Mỗi Quy Tắc Xử Sự Thường được Thể Hiện Thành các quy định, hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn cụ thể, giúp định hình hành vi và thái độ của cá nhân trong một cộng đồng hoặc tổ chức. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ đi sâu vào bản chất, các hình thức biểu hiện và tầm quan trọng của quy tắc ứng xử, đồng thời cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này. Chúng tôi, tại XETAIMYDINH.EDU.VN, mong muốn mang đến những thông tin giá trị và hữu ích nhất cho bạn đọc. Tìm hiểu ngay về quy tắc đạo đức, quy tắc ứng xử nghề nghiệp và chuẩn mực đạo đức xã hội để hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của quy tắc ứng xử.
1. Quy Tắc Xử Sự Là Gì?
Quy tắc xử sự là tập hợp các nguyên tắc, quy định và hướng dẫn được thiết lập để điều chỉnh hành vi của các cá nhân hoặc thành viên trong một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng cụ thể. Quy tắc này định rõ những hành vi được chấp nhận và không được chấp nhận, nhằm đảm bảo sự công bằng, tôn trọng và hiệu quả trong các hoạt động chung.
1.1. Định Nghĩa Chi Tiết Về Quy Tắc Ứng Xử
Quy tắc ứng xử là một hệ thống các tiêu chuẩn đạo đức và hành vi được mong đợi từ các cá nhân trong một môi trường nhất định. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Luật Hà Nội năm 2023, quy tắc ứng xử không chỉ là những quy định pháp lý mà còn bao gồm các giá trị văn hóa và xã hội, nhằm xây dựng một môi trường làm việc và sinh hoạt tích cực. Quy tắc ứng xử có thể bao gồm các quy định về:
- Tính chuyên nghiệp: Đảm bảo mọi người hành xử một cách chuyên nghiệp, lịch sự và tôn trọng.
- Bảo mật thông tin: Quy định về việc bảo vệ thông tin cá nhân và thông tin của tổ chức.
- Xung đột lợi ích: Ngăn chặn các hành vi có thể gây ra xung đột lợi ích giữa cá nhân và tổ chức.
- Chống phân biệt đối xử: Đảm bảo mọi người được đối xử công bằng, không phân biệt giới tính, tôn giáo, chủng tộc.
- Tuân thủ pháp luật: Yêu cầu mọi người tuân thủ các quy định của pháp luật và các quy tắc nội bộ của tổ chức.
1.2. Bản Chất Của Quy Tắc Xử Sự
Bản chất của quy tắc xử sự là tạo ra một khuôn khổ đạo đức và hành vi rõ ràng, giúp mọi người hiểu rõ những gì được mong đợi từ họ và cách hành xử phù hợp trong các tình huống khác nhau. Quy tắc này giúp xây dựng niềm tin, tăng cường sự hợp tác và giảm thiểu các rủi ro về đạo đức và pháp lý.
Quy tắc ứng xử không chỉ là những dòng chữ trên giấy, mà còn là cam kết của mỗi cá nhân đối với các giá trị và nguyên tắc của tổ chức. Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương năm 2024, việc tuân thủ quy tắc ứng xử giúp nâng cao uy tín của tổ chức và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
1.3. Mục Đích Của Quy Tắc Ứng Xử
Mục đích chính của quy tắc ứng xử là:
- Đảm bảo tính minh bạch và công bằng: Quy tắc ứng xử giúp mọi người hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong mọi hoạt động.
- Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực: Quy tắc ứng xử góp phần tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh, tôn trọng và hợp tác, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
- Bảo vệ uy tín và danh tiếng: Việc tuân thủ quy tắc ứng xử giúp bảo vệ uy tín và danh tiếng của tổ chức, tránh các rủi ro về pháp lý và đạo đức.
- Nâng cao hiệu quả hoạt động: Khi mọi người đều tuân thủ các quy tắc ứng xử, các hoạt động của tổ chức sẽ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
- Hướng dẫn hành vi: Quy tắc ứng xử cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để hướng dẫn hành vi của các thành viên trong tổ chức, giúp họ đưa ra các quyết định đúng đắn trong các tình huống khó khăn.
2. Các Hình Thức Thể Hiện Của Quy Tắc Xử Sự
Quy tắc xử sự có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm và mục tiêu của từng tổ chức hoặc cộng đồng. Dưới đây là một số hình thức phổ biến:
2.1. Quy Định
Quy định là hình thức thể hiện quy tắc ứng xử bằng văn bản chính thức, có tính ràng buộc cao đối với các thành viên. Quy định thường được ban hành bởi người đứng đầu tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền, và được áp dụng cho tất cả các thành viên một cách đồng đều.
Theo Điều 8 Luật Cán bộ, công chức năm 2008, cán bộ, công chức phải thực hiện nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật, quy chế của cơ quan, tổ chức. Quy định thường bao gồm các điều khoản cụ thể về:
- Hành vi bị cấm: Các hành vi không được phép thực hiện, ví dụ như tham nhũng, hối lộ, lạm quyền.
- Nghĩa vụ phải thực hiện: Các nhiệm vụ và trách nhiệm mà thành viên phải hoàn thành, ví dụ như tuân thủ kỷ luật lao động, bảo vệ tài sản của tổ chức.
- Quy trình xử lý vi phạm: Các bước và biện pháp xử lý khi có thành viên vi phạm quy định.
2.2. Hướng Dẫn
Hướng dẫn là hình thức thể hiện quy tắc ứng xử mang tính chất gợi ý, khuyến khích, giúp các thành viên hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và giá trị của tổ chức. Hướng dẫn thường được trình bày dưới dạng các tài liệu, sách hướng dẫn, hoặc các buổi đào tạo, tập huấn.
Theo Thông tư 01/2020/TT-VPCP của Văn phòng Chính phủ, hướng dẫn về quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức tại nơi làm việc và trong quan hệ xã hội nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức. Hướng dẫn thường bao gồm các nội dung về:
- Giải thích các quy định: Làm rõ ý nghĩa và phạm vi áp dụng của các quy định.
- Đưa ra các ví dụ minh họa: Giúp các thành viên hình dung rõ hơn về cách ứng xử phù hợp trong các tình huống cụ thể.
- Khuyến khích các hành vi tích cực: Tôn vinh và khuyến khích các hành vi thể hiện sự chuyên nghiệp, đạo đức và trách nhiệm.
- Giải đáp các thắc mắc: Cung cấp kênh thông tin để các thành viên có thể đặt câu hỏi và nhận được sự giải đáp về các vấn đề liên quan đến quy tắc ứng xử.
2.3. Tiêu Chuẩn
Tiêu chuẩn là hình thức thể hiện quy tắc ứng xử bằng cách thiết lập các chuẩn mực cao về đạo đức và hành vi, mà các thành viên cần phấn đấu để đạt được. Tiêu chuẩn thường được sử dụng trong các ngành nghề đòi hỏi tính chuyên môn cao và trách nhiệm lớn, ví dụ như y tế, giáo dục, tài chính.
Theo Quyết định 208/QĐ-TTg năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án tăng cường giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh, sinh viên giai đoạn 2021-2025, việc xây dựng và thực hiện các tiêu chuẩn đạo đức là một trong những nhiệm vụ quan trọng. Tiêu chuẩn thường bao gồm các yêu cầu về:
- Năng lực chuyên môn: Đảm bảo các thành viên có đủ kiến thức và kỹ năng để thực hiện công việc một cách hiệu quả và an toàn.
- Đạo đức nghề nghiệp: Yêu cầu các thành viên tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, trung thực, khách quan và công bằng.
- Tinh thần trách nhiệm: Khuyến khích các thành viên có tinh thần trách nhiệm cao, sẵn sàng đối mặt và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc.
- Sự tận tâm và chu đáo: Yêu cầu các thành viên tận tâm với công việc, chu đáo với khách hàng và đồng nghiệp.
2.4. Giá Trị Cốt Lõi
Giá trị cốt lõi là những nguyên tắc cơ bản và bền vững, định hướng cho mọi hoạt động và quyết định của tổ chức. Giá trị cốt lõi thường được thể hiện dưới dạng các khẩu hiệu, tuyên ngôn, hoặc các biểu tượng, hình ảnh, và được truyền tải đến tất cả các thành viên thông qua các kênh truyền thông nội bộ và bên ngoài.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2022, giá trị cốt lõi là nền tảng quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tạo dựng lợi thế cạnh tranh. Giá trị cốt lõi thường bao gồm các yếu tố như:
- Sự trung thực: Luôn hành động một cách trung thực, minh bạch và đáng tin cậy.
- Sự tôn trọng: Tôn trọng mọi người, mọi ý kiến và mọi sự khác biệt.
- Sự hợp tác: Hợp tác chặt chẽ với nhau để đạt được mục tiêu chung.
- Sự đổi mới: Luôn tìm kiếm và áp dụng các giải pháp mới để cải tiến và phát triển.
- Sự trách nhiệm: Chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của mình.
2.5. Văn Hóa Tổ Chức
Văn hóa tổ chức là tập hợp các giá trị, niềm tin, quy tắc và hành vi được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức. Văn hóa tổ chức có ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức làm việc, giao tiếp và ứng xử của mọi người, và là yếu tố quan trọng để tạo nên sự khác biệt và thành công của tổ chức.
Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Phát triển Xã hội năm 2023, văn hóa tổ chức có vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao hiệu quả làm việc và tạo dựng môi trường làm việc tích cực. Văn hóa tổ chức thường được thể hiện thông qua:
- Phong cách lãnh đạo: Cách thức mà lãnh đạo giao tiếp, quản lý và truyền cảm hứng cho nhân viên.
- Quy trình làm việc: Các bước và thủ tục mà nhân viên phải tuân thủ trong quá trình làm việc.
- Giao tiếp nội bộ: Cách thức mà nhân viên trao đổi thông tin và tương tác với nhau.
- Môi trường làm việc: Không gian làm việc, trang thiết bị và các tiện nghi khác.
- Các hoạt động văn hóa, thể thao: Các hoạt động được tổ chức để tăng cường sự gắn kết và giao lưu giữa các thành viên.
3. Tầm Quan Trọng Của Quy Tắc Xử Sự
Quy tắc xử sự đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc và sinh hoạt lành mạnh, hiệu quả và bền vững. Việc tuân thủ quy tắc ứng xử mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và tổ chức.
3.1. Đối Với Cá Nhân
- Định hướng hành vi: Quy tắc ứng xử cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để cá nhân biết cách hành xử phù hợp trong các tình huống khác nhau.
- Nâng cao uy tín cá nhân: Việc tuân thủ quy tắc ứng xử giúp cá nhân xây dựng được uy tín và sự tin cậy từ đồng nghiệp, đối tác và khách hàng.
- Phát triển sự nghiệp: Cá nhân tuân thủ quy tắc ứng xử thường được đánh giá cao và có nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
- Tránh các rủi ro pháp lý: Việc hiểu rõ và tuân thủ quy tắc ứng xử giúp cá nhân tránh được các rủi ro về pháp lý và đạo đức.
- Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp: Cá nhân tuân thủ quy tắc ứng xử thường có mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, bạn bè và gia đình.
3.2. Đối Với Tổ Chức
- Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực: Quy tắc ứng xử góp phần tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh, tôn trọng và hợp tác, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
- Nâng cao hiệu quả hoạt động: Khi mọi người đều tuân thủ các quy tắc ứng xử, các hoạt động của tổ chức sẽ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
- Bảo vệ uy tín và danh tiếng: Việc tuân thủ quy tắc ứng xử giúp bảo vệ uy tín và danh tiếng của tổ chức, tránh các rủi ro về pháp lý và đạo đức.
- Thu hút và giữ chân nhân tài: Tổ chức có quy tắc ứng xử rõ ràng và được thực thi nghiêm túc thường thu hút được những nhân tài có đạo đức và năng lực.
- Tạo dựng lợi thế cạnh tranh: Tổ chức có uy tín và danh tiếng tốt thường có lợi thế cạnh tranh hơn so với các đối thủ.
3.3. Đối Với Xã Hội
- Góp phần xây dựng xã hội văn minh: Quy tắc ứng xử giúp mọi người sống và làm việc theo các chuẩn mực đạo đức và pháp luật, góp phần xây dựng một xã hội văn minh và tiến bộ.
- Tăng cường sự tin tưởng và đoàn kết: Khi mọi người đều tuân thủ các quy tắc ứng xử, sự tin tưởng và đoàn kết trong xã hội sẽ được tăng cường.
- Giảm thiểu các tệ nạn xã hội: Việc giáo dục và thực thi quy tắc ứng xử giúp giảm thiểu các tệ nạn xã hội, như tham nhũng, gian lận, bạo lực.
- Bảo vệ quyền lợi của người dân: Quy tắc ứng xử giúp bảo vệ quyền lợi của người dân, đặc biệt là những người yếu thế trong xã hội.
- Thúc đẩy sự phát triển bền vững: Khi mọi người đều có ý thức trách nhiệm với cộng đồng và môi trường, sự phát triển của xã hội sẽ trở nên bền vững hơn.
4. Các Loại Quy Tắc Xử Sự Phổ Biến
Trong thực tế, có rất nhiều loại quy tắc xử sự khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, đối tượng áp dụng và mục tiêu cụ thể. Dưới đây là một số loại quy tắc ứng xử phổ biến:
4.1. Quy Tắc Đạo Đức
Quy tắc đạo đức là tập hợp các nguyên tắc và giá trị đạo đức, chi phối hành vi của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội. Quy tắc đạo đức thường dựa trên các chuẩn mực đạo đức chung của xã hội, như trung thực, công bằng, tôn trọng, yêu thương.
Theo nghiên cứu của Viện Triết học năm 2021, quy tắc đạo đức là nền tảng của mọi xã hội văn minh và tiến bộ. Quy tắc đạo đức thường bao gồm các nguyên tắc như:
- Không làm hại người khác: Tránh gây ra tổn thương về thể chất, tinh thần hoặc tài sản cho người khác.
- Giữ lời hứa: Thực hiện đúng những gì đã hứa, dù trong hoàn cảnh nào.
- Tôn trọng sự thật: Luôn nói sự thật và tránh gian dối.
- Sống có trách nhiệm: Chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của mình.
- Yêu thương và giúp đỡ người khác: Sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn, đặc biệt là những người yếu thế trong xã hội.
4.2. Quy Tắc Ứng Xử Nghề Nghiệp
Quy tắc ứng xử nghề nghiệp là tập hợp các quy định và hướng dẫn, chi phối hành vi của cá nhân trong quá trình làm việc. Quy tắc ứng xử nghề nghiệp thường được xây dựng dựa trên các chuẩn mực đạo đức và yêu cầu chuyên môn của từng ngành nghề cụ thể.
Theo Điều 3 Luật Viên chức năm 2010, viên chức phải có đạo đức nghề nghiệp, có ý thức tổ chức kỷ luật, trung thực, khách quan, tận tụy phục vụ nhân dân. Quy tắc ứng xử nghề nghiệp thường bao gồm các nội dung như:
- Tuân thủ pháp luật và quy định của cơ quan: Thực hiện đúng các quy định của pháp luật và các quy chế của cơ quan, tổ chức.
- Giữ gìn bí mật nghề nghiệp: Bảo vệ thông tin mật của cơ quan, tổ chức và khách hàng.
- Không lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Tránh các hành vi tham nhũng, hối lộ, lạm quyền.
- Cư xử lịch sự, tôn trọng: Giao tiếp và ứng xử một cách lịch sự, tôn trọng với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng.
- Không phân biệt đối xử: Đảm bảo mọi người được đối xử công bằng, không phân biệt giới tính, tôn giáo, chủng tộc.
4.3. Chuẩn Mực Đạo Đức Xã Hội
Chuẩn mực đạo đức xã hội là tập hợp các giá trị và nguyên tắc đạo đức được thừa nhận và tuân thủ rộng rãi trong xã hội. Chuẩn mực đạo đức xã hội có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và ổn định xã hội, thúc đẩy sự phát triển văn minh và tiến bộ.
Theo nghiên cứu của Viện Xã hội học năm 2022, chuẩn mực đạo đức xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và thái độ của mỗi cá nhân. Chuẩn mực đạo đức xã hội thường bao gồm các giá trị như:
- Lòng yêu nước: Tự hào về quê hương, đất nước, sẵn sàng bảo vệ Tổ quốc.
- Tinh thần đoàn kết: Yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
- Lòng hiếu thảo: Kính trọng, chăm sóc cha mẹ, ông bà.
- Sự trung thực: Luôn nói sự thật và tránh gian dối.
- Tính kỷ luật: Tuân thủ các quy định của pháp luật và các quy tắc của cộng đồng.
5. Làm Thế Nào Để Xây Dựng Và Thực Thi Quy Tắc Xử Sự Hiệu Quả?
Để xây dựng và thực thi quy tắc xử sự hiệu quả, cần có sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức và sự cam kết của lãnh đạo. Dưới đây là một số bước quan trọng:
5.1. Xác Định Rõ Mục Tiêu Và Phạm Vi
Trước khi bắt đầu xây dựng quy tắc ứng xử, cần xác định rõ mục tiêu và phạm vi áp dụng của quy tắc. Quy tắc này nhằm giải quyết những vấn đề gì? Áp dụng cho những đối tượng nào? Mục tiêu càng rõ ràng, quy tắc càng dễ thực hiện và đánh giá hiệu quả.
5.2. Thu Thập Ý Kiến Của Các Thành Viên
Quy tắc ứng xử cần phản ánh ý kiến và nguyện vọng của tất cả các thành viên trong tổ chức. Tổ chức các cuộc họp, khảo sát, hoặc diễn đàn trực tuyến để thu thập ý kiến và đóng góp của mọi người.
5.3. Xây Dựng Quy Tắc Ứng Xử Chi Tiết Và Dễ Hiểu
Quy tắc ứng xử cần được viết một cách rõ ràng, dễ hiểu, tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên môn khó hiểu. Quy tắc nên bao gồm các điều khoản cụ thể về hành vi được phép và không được phép, cũng như các biện pháp xử lý vi phạm.
5.4. Truyền Thông Rộng Rãi
Quy tắc ứng xử cần được truyền thông rộng rãi đến tất cả các thành viên trong tổ chức, thông qua các kênh truyền thông nội bộ, như email, website, bản tin, hoặc các buổi đào tạo, tập huấn.
5.5. Đào Tạo Về Quy Tắc Ứng Xử
Tổ chức các buổi đào tạo, tập huấn để giúp các thành viên hiểu rõ về quy tắc ứng xử và cách áp dụng vào thực tế. Các buổi đào tạo nên có sự tham gia của các chuyên gia về đạo đức và pháp luật.
5.6. Thực Thi Nghiêm Túc
Quy tắc ứng xử cần được thực thi một cách nghiêm túc và công bằng. Các hành vi vi phạm cần được xử lý kịp thời và minh bạch, để đảm bảo tính răn đe và công bằng.
5.7. Đánh Giá Và Cải Tiến
Quy tắc ứng xử cần được đánh giá và cải tiến định kỳ, để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả. Tổ chức các cuộc khảo sát, phỏng vấn, hoặc đánh giá 360 độ để thu thập thông tin phản hồi từ các thành viên.
FAQ Về Quy Tắc Xử Sự
-
Quy tắc xử sự là gì?
Quy tắc xử sự là tập hợp các nguyên tắc, quy định và hướng dẫn được thiết lập để điều chỉnh hành vi của các cá nhân hoặc thành viên trong một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng cụ thể.
-
Tại sao cần có quy tắc ứng xử?
Quy tắc ứng xử giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng, xây dựng văn hóa tổ chức tích cực, bảo vệ uy tín và danh tiếng, nâng cao hiệu quả hoạt động.
-
Các hình thức thể hiện của quy tắc ứng xử là gì?
Quy định, hướng dẫn, tiêu chuẩn, giá trị cốt lõi, văn hóa tổ chức.
-
Quy tắc đạo đức là gì?
Quy tắc đạo đức là tập hợp các nguyên tắc và giá trị đạo đức, chi phối hành vi của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
-
Quy tắc ứng xử nghề nghiệp là gì?
Quy tắc ứng xử nghề nghiệp là tập hợp các quy định và hướng dẫn, chi phối hành vi của cá nhân trong quá trình làm việc.
-
Chuẩn mực đạo đức xã hội là gì?
Chuẩn mực đạo đức xã hội là tập hợp các giá trị và nguyên tắc đạo đức được thừa nhận và tuân thủ rộng rãi trong xã hội.
-
Làm thế nào để xây dựng quy tắc ứng xử hiệu quả?
Xác định mục tiêu, thu thập ý kiến, xây dựng quy tắc chi tiết, truyền thông rộng rãi, đào tạo, thực thi nghiêm túc, đánh giá và cải tiến.
-
Ai chịu trách nhiệm thực thi quy tắc ứng xử?
Tất cả các thành viên trong tổ chức, đặc biệt là lãnh đạo.
-
Hậu quả của việc vi phạm quy tắc ứng xử là gì?
Tùy thuộc vào mức độ vi phạm, có thể bị khiển trách, cảnh cáo, kỷ luật, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
-
Quy tắc ứng xử có cần được cập nhật không?
Có, quy tắc ứng xử cần được đánh giá và cập nhật định kỳ để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác, cập nhật và hữu ích nhất, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tốt nhất! Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988.