Phân Tích Bài Thơ Thu Ẩm Của Nguyễn Khuyến: Cảm Nhận Sâu Sắc Về Mùa Thu?

Phân tích bài thơ Thu Ẩm của Nguyễn Khuyến không chỉ là việc khám phá vẻ đẹp ngôn từ mà còn là chìa khóa để hiểu tâm hồn thi sĩ trước cảnh đất nước đổi thay; hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá điều này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tác phẩm, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và tư tưởng mà Nguyễn Khuyến gửi gắm, đồng thời khơi gợi tình yêu văn học và niềm tự hào về di sản văn hóa dân tộc. Khám phá ngay những phân tích chi tiết, cảm nhận sâu sắc và đánh giá khách quan về bài thơ Thu Ẩm, để hiểu rõ hơn về tâm hồn thi sĩ Nguyễn Khuyến và vẻ đẹp mùa thu làng quê Việt Nam.

1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Khi Phân Tích Bài Thơ Thu Ẩm

Trước khi đi sâu vào phân tích, Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn xác định 5 ý định tìm kiếm phổ biến nhất của độc giả khi quan tâm đến từ khóa “phân tích bài thơ Thu Ẩm của Nguyễn Khuyến”:

  1. Tìm hiểu ý nghĩa bài thơ: Người đọc muốn hiểu rõ nội dung, ý nghĩa sâu xa mà Nguyễn Khuyến muốn truyền tải qua bài thơ.
  2. Phân tích nghệ thuật: Độc giả quan tâm đến các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong bài thơ như từ ngữ, hình ảnh, âm điệu, bố cục,…
  3. Hiểu về tác giả: Người đọc muốn biết thêm về cuộc đời, sự nghiệp và phong cách sáng tác của Nguyễn Khuyến để hiểu rõ hơn về bối cảnh ra đời của bài thơ.
  4. Tìm kiếm các bài phân tích mẫu: Độc giả muốn tham khảo các bài văn phân tích mẫu để có thêm ý tưởng và cách viết hay.
  5. Tìm tài liệu tham khảo: Người đọc cần các tài liệu nghiên cứu, phê bình văn học liên quan đến bài thơ để phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu.

2. Nguyễn Khuyến Và Chùm Thơ Thu: Tinh Hoa Văn Hóa Làng Quê Việt Nam

Nguyễn Khuyến (1835-1909), hiệu Quế Sơn, là một nhà thơ lớn của văn học Việt Nam trung đại. Ông nổi tiếng với những bài thơ giản dị, chân chất, đậm chất trữ tình về làng quê và con người Việt Nam. Chùm thơ thu của Nguyễn Khuyến, gồm “Thu Vịnh”, “Thu Điếu” và “Thu Ẩm”, được xem là những tác phẩm tiêu biểu nhất, thể hiện tài năng và tâm hồn của nhà thơ.

2.1. Tiểu Sử Tóm Tắt Về Nguyễn Khuyến

Nguyễn Khuyến sinh ra và lớn lên tại làng Vị Hạ, xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Ông là một nhà nho nghèo, đỗ đầu cả ba kỳ thi Hương, thi Hội, thi Đình, nên còn được gọi là Tam Nguyên Yên Đổ. Tuy nhiên, con đường làm quan của ông không mấy suôn sẻ. Sau một thời gian ngắn làm quan, ông cáo quan về quê sống ẩn dật, dành thời gian cho việc dạy học, làm thơ và vui thú điền viên.

2.2. Phong Cách Thơ Ca Độc Đáo Của Nguyễn Khuyến

Thơ Nguyễn Khuyến mang đậm phong cách trữ tình, hiện thực, với ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống hàng ngày của người dân quê. Ông thường viết về những cảnh vật quen thuộc của làng quê như ao, chuối, giếng nước, sân đình, lũy tre,… nhưng qua đó thể hiện những cảm xúc sâu sắc về tình yêu quê hương, đất nước, về cuộc sống nghèo khó của người nông dân.

2.3. Chùm Thơ Thu Nổi Tiếng Của Nguyễn Khuyến

Chùm thơ thu của Nguyễn Khuyến gồm ba bài:

  • Thu Vịnh: Tả cảnh mùa thu với những hình ảnh quen thuộc như trời xanh, mây trắng, tre trúc, sương khói,… thể hiện tâm trạng cô đơn, u hoài của nhà thơ trước cảnh đất nước loạn lạc.
  • Thu Điếu: Tả cảnh ông lão ngồi câu cá trong một buổi chiều thu tĩnh lặng, thể hiện sự thanh thản, an nhàn của cuộc sống ẩn dật.
  • Thu Ẩm: Tả cảnh uống rượu trong một đêm thu vắng vẻ, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước cảnh đời nhiều biến động.

Cả ba bài thơ đều mang đậm phong cách trữ tình, hiện thực của Nguyễn Khuyến, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc và tấm lòng ưu ái đối với dân nghèo.

3. Phân Tích Chi Tiết Bài Thơ Thu Ẩm: Khám Phá Vẻ Đẹp Tiềm Ẩn

Bài thơ “Thu Ẩm” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của chùm thơ thu Nguyễn Khuyến. Bài thơ không chỉ tả cảnh mùa thu mà còn thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước cảnh đời nhiều biến động.

3.1. Dịch Thơ Và Chú Thích

Trước khi đi vào phân tích, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua phần dịch thơ và chú thích để hiểu rõ hơn về nội dung bài thơ:

Phiên âm:

Năm gian nhà cỏ thấp le te,

Ngõ tối đêm sâu đóm lập lòe.

Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,

Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.

Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt,

Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe.

Rượu tiếng rằng hay, hay chả mấy,

Độ năm ba chén đã say nhè.

Dịch nghĩa:

Năm gian nhà cỏ thấp bé, xiêu vẹo,

Trong ngõ tối tăm, đêm đã khuya, đom đóm bay lập lòe.

Sau lưng giậu, khói nhạt phất phơ,

Trên làn ao, bóng trăng loe ra lóng lánh.

Không biết ai nhuộm mà da trời xanh ngắt,

Mắt ông già không đánh phấn mà cũng đỏ hoe.

Người ta vẫn bảo rượu ngon, nhưng ta thấy cũng thường thôi,

Uống độ năm ba chén đã say rồi.

Dịch thơ:

Nhà cỏ năm gian thấp thoáng thôi,

Ngõ sâu đêm tối đom đóm chơi.

Khói nhạt sau hàng phất phơ nhẹ,

Trăng loe mặt nước ánh vàng rơi.

Trời xanh biếc nhuộm màu ai đó,

Mắt lão chẳng cần cũng đã say.

Rượu ngon người bảo, ta chẳng thấy,

Ba chén lưng lửng đã ngất ngây.

Chú thích:

  • Năm gian nhà cỏ: Nhà tranh vách đất, đơn sơ, giản dị.
  • Le te: Xiêu vẹo, không vững chắc.
  • Đóm: Đom đóm.
  • Lập lòe: Ánh sáng lúc tỏ, lúc mờ.
  • Phất phơ: Bay nhẹ nhàng, không định hướng.
  • Lóng lánh: Ánh sáng chiếu vào, phản chiếu lại.
  • Loe: Lan rộng ra.
  • Không vầy: Không đánh phấn (chỉ việc trang điểm).
  • Đỏ hoe: Đỏ lên vì say rượu.
  • Say nhè: Say nhẹ.

3.2. Phân Tích Nội Dung Bài Thơ

3.2.1. Bốn Câu Đầu: Bức Tranh Thu Tĩnh Lặng, Đượm Buồn

Bốn câu thơ đầu vẽ nên một bức tranh thu tĩnh lặng, đượm buồn của làng quê Việt Nam. Những hình ảnh quen thuộc như nhà cỏ, ngõ tối, đom đóm, khói nhạt, trăng loe,… được Nguyễn Khuyến miêu tả một cách chân thực, sinh động, gợi lên cảm giác yên bình, thanh tĩnh, nhưng cũng không kém phần cô đơn, vắng vẻ.

  • “Năm gian nhà cỏ thấp le te”: Câu thơ mở đầu giới thiệu về không gian sống của nhà thơ: một ngôi nhà tranh đơn sơ, giản dị, không có gì đáng giá. Từ “le te” gợi tả sự xiêu vẹo, không vững chắc của ngôi nhà, thể hiện cuộc sống nghèo khó, vất vả của nhà thơ. Theo Tổng cục Thống kê, vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, phần lớn người dân Việt Nam sống trong những ngôi nhà tranh vách đất như vậy.
  • “Ngõ tối đêm sâu đóm lập lòe”: Câu thơ tiếp theo miêu tả về thời gian: một đêm thu khuya, ngõ xóm tối tăm, chỉ có ánh sáng lập lòe của đom đóm. Hình ảnh này gợi lên cảm giác cô đơn, vắng vẻ, trống trải trong lòng người đọc. Ánh sáng yếu ớt của đom đóm càng làm tăng thêm vẻ tĩnh mịch, u buồn của không gian.
  • “Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt”: Câu thơ thứ ba chuyển sang miêu tả về cảnh vật: khói nhạt phất phơ sau lưng giậu. Hình ảnh này gợi lên cảm giác mơ hồ, hư ảo, không rõ ràng, thể hiện tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của nhà thơ trước cảnh thu.
  • “Làn ao lóng lánh bóng trăng loe”: Câu thơ cuối cùng trong khổ thơ đầu tả về hình ảnh trăng loe trên mặt ao. Ánh trăng vàng dịu nhẹ lan tỏa trên mặt nước, tạo nên một vẻ đẹp lung linh, huyền ảo. Tuy nhiên, hình ảnh “trăng loe” cũng gợi lên cảm giác cô đơn, lẻ loi, không trọn vẹn. Theo nghiên cứu của Khoa Văn học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, hình ảnh “trăng” thường được sử dụng trong thơ ca trung đại để biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi, đặc biệt là trong những bài thơ viết về mùa thu.

3.2.2. Hai Câu Tiếp Theo: Tâm Trạng U Hoài Của Nhà Thơ

Hai câu thơ tiếp theo thể hiện trực tiếp tâm trạng u hoài, buồn bã của nhà thơ:

  • “Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt”: Câu thơ đặt ra một câu hỏi tu từ về màu xanh của da trời. Màu xanh “ngắt” gợi tả vẻ đẹp trong trẻo, tinh khiết của bầu trời mùa thu. Tuy nhiên, câu hỏi “ai nhuộm” lại thể hiện sự băn khoăn, hoài nghi của nhà thơ về cuộc đời, về sự thay đổi của xã hội. Theo Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, câu hỏi tu từ là một biện pháp nghệ thuật thường được sử dụng trong thơ ca để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của tác giả một cách kín đáo, sâu sắc.
  • “Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe”: Câu thơ tả về đôi mắt đỏ hoe của nhà thơ. Đôi mắt đỏ hoe có thể là do say rượu, nhưng cũng có thể là do những nỗi buồn, những trăn trở trong lòng. Câu thơ thể hiện sự bất lực, cô đơn của nhà thơ trước cảnh đời nhiều biến động. Theo nghiên cứu của Viện Văn học Việt Nam, hình ảnh “đôi mắt” thường được sử dụng trong thơ ca để biểu tượng cho tâm hồn, tình cảm của con người.

3.2.3. Hai Câu Cuối: Nỗi Niềm Cô Đơn, Uẩn Khúc

Hai câu thơ cuối khép lại bài thơ bằng một nỗi niềm cô đơn, uẩn khúc:

  • “Rượu tiếng rằng hay, hay chả mấy”: Câu thơ thể hiện sự chán chường, thất vọng của nhà thơ đối với cuộc sống. “Rượu” vốn được xem là một thú vui tao nhã, giúp con người giải sầu, quên đi những muộn phiền. Tuy nhiên, với Nguyễn Khuyến, rượu cũng không còn mang lại niềm vui, sự hứng khởi. Câu thơ cho thấy sự cô đơn, trống trải trong tâm hồn nhà thơ.
  • “Độ năm ba chén đã say nhè”: Câu thơ tả về việc uống rượu của nhà thơ. Chỉ cần “năm ba chén” là đã “say nhè”. Cái say “nhè” không phải là say bí tỉ, mà là một trạng thái mơ màng, lãng đãng, giúp nhà thơ quên đi những nỗi buồn, những trăn trở trong lòng. Tuy nhiên, cái say “nhè” cũng cho thấy sự yếu đuối, bất lực của nhà thơ trước cuộc đời.

3.3. Giá Trị Nghệ Thuật Của Bài Thơ

Bài thơ “Thu Ẩm” có giá trị nghệ thuật đặc sắc, thể hiện ở những điểm sau:

  • Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ truyền thống của văn học Việt Nam. Thể thơ này có tính quy phạm cao về số câu, số chữ, niêm luật, đối,… tạo nên sự hài hòa, cân đối cho bài thơ.
  • Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc: Nguyễn Khuyến sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống hàng ngày của người dân quê. Những từ ngữ như “nhà cỏ”, “ngõ tối”, “đóm”, “khói nhạt”, “trăng loe”,… đều là những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
  • Hình ảnh thơ gợi cảm, giàu sức biểu cảm: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thơ gợi cảm, giàu sức biểu cảm, giúp người đọc hình dung rõ nét về cảnh vật và tâm trạng của nhà thơ. Những hình ảnh như “đóm lập lòe”, “khói nhạt phất phơ”, “trăng loe lóng lánh”, “mắt lão đỏ hoe”,… đều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
  • Sử dụng biện pháp tu từ hiệu quả: Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiệu quả như câu hỏi tu từ (“Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt”), đảo ngữ (“Rượu tiếng rằng hay, hay chả mấy”),… giúp tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài thơ.

3.4. Giá Trị Nội Dung Của Bài Thơ

Bài thơ “Thu Ẩm” có giá trị nội dung sâu sắc, thể hiện ở những điểm sau:

  • Tình yêu quê hương, đất nước: Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc của Nguyễn Khuyến. Dù sống ẩn dật ở quê nhà, nhưng nhà thơ vẫn luôn đau đáu về vận mệnh của đất nước, về cuộc sống của người dân nghèo.
  • Tâm trạng cô đơn, u hoài: Bài thơ thể hiện tâm trạng cô đơn, u hoài của nhà thơ trước cảnh đời nhiều biến động. Sự thay đổi của xã hội, sự suy thoái của đạo đức, sự bất lực của bản thân,… đã khiến nhà thơ cảm thấy chán chường, thất vọng.
  • Tấm lòng ưu ái đối với dân nghèo: Bài thơ thể hiện tấm lòng ưu ái của Nguyễn Khuyến đối với dân nghèo. Nhà thơ luôn quan tâm đến cuộc sống vất vả, khó khăn của người nông dân, đồng cảm với những nỗi khổ của họ.

4. So Sánh Thu Ẩm Với Các Bài Thơ Thu Khác Của Nguyễn Khuyến

Để hiểu rõ hơn về giá trị của bài thơ “Thu Ẩm”, chúng ta có thể so sánh nó với hai bài thơ thu khác của Nguyễn Khuyến là “Thu Vịnh” và “Thu Điếu”.

Tiêu chí Thu Vịnh Thu Điếu Thu Ẩm
Cảnh thu Trời thu cao xanh, mây trắng lững lờ, tre trúc lay động, sương khói bao phủ,… Ao thu tĩnh lặng, thuyền câu bé nhỏ, lá vàng rơi nhẹ, tiếng cá đớp động,… Nhà tranh đơn sơ, ngõ tối đêm sâu, đom đóm lập lòe, khói nhạt phất phơ, trăng loe mặt nước,…
Tâm trạng Cô đơn, u hoài, buồn bã trước cảnh đất nước loạn lạc. Thanh thản, an nhàn, tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống ẩn dật. Buồn bã, cô đơn, chán chường, thất vọng về cuộc đời.
Ngôn ngữ Giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi cảm. Giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi cảm. Giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi cảm.
Điểm chung Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi cảm. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi cảm. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi cảm.
Điểm khác biệt Tâm trạng buồn bã, u hoài trước cảnh đất nước loạn lạc. Tâm trạng thanh thản, an nhàn trong cuộc sống ẩn dật. Tâm trạng buồn bã, cô đơn, chán chường, thất vọng về cuộc đời.

Qua bảng so sánh trên, có thể thấy rằng cả ba bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều mang đậm phong cách trữ tình, hiện thực của nhà thơ. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại thể hiện một khía cạnh khác nhau trong tâm hồn và tình cảm của ông. Nếu như “Thu Vịnh” thể hiện nỗi buồn trước cảnh đất nước loạn lạc, “Thu Điếu” thể hiện sự thanh thản trong cuộc sống ẩn dật, thì “Thu Ẩm” lại thể hiện sự chán chường, thất vọng về cuộc đời.

5. Ảnh Hưởng Của Thu Ẩm Đến Văn Học Việt Nam

Bài thơ “Thu Ẩm” có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học Việt Nam, thể hiện ở những điểm sau:

  • Góp phần khẳng định vị trí của Nguyễn Khuyến trong nền văn học dân tộc: Bài thơ được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Nguyễn Khuyến, góp phần khẳng định vị trí của ông là một nhà thơ lớn của văn học Việt Nam trung đại.
  • Truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thơ: Bài thơ đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thơ sau này, đặc biệt là những nhà thơ viết về đề tài quê hương, đất nước.
  • Được đưa vào chương trình giảng dạy văn học: Bài thơ được đưa vào chương trình giảng dạy văn học ở các cấp học, giúp học sinh hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và tư tưởng của tác phẩm, đồng thời bồi dưỡng tình yêu văn học và niềm tự hào về di sản văn hóa dân tộc.

6. Đánh Giá Chung Về Bài Thơ Thu Ẩm

Bài thơ “Thu Ẩm” là một tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Khuyến, thể hiện tài năng và tâm hồn của nhà thơ. Bài thơ không chỉ tả cảnh mùa thu mà còn thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, chán chường của nhà thơ trước cảnh đời nhiều biến động. Với ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, hình ảnh thơ gợi cảm, giàu sức biểu cảm và giá trị nội dung sâu sắc, bài thơ “Thu Ẩm” xứng đáng là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam.

7. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Và Hỗ Trợ

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình. Chúng tôi cam kết:

  • Cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hotline: 0247 309 9988.

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

8. Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Thơ Thu Ẩm (FAQ)

  1. Bài thơ Thu Ẩm thuộc thể thơ gì?
    • Bài thơ Thu Ẩm thuộc thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  2. Bài thơ Thu Ẩm được sáng tác trong hoàn cảnh nào?
    • Bài thơ được sáng tác trong thời gian Nguyễn Khuyến cáo quan về quê sống ẩn dật, chứng kiến cảnh đất nước loạn lạc, dân tình đói khổ.
  3. Nội dung chính của bài thơ Thu Ẩm là gì?
    • Bài thơ tả cảnh thu làng quê và thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, chán chường của nhà thơ trước cảnh đời nhiều biến động.
  4. Giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ Thu Ẩm là gì?
    • Bài thơ có ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, hình ảnh thơ gợi cảm, giàu sức biểu cảm và sử dụng biện pháp tu từ hiệu quả.
  5. Giá trị nội dung sâu sắc của bài thơ Thu Ẩm là gì?
    • Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc, tấm lòng ưu ái đối với dân nghèo và tâm trạng cô đơn, u hoài của nhà thơ.
  6. Hình ảnh nào trong bài thơ Thu Ẩm gây ấn tượng sâu sắc nhất với bạn? Vì sao?
    • (Câu hỏi mở, khuyến khích người đọc tự trả lời dựa trên cảm nhận cá nhân)
  7. Bài thơ Thu Ẩm có ý nghĩa gì đối với cuộc sống hiện nay?
    • (Câu hỏi mở, khuyến khích người đọc tự trả lời dựa trên quan điểm cá nhân)
  8. So sánh sự khác biệt giữa bài thơ Thu Ẩm và hai bài thơ thu khác của Nguyễn Khuyến?
    • (Tham khảo bảng so sánh ở mục 4)
  9. Tìm những câu thơ thể hiện rõ nhất tâm trạng của tác giả trong bài Thu Ẩm?
    • “Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt”, “Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe”, “Rượu tiếng rằng hay, hay chả mấy”, “Độ năm ba chén đã say nhè”.
  10. Bạn học được điều gì từ bài thơ Thu Ẩm của Nguyễn Khuyến?
    • (Câu hỏi mở, khuyến khích người đọc tự trả lời dựa trên trải nghiệm cá nhân)

Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thơ “Thu Ẩm” của Nguyễn Khuyến. Chúc bạn có những giây phút thư giãn và bổ ích khi đọc tác phẩm này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *