin này tại các đại lý xe tải hoặc trên trang web của nhà sản xuất.

5.2. Xác Định Khối Lượng Bản Thân Xe

Khối lượng bản thân xe cũng được ghi trong sổ đăng kiểm hoặc trên tem thông số kỹ thuật.

5.3. Tính Tải Trọng Hàng Hóa Tối Đa

Tải trọng hàng hóa tối đa mà xe có thể chở được tính bằng công thức:

Tải trọng hàng hóa tối đa = Tổng tải trọng cho phép – Khối lượng bản thân xe

Ví dụ, nếu tổng tải trọng cho phép của xe là 3.5 tấn và khối lượng bản thân xe là 1.5 tấn thì tải trọng hàng hóa tối đa mà xe có thể chở là 2 tấn.

5.4. Lưu Ý Khi Tính Tải Trọng

  • Cân nhắc trọng lượng của các phụ kiện: Nếu xe có lắp thêm các phụ kiện như thùng đồ nghề, hệ thống định vị,… thì cần tính cả trọng lượng của các phụ kiện này vào khối lượng bản thân xe.
  • Đảm bảo tải trọng thực tế không vượt quá tải trọng cho phép: Luôn kiểm tra tải trọng thực tế của hàng hóa trước khi vận hành để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật.

6. Lựa Chọn Loại Xe Tải 2 Tấn Phù Hợp Với Nhu Cầu

6.1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng

Trước khi quyết định mua xe, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng xe để lựa chọn loại xe phù hợp. Các câu hỏi cần trả lời bao gồm:

  • Bạn sẽ chở loại hàng hóa gì?
  • Bạn cần chở hàng hóa với tần suất như thế nào?
  • Bạn sẽ di chuyển trên những loại đường nào?
  • Ngân sách của bạn là bao nhiêu?

6.2. So Sánh Các Dòng Xe Tải 2 Tấn Phổ Biến

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều dòng xe tải 2 tấn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh một số dòng xe phổ biến:

Dòng Xe Ưu Điểm Nhược Điểm Giá Tham Khảo (VNĐ)
Hyundai Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế hiện đại Giá thành cao hơn so với các dòng xe khác 550.000.000 – 650.000.000
Isuzu Khả năng vận hành ổn định, ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng thấp Thiết kế đơn giản, không nhiều tiện nghi 500.000.000 – 600.000.000
Hino Chất lượng cao, độ bền vượt trội, khả năng chịu tải tốt Giá thành cao, chi phí bảo dưỡng cao 600.000.000 – 700.000.000
Thaco Giá thành hợp lý, nhiều phiên bản để lựa chọn, mạng lưới bảo hành rộng khắp Chất lượng không bằng các dòng xe nhập khẩu 450.000.000 – 550.000.000
Veam Giá rẻ nhất trong các dòng xe, phù hợp với nhu cầu vận chuyển cơ bản Chất lượng và độ bền không cao, ít tiện nghi 400.000.000 – 500.000.000

Lưu ý: Giá tham khảo có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và đại lý bán hàng.

6.3. Tìm Hiểu Về Các Tính Năng Và Trang Bị Của Xe

Các tính năng và trang bị của xe cũng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Bạn nên tìm hiểu về:

  • Động cơ: Loại động cơ, công suất, mô-men xoắn, tiêu hao nhiên liệu.
  • Hộp số: Số cấp, loại hộp số (sàn, tự động).
  • Hệ thống phanh: Loại phanh (tang trống, đĩa), hệ thống ABS, EBD.
  • Hệ thống treo: Loại treo (nhíp, lò xo), số lượng lá nhíp.
  • Nội thất: Tiện nghi, ghế ngồi, hệ thống giải trí.
  • Ngoại thất: Thiết kế, đèn chiếu sáng, gương chiếu hậu.

6.4. Tham Khảo Ý Kiến Của Người Có Kinh Nghiệm

Nếu bạn chưa có kinh nghiệm mua xe tải, hãy tham khảo ý kiến của những người đã sử dụng xe tải hoặc các chuyên gia trong ngành. Họ có thể cung cấp cho bạn những lời khuyên hữu ích và giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.

7. Mẹo Xếp Hàng Hóa An Toàn Cho Ô Tô 2 Tấn

7.1. Phân Bổ Hàng Hóa Đều Trên Thùng Xe

  • Tránh xếp hàng hóa tập trung ở một vị trí: Điều này có thể gây mất cân bằng và ảnh hưởng đến khả năng vận hành của xe.
  • Xếp hàng hóa nặng ở dưới, hàng hóa nhẹ ở trên: Điều này giúp hạ thấp trọng tâm của xe và tăng độ ổn định.
  • Sử dụng các vật chèn lót để cố định hàng hóa: Điều này giúp hàng hóa không bị xô lệch trong quá trình vận chuyển.

7.2. Cố Định Hàng Hóa Chắc Chắn

  • Sử dụng dây chằng hàng, bạt che phủ: Điều này giúp hàng hóa không bị rơi vãi hoặc bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • Kiểm tra kỹ các mối buộc trước khi khởi hành: Đảm bảo rằng hàng hóa đã được cố định chắc chắn và an toàn.

7.3. Chú Ý Đến Kích Thước Và Hình Dạng Hàng Hóa

  • Không chở hàng hóa quá khổ giới hạn: Hàng hóa quá khổ có thể gây cản trở giao thông và nguy hiểm cho người khác.
  • Sắp xếp hàng hóa gọn gàng, tận dụng tối đa không gian thùng xe: Điều này giúp chở được nhiều hàng hơn và giảm chi phí vận chuyển.

7.4. Tuân Thủ Các Quy Tắc An Toàn Khi Xếp Hàng

  • Đeo găng tay, giày bảo hộ khi xếp hàng: Điều này giúp bảo vệ bạn khỏi các tai nạn lao động.
  • Không xếp hàng quá cao so với thành thùng: Điều này có thể gây mất an toàn khi vận hành.
  • Không xếp hàng che khuất tầm nhìn của người lái xe: Điều này có thể gây nguy hiểm khi tham gia giao thông.

8. Bảo Dưỡng Ô Tô 2 Tấn Để Đảm Bảo Khả Năng Chở Hàng

8.1. Kiểm Tra Định Kỳ Các Bộ Phận Quan Trọng

  • Động cơ: Thay dầu nhớt, lọc dầu, lọc gió định kỳ.
  • Hộp số: Kiểm tra mức dầu hộp số, thay dầu hộp số theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Hệ thống phanh: Kiểm tra má phanh, đĩa phanh, dầu phanh.
  • Hệ thống treo: Kiểm tra nhíp, lò xo, giảm xóc.
  • Lốp xe: Kiểm tra áp suất lốp, độ mòn của lốp.

8.2. Thay Thế Phụ Tùng Khi Cần Thiết

  • Sử dụng phụ tùng chính hãng: Điều này giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của xe.
  • Thay thế phụ tùng theo khuyến cáo của nhà sản xuất: Điều này giúp xe vận hành ổn định và an toàn.

8.3. Bảo Dưỡng Theo Lịch Trình

  • Tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ: Điều này giúp phát hiện sớm các hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của xe.
  • Chọn гараж bảo dưỡng uy tín: Điều này giúp đảm bảo chất lượng dịch vụ và phụ tùng thay thế.

8.4. Vệ Sinh Xe Thường Xuyên

  • Rửa xe định kỳ: Loại bỏ bụi bẩn, bùn đất bám trên xe.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng thùng xe: Đảm bảo thùng xe luôn sạch sẽ và không bị hư hỏng.

9. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Ô Tô 2 Tấn

9.1. Tuân Thủ Luật Giao Thông Đường Bộ

  • Đi đúng làn đường, tốc độ quy định: Đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.
  • Không sử dụng rượu bia, chất kích thích khi lái xe: Điều này có thể gây tai nạn giao thông nghiêm trọng.
  • Không sử dụng điện thoại khi lái xe: Tập trung lái xe để xử lý kịp thời các tình huống bất ngờ.

9.2. Đảm Bảo An Toàn Cho Hàng Hóa

  • Che chắn hàng hóa cẩn thận: Tránh để hàng hóa bị ướt mưa hoặc bị hư hỏng do va đập.
  • Kiểm tra hàng hóa thường xuyên trong quá trình vận chuyển: Đảm bảo hàng hóa không bị xô lệch hoặc rơi vãi.

9.3. Lái Xe An Toàn

  • Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước: Điều này giúp bạn có đủ thời gian để phanh xe khi cần thiết.
  • Chú ý quan sát xung quanh: Đề phòng các tình huống bất ngờ có thể xảy ra.
  • Không lái xe khi mệt mỏi hoặc buồn ngủ: Điều này có thể làm giảm khả năng tập trung và gây tai nạn.

9.4. Kiểm Tra Xe Trước Khi Khởi Hành

  • Kiểm tra lốp xe: Đảm bảo lốp không bị non hơi hoặc bị hư hỏng.
  • Kiểm tra đèn chiếu sáng: Đảm bảo đèn pha, đèn xi nhan hoạt động bình thường.
  • Kiểm tra phanh: Đảm bảo phanh hoạt động hiệu quả.
  • Kiểm tra mức dầu nhớt, nước làm mát: Đảm bảo các chất lỏng ở mức đủ.

10. Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ô Tô 2 Tấn (FAQ)

10.1. Xe tải 2 tấn chở được bao nhiêu khối hàng?

Số khối hàng mà xe tải 2 tấn chở được phụ thuộc vào kích thước thùng xe và loại hàng hóa. Thông thường, xe tải 2 tấn có thể chở được từ 10-15 khối hàng.

10.2. Xe tải 2 tấn có được vào thành phố không?

Quy định về việc xe tải 2 tấn có được vào thành phố hay không phụ thuộc vào từng địa phương và thời điểm. Bạn cần tìm hiểu kỹ quy định của địa phương trước khi vận hành xe.

10.3. Giá xe tải 2 tấn hiện nay là bao nhiêu?

Giá xe tải 2 tấn dao động từ 400.000.000 – 700.000.000 VNĐ tùy thuộc vào dòng xe, phiên bản và đại lý bán hàng.

10.4. Nên mua xe tải 2 tấn của hãng nào?

Việc lựa chọn hãng xe tải 2 tấn nào phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Bạn có thể tham khảo các dòng xe phổ biến như Hyundai, Isuzu, Hino, Thaco, Veam.

10.5. Xe tải 2 tấn có cần bằng lái xe hạng gì?

Để lái xe tải 2 tấn, bạn cần có bằng lái xe hạng B2 trở lên.

10.6. Chở quá tải xe tải 2 tấn bị phạt bao nhiêu tiền?

Mức phạt khi chở quá tải xe tải 2 tấn được quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP, dao động từ 800.000 – 8.000.000 VNĐ đối với cá nhân và 16.000.000 – 150.000.000 VNĐ đối với tổ chức.

10.7. Xe tải 2 tấn có được phép chở người không?

Xe tải 2 tấn chỉ được phép chở người trong cabin, không được phép chở người trên thùng xe.

10.8. Xe tải 2 tấn có cần lắp định vị không?

Theo quy định của pháp luật, xe tải 2 tấn bắt buộc phải lắp thiết bị giám sát hành trình (định vị).

10.9. Chi phí bảo dưỡng xe tải 2 tấn là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng xe tải 2 tấn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, гараж bảo dưỡng, phụ tùng thay thế. Thông thường, chi phí bảo dưỡng định kỳ dao động từ 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ.

10.10. Nên mua xe tải 2 tấn cũ hay mới?

Việc lựa chọn mua xe tải 2 tấn cũ hay mới phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu có đủ ngân sách, bạn nên mua xe mới để đảm bảo chất lượng và độ bền. Nếu ngân sách hạn hẹp, bạn có thể mua xe cũ nhưng cần kiểm tra kỹ tình trạng xe trước khi quyết định.

Bạn đang cần tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải 2 tấn ở Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác và hữu ích nhất, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *