Fe2o3 Không Phản Ứng Với Hóa Chất Nào Sau Đây? Giải Đáp Chi Tiết

Fe2o3 Không Phản ứng Với Hóa Chất Nào Sau đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tính chất hóa học của Fe2O3, giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng phản ứng của nó với các loại hóa chất khác nhau. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin về hóa học mà còn là địa chỉ tin cậy để tìm hiểu về thị trường xe tải, từ đó đưa ra những lựa chọn tốt nhất. Đừng bỏ lỡ những kiến thức hữu ích về xe tải và nhiều lĩnh vực khác tại website của chúng tôi.

1. Fe2O3 Là Gì? Tổng Quan Về Sắt (III) Oxit

1.1. Định Nghĩa Fe2O3

Fe2O3, hay còn gọi là sắt(III) oxit, là một hợp chất hóa học phổ biến của sắt và oxy. Nó tồn tại ở dạng chất rắn, màu nâu đỏ, và là thành phần chính của gỉ sắt. Fe2O3 có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.

1.2. Tính Chất Vật Lý Của Fe2O3

  • Trạng thái: Chất rắn
  • Màu sắc: Nâu đỏ
  • Độ tan: Không tan trong nước
  • Điểm nóng chảy: 1.565 °C (2.849 °F; 1.838 K)
  • Khối lượng mol: 159.69 g/mol
  • Cấu trúc tinh thể: Có nhiều dạng thù hình, phổ biến nhất là α-Fe2O3 (hematit)

1.3. Tính Chất Hóa Học Của Fe2O3

Fe2O3 là một oxit lưỡng tính, có nghĩa là nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ, tuy nhiên, khả năng phản ứng của nó còn phụ thuộc vào điều kiện và nồng độ của các chất phản ứng.

  • Phản ứng với axit: Fe2O3 phản ứng với axit mạnh để tạo thành muối sắt(III) và nước. Ví dụ:

    Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
    Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
  • Phản ứng với bazơ mạnh (ở nhiệt độ cao): Fe2O3 có thể phản ứng với bazơ mạnh ở nhiệt độ cao để tạo thành ferrat. Ví dụ:

    Fe2O3 + 2NaOH → 2NaFeO2 + H2O (ở nhiệt độ cao)
  • Phản ứng khử: Fe2O3 có thể bị khử bởi các chất khử như CO, H2, C để tạo thành sắt kim loại. Ví dụ:

    Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2
    Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O
    2Fe2O3 + 3C → 4Fe + 3CO2
  • Không phản ứng với nước: Fe2O3 là một oxit không tan trong nước và không phản ứng trực tiếp với nước ở điều kiện thường.

  • Tính ổn định: Fe2O3 là một hợp chất tương đối ổn định ở điều kiện thường và không bị phân hủy dễ dàng.

2. Fe2o3 Không Phản Ứng Với Hóa Chất Nào Sau Đây? Các Trường Hợp Cụ Thể

2.1. Các Hóa Chất Mà Fe2O3 Không Phản Ứng

Fe2O3 là một oxit tương đối trơ và không phản ứng với nhiều loại hóa chất trong điều kiện thông thường. Dưới đây là danh sách các hóa chất mà Fe2O3 thường không phản ứng:

  1. Nước (H2O): Fe2O3 không tan và không phản ứng với nước ở điều kiện thường.
  2. Dung dịch kiềm yếu: Các dung dịch kiềm yếu như NH4OH không đủ mạnh để phản ứng với Fe2O3 ở nhiệt độ thường.
  3. Các dung môi hữu cơ: Hầu hết các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, benzene không phản ứng với Fe2O3.
  4. Khí trơ: Các khí trơ như neon (Ne), argon (Ar), helium (He) không phản ứng với Fe2O3 do tính trơ hóa học của chúng.
  5. Oxy (O2): Fe2O3 đã là một oxit của sắt, nên nó không phản ứng thêm với oxy để tạo thành oxit khác.

2.2. Giải Thích Chi Tiết Vì Sao Fe2O3 Không Phản Ứng Với Các Hóa Chất Này

  • Nước (H2O):
    • Giải thích: Fe2O3 là một oxit bền và có cấu trúc mạng tinh thể phức tạp. Nước là một dung môi phân cực yếu và không đủ năng lượng để phá vỡ cấu trúc mạng tinh thể này. Do đó, Fe2O3 không tan và không phản ứng với nước.
    • Nghiên cứu: Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Hóa học, năm 2023, Fe2O3 có độ bền nhiệt và hóa học cao, làm cho nó trơ với nước ở điều kiện thường.
  • Dung dịch kiềm yếu (Ví dụ: NH4OH):
    • Giải thích: Dung dịch kiềm yếu không có khả năng cung cấp đủ ion hydroxide (OH-) để phá vỡ liên kết trong mạng tinh thể của Fe2O3. Phản ứng giữa oxit và bazơ cần điều kiện khắc nghiệt hơn như nhiệt độ cao và nồng độ bazơ mạnh.
    • Nghiên cứu: Theo một bài báo trên Tạp chí Hóa học Việt Nam, năm 2024, để Fe2O3 phản ứng với bazơ, cần sử dụng các bazơ mạnh như NaOH hoặc KOH và đun nóng để cung cấp đủ năng lượng hoạt hóa.
  • Các dung môi hữu cơ (Ví dụ: Ethanol, Acetone, Benzene):
    • Giải thích: Các dung môi hữu cơ thường không phân cực hoặc phân cực rất yếu, không đủ khả năng tương tác mạnh với Fe2O3 để gây ra phản ứng hóa học. Fe2O3 là một hợp chất ion, trong khi các dung môi hữu cơ ưa các chất không phân cực.
    • Nghiên cứu: Theo nghiên cứu của Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, năm 2025, các dung môi hữu cơ không thể hòa tan hoặc phản ứng với các oxit kim loại như Fe2O3 do sự khác biệt về tính chất phân cực và cấu trúc hóa học.
  • Khí trơ (Ví dụ: Neon, Argon, Helium):
    • Giải thích: Các khí trơ có cấu hình electron bền vững và không có xu hướng tạo liên kết hóa học với các nguyên tố khác. Do đó, chúng không phản ứng với Fe2O3.
    • Nghiên cứu: Theo sách giáo trình Hóa học Vô cơ của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các khí trơ được biết đến với tính trơ hóa học cao và không tham gia vào các phản ứng hóa học ở điều kiện thông thường.
  • Oxy (O2):
    • Giải thích: Fe2O3 là trạng thái oxit hóa cao nhất của sắt trong điều kiện tự nhiên. Sắt đã đạt đến mức oxy hóa tối đa, do đó không thể phản ứng thêm với oxy để tạo thành oxit cao hơn.
    • Nghiên cứu: Theo các tài liệu về hóa học luyện kim, Fe2O3 là sản phẩm cuối cùng của quá trình oxy hóa sắt và không thể bị oxy hóa thêm nữa trong điều kiện thường.

2.3. Bảng Tóm Tắt Khả Năng Phản Ứng Của Fe2O3 Với Các Hóa Chất

Hóa Chất Phản Ứng Với Fe2O3 Điều Kiện Phản Ứng Sản Phẩm Phản Ứng
Nước (H2O) Không Điều kiện thường Không phản ứng
HCl (Axit clohydric) Dung dịch, nhiệt độ thường FeCl3 + H2O
H2SO4 (Axit sunfuric) Dung dịch, nhiệt độ thường Fe2(SO4)3 + H2O
NaOH (Natri hidroxit) Có (chậm) Nhiệt độ cao NaFeO2 + H2O
NH4OH (Amoni hidroxit) Không Điều kiện thường Không phản ứng
Ethanol (C2H5OH) Không Điều kiện thường Không phản ứng
Acetone (CH3COCH3) Không Điều kiện thường Không phản ứng
Benzene (C6H6) Không Điều kiện thường Không phản ứng
Neon (Ne) Không Điều kiện thường Không phản ứng
Argon (Ar) Không Điều kiện thường Không phản ứng
Helium (He) Không Điều kiện thường Không phản ứng
Oxy (O2) Không Điều kiện thường Không phản ứng
CO (Carbon monoxide) Nhiệt độ cao Fe + CO2
H2 (Hidro) Nhiệt độ cao Fe + H2O
C (Carbon) Nhiệt độ cao Fe + CO2

3. Ứng Dụng Của Fe2O3 Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

3.1. Sản Xuất Gang Thép

Fe2O3 là một trong những nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất gang thép. Quá trình này bao gồm việc khử Fe2O3 bằng carbon monoxide (CO) trong lò cao để tạo ra sắt (Fe).

Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2

Sắt sau đó được tinh luyện để sản xuất thép với các tính chất cơ học mong muốn. Theo Tổng cục Thống kê, ngành công nghiệp gang thép đóng góp một phần quan trọng vào GDP của Việt Nam, với sản lượng thép không ngừng tăng lên trong những năm gần đây.

3.2. Sản Xuất Pigment (Chất Tạo Màu)

Fe2O3 được sử dụng rộng rãi như một pigment trong sản xuất sơn, mực in, và các sản phẩm màu khác. Màu sắc của Fe2O3 có thể thay đổi từ vàng, cam, đỏ, nâu đến đen, tùy thuộc vào kích thước hạt và cấu trúc tinh thể.

  • Ứng dụng:
    • Sơn: Tạo màu cho sơn tường, sơn công nghiệp, sơn chống gỉ.
    • Mực in: Tạo màu cho mực in trên giấy, vải, và các vật liệu khác.
    • Gốm sứ: Tạo màu cho gốm sứ và các sản phẩm từ đất sét.
    • Nhựa: Tạo màu cho nhựa và các sản phẩm từ nhựa.

3.3. Chất Xúc Tác

Fe2O3 được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học công nghiệp, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa và khử.

  • Ứng dụng:
    • Quá trình Haber-Bosch: Xúc tác trong sản xuất amoniac (NH3) từ nitơ (N2) và hidro (H2).
    • Quá trình Fischer-Tropsch: Xúc tác trong sản xuất nhiên liệu tổng hợp từ khí than (CO và H2).
    • Xử lý khí thải: Xúc tác trong quá trình oxy hóa các chất ô nhiễm trong khí thải công nghiệp.

3.4. Vật Liệu Từ Tính

Một dạng thù hình của Fe2O3, magnetite (Fe3O4), có tính từ mạnh và được sử dụng trong các ứng dụng như băng từ, đầu đọc từ, và các thiết bị điện tử. Fe2O3 cũng có thể được sử dụng để chế tạo các vật liệu từ tính nano, có nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học và công nghệ.

3.5. Ứng Dụng Trong Y Học

Các hạt nano Fe2O3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học, bao gồm:

  • Chuẩn đoán hình ảnh: Làm chất tương phản trong chụp cộng hưởng từ (MRI) để cải thiện độ rõ nét của hình ảnh.
  • Điều trị ung thư: Dẫn thuốc đến các tế bào ung thư và tiêu diệt chúng bằng nhiệt (hyperthermia) hoặc các phương pháp khác.
  • Tách chiết sinh học: Tách chiết và tinh chế các phân tử sinh học như protein và DNA.

3.6. Ứng Dụng Trong Môi Trường

Fe2O3 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm như arsenic và các kim loại nặng khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất hấp phụ để loại bỏ các chất hữu cơ độc hại từ nước và đất.

3.7. Các Ứng Dụng Khác

  • Chất mài mòn: Fe2O3 được sử dụng làm chất mài mòn trong đánh bóng kim loại và các vật liệu khác.
  • Chất chống ăn mòn: Fe2O3 có thể được sử dụng làm chất phủ bảo vệ để ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại.
  • Trong sản xuất xi măng: Fe2O3 là một thành phần nhỏ trong xi măng, giúp cải thiện tính chất của xi măng.

4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Phản Ứng Của Fe2O3

4.1. Kích Thước Hạt

Kích thước hạt của Fe2O3 có ảnh hưởng lớn đến khả năng phản ứng của nó. Các hạt nano Fe2O3 có diện tích bề mặt lớn hơn so với các hạt lớn hơn, do đó chúng phản ứng nhanh hơn và dễ dàng hơn.

  • Ví dụ: Các hạt nano Fe2O3 được sử dụng trong xúc tác thường có hoạt tính cao hơn so với các hạt lớn hơn.

4.2. Cấu Trúc Tinh Thể

Fe2O3 có nhiều dạng thù hình khác nhau, mỗi dạng có cấu trúc tinh thể riêng biệt. Cấu trúc tinh thể có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học và khả năng phản ứng của Fe2O3.

  • Ví dụ: α-Fe2O3 (hematit) là dạng phổ biến nhất và ổn định nhất, trong khi γ-Fe2O3 (maghemit) có cấu trúc tinh thể khác và có tính từ tính mạnh hơn.

4.3. Nhiệt Độ

Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của Fe2O3. Nhiều phản ứng của Fe2O3, đặc biệt là các phản ứng khử và phản ứng với bazơ mạnh, cần nhiệt độ cao để xảy ra.

  • Ví dụ: Phản ứng khử Fe2O3 bằng CO hoặc H2 cần nhiệt độ từ 400-800°C để đạt hiệu quả.

4.4. Nồng Độ Của Các Chất Phản Ứng

Nồng độ của các chất phản ứng cũng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của phản ứng. Nồng độ cao hơn thường dẫn đến tốc độ phản ứng nhanh hơn.

  • Ví dụ: Phản ứng của Fe2O3 với axit mạnh như HCl hoặc H2SO4 xảy ra nhanh hơn khi nồng độ axit cao hơn.

4.5. Chất Xúc Tác

Sự có mặt của chất xúc tác có thể làm tăng tốc độ phản ứng của Fe2O3. Chất xúc tác cung cấp một cơ chế phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn.

  • Ví dụ: Trong quá trình Haber-Bosch, Fe2O3 được sử dụng làm chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng giữa N2 và H2.

4.6. Áp Suất

Áp suất có thể ảnh hưởng đến các phản ứng có sự tham gia của chất khí. Áp suất cao hơn có thể làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách tăng nồng độ của chất khí.

  • Ví dụ: Trong một số phản ứng khử Fe2O3 bằng CO, áp suất cao có thể giúp tăng hiệu quả của quá trình.

5. So Sánh Fe2O3 Với Các Oxit Kim Loại Khác

5.1. So Sánh Với Al2O3 (Nhôm Oxit)

  • Tính chất:
    • Fe2O3: Oxit lưỡng tính, phản ứng với axit và bazơ mạnh.
    • Al2O3: Oxit lưỡng tính, nhưng phản ứng với axit và bazơ mạnh khó khăn hơn Fe2O3.
  • Ứng dụng:
    • Fe2O3: Sản xuất gang thép, pigment, chất xúc tác.
    • Al2O3: Vật liệu chịu lửa, chất mài mòn, chất xúc tác.

5.2. So Sánh Với CuO (Đồng Oxit)

  • Tính chất:
    • Fe2O3: Oxit lưỡng tính, phản ứng với axit và bazơ mạnh ở điều kiện thích hợp.
    • CuO: Oxit bazơ, phản ứng dễ dàng với axit để tạo thành muối đồng.
  • Ứng dụng:
    • Fe2O3: Sản xuất gang thép, pigment, chất xúc tác.
    • CuO: Chất xúc tác, pigment, vật liệu bán dẫn.

5.3. So Sánh Với ZnO (Kẽm Oxit)

  • Tính chất:
    • Fe2O3: Oxit lưỡng tính, phản ứng với axit và bazơ mạnh ở điều kiện thích hợp.
    • ZnO: Oxit lưỡng tính, phản ứng với cả axit và bazơ để tạo thành muối kẽm.
  • Ứng dụng:
    • Fe2O3: Sản xuất gang thép, pigment, chất xúc tác.
    • ZnO: Pigment, chất xúc tác, vật liệu bán dẫn, kem chống nắng.

5.4. Bảng So Sánh Tính Chất Của Các Oxit Kim Loại

Oxit Tính Chất Phản Ứng Với Axit Phản Ứng Với Bazơ Ứng Dụng Chính
Fe2O3 Lưỡng tính Có (ở nhiệt độ cao) Sản xuất gang thép, pigment, chất xúc tác
Al2O3 Lưỡng tính Có (khó khăn hơn) Có (khó khăn hơn) Vật liệu chịu lửa, chất mài mòn, chất xúc tác
CuO Bazơ Không Chất xúc tác, pigment, vật liệu bán dẫn
ZnO Lưỡng tính Pigment, chất xúc tác, vật liệu bán dẫn, kem chống nắng

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Fe2O3 (FAQ)

6.1. Fe2O3 Có Độc Không?

Fe2O3 không độc hại ở dạng tự nhiên và thường được sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với con người như pigment trong mỹ phẩm và thực phẩm. Tuy nhiên, việc hít phải bụi Fe2O3 có thể gây kích ứng đường hô hấp.

6.2. Làm Thế Nào Để Loại Bỏ Gỉ Sắt (Fe2O3)?

Gỉ sắt có thể được loại bỏ bằng cách sử dụng axit mạnh như hydrochloric acid (HCl) hoặc sulfuric acid (H2SO4). Ngoài ra, các phương pháp cơ học như chà nhám hoặc sử dụng bàn chải sắt cũng có thể được sử dụng.

Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O

6.3. Fe2O3 Có Phải Là Chất Oxy Hóa Mạnh Không?

Fe2O3 không phải là một chất oxy hóa mạnh. Nó có thể bị khử bởi các chất khử mạnh như CO, H2, hoặc C để tạo thành sắt kim loại.

6.4. Fe2O3 Có Tan Trong Nước Không?

Fe2O3 không tan trong nước. Nó là một oxit bền và có cấu trúc mạng tinh thể phức tạp, không bị phá vỡ bởi nước.

6.5. Fe2O3 Có Phản Ứng Với Kim Loại Không?

Fe2O3 có thể phản ứng với một số kim loại ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các phản ứng nhiệt nhôm (aluminothermic reaction), trong đó nhôm (Al) được sử dụng để khử Fe2O3 thành sắt kim loại.

Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3

6.6. Tại Sao Fe2O3 Lại Có Màu Đỏ Nâu?

Màu đỏ nâu của Fe2O3 là do sự hấp thụ và phản xạ ánh sáng của các ion sắt(III) trong cấu trúc tinh thể của nó. Sự hấp thụ ánh sáng xảy ra ở các bước sóng ngắn hơn, trong khi ánh sáng đỏ và nâu được phản xạ, tạo ra màu sắc đặc trưng.

6.7. Fe2O3 Có Ứng Dụng Gì Trong Xây Dựng?

Fe2O3 được sử dụng trong sản xuất xi măng như một thành phần nhỏ để cải thiện tính chất của xi măng. Nó cũng được sử dụng làm pigment để tạo màu cho bê tông và các vật liệu xây dựng khác.

6.8. Fe2O3 Có Thể Tái Chế Được Không?

Fe2O3 có thể được tái chế từ các nguồn phế thải như gỉ sắt, quặng sắt nghèo, và các sản phẩm phụ công nghiệp. Quá trình tái chế thường bao gồm việc khử Fe2O3 thành sắt kim loại và sử dụng nó trong sản xuất gang thép.

6.9. Fe2O3 Có Ảnh Hưởng Đến Môi Trường Không?

Fe2O3 không gây ô nhiễm môi trường ở dạng tự nhiên. Tuy nhiên, quá trình khai thác và chế biến quặng sắt có thể gây ra các vấn đề môi trường như ô nhiễm không khí và nước.

6.10. Sự Khác Biệt Giữa Fe2O3 Và Fe3O4 Là Gì?

  • Fe2O3 (Sắt(III) oxit): Là oxit sắt ở trạng thái oxy hóa +3, có màu đỏ nâu, ít từ tính hơn.
  • Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit): Là oxit sắt ở trạng thái oxy hóa hỗn hợp +2 và +3, có màu đen, từ tính mạnh.

7. Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại Mỹ Đình Cùng Xe Tải Mỹ Đình

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở khu vực Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN, nơi bạn có thể tìm thấy mọi thứ bạn cần. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải, so sánh giá cả, tư vấn lựa chọn xe phù hợp, và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán và bảo dưỡng xe tải.

Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rõ những thách thức mà khách hàng thường gặp phải khi tìm kiếm thông tin về xe tải. Đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết cung cấp những dịch vụ tốt nhất, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và tiết kiệm thời gian.

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả, và các đánh giá từ chuyên gia.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Chúng tôi giúp bạn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe khác nhau, giúp bạn tìm ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Tư vấn lựa chọn xe: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và giúp bạn lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu kinh doanh của bạn.
  • Giải đáp thắc mắc: Chúng tôi giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, giúp bạn yên tâm trong quá trình sử dụng xe.
  • Dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín: Chúng tôi cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình, giúp bạn bảo dưỡng và sửa chữa xe một cách nhanh chóng và hiệu quả.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Đừng để những lo ngại về việc tìm kiếm thông tin và lựa chọn xe tải làm bạn chậm trễ. Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và dịch vụ tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm tốt nhất. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những cơ hội tuyệt vời và đưa ra quyết định thông minh cho nhu cầu xe tải của bạn!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *